| 201 |
Thị xã Dĩ An |
Đường vào công ty Sacom - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1A - Giáp công ty Sacom
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 202 |
Thị xã Dĩ An |
Đường vào khu du lịch Hồ Bình An - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Cổng khu du lịch Hồ Bình An
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 203 |
Thị xã Dĩ An |
Đường vào Khu phố Châu Thới - Đường loại 5 |
Bình Thung - Khu phố Châu Thới
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 204 |
Thị xã Dĩ An |
Đường Văn phòng khu phố Tân Phước - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Tươi - Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ)
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 205 |
Thị xã Dĩ An |
Gò Bông - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Vũng Việt
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 206 |
Thị xã Dĩ An |
Hà Huy Giáp - Đường loại 5 |
Nguyễn Bính - Trần Quang Khải
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 207 |
Thị xã Dĩ An |
Hoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Châu Bảo Uyên
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 208 |
Thị xã Dĩ An |
Hoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) - Đường loại 5 |
Công ty Châu Bảo Uyên - Đường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 209 |
Thị xã Dĩ An |
Hoàng Hoa Thám - Đường loại 5 |
Trần Hưng Đạo - Đường đất (Khu nhà ở Minh Nhật Huy)
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 210 |
Thị xã Dĩ An |
Hoàng Hữu Nam - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1A - Giáp phường Long Bình
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 211 |
Thị xã Dĩ An |
Hoàng Quốc Việt - Đường loại 5 |
Bế Văn Đàn - Phú Châu
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 212 |
Thị xã Dĩ An |
Hồ Đắc Di (Đường vào Xóm Mới) - Đường loại 5 |
Bình Thung - Giáp đường đất
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 213 |
Thị xã Dĩ An |
Huỳnh Tấn Phát - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Giáp đường đất
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 214 |
Thị xã Dĩ An |
Huỳnh Tấn Phát - Đường loại 5 |
Giáp đường đất - Đường ống nước thô D2400mm
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 215 |
Thị xã Dĩ An |
Khu phố Bình Thung 1 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đường tổ 15
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 216 |
Thị xã Dĩ An |
Lê Thị Út (đường đi rừng ông ba Nhùm) - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Minh Khai (nhà ông 5 Mỹ) - Vũng Thiện
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 217 |
Thị xã Dĩ An |
Lê Văn Mầm (đường Trại gà Đông Thành) - Đường loại 5 |
Lê Hồng Phong (Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Trại gà Đông Thành
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 218 |
Thị xã Dĩ An |
Lê Văn Tiên (đường đi nhà Bảy Điểm) - Đường loại 5 |
Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong (đường Liên xã - cây xăng Hưng Thịnh)
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 219 |
Thị xã Dĩ An |
Lồ Ồ - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1K - ĐT-743A
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 220 |
Thị xã Dĩ An |
Mạch Thị Liễu (đường nhà Hội Cháy) - Đường loại 5 |
Chiêu Liêu (nhà ông 6 Tho) - Lê Hồng Phong (nhà ông 10 Bự)
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 221 |
Thị xã Dĩ An |
Miễu Cây Sao - Đường loại 5 |
Đỗ Tấn Phong - Đông Thành
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 222 |
Thị xã Dĩ An |
Miễu họ Tống - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Tươi - Cuối đường nhựa
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 223 |
Thị xã Dĩ An |
Nghĩa Sơn - Đường loại 5 |
Nguyễn Xiển - Đường Xi măng Sài Gòn
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 224 |
Thị xã Dĩ An |
Ngô Gia Tự - Đường loại 5 |
Hồ Tùng Mậu - Khu dân cư
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 225 |
Thị xã Dĩ An |
Ngô Gia Tự - Đường loại 5 |
Khu dân cư - Dương Đình Nghệ
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 226 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Bính (Đường tổ 6, 8 khu phố Đông B) - Đường loại 5 |
Hai Bà Trưng - Trần Quang Khải
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 227 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Công Hoan - Đường loại 5 |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 228 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Công Hoan - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Chiểu
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 229 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Công Trứ (Đường tổ 13 khu phố Đông A) - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Cừ - Ranh phường Bình An
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 230 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Đình Thi - Đường loại 5 |
Nguyễn Viết Xuân - Phú Châu
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 231 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Phong Sắc (Đường D12) - Đường loại 5 |
Lồ ồ - Giáp đất bà Nguyễn Thị Xuân
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 232 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thái Học đi đường sắt - Đường loại 5 |
Nguyễn Thái Học - Giáp đường đất
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 233 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thị Chạy (đường vào chùa Tân Hòa) - Đường loại 5 |
ĐT-743B (nhà ông ba Thu) - Nguyễn Thị Minh Khai
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 234 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thị Khắp (đường đi rừng 6 mẫu) - Đường loại 5 |
ĐT-743B (nhà ông sáu Nghe) - Nguyễn Thị Minh Khai (Chiêu Liêu - Vũng Việt)
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 235 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thị Phố (đường đi Vũng Cai) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đoàn Thị Kìa
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 236 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thị Tươi (đường mã 35) - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) - Bùi Thị Xuân (Liên huyện)
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 237 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thị Út (đường vào đình Đông Yên) - Đường loại 5 |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh (Đường rầy cũ)
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 238 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thiện Thuật (Đường tổ 13, khu phố Tân Hòa) - Đường loại 5 |
Tô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá) - Đường ống nước D2400mm
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 239 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thượng Hiền - Đường loại 5 |
Nguyễn Tri Phương - khu dân cư An Bình
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 240 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Văn Cừ (Đường tổ 12, 13 khu phố Đông A) - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Chiểu
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 241 |
Thị xã Dĩ An |
Phan Đình Giót (đường Chùa Ông Bạc) - Đường loại 5 |
Trần Hưng Đạo - Trần Quang Khải (đường Cây Keo)
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 242 |
Thị xã Dĩ An |
Phùng Khắc Khoan (Đường tổ 14 khu phố Tân Hòa) - Đường loại 5 |
Tô Vĩnh Diện - Nguyễn Thiện Thuật
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 243 |
Thị xã Dĩ An |
Suối Cát Tân Thắng (đường nghĩa trang nhân dân cũ) - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân - N3 KDC Biconsi
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 244 |
Thị xã Dĩ An |
Suối Sệp (đường đi suối Sệp) - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1K (nhà ông 5 Banh) - Giáp Công ty Khoáng sản đá 710
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 245 |
Thị xã Dĩ An |
Sương Nguyệt Ánh - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Đường ống nước thô D2400mm
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 246 |
Thị xã Dĩ An |
Tân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đường ống nước thô
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 247 |
Thị xã Dĩ An |
Tân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5 |
Đường ống nước thô - Quốc lộ 1K
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 248 |
Thị xã Dĩ An |
Tân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp) - Đường loại 5 |
Liên huyện - Đường vào đình Tân Hiệp
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 249 |
Thị xã Dĩ An |
Tân Hòa (đường đình Tân Quý) - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1K - Tô Vĩnh Diện
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 250 |
Thị xã Dĩ An |
Tân Long (đường đi đình Tân Long) - Đường loại 5 |
ĐT-743B (nhà ông 2 lén) - Đoàn Thị Kìa
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 251 |
Thị xã Dĩ An |
Tân Phước (Đường Bia Tưởng Niệm) - Đường loại 5 |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường Văn phòng Khu phố Tân Phước
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 252 |
Thị xã Dĩ An |
Tân Thiều (đường Văn phòng khu phố Tân Hiệp) - Đường loại 5 |
Liên huyện - Trương Văn Vĩnh
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 253 |
Thị xã Dĩ An |
Tổ 15 - Đường loại 5 |
Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Công ty cấp đá sỏi
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 254 |
Thị xã Dĩ An |
Tô Hiệu - Đường loại 5 |
Đào Sư Tích - Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 255 |
Thị xã Dĩ An |
Tú Xương - Đường loại 5 |
Nguyễn Thái Học - Nguyễn Trung Trực
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 256 |
Thị xã Dĩ An |
Thanh Niên (đường Cầu Thanh Niên) - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Minh Khai (Tân Bình - Tân Đông Hiệp) - Mỹ Phước - Tân Vạn
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 257 |
Thị xã Dĩ An |
Thống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1) - Đường loại 5 |
Đoạn đường nhựa
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 258 |
Thị xã Dĩ An |
Thống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1) - Đường loại 5 |
Đoạn đường đất
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 259 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1K - ĐT 743
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 260 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Quang Diệu (Cây Gõ -Tân Bình) - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) - Bùi Thị Xuân (Liên huyện)
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 261 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Thị Dương (đường đi vườn Hùng) - Đường loại 5 |
Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 262 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Thị Vững (đường tổ 15, 16, 17) - Đường loại 5 |
An Bình - Giao đường thuộc phường Linh Tây - Thủ Đức)
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 263 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Thị Xanh (đường đi khu chung cư Đông An) - Đường loại 5 |
ĐT-743B (đất ông Ngô Hiểu) - Khu dân cư Đông An
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 264 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Văn Ơn (đường tổ 9, tổ 10 ấp Tây A) - Đường loại 5 |
Trần Hưng Đạo (nhà thầy Vinh) - Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K)
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 265 |
Thị xã Dĩ An |
Trịnh Hoài Đức - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1K - Vành đai Đại học Quốc gia
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 266 |
Thị xã Dĩ An |
Trương Quyền (Đường bà 6 Niệm) - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập - Tân Thắng) - Đường N3 KDC Biconsi
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 267 |
Thị xã Dĩ An |
Trương Văn Vĩnh (đường nhà cô ba Lý) - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Tươi - Ranh Thái Hòa
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 268 |
Thị xã Dĩ An |
Trương Văn Vĩnh 1 - Đường loại 5 |
Trương Văn Vĩnh - Khu dân cư Hoàng Nam
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 269 |
Thị xã Dĩ An |
Vàm Suối (đường Ranh Bình An - Bình Thắng) - Đường loại 5 |
ĐT-743A - Suối
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 270 |
Thị xã Dĩ An |
Vũng Thiện (đường đi rừng ông ba Nhùm) - Đường loại 5 |
ĐT-743B (Văn phòng ấp Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong (đường Trung Thành)
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 271 |
Thị xã Dĩ An |
Vũng Việt - Đường loại 5 |
Đoàn Thị Kìa - Nguyễn Thị Minh Khai
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 272 |
Thị xã Dĩ An |
Xi măng Sài Gòn - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1A - Công ty Xi măng Sài Gòn
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 273 |
Thị xã Dĩ An |
Xuân Diệu (Đường tổ 8, 9 khu phố Đông A) - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Út - Nguyễn Hữu Cảnh
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 274 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35-NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thị ủy thị xã Dĩ An - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc phường Dĩ An
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 275 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35-NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thị ủy thị xã Dĩ An - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc phường Dĩ An
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 276 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35-NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thị ủy thị xã Dĩ An - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc các phường còn lại.
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 277 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35-NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thị ủy thị xã Dĩ An - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc các phường còn lại
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 278 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Dĩ An.
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 279 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Dĩ An.
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 280 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại.
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 281 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại.
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 282 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 283 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 284 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 285 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 286 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 287 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 288 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 289 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 290 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 291 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 292 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 293 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
2.040.000
|
1.326.000
|
1.020.000
|
816.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 294 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 295 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
2.040.000
|
1.326.000
|
1.020.000
|
816.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 296 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
2.040.000
|
1.326.000
|
1.020.000
|
816.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 297 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
1.870.000
|
1.215.500
|
935.000
|
748.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 298 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph
|
2.040.000
|
1.326.000
|
1.020.000
|
816.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 299 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph
|
1.870.000
|
1.215.500
|
935.000
|
748.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 300 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 -Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ
|
1.870.000
|
1.215.500
|
935.000
|
748.000
|
-
|
Đất ở đô thị |