101 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 1 -Thị xã Tân Uyên |
Hai trục đường phố chợ mới (Uyên Hưng) |
13.200.000
|
7.260.000
|
5.940.000
|
4.220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Thị Xã Tân Uyên |
Hai trục đường phố chợ cũ (Uyên Hưng) - Đường loại 2 |
ĐT-747 - Bờ sông |
9.200.000
|
5.060.000
|
4.140.000
|
2.940.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Thị Xã Tân Uyên |
Lý Tự Trọng (ĐH-403) - Đường loại 2 |
ĐT-746 (Ngã 3 Bọt Sái) - Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 4 Bình Chuẩn) |
9.200.000
|
5.060.000
|
4.140.000
|
2.940.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Thị Xã Tân Uyên |
Tô Vĩnh Diện (ĐH-417) - Đường loại 2 |
ĐT-746 - Cầu Xéo |
7.360.000
|
4.048.000
|
3.312.000
|
2.352.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Thị Xã Tân Uyên |
Tô Vĩnh Diện (ĐH-417) - Đường loại 2 |
Cầu Xéo - ĐT-747B |
6.440.000
|
3.542.000
|
2.898.000
|
2.058.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐH-426 - Đường loại 2 |
ĐT-747 (trước UBND phường Thái Hoà) - ĐT-747B (quán phở Hương) |
7.360.000
|
4.048.000
|
3.312.000
|
2.352.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-746 - Đường loại 2 |
Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 3 cây xăng) - Cầu Hố Đại |
9.200.000
|
5.060.000
|
4.140.000
|
2.940.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-746 - Đường loại 2 |
Ngã 3 Bưu điện - Ngã 3 Mười Muộn |
8.280.000
|
4.554.000
|
3.726.000
|
2.646.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-747 - Đường loại 2 |
Cầu Ông Tiếp - Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước |
8.280.000
|
4.554.000
|
3.726.000
|
2.646.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-747 - Đường loại 2 |
Cầu Rạch Tre - Ngã 3 Bưu điện |
9.200.000
|
5.060.000
|
4.140.000
|
2.940.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-747 - Đường loại 2 |
Ngã 3 Bưu điện - Dốc Bà Nghĩa (Đường vào HTX Ba Nhất) |
8.280.000
|
4.554.000
|
3.726.000
|
2.646.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-747 - Đường loại 2 |
Dốc Bà Nghĩa (Đường vào HTX Ba Nhất) - Giáp xã Hội Nghĩa |
6.440.000
|
3.542.000
|
2.898.000
|
2.058.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-747B (tỉnh lộ 11) - Đường loại 2 |
Ngã 3 chợ Tân Ba - Ranh Tân Phước Khánh - Thái Hòa |
9.200.000
|
5.060.000
|
4.140.000
|
2.940.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 3 -Thị xã Tân Uyên |
Các tuyến đường thuộc chợ Tân Phước Khánh |
5.600.000
|
3.640.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Thị Xã Tân Uyên |
Trần Công An (ĐH-401) - Đường loại 3 |
Cầu Thạnh Hội (Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước) - Ranh Thái Hòa - An Phú (Thuận An) |
4.760.000
|
3.094.000
|
2.380.000
|
1.904.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Thị Xã Tân Uyên |
Võ Thị Sáu (ĐH-402) - Đường loại 3 |
Lý Tự Trọng (ĐH-403) - ĐT-747B (tỉnh lộ 11) |
4.480.000
|
2.912.000
|
2.240.000
|
1.792.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Thị Xã Tân Uyên |
Trần Đại Nghĩa (ĐH-405) - Đường loại 3 |
ĐT-746 - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp |
3.920.000
|
2.548.000
|
1.960.000
|
1.568.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Thị Xã Tân Uyên |
Tố Hữu (ĐH-412) - Đường loại 3 |
Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Thị Đội) - ĐT-747 (dốc Bà Nghĩa) |
5.600.000
|
3.640.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Thị Xã Tân Uyên |
Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH-420) - Đường loại 3 |
ĐT-747 (quán ông Tú) - ĐT-746 (dốc Cây Quéo) |
5.040.000
|
3.276.000
|
2.520.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Thị Xã Tân Uyên |
Huỳnh Văn Nghệ (ĐH-422) - Đường loại 3 |
Ngã 3 Mười Muộn - Ngã 3 Thị Đội |
5.600.000
|
3.640.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-746 - Đường loại 3 |
Ngã 3 Bình Hóa - Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp) |
5.600.000
|
3.640.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-746 - Đường loại 3 |
Ngã 3 Mười Muộn - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ |
5.040.000
|
3.276.000
|
2.520.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-747 - Đường loại 3 |
Cầu Rạch Tre - Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình |
5.600.000
|
3.640.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-747 - Đường loại 3 |
Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình - Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước |
5.040.000
|
3.276.000
|
2.520.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-747B - Đường loại 3 |
Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - ĐT-747A |
5.040.000
|
3.276.000
|
2.520.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-747B - Đường loại 3 |
Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa - Tân Phước Khánh |
5.600.000
|
3.640.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường Khu phố 1 - Đường loại 3 |
ĐT-747 - Bờ sông |
4.760.000
|
3.094.000
|
2.380.000
|
1.904.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường Khu phố 2 - Đường loại 3 |
ĐT-747 - Đường phố |
4.760.000
|
3.094.000
|
2.380.000
|
1.904.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường Khu phố 3 - Đường loại 3 |
ĐT-747 (Quán Hương) - Giáp đường Giao thông nông thôn (khu 3) |
4.760.000
|
3.094.000
|
2.380.000
|
1.904.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường Khu phố 3 - Đường loại 3 |
ĐT-747 (Quán Út Kịch) - Hết khu tập thể Ngân hàng |
4.760.000
|
3.094.000
|
2.380.000
|
1.904.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường Khu phố 3 - Đường loại 3 |
ĐT-747 (Nhà ông Tám Cuộn) - Giáp đường giao thông nông thôn (khu 3) |
4.760.000
|
3.094.000
|
2.380.000
|
1.904.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường phố - Đường loại 3 |
TT Văn hóa Thông tin - Ngã 3 Xóm Dầu |
5.040.000
|
3.276.000
|
2.520.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường phố - Đường loại 3 |
TT Văn hóa Thông tin - Chợ cũ Uyên Hưng |
5.040.000
|
3.276.000
|
2.520.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Thị Xã Tân Uyên |
Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2B) - Đường loại 3 |
Ranh Tân Hiệp - Phú Tân - ĐT-746 |
5.600.000
|
3.640.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Thị Xã Tân Uyên |
Các tuyến đường nhựa trong khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 4 |
|
3.500.000
|
2.280.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Thị Xã Tân Uyên |
Lê Quang Định (ĐH-406) - Đường loại 4 |
Cầu Khánh Vân - ĐT-746 |
3.500.000
|
2.280.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Thị Xã Tân Uyên |
Nguyễn Tri Phương (ĐH-407) - Đường loại 4 |
ĐT-746 (Ngã 3 Tân Long - Phường Tân Hiệp) - Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp |
3.150.000
|
2.052.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Thị Xã Tân Uyên |
Vĩnh Lợi (ĐH-409) - Đường loại 4 |
ĐT-747B (Khánh Bình) - Cầu Vĩnh Lợi |
3.500.000
|
2.280.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Thị Xã Tân Uyên |
Huỳnh Văn Nghệ (ĐH-411) - Đường loại 4 |
Ngã 3 Huyện Đội - Ranh Tân Mỹ - Uyên Hưng |
3.500.000
|
2.280.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Thị Xã Tân Uyên |
Trịnh Hoài Đức (ĐH-418) - Đường loại 4 |
Cây số 18 (giáp ĐT-747) - ĐT-746 (Ngã 4 nhà thờ Bến Sắn) |
2.800.000
|
1.824.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Thị Xã Tân Uyên |
Lê Quý Đôn (ĐH-421) - Đường loại 4 |
ĐT-747 (Gò Tượng) - Tố Hữu (vành đai ĐH-412) |
3.150.000
|
2.052.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Thị Xã Tân Uyên |
Nguyễn Khuyến (ĐH-423) - Đường loại 4 |
ĐT-746 (Ngã 4 Nhà thờ Bến Sắn) - Vĩnh Lợi (ĐH-409, Ngã tư Bà Tri) |
2.975.000
|
1.938.000
|
1.487.500
|
1.190.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Thị Xã Tân Uyên |
Phan Đình Phùng (ĐH-425) - Đường loại 4 |
ĐT-747 (Cầu Rạch Tre) - Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH-420) |
2.800.000
|
1.824.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường Khu phố 7 - Đường loại 4 |
ĐT-747 (Công ty Bayer) - Tố Hữu (ĐH-412) |
3.150.000
|
2.052.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Thị Xã Tân Uyên |
Huỳnh Thị Chấu - Đường loại 4 |
ĐT-747 (Trụ sở khối Mặt trận - Đoàn thể phường Uyên Hưng - Khu phố 2) - ĐT-747 (Khu phố 1 - Phường Uyên Hưng) |
2.275.000
|
1.482.000
|
1.137.500
|
910.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đoàn Thị Liên - Đường loại 4 |
Trương Thị Nở (Khu phố 3) - ĐT-747 (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng) |
2.275.000
|
1.482.000
|
1.137.500
|
910.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Thị Xã Tân Uyên |
Trương Thị Nở - Đường loại 4 |
ĐT-746 nối dài (Khu phố 3) - ĐT-747 (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng) |
2.275.000
|
1.482.000
|
1.137.500
|
910.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Thị Xã Tân Uyên |
Từ Văn Phước - Đường loại 4 |
Huỳnh Văn Nghệ (ĐH-422) - Tố Hữu (ĐH-412) |
2.275.000
|
1.482.000
|
1.137.500
|
910.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Thị Xã Tân Uyên |
Lê Thị Cộng - Đường loại 4 |
Tố Hữu (ĐH-412) - ĐT-747 (Khu phố 7) |
1.925.000
|
1.254.000
|
962.500
|
770.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị xã Tân Uyên |
Đường dẫn vào cầu Thạnh Hội |
3.500.000
|
2.280.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-746B - Đường loại 4 |
ĐT-746 - ĐT-747 |
2.800.000
|
1.824.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-746B - Đường loại 4 |
ĐT-747 - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ |
2.450.000
|
1.596.000
|
1.225.000
|
980.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh |
2.450.000
|
1.596.000
|
1.225.000
|
980.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh |
2.275.000
|
1.482.000
|
1.137.500
|
910.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại |
1.925.000
|
1.254.000
|
962.500
|
770.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại |
1.750.000
|
1.140.000
|
875.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường nội bộ cụm Công nghiệp Thành phố Đẹp - Đường loại 5 |
|
1.995.000
|
1.301.500
|
997.500
|
798.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh |
1.995.000
|
1.301.500
|
997.500
|
798.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh |
1.785.000
|
1.164.500
|
892.500
|
714.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại |
1.785.000
|
1.164.500
|
892.500
|
714.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại |
1.575.000
|
1.027.500
|
787.500
|
630.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.470.000
|
959.000
|
735.000
|
588.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.365.000
|
890.500
|
682.500
|
546.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.365.000
|
890.500
|
682.500
|
546.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.260.000
|
822.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.365.000
|
890.500
|
682.500
|
546.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.260.000
|
822.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.260.000
|
822.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.155.000
|
753.500
|
577.500
|
462.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.260.000
|
822.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.155.000
|
753.500
|
577.500
|
462.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.155.000
|
753.500
|
577.500
|
462.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.050.000
|
685.000
|
525.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.155.000
|
753.500
|
577.500
|
462.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.050.000
|
685.000
|
525.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.050.000
|
685.000
|
525.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
945.000
|
616.500
|
472.500
|
378.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph |
1.050.000
|
685.000
|
525.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph |
945.000
|
616.500
|
472.500
|
378.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ |
945.000
|
616.500
|
472.500
|
378.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ |
840.000
|
548.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 1 - Thị xã Tân Uyên |
Hai trục đường phố chợ mới (Uyên Hưng) |
10.560.000
|
5.810.000
|
4.750.000
|
3.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Thị Xã Tân Uyên |
Hai trục đường phố chợ cũ (Uyên Hưng) - Đường loại 2 |
ĐT-747 - Bờ sông |
7.360.000
|
4.050.000
|
3.310.000
|
2.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
184 |
Thị Xã Tân Uyên |
Lý Tự Trọng (ĐH-403) - Đường loại 2 |
ĐT-746 (Ngã 3 Bọt Sái) - Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 4 Bình Chuẩn) |
7.360.000
|
4.050.000
|
3.310.000
|
2.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
185 |
Thị Xã Tân Uyên |
Tô Vĩnh Diện (ĐH-417) - Đường loại 2 |
ĐT-746 - Cầu Xéo |
5.888.000
|
3.240.000
|
2.648.000
|
1.888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
186 |
Thị Xã Tân Uyên |
Tô Vĩnh Diện (ĐH-417) - Đường loại 2 |
Cầu Xéo - ĐT-747B |
5.152.000
|
2.835.000
|
2.317.000
|
1.652.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
187 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐH-426 - Đường loại 2 |
ĐT-747 (trước UBND phường Thái Hoà) - ĐT-747B (quán phở Hương) |
5.888.000
|
3.240.000
|
2.648.000
|
1.888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-746 - Đường loại 2 |
Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 3 cây xăng) - Cầu Hố Đại |
7.360.000
|
4.050.000
|
3.310.000
|
2.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-746 - Đường loại 2 |
Ngã 3 Bưu điện - Ngã 3 Mười Muộn |
6.624.000
|
3.645.000
|
2.979.000
|
2.124.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
190 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-747 - Đường loại 2 |
Cầu Ông Tiếp - Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước |
6.624.000
|
3.645.000
|
2.979.000
|
2.124.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
191 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-747 - Đường loại 2 |
Cầu Rạch Tre - Ngã 3 Bưu điện |
7.360.000
|
4.050.000
|
3.310.000
|
2.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
192 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-747 - Đường loại 2 |
Ngã 3 Bưu điện - Dốc Bà Nghĩa (Đường vào HTX Ba Nhất) |
6.624.000
|
3.645.000
|
2.979.000
|
2.124.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
193 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-747 - Đường loại 2 |
Dốc Bà Nghĩa (Đường vào HTX Ba Nhất) - Giáp xã Hội Nghĩa |
5.152.000
|
2.835.000
|
2.317.000
|
1.652.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
194 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-747B (tỉnh lộ 11) - Đường loại 2 |
Ngã 3 chợ Tân Ba - Ranh Tân Phước Khánh - Thái Hòa |
7.360.000
|
4.050.000
|
3.310.000
|
2.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
195 |
Thị Xã Tân Uyên |
Thị xã Tân Uyên - Đường loại 3 |
Các tuyến đường thuộc chợ Tân Phước Khánh |
4.480.000
|
2.910.000
|
2.240.000
|
1.790.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
196 |
Thị Xã Tân Uyên |
Trần Công An (ĐH-401) - Đường loại 3 |
Cầu Thạnh Hội (Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước) - Ranh Thái Hòa - An Phú (Thuận An) |
3.808.000
|
2.473.500
|
1.904.000
|
1.521.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
197 |
Thị Xã Tân Uyên |
Võ Thị Sáu (ĐH-402) - Đường loại 3 |
Lý Tự Trọng (ĐH-403) - ĐT-747B (tỉnh lộ 11) |
3.584.000
|
2.328.000
|
1.792.000
|
1.432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
198 |
Thị Xã Tân Uyên |
Trần Đại Nghĩa (ĐH-405) - Đường loại 3 |
ĐT-746 - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp |
3.136.000
|
2.037.000
|
1.568.000
|
1.253.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
199 |
Thị Xã Tân Uyên |
Tố Hữu (ĐH-412) - Đường loại 3 |
Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Thị Đội) - ĐT-747 (dốc Bà Nghĩa) |
4.480.000
|
2.910.000
|
2.240.000
|
1.790.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
200 |
Thị Xã Tân Uyên |
Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH-420) - Đường loại 3 |
ĐT-747 (quán ông Tú) - ĐT-746 (dốc Cây Quéo) |
4.032.000
|
2.619.000
|
2.016.000
|
1.611.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |