| 2201 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Sơn Qui |
Ngã ba đường Sơn Qui (Thửa 7, tờ 4, thị trấn) - Cầu Kênh cũ (Thửa 21, tờ 4, thị trấn)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2202 |
Huyện Chợ Lách |
Đường bờ kè khu phố 4 |
Trạm Khuyến Nông (Bến đò ngang cũ) (Thửa 49, tờ 36, thị trấn) - Hết đất Huỳnh Văn Hoàng (Thửa 108, tờ 36, thị trấn)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2203 |
Huyện Chợ Lách |
Cặp bờ sông Cái Mít - Khu phố 4 |
Đất ông Nguyễn Khắc Vũ (Thửa 123, tờ 36, thị trấn) - Đường Võ Trường Toản (cầu Đình) (Thửa 99, tờ 36, thị trấn)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2204 |
Huyện Chợ Lách |
Cặp bờ sông Cái Mít - Khu phố 4 |
Đất ông Nguyễn Khắc Vũ (Thửa 108, tờ 36, thị trấn) - Đường Võ Trường Toản (cầu Đình) (Thửa 87, tờ 36, thị trấn)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2205 |
Huyện Chợ Lách |
Đường vào cầu Chợ Lách (Giáp ranh thị trấn Chợ Lách- xã Sơn Định) |
Đường Võ Trường Toản (cầu Cả Ớt) (Thửa 1, tờ 26, thị trấn) - Hết đất bà Dương Thị Đương (Thửa 2, tờ 26,thị trấn)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2206 |
Huyện Chợ Lách |
Đường vào cầu Chợ Lách (Giáp ranh thị trấn Chợ Lách- xã Sơn Định) |
Đường Võ Trường Toản (cầu Cả Ớt) (Thửa 29, tờ 14, xã Sơn Định) - Hết đất bà Dương Thị Đương (Thửa 35, tờ 30, Sơn Định)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2207 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) |
Giáp ranh xã Hòa Nghĩa - thị trấn Chợ Lách (Thửa 493,tờ 31 thị trấn) - Cầu Chợ Lách mới (giáp Đường Phan Thanh Giản) (Thửa 65, tờ 20 thị trấn)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2208 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) |
Giáp ranh xã Hòa Nghĩa - thị trấn Chợ Lách (Thửa 460, tờ 31 thị trấn) - Cầu Chợ Lách mới (giáp Đường Phan Thanh Giản) (Thửa 61, tờ 20 thị trấn)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2209 |
Huyện Chợ Lách |
Đường song hành Cầu Chợ Lách mới - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường Phan Thanh Giản
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2210 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Khu phố 4 - Xã Sơn Định |
Giáp ranh thị trấn Chợ Lách - Cây xăng Phong Phú
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2211 |
Huyện Chợ Lách |
Đường vào cầu Chợ Lách (Giáp ranh thị trấn Chợ Lách) - Xã Sơn Định |
Rạch Cả Ớt (thửa đất số 29 tờ số 14 xã Sơn Định) - Giáp Đường vào cầu Chợ Lách cũ (dãy Lê Đơn)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2212 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Võ Trường Toản - Xã Sơn Định |
Cầu Cả Ớt (Thửa 4 tờ 15, xã Sơn Định) - Vàm Lách (Thửa 176 tờ 7 xã Sơn Định)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2213 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Võ Trường Toản - Xã Sơn Định |
Cầu Cả Ớt (Thửa 265 tờ 11, xã Sơn Định) - Vàm Lách (Thửa 175 tờ 7, xã Sơn Định)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2214 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ) - Xã Sơn Định |
Giáp cổng Văn Hoá ấp Sơn Lân (Thửa 50 tờ 29, xã Sơn Định) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (lộ ngã tư) (Thửa 6 tờ 26, xã Sơn Định)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2215 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ) - Xã Sơn Định |
Giáp cổng Văn Hoá ấp Sơn Lân (Thửa 13 tờ 29, xã Sơn Định) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (lộ ngã tư) (Thửa 28 tờ 26, xã Sơn Định)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2216 |
Huyện Chợ Lách |
Đường vào cầu Chợ Lách cũ (dãy Lê Đơn) - Xã Sơn Định |
Thửa 36 tờ 30, xã Sơn Định - Thửa 41 tờ 30, xã Sơn Định
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2217 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Sơn Định |
Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (lộ ngã tư) (Thửa 417 tờ 9, xã Sơn Định) - Trường tiểu học Sơn Định (Thửa 380 tờ 9, xã Sơn Định)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2218 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Sơn Định |
Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (lộ ngã tư) (Thửa 362 tờ 9, xã Sơn Định) - Trường tiểu học Sơn Định (Thửa 472 tờ 9, xã Sơn Định)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2219 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi - Xã Sơn Định |
Giáp cây xăng Phong Phú (Thửa 88 tờ 30, xã Sơn Định) - Cổng văn hoá ấp Sơn Lân (Thửa 31 tờ 29, xã Sơn Định)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2220 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi - Xã Sơn Định |
Giáp cây xăng Phong Phú (Thửa 50 tờ 30, xã Sơn Định) - Cổng văn hoá ấp Sơn Lân (Thửa 51 tờ 29, xã Sơn Định)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2221 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Sơn Định |
Lộ ngã tư (Thửa 361 tờ 9 xã Sơn Định) - Cầu Chợ Lách mới (Thửa 49 tờ 11 xã Sơn Định)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2222 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Sơn Định |
Lộ ngã tư (Thửa 460 tờ 9 xã Sơn Định) - Cầu Chợ Lách mới (Thửa 50 tờ 11 xã Sơn Định)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2223 |
Huyện Chợ Lách |
Đường ven cầu Chợ Lách mới (thuộc hành lang bảo vệ cầu) - Xã Sơn Định |
Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách), hết thửa 56 và 57 tờ số 11 xã Sơn Định - Đường số 14
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2224 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Sơn Định |
Đoạn còn lại
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2225 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Lộ Mười Nghiệp (Thửa 116 tờ 6, xã Vĩnh Bình) - Lộ vào Chùa Hoà Hưng (Thửa 20 tờ 31, xã Vĩnh Bình)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2226 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Lộ Mười Nghiệp (Thửa 149 tờ 6, xã Vĩnh Bình) - Lộ vào Chùa Hoà Hưng (Thửa 55 tờ 31, xã Vĩnh Bình)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2227 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Đoạn còn lại
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2228 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố chợ Phú Phụng - Xã Vĩnh Bình |
Thửa 17 tờ 24, xã Phú Phụng - Thửa 71 tờ 24, xã Phú Phụng
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2229 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố chợ Phú Phụng - Xã Vĩnh Bình |
Thửa 10 tờ 24, xã Phú Phụng - Thửa 72 tờ 24, xã Phú Phụng
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2230 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Giáp phố Chợ Phú Phụng (Thửa 74 tờ 24, xã Phú Phụng) - Giáp Nhà Thờ Phú Phụng (Thửa 28 tờ 24, xã Phú Phụng)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2231 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Hẻm bến đò (Thửa 129 tờ 24, xã Phú Phụng) - Giáp Cây xăng Phú Phụng (Thửa 82 tờ 24, xã Phú Phụng)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2232 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Sông Phú Phụng (Thửa 1 tờ 23, xã Phú Phụng) - Giáp phố chợ Phú Phụng (Thửa 67 tờ 24, xã Phú Phụng)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2233 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Sông Phú Phụng (Thửa 114 tờ 24, xã Phú Phụng) - Đến hẻm bến đò (Thửa 128 tờ 24, xã Phú Phụng)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2234 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Nhà thờ Phú Phụng (Thửa 28 tờ 24, xã Phú Phụng) - Lộ Bà Kẹo (Thửa 7 tờ 24, xã Phú Phụng)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2235 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Cây xăng Phú Phụng (Thửa 82 tờ 24, xã Phú Phụng) - Hết đất Ông Nguyễn Văn Thuận, (Thửa 77 tờ 24, xã Phú Phụng)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2236 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Giáp lộ Bà Kẹo (Thửa 29 tờ 24, xã Phú Phụng) - Đường vào Trường Tiểu học Phú Phụng (Thửa 252 tờ 11, xã Phú Phụng)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2237 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Giáp lộ Bà Kẹo (Thửa 17 tờ 25, xã Phú Phụng) - Đường vào Trường Tiểu học Phú Phụng (Thửa 293 tờ 11, xã Phú Phụng)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2238 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Cầu Phú Phụng - Cầu đập ông Chói
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2239 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Đoạn còn lại
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2240 |
Huyện Chợ Lách |
Lộ Bờ Gòn - Xã Vĩnh Bình |
Cầu Dừa - Bến đò Phú Bình
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2241 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi - Xã Hoà Nghĩa |
Giáp ranh thị trấn Chợ Lách - Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2242 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi - Xã Hoà Nghĩa |
Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện - Vòng xoay ngã 5 (ĐH 33)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2243 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hoà Nghĩa |
Vòng xoay ngã 5 (ĐH33) - Trụ sở UBND xã Hòa Nghĩa
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2244 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hoà Nghĩa |
Cầu Hoà Nghĩa (Thửa 55 tờ 28, xã Hòa Nghĩa) - Huyện đội (đối diện là thửa 35 tờ 31 Hòa Nghĩa) (Thửa 3 tờ 31, xã Hòa Nghĩa)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2245 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hoà Nghĩa |
Cầu Hoà Nghĩa (Thửa 73 tờ 28, xã Hòa Nghĩa) - Huyện đội (đối diện là thửa 35 tờ 31 Hòa Nghĩa) (Thửa 35 tờ 31, xã Hòa Nghĩa)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2246 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hoà Nghĩa |
Vòng xoay ngã 5 (ĐH33) (Thửa 49 tờ 9 xã Hòa Nghĩa) - Hết ranh xã Hòa Nghĩa (Thửa 227 tờ 5 xã Hòa Nghĩa)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2247 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hoà Nghĩa |
Vòng xoay ngã 5 (ĐH33) (Thửa 520 tờ 9 xã Hòa Nghĩa) - Hết ranh xã Hòa Nghĩa (Thửa 262 tờ 5 xã Hòa Nghĩa)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2248 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 B - Xã Hoà Nghĩa |
Vòng xoay ngã 5 (ĐH33) (từ thửa 89 tờ 9) - Cầu Sông Dọc
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2249 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 B - Xã Hoà Nghĩa |
Cầu Sông Dọc - Phà Tân Phú
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2250 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hoà Nghĩa |
Đoạn còn lại
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2251 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 41 - Xã Hoà Nghĩa |
Giáp ranh thị trấn Chợ Lách - Giáp ranh xã Tân Thiềng
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2252 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 33 - Xã Hoà Nghĩa |
Toàn tuyến
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2253 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 38 - Xã Hoà Nghĩa |
Toàn tuyến
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2254 |
Huyện Chợ Lách |
Khu vực Chợ Cái Gà - Xã Long Thới |
Gồm các Thửa 68,83,84,85,86, 132tờ 36, xã Long Thới - Hết ranh xã Hòa Nghĩa (144)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2255 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Long Thới |
Sông Cái Gà (Thửa 40 tờ 36, xã Long Thới) - Lộ Quân An (Hai Sinh) (Thửa 1 tờ 19, xã Long Thới)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2256 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Long Thới |
Sông Cái Gà (Thửa 45 tờ 36, xã Long Thới) - Lộ Quân An (Hai Sinh) (Thửa 1 tờ 36, xã Long Thới)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2257 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Long Thới |
Sông Cái Gà (Thửa 52 tờ 36, xã Long Thới) - Bưu điện xã Long Thới (Thửa 60 tờ 37, xã Long Thới)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2258 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Long Thới |
Sông Cái gà (Thửa 66 tờ 36, xã Long Thới) - Lộ Ao cá (Thửa 66 tờ 37, xã Long Thới)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2259 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Long Thới |
Lộ Ao cá (Thửa 59 tờ 37, xã Long Thới) - Đường vào trường cấp III Long Thới (Thửa 188 tờ 20, xã Long Thới)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2260 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Long Thới |
Lộ Ao cá (Thửa 62 tờ 37, xã Long Thới) - Đường vào trường cấp III Long Thới (Thửa 127 tờ 19, xã Long Thới)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2261 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Long Thới |
Đoạn còn lại
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2262 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 34 - Xã Long Thới |
Trạm y tế xã Long Thới (Thửa 36 tờ 37, xã Long Thới) - Đất bà Lê Thị Hai (Thửa 195 tờ 12, xã Long Thới)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2263 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 34 - Xã Long Thới |
Trạm y tế xã Long Thới (Thửa 33 tờ 37, xã Long Thới) - Đất bà Lê Thị Hai (Thửa 192 tờ 12, xã Long Thới)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2264 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 34 - Xã Long Thới |
Đoạn còn lại
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2265 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 36 - Xã Long Thới |
Quốc lộ 57 - Giáp ranh xã Tân Thiềng
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2266 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 38 - Xã Long Thới |
Toàn tuyến
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2267 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 34 - Xã Phú Sơn |
Cầu Vàm Mơn (Cầu Út Xà Nui) (Thửa 2 tờ 24 xã Phú Sơn) - Đường vào Nhà Thờ Phú Sơn (Thửa 121 tờ 13 xã Phú Sơn)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2268 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 34 - Xã Phú Sơn |
Cầu Vàm Mơn (Cầu Út Xà Nui) (Thửa 4 tờ 24 xã Phú Sơn) - Đường vào Nhà Thờ Phú Sơn (Thửa 159 tờ 13 xã Phú Sơn)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2269 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 34 - Xã Phú Sơn |
Đoạn còn lại
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2270 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 35 - Xã Phú Sơn |
toàn tuyến
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2271 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành |
Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 123 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 109 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2272 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành |
Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 113 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 8 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2273 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành |
Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 238 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 266 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2274 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành |
Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 182 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 201 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2275 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành |
Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 88 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 151 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2276 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy Ngân hàng NN&PTNT - Xã Vĩnh Thành |
Chợ (Thửa 33 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Bưu điện xã Vĩnh Thành (Thửa 87 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2277 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy Ngân hàng NN&PTNT - Xã Vĩnh Thành |
Chợ (Thửa 2 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Bưu điện xã Vĩnh Thành (Thửa 54 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2278 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy Hàng gà - Xã Vĩnh Thành |
Chợ (Thửa 89 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Sông Vàm Xã (Thửa 74 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2279 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy Hàng gà - Xã Vĩnh Thành |
Chợ (Thửa 65 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Sông Vàm Xã (Thửa 80 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2280 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy cặp bờ sông Vàm Xã - Xã Vĩnh Thành |
Ngã ba (Thửa 110 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Bưu điện xã Vĩnh Thành (Thửa 24 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2281 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy cặp bờ sông Vàm Xã - Xã Vĩnh Thành |
Ngã ba (Thửa 114 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Bưu điện xã Vĩnh Thành (Thửa 33 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2282 |
Huyện Chợ Lách |
Lộ Lò Rèn - Xã Vĩnh Thành |
Trụ sở UBND xã Vĩnh Thành (Thửa 33 tờ 37, xã Vĩnh Thành) - Cầu Lò Rèn (Thửa 14 tờ 37, xã Vĩnh Thành)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2283 |
Huyện Chợ Lách |
Lộ Lò Rèn - Xã Vĩnh Thành |
Trụ sở UBND xã Vĩnh Thành (Thửa 22 tờ 37, xã Vĩnh Thành) - Cầu Lò Rèn (Thửa 3 tờ 37, xã Vĩnh Thành)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2284 |
Huyện Chợ Lách |
Đường vào chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành |
Quốc lộ 57 ( cầu Cây Da mới) (Thửa 58 tờ 14, xã Vĩnh Thành) - Cầu Kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 132 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2285 |
Huyện Chợ Lách |
Đường vào chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành |
Quốc lộ 57 ( cầu Cây Da mới) (Thửa 7 tờ 30, xã Vĩnh Thành) - Cầu Kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 123 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2286 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành |
Cầu Cái Mơn lớn (Thửa 1 tờ 27, xã Vĩnh Thành) - Đường vào Trường THCS Vĩnh Thành (Thửa 254 tờ 15, xã Vĩnh Thành)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2287 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành |
Cầu Cái Mơn lớn (Thửa 1 tờ 10, xã Vĩnh Thành) - Đường vào Trường THCS Vĩnh Thành (Thửa 220 tờ 15, xã Vĩnh Thành)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2288 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành |
Cầu Cái Mơn lớn (Thửa 383 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Đất ông Nguyễn Hồng Phúc và bà Nguyễn Thúy Anh (Thửa 363 tờ 6, xã Vĩnh Thành)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2289 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành |
Cầu Cái Mơn lớn (Thửa 224 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Đất ông Nguyễn Hồng Phúc và bà Nguyễn Thúy Anh (Thửa 387 tờ 6, xã Vĩnh Thành)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2290 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành |
Đất bà Nguyễn Thị Đông và ông Nguyễn Văn Kim (Thửa 178 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Giáp ranh xã Long Thới (Thửa 152 tờ 5, xã Vĩnh Thành)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2291 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành |
Đất bà Nguyễn Thị Đông và ông Nguyễn Văn Kim (Thửa 238 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Giáp ranh xã Long Thới (Thửa 180 tờ 5, xã Vĩnh Thành)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2292 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành |
Đoạn còn lại
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2293 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 37 - Xã Vĩnh Thành |
Giáp Quốc lộ 57 (Thửa 375 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Đất Thánh (Thửa 108 tờ 5, xã Vĩnh Thành)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2294 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 37 - Xã Vĩnh Thành |
Giáp Quốc lộ 57 (Thửa 190 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Đất Thánh (Thửa 117 tờ 5, xã Vĩnh Thành)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2295 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 37 - Xã Vĩnh Thành |
Đoạn còn lại
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2296 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 35- Lộ Đông Kinh - Xã Vĩnh Thành |
Quốc lộ 57 - Giáp ranh xã Vĩnh Hòa
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2297 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B |
Cầu Hoà Khánh (Thửa 51 tờ 2 xã Hưng Khánh Trung B) - Cống rạch vàm Út Dũng (Thửa 14 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2298 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B |
Cầu Hoà Khánh (Thửa 1 tờ 21 xã Hưng Khánh Trung B) - Cống rạch vàm Út Dũng (Thửa 26 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2299 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B |
Cống rạch Vàm Út Dũng (Thửa 6 tờ 7 xã Hưng Khánh Trung B) - Ranh huyện Mỏ cày Bắc (Thửa 177 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2300 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B |
Cống rạch Vàm Út Dũng (Thửa 24 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B) - Ranh huyện Mỏ cày Bắc (Thửa 213 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |