Bảng giá đất Huyện Bù Đăng Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Huyện Bù Đăng là: 5.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bù Đăng là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bù Đăng là: 678.219
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Bù Đăng Đường nội bộ khu dân cư Phan Bội Châu - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
402 Huyện Bù Đăng Đường phía sau khu dân cư và thương mại, dịch vụ Phan Bội Châu - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất SX-KD đô thị
403 Huyện Bù Đăng Đường Đoàn Đức Thái - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Ngã ba Quốc lộ 14 - Ngã ba vào nhà ông Ba Tuyên 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
404 Huyện Bù Đăng Đường Đoàn Đức Thái - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Ngã ba vào nhà ông Ba Tuyên - Giáp đường Đường Nguyễn Thị Minh Khai 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
405 Huyện Bù Đăng Đường Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất SX-KD đô thị
406 Huyện Bù Đăng Đường Ngô Gia Tự - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 1.610.000 805.000 644.000 483.000 322.000 Đất SX-KD đô thị
407 Huyện Bù Đăng Đường Trần Phú - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 1.610.000 805.000 644.000 483.000 322.000 Đất SX-KD đô thị
408 Huyện Bù Đăng Đường Võ Thị Sáu - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 1.680.000 840.000 672.000 504.000 336.000 Đất SX-KD đô thị
409 Huyện Bù Đăng Đường Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
410 Huyện Bù Đăng Đường Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất SX-KD đô thị
411 Huyện Bù Đăng Đường Điểu Ong - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Ngã ba giao Quốc lộ 14 - Ngã ba giao đường Đường Hai Bà Trưng 1.330.000 665.000 532.000 399.000 266.000 Đất SX-KD đô thị
412 Huyện Bù Đăng Đường Điểu Ong - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Ngã ba giao đường Đường Hai Bà Trưng - Đập thủy lợi Bù Môn 770.000 385.000 308.000 231.000 154.000 Đất SX-KD đô thị
413 Huyện Bù Đăng Đường Điểu Ong - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Ngã 3 giao đường Đường Điểu Ong - Sóc Bù Môn 595.000 297.500 238.000 178.500 84.000 Đất SX-KD đô thị
414 Huyện Bù Đăng Đường Nguyễn Văn Trỗi - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
415 Huyện Bù Đăng Đường Lê Hồng Phong - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Ngã tư Quốc lộ 14 - Ngã tư đường D1 1.120.000 560.000 448.000 336.000 224.000 Đất SX-KD đô thị
416 Huyện Bù Đăng Đường Lê Hồng Phong - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Ngã tư đường D1 - Giáp đường Lý Thường Kiệt 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
417 Huyện Bù Đăng Đường D2 (Khu tái định cư Văn hóa giáo dục) - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất SX-KD đô thị
418 Huyện Bù Đăng Đường D3 (Khu tái định cư Văn hóa giáo dục) - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất SX-KD đô thị
419 Huyện Bù Đăng Đường Lý Thường Kiệt - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 1.610.000 805.000 644.000 483.000 322.000 Đất SX-KD đô thị
420 Huyện Bù Đăng Các đường nội bộ khu dân cư Đức Lập - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 1.190.000 595.000 476.000 357.000 238.000 Đất SX-KD đô thị
421 Huyện Bù Đăng Đường Nguyễn Thị Minh Khai - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Quốc lộ 14 - Ngã ba vào hồ Bra măng 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
422 Huyện Bù Đăng Đường Nguyễn Thị Minh Khai - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Đoạn còn lại 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
423 Huyện Bù Đăng Đường Nơ Trang Long - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
424 Huyện Bù Đăng Đường Nguyễn Văn Cừ - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
425 Huyện Bù Đăng Đường số 3 Xưởng điều Long Đăng - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Quốc lộ 14 - Ngã 3 đường vào nhà ông Bọt 560.000 280.000 224.000 168.000 112.000 Đất SX-KD đô thị
426 Huyện Bù Đăng Đường số 3 Xưởng điều Long Đăng - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Đoạn còn lại 420.000 210.000 168.000 126.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
427 Huyện Bù Đăng Đường D1 - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 504.000 Đất SX-KD đô thị
428 Huyện Bù Đăng Đường bên hông nhà thuốc Hà Loan - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Quốc lộ 14 - Ngã 3 đường Lê Lợi 1.190.000 595.000 476.000 357.000 238.000 Đất SX-KD đô thị
429 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ NGHĨA TRUNG Giáp ranh huyện Đồng Phú - Cầu 23 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
430 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ NGHĨA TRUNG Cầu 23 - Hết ranh Trường THCS Nghĩa Trung 665.000 332.500 266.000 199.500 - Đất SX-KD nông thôn
431 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ NGHĨA TRUNG Giáp ranh Trường THCS Nghĩa Trung - Giáp ranh xã Nghĩa Bình 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
432 Huyện Bù Đăng Đường hai bên chợ Nghĩa Trung - XÃ NGHĨA TRUNG Hành lang nhà lồng chợ chính - Hành lang nhà lồng chợ chính vào sâu 15m 700.000 350.000 280.000 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
433 Huyện Bù Đăng Đường ĐT 759 - XÃ NGHĨA TRUNG Ngã ba Quốc lộ 14 - Ranh giới xã Phước Tân, H.Phú Riềng 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
434 Huyện Bù Đăng Đường ĐT-753B - XÃ NGHĨA TRUNG Ngã ba 21 đi qua Lam Sơn - Hết tuyến 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
435 Huyện Bù Đăng Trục đường chính Thôn 3 đi Thôn 2 - XÃ NGHĨA TRUNG Giáp Quốc lộ 14 - Giáp đường ĐT 753B 175.000 87.500 70.000 52.500 - Đất SX-KD nông thôn
436 Huyện Bù Đăng Đường đi thôn 2 - XÃ NGHĨA TRUNG Ngã 3 cổng chào thôn 2 - Giáp ranh xã Nghĩa Bình 175.000 87.500 70.000 52.500 - Đất SX-KD nông thôn
437 Huyện Bù Đăng Các tuyến đường còn lại - XÃ NGHĨA TRUNG Toàn tuyến 126.000 63.000 50.400 37.800 - Đất SX-KD nông thôn
438 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ ĐỨC LIỄU Ranh giới xã Đức Liễu - Nghĩa Bình - Cầu Pan Toong 385.000 192.500 154.000 115.500 - Đất SX-KD nông thôn
439 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ ĐỨC LIỄU Cầu Pa Toong - Hết ranh trụ sở UBND xã Đức Liễu 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
440 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ ĐỨC LIỄU Giáp ranh trụ sở UBND xã Đức Liễu - Hết ranh dự án KDC Trường Thịnh 910.000 455.000 364.000 273.000 - Đất SX-KD nông thôn
441 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ ĐỨC LIỄU Giáp ranh dự án KDC Trường Thịnh - Ngã ba đường 36 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
442 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ ĐỨC LIỄU Ngã ba đường 36 - Cầu 38 (Đức Liễu) 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
443 Huyện Bù Đăng Đường QL 14 cũ - XÃ ĐỨC LIỄU Ngã ba 32 - Ngã ba 33 245.000 122.500 98.000 73.500 - Đất SX-KD nông thôn
444 Huyện Bù Đăng Đường QL 14 cũ - XÃ ĐỨC LIỄU Ngã ba 33 - Ngã ba Đức Liễu 350.000 175.000 140.000 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
445 Huyện Bù Đăng Đường QL 14 cũ - XÃ ĐỨC LIỄU Ngã ba Đức Liễu - Cầu 38 cũ 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
446 Huyện Bù Đăng Đường Sao Bọng - Đăng Hà - XÃ ĐỨC LIỄU Ngã ba Sao Bọng - Ngã ba đường vào tổ 7 thôn 2 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
447 Huyện Bù Đăng Đường Sao Bọng - Đăng Hà - XÃ ĐỨC LIỄU Ngã ba đường vào tổ 7 thôn 2 - Ranh xã Đức Liễu-Thống Nhất 280.000 140.000 112.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
448 Huyện Bù Đăng Đường bên hông chợ Đức Liễu (2 bên) - XÃ ĐỨC LIỄU Toàn tuyến 910.000 455.000 364.000 273.000 - Đất SX-KD nông thôn
449 Huyện Bù Đăng Đường tổ 3B - XÃ ĐỨC LIỄU Bên hông Điện Lực - Giáp Nhà máy tinh bột VeDan 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
450 Huyện Bù Đăng Đường tổ 1 - XÃ ĐỨC LIỄU Giáp QL14 - Đầu ranh đất nhà hàng Nông Nghiệp 245.000 122.500 98.000 73.500 - Đất SX-KD nông thôn
451 Huyện Bù Đăng Đường tổ 1 - XÃ ĐỨC LIỄU Đầu ranh đất nhà hàng Nông Nghiệp - Đối diện Nhà máy tinh bột VeDan 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
452 Huyện Bù Đăng Đường liên xã Đức Liễu - Nghĩa Bình - XÃ ĐỨC LIỄU Toàn tuyến 245.000 122.500 98.000 73.500 - Đất SX-KD nông thôn
453 Huyện Bù Đăng Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐỨC LIỄU Toàn tuyến 126.000 63.000 50.400 37.800 - Đất SX-KD nông thôn
454 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ MINH HƯNG Cầu 38 (Đức Liễu) - Ngã ba Nông trường Minh Hưng 560.000 280.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
455 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ MINH HƯNG Ngã ba Nông trường Minh Hưng - Hết ranh đất nhà ông Chuẩn 840.000 420.000 336.000 252.000 - Đất SX-KD nông thôn
456 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ MINH HƯNG Hết ranh đất nhà ông Chuẩn - Ngã ba Minh Hưng 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
457 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ MINH HƯNG Ngã ba Minh Hưng - Hết ranh xưởng điều Cao Nguyên 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
458 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ MINH HƯNG Giáp ranh xưởng điều Cao Nguyên - Ngã ba Bà Hành 1.050.000 525.000 420.000 315.000 - Đất SX-KD nông thôn
459 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ MINH HƯNG Ngã ba Bà Hành - Ranh thị trấn Đức Phong 700.000 350.000 280.000 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
460 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 cũ - XÃ MINH HƯNG Ngã ba Nông trường Minh Hưng - Hết ranh đất nông trường bộ Minh Hưng 840.000 420.000 336.000 252.000 - Đất SX-KD nông thôn
461 Huyện Bù Đăng ĐT 760 - XÃ MINH HƯNG Ngã ba Minh Hưng - Hết ranh nhà ông Vũ Văn Hảo 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
462 Huyện Bù Đăng ĐT 760 - XÃ MINH HƯNG Giáp ranh nhà ông Vũ Văn Hảo - Giáp ranh nhà ông Trần Hùng 490.000 245.000 196.000 147.000 - Đất SX-KD nông thôn
463 Huyện Bù Đăng ĐT 760 - XÃ MINH HƯNG Hết ranh nhà ông Trần Hùng - Cầu Sông Lấp (giáp ranh xã Bình Minh) 280.000 140.000 112.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
464 Huyện Bù Đăng Đường hai bên chợ Minh Hưng - XÃ MINH HƯNG Hành lang nhà lồng chợ chính - Hành lang bên hông nhà lồng chợ chính 1.400.000 700.000 560.000 420.000 - Đất SX-KD nông thôn
465 Huyện Bù Đăng Đường vào Nông trường Minh Hưng - XÃ MINH HƯNG Ngã ba Nông trường Minh Hưng - Hết ranh Nông trường Minh Hưng 385.000 192.500 154.000 115.500 - Đất SX-KD nông thôn
466 Huyện Bù Đăng Đường xâm nhập nhựa - XÃ MINH HƯNG Quốc lộ 14 - Khu bảo tồn Thác Đứng Bù Đăng 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
467 Huyện Bù Đăng Đường xâm nhập vào thôn 7 - XÃ MINH HƯNG Quốc lộ 14 - Nhà ông Bùi Văn Tuy 154.000 77.000 61.600 46.200 - Đất SX-KD nông thôn
468 Huyện Bù Đăng Đường xâm nhập nhựa thôn 3 (02 tuyến) - XÃ MINH HƯNG ĐT 760 - KDC Thôn 3 154.000 77.000 61.600 46.200 - Đất SX-KD nông thôn
469 Huyện Bù Đăng Đường nội bộ trong KDC thôn 3 - XÃ MINH HƯNG Nhiều tuyến trong KDC 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
470 Huyện Bù Đăng Các tuyến đường còn lại - XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến 126.000 63.000 50.400 37.800 - Đất SX-KD nông thôn
471 Huyện Bù Đăng ĐT 760 - XÃ BOM BO Cầu Sập (giáp ranh xã Bình Minh) - Ngã ba cổng chào thôn 8 301.000 150.500 120.400 90.300 - Đất SX-KD nông thôn
472 Huyện Bù Đăng ĐT 760 - XÃ BOM BO Ngã ba cổng chào thôn 8 - Hết ranh Cổng Nhà văn hóa Bom Bo 350.000 175.000 140.000 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
473 Huyện Bù Đăng ĐT 760 - XÃ BOM BO Giáp ranh Cổng Nhà văn hóa Bom Bo - Hết ranh nhà ông Sáu Lực 770.000 385.000 308.000 231.000 - Đất SX-KD nông thôn
474 Huyện Bù Đăng ĐT 760 - XÃ BOM BO Giáp ranh nhà ông Sáu Lực - Ngã 3 ông Võ Lý Hùng 700.000 350.000 280.000 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
475 Huyện Bù Đăng ĐT 760 - XÃ BOM BO Ngã 3 ông Võ Lý Hùng - Giáp ranh xã Đường 10 350.000 175.000 140.000 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
476 Huyện Bù Đăng Đường liên xã Bom Bo - Đak Nhau - XÃ BOM BO Ngã tư Bom Bo - Ngã 3 đường Sân Bóng 434.000 217.000 173.600 130.200 - Đất SX-KD nông thôn
477 Huyện Bù Đăng Đường liên xã Bom Bo - Đak Nhau - XÃ BOM BO Ngã 3 đường Sân Bóng - Hết ranh Trường Lương Thế Vinh 350.000 175.000 140.000 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
478 Huyện Bù Đăng Đường liên xã Bom Bo - Đak Nhau - XÃ BOM BO Giáp ranh Trường Lương Thế Vinh - Giáp ranh xã Đak Nhau 245.000 122.500 98.000 73.500 - Đất SX-KD nông thôn
479 Huyện Bù Đăng Đường đi Đăk Liên - XÃ BOM BO Ngã tư Bom Bo - Ngã tư nhà ông Đỗ Đình Hùng 301.000 150.500 120.400 90.300 - Đất SX-KD nông thôn
480 Huyện Bù Đăng Đường đi Đăk Liên - XÃ BOM BO Ngã tư nhà ông Đỗ Đình Hùng - Ngã 3 nhà ông Ngộ 245.000 122.500 98.000 73.500 - Đất SX-KD nông thôn
481 Huyện Bù Đăng Đường đi Đăk Liên - XÃ BOM BO Ngã 3 nhà ông Ngộ - Ngã 3 nhà ông Tuấn Anh 245.000 122.500 98.000 73.500 - Đất SX-KD nông thôn
482 Huyện Bù Đăng Đường đi Đăk Liên - XÃ BOM BO Ngã 3 nhà ông Ngộ - Ngã 3 vào trường Cấp 1, 2 Trần Văn Ơn 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
483 Huyện Bù Đăng Đường đi Đăk Liên - XÃ BOM BO Ngã 3 vào trường Cấp 1, 2 Trần Văn Ơn - Hết ranh đất lâm phần 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
484 Huyện Bù Đăng Đường Nội Ô - XÃ BOM BO Hết ranh nhà ông Ba Thành - Ngã ba Cây xăng Tân Mỹ Hoa đường đi Đăk Nhau 357.000 178.500 142.800 107.100 - Đất SX-KD nông thôn
485 Huyện Bù Đăng Đường Nội Ô - XÃ BOM BO Hết ranh nhà ông Cao Văn Yên - Ngã ba đường nhà Ông Trúc Lam 315.000 157.500 126.000 94.500 - Đất SX-KD nông thôn
486 Huyện Bù Đăng Đường hai bên chợ Bom Bo - XÃ BOM BO Hành lang nhà lồng chợ chính - Hành lang nhà lồng chợ chính vào sâu 15m 406.000 203.000 162.400 121.800 - Đất SX-KD nông thôn
487 Huyện Bù Đăng Đường vô trường Tiểu học - XÃ BOM BO Ngã 3 nhà ông Tiền - Ngã 3 nhà ông Long Quý 280.000 140.000 112.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
488 Huyện Bù Đăng Đường Thôn 7 - Thôn 9 - XÃ BOM BO Ngã 3 vào trường Cấp 1, 2 Trần Văn Ơn - Ngã 3 nhà ông Tô Văn Tướng 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
489 Huyện Bù Đăng Đường bên hông Trung tâm thương mại - XÃ BOM BO Hết ranh nhà ông Đỗ Đình Hà - Suối Đăk Liên 196.000 98.000 78.400 58.800 - Đất SX-KD nông thôn
490 Huyện Bù Đăng Đường vào KDC Thái Thành - XÃ BOM BO Ngã 3 nhà ông Toàn - KDC Thái Thành 224.000 112.000 89.600 67.200 - Đất SX-KD nông thôn
491 Huyện Bù Đăng Các tuyến đường còn lại - XÃ BOM BO Toàn tuyến 119.000 59.500 47.600 35.700 - Đất SX-KD nông thôn
492 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ THỌ SƠN Giáp ranh xã Đoàn Kết - Ngã ba Sơn Hiệp 385.000 192.500 154.000 115.500 - Đất SX-KD nông thôn
493 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ THỌ SƠN Ngã ba Sơn Hiệp - Hết ranh đất bà Lê Thị Đuổi 455.000 227.500 182.000 136.500 - Đất SX-KD nông thôn
494 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ THỌ SƠN Hết ranh đất bà Lê Thị Đuổi - Ranh giới xã Thọ Sơn - Phú Sơn 315.000 157.500 126.000 94.500 - Đất SX-KD nông thôn
495 Huyện Bù Đăng Đường hai bên chợ Thọ Sơn - XÃ THỌ SƠN Hành lang nhà lồng chợ chính - Hành lang nhà lồng chợ chính vào sâu 15m 455.000 227.500 182.000 136.500 - Đất SX-KD nông thôn
496 Huyện Bù Đăng Đường liên thôn Sơn Lập - Sơn Thọ - XÃ THỌ SƠN Giáp Quốc lộ 14 - Giáp trạm thủy văn tới sông 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
497 Huyện Bù Đăng Đường Đoàn Kết - Đồng Nai - XÃ THỌ SƠN Giáp ranh xã Đoàn Kết - Thọ Sơn - Giáp ranh xã Đồng Nai - Thọ Sơn 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
498 Huyện Bù Đăng Đường liên thôn Sơn Lợi - Sơn Hòa - XÃ THỌ SƠN Ngã 3 Sơn Lợi (giáp Quốc lộ 14) - Ngã 3 vào trường THCS (Cấp 1, 2) 280.000 140.000 112.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
499 Huyện Bù Đăng Đường liên thôn Sơn Lợi - Sơn Hòa - XÃ THỌ SƠN Ngã 3 vào trường THCS (Cấp 1, 2) - Suối Sơn Hòa 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
500 Huyện Bù Đăng Các tuyến đường còn lại - XÃ THỌ SƠN Toàn tuyến 105.000 52.500 42.000 33.600 - Đất SX-KD nông thôn