STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-113 - Đường loại 5 | ĐX-133 - ĐX-117 | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1002 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-114 - Đường loại 5 | Bờ bao - Hoàng Đình Bôi | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1003 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-115 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Phan Đăng Lưu | 2.242.500 | 1.456.000 | 1.124.500 | 897.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1004 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-117 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - ĐX-119 | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1005 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-118 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - 6 Mai | 2.070.000 | 1.344.000 | 1.038.000 | 828.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1006 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-119 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - ĐX-117 | 2.760.000 | 1.792.000 | 1.384.000 | 1.104.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1007 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-120 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - 8 Vân | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1008 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-121 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cầu ông Bồi | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1009 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-122 - Đường loại 5 | 6 Én - 2 Phen | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1010 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-123 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Ông 2 Xe | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1011 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-124 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Rạch Bầu | 2.070.000 | 1.344.000 | 1.038.000 | 828.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1012 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-125 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cuối tuyến | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1013 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-126 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - 4 Thanh | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1014 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-127 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Cuối tuyến | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1015 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-128 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cầu 3 Tuội | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1016 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-129 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Út Văn | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1017 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-130 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - 7 Xuyển | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1018 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-131 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Ông 8 Trình | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1019 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-132 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1020 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-133 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1021 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-134 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - 7 Đài | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1022 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-139 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Bà Chè | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1023 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-141 - Đường loại 5 | Cổng Đình - Cầu ván | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1024 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-142 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Trường Đông Nam | 2.070.000 | 1.344.000 | 1.038.000 | 828.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1025 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-143 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống | 2.070.000 | 1.344.000 | 1.038.000 | 828.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1026 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-144 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống | 2.070.000 | 1.344.000 | 1.038.000 | 828.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1027 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-145 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bùi Ngọc Thu | 2.070.000 | 1.344.000 | 1.038.000 | 828.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1028 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-146 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1029 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-148 - Đường loại 5 | Lê Văn Tách - Lê Chí Dân | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1030 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-149 - Đường loại 5 | Lê Văn Tách - Lê Chí Dân | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1031 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-150 - Đường loại 5 | Hồ Văn Cống - Lê Văn Tách | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1032 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hồ Văn Cống - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Phan Đăng Lưu | 3.450.000 | 2.240.000 | 1.730.000 | 1.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1033 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Thị Chấu - Đường loại 5 | Bùi Ngọc Thu - Phan Đăng Lưu | 2.415.000 | 1.568.000 | 1.211.000 | 966.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1034 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Thị Hiếu - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Rạch Bến Chành | 2.415.000 | 1.568.000 | 1.211.000 | 966.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1035 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hữu Nghị - Đường loại 5 | Phạm Văn Đồng - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 2.587.500 | 1.680.000 | 1.297.500 | 1.035.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1036 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lạc Long Quân - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Tiết - Tiểu chủng viện Thiên Chúa giáo (trường Đảng cũ) | 3.450.000 | 2.240.000 | 1.730.000 | 1.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1037 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Chí Dân - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh | 2.932.500 | 1.904.000 | 1.470.500 | 1.173.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1038 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Chí Dân - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống | 2.415.000 | 1.568.000 | 1.211.000 | 966.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1039 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Lai (đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 | Ranh KLH, KCN Phú Gia - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú | 2.587.500 | 1.680.000 | 1.297.500 | 1.035.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1040 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Văn Tách - Đường loại 5 | Hồ Văn Cống - Cuối tuyến | 2.587.500 | 1.680.000 | 1.297.500 | 1.035.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1041 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lò Lu - Đường loại 5 | Hồ Văn Cống - Lê Chí Dân | 2.415.000 | 1.568.000 | 1.211.000 | 966.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1042 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lý Thái Tổ (Tạo Lực 4, đất thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Huy) - Đường loại 5 | Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) - Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) | 2.587.500 | 1.680.000 | 1.297.500 | 1.035.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1043 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lý Tự Trọng - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương - Phan Bội Châu | 3.450.000 | 2.240.000 | 1.730.000 | 1.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1044 | Thành phố Thủ Dầu Một | Mạc Đĩnh Chi (ĐX-124) - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu | 2.415.000 | 1.568.000 | 1.211.000 | 966.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1045 | Thành phố Thủ Dầu Một | Mội Thầy Thơ (ĐX-103) - Đường loại 5 | Bùi Ngọc Thu - ĐX-105 | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1046 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 | Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) - NT9 (Khu liên hợp) | 2.587.500 | 1.680.000 | 1.297.500 | 1.035.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1047 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Đức Cảnh (Đường vào khu hành chính phường Hiệp An) - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân | 2.760.000 | 1.792.000 | 1.384.000 | 1.104.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1048 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Cừ - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Cù - Lê Chí Dân | 2.760.000 | 1.792.000 | 1.384.000 | 1.104.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1049 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 | Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) | 2.587.500 | 1.680.000 | 1.297.500 | 1.035.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1050 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Ranh Hòa Lợi | 2.587.500 | 1.680.000 | 1.297.500 | 1.035.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1051 | Thành phố Thủ Dầu Một | Ngô Thị Lan (đường Nguyễn Tri Phương ra sông Sài Gòn) - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương - Sông Sài Gòn | 2.932.500 | 1.904.000 | 1.470.500 | 1.173.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1052 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Hùng - Đường loại 5 | Tôn Đức Thắng - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | 2.587.500 | 1.680.000 | 1.297.500 | 1.035.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1053 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Văn Đồng (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 | Tôn Đức Thắng - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | 2.587.500 | 1.680.000 | 1.297.500 | 1.035.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1054 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phan Bội Châu - Đường loại 5 | Võ Minh Đức - Cảng Bà Lụa | 3.450.000 | 2.240.000 | 1.730.000 | 1.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1055 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phan Đăng Lưu - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh | 2.760.000 | 1.792.000 | 1.384.000 | 1.104.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1056 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phan Đăng Lưu - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu | 2.587.500 | 1.680.000 | 1.297.500 | 1.035.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1057 | Thành phố Thủ Dầu Một | Tôn Đức Thắng (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 2.587.500 | 1.680.000 | 1.297.500 | 1.035.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1058 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Ngọc Lên - Đường loại 5 | Cầu Cháy - Huỳnh Văn Luỹ | 3.105.000 | 2.016.000 | 1.557.000 | 1.242.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1059 | Thành phố Thủ Dầu Một | Truông Bồng Bông - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - Nghĩa trang Truông Bồng Bông | 2.587.500 | 1.680.000 | 1.297.500 | 1.035.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1060 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trương Định (Đường Khu Hoàng Hoa Thám) - Đường loại 5 | Đường vào Khu dân cư K8 - Nguyễn Văn Trỗi | 3.105.000 | 2.016.000 | 1.557.000 | 1.242.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1061 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, đất thuộc KCN VSIP 2 và KCN Mapletree) - Đường loại 5 | Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) - Ranh Khu liên hợp (Phú Chánh) | 2.587.500 | 1.680.000 | 1.297.500 | 1.035.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1062 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 5 | Đường D1 KCN Sóng Thần 3 - Đường D2 KCN Sóng Thần 3 | 2.587.500 | 1.680.000 | 1.297.500 | 1.035.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1063 | Thành phố Thủ Dầu Một | Xóm Guốc - Đường loại 5 | Phan Bội Châu - Lý Tự Trọng | 3.450.000 | 2.240.000 | 1.730.000 | 1.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1064 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 2.587.500 | 1.680.000 | 1.297.500 | 1.035.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1065 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m | 2.415.000 | 1.568.000 | 1.211.000 | 966.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1066 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m | 2.242.500 | 1.456.000 | 1.124.500 | 897.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1067 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 2.587.500 | 1.680.000 | 1.297.500 | 1.035.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1068 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 2.415.000 | 1.568.000 | 1.211.000 | 966.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1069 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 2.415.000 | 1.568.000 | 1.211.000 | 966.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1070 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 2.242.500 | 1.456.000 | 1.124.500 | 897.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1071 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 2.242.500 | 1.456.000 | 1.124.500 | 897.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1072 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 2.070.000 | 1.344.000 | 1.038.000 | 828.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1073 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 2.070.000 | 1.344.000 | 1.038.000 | 828.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1074 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1075 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 2.070.000 | 1.344.000 | 1.038.000 | 828.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1076 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1077 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1078 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 1.725.000 | 1.120.000 | 865.000 | 690.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1079 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 1.897.500 | 1.232.000 | 951.500 | 759.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1080 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 1.725.000 | 1.120.000 | 865.000 | 690.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1081 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 1.725.000 | 1.120.000 | 865.000 | 690.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1082 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 1.552.500 | 1.008.000 | 778.500 | 621.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1083 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph | 1.725.000 | 1.120.000 | 865.000 | 690.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1084 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph | 1.552.500 | 1.008.000 | 778.500 | 621.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1085 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ | 1.552.500 | 1.008.000 | 778.500 | 621.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1086 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ | 1.380.000 | 896.000 | 692.000 | 552.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1087 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thành phố Thủ Dầu Một | Khu vực 1 | 375.000 | 310.000 | 270.000 | 210.000 | - | Đất trồng lúa |
1088 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thành phố Thủ Dầu Một | Khu vực 1 | 375.000 | 310.000 | 270.000 | 210.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
1089 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thành phố Thủ Dầu Một | Khu vực 1 | 410.000 | 320.000 | 270.000 | 200.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1090 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thành phố Thủ Dầu Một | Khu vực 1 | 410.000 | 320.000 | 270.000 | 200.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1091 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thành phố Thủ Dầu Một | Khu vực 1 | 190.000 | 190.000 | 190.000 | 190.000 | - | Đất rừng sản xuất |
1092 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thành phố Thủ Dầu Một | Khu vực 1 | 190.000 | 190.000 | 190.000 | 190.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
1093 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thành phố Thủ Dầu Một | Khu vực 1 | 190.000 | 190.000 | 190.000 | 190.000 | - | Đất rừng đặc dụng |
1094 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thành phố Thủ Dầu Một | Khu vực 1 | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
Bảng Giá Đất Thành phố Thủ Dầu Một: Đoạn Đường Loại 5 - Đất Sản Xuất-Kinh Doanh Đô Thị
Bảng giá đất tại thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương cho đoạn đường loại 5, loại đất sản xuất-kinh doanh đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho các vị trí trong đoạn đường có lối đi công cộng rộng từ 4 mét trở lên và nằm trong phạm vi dưới 200 mét tính theo đường bộ đến thửa đất, thông ra đường phố loại 1. Đây là thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá giá trị bất động sản để đưa ra quyết định hợp lý.
Vị trí 1: 2.587.500 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 2.587.500 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao, nhờ vào sự thuận tiện về vị trí và khả năng kết nối tốt với các đường phố loại 1. Mức giá này phản ánh tiềm năng cao của khu vực, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các dự án sản xuất và kinh doanh.
Vị trí 2: 1.680.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.680.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được sự hấp dẫn với mức giá hợp lý. Đây có thể là khu vực có sự phát triển tốt nhưng không đạt được mức giá của vị trí đầu tiên về mặt kết nối và tiện ích.
Vị trí 3: 1.297.500 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.297.500 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu. Mặc dù có giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, thích hợp cho các doanh nghiệp hoặc nhà đầu tư tìm kiếm giá đất hợp lý.
Vị trí 4: 1.035.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.035.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí ít thuận lợi hơn hoặc không có kết nối tốt đến các đường phố loại 1. Mức giá này phù hợp cho những ai có ngân sách hạn chế hoặc tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường loại 5 cho loại đất sản xuất-kinh doanh đô thị ở thành phố Thủ Dầu Một. Hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể trong đoạn đường này.
Bảng Giá Đất Trồng Lúa Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Bảng giá đất trồng lúa tại Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, được quy định theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất trồng lúa cho từng khu vực trong thành phố, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai tại các vị trí khác nhau trong đoạn đường được xác định.
Vị trí 1: 375.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1, đất trồng lúa có giá cao nhất là 375.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường được quy định, thường có điều kiện đất tốt và vị trí thuận lợi cho việc sản xuất lúa. Mức giá này phản ánh sự khan hiếm và chất lượng của đất tại khu vực này.
Vị trí 2: 310.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 310.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị đáng kể. Đây có thể là khu vực có điều kiện đất tương đối tốt, nhưng với một số yếu tố ảnh hưởng làm giảm giá trị so với khu vực có giá cao hơn.
Vị trí 3: 270.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 3, giá đất trồng lúa là 270.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên, thường là do điều kiện đất hoặc vị trí kém thuận lợi hơn. Mặc dù giá thấp hơn, đây vẫn là khu vực có giá trị tốt cho việc sản xuất lúa.
Vị trí 4: 210.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 210.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trồng lúa thấp nhất trong đoạn đường, có thể do điều kiện đất đai không thuận lợi hoặc vị trí xa các khu vực sản xuất chính. Tuy nhiên, mức giá này vẫn phản ánh giá trị thực của đất tại khu vực này.
Bảng giá đất trồng lúa của Thành phố Thủ Dầu Một cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất theo từng vị trí. Các mức giá từ 210.000 VNĐ/m² đến 375.000 VNĐ/m² cho thấy sự biến động giá trị của đất trồng lúa, giúp các nông dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý về việc sử dụng và đầu tư vào đất đai. Quyết định đầu tư hay canh tác nên được dựa trên thông tin giá cả cụ thể của từng khu vực để đảm bảo hiệu quả và lợi nhuận tối ưu.