| 4501 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp đường Bà Nhựt (Thửa 166 tờ 17 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 6 tờ 34 Thị trấn)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4502 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp đường Bà Nhựt (Thửa 4 tờ 17 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 194 tờ 34 Thị trấn)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4503 |
Huyện Bình Đại |
Đường 30 tháng 4 |
Giáp đường Lê Hoàng Chiếu (Thửa 89 tờ 27 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 21 tờ 34 Thị trấn)
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4504 |
Huyện Bình Đại |
Đường 30 tháng 4 |
Giáp đường Lê Hoàng Chiếu (Thửa 233 tờ 27 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 25 tờ 34 Thị trấn)
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4505 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Ngọc Giải |
Giáp QL 57B - nhà ông Khiết (Thửa 231 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - nhà may Lê Bôi (Thửa 254 tờ 31 Thị trấn)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4506 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Ngọc Giải |
Giáp QL 57B - nhà ông Khiết (Thửa 199 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - nhà may Lê Bôi (Thửa 344 tờ 31 Thị trấn)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4507 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Hoàn Vũ |
Giáp QL 57B - quán phở Thuý An (Thửa 54 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - Đài Truyền thanh huyện (Thửa 65 tờ 31 Thị trấn)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4508 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Hoàn Vũ |
Giáp QL 57B - quán phở Thuý An (Thửa 107 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - Đài Truyền thanh huyện (Thửa 105 tờ 31 Thị trấn)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4509 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cách mạng tháng 8 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ thị trấn |
Giáp QL 57B (Thửa 120 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 (Thửa 316 tờ 31 Thị trấn)
|
6.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4510 |
Huyện Bình Đại |
Đường 3 tháng 2 Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ thị trấn |
Thửa 165 tờ 31 Thị trấn - Thửa 177 tờ 31 Thị trấn
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4511 |
Huyện Bình Đại |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
Giáp QL 57B (Thửa 17 tờ 26 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 25 tờ 26 Thị trấn)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4512 |
Huyện Bình Đại |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
Giáp QL 57B (Thửa 27 tờ 26 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 45 tờ 26 Thị trấn)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4513 |
Huyện Bình Đại |
Đường 268 |
Giáp QL 57B (Thửa 6 tờ 40 Thị trấn) - Giáp cầu chợ Bình Đại (Thửa 18 tờ 40 Thị trấn)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4514 |
Huyện Bình Đại |
Đường 268 |
Giáp QL 57B (Thửa 25 tờ 40 Thị trấn) - Giáp cầu chợ Bình Đại (Thửa 51 tờ 40 Thị trấn)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4515 |
Huyện Bình Đại |
Đường chợ thực phẩm |
Giáp đường 268 (Thửa 194 tờ 40 Thị trấn) - Giáp kênh chợ (Thửa 6 tờ 40 Thị trấn)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4516 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Phát Dân |
Giáp QL 57B - Hiệu thuốc huyện (Thửa 119 tờ 40 Thị trấn) - Giáp Bình Thắng (Thửa 68 tờ 40 Thị trấn)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4517 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Phát Dân |
Giáp QL 57B - Hiệu thuốc huyện (Thửa 101 tờ 40 Thị trấn) - Giáp Bình Thắng (Thửa 34 tờ 40 Thị trấn)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4518 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Khoai |
Giáp đường 30 tháng 4 (Thửa 208 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 246 tờ 31 Thị trấn)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4519 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Khoai |
Giáp đường 30 tháng 4 (Thửa 182 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 219 tờ 31 Thị trấn)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4520 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trịnh Viết Bàng |
Giáp đường 30 tháng 4 - Ngân hàng Công thương cũ (Thửa 312 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định - quán Hồng Phước 1 (Thửa 92 tờ 30 Thị trấn)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4521 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trịnh Viết Bàng |
Giáp đường 30 tháng 4 - Ngân hàng Công thương cũ (Thửa 354 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định - quán Hồng Phước 1 (Thửa 31 tờ 30 Thị trấn)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4522 |
Huyện Bình Đại |
Đường Võ Thị Phò |
Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 49 tờ 34 Thị trấn) - Giáp QL 57B (cống Soài Bọng) (Thửa 38 tờ 59 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4523 |
Huyện Bình Đại |
Đường Võ Thị Phò |
Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 47 tờ 34 Thị trấn) - Giáp QL 57B (cống Soài Bọng) (Thửa 93 tờ 59 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4524 |
Huyện Bình Đại |
Đường Mậu Thân |
Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 48 tờ 9 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - cổng văn hoá Bình Hoà (Thửa 56 tờ 33 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4525 |
Huyện Bình Đại |
Đường Mậu Thân |
Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 01 tờ 4 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - cổng văn hoá Bình Hoà (Thửa 145 tờ 33 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4526 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Hoàng Chiếu |
Giáp QL 57B- nhà bảy Thảo (Thửa 79 tờ 27 Thị trấn) - Giáp đường Mậu Thân - chùa Đông Phước (Thửa 99 tờ 29 Thị trấn)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4527 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Hoàng Chiếu |
Giáp QL 57B- nhà bảy Thảo (Thửa 50 tờ 26 Thị trấn (trừ thửa 89 và 233 tờ 27)) - Giáp đường Mậu Thân - chùa Đông Phước (Thửa 88 tờ 29 Thị trấn)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4528 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bùi Sĩ Hùng |
Giáp QL 57B - ngã ba nhà Ba Sắt (Thửa 16 tờ 8) - Giáp đường Mậu Thân (Thửa 03 tờ 4)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4529 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên đường khu vực cảng cá (Địa phận thị trấn) |
Đường Đồng Khởi (Thửa 02 tờ 3) - Giáp cầu Bà Nhựt (Thửa 133 tờ 3)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4530 |
Huyện Bình Đại |
Huyện Bình Đại |
Các vị trí còn lại
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4531 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 21 tờ 6 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 63 tờ 27 Thị trấn)
|
4.888.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4532 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 01 tờ 8 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 66 tờ 27 Thị trấn)
|
4.888.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4533 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Đồng Khởi (Thửa 67 tờ 27 thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 164 tờ 40 thị trấn)
|
8.944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4534 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Đồng Khởi (Thửa 73 tờ 27 thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 163 tờ 40 thị trấn)
|
8.944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4535 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 01 tờ 41 Thị trấn) - Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 28 tờ 41 Thị trấn)
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4536 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 165 tờ 40 Thị trấn) - Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 26 tờ 41 Thị trấn)
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4537 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 27 tờ 41 Thị trấn) - Cống Soài Bọng (Thửa 10 tờ 60 Thị trấn)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4538 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 133 tờ 41 Thị trấn) - Cống Soài Bọng (Thửa 58 tờ 59 Thị trấn)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4539 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Cống Soài Bọng (Thửa 170 tờ 49 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 55 tờ 69 Thị trấn)
|
1.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4540 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Cống Soài Bọng (Thửa 12 tờ 64 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 62 tờ 69 Thị trấn)
|
1.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4541 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Nhựt |
Quốc lộ 57B (Thửa 35 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 90 tờ 17 Thị trấn)
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4542 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Nhựt |
Quốc lộ 57B (Thửa 57 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 132 tờ 13 Thị trấn)
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4543 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Đình Chiểu nối dài đến giáp ranh xã Đại Hoà Lộc |
Quốc lộ 57B (Thửa 93 tờ 41 Thị trấn) - Giáp xã Đại Hoà Lộc (Thửa 118 tờ 46 Thị trấn)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4544 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Đình Chiểu nối dài đến giáp ranh xã Đại Hoà Lộc |
Quốc lộ 57B (Thửa 168 tờ 40 Thị trấn) - Giáp xã Đại Hoà Lộc (Thửa 166 tờ 23 Thị trấn)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4545 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đồng Khởi |
Quốc lộ 57B (Thửa 55 tờ 27) - Công ty CP Thuỷ sản (Thửa 46 tờ 3)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4546 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đồng Khởi |
Quốc lộ 57B (Thửa 68 tờ 27) - Công ty CP Thuỷ sản (Thửa 29 tờ 27)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4547 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp đường Bà Nhựt (Thửa 166 tờ 17 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 6 tờ 34 Thị trấn)
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4548 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp đường Bà Nhựt (Thửa 4 tờ 17 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 194 tờ 34 Thị trấn)
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4549 |
Huyện Bình Đại |
Đường 30 tháng 4 |
Giáp đường Lê Hoàng Chiếu (Thửa 89 tờ 27 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 21 tờ 34 Thị trấn)
|
4.608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4550 |
Huyện Bình Đại |
Đường 30 tháng 4 |
Giáp đường Lê Hoàng Chiếu (Thửa 233 tờ 27 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 25 tờ 34 Thị trấn)
|
4.608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4551 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Ngọc Giải |
Giáp QL 57B - nhà ông Khiết (Thửa 231 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - nhà may Lê Bôi (Thửa 254 tờ 31 Thị trấn)
|
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4552 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Ngọc Giải |
Giáp QL 57B - nhà ông Khiết (Thửa 199 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - nhà may Lê Bôi (Thửa 344 tờ 31 Thị trấn)
|
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4553 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Hoàn Vũ |
Giáp QL 57B - quán phở Thuý An (Thửa 54 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - Đài Truyền thanh huyện (Thửa 65 tờ 31 Thị trấn)
|
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4554 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Hoàn Vũ |
Giáp QL 57B - quán phở Thuý An (Thửa 107 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - Đài Truyền thanh huyện (Thửa 105 tờ 31 Thị trấn)
|
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4555 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cách mạng tháng 8 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ thị trấn |
Giáp QL 57B (Thửa 120 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 (Thửa 316 tờ 31 Thị trấn)
|
5.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4556 |
Huyện Bình Đại |
Đường 3 tháng 2 Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ thị trấn |
Thửa 165 tờ 31 Thị trấn - Thửa 177 tờ 31 Thị trấn
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4557 |
Huyện Bình Đại |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
Giáp QL 57B (Thửa 17 tờ 26 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 25 tờ 26 Thị trấn)
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4558 |
Huyện Bình Đại |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
Giáp QL 57B (Thửa 27 tờ 26 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 45 tờ 26 Thị trấn)
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4559 |
Huyện Bình Đại |
Đường 268 |
Giáp QL 57B (Thửa 6 tờ 40 Thị trấn) - Giáp cầu chợ Bình Đại (Thửa 18 tờ 40 Thị trấn)
|
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4560 |
Huyện Bình Đại |
Đường 268 |
Giáp QL 57B (Thửa 25 tờ 40 Thị trấn) - Giáp cầu chợ Bình Đại (Thửa 51 tờ 40 Thị trấn)
|
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4561 |
Huyện Bình Đại |
Đường chợ thực phẩm |
Giáp đường 268 (Thửa 194 tờ 40 Thị trấn) - Giáp kênh chợ (Thửa 6 tờ 40 Thị trấn)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4562 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Phát Dân |
Giáp QL 57B - Hiệu thuốc huyện (Thửa 119 tờ 40 Thị trấn) - Giáp Bình Thắng (Thửa 68 tờ 40 Thị trấn)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4563 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Phát Dân |
Giáp QL 57B - Hiệu thuốc huyện (Thửa 101 tờ 40 Thị trấn) - Giáp Bình Thắng (Thửa 34 tờ 40 Thị trấn)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4564 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Khoai |
Giáp đường 30 tháng 4 (Thửa 208 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 246 tờ 31 Thị trấn)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4565 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Khoai |
Giáp đường 30 tháng 4 (Thửa 182 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 219 tờ 31 Thị trấn)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4566 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trịnh Viết Bàng |
Giáp đường 30 tháng 4 - Ngân hàng Công thương cũ (Thửa 312 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định - quán Hồng Phước 1 (Thửa 92 tờ 30 Thị trấn)
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4567 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trịnh Viết Bàng |
Giáp đường 30 tháng 4 - Ngân hàng Công thương cũ (Thửa 354 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định - quán Hồng Phước 1 (Thửa 31 tờ 30 Thị trấn)
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4568 |
Huyện Bình Đại |
Đường Võ Thị Phò |
Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 49 tờ 34 Thị trấn) - Giáp QL 57B (cống Soài Bọng) (Thửa 38 tờ 59 Thị trấn)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4569 |
Huyện Bình Đại |
Đường Võ Thị Phò |
Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 47 tờ 34 Thị trấn) - Giáp QL 57B (cống Soài Bọng) (Thửa 93 tờ 59 Thị trấn)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4570 |
Huyện Bình Đại |
Đường Mậu Thân |
Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 48 tờ 9 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - cổng văn hoá Bình Hoà (Thửa 56 tờ 33 Thị trấn)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4571 |
Huyện Bình Đại |
Đường Mậu Thân |
Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 01 tờ 4 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - cổng văn hoá Bình Hoà (Thửa 145 tờ 33 Thị trấn)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4572 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Hoàng Chiếu |
Giáp QL 57B- nhà bảy Thảo (Thửa 79 tờ 27 Thị trấn) - Giáp đường Mậu Thân - chùa Đông Phước (Thửa 99 tờ 29 Thị trấn)
|
2.496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4573 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Hoàng Chiếu |
Giáp QL 57B- nhà bảy Thảo (Thửa 50 tờ 26 Thị trấn (trừ thửa 89 và 233 tờ 27)) - Giáp đường Mậu Thân - chùa Đông Phước (Thửa 88 tờ 29 Thị trấn)
|
2.496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4574 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bùi Sĩ Hùng |
Giáp QL 57B - ngã ba nhà Ba Sắt (Thửa 16 tờ 8) - Giáp đường Mậu Thân (Thửa 03 tờ 4)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4575 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên đường khu vực cảng cá (Địa phận thị trấn) |
Đường Đồng Khởi (Thửa 02 tờ 3) - Giáp cầu Bà Nhựt (Thửa 133 tờ 3)
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4576 |
Huyện Bình Đại |
Huyện Bình Đại |
Các vị trí còn lại
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4577 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 21 tờ 6 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 63 tờ 27 Thị trấn)
|
3.666.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4578 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 01 tờ 8 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 66 tờ 27 Thị trấn)
|
3.666.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4579 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Đồng Khởi (Thửa 67 tờ 27 thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 164 tờ 40 thị trấn)
|
6.708.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4580 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Đồng Khởi (Thửa 73 tờ 27 thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 163 tờ 40 thị trấn)
|
6.708.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4581 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 01 tờ 41 Thị trấn) - Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 28 tờ 41 Thị trấn)
|
3.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4582 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 165 tờ 40 Thị trấn) - Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 26 tờ 41 Thị trấn)
|
3.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4583 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 27 tờ 41 Thị trấn) - Cống Soài Bọng (Thửa 10 tờ 60 Thị trấn)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4584 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 133 tờ 41 Thị trấn) - Cống Soài Bọng (Thửa 58 tờ 59 Thị trấn)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4585 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Cống Soài Bọng (Thửa 170 tờ 49 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 55 tờ 69 Thị trấn)
|
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4586 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Cống Soài Bọng (Thửa 12 tờ 64 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 62 tờ 69 Thị trấn)
|
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4587 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Nhựt |
Quốc lộ 57B (Thửa 35 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 90 tờ 17 Thị trấn)
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4588 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Nhựt |
Quốc lộ 57B (Thửa 57 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 132 tờ 13 Thị trấn)
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4589 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Đình Chiểu nối dài đến giáp ranh xã Đại Hoà Lộc |
Quốc lộ 57B (Thửa 93 tờ 41 Thị trấn) - Giáp xã Đại Hoà Lộc (Thửa 118 tờ 46 Thị trấn)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4590 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Đình Chiểu nối dài đến giáp ranh xã Đại Hoà Lộc |
Quốc lộ 57B (Thửa 168 tờ 40 Thị trấn) - Giáp xã Đại Hoà Lộc (Thửa 166 tờ 23 Thị trấn)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4591 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đồng Khởi |
Quốc lộ 57B (Thửa 55 tờ 27) - Công ty CP Thuỷ sản (Thửa 46 tờ 3)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4592 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đồng Khởi |
Quốc lộ 57B (Thửa 68 tờ 27) - Công ty CP Thuỷ sản (Thửa 29 tờ 27)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4593 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp đường Bà Nhựt (Thửa 166 tờ 17 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 6 tờ 34 Thị trấn)
|
1.404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4594 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp đường Bà Nhựt (Thửa 4 tờ 17 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 194 tờ 34 Thị trấn)
|
1.404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4595 |
Huyện Bình Đại |
Đường 30 tháng 4 |
Giáp đường Lê Hoàng Chiếu (Thửa 89 tờ 27 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 21 tờ 34 Thị trấn)
|
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4596 |
Huyện Bình Đại |
Đường 30 tháng 4 |
Giáp đường Lê Hoàng Chiếu (Thửa 233 tờ 27 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 25 tờ 34 Thị trấn)
|
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4597 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Ngọc Giải |
Giáp QL 57B - nhà ông Khiết (Thửa 231 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - nhà may Lê Bôi (Thửa 254 tờ 31 Thị trấn)
|
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4598 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Ngọc Giải |
Giáp QL 57B - nhà ông Khiết (Thửa 199 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - nhà may Lê Bôi (Thửa 344 tờ 31 Thị trấn)
|
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4599 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Hoàn Vũ |
Giáp QL 57B - quán phở Thuý An (Thửa 54 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - Đài Truyền thanh huyện (Thửa 65 tờ 31 Thị trấn)
|
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4600 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Hoàn Vũ |
Giáp QL 57B - quán phở Thuý An (Thửa 107 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - Đài Truyền thanh huyện (Thửa 105 tờ 31 Thị trấn)
|
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |