501 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Tú Xương - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Văn Tiết
|
8.560.000
|
5.140.000
|
3.850.000
|
2.740.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
502 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trần Bình Trọng - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương
|
8.560.000
|
5.140.000
|
3.850.000
|
2.740.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
503 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trần Ngọc Lên - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Cầu Cháy
|
7.704.000
|
4.626.000
|
3.465.000
|
2.466.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
504 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trần Phú - Đường loại 4 |
Ranh Khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường 30/4
|
7.704.000
|
4.626.000
|
3.465.000
|
2.466.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
505 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trịnh Hoài Đức - Đường loại 4 |
Ngô Văn Trị - Cuối tuyến
|
8.560.000
|
5.140.000
|
3.850.000
|
2.740.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
506 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trường Chinh - Đường loại 4 |
Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) - Đường số 9 Phú Chánh A
|
6.848.000
|
4.112.000
|
3.080.000
|
2.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
507 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Võ Minh Đức - Đường loại 4 |
Đường 30/4 - Lê Hồng Phong
|
8.560.000
|
5.140.000
|
3.850.000
|
2.740.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
508 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 4 |
Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)
|
5.564.000
|
3.341.000
|
2.502.500
|
1.781.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
509 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 4 |
Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) - Ranh Định Hòa - Hòa Phú
|
6.848.000
|
4.112.000
|
3.080.000
|
2.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
510 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 4 |
Ranh Định Hòa - Hòa Phú - Đại lộ Bình Dương
|
8.560.000
|
5.140.000
|
3.850.000
|
2.740.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
511 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
5.564.000
|
3.341.000
|
2.502.500
|
1.781.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
512 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m
|
5.136.000
|
3.084.000
|
2.310.000
|
1.644.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
513 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m
|
4.708.000
|
2.827.000
|
2.117.500
|
1.507.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
514 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
An Mỹ - Phú Mỹ (cũ An Mỹ) - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - Ranh Khu Công nghiệp Đại Đăng
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.275.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
515 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
An Mỹ - Phú Mỹ nối dài (cũ An Mỹ nối dài) - Đường loại 5 |
An Mỹ - Phú Mỹ - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài, ĐX-002
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
516 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Bùi Ngọc Thu - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh
|
3.392.000
|
2.208.000
|
1.696.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
517 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Bùi Ngọc Thu - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
518 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Bùi Văn Bình - Đường loại 5 |
Phú Lợi - Mỹ Phước - Tân Vạn
|
4.240.000
|
2.760.000
|
2.120.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
519 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Điện Biên Phủ (Tạo lực 1, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)
|
3.392.000
|
2.208.000
|
1.696.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
520 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đồng Cây Viết - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - Đường N1 (KCN Đại Đăng)
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.275.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
521 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường 1/12 (Đường vào nhà tù Phú Lợi) - Đường loại 5 |
Phú Lợi - Khu di tích nhà tù Phú Lợi
|
3.816.000
|
2.484.000
|
1.908.000
|
1.530.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
522 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường Mội Chợ (ĐX-104) - Đường loại 5 |
Bùi Ngọc Thu - Đại lộ Bình Dương
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
523 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường N6 (đường Liên khu 6, 7 8, 9, Phú Hòa) - Đường loại 5 |
Trần Văn Ơn - Lê Hồng Phong
|
3.392.000
|
2.208.000
|
1.696.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
524 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-001 - Đường loại 5 |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Phạm Ngọc Thạch
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
525 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-002 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
526 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-002 - Đường loại 5 |
An Mỹ - Phú Mỹ nối dài - Đồng Cây Viết
|
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
527 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-003 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
528 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-004 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
529 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-005 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - Nhà ông Khương
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
530 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-005 - Đường loại 5 |
Nhà ông Khương - ĐX-006
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
531 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-006 - Đường loại 5 |
ĐX-002 - Khu liên hợp
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
532 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-007 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
533 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-008 - Đường loại 5 |
ĐX-002 - ĐX-058
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
534 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-009 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
535 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-010 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
536 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-011 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
537 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-012 - Đường loại 5 |
An Mỹ - Phú Mỹ nối dài - Huỳnh Văn Lũy
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
538 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-013 - Đường loại 5 |
An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-002
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
539 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-014 - Đường loại 5 |
An Mỹ - Phú Mỹ - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
540 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-015 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
541 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-016 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
542 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-017 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
543 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-018 - Đường loại 5 |
ĐX-014 - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
544 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-018 (nhánh) - Đường loại 5 |
ĐX-018 - ĐX-002
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
545 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-019 - Đường loại 5 |
ĐX-014 - ĐX-002
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
546 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-020 - Đường loại 5 |
ĐX-021 - Huỳnh Văn Lũy
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
547 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-021 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - An Mỹ - Phú Mỹ
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
548 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-022 - Đường loại 5 |
ĐX-023 - An Mỹ - Phú Mỹ
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
549 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-023 - Đường loại 5 |
An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-026
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
550 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-023 (nhánh) - Đường loại 5 |
ĐX-023 - ĐX-025
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
551 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-024 - Đường loại 5 |
ĐX-022 - ĐX-025
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
552 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-025 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
553 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-026 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
554 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-027 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-026
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
555 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-027 - Đường loại 5 |
ĐX-026 - ĐX-002
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
556 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-028 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
557 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-029 - Đường loại 5 |
ĐX-027 - Đồng Cây Viết
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
558 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-030 - Đường loại 5 |
ĐX-026 - ĐX-002
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
559 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-031 - Đường loại 5 |
ĐX-013 - Khu tái định cư Phú Mỹ
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
560 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-032 - Đường loại 5 |
Đồng Cây Viết - ĐX-033
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
561 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-033 - Đường loại 5 |
Đồng Cây Viết - ĐX-038
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
562 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-034 - Đường loại 5 |
Đồng Cây Viết - Mỹ Phước - Tân Vạn
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
563 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-035 - Đường loại 5 |
ĐX-034 - Đồng Cây Viết
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
564 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-036 - Đường loại 5 |
Đồng Cây Viết - ĐX-037
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
565 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-037 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-034
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
566 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-038 - Đường loại 5 |
ĐX-034 - KCN Đại Đăng
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
567 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-039 - Đường loại 5 |
ĐX-037 - ĐX-038
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
568 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-040 - Đường loại 5 |
Phạm Ngọc Thạch - Sân golf
|
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
569 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-041 - Đường loại 5 |
ĐX-043 - ĐX-044
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
570 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-042 - Đường loại 5 |
ĐX-044 - ĐX-043
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
571 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-043 - Đường loại 5 |
Phạm Ngọc Thạch - ĐX-042
|
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
572 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-044 - Đường loại 5 |
Phạm Ngọc Thạch - ĐX-043
|
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
573 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-045 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - Phạm Ngọc Thạch
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
574 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-046 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
575 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-047 - Đường loại 5 |
ĐX-001 - Phạm Ngọc Thạch
|
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
576 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-048 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
577 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-049 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - Ông Út Gìn
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
578 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-050 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - Phạm Ngọc Thạch
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
579 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-051 - Đường loại 5 |
Phạm Ngọc Thạch - Mỹ Phước - Tân Vạn
|
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
580 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-052 - Đường loại 5 |
Khu liên hợp - ĐX-054
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
581 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-054 - Đường loại 5 |
An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-013
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
582 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-055 - Đường loại 5 |
ĐX-001 - Mỹ Phước - Tân Vạn
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
583 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-056 - Đường loại 5 |
ĐX-040 - Xưởng Phạm Đức
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
584 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-057 - Đường loại 5 |
ĐX-040 - Xưởng giấy
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
585 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-058 - Đường loại 5 |
ĐX-006 - Khu liên hợp
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
586 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-059 - Đường loại 5 |
ĐX-054 - Khu liên hợp
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
587 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-060 - Đường loại 5 |
ĐX-013 - ĐX-002
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
588 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-061 - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Thành - ĐX-062
|
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
589 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-062 - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Thành - Ranh Khu liên hợp
|
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
590 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-063 - Đường loại 5 |
Truông Bồng Bông - Ranh Khu liên hợp
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
591 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-064 - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Thành - Ranh Khu liên hợp
|
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
592 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-065 - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Thành - Trần Ngọc Lên
|
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
593 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-066 - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Thành - ĐX-069
|
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
594 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-067 - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Thành - ĐX-069
|
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
595 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-068 - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Thành - ĐX-069
|
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
596 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-069 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - ĐX-065
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
597 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-070 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Cuối tuyến
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
598 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-071 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - ĐX-065
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
599 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-072 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - ĐX-071
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
600 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-073 - Đường loại 5 |
Trần Ngọc Lên - ĐX-071
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |