| 62 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.470.000
|
959.000
|
735.000
|
588.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 63 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.365.000
|
890.500
|
682.500
|
546.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 64 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.365.000
|
890.500
|
682.500
|
546.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 65 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.260.000
|
822.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 66 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.365.000
|
890.500
|
682.500
|
546.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 67 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.260.000
|
822.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 68 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.260.000
|
822.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 69 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.155.000
|
753.500
|
577.500
|
462.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 70 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.260.000
|
822.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 71 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.155.000
|
753.500
|
577.500
|
462.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 72 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.155.000
|
753.500
|
577.500
|
462.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 73 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.050.000
|
685.000
|
525.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 74 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.155.000
|
753.500
|
577.500
|
462.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 75 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.050.000
|
685.000
|
525.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 76 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.050.000
|
685.000
|
525.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 77 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
945.000
|
616.500
|
472.500
|
378.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 78 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph |
1.050.000
|
685.000
|
525.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 79 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph |
945.000
|
616.500
|
472.500
|
378.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 80 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ |
945.000
|
616.500
|
472.500
|
378.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 81 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ |
840.000
|
548.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 82 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường nội bộ cụm Công nghiệp Thành phố Đẹp |
1.596.000
|
1.035.500
|
798.000
|
636.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 83 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.176.000
|
763.000
|
588.000
|
469.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 84 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.092.000
|
708.500
|
546.000
|
435.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 85 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.092.000
|
708.500
|
546.000
|
435.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 86 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.008.000
|
654.000
|
504.000
|
402.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 87 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.092.000
|
708.500
|
546.000
|
435.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 88 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.008.000
|
654.000
|
504.000
|
402.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 89 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.008.000
|
654.000
|
504.000
|
402.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 90 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
924.000
|
599.500
|
462.000
|
368.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 91 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.008.000
|
654.000
|
504.000
|
402.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 92 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
924.000
|
599.500
|
462.000
|
368.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 93 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
924.000
|
599.500
|
462.000
|
368.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 94 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
840.000
|
545.000
|
420.000
|
335.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 95 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
924.000
|
599.500
|
462.000
|
368.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 96 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
840.000
|
545.000
|
420.000
|
335.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 97 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
840.000
|
545.000
|
420.000
|
335.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 98 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
756.000
|
490.500
|
378.000
|
301.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 99 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph |
840.000
|
545.000
|
420.000
|
335.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 100 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph |
756.000
|
490.500
|
378.000
|
301.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 101 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ |
756.000
|
490.500
|
378.000
|
301.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 102 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ |
672.000
|
436.000
|
336.000
|
268.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 103 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 104 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
890.500
|
578.500
|
448.500
|
357.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 105 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
890.500
|
578.500
|
448.500
|
357.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 106 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
822.000
|
534.000
|
414.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 107 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
890.500
|
578.500
|
448.500
|
357.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 108 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
822.000
|
534.000
|
414.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 109 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
822.000
|
534.000
|
414.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 110 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
753.500
|
489.500
|
379.500
|
302.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 111 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
822.000
|
534.000
|
414.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 112 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
753.500
|
489.500
|
379.500
|
302.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 113 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
753.500
|
489.500
|
379.500
|
302.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 114 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
685.000
|
445.000
|
345.000
|
275.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 115 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
753.500
|
489.500
|
379.500
|
302.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 116 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
685.000
|
445.000
|
345.000
|
275.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 117 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
685.000
|
445.000
|
345.000
|
275.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 118 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
616.500
|
400.500
|
310.500
|
247.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 119 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph |
685.000
|
445.000
|
345.000
|
275.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 120 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph |
616.500
|
400.500
|
310.500
|
247.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 121 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ |
616.500
|
400.500
|
310.500
|
247.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 122 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ |
548.000
|
356.000
|
276.000
|
220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |