| 3701 |
Thị Xã Bến Cát |
DJ10 - Đường loại 4 |
NE8 - KJ2
|
1.596.000
|
1.036.000
|
798.000
|
637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3702 |
Thị Xã Bến Cát |
DJ9 - Đường loại 4 |
NE8 - KJ2
|
1.596.000
|
1.036.000
|
798.000
|
637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3703 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 4 |
Ranh Bến Cát - Thủ Dầu Một - Ngã 3 đường vào Bến Lớn
|
2.280.000
|
1.480.000
|
1.140.000
|
910.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3704 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 4 |
Ngã 3 đường vào Bến Lớn - Ranh phường Thới Hòa - Tân Định
|
2.052.000
|
1.332.000
|
1.026.000
|
819.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3705 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 4 |
Ranh phường Thới Hòa - Tân Định - Đường Vành đai 4
|
1.824.000
|
1.184.000
|
912.000
|
728.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3706 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 4 |
Đường Vành đai 4 - Ranh phường Mỹ Phước
|
2.052.000
|
1.332.000
|
1.026.000
|
819.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3707 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-601 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - ĐT-741
|
1.596.000
|
1.036.000
|
798.000
|
637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3708 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương + 50m
|
1.824.000
|
1.184.000
|
912.000
|
728.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3709 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương + 50m - Cách ĐT-741 50m
|
1.596.000
|
1.036.000
|
798.000
|
637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3710 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 |
Cách ĐT-741 50m - ĐT-741
|
1.824.000
|
1.184.000
|
912.000
|
728.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3711 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-603 - Đường loại 4 |
Ngã 3 Cua Rờ Quẹt - Ranh huyện Bàu Bàng
|
1.368.000
|
888.000
|
684.000
|
546.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3712 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-604 (Đường 2/9) - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Ngã 4 Ông Giáo
|
1.824.000
|
1.184.000
|
912.000
|
728.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3713 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-604 (Đường 2/9) - Đường loại 4 |
Ngã 4 Ông Giáo - ĐT-741
|
1.596.000
|
1.036.000
|
798.000
|
637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3714 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-605 - Đường loại 4 |
Ngã 4 Ông Giáo - ĐT-741 (Ngã 3 ông Kiểm)
|
1.596.000
|
1.036.000
|
798.000
|
637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3715 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường bến Chà Vi (ĐH-607) - Đường loại 4 |
Ngã 3 Cầu Củi (Đại lộ Bình Dương) - Ranh huyện Bàu Bàng
|
1.710.000
|
1.110.000
|
855.000
|
682.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3716 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường đấu nối ĐT-741-NE4 - Đường loại 4 |
Đường NE4 KCN Mỹ Phước 3 - ĐT-741
|
1.710.000
|
1.110.000
|
855.000
|
682.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3717 |
Thị Xã Bến Cát |
Lê Lai - Đường loại 4 |
ĐT-741 - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú
|
1.710.000
|
1.110.000
|
855.000
|
682.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3718 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường hàng Vú Sữa - Đường loại 4 |
Đường 30/4 - Ngô Quyền
|
1.824.000
|
1.184.000
|
912.000
|
728.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3719 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nhà hát (Tuyến đường số 1 - Trung tâm Hội nghị quảng trường thị xã) - Đường loại 4 |
Đường 30/4 - Ngô Quyền
|
1.938.000
|
1.258.000
|
969.000
|
773.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3720 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường rạch Cây É - Đường loại 4 |
Ngã 3 Công An - Đường 30/4
|
1.368.000
|
888.000
|
684.000
|
546.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3721 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường vào Bến Lớn - Đường loại 4 |
Ngã 3 đường vào Bến Lớn - Trại giam Bến Lớn
|
1.824.000
|
1.184.000
|
912.000
|
728.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3722 |
Thị Xã Bến Cát |
Mỹ Phước - Tân Vạn (đã hoàn thành cơ sở hạ tầng) - Đường loại 4 |
|
1.368.000
|
888.000
|
684.000
|
546.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3723 |
Thị Xã Bến Cát |
NA2 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - XA2
|
1.596.000
|
1.036.000
|
798.000
|
637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3724 |
Thị Xã Bến Cát |
NE8 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - ĐT-741
|
1.710.000
|
1.110.000
|
855.000
|
682.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3725 |
Thị Xã Bến Cát |
Ngô Quyền (đường vành đai) - Đường loại 4 |
Lô C chợ Bến Cát (Nhà Tư Tôn) - Đại lộ Bình Dương
|
1.938.000
|
1.258.000
|
969.000
|
773.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3726 |
Thị Xã Bến Cát |
Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) - Đường loại 4 |
ĐT-741 - Khu liên hợp
|
2.052.000
|
1.332.000
|
1.026.000
|
819.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3727 |
Thị Xã Bến Cát |
TC1 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - N8
|
1.596.000
|
1.036.000
|
798.000
|
637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3728 |
Thị Xã Bến Cát |
Vành đai 4 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - ĐT-741
|
1.596.000
|
1.036.000
|
798.000
|
637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3729 |
Thị Xã Bến Cát |
Vành đai 4 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Sông Thị Tính
|
1.596.000
|
1.036.000
|
798.000
|
637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3730 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Mỹ Phước
|
1.596.000
|
1.036.000
|
798.000
|
637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3731 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Mỹ Phước
|
1.482.000
|
962.000
|
741.000
|
591.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3732 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại
|
1.254.000
|
814.000
|
627.000
|
500.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3733 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại
|
1.140.000
|
740.000
|
570.000
|
455.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3734 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Bàu Trâm A - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - KDC Thới Hòa
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3735 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi đường điện 500Kv - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (Quán bà 8 Mò) - Đường điện 500Kv
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3736 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Hố Le - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (nhà ông Kỳ Văn) - Hố Le
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3737 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Kho đạn - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thới Hòa
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3738 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Mỹ Phước 3 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Mỹ Phước 3
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3739 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Nhà nghỉ Hào Kiệt - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà ông Kỳ
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3740 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư sáu Tửng - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (Tư Quẹt) - Nhà ông Sáu Tửng
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3741 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư Phúc - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà ông tư Phúc
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3742 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường Chánh Phú Hòa - Vĩnh Tân - Đường loại 5 |
ĐT-741 - Suối Ông Lốc
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3743 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường ngã ba Lăngxi Cầu Mắm - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Cầu Mắm
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3744 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường Sáu Tòng đi ĐT-741 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - ĐT-741
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3745 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-604.140 - Đường loại 5 |
ĐT-741 - Khu tái định cư Hòa Lợi
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3746 |
Thị Xã Bến Cát |
Hai Hoàng - Bà Buôn - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương - Trường học
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3747 |
Thị Xã Bến Cát |
Tư Chi - Hai Hừng - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương đi Hố Le
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3748 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Mỹ Phước
|
1.233.000
|
801.000
|
621.000
|
495.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3749 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Mỹ Phước
|
1.096.000
|
712.000
|
552.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3750 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại
|
1.096.000
|
712.000
|
552.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3751 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3752 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3753 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
890.500
|
578.500
|
448.500
|
357.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3754 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
890.500
|
578.500
|
448.500
|
357.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3755 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
822.000
|
534.000
|
414.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3756 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
890.500
|
578.500
|
448.500
|
357.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3757 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
822.000
|
534.000
|
414.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3758 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
822.000
|
534.000
|
414.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3759 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
753.500
|
489.500
|
379.500
|
302.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3760 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
822.000
|
534.000
|
414.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3761 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
753.500
|
489.500
|
379.500
|
302.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3762 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
753.500
|
489.500
|
379.500
|
302.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3763 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
685.000
|
445.000
|
345.000
|
275.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3764 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
753.500
|
489.500
|
379.500
|
302.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3765 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
685.000
|
445.000
|
345.000
|
275.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3766 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
685.000
|
445.000
|
345.000
|
275.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3767 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
616.500
|
400.500
|
310.500
|
247.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3768 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph
|
685.000
|
445.000
|
345.000
|
275.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3769 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph
|
616.500
|
400.500
|
310.500
|
247.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3770 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ
|
616.500
|
400.500
|
310.500
|
247.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3771 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ
|
548.000
|
356.000
|
276.000
|
220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3772 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-606 (Đường Hùng Vương) - Khu vực 1 |
Cầu Đò - Ngã 4 An Điền + 200m
|
2.320.000
|
1.510.000
|
1.280.000
|
930.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3773 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-606 (Đường Hùng Vương) - Khu vực 1 |
Ngã 4 An Điền + 200m - Ngã 3 Rạch Bắp
|
2.088.000
|
1.359.000
|
1.152.000
|
837.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3774 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-608 - Khu vực 1 |
Ngã 4 Thùng Thơ - Ngã 3 Chú Lường
|
1.624.000
|
1.057.000
|
896.000
|
651.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3775 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Cầu Ông Cộ - Ranh xã Thanh Tuyền
|
2.320.000
|
1.510.000
|
1.280.000
|
930.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3776 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐT-748 (Tỉnh lộ 16) - Khu vực 1 |
Ngã 4 Phú Thứ - Cách ngã 4 An Điền 100m
|
1.856.000
|
1.208.000
|
1.024.000
|
744.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3777 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐT-748 (Tỉnh lộ 16) - Khu vực 1 |
Cách ngã 4 An Điền 100m - Ngã 4 An Điền + 100m
|
2.088.000
|
1.359.000
|
1.152.000
|
837.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3778 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐT-748 (Tỉnh lộ 16) - Khu vực 1 |
Ngã 4 An Điền + 100m - Ranh xã An Lập
|
1.624.000
|
1.057.000
|
896.000
|
651.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3779 |
Thị Xã Bến Cát |
Vành đai 4 - Khu vực 1 |
Cầu Thới An - ĐT-748
|
1.624.000
|
1.057.000
|
896.000
|
651.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3780 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
1.508.000
|
981.500
|
832.000
|
604.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3781 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
1.276.000
|
830.500
|
704.000
|
511.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3782 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
1.392.000
|
906.000
|
768.000
|
558.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3783 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
1.160.000
|
755.000
|
640.000
|
465.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3784 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-608 - Khu vực 2 |
Ngã 4 Thùng Thơ (ĐT-744) - Ngã 3 Ông Thiệu
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3785 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-609 - Khu vực 2 |
Ngã 4 Phú Thứ - Bến Chợ
|
1.384.000
|
896.000
|
760.000
|
552.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3786 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-609 - Khu vực 2 |
Bến Chợ - Bến đò An Tây
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3787 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường Làng tre - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐT-748
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3788 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường từ nhà bà Út Hột đến nhà bà Nương - Khu vực 2 |
Nhà bà Út Hột - Nhà bà Nương và nhánh rẽ
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3789 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nhựa Ba Duyên đến ấp Bến Giảng - Khu vực 2 |
ĐT-744 - Ấp Bến Giảng
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3790 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nhựa ông Bảy Quang đến đường làng - Khu vực 2 |
ĐT-744 - Đường làng
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3791 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nhựa từ ông Một đến ông Phước - Khu vực 2 |
Đường làng - ĐT-744
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3792 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nhựa từ ông Phước đến trường cấp 2 Phú An - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-608
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3793 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.002 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-609
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3794 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.004 - Khu vực 2 |
Bà Tám Quan - Tư Phỉ
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3795 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.005 - Khu vực 2 |
Ông tư Luông - Ông ba Khoang
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3796 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.009 - Khu vực 2 |
Ông Huy - ĐH-609
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3797 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.010 - Khu vực 2 |
Ông Bảy - ĐH-609
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3798 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.016 - Khu vực 2 |
Bà Ngận - Ông Hoàng
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3799 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.018 - Khu vực 2 |
Bà tám Xiêm - Bà sáu Đây
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3800 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.019 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-609
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |