| 1901 |
Huyện Thạnh Phú |
HL 29 - Xã An Qui |
Ngã 3 vào xã An Điền (Thửa 131 tờ 21) - Giáp cầu An Điền (Thửa 47 tờ 12)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1902 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã Thạnh Hải |
Ngã ba mũi tàu Nhà ông Dương Công Anh (Thửa 76 tờ 26) - Nhà ông Trần Văn Đạt (Thửa 198 tờ 28)
|
454.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1903 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã Thạnh Hải |
Ngã ba mũi tàu Nhà ông Dương Công Anh (Thửa 58 tờ 26) - Nhà ông Trần Văn Đạt (Thửa 171 tờ 28)
|
454.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1904 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường đi Cồn Bửng - Xã Thạnh Hải |
Từ ngã ba cây Keo (nối ĐH 92) (Thửa 199 tờ 28) - Đến nhà nghỉ Vạn Phúc (Thửa 253 tờ 41)
|
382.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1905 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường đi Cồn Bửng - Xã Thạnh Hải |
Từ ngã ba cây Keo (nối ĐH 92) (Thửa 156 tờ 28) - Đến nhà nghỉ Vạn Phúc (Thửa 219 tờ 41)
|
382.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1906 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường đi Cồn Bửng - Xã Thạnh Hải |
Từ nhà ông Phạm Văn Vạn (Thửa 252 tờ 41) - Đến nhà ông Hồ Văn Được (Thửa 741 tờ 37)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1907 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường đi Cồn Bửng - Xã Thạnh Hải |
Từ nhà ông Phạm Văn Vạn (Thửa 219 tờ 41) - Đến nhà ông Hồ Văn Được (Thửa 180 tờ 37)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1908 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã Thạnh Hải |
Từ ngã ba cây Keo (Thửa 172 tờ 28) - Đến đầu cầu Vàm Rỗng (Thửa 84 tờ 1)
|
382.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1909 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã Thạnh Hải |
Từ ngã ba cây Keo (Thửa 171 tờ 28) - Đến đầu cầu Vàm Rỗng (Thửa 61 tờ 1)
|
382.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1910 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Thạnh Hải |
Nhà ông Lâm Văn Huệ (Thửa 7 tờ 26) - Nhà Hà Bảo Trân (Thửa 11 tờ 29)
|
382.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1911 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Thạnh Hải |
Nhà ông Lâm Văn Huệ (Thửa 8 tờ 26) - Nhà Hà Bảo Trân (Thửa 4 tờ 29)
|
382.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1912 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Thạnh Phong |
Nhà trực điều hành điện lực Thạnh Phú (Thửa 248 tờ 21) - Đến Đồn Biên phòng Cổ Chiên (Thửa 7 tờ 32)
|
382.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1913 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Thạnh Phong |
Nhà trực điều hành điện lực Thạnh Phú (Thửa 172 tờ 21) - Đến Đồn Biên phòng Cổ Chiên (Thửa 10 tờ 32)
|
382.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1914 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Thạnh Phong |
Từ nhà ông Trần Văn Tỏi (Thửa 16 tờ 22) - Mặt đập Khém Thuyền (Thửa 04 tờ 09)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1915 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Thạnh Phong |
Từ nhà ông Trần Văn Tỏi (Thửa 18 tờ 22) - Mặt đập Khém Thuyền (Thửa 32 tờ 9)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1916 |
Huyện Thạnh Phú |
Lộ liên xã - Xã Thạnh Phong |
Cầu Bồn Bồn (Thửa 229 tờ 27) - Ngã 3 Bần Mít (Thửa 133 tờ 46)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1917 |
Huyện Thạnh Phú |
Lộ liên xã - Xã Thạnh Phong |
Cầu Bồn Bồn (Thửa 240 tờ 27) - Ngã 3 Bần Mít (Thửa 139 tờ 46)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1918 |
Huyện Thạnh Phú |
Lộ liên xã - Xã Thạnh Phong |
Ngã 3 Cù Nèo (Thửa 218 tờ 34) - Đến nhà ông Bừi Văn He (Thửa 34 tờ 23)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1919 |
Huyện Thạnh Phú |
Lộ liên xã - Xã Thạnh Phong |
Ngã 3 Cù Nèo (Thửa 220 tờ 34) - Đến nhà ông Bừi Văn He (Thửa 40 tờ 23)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1920 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH26 - Xã Hòa Lợi |
Giáp xã Quới Điền (Thửa 9 tờ 4) - Cầu Hòa Lợi (Thửa 185 tờ 12)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1921 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH26 - Xã Hòa Lợi |
Giáp xã Quới Điền (Thửa 10 tờ 4) - Cầu Hòa Lợi (Thửa 363 tờ 12)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1922 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH26 - Xã Hòa Lợi |
Cầu Hòa Lợi (Thửa 184 tờ 12) - Hết huyện lộ 26 (Thửa 133 tờ 23)
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1923 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH26 - Xã Hòa Lợi |
Cầu Hòa Lợi (Thửa 195 tờ 12) - Hết huyện lộ 26 (Thửa 159 tờ 23)
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1924 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH26 - Xã Hòa Lợi |
Khu vực chợ (Thửa 128 tờ 18) - Giáp huyện lộ 26 (Thửa 68 tờ 18)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1925 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH26 - Xã Hòa Lợi |
Khu vực chợ (Thửa 106 tờ 18) - Giáp huyện lộ 26 (Thửa 466 tờ 18)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1926 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Hòa Lợi |
Phía giáp xã Mỹ Hưng (Thửa 58 tờ 5) - Giáp cầu bà Nguyễn Thị Tại (Thửa 11 tờ 4)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1927 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Hòa Lợi |
Phía giáp xã Mỹ Hưng (Rạch xã Mỹ Hưng) - Giáp cầu bà Nguyễn Thị Tại (Giáp ranh xã Qưới Điền)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1928 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Thới Thạnh |
Giáp ranh xã Tân Phong (Thửa 01, tờ 5) - Cầu ấp 40 (Thửa 124, tờ 16)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1929 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Thới Thạnh |
Giáp ranh xã Tân Phong (Thửa 2, tờ 5) - Cầu ấp 40 (Thửa 125, tờ 16)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1930 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐX 02 (Từ đền thờ liệt sĩ UBND xã ) HL - 11 - Xã Thới Thạnh |
Từ đền thờ liệt sĩ UBND xã (Thửa 19 tờ 10) - UBND xã Thới Thạnh (cũ) (Thửa 230 tờ 4)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1931 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐX 02 (Từ đền thờ liệt sĩ UBND xã ) HL - 11 - Xã Thới Thạnh |
Từ đền thờ liệt sĩ UBND xã (Thửa 18 tờ 10 ) - UBND xã Thới Thạnh (cũ) (Thửa 421 tờ 4)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1932 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH92 - Xã Mỹ An |
Cầu Băng Cung (Thửa 07 tờ 01) - Rạch Cừ (giáp An Điền) (Thửa 191 tờ 35)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1933 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH92 - Xã Mỹ An |
Cầu Băng Cung (Thửa 46 tờ 01) - Rạch Cừ (giáp An Điền) (Thửa 211 tờ 35)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1934 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH13 - Xã Mỹ An |
Cầu Mỹ An (Thửa 220 tờ 27) - Phà Mỹ An - An Đức (Thửa 104tờ 13)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1935 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH13 - Xã Mỹ An |
Cầu Mỹ An (Thửa 198 tờ 27) - Phà Mỹ An - An Đức (Thửa 36 tờ 13)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1936 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Phú Khánh |
Nhà bà Nguyễn Thi Sa (thửa 27 tờ 17) - Nhà bà Lê Thị Loan (thửa 19 tờ 17)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1937 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Phú Khánh |
Nhà bà Phạm Thị Ngọc Yến (thửa 56 tờ 17) - Nhà bà Nguyễn Thị Thủy (thửa 7 tờ 17)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1938 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Phú Khánh |
Nhà ông Võ Văn Thành (thửa 71 tờ 17) - Nhà ông Phạm Văn Rép (thửa 75 tờ 17)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1939 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Giồng Luông |
UBND xã (thửa 28 tờ 15) - Ngà ông Nguyễn Thanh Hải (thửa 151 tờ 15)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1940 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Giồng Luông |
Nhà bà Phạm Thị Mười (thửa 107 tờ 15) - Nhà bà Nguyễn Thị Nhãn (thửa 126 tờ 15)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1941 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Tân Phong |
Trạm cấp thoát nước (thửa 93 tờ 15) - Nhà ông Nguyễn Văn Lượng (Hết thửa 46 tờ 15)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1942 |
Huyện Thạnh Phú |
Chợ Thới Thạnh |
UBND xã quản lý (thửa 230 tờ 4) - UBND xã quản lý (thửa 230 tờ 4)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1943 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Quới Điền |
Dãy A Quốc lộ 57 (thửa 4 tờ 27) - Rạch Cầu Đúc (thửa 28 tờ 27)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1944 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Quới Điền |
Dãy B Quốc lộ 57 (thửa 23 tờ 27) - Rạch Cầu Đúc (thửa 29 tờ 27)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1945 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Hòa Lợi |
UBND xã quản lý (thửa 387 tờ 18) - UBND xã quản lý (thửa 392 tờ 18)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1946 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Hòa Lợi |
UBND xã quản lý (thửa 393 tờ 18) - UBND xã quản lý (thửa 398 tờ 18)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1947 |
Huyện Thạnh Phú |
Chợ Giồng Chùa |
Nhà ông Nguyễn Văn Cất (thửa 144 tờ 11) - Nhà ông Lê Hoàng Thơ (thửa 108 tờ 11)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1948 |
Huyện Thạnh Phú |
Chợ An Thuận |
Nhà ông Bùi Văn Sâm (thửa 129 tờ 13) - Nhà ông Đặng Thành Phiến (thửa 10 tờ 14)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1949 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Bến Vinh |
Dãy A từ nhà bà Nguyễn Thị Hường (thửa 28 tờ 12) - Nhà bà Lê Thị Cảnh (thửa 03 tờ 10)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1950 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Bến Vinh |
Dãy B Nhà ông Nguyễn Thành Trí (thửa 63 tờ 11) - Nhà ông Lê Văn Trinh (thửa 02 tờ 10)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1951 |
Huyện Thạnh Phú |
Chợ An Nhơn |
Nhà bà Huỳnh Thị Nhung (Thửa 09 tờ 17) - Nhà bà Trần Thị Tặng (Thửa 153 tờ 13)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1952 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Cồn Hưu |
Nhà bà Phạm Thị Loan (thửa 12 tờ 20) - Nhà ông Nguyễn Văn Lược (thửa 90 tờ 17)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1953 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Cồn Hưu |
Nhà bà Nguyễn Thị Khen (thửa 94 tờ 18) - Nhà ông Phạm Thành Thật (thửa 101 tờ 18)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1954 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Cồn Hưu |
Nhà ông Phạm Thành Thật (thửa 101 tờ 18) - Quốc lộ 57 nhà bà Nguyễn Thị Trình (thửa 08 tờ 20)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1955 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Cồn Hưu |
Nhà ông Lưu Văn Đẳng (thửa 14 tờ 20) - Nhà ông Phạm Thành Thật (thửa 101 tờ 18)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1956 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ An Điền |
Thửa 218 tờ 31 - Thửa 247 tờ 31
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1957 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ An Điền |
Thửa 233 tờ 31 - Thửa 238 tờ 31
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1958 |
Huyện Thạnh Phú |
Huyện Thạnh Phú |
các vị trí còn lại
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1959 |
Huyện Thạnh Phú |
Thị trấn Thạnh Phú |
|
166.000
|
93.000
|
64.000
|
44.000
|
34.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1960 |
Huyện Thạnh Phú |
Địa bàn các xã |
|
93.000
|
66.000
|
53.000
|
40.000
|
34.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1961 |
Huyện Thạnh Phú |
Khu phố của Thị trấn Thạnh Phú |
|
356.000
|
194.000
|
142.000
|
109.000
|
79.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1962 |
Huyện Thạnh Phú |
Phần còn lại của thị trấn Thạnh Phú |
|
238.000
|
130.000
|
95.000
|
73.000
|
53.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1963 |
Huyện Thạnh Phú |
Địa bàn các xã |
|
132.000
|
93.000
|
79.000
|
66.000
|
53.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1964 |
Huyện Thạnh Phú |
Khu phố của Thị trấn Thạnh Phú |
|
356.000
|
194.000
|
142.000
|
109.000
|
79.000
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1965 |
Huyện Thạnh Phú |
Phần còn lại của thị trấn Thạnh Phú |
|
238.000
|
130.000
|
95.000
|
73.000
|
53.000
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1966 |
Huyện Thạnh Phú |
Địa bàn các xã |
|
132.000
|
93.000
|
79.000
|
66.000
|
53.000
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1967 |
Huyện Thạnh Phú |
Thị trấn Thạnh Phú |
|
166.000
|
93.000
|
63.000
|
40.000
|
34.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1968 |
Huyện Thạnh Phú |
Địa bàn các xã |
|
93.000
|
66.000
|
53.000
|
40.000
|
34.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1969 |
Huyện Thạnh Phú |
Địa bàn các xã có đất rừng sản xuất |
|
18.000
|
16.000
|
13.000
|
12.000
|
10.000
|
Đất rừng sản xuất |
| 1970 |
Huyện Thạnh Phú |
Địa bàn các xã có đất rừng sản xuất |
|
18.000
|
16.000
|
13.000
|
12.000
|
10.000
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1971 |
Huyện Thạnh Phú |
Địa bàn các xã có đất rừng sản xuất |
|
18.000
|
16.000
|
13.000
|
12.000
|
10.000
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1972 |
Huyện Thạnh Phú |
Địa bàn các xã có đất làm muối |
|
60.000
|
50.000
|
42.000
|
28.000
|
24.000
|
Đất làm muối |
| 1973 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy phố Chợ Khu C (chợ cũ) - Thị trấn Chợ Lách |
Thửa 31 tờ 35 - Thửa 73 tờ 36
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1974 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy phố Chợ Khu C (chợ cũ) - Thị trấn Chợ Lách |
Thửa 66 tờ 35 - Thửa 119 tờ 36
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1975 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố Chợ Khu A (chợ nông sản) - Thị trấn Chợ Lách |
Thửa 185, tờ 35 - Thửa 122, tờ 35
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1976 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố Chợ Khu A (chợ nông sản) - Thị trấn Chợ Lách |
Thửa 116, tờ 35 - Thửa 149, tờ 36
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1977 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) - Thị trấn Chợ Lách |
Thửa 200, tờ 35 - Thửa 117, tờ 35
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1978 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) - Thị trấn Chợ Lách |
Thửa 177, tờ 35 - Thửa 191, tờ 35
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1979 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy phố Đội thuế thị trấn -Phân phối điện cũ - Thị trấn Chợ Lách |
Thửa 88 tờ 35 - Thửa 118 tờ 36
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1980 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy phố Đội thuế thị trấn -Phân phối điện cũ - Thị trấn Chợ Lách |
Thửa 98 tờ 35 - Thửa 134 tờ 36
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1981 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy phố Ngân Hàng NN&PTNT - Thị trấn Chợ Lách |
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1982 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách |
Cầu Chợ Lách (cũ) (Thửa 23, tờ 28, thị trấn) - Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 3, tờ 33, thị trấn)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1983 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách |
Cầu Chợ Lách (cũ) (Thửa 27, tờ 28, thị trấn) - Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 7, tờ 34, thị trấn)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1984 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách |
Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 11, tờ 33, thị trấn) - Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 270, tờ 31, thị trấn)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1985 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách |
Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 8, tờ 33, thị trấn) - Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 275, tờ 14, thị trấn)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1986 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 297, tờ 31, thị trấn) - Giáp ranh xã Hòa Nghĩa (Thửa 310, tờ 31, thị trấn)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1987 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 6, tờ 46, thị trấn) - Giáp ranh xã Hòa Nghĩa (Thửa 155, tờ 46, thị trấn)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1988 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách |
Trung tâm Văn Hoá TDTT (Thửa 15, tờ 35, thị trấn) - Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) (Thửa 85, tờ 35, thị trấn)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1989 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách |
Trung tâm Văn Hoá TDTT (Thửa 99, tờ 35, thị trấn) - Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) (Thửa 122, tờ 35, thị trấn)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1990 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách |
Giáp ranh Chợ khu A (chợ nông sản) (Thửa 7, tờ 39, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 56, tờ 39, thị trấn)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1991 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách |
Giáp ranh Chợ khu A (chợ nông sản) (Thửa 2, tờ 39, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 33, tờ 39, thị trấn)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1992 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 98, tờ 39, thị trấn) - Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 4, tờ 40, thị trấn)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1993 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 165, tờ 39, thị trấn) - Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 19, tờ 40, thị trấn)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1994 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 7, tờ 40, thị trấn) - Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 183, tờ 30, thị trấn)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1995 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 130, tờ 30, thị trấn) - Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 3, tờ 41, thị trấn)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1996 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách |
Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 126, tờ 30, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (mũi tàu) (Thửa 275, tờ 31, thị trấn)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1997 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách |
Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 4, tờ 41, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (mũi tàu) (Thửa 299, tờ 31, thị trấn)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1998 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Trần Văn Kiết - Thị trấn Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 (Thửa 2, tờ 40, thị trấn) - Hết quán Hiếu Nhân (Thửa 48, tờ 34, thị trấn)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1999 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Trần Văn Kiết - Thị trấn Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 (Thửa 7, tờ 40, thị trấn) - Hết quán Hiếu Nhân (Thửa 84, tờ 34, thị trấn)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2000 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Chợ Lách |
Tổ giao dịch NHNN và PTNT (cũ) (Thửa 59, tờ 35, thị trấn) - Hết đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị) (Thửa 43, tờ 35, thị trấn)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |