Bảng giá đất Thành phố Bắc Ninh Bắc Ninh

Giá đất cao nhất tại Thành phố Bắc Ninh là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Bắc Ninh là: 10.836
Giá đất trung bình tại Thành phố Bắc Ninh là: 8.677.984
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 31/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bắc Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2101 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 8.400.000 5.040.000 3.276.000 2.293.200 - Đất SX-KD đô thị
2102 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 6.552.000 3.931.200 2.555.280 1.788.696 - Đất SX-KD đô thị
2103 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 7.644.000 4.586.400 2.981.160 2.086.812 - Đất SX-KD đô thị
2104 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 8.736.000 5.241.600 3.407.040 2.384.928 - Đất SX-KD đô thị
2105 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 9.828.000 5.896.800 3.832.920 2.683.044 - Đất SX-KD đô thị
2106 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 10.920.000 6.552.000 4.258.800 2.981.160 - Đất SX-KD đô thị
2107 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 4.501.000 2.700.600 1.755.390 1.228.773 - Đất SX-KD đô thị
2108 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) Mặt cắt đường ≤ 12m 5.250.000 3.150.000 2.047.500 1.433.250 - Đất SX-KD đô thị
2109 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.999.000 3.599.400 2.339.610 1.637.727 - Đất SX-KD đô thị
2110 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 6.748.000 4.048.800 2.631.720 1.842.204 - Đất SX-KD đô thị
2111 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 7.497.000 4.498.200 2.923.830 2.046.681 - Đất SX-KD đô thị
2112 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) Mặt cắt đường > 30m 6.552.000 3.931.200 2.555.280 1.788.696 - Đất SX-KD đô thị
2113 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) Mặt cắt đường ≤ 12m 7.644.000 4.586.400 2.981.160 2.086.812 - Đất SX-KD đô thị
2114 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 8.736.000 5.241.600 3.407.040 2.384.928 - Đất SX-KD đô thị
2115 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 9.828.000 5.896.800 3.832.920 2.683.044 - Đất SX-KD đô thị
2116 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 10.920.000 6.552.000 4.258.800 2.981.160 - Đất SX-KD đô thị
2117 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) Mặt cắt đường > 30m 6.552.000 3.931.200 2.555.280 1.788.696 - Đất SX-KD đô thị
2118 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 7.644.000 4.586.400 2.981.160 2.086.812 - Đất SX-KD đô thị
2119 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 8.736.000 5.241.600 3.407.040 2.384.928 - Đất SX-KD đô thị
2120 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 9.828.000 5.896.800 3.832.920 2.683.044 - Đất SX-KD đô thị
2121 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 10.920.000 6.552.000 4.258.800 2.981.160 - Đất SX-KD đô thị
2122 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 6.552.000 3.931.200 2.555.280 1.788.696 - Đất SX-KD đô thị
2123 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 7.644.000 4.586.400 2.981.160 2.086.812 - Đất SX-KD đô thị
2124 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 8.736.000 5.241.600 3.407.040 2.384.928 - Đất SX-KD đô thị
2125 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 9.828.000 5.896.800 3.832.920 2.683.044 - Đất SX-KD đô thị
2126 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 10.920.000 6.552.000 4.258.800 2.981.160 - Đất SX-KD đô thị
2127 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 6.552.000 3.931.200 2.555.280 1.788.696 - Đất SX-KD đô thị
2128 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) Mặt cắt đường ≤ 12m 7.644.000 4.586.400 2.981.160 2.086.812 - Đất SX-KD đô thị
2129 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 8.736.000 5.241.600 3.407.040 2.384.928 - Đất SX-KD đô thị
2130 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 9.828.000 5.896.800 3.832.920 2.683.044 - Đất SX-KD đô thị
2131 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 10.920.000 6.552.000 4.258.800 2.981.160 - Đất SX-KD đô thị
2132 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) Mặt cắt đường > 30m 5.852.000 3.511.200 2.282.280 1.597.596 - Đất SX-KD đô thị
2133 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) Mặt cắt đường ≤ 12m 6.825.000 4.095.000 2.661.750 1.863.225 - Đất SX-KD đô thị
2134 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 7.798.000 4.678.800 3.041.220 2.128.854 - Đất SX-KD đô thị
2135 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 8.778.000 5.266.800 3.423.420 2.396.394 - Đất SX-KD đô thị
2136 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 9.751.000 5.850.600 3.802.890 2.662.023 - Đất SX-KD đô thị
2137 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) Mặt cắt đường > 30m 4.501.000 2.700.600 1.755.390 1.228.773 - Đất SX-KD đô thị
2138 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) Mặt cắt đường ≤ 12m 5.250.000 3.150.000 2.047.500 1.433.250 - Đất SX-KD đô thị
2139 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.999.000 3.599.400 2.339.610 1.637.727 - Đất SX-KD đô thị
2140 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 6.748.000 4.048.800 2.631.720 1.842.204 - Đất SX-KD đô thị
2141 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 7.497.000 4.498.200 2.923.830 2.046.681 - Đất SX-KD đô thị
2142 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) Mặt cắt đường > 30m 3.570.000 2.142.000 1.392.300 974.610 - Đất SX-KD đô thị
2143 Thành phố Bắc Ninh Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ Mặt cắt đường ≤ 12m 4.165.000 2.499.000 1.624.350 1.137.045 - Đất SX-KD đô thị
2144 Thành phố Bắc Ninh Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.760.000 2.856.000 1.856.400 1.299.480 - Đất SX-KD đô thị
2145 Thành phố Bắc Ninh Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.355.000 3.213.000 2.088.450 1.461.915 - Đất SX-KD đô thị
2146 Thành phố Bắc Ninh Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 5.950.000 3.570.000 2.320.500 1.624.350 - Đất SX-KD đô thị
2147 Thành phố Bắc Ninh Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ Mặt cắt đường > 30m 4.501.000 2.700.600 1.755.390 1.228.773 - Đất SX-KD đô thị
2148 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) Mặt cắt đường ≤ 12m 5.250.000 3.150.000 2.047.500 1.433.250 - Đất SX-KD đô thị
2149 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.999.000 3.599.400 2.339.610 1.637.727 - Đất SX-KD đô thị
2150 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 6.748.000 4.048.800 2.631.720 1.842.204 - Đất SX-KD đô thị
2151 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 7.497.000 4.498.200 2.923.830 2.046.681 - Đất SX-KD đô thị
2152 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) Mặt cắt đường > 30m 4.830.000 2.898.000 1.883.700 1.318.590 - Đất SX-KD đô thị
2153 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ Mặt cắt đường ≤ 12m 5.635.000 3.381.000 2.197.650 1.538.355 - Đất SX-KD đô thị
2154 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 6.440.000 3.864.000 2.511.600 1.758.120 - Đất SX-KD đô thị
2155 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 7.245.000 4.347.000 2.825.550 1.977.885 - Đất SX-KD đô thị
2156 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 8.050.000 4.830.000 3.139.500 2.197.650 - Đất SX-KD đô thị
2157 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ Mặt cắt đường > 30m 4.725.000 2.835.000 1.842.750 1.289.925 - Đất SX-KD đô thị
2158 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 5.516.000 3.309.600 2.151.240 1.505.868 - Đất SX-KD đô thị
2159 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 6.300.000 3.780.000 2.457.000 1.719.900 - Đất SX-KD đô thị
2160 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 7.091.000 4.254.600 2.765.490 1.935.843 - Đất SX-KD đô thị
2161 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 7.875.000 4.725.000 3.071.250 2.149.875 - Đất SX-KD đô thị
2162 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 6.090.000 3.654.000 2.375.100 1.662.570 - Đất SX-KD đô thị
2163 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Nam Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 7.105.000 4.263.000 2.770.950 1.939.665 - Đất SX-KD đô thị
2164 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Nam Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 8.120.000 4.872.000 3.166.800 2.216.760 - Đất SX-KD đô thị
2165 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Nam Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 9.135.000 5.481.000 3.562.650 2.493.855 - Đất SX-KD đô thị
2166 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Nam Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 10.150.000 6.090.000 3.958.500 2.770.950 - Đất SX-KD đô thị
2167 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Nam Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 7.560.000 4.536.000 2.948.400 2.063.880 - Đất SX-KD đô thị
2168 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hòa Đình 1, 3 phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 8.820.000 5.292.000 3.439.800 2.407.860 - Đất SX-KD đô thị
2169 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hòa Đình 1, 3 phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 10.080.000 6.048.000 3.931.200 2.751.840 - Đất SX-KD đô thị
2170 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hòa Đình 1, 3 phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 11.340.000 6.804.000 4.422.600 3.095.820 - Đất SX-KD đô thị
2171 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hòa Đình 1, 3 phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 12.600.000 7.560.000 4.914.000 3.439.800 - Đất SX-KD đô thị
2172 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hòa Đình 1, 3 phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 4.725.000 2.835.000 1.842.750 1.289.925 - Đất SX-KD đô thị
2173 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hoà Đình 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 5.516.000 3.309.600 2.151.240 1.505.868 - Đất SX-KD đô thị
2174 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hoà Đình 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 6.300.000 3.780.000 2.457.000 1.719.900 - Đất SX-KD đô thị
2175 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hoà Đình 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 7.091.000 4.254.600 2.765.490 1.935.843 - Đất SX-KD đô thị
2176 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hoà Đình 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 7.875.000 4.725.000 3.071.250 2.149.875 - Đất SX-KD đô thị
2177 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hoà Đình 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 4.501.000 2.700.600 1.755.390 1.228.773 - Đất SX-KD đô thị
2178 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 5.250.000 3.150.000 2.047.500 1.433.250 - Đất SX-KD đô thị
2179 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.999.000 3.599.400 2.339.610 1.637.727 - Đất SX-KD đô thị
2180 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 6.748.000 4.048.800 2.631.720 1.842.204 - Đất SX-KD đô thị
2181 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 7.497.000 4.498.200 2.923.830 2.046.681 - Đất SX-KD đô thị
2182 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 4.501.000 2.700.600 1.755.390 1.228.773 - Đất SX-KD đô thị
2183 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Xuân ổ B - Phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 5.250.000 3.150.000 2.047.500 1.433.250 - Đất SX-KD đô thị
2184 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Xuân ổ B - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.999.000 3.599.400 2.339.610 1.637.727 - Đất SX-KD đô thị
2185 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Xuân ổ B - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 6.748.000 4.048.800 2.631.720 1.842.204 - Đất SX-KD đô thị
2186 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Xuân ổ B - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 7.497.000 4.498.200 2.923.830 2.046.681 - Đất SX-KD đô thị
2187 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Xuân ổ B - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 3.780.000 2.268.000 1.474.200 1.031.940 - Đất SX-KD đô thị
2188 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 4.410.000 2.646.000 1.719.900 1.203.930 - Đất SX-KD đô thị
2189 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.040.000 3.024.000 1.965.600 1.375.920 - Đất SX-KD đô thị
2190 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.670.000 3.402.000 2.211.300 1.547.910 - Đất SX-KD đô thị
2191 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 6.300.000 3.780.000 2.457.000 1.719.900 - Đất SX-KD đô thị
2192 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 3.780.000 2.268.000 1.474.200 1.031.940 - Đất SX-KD đô thị
2193 Thành phố Bắc Ninh Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B Mặt cắt đường ≤ 12m 4.410.000 2.646.000 1.719.900 1.203.930 - Đất SX-KD đô thị
2194 Thành phố Bắc Ninh Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.040.000 3.024.000 1.965.600 1.375.920 - Đất SX-KD đô thị
2195 Thành phố Bắc Ninh Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.670.000 3.402.000 2.211.300 1.547.910 - Đất SX-KD đô thị
2196 Thành phố Bắc Ninh Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 6.300.000 3.780.000 2.457.000 1.719.900 - Đất SX-KD đô thị
2197 Thành phố Bắc Ninh Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B Mặt cắt đường > 30m 3.780.000 2.268.000 1.474.200 1.031.940 - Đất SX-KD đô thị
2198 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 4.410.000 2.646.000 1.719.900 1.203.930 - Đất SX-KD đô thị
2199 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.040.000 3.024.000 1.965.600 1.375.920 - Đất SX-KD đô thị
2200 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.670.000 3.402.000 2.211.300 1.547.910 - Đất SX-KD đô thị