Bảng giá đất Thị Xã Bình Long Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Thị Xã Bình Long là: 20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị Xã Bình Long là: 20.000
Giá đất trung bình tại Thị Xã Bình Long là: 2.774.034
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Thị Xã Bình Long Đường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN ĐT 752 - Ngã tư Bình Ninh II 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
302 Thị Xã Bình Long Đường HCT 19 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường ĐT 752 (Trụ sở UBND phường Hưng Chiến) - Giáp ranh phường An Lộc 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
303 Thị Xã Bình Long Đường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Hết đất Kho vật tư cũ - Đường HC T24 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
304 Thị Xã Bình Long Đường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường HC T24 - Đường HC T22 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
305 Thị Xã Bình Long Đường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường HC T1 - Đường HC T3 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
306 Thị Xã Bình Long Đường HCT 23 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường HCT 21 - Đường HCT 25 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
307 Thị Xã Bình Long Đường HCT 24 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường HCT 21 - Ngã ba đội 1 nông trường Bình Minh 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
308 Thị Xã Bình Long Đường HCT 25 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường HCT 23 - Hết tuyến 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
309 Thị Xã Bình Long Đường HCT 26 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN đường Lê Đại Hành (Ngã 3 trụ sở Xa Cam II) - Đường Lương Thế Vinh 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
310 Thị Xã Bình Long Đường ALT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Ngã ba xe tăng - Cột mốc 2 mặt (ranh phường An Lộc và Hưng Chiếu) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
311 Thị Xã Bình Long Đường PĐ T9 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Quốc lộ 13 - Ranh giới xã Thanh Bình 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
312 Thị Xã Bình Long Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng từ 03m đến dưới 6m - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN 495.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
313 Thị Xã Bình Long Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến không có tên đường và có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng dưới 03 m; các thửa đất không giáp đường đi chung; các thửa đất có đường đi tự phát theo các lô cao su - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN 360.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
314 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương 9.900.000 4.950.000 3.960.000 2.970.000 1.980.000 Đất TM-DV đô thị
315 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền (cũ) 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
316 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Ngô Quyền (cũ) - Đường Nguyễn Thái Học (ngã ba Phú Lạc) 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
317 Thị Xã Bình Long Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
318 Thị Xã Bình Long Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Lý Thường Kiệt - Ngã 3 Cây Điệp 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 Đất TM-DV đô thị
319 Thị Xã Bình Long Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Ngã 3 Cây Điệp - Ranh giới xã Tân Lợi 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
320 Thị Xã Bình Long Đường Hùng Vương - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
321 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nơ Trang Long 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
322 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Huệ 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
323 Thị Xã Bình Long Đường Hồ Xuân Hương - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
324 Thị Xã Bình Long Đường Chu Văn An - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Nguyễn Huệ - Đường Trần Hưng Đạo 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
325 Thị Xã Bình Long Đường Nơ Trang Long - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Nguyễn Huệ - Đường ray xe lửa 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
326 Thị Xã Bình Long Đường Bà Triệu - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Trụ sở UBND phường Phú Thịnh - Đường Nguyễn Du 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
327 Thị Xã Bình Long Đường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Trần Hưng Đạo - Trụ sở UBND phường Phú Thịnh 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
328 Thị Xã Bình Long Đường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Trụ sở UBND phường Phú Thịnh (cách Đường PTT1 50m) - Ngã ba nhà ông Trịnh 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
329 Thị Xã Bình Long Đường Hồ Tùng Mậu (Đường PTT 6 cũ) - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Sắt 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
330 Thị Xã Bình Long Đường PTT 4 - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Ngã ba Phú Lạc (cách đường Nguyễn Huệ 200m) - Ngã ba nhà ông Dân 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
331 Thị Xã Bình Long Đường PTT 22 - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Ngã ba nhà ông Dân - Ngã ba cuối đất nhà bà Long 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
332 Thị Xã Bình Long Đường PTT 3 - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường rày xe lửa - Ngã ba nhà ông Danh 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
333 Thị Xã Bình Long Đường tổ 2 KP Phú Xuân - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Du 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
334 Thị Xã Bình Long Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng từ 03 m đến dưới 6m. Đường mới mở 7m - 10m - PHƯỜNG PHÚ THỊNH 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
335 Thị Xã Bình Long Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh không có tên đường và có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng dưới 03m; các thửa đất không giáp đường đi chung; các thửa đất có đường đi mới theo các lô cao su - PHƯỜNG PHÚ THỊNH 405.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
336 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Lê Đại Hành - Đường Trần Hưng Đạo 9.900.000 4.950.000 3.960.000 2.970.000 1.980.000 Đất TM-DV đô thị
337 Thị Xã Bình Long Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
338 Thị Xã Bình Long Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Lý Thường Kiệt - Đường Ngã ba cây Điệp (Đường vào phường Phú Thịnh) 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 Đất TM-DV đô thị
339 Thị Xã Bình Long Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Ngã ba cây Điệp (Đường vào phường Phú Thịnh) - Giáp ranh xã Tân Lợi 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
340 Thị Xã Bình Long Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
341 Thị Xã Bình Long Đường Lý Thường Kiệt - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
342 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
343 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Trãi - Đường Trần Hưng Đạo 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
344 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Đại Hành 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 486.000 Đất TM-DV đô thị
345 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Du (Tây đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 486.000 Đất TM-DV đô thị
346 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Du (Đông đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
347 Thị Xã Bình Long Đường Huỳnh Văn Nghệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Phan Bội Châu - Cuối đường 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
348 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Trung Trực - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
349 Thị Xã Bình Long Đường Lê Đại Hành - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Quốc lộ 13 - Đường Nguyễn Trung Trực 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
350 Thị Xã Bình Long Đường Huỳnh Thúc Kháng (Đường PĐT 1 cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Trần Hưng Đạo (Cách 200m) - Cầu Ba Kiềm 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
351 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 1 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Trung Trực - Cầu Ba Kiềm 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
352 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 2 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường PĐT 1 - Giáp ranh xã Tân Lợi 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
353 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 3 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Huỳnh Thúc Kháng (Đường PĐT 1 cũ) - Hết ranh đất nhà ông Bình (suối cầu đỏ) 450.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
354 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 4 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Trần Hưng Đạo (Cách 200m) - Đường Nguyễn Trung Trực 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
355 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 5 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường PĐT 4 405.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
356 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 6 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường PĐT 5 - Giáp suối Cầu Đỏ 405.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
357 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 7 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Giáp Đường PĐT 2 - Giáp ranh Hớn Quản (Đường PĐT 9) 405.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
358 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 8 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường PĐT 9 - Giáp ranh xã Tân Lợi - Hớn Quản (Giáp Đường PĐT 7) 405.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
359 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường PĐT 2 - Ngã ba Thanh Bình (Ngã ba nhà ông Duyên) 540.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
360 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Giáp ranh đất lô cao su - Ngã ba Thanh Bình (Ngã ba nhà ông Duyên) 450.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
361 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Ngã ba Thanh Bình - Giáp ranh xã Tân Lợi 450.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
362 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 10 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường PĐT 1 - Hết ranh đất nhà ông Hạnh 450.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
363 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành 450.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
364 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Lê Đại Hành - Đường PĐT 12 450.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
365 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 12 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Quốc lộ 13 - Đường PĐT 9 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
366 Thị Xã Bình Long Đường ven kênh Cầu Trắng (PĐT 13) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
367 Thị Xã Bình Long Đường ven kênh Cầu Trắng (PĐT 14) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
368 Thị Xã Bình Long Đường ven kênh Cầu Trắng (Hai bên đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Cầu Ba Kiềm - Đường PĐT 9 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
369 Thị Xã Bình Long Đường Lê Thị Hồng Gấm (T2 Lý Thường Kiệt cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Phan Bội Châu - Đường Trần Hưng Đạo 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
370 Thị Xã Bình Long Đường Đinh Công Tráng (D1 KDC Thị ủy cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Trãi - Đường Phan Bội Châu 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
371 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Đức Cảnh (D2 KDC Thị ủy cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Trãi - Đường Đường Phan Bội Châu 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
372 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Đường vào UBND Phú Đức cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Quốc lộ 13 - Đường PĐT 12 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
373 Thị Xã Bình Long Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu rộng từ 7m đến 10m - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
374 Thị Xã Bình Long Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng từ 03 m đến dưới 6m - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC 405.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
375 Thị Xã Bình Long Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức không có tên đường và có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng dưới 03 m; các thửa đất không giáp đường đi chung; các thửa đất có đường đi tự phát theo các lô cao su - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC 405.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
376 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG Giáp ranh xã Thanh Phú - Hết ranh đất nhà ông Tuyến Nhật 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
377 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG Giáp ranh đất nhà ông Tuyến Nhật - Đường TLT 18 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 - Đất TM-DV nông thôn
378 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG Đường TLT 18 - Đường TLT 15 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
379 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG Đường TLT 15 - Đường vào nhà máy xi măng 1.350.000 675.000 540.000 405.000 - Đất TM-DV nông thôn
380 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG Đường vào nhà máy xi măng - Đến Cầu Cần Lê, giáp ranh Lộc Ninh 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
381 Thị Xã Bình Long Đường ĐT 757 - XÃ THANH LƯƠNG Quốc lộ 13 - Giáp ranh xã An Khương huyện Hớn Quản 810.000 405.000 324.000 243.000 - Đất TM-DV nông thôn
382 Thị Xã Bình Long Đường bao quanh chợ - XÃ THANH LƯƠNG Toàn tuyến 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 - Đất TM-DV nông thôn
383 Thị Xã Bình Long Đường vào nhà máy xi măng - XÃ THANH LƯƠNG Quốc lộ 13 - Cuối đường đã thảm nhựa 810.000 405.000 324.000 243.000 - Đất TM-DV nông thôn
384 Thị Xã Bình Long Các tuyến đường rộng từ 7m trở lên - XÃ THANH LƯƠNG 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
385 Thị Xã Bình Long Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m đến dưới 7m (theo bản đồ chính quy) - XÃ THANH LƯƠNG 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
386 Thị Xã Bình Long Các tuyến còn lại - XÃ THANH LƯƠNG 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
387 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - XÃ THANH PHÚ Ranh giới An Lộc - Thanh Phú - Ngã ba Sóc Bế 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 - Đất TM-DV nông thôn
388 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - XÃ THANH PHÚ Ngã ba Sóc Bế - Hết ranh đất Cây xăng Thạnh Phú 1.620.000 810.000 648.000 486.000 - Đất TM-DV nông thôn
389 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - XÃ THANH PHÚ Giáp ranh đất Cây xăng Thạnh Phú - Hết ranh đất Nông Trường Xa Cam 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 - Đất TM-DV nông thôn
390 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - XÃ THANH PHÚ Giáp ranh đất Nông Trường Xa Cam - Giáp ranh xã Thanh Lương 1.620.000 810.000 648.000 486.000 - Đất TM-DV nông thôn
391 Thị Xã Bình Long Đường bao quanh khu dân cư chợ xã Thanh Phú - XÃ THANH PHÚ Toàn tuyến 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 - Đất TM-DV nông thôn
392 Thị Xã Bình Long Đường TP T 22 - XÃ THANH PHÚ Đường rày xe lửa (cũ) - Ngã ba cuối đất nhà bà Long 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
393 Thị Xã Bình Long Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên (theo bản đồ chính quy) - XÃ THANH PHÚ 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
394 Thị Xã Bình Long Các tuyến còn lại - XÃ THANH PHÚ 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
395 Thị Xã Bình Long Đường Lý Tự Trọng - PHƯỜNG AN LỘC Đường Lê Lợi - Đường Hùng Vương 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 Đất SX-KD đô thị
396 Thị Xã Bình Long Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG AN LỘC Đường Nguyễn Huệ - Đường Trần Phú 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.150.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
397 Thị Xã Bình Long Đường Lê Lợi - PHƯỜNG AN LỘC Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Ngô Quyền 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.150.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
398 Thị Xã Bình Long Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘC Đường Lê Lợi - Đường Trần Hưng Đạo 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.150.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
399 Thị Xã Bình Long Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘC Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
400 Thị Xã Bình Long Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘC Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Huệ 7.700.000 3.850.000 3.080.000 2.310.000 1.540.000 Đất SX-KD đô thị