901 |
Thị xã Dĩ An |
Đường trạm xá cũ (phường Tân Bình) - Đường loại 5 |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) |
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
902 |
Thị xã Dĩ An |
Đường vào Công ty Bê tông 620 - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1K - Cuối đường nhựa |
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
903 |
Thị xã Dĩ An |
Đường vào công ty Sacom - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1A - Giáp công ty Sacom |
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
904 |
Thị xã Dĩ An |
Đường vào khu du lịch Hồ Bình An - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Cổng khu du lịch Hồ Bình An |
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
905 |
Thị xã Dĩ An |
Đường vào Khu phố Châu Thới - Đường loại 5 |
Bình Thung - Khu phố Châu Thới |
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
906 |
Thị xã Dĩ An |
Đường Văn phòng khu phố Tân Phước - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Tươi - Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ) |
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
907 |
Thị xã Dĩ An |
Gò Bông - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Vũng Việt |
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
908 |
Thị xã Dĩ An |
Hà Huy Giáp - Đường loại 5 |
Nguyễn Bính - Trần Quang Khải |
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
909 |
Thị xã Dĩ An |
Hoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Châu Bảo Uyên |
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
910 |
Thị xã Dĩ An |
Hoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) - Đường loại 5 |
Công ty Châu Bảo Uyên - Đường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng |
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
911 |
Thị xã Dĩ An |
Hoàng Hoa Thám - Đường loại 5 |
Trần Hưng Đạo - Đường đất (Khu nhà ở Minh Nhật Huy) |
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
912 |
Thị xã Dĩ An |
Hoàng Hữu Nam - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1A - Giáp phường Long Bình |
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
913 |
Thị xã Dĩ An |
Hoàng Quốc Việt - Đường loại 5 |
Bế Văn Đàn - Phú Châu |
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
914 |
Thị xã Dĩ An |
Hồ Đắc Di (Đường vào Xóm Mới) - Đường loại 5 |
Bình Thung - Giáp đường đất |
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
915 |
Thị xã Dĩ An |
Huỳnh Tấn Phát - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Giáp đường đất |
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
916 |
Thị xã Dĩ An |
Huỳnh Tấn Phát - Đường loại 5 |
Giáp đường đất - Đường ống nước thô D2400mm |
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
917 |
Thị xã Dĩ An |
Khu phố Bình Thung 1 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đường tổ 15 |
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
918 |
Thị xã Dĩ An |
Lê Thị Út (đường đi rừng ông ba Nhùm) - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Minh Khai (nhà ông 5 Mỹ) - Vũng Thiện |
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
919 |
Thị xã Dĩ An |
Lê Văn Mầm (đường Trại gà Đông Thành) - Đường loại 5 |
Lê Hồng Phong (Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Trại gà Đông Thành |
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
920 |
Thị xã Dĩ An |
Lê Văn Tiên (đường đi nhà Bảy Điểm) - Đường loại 5 |
Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong (đường Liên xã - cây xăng Hưng Thịnh) |
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
921 |
Thị xã Dĩ An |
Lồ Ồ - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1K - ĐT-743A |
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
922 |
Thị xã Dĩ An |
Mạch Thị Liễu (đường nhà Hội Cháy) - Đường loại 5 |
Chiêu Liêu (nhà ông 6 Tho) - Lê Hồng Phong (nhà ông 10 Bự) |
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
923 |
Thị xã Dĩ An |
Miễu Cây Sao - Đường loại 5 |
Đỗ Tấn Phong - Đông Thành |
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
924 |
Thị xã Dĩ An |
Miễu họ Tống - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Tươi - Cuối đường nhựa |
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
925 |
Thị xã Dĩ An |
Nghĩa Sơn - Đường loại 5 |
Nguyễn Xiển - Đường Xi măng Sài Gòn |
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
926 |
Thị xã Dĩ An |
Ngô Gia Tự - Đường loại 5 |
Hồ Tùng Mậu - Khu dân cư |
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
927 |
Thị xã Dĩ An |
Ngô Gia Tự - Đường loại 5 |
Khu dân cư - Dương Đình Nghệ |
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
928 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Bính (Đường tổ 6, 8 khu phố Đông B) - Đường loại 5 |
Hai Bà Trưng - Trần Quang Khải |
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
929 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Công Hoan - Đường loại 5 |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh |
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
930 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Công Hoan - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Chiểu |
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
931 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Công Trứ (Đường tổ 13 khu phố Đông A) - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Cừ - Ranh phường Bình An |
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
932 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Đình Thi - Đường loại 5 |
Nguyễn Viết Xuân - Phú Châu |
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
933 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Phong Sắc (Đường D12) - Đường loại 5 |
Lồ ồ - Giáp đất bà Nguyễn Thị Xuân |
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
934 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thái Học đi đường sắt - Đường loại 5 |
Nguyễn Thái Học - Giáp đường đất |
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
935 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thị Chạy (đường vào chùa Tân Hòa) - Đường loại 5 |
ĐT-743B (nhà ông ba Thu) - Nguyễn Thị Minh Khai |
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
936 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thị Khắp (đường đi rừng 6 mẫu) - Đường loại 5 |
ĐT-743B (nhà ông sáu Nghe) - Nguyễn Thị Minh Khai (Chiêu Liêu - Vũng Việt) |
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
937 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thị Phố (đường đi Vũng Cai) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đoàn Thị Kìa |
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
938 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thị Tươi (đường mã 35) - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) - Bùi Thị Xuân (Liên huyện) |
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
939 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thị Út (đường vào đình Đông Yên) - Đường loại 5 |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh (Đường rầy cũ) |
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
940 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thiện Thuật (Đường tổ 13, khu phố Tân Hòa) - Đường loại 5 |
Tô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá) - Đường ống nước D2400mm |
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
941 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thượng Hiền - Đường loại 5 |
Nguyễn Tri Phương - khu dân cư An Bình |
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
942 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Văn Cừ (Đường tổ 12, 13 khu phố Đông A) - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Chiểu |
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
943 |
Thị xã Dĩ An |
Phan Đình Giót (đường Chùa Ông Bạc) - Đường loại 5 |
Trần Hưng Đạo - Trần Quang Khải (đường Cây Keo) |
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
944 |
Thị xã Dĩ An |
Phùng Khắc Khoan (Đường tổ 14 khu phố Tân Hòa) - Đường loại 5 |
Tô Vĩnh Diện - Nguyễn Thiện Thuật |
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
945 |
Thị xã Dĩ An |
Suối Cát Tân Thắng (đường nghĩa trang nhân dân cũ) - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân - N3 KDC Biconsi |
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
946 |
Thị xã Dĩ An |
Suối Sệp (đường đi suối Sệp) - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1K (nhà ông 5 Banh) - Giáp Công ty Khoáng sản đá 710 |
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
947 |
Thị xã Dĩ An |
Sương Nguyệt Ánh - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Đường ống nước thô D2400mm |
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
948 |
Thị xã Dĩ An |
Tân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đường ống nước thô |
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
949 |
Thị xã Dĩ An |
Tân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5 |
Đường ống nước thô - Quốc lộ 1K |
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
950 |
Thị xã Dĩ An |
Tân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp) - Đường loại 5 |
Liên huyện - Đường vào đình Tân Hiệp |
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
951 |
Thị xã Dĩ An |
Tân Hòa (đường đình Tân Quý) - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1K - Tô Vĩnh Diện |
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
952 |
Thị xã Dĩ An |
Tân Long (đường đi đình Tân Long) - Đường loại 5 |
ĐT-743B (nhà ông 2 lén) - Đoàn Thị Kìa |
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
953 |
Thị xã Dĩ An |
Tân Phước (Đường Bia Tưởng Niệm) - Đường loại 5 |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường Văn phòng Khu phố Tân Phước |
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
954 |
Thị xã Dĩ An |
Tân Thiều (đường Văn phòng khu phố Tân Hiệp) - Đường loại 5 |
Liên huyện - Trương Văn Vĩnh |
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
955 |
Thị xã Dĩ An |
Tổ 15 - Đường loại 5 |
Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Công ty cấp đá sỏi |
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
956 |
Thị xã Dĩ An |
Tô Hiệu - Đường loại 5 |
Đào Sư Tích - Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung |
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
957 |
Thị xã Dĩ An |
Tú Xương - Đường loại 5 |
Nguyễn Thái Học - Nguyễn Trung Trực |
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
958 |
Thị xã Dĩ An |
Thanh Niên (đường Cầu Thanh Niên) - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Minh Khai (Tân Bình - Tân Đông Hiệp) - Mỹ Phước - Tân Vạn |
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
959 |
Thị xã Dĩ An |
Thống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1) - Đường loại 5 |
Đoạn đường nhựa |
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
960 |
Thị xã Dĩ An |
Thống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1) - Đường loại 5 |
Đoạn đường đất |
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
961 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1K - ĐT 743 |
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
962 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Quang Diệu (Cây Gõ -Tân Bình) - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) - Bùi Thị Xuân (Liên huyện) |
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
963 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Thị Dương (đường đi vườn Hùng) - Đường loại 5 |
Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong |
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
964 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Thị Vững (đường tổ 15, 16, 17) - Đường loại 5 |
An Bình - Giao đường thuộc phường Linh Tây - Thủ Đức) |
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
965 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Thị Xanh (đường đi khu chung cư Đông An) - Đường loại 5 |
ĐT-743B (đất ông Ngô Hiểu) - Khu dân cư Đông An |
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
966 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Văn Ơn (đường tổ 9, tổ 10 ấp Tây A) - Đường loại 5 |
Trần Hưng Đạo (nhà thầy Vinh) - Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K) |
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
967 |
Thị xã Dĩ An |
Trịnh Hoài Đức - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1K - Vành đai Đại học Quốc gia |
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
968 |
Thị xã Dĩ An |
Trương Quyền (Đường bà 6 Niệm) - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập - Tân Thắng) - Đường N3 KDC Biconsi |
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
969 |
Thị xã Dĩ An |
Trương Văn Vĩnh (đường nhà cô ba Lý) - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Tươi - Ranh Thái Hòa |
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
970 |
Thị xã Dĩ An |
Trương Văn Vĩnh 1 - Đường loại 5 |
Trương Văn Vĩnh - Khu dân cư Hoàng Nam |
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
971 |
Thị xã Dĩ An |
Vàm Suối (đường Ranh Bình An - Bình Thắng) - Đường loại 5 |
ĐT-743A - Suối |
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
972 |
Thị xã Dĩ An |
Vũng Thiện (đường đi rừng ông ba Nhùm) - Đường loại 5 |
ĐT-743B (Văn phòng ấp Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong (đường Trung Thành) |
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
973 |
Thị xã Dĩ An |
Vũng Việt - Đường loại 5 |
Đoàn Thị Kìa - Nguyễn Thị Minh Khai |
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
974 |
Thị xã Dĩ An |
Xi măng Sài Gòn - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1A - Công ty Xi măng Sài Gòn |
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
975 |
Thị xã Dĩ An |
Xuân Diệu (Đường tổ 8, 9 khu phố Đông A) - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Út - Nguyễn Hữu Cảnh |
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
976 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35-NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thị ủy thị xã Dĩ An - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc phường Dĩ An |
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
977 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35-NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thị ủy thị xã Dĩ An - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc phường Dĩ An |
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
978 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35-NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thị ủy thị xã Dĩ An - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc các phường còn lại. |
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
979 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35-NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thị ủy thị xã Dĩ An - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc các phường còn lại |
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
980 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Dĩ An. |
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
981 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Dĩ An. |
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
982 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại. |
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
983 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại. |
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
984 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
985 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
986 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
987 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
988 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
989 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
990 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
991 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
992 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
993 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
994 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
995 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.326.000
|
864.000
|
666.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
996 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
997 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.326.000
|
864.000
|
666.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
998 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.326.000
|
864.000
|
666.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
999 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.215.500
|
792.000
|
610.500
|
484.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1000 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph |
1.326.000
|
864.000
|
666.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |