Bảng giá đất Thị Xã Bình Long Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Thị Xã Bình Long là: 20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị Xã Bình Long là: 20.000
Giá đất trung bình tại Thị Xã Bình Long là: 2.774.034
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Thị Xã Bình Long Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘC Đường Lê Lợi - Đường Trần Hưng Đạo 13.500.000 6.750.000 5.400.000 4.050.000 2.700.000 Đất TM-DV đô thị
202 Thị Xã Bình Long Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘC Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
203 Thị Xã Bình Long Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘC Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Huệ 9.900.000 4.950.000 3.960.000 2.970.000 1.980.000 Đất TM-DV đô thị
204 Thị Xã Bình Long Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘC Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu 8.100.000 4.050.000 3.240.000 2.430.000 1.620.000 Đất TM-DV đô thị
205 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘC Đường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương 9.900.000 4.950.000 3.960.000 2.970.000 1.980.000 Đất TM-DV đô thị
206 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘC Đường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền (cũ) 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
207 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘC Đường Ngô Quyền (cũ) - Đường Nguyễn Thái Học 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
208 Thị Xã Bình Long Đường Võ Thị Sáu - PHƯỜNG AN LỘC Đường Lê Lợi - Đường Hùng Vương 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
209 Thị Xã Bình Long Đường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘC Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
210 Thị Xã Bình Long Đường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘC Đường Ngô Quyền - Đường Trần Phú 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 Đất TM-DV đô thị
211 Thị Xã Bình Long Đường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘC Đường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
212 Thị Xã Bình Long Đường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘC Ngã ba đường Trần Quang Khải - Ngã 3 ông Mười 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
213 Thị Xã Bình Long Đường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘC Ngã 3 ông Mười - Ngã 3 xe tăng 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
214 Thị Xã Bình Long Đường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘC Ngã 3 xe tăng - Giáp ranh xã Minh Tâm 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
215 Thị Xã Bình Long Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba đường ALT 1 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
216 Thị Xã Bình Long Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC Ngã ba đường ALT 1 - Đường Trừ Văn Thố 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
217 Thị Xã Bình Long Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC Đường Trừ Văn Thố - Đường Hàm Nghi 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
218 Thị Xã Bình Long Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC Đường Hàm Nghi - Đường Phan Bội Châu 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
219 Thị Xã Bình Long Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘC Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
220 Thị Xã Bình Long Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘC Đường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
221 Thị Xã Bình Long Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘC Đường Đoàn Thị Điểm - Ngã ba ông Chín Song 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
222 Thị Xã Bình Long Đường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘC Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
223 Thị Xã Bình Long Đường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘC Đường Ngô Quyền - Đường Trần Phú 3.645.000 1.823.000 1.458.000 1.094.000 729.000 Đất TM-DV đô thị
224 Thị Xã Bình Long Đường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘC Đường Phan Bội Châu - Đường Bùi Thị Xuân 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
225 Thị Xã Bình Long Đường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘC Đường Bùi Thị Xuân - Đường Ngô Quyền 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
226 Thị Xã Bình Long Đường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘC Đường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Phú 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
227 Thị Xã Bình Long Đường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘC Đường Trần Phú - Đường Lê Quý Đôn 3.060.000 1.530.000 1.224.000 918.000 612.000 Đất TM-DV đô thị
228 Thị Xã Bình Long Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘC Đường Thủ Khoa Huân - Đường Trừ Văn Thố 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
229 Thị Xã Bình Long Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘC Đường Trừ Văn Thố - Đường Trần Hưng Đạo 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
230 Thị Xã Bình Long Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘC Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hàm Nghi 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
231 Thị Xã Bình Long Đường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘC Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền 3.060.000 1.530.000 1.224.000 918.000 612.000 Đất TM-DV đô thị
232 Thị Xã Bình Long Đường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘC Đường Ngô Quyền - Cuối đường (giáp suối) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
233 Thị Xã Bình Long Đường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘC Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền 3.060.000 1.530.000 1.224.000 918.000 612.000 Đất TM-DV đô thị
234 Thị Xã Bình Long Đường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘC Đường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
235 Thị Xã Bình Long Đường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘC Đường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương 2.880.000 1.440.000 1.152.000 864.000 576.000 Đất TM-DV đô thị
236 Thị Xã Bình Long Đường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘC Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Thái Học 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
237 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Thái Học - PHƯỜNG AN LỘC Đường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 504.000 Đất TM-DV đô thị
238 Thị Xã Bình Long Đường Tú Xương - PHƯỜNG AN LỘC Đường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
239 Thị Xã Bình Long Đường nhựa - PHƯỜNG AN LỘC Ngã ba xe Tăng - Cuối đường nhựa ấp Sóc Du 648.000 324.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
240 Thị Xã Bình Long Đường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘC Đường Ngô Quyền - Trụ sở khu phố Bình Tân 648.000 324.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
241 Thị Xã Bình Long Đường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘC Trụ sở khu phố Bình Tân - Cuối đường nhựa hiện hữa 540.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
242 Thị Xã Bình Long Đường ALT 2 - PHƯỜNG AN LỘC Đường ĐT 752 - Ngã ba Cây Xoài đôi 648.000 324.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
243 Thị Xã Bình Long Đường ALT 3 - PHƯỜNG AN LỘC Đường ĐT 752 - Đường ALT 1 648.000 324.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
244 Thị Xã Bình Long Đường ALT 4 - PHƯỜNG AN LỘC Ngã ba xe tăng - Đường đi xã An Phú 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
245 Thị Xã Bình Long Đường ALT 5 - PHƯỜNG AN LỘC Đường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh xã Thanh Phú 648.000 324.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
246 Thị Xã Bình Long Đường ALT 7 - PHƯỜNG AN LỘC Cuối Đường ALT 1 - Đường ALT 3 540.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
247 Thị Xã Bình Long Đường ALT 11 - PHƯỜNG AN LỘC Đường ĐT 752 - Hết đất ông Lê Trường Thương 540.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
248 Thị Xã Bình Long Đường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘC Đầu ranh đất bà Phạm Thị Hồng Vân - Đường ALT 14 540.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
249 Thị Xã Bình Long Đường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘC Đường ALT 14 - Hết ranh đất nhà ông Vũ Thanh Huy 540.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
250 Thị Xã Bình Long Đường ALT 13 - PHƯỜNG AN LỘC Đầu ranh đất bà Phạm Thị Le - Hết ranh đất nhà ông ba Dậu 540.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
251 Thị Xã Bình Long Đường ALT 14 - PHƯỜNG AN LỘC Cống ông Tráng - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Anh Tài 540.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
252 Thị Xã Bình Long Đường ALT 15 - PHƯỜNG AN LỘC Đường Ngô Quyền (nhà bà Na) - Đường Nguyễn Thái Học 648.000 324.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
253 Thị Xã Bình Long Đường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘC Đường ĐT752 - Đường nhựa vào Sóc Du 540.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
254 Thị Xã Bình Long Đường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘC Ngã 3 ALT 6 - Đường ALT 3 648.000 324.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
255 Thị Xã Bình Long Đường ALT 18 - PHƯỜNG AN LỘC Đường ALT 4 - Cuối đường đất giáp ranh xã An Phú - Hớn Quản 540.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
256 Thị Xã Bình Long Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường An Lộc có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng từ 03 m đến dưới 6m và đường mới mở từ 7m - 10m nếu không tiếp giáp đường đã xác định giá - PHƯỜNG AN LỘC 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
257 Thị Xã Bình Long Các thửa đất tiếp giáp đường (theo bản đồ chính quy dưới 3m) và các thửa đất không tiếp giáp đường đi hoặc tiếp giáp đường đi dọc theo các lô cao su mà không thể hiện trên bản đồ chính quy - PHƯỜNG AN LỘC 270.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
258 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Phan Bội Châu 9.900.000 4.950.000 3.960.000 2.970.000 1.980.000 Đất TM-DV đô thị
259 Thị Xã Bình Long Đường Trần Quốc Thảo - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
260 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Quốc Lộ 13 - Đường Trần Quốc Thảo 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
261 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Trần Quốc Thảo - Đường Lê Quang Định 8.550.000 4.275.000 3.420.000 2.565.000 1.710.000 Đất TM-DV đô thị
262 Thị Xã Bình Long Đường Lê Quang Định - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Quốc Lộ 13 - Đường Hải Thượng Lãn Ông 8.550.000 4.275.000 3.420.000 2.565.000 1.710.000 Đất TM-DV đô thị
263 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Đình Chiểu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Quốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.550.000 4.275.000 3.420.000 2.565.000 1.710.000 Đất TM-DV đô thị
264 Thị Xã Bình Long Đường Trần Tế Xương - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Quốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.550.000 4.275.000 3.420.000 2.565.000 1.710.000 Đất TM-DV đô thị
265 Thị Xã Bình Long Đường Hải Thượng Lãn Ông - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định 7.650.000 3.825.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 Đất TM-DV đô thị
266 Thị Xã Bình Long Đường Lê Quý Đôn (đoạn bùng binh Bình Long) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Nguyễn Huệ - Đường Phan Bội Châu 8.100.000 4.050.000 3.240.000 2.430.000 1.620.000 Đất TM-DV đô thị
267 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lương Thế Vinh 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 Đất TM-DV đô thị
268 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Lương Thế Vinh - Giáp ranh xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
269 Thị Xã Bình Long Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
270 Thị Xã Bình Long Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
271 Thị Xã Bình Long Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
272 Thị Xã Bình Long Đường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Trần Quang Khải - Đường HCT 1 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
273 Thị Xã Bình Long Đường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường HCT 1 - Ngã Ba Xe Tăng 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
274 Thị Xã Bình Long Đường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Ngã Ba Xe Tăng - đường HCT 3 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
275 Thị Xã Bình Long Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Phan Bội Châu - Đường Lê Hồng Phong 3.060.000 1.530.000 1.224.000 918.000 612.000 Đất TM-DV đô thị
276 Thị Xã Bình Long Đường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
277 Thị Xã Bình Long Đường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Trần Quang Khải 2.070.000 1.035.000 828.000 621.000 414.000 Đất TM-DV đô thị
278 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Nguyễn Huệ - Hết đất Kho vật tư cũ 2.880.000 1.440.000 1.152.000 864.000 576.000 Đất TM-DV đô thị
279 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Chí Thanh - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch 3.060.000 1.530.000 1.224.000 918.000 612.000 Đất TM-DV đô thị
280 Thị Xã Bình Long Đường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Phan Bội Châu - Đường Nguyễn Văn Trỗi 2.880.000 1.440.000 1.152.000 864.000 576.000 Đất TM-DV đô thị
281 Thị Xã Bình Long Đường Sư Vạn Hạnh (Đường lòng hồ Sa Cát cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Lương Thế Vinh - Cuối đường 2.160.000 1.080.000 864.000 648.000 432.000 Đất TM-DV đô thị
282 Thị Xã Bình Long Đường Cao Bá Quát (Đường lòng hồ Sa Cát cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Lương Thế Vinh - Cuối đường 1.890.000 945.000 756.000 567.000 378.000 Đất TM-DV đô thị
283 Thị Xã Bình Long Đường Trần Quang Khải (Đường HCT2 cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường ĐT 752 (Ngã ba ông Chín Song) - Đường HCT 2 (Ngã 3 Hưng Phú) 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
284 Thị Xã Bình Long Đường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Quốc lộ 13 (Ngã 3 Phở Duy) - Ngã ba Trụ sở khu phố Xa Cam 2 2.160.000 1.080.000 864.000 648.000 432.000 Đất TM-DV đô thị
285 Thị Xã Bình Long Đường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Ngã ba trụ sở Khu phố Xa Cam 2 - Cuối đường 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
286 Thị Xã Bình Long Đường Lương Thế Vinh (Đường HCT19 cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Quốc lộ 13 (Ngã ba Xa Cam) - Đường Cao Bá Quát 2.160.000 1.080.000 864.000 648.000 432.000 Đất TM-DV đô thị
287 Thị Xã Bình Long Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
288 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm 3.060.000 1.530.000 1.224.000 918.000 612.000 Đất TM-DV đô thị
289 Thị Xã Bình Long Đường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường DT 752 - Ngã ba nhà ông Tóa 1.152.000 576.000 461.000 346.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
290 Thị Xã Bình Long Đường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Ngã ba nhà ông Tóa - Đường Trần Quang Khải 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
291 Thị Xã Bình Long Đường HCT 2 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Trần Quang Khải - Đường Nguyễn Văn Trỗi 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
292 Thị Xã Bình Long Đường HCT 3 (Đường giáp ranh xã Minh Tâm - huyện Hớn Quản) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường HCT 4 - Đường ĐT 752 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
293 Thị Xã Bình Long Đường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Cao Bá Quát - Ngã tư đội I Nông trường Bình Minh 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
294 Thị Xã Bình Long Đường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Ngã tư đội I Nông trường Bình Minh - Đường HCT 3 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
295 Thị Xã Bình Long Đường HC T5 (đường giáp ranh xã Thanh Bình - Hớn Quản) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Quốc Lộ 13 - hết Tuyến 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
296 Thị Xã Bình Long Đường HCT 6 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Ngã 3 Đường HCT 7 (Nhà ông Mười Bào) - Đường Đoàn Thị Điểm 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
297 Thị Xã Bình Long Đường HCT 7 (Nhánh) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường ĐT 752 (Cổng chào Kp. Hưng Thịnh) - Đường HCT 7 (Giáp ranh đất nhà ông Quyết) 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
298 Thị Xã Bình Long Đường HCT 7 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Trần Quang Khải - Ngã ba đường HCT1 (ngã ba nhà ông Tỏa) 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
299 Thị Xã Bình Long Đường HCT 7 (Nối dài) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
300 Thị Xã Bình Long Đường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Naã tư Bình Ninh II - Đường HCT3 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị