| 901 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57C (đường tỉnh 884 cũ) |
Hết ranh Chùa số 1 Tiên Thuỷ (Thửa 115 tờ 5 Tiên Thủy) - Cầu Tre Bông (Thửa 114 tờ 4 Tiên Thủy) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 902 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57C (đường tỉnh 884 cũ) |
Hết ranh Chùa số 1 Tiên Thuỷ (Thửa 198 tờ 5 Tiên Thủy) - Cầu Tre Bông (Thửa 188 tờ 4 Tiên Thủy) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 903 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57C (đường tỉnh 884 cũ) |
Cầu Tre Bông (Thửa 125 tờ 4 Tiên Thủy) - Ngã Ba Phú Long (Thửa 45 tờ 12 Tân Phú) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 904 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57C (đường tỉnh 884 cũ) |
Cầu Tre Bông (Thửa 154 tờ 4 Tiên Thủy) - Ngã Ba Phú Long (Thửa 305 tờ 25 Tân Phú) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 905 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 01 (ĐH173) |
Ngã tư Tuần Đậu (Thửa 77 tờ 04 Hữu Định) - Xuống 500m phía Hữu Định (Thửa 672 tờ 5 Hữu Định) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 906 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 01 (ĐH173) |
Ngã tư Tuần Đậu (Thửa 85 tờ 4 Hữu Định) - Xuống 500m phía Hữu Định (Thửa 180 tờ 5 Hữu Định) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 907 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 01 (ĐH173) |
Ngã tư Tuần Đậu (Thửa 157 tờ 4 Hữu Định) - Lên 500m phía Tam Phước (Thửa 77 tờ 25 Tam Phước) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 908 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 01 (ĐH173) |
Ngã tư Tuần Đậu (Thửa 96 tờ 4 Hữu Định) - Lên 500m phía Tam Phước (Thửa 97 tờ 25 Tam Phước) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 909 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 01 (ĐH173) |
Cách ngã tư Tuần Đậu 500m phía Tam Phước (Thửa 76 tờ 25 Tam Phước) - Cầu kênh sông Mã (Thửa 151 tờ 4 Tam Phước) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 910 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 01 (ĐH173) |
Cách ngã tư Tuần Đậu 500m phía Tam Phước (Thửa 98 tờ 25 Tam Phước) - Cầu kênh sông Mã (Thửa 177 tờ 4 Tam Phước) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 911 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 01 (ĐH173) |
Cầu kênh sông Mã (Thửa 147 tờ 4 Tam Phước) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 342 tờ 5 Quới Thành) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 912 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 01 (ĐH173) |
Cầu kênh sông Mã (Thửa 152 tờ 4 Tam Phước) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 422 tờ 5 Quới Thành) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 913 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 01 (ĐH173) |
Cách ngã tư Tuần Đậu 500m phía Hữu Định (Thửa 122 tờ 5 Hữu Định) - Ngã tư Hữu Định (Thửa 85 tờ 15 Hữu Định) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 914 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 01 (ĐH173) |
Cách ngã tư Tuần Đậu 500m phía Hữu Định (Thửa 840 tờ 5 Hữu Định) - Ngã tư Hữu Định (Thửa 1266 tờ 15 Hữu Định) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 915 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173 mới) |
An Hiệp (Thửa 118 tờ 10 An Hiệp) - Giáp ranh thành phố Bến Tre (Thửa 245 tờ 2 Sơn Hòa) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 916 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173 mới) |
An Hiệp (Thửa 620 tờ 10 An Hiệp) - Giáp ranh thành phố Bến Tre (Thửa 232 tờ 2 Sơn Hòa) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 917 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173 mới) |
Giáp QL60 (Thửa 396 tờ 5 Hữu Định) - Ngã tư Hữu Định (Thửa 1266 tờ 15 Hữu Định) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 918 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173 mới) |
Giáp QL60 (Thửa 11 tờ 12 Hữu Định) - Ngã tư Hữu Định (Thửa 529 tờ 15 Hữu Định) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 919 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173 mới) |
Vòng xoay Hữu Định (Thửa 84 tờ 15 Hữu Định) - Kênh Chẹt Sậy (Thửa 209 tờ 26 Hữu Định) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 920 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173 mới) |
Vòng xoay Hữu Định (Thửa 707 tờ 15 Hữu Định) - Kênh Chẹt Sậy (Thửa 32 tờ 29 Hữu Định) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 921 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 03 (ĐH187) |
Quốc lộ 60 mới (Thửa 6 tờ 9 An Khánh) - Giáp lộ chùa xã Quới Sơn (Thửa 140 tờ 19 Quới Sơn) |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 922 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 03 (ĐH187) |
Quốc lộ 60 mới (Thửa 93 tờ 9 An Khánh) - Giáp lộ chùa xã Quới Sơn (Thửa 456 tờ 19 Quới Sơn) |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 923 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 03 (ĐH187) |
Giáp lộ chùa xã Quới Sơn (Thửa 179 tờ 19 Quới Sơn) - Kênh Giao Hoà (Thửa 37 tờ 8 Giao Hòa (nay là xã Giao Long)) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 924 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 03 (ĐH187) |
Giáp lộ chùa xã Quới Sơn (Thửa 187 tờ 19 Quới Sơn) - Kênh Giao Hoà (Thửa 38 tờ 8 Giao Hòa (nay là xã Giao Long)) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 925 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 04 (HL 188) |
Ngã tư giáp QL60 cũ (Thửa 32 tờ 24 Thị trấn) - Giáp lộ số 11 Thị trấn (Thửa 3 tờ 33 Thị trấn) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 926 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 04 (HL 188) |
Ngã tư giáp QL60 cũ (Thửa 1 tờ 33 Thị trấn) - Giáp lộ số 11 Thị trấn (Thửa 38 tờ 7 Phú An Hòa) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 927 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 04 (HL 188) |
Giáp lộ số 11 thị trấn (Thửa 37 tờ 7 Phú An Hòa) - Giáp Lộ ngang (Thửa 239 tờ 10 Phú An Hòa) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 928 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 04 (HL 188) |
Giáp lộ số 11 thị trấn (Thửa 70 tờ 7 Phú An Hòa) - Giáp Lộ ngang (Thửa 270 tờ 10 Phú An Hòa) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 929 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 04 (HL 188) |
Giáp Lộ ngang (Thửa 45 tờ 4 An Phước) - Đường huyện (ĐH.DK.13) (Thửa 527 tờ 10 An Hóa) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 930 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 04 (HL 188) |
Giáp Lộ ngang (Thửa 65 tờ 4 An Phước) - Đường huyện (ĐH.DK.13) (Thửa 245 tờ 10 An Hóa) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 931 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐX. 01 lộ Sông Tiền |
Quốc lộ 60 mới (Thửa 45 tờ 9 An Khánh) - Cầu kênh Điều-Vàm kênh Điều (An Khánh) (Thửa 18 tờ 6 An Khánh) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 932 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐX. 01 lộ Sông Tiền |
Quốc lộ 60 mới (Thửa 100 tờ 9 An Khánh) - Cầu kênh Điều-Vàm kênh Điều (An Khánh) (Thửa 28 tờ 6 An Khánh) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 933 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường huyện 11 (lộ Tiên Thuỷ) |
Thửa 258 tờ 4 Tiên Thủy - Thửa 109 tờ 13 Tiên Thủy |
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 934 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường huyện 11 (lộ Tiên Thuỷ) |
Thửa 826 tờ 11 Tiên Thủy - Thửa 113 tờ 13 Tiên Thủy |
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 935 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường ĐX 02 đường vào trung tâm xã Sơn Hòa |
Thửa 153 tờ 5 Sơn Hòa - Thửa 118 tờ 9 Sơn Hòa |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 936 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường ĐX 02 đường vào trung tâm xã Sơn Hòa |
Thửa 81 tờ 10 Sơn Hòa - Thửa 300 tờ 7 Sơn Hòa |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 937 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường huyện 17 (Lộ Chùa xã Quới Sơn) |
Thửa 993 tờ 24 Quới Sơn - Thửa 456 tờ 19 Quới Sơn |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 938 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường huyện 17 (Lộ Chùa xã Quới Sơn) |
Thửa 278 tờ 25 Quới Sơn - Thửa 187 tờ 19 Quới Sơn |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 939 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.14) |
Giáp thành phố Bến Tre (Thửa 377 tờ 15 Hữu Định) - Lộ vườn Tam Phước-Hữu Định (Thửa 227 tờ 8 Hữu Định) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 940 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.14) |
Giáp thành phố Bến Tre (Thửa 1106 tờ 15 Hữu Định) - Lộ vườn Tam Phước-Hữu Định (Thửa 223 tờ 8 Hữu Định) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 941 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.14) |
Lộ vườn Tam Phước-Hữu Định (Thửa 226 tờ 8 Hữu Định) - Giáp đường huyện Châu Thành 20 (Thửa 34 tờ 9 Phước Thạnh) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 942 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.14) |
Lộ vườn Tam Phước-Hữu Định (Thửa 95 tờ 8 Hữu Định) - Giáp đường huyện Châu Thành 20 (Thửa 75 tờ 9 Phước Thạnh) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 943 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐX. 04 - Đường huyện Châu Thành 20 |
Giáp QL60 cũ (Thửa 17 tờ 19 Tam Phước) - Cầu cái trăng (Thửa 462, tờ 18, Tam Phước) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 944 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐX. 04 - Đường huyện Châu Thành 20 |
Giáp QL60 cũ (Thửa 18 tờ 19 Tam Phước) - Cầu cái trăng (Thửa 114, tờ 18, Tam Phước) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 945 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐX. 01 - Đường huyện Châu Thành 20 |
Cầu Cái trăng (Thửa 86, tờ 3 Phước Thạnh) - Ngã rẽ ĐHCT 19 (Thửa 245, tờ 9, Phước Thạnh) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 946 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐX. 01 - Đường huyện Châu Thành 20 |
Cầu Cái trăng (Thửa 118, tờ 3, Phước Thạnh) - Ngã rẽ ĐHCT 19 (Thửa 484, tờ 9, Phước Thạnh) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 947 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐX (Phước Thạnh) |
Cầu Cái trăng (Thửa 86, tờ 3, Phước Thạnh) - Bến đò An Hóa (Thửa 157, tờ 18, Phước Thạnh) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 948 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện ĐH.DK.13 |
Trọn đường |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 949 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tán Kế - Lộ Giồng Da - Xã Phú An Hoà |
Giáp Quốc lộ 60 - Giáp lộ số 11 Thị trấn |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 950 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐX.02 - Lộ Giồng Da - Xã Phú An Hoà |
Giáp lộ số 11 Thị trấn (Thửa 172, tờ 2, Phú An Hòa) - Giáp Lộ Ngang (Thửa 498, tờ 4, Phú An Hòa) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 951 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐX.02 - Lộ Giồng Da - Xã Phú An Hoà |
Giáp lộ số 11 Thị trấn (Thửa 37, tờ 2, Phú An Hòa) - Giáp Lộ Ngang (Thửa 304, tờ 4, Phú An Hòa) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 952 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường ĐX.01 Lộ Điệp |
Thửa 632 tờ 4 Phú An Hòa - Thửa 110 tờ 9 Phú An Hòa |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 953 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường ĐX.01 Lộ Điệp |
Thửa 76 tờ 4 Phú An Hòa - Thửa 100 tờ 9 Phú An Hòa |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 954 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.14) |
Quốc lộ 57B (Thửa 07 tờ 6 Phú An Hòa) - Hết ranh quy hoạch Khu công nghiệp giai đoạn 2 (Thửa 61 tờ 10 Phú An Hòa) |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 955 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.14) |
Quốc lộ 57B (Thửa 48 tờ 2 An Phước) - Hết ranh quy hoạch Khu công nghiệp giai đoạn 2 (Thửa 560 tờ 5 An Phước) |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 956 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.14) |
Hết ranh quy hoạch Khu công nghiệp giai đoạn 2 (Thửa 348 tờ 10 Phú An Hòa) - Sông Ba Lai (Thửa 04 tờ 11 Phú An Hòa) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 957 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.14) |
Hết ranh quy hoạch Khu công nghiệp giai đoạn 2 (Thửa 172 tờ 04 An Phước) - Sông Ba Lai (Thửa 73 tờ 09 An Phước) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 958 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
Giáp Quốc lộ 57B (Thửa 197 tờ 10 Giao Long) - Giáp thành phố Bến Tre (Thửa 271 tờ 23 Hữu Định ) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 959 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
Giáp Quốc lộ 57B (Thửa 236 tờ 10 Giao Long) - Giáp thành phố Bến Tre (Thửa 433 tờ 23 Hữu Định ) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 960 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Cảng Giao Long |
Giáp Quốc lộ 57B (Thửa 191 tờ 10 Giao Long) - Hết Cảng Giao Long (Thửa 3 tờ 03 Giao Long) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 961 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Cảng Giao Long |
Giáp Quốc lộ 57B (Thửa 190 tờ 10 Giao Long) - Hết Cảng Giao Long (Thửa 3 tờ 03 Giao Long) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 962 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường xã Hữu Định (lộ Bãi Rác) |
Thửa 278 tờ 16 Hữu Định - Thửa 183 tờ 22 Hữu Định |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 963 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường xã Hữu Định (lộ Bãi Rác) |
Thửa 647 tờ 17 Hữu Định - Thửa 130 tờ 22 Hữu Định |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 964 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.17) |
Ngã ba Thành Triệu (Thửa 03, tờ 06, Tiên Thủy) - Ngã ba Phú Túc (Thửa 519 tờ 22 Phú Túc) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 965 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.17) |
Ngã ba Thành Triệu (Thửa 71, tờ 07, Tiên Thủy) - Ngã ba Phú Túc (Thửa 510 tờ 22 Phú Túc) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 966 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.19) |
Giáp ĐH11 - Giáp Quốc lộ 57C |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 967 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.19) |
Từ giáp thành phố Bến Tre - cống Cả Quảng (Thửa 267 và thửa 268 tờ bản đồ số 15, An Hiệp) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 968 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.19) |
Lộ Ông Bồi (Thửa 142, tờ số 18, Tiên Thủy) - Đường ra cầu Thành Triệu (Thửa 209, tờ số 17, Tiên Thủy) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 969 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.19) |
Đường ra cầu Thành Triệu (Thửa 196, tờ số17, Tiên Thủy) - Xã Tiên Long (Thửa 468 và thửa 185 tờ số 9, Tiên Long) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 970 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.21) |
Cầu Cả Lóc (Tiên Long) - Giáp Tân Phú |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 971 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.07) |
Ngã 5 Phú Đức - Cầu chợ Phú Đức (Thửa 46, tờ số 9, Phú Đức) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 972 |
Huyện Châu Thành |
Đường xã (ĐX.01) |
Giáp lộ ngang đến - Giáp ĐHCT 04 |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 973 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Tam Dương |
Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 548 tờ 11 An Hiệp) - Giáp ĐHCT01 (Thửa 1 tờ 8 Tường Đa) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 974 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Tam Dương |
Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 114 tờ 11 An Hiệp) - Giáp ĐHCT01 (Thửa 26 tờ 7 Tường Đa) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 975 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Thạch |
Thửa 16 tờ 10 Tân Thạch - Thửa 13 tờ 13 Tân Thạch |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 976 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Thạch |
Thửa 14 tờ 13 Tân Thạch - Thửa 40 tờ 14 Tân Thạch |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 977 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Thạch |
Thửa 01 tờ 11 Tân Thạch - Thửa 57 tờ 11 Tân Thạch |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 978 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Thạch |
Thửa 39 tờ 14 Tân Thạch - Thửa 42 tờ 14 Tân Thạch |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 979 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tiên Thủy |
Thửa 11 tờ 22 Tiên Thủy - Thửa 176 tờ 22 Tiên Thủy |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 980 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tiên Thủy |
Thửa 12 tờ 22 Tiên Thủy - Thửa 190 tờ 22 Tiên Thủy |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 981 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tiên Thủy |
Thửa 198 tờ 22 Tiên Thủy - Thửa 162 tờ 22 Tiên Thủy |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 982 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Phú |
Thửa 33 tờ 24 Tân Phú - Thửa 91 tờ 24 Tân Phú |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 983 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Phú |
Thửa 41 tờ 24 Tân Phú - Thửa 45 tờ 24 Tân Phú |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 984 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Phú |
Thửa 90 tờ 24 Tân Phú - Thửa 85 tờ 24 Tân Phú |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 985 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Phú |
Thửa 45 tờ 24 Tân Phú - Thửa 77 tờ 24 Tân Phú |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 986 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Phú |
Thửa 53 tờ 24 Tân Phú - Thửa 65 tờ 24 Tân Phú |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 987 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Phú |
Thửa 69 tờ 24 Tân Phú - Thửa 84 tờ 24 Tân Phú |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 988 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Thành Triệu |
Thửa 124 tờ 07 Thành Triệu - Thửa 191 tờ 07 Thành Triệu |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 989 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Thành Triệu |
Thửa 188 tờ 07 Thành Triệu - Thửa 235 tờ 07 Thành Triệu |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 990 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Thành Triệu |
Thửa 132 tờ 07 Thành Triệu - Thửa 187 tờ 07 Thành Triệu |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 991 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Thành Triệu |
Thửa 186 tờ 07 Thành Triệu - Thửa 266 tờ 07 Thành Triệu |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 992 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Sơn Hòa |
Thửa 24 tờ 08 Sơn Hòa - Thửa 67 tờ 09 Sơn Hòa |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 993 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Sơn Hòa |
Thửa 70 tờ 09 Sơn Hòa - Thửa 71 tờ 09 Sơn Hòa |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 994 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Sơn Hòa |
Thửa 92 tờ 09 Sơn Hòa - Thửa 119 tờ 09 Sơn Hòa |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 995 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ An Hiệp |
Giáp Quốc lộ 57C () - Giáp ĐHCT01 () |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 996 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ An Hiệp |
Thửa 25 tờ 06 An Hiệp - Thửa 30 tờ 08 An Hiệp |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 997 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ An Hiệp |
Thửa 393 tờ 07 An Hiệp - Thửa 77 tờ 09 An Hiệp |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 998 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Phú Đức |
Thửa 69 tờ 09 Phú Đức - Thửa 62 tờ 09 Phú Đức |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 999 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Phú Đức |
Thửa 34 tờ 09 Phú Đức - Thửa 58 tờ 09 Phú Đức |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1000 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Phú Túc |
Thửa 434 tờ 15 Phú Túc - Thửa 319 tờ 15 Phú Túc |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |