| 201 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường rạch Cây É - Đường loại 4 |
Ngã 3 Công An - Đường 30/4
|
1.368.000
|
888.000
|
684.000
|
546.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 202 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường vào Bến Lớn - Đường loại 4 |
Ngã 3 đường vào Bến Lớn - Trại giam Bến Lớn
|
1.824.000
|
1.184.000
|
912.000
|
728.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 203 |
Thị Xã Bến Cát |
Mỹ Phước - Tân Vạn (đã hoàn thành cơ sở hạ tầng) - Đường loại 4 |
|
1.368.000
|
888.000
|
684.000
|
546.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 204 |
Thị Xã Bến Cát |
NA2 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - XA2
|
1.596.000
|
1.036.000
|
798.000
|
637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 205 |
Thị Xã Bến Cát |
NE8 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - ĐT-741
|
1.710.000
|
1.110.000
|
855.000
|
682.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 206 |
Thị Xã Bến Cát |
Ngô Quyền (đường vành đai) - Đường loại 4 |
Lô C chợ Bến Cát (Nhà Tư Tôn) - Đại lộ Bình Dương
|
1.938.000
|
1.258.000
|
969.000
|
773.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 207 |
Thị Xã Bến Cát |
Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) - Đường loại 4 |
ĐT-741 - Khu liên hợp
|
2.052.000
|
1.332.000
|
1.026.000
|
819.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 208 |
Thị Xã Bến Cát |
TC1 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - N8
|
1.596.000
|
1.036.000
|
798.000
|
637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 209 |
Thị Xã Bến Cát |
Vành đai 4 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - ĐT-741
|
1.596.000
|
1.036.000
|
798.000
|
637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 210 |
Thị Xã Bến Cát |
Vành đai 4 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Sông Thị Tính
|
1.596.000
|
1.036.000
|
798.000
|
637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 211 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Mỹ Phước
|
1.596.000
|
1.036.000
|
798.000
|
637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 212 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Mỹ Phước
|
1.482.000
|
962.000
|
741.000
|
591.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 213 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại
|
1.254.000
|
814.000
|
627.000
|
500.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 214 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại
|
1.140.000
|
740.000
|
570.000
|
455.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 215 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Bàu Trâm A - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - KDC Thới Hòa
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 216 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi đường điện 500Kv - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (Quán bà 8 Mò) - Đường điện 500Kv
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 217 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Hố Le - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (nhà ông Kỳ Văn) - Hố Le
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 218 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Kho đạn - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thới Hòa
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 219 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Mỹ Phước 3 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Mỹ Phước 3
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 220 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Nhà nghỉ Hào Kiệt - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà ông Kỳ
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 221 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư sáu Tửng - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (Tư Quẹt) - Nhà ông Sáu Tửng
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 222 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư Phúc - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà ông tư Phúc
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 223 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường Chánh Phú Hòa - Vĩnh Tân - Đường loại 5 |
ĐT-741 - Suối Ông Lốc
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 224 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường ngã ba Lăngxi Cầu Mắm - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Cầu Mắm
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 225 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường Sáu Tòng đi ĐT-741 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - ĐT-741
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 226 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-604.140 - Đường loại 5 |
ĐT-741 - Khu tái định cư Hòa Lợi
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 227 |
Thị Xã Bến Cát |
Hai Hoàng - Bà Buôn - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương - Trường học
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 228 |
Thị Xã Bến Cát |
Tư Chi - Hai Hừng - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương đi Hố Le
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 229 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Mỹ Phước
|
1.233.000
|
801.000
|
621.000
|
495.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 230 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Mỹ Phước
|
1.096.000
|
712.000
|
552.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 231 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại
|
1.096.000
|
712.000
|
552.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 232 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 233 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
959.000
|
623.000
|
483.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 234 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
890.500
|
578.500
|
448.500
|
357.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 235 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
890.500
|
578.500
|
448.500
|
357.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 236 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
822.000
|
534.000
|
414.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 237 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
890.500
|
578.500
|
448.500
|
357.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 238 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
822.000
|
534.000
|
414.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 239 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
822.000
|
534.000
|
414.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 240 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
753.500
|
489.500
|
379.500
|
302.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 241 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
822.000
|
534.000
|
414.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 242 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
753.500
|
489.500
|
379.500
|
302.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 243 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
753.500
|
489.500
|
379.500
|
302.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 244 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
685.000
|
445.000
|
345.000
|
275.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 245 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
753.500
|
489.500
|
379.500
|
302.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 246 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
685.000
|
445.000
|
345.000
|
275.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 247 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
685.000
|
445.000
|
345.000
|
275.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 248 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
616.500
|
400.500
|
310.500
|
247.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 249 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph
|
685.000
|
445.000
|
345.000
|
275.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 250 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph
|
616.500
|
400.500
|
310.500
|
247.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 251 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ
|
616.500
|
400.500
|
310.500
|
247.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 252 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ
|
548.000
|
356.000
|
276.000
|
220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 253 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-606 (Đường Hùng Vương) - Khu vực 1 |
Cầu Đò - Ngã 4 An Điền + 200m
|
2.320.000
|
1.510.000
|
1.280.000
|
930.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 254 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-606 (Đường Hùng Vương) - Khu vực 1 |
Ngã 4 An Điền + 200m - Ngã 3 Rạch Bắp
|
2.088.000
|
1.359.000
|
1.152.000
|
837.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 255 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-608 - Khu vực 1 |
Ngã 4 Thùng Thơ - Ngã 3 Chú Lường
|
1.624.000
|
1.057.000
|
896.000
|
651.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 256 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Cầu Ông Cộ - Ranh xã Thanh Tuyền
|
2.320.000
|
1.510.000
|
1.280.000
|
930.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 257 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐT-748 (Tỉnh lộ 16) - Khu vực 1 |
Ngã 4 Phú Thứ - Cách ngã 4 An Điền 100m
|
1.856.000
|
1.208.000
|
1.024.000
|
744.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 258 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐT-748 (Tỉnh lộ 16) - Khu vực 1 |
Cách ngã 4 An Điền 100m - Ngã 4 An Điền + 100m
|
2.088.000
|
1.359.000
|
1.152.000
|
837.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 259 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐT-748 (Tỉnh lộ 16) - Khu vực 1 |
Ngã 4 An Điền + 100m - Ranh xã An Lập
|
1.624.000
|
1.057.000
|
896.000
|
651.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 260 |
Thị Xã Bến Cát |
Vành đai 4 - Khu vực 1 |
Cầu Thới An - ĐT-748
|
1.624.000
|
1.057.000
|
896.000
|
651.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 261 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
1.508.000
|
981.500
|
832.000
|
604.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 262 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
1.276.000
|
830.500
|
704.000
|
511.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 263 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
1.392.000
|
906.000
|
768.000
|
558.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 264 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
1.160.000
|
755.000
|
640.000
|
465.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 265 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-608 - Khu vực 2 |
Ngã 4 Thùng Thơ (ĐT-744) - Ngã 3 Ông Thiệu
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 266 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-609 - Khu vực 2 |
Ngã 4 Phú Thứ - Bến Chợ
|
1.384.000
|
896.000
|
760.000
|
552.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 267 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-609 - Khu vực 2 |
Bến Chợ - Bến đò An Tây
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 268 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường Làng tre - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐT-748
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 269 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường từ nhà bà Út Hột đến nhà bà Nương - Khu vực 2 |
Nhà bà Út Hột - Nhà bà Nương và nhánh rẽ
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 270 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nhựa Ba Duyên đến ấp Bến Giảng - Khu vực 2 |
ĐT-744 - Ấp Bến Giảng
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 271 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nhựa ông Bảy Quang đến đường làng - Khu vực 2 |
ĐT-744 - Đường làng
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 272 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nhựa từ ông Một đến ông Phước - Khu vực 2 |
Đường làng - ĐT-744
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 273 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nhựa từ ông Phước đến trường cấp 2 Phú An - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-608
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 274 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.002 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-609
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 275 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.004 - Khu vực 2 |
Bà Tám Quan - Tư Phỉ
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 276 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.005 - Khu vực 2 |
Ông tư Luông - Ông ba Khoang
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 277 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.009 - Khu vực 2 |
Ông Huy - ĐH-609
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 278 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.010 - Khu vực 2 |
Ông Bảy - ĐH-609
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 279 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.016 - Khu vực 2 |
Bà Ngận - Ông Hoàng
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 280 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.018 - Khu vực 2 |
Bà tám Xiêm - Bà sáu Đây
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 281 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.019 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-609
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 282 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.023 - Khu vực 2 |
Ông Tư Kiến - Ông Mười Thêm
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 283 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.028 - Khu vực 2 |
Bà Hai mập - Ông Tư Đảnh
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 284 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.031 - Khu vực 2 |
Ông Hùng - Ông Đồng
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 285 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.034 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐT-748
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 286 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.035 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - Ông Đồng
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 287 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.036 - Khu vực 2 |
Bà Oanh - Bà Thúy Mười
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 288 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.044 - Khu vực 2 |
ĐT-748 - Bà Nhớ
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 289 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.045 - Khu vực 2 |
Trại Cưa - Bà Tư Tác
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 290 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.046 - Khu vực 2 |
ĐT-748 - Ông chín Ri
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 291 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.051 - Khu vực 2 |
Bà ba Châu - Ông Rồi
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 292 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.054 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - Ông tư Nho
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 293 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.057 - Khu vực 2 |
Cô Hường - Cô Yến bác sỹ
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 294 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.071 - Khu vực 2 |
Ông tư Tọ - Ông tám Uộng
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 295 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-610.423
(Trường Tiểu học An Tây A) - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-609
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 296 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-610.424
(Út Lăng) - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-609
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 297 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-610.456 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - KCN Mai Trung
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 298 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-610.465
(Nguyễn Công Thanh) - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-609
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 299 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
1.124.500
|
728.000
|
617.500
|
448.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 300 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
1.038.000
|
672.000
|
570.000
|
414.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |