Bảng giá đất Thị xã Dĩ An Bình Dương

Giá đất cao nhất tại Thị xã Dĩ An là: 19.200.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Dĩ An là: 165.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Dĩ An là: 3.696.907
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Thị xã Dĩ An Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph 1.215.500 792.000 610.500 484.000 - Đất SX-KD đô thị
902 Thị xã Dĩ An Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ 1.215.500 792.000 610.500 484.000 - Đất SX-KD đô thị
903 Thị xã Dĩ An Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ 1.105.000 720.000 555.000 440.000 - Đất SX-KD đô thị
904 Thị xã Dĩ An TP. Dĩ An Khu vực 1 340.000 270.000 220.000 165.000 - Đất trồng lúa
905 Thị xã Dĩ An TP. Dĩ An Khu vực 1 340.000 270.000 220.000 165.000 - Đất trồng cây hàng năm
906 Thị xã Dĩ An TP. Dĩ An Khu vực 1 410.000 320.000 270.000 200.000 - Đất trồng cây lâu năm
907 Thị xã Dĩ An TP. Dĩ An Khu vực 1 410.000 320.000 270.000 200.000 - Đất nông nghiệp khác
908 Thị xã Dĩ An TP. Dĩ An Khu vực 1 165.000 165.000 165.000 165.000 - Đất rừng sản xuất
909 Thị xã Dĩ An TP. Dĩ An Khu vực 1 165.000 165.000 165.000 165.000 - Đất rừng phòng hộ
910 Thị xã Dĩ An TP. Dĩ An Khu vực 1 165.000 165.000 165.000 165.000 - Đất rừng đặc dụng
911 Thị xã Dĩ An TP. Dĩ An Khu vực 1 200.000 200.000 200.000 200.000 - Đất nuôi trồng thủy sản

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện