2101 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2102 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.552.000
|
3.931.200
|
2.555.280
|
1.788.696
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2103 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
7.644.000
|
4.586.400
|
2.981.160
|
2.086.812
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2104 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
8.736.000
|
5.241.600
|
3.407.040
|
2.384.928
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2105 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
9.828.000
|
5.896.800
|
3.832.920
|
2.683.044
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2106 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
10.920.000
|
6.552.000
|
4.258.800
|
2.981.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2107 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.501.000
|
2.700.600
|
1.755.390
|
1.228.773
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2108 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.250.000
|
3.150.000
|
2.047.500
|
1.433.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2109 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.999.000
|
3.599.400
|
2.339.610
|
1.637.727
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2110 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.748.000
|
4.048.800
|
2.631.720
|
1.842.204
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2111 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.497.000
|
4.498.200
|
2.923.830
|
2.046.681
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2112 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.552.000
|
3.931.200
|
2.555.280
|
1.788.696
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2113 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
7.644.000
|
4.586.400
|
2.981.160
|
2.086.812
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2114 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
8.736.000
|
5.241.600
|
3.407.040
|
2.384.928
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2115 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
9.828.000
|
5.896.800
|
3.832.920
|
2.683.044
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2116 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
10.920.000
|
6.552.000
|
4.258.800
|
2.981.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2117 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.552.000
|
3.931.200
|
2.555.280
|
1.788.696
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2118 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
7.644.000
|
4.586.400
|
2.981.160
|
2.086.812
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2119 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
8.736.000
|
5.241.600
|
3.407.040
|
2.384.928
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2120 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
9.828.000
|
5.896.800
|
3.832.920
|
2.683.044
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2121 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
10.920.000
|
6.552.000
|
4.258.800
|
2.981.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2122 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.552.000
|
3.931.200
|
2.555.280
|
1.788.696
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2123 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
7.644.000
|
4.586.400
|
2.981.160
|
2.086.812
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2124 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
8.736.000
|
5.241.600
|
3.407.040
|
2.384.928
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2125 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
9.828.000
|
5.896.800
|
3.832.920
|
2.683.044
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2126 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
10.920.000
|
6.552.000
|
4.258.800
|
2.981.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2127 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.552.000
|
3.931.200
|
2.555.280
|
1.788.696
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2128 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
7.644.000
|
4.586.400
|
2.981.160
|
2.086.812
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2129 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
8.736.000
|
5.241.600
|
3.407.040
|
2.384.928
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2130 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
9.828.000
|
5.896.800
|
3.832.920
|
2.683.044
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2131 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
10.920.000
|
6.552.000
|
4.258.800
|
2.981.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2132 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.852.000
|
3.511.200
|
2.282.280
|
1.597.596
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2133 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.825.000
|
4.095.000
|
2.661.750
|
1.863.225
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2134 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.798.000
|
4.678.800
|
3.041.220
|
2.128.854
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2135 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.778.000
|
5.266.800
|
3.423.420
|
2.396.394
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2136 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.751.000
|
5.850.600
|
3.802.890
|
2.662.023
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2137 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.501.000
|
2.700.600
|
1.755.390
|
1.228.773
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2138 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.250.000
|
3.150.000
|
2.047.500
|
1.433.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2139 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.999.000
|
3.599.400
|
2.339.610
|
1.637.727
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2140 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.748.000
|
4.048.800
|
2.631.720
|
1.842.204
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2141 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.497.000
|
4.498.200
|
2.923.830
|
2.046.681
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2142 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.570.000
|
2.142.000
|
1.392.300
|
974.610
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2143 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.165.000
|
2.499.000
|
1.624.350
|
1.137.045
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2144 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.760.000
|
2.856.000
|
1.856.400
|
1.299.480
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2145 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.355.000
|
3.213.000
|
2.088.450
|
1.461.915
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2146 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.320.500
|
1.624.350
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2147 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.501.000
|
2.700.600
|
1.755.390
|
1.228.773
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2148 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.250.000
|
3.150.000
|
2.047.500
|
1.433.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2149 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.999.000
|
3.599.400
|
2.339.610
|
1.637.727
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2150 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.748.000
|
4.048.800
|
2.631.720
|
1.842.204
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2151 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.497.000
|
4.498.200
|
2.923.830
|
2.046.681
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2152 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.830.000
|
2.898.000
|
1.883.700
|
1.318.590
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2153 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.635.000
|
3.381.000
|
2.197.650
|
1.538.355
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2154 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.440.000
|
3.864.000
|
2.511.600
|
1.758.120
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2155 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.245.000
|
4.347.000
|
2.825.550
|
1.977.885
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2156 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.050.000
|
4.830.000
|
3.139.500
|
2.197.650
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2157 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.725.000
|
2.835.000
|
1.842.750
|
1.289.925
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2158 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.516.000
|
3.309.600
|
2.151.240
|
1.505.868
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2159 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.457.000
|
1.719.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2160 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.091.000
|
4.254.600
|
2.765.490
|
1.935.843
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2161 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.875.000
|
4.725.000
|
3.071.250
|
2.149.875
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2162 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.090.000
|
3.654.000
|
2.375.100
|
1.662.570
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2163 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nam Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
7.105.000
|
4.263.000
|
2.770.950
|
1.939.665
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2164 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nam Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
8.120.000
|
4.872.000
|
3.166.800
|
2.216.760
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2165 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nam Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
9.135.000
|
5.481.000
|
3.562.650
|
2.493.855
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2166 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nam Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
10.150.000
|
6.090.000
|
3.958.500
|
2.770.950
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2167 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nam Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2168 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hòa Đình 1, 3 phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
8.820.000
|
5.292.000
|
3.439.800
|
2.407.860
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2169 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hòa Đình 1, 3 phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
10.080.000
|
6.048.000
|
3.931.200
|
2.751.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2170 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hòa Đình 1, 3 phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
11.340.000
|
6.804.000
|
4.422.600
|
3.095.820
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2171 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hòa Đình 1, 3 phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
12.600.000
|
7.560.000
|
4.914.000
|
3.439.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2172 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hòa Đình 1, 3 phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.725.000
|
2.835.000
|
1.842.750
|
1.289.925
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2173 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Đình 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.516.000
|
3.309.600
|
2.151.240
|
1.505.868
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2174 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Đình 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.457.000
|
1.719.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2175 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Đình 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.091.000
|
4.254.600
|
2.765.490
|
1.935.843
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2176 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Đình 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.875.000
|
4.725.000
|
3.071.250
|
2.149.875
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2177 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Đình 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.501.000
|
2.700.600
|
1.755.390
|
1.228.773
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2178 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.250.000
|
3.150.000
|
2.047.500
|
1.433.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2179 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.999.000
|
3.599.400
|
2.339.610
|
1.637.727
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2180 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.748.000
|
4.048.800
|
2.631.720
|
1.842.204
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2181 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.497.000
|
4.498.200
|
2.923.830
|
2.046.681
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2182 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.501.000
|
2.700.600
|
1.755.390
|
1.228.773
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2183 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Xuân ổ B - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.250.000
|
3.150.000
|
2.047.500
|
1.433.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2184 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Xuân ổ B - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.999.000
|
3.599.400
|
2.339.610
|
1.637.727
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2185 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Xuân ổ B - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.748.000
|
4.048.800
|
2.631.720
|
1.842.204
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2186 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Xuân ổ B - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.497.000
|
4.498.200
|
2.923.830
|
2.046.681
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2187 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Xuân ổ B - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2188 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.410.000
|
2.646.000
|
1.719.900
|
1.203.930
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2189 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2190 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.670.000
|
3.402.000
|
2.211.300
|
1.547.910
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2191 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.457.000
|
1.719.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2192 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2193 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.410.000
|
2.646.000
|
1.719.900
|
1.203.930
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2194 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2195 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.670.000
|
3.402.000
|
2.211.300
|
1.547.910
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2196 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.457.000
|
1.719.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2197 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2198 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.410.000
|
2.646.000
|
1.719.900
|
1.203.930
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2199 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2200 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.670.000
|
3.402.000
|
2.211.300
|
1.547.910
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |