401 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D11 - Khu vực 2 |
ĐT-749A - ĐT-749A
|
416.000
|
272.000
|
232.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
402 |
Huyện Phú Giáo |
Đường ĐX 705-0665 - Khu vực 2 |
Đội thuế xã Định Hiệp - Chợ Định Hiệp
|
416.000
|
272.000
|
232.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
403 |
Huyện Phú Giáo |
Đường từ ĐT-744 (Ngã 3 Bình Mỹ) đến ĐH-704 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-704
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
404 |
Huyện Phú Giáo |
Đường khu TĐC rừng lịch sử Kiến An - Khu vực 2 |
ĐT-748 (xã An Lập) - Đầu Lô cao su nông trường An Lập
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
405 |
Huyện Phú Giáo |
Đường An Lập - Long Nguyên - Khu vực 2 |
ĐT-748 (xã An Lập) - Long Nguyên
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
406 |
Huyện Phú Giáo |
Đường khu tái định cư kênh Thủy lợi Phước Hoà - Khu vực 2 |
ĐH-704 (xã Minh Tân) - Đầu Lô 17 nông trường Minh Tân
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
407 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N2 - Xã Minh Tân - Khu vực 2 |
ĐH-704 (xã Minh Tân) - Nhà ông Hạ
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
408 |
Huyện Phú Giáo |
Đường Minh Tân - Long Hoà - Khu vực 2 |
ĐH-704
(Nhà trẻ nông trường Minh Tân) - Ranh xã Long Hoà
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
409 |
Huyện Phú Giáo |
Đường Trung tâm Văn hóa xã Định Thành - Khu vực 2 |
Trần Văn Lắc - ĐH-703
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
410 |
Huyện Phú Giáo |
Đường từ Ngã tư Hóc Măng (xã Long Tân) đến ranh xã Long Nguyên (Bàu Bàng) - Khu vực 2 |
Ngã tư Hóc Măng (Long Tân) - Ranh xã Long Nguyên (Bàu Bàng)
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
411 |
Huyện Phú Giáo |
Đường vào bãi rác - Khu vực 2 |
Trần Văn Lắc - ĐH-703
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
412 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
338.000
|
221.000
|
188.500
|
136.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
413 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
312.000
|
204.000
|
174.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
414 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
312.000
|
204.000
|
174.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
415 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
286.000
|
187.000
|
159.500
|
115.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
416 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
312.000
|
204.000
|
174.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
417 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
286.000
|
187.000
|
159.500
|
115.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
418 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
286.000
|
187.000
|
159.500
|
115.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
419 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
260.000
|
170.000
|
145.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
420 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Nông trường cao su Phan Văn Tiến - Ngã tư Chú Thai
|
558.000
|
360.000
|
306.000
|
225.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
421 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Ngã tư Chú Thai - Ranh xã Thanh An
|
620.000
|
400.000
|
340.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
422 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Ranh xã Thanh Tuyền - Ranh thị trấn Dầu Tiếng
|
496.000
|
320.000
|
272.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
423 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Ngã 4 Kiểm Lâm - Đội 7
|
496.000
|
320.000
|
272.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
424 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
434.000
|
280.000
|
238.000
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
425 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-748 - Khu vực 1 |
Ranh xã An Điền - Ngã tư An Lập + 500m về hướng Ngã 3 Giáng Hương
|
558.000
|
360.000
|
306.000
|
225.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
426 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749 - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
496.000
|
320.000
|
272.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
427 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 |
Ngã 3 Đòn Gánh (ranh Long Nguyên - Long Tân) - Ngã 4 Uỷ ban nhân dân xã Long Tân
|
620.000
|
400.000
|
340.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
428 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 |
Ngã 4 Uỷ ban nhân dân xã Long Tân - ĐH-721
|
558.000
|
360.000
|
306.000
|
225.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
429 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 |
ĐH-721 - Cầu Thị Tính
|
620.000
|
400.000
|
340.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
430 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
496.000
|
320.000
|
272.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
431 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749B - Khu vực 1 |
Cầu Bà Và (Minh Thạnh) - Ranh xã Minh Hòa
|
434.000
|
280.000
|
238.000
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
432 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749B - Khu vực 1 |
Ranh Minh Hoà - Minh Thạnh - Cầu Giáp Minh (xã Minh Hòa)
|
496.000
|
320.000
|
272.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
433 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749B - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
372.000
|
240.000
|
204.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
434 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749C - Khu vực 1 |
Ngã 3 đòn gánh (ĐT-749A) - Ranh thị trấn Lai Uyên huyện Bàu Bàng
|
434.000
|
280.000
|
238.000
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
435 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 |
Ngã 3 Long Tân - Cầu Phú Bình (ranh Long Tân - An Lập)
|
496.000
|
320.000
|
272.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
436 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 |
Cầu Phú Bình (ranh Long Tân - An Lập) - Ranh xã Thanh Tuyền
|
558.000
|
360.000
|
306.000
|
225.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
437 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 |
Ranh xã Thanh Tuyền - Ngã 4 Chú Thai (ĐT-744)
|
434.000
|
280.000
|
238.000
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
438 |
Huyện Phú Giáo |
Bố Lá - Bến Súc - Khu vực 1 |
Ngã 4 Chú Thai (ĐT-744) - Cầu Bến Súc
|
372.000
|
240.000
|
204.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
439 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-750 - Khu vực 1 |
Ngã 3 Giáng Hương - Đầu Lô 39 Nông trường Đoàn Văn Tiến
|
558.000
|
360.000
|
306.000
|
225.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
440 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-750 - Khu vực 1 |
ĐT-749A (Nông trường Long Hòa) - Xã Cây Trường II
|
496.000
|
320.000
|
272.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
441 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-750 - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
496.000
|
320.000
|
272.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
442 |
Huyện Phú Giáo |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 1 |
Long Tân (ranh Trừ Văn Thố) - Thanh An (giáp sông Sài Gòn)
|
372.000
|
240.000
|
204.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
443 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
465.000
|
300.000
|
255.000
|
187.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
444 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
403.000
|
260.000
|
221.000
|
162.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
445 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
434.000
|
280.000
|
238.000
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
446 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
372.000
|
240.000
|
204.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
447 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-701 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Lê Hồng Phong - Nguyễn Thị Minh Khai - Ngã 3 Định An
|
336.000
|
216.000
|
184.000
|
136.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
448 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-701 - Khu vực 2 |
Đoạn đường còn lại
|
336.000
|
216.000
|
184.000
|
136.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
449 |
Huyện Phú Giáo |
Trần Văn Lắc (ĐH-702 cũ) - Khu vực 2 |
Ngã 4 Kiểm lâm - Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu
|
420.000
|
270.000
|
230.000
|
170.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
450 |
Huyện Phú Giáo |
Trần Văn Lắc (ĐH-702 cũ) - Khu vực 2 |
Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu - Cầu Mới
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
451 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-702 (mới) - Khu vực 2 |
Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu - Chùa Thái Sơn Núi Cậu
|
336.000
|
216.000
|
184.000
|
136.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
452 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-703 - Khu vực 2 |
Ngã 3 cầu Mới - Cầu rạch Sơn Đài
|
336.000
|
216.000
|
184.000
|
136.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
453 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Ngã 4 Làng 10 (Ngã 4 đèn xanh đỏ Định Hiệp) - Giáp ranh KDC Định Hiệp
|
378.000
|
243.000
|
207.000
|
153.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
454 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Giáp ranh KDC Định Hiệp - Cầu sắt Làng 14 Định An
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
455 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Ngã 3 đường liên xã Minh Tân - Định An - Cây xăng Thanh Thanh (xã Minh Tân)
|
336.000
|
216.000
|
184.000
|
136.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
456 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Cây xăng Thanh Thanh (xã Minh Tân) - Đầu Sân bay cũ (Minh Hoà)
|
378.000
|
243.000
|
207.000
|
153.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
457 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Các đoạn đường còn lại
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
458 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 (nối dài) - Khu vực 2 |
Ngã 4 Làng 10 - ĐH-720 (Cà Tong - An Lập)
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
459 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-705 - Khu vực 2 |
ĐT-744 (Ngã 3 chợ Thanh Tuyền cũ) - Cầu Bến Súc
|
420.000
|
270.000
|
230.000
|
170.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
460 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-707 - Khu vực 2 |
ĐT-749B (Ngã 3 UBND xã Minh Thạnh) - Giáp ranh xã Minh Hưng - Bình Phước
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
461 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-708 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
462 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-708 - Khu vực 2 |
KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
463 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-708 - Khu vực 2 |
KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An - Ngã 3 Làng 5 - Định Hiệp
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
464 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-710 - Khu vực 2 |
Ngã 3 đường Kiểm (ĐT-744) - ĐH-702
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
465 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-711 - Khu vực 2 |
ĐT-744 (Chợ Bến Súc) - Đầu Lô cao su nông trường Bến Súc
|
420.000
|
270.000
|
230.000
|
170.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
466 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-711 - Khu vực 2 |
Đầu Lô cao su nông trường Bến Súc - Ngã 3 Kinh Tế
|
336.000
|
216.000
|
184.000
|
136.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
467 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-712 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Đường Long (Cầu Xéo) - ĐH-711
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
468 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-713 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Rạch Kiến - Ngã 3 trường học cũ
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
469 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-714 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Bưng Còng - NT Phan Văn Tiến
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
470 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-715 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Làng 18 Định An - ĐT-750
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
471 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-716 - Khu vực 2 |
Đường Hố Đá - Ngã 4 Hóc Măng
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
472 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-717 - Khu vực 2 |
Cầu Biệt Kích - ĐT-749A
|
336.000
|
216.000
|
184.000
|
136.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
473 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-718 - Khu vực 2 |
ĐT-744 (xã Thanh An) - KDC Hố Nghiên - ấp Xóm Mới
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
474 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-718 - Khu vực 2 |
Các đoạn đường còn lại
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
475 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-719 - Khu vực 2 |
ĐT-744 (xã Thanh An) - ĐH-720 (Bàu Gấu - Sở Hai)
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
476 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-720 (Đường Thanh An - An Lập) - Khu vực 2 |
ĐT-744 (xã Thanh An) - Ranh xã An Lập
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
477 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-721 - Khu vực 2 |
ĐT-749A - ĐT-750 (Đồng Bà Ba)
|
336.000
|
216.000
|
184.000
|
136.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
478 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-722 - Khu vực 2 |
ĐT-749A (Ngã 3 Căm Xe) - ĐT-749B (Cầu Bà Và)
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
479 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D8 - Khu vực 2 |
ĐT-749A - ĐH-717
|
336.000
|
216.000
|
184.000
|
136.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
480 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D11 - Khu vực 2 |
ĐT-749A - ĐT-749A
|
336.000
|
216.000
|
184.000
|
136.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
481 |
Huyện Phú Giáo |
Đường ĐX 705-0665 - Khu vực 2 |
Đội thuế xã Định Hiệp - Chợ Định Hiệp
|
336.000
|
216.000
|
184.000
|
136.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
482 |
Huyện Phú Giáo |
Đường từ ĐT-744 (Ngã 3 Bình Mỹ) đến ĐH-704 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-704
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
483 |
Huyện Phú Giáo |
Đường khu TĐC rừng lịch sử Kiến An - Khu vực 2 |
ĐT-748 (xã An Lập) - Đầu Lô cao su nông trường An Lập
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
484 |
Huyện Phú Giáo |
Đường An Lập - Long Nguyên - Khu vực 2 |
ĐT-748 (xã An Lập) - Long Nguyên
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
485 |
Huyện Phú Giáo |
Đường khu tái định cư kênh Thủy lợi Phước Hoà - Khu vực 2 |
ĐH-704 (xã Minh Tân) - Đầu Lô 17 nông trường Minh Tân
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
486 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N2 - Xã Minh Tân - Khu vực 2 |
ĐH-704 (xã Minh Tân) - Nhà ông Hạ
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
487 |
Huyện Phú Giáo |
Đường Minh Tân - Long Hoà - Khu vực 2 |
ĐH-704
(Nhà trẻ nông trường Minh Tân) - Ranh xã Long Hoà
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
488 |
Huyện Phú Giáo |
Đường Trung tâm Văn hóa xã Định Thành - Khu vực 2 |
Trần Văn Lắc - ĐH-703
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
489 |
Huyện Phú Giáo |
Đường từ Ngã tư Hóc Măng (xã Long Tân) đến ranh xã Long Nguyên (Bàu Bàng) - Khu vực 2 |
Ngã tư Hóc Măng (Long Tân) - Ranh xã Long Nguyên (Bàu Bàng)
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
490 |
Huyện Phú Giáo |
Đường vào bãi rác - Khu vực 2 |
Trần Văn Lắc - ĐH-703
|
294.000
|
189.000
|
161.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
491 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
273.000
|
175.500
|
149.500
|
110.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
492 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
252.000
|
162.000
|
138.000
|
102.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
493 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
252.000
|
162.000
|
138.000
|
102.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
494 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
231.000
|
148.500
|
126.500
|
93.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
495 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
252.000
|
162.000
|
138.000
|
102.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
496 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
231.000
|
148.500
|
126.500
|
93.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
497 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
231.000
|
148.500
|
126.500
|
93.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
498 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
210.000
|
135.000
|
115.000
|
85.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
499 |
Huyện Phú Giáo |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 1
|
120.000
|
90.000
|
75.000
|
60.000
|
-
|
Đất trồng lúa |
500 |
Huyện Phú Giáo |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 1
|
120.000
|
90.000
|
75.000
|
60.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |