Bảng giá đất Tại Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Thị Xã Tân Uyên Bình Dương

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 1.470.000 959.000 735.000 588.000 - Đất ở đô thị
2 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 1.365.000 890.500 682.500 546.000 - Đất ở đô thị
3 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 1.365.000 890.500 682.500 546.000 - Đất ở đô thị
4 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 1.260.000 822.000 630.000 504.000 - Đất ở đô thị
5 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 1.365.000 890.500 682.500 546.000 - Đất ở đô thị
6 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 1.260.000 822.000 630.000 504.000 - Đất ở đô thị
7 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 1.260.000 822.000 630.000 504.000 - Đất ở đô thị
8 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 1.155.000 753.500 577.500 462.000 - Đất ở đô thị
9 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 1.260.000 822.000 630.000 504.000 - Đất ở đô thị
10 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 1.155.000 753.500 577.500 462.000 - Đất ở đô thị
11 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 1.155.000 753.500 577.500 462.000 - Đất ở đô thị
12 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 1.050.000 685.000 525.000 420.000 - Đất ở đô thị
13 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 1.155.000 753.500 577.500 462.000 - Đất ở đô thị
14 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 1.050.000 685.000 525.000 420.000 - Đất ở đô thị
15 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 1.050.000 685.000 525.000 420.000 - Đất ở đô thị
16 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 945.000 616.500 472.500 378.000 - Đất ở đô thị
17 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph 1.050.000 685.000 525.000 420.000 - Đất ở đô thị
18 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph 945.000 616.500 472.500 378.000 - Đất ở đô thị
19 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ 945.000 616.500 472.500 378.000 - Đất ở đô thị
20 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ 840.000 548.000 420.000 336.000 - Đất ở đô thị
21 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường nội bộ cụm Công nghiệp Thành phố Đẹp 1.596.000 1.035.500 798.000 636.500 - Đất TM-DV đô thị
22 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 1.176.000 763.000 588.000 469.000 - Đất TM-DV đô thị
23 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 1.092.000 708.500 546.000 435.500 - Đất TM-DV đô thị
24 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 1.092.000 708.500 546.000 435.500 - Đất TM-DV đô thị
25 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 1.008.000 654.000 504.000 402.000 - Đất TM-DV đô thị
26 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 1.092.000 708.500 546.000 435.500 - Đất TM-DV đô thị
27 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 1.008.000 654.000 504.000 402.000 - Đất TM-DV đô thị
28 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 1.008.000 654.000 504.000 402.000 - Đất TM-DV đô thị
29 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 924.000 599.500 462.000 368.500 - Đất TM-DV đô thị
30 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 1.008.000 654.000 504.000 402.000 - Đất TM-DV đô thị
31 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 924.000 599.500 462.000 368.500 - Đất TM-DV đô thị
32 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 924.000 599.500 462.000 368.500 - Đất TM-DV đô thị
33 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 840.000 545.000 420.000 335.000 - Đất TM-DV đô thị
34 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 924.000 599.500 462.000 368.500 - Đất TM-DV đô thị
35 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 840.000 545.000 420.000 335.000 - Đất TM-DV đô thị
36 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 840.000 545.000 420.000 335.000 - Đất TM-DV đô thị
37 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 756.000 490.500 378.000 301.500 - Đất TM-DV đô thị
38 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph 840.000 545.000 420.000 335.000 - Đất TM-DV đô thị
39 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph 756.000 490.500 378.000 301.500 - Đất TM-DV đô thị
40 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ 756.000 490.500 378.000 301.500 - Đất TM-DV đô thị
41 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ 672.000 436.000 336.000 268.000 - Đất TM-DV đô thị
42 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 959.000 623.000 483.000 385.000 - Đất SX-KD đô thị
43 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 890.500 578.500 448.500 357.500 - Đất SX-KD đô thị
44 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 890.500 578.500 448.500 357.500 - Đất SX-KD đô thị
45 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 822.000 534.000 414.000 330.000 - Đất SX-KD đô thị
46 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 890.500 578.500 448.500 357.500 - Đất SX-KD đô thị
47 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 822.000 534.000 414.000 330.000 - Đất SX-KD đô thị
48 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 822.000 534.000 414.000 330.000 - Đất SX-KD đô thị
49 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 753.500 489.500 379.500 302.500 - Đất SX-KD đô thị
50 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 822.000 534.000 414.000 330.000 - Đất SX-KD đô thị
51 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 753.500 489.500 379.500 302.500 - Đất SX-KD đô thị
52 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 753.500 489.500 379.500 302.500 - Đất SX-KD đô thị
53 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 685.000 445.000 345.000 275.000 - Đất SX-KD đô thị
54 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 753.500 489.500 379.500 302.500 - Đất SX-KD đô thị
55 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 685.000 445.000 345.000 275.000 - Đất SX-KD đô thị
56 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 685.000 445.000 345.000 275.000 - Đất SX-KD đô thị
57 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 616.500 400.500 310.500 247.500 - Đất SX-KD đô thị
58 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph 685.000 445.000 345.000 275.000 - Đất SX-KD đô thị
59 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph 616.500 400.500 310.500 247.500 - Đất SX-KD đô thị
60 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ 616.500 400.500 310.500 247.500 - Đất SX-KD đô thị
61 Thị Xã Tân Uyên Đường loại 5 - Thị xã Tân Uyên Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ 548.000 356.000 276.000 220.000 - Đất SX-KD đô thị

Bảng Giá Đất Thị Xã Tân Uyên, Bình Dương: Đoạn Đường Từ Đường Hoặc Lối Đi Công Cộng Có Bề Rộng Từ 4 Mét Trở Lên

Bảng giá đất tại Thị xã Tân Uyên, Bình Dương cho đoạn đường từ đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1, đã được cập nhật theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại các vị trí khác nhau trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt được giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá cũng như quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.470.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét thông ra đường phố loại 1, có mức giá cao nhất là 1.470.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm gần các tiện ích công cộng quan trọng và có khả năng kết nối tốt với các tuyến giao thông chính, dẫn đến mức giá cao hơn so với các vị trí khác.

Vị trí 2: 959.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 959.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực gần các lối đi công cộng nhưng không nằm ngay ở các vị trí trung tâm hay có bề rộng công cộng không lớn như vị trí 1.

Vị trí 3: 735.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 735.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trên. Khu vực này có thể nằm ở những đoạn đường ít nhộn nhịp hơn hoặc xa các tuyến giao thông chính, nhưng vẫn có tiềm năng cho các dự án đầu tư hoặc sử dụng lâu dài.

Vị trí 4: 588.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 588.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí cách xa các tuyến đường chính hoặc các tiện ích công cộng quan trọng.

Bảng giá đất theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại đoạn đường từ đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét thông ra đường phố loại 1, Thị xã Tân Uyên. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực trong thị xã.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện