1901 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Vũ Nghi Hướng |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1902 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Tiên Ất |
|
3.584.000
|
2.149.000
|
1.400.000
|
980.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1903 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Đoan Trung |
Từ UBND phường Hạp Lĩnh (thửa 188 tờ bản đồ số 19) - đến hết chợ Và (thửa 208 tờ bản đồ số 19)
|
3.654.000
|
2.191.000
|
1.421.000
|
994.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1904 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Đoan Trung |
Từ hết chợ Và (thửa 207 tờ bản đồ số 18) - đến Hội trưởng khu Trần (thửa 173 tờ bản đồ số 16)
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.309.000
|
917.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1905 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Đoan Trung |
Từ Đình khu Trần (thửa 172 tờ bản đồ số 16) - đến hết Khu Trần (thửa 203 tờ bản đồ số 16)
|
2.912.000
|
1.750.000
|
1.141.000
|
798.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1906 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Hồng Lô |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1907 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Tiên Xá Làng |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1908 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Tiên Xá Núi |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1909 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Hàm Long |
Từ giao đường Đặng Cung - đến giao đường Đàm Văn Tiết
|
3.010.000
|
1.806.000
|
1.176.000
|
826.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1910 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Hàm Long |
Từ giao đường Đàm Văn Tiết - đến hết tuyến
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.148.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1911 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Sơn Đông |
Từ giao đường Như Nguyệt - đến giao đường Đa Cấu
|
3.325.000
|
1.995.000
|
1.295.000
|
910.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1912 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Sơn Đông |
Từ giao đường Đa Cấu - đến hết tuyến
|
3.325.000
|
1.995.000
|
1.295.000
|
910.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1913 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Đa Cấu |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1914 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Đông Dương |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1915 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Đàm Văn Tiết |
Từ giao đường Sơn Đông - đến điểm giao phố Môn Tự
|
3.325.000
|
1.995.000
|
1.295.000
|
910.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1916 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Đàm Văn Tiết |
Từ giao phố Môn Tự - đến giao đường nối đường 278 mới lên Chùa Dạm
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1917 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Đàm Văn Tiết |
Từ giao đường nối đường 278 mới lên Chùa Dạm - đến hết tuyến
|
3.010.000
|
1.806.000
|
1.176.000
|
826.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1918 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Sơn Nam |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1919 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Thái Bảo |
Từ giao đường Đàm Văn Lễ - đến giao với đường Đàm Văn Tiết
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1920 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Thái Bảo |
Từ giao đường Đàm Văn Tiết - đến phố Nghiêm Viện
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.365.000
|
959.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1921 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Đạt Tế |
Từ giao đường Sơn Đông - đến hết chợ Sơn Đông
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1922 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Đạt Tế |
Từ giáp chợ Sơn Đông - đến hết tuyến
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1923 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Mai Trọng Hòa |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.365.000
|
959.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1924 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Đặng Cung |
Từ giao đường Nguyễn Đạt Tế - đến giao với đường Đàm Văn Tiết
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1925 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Đặng Cung |
Từ giao với đường Đàm Văn Tiết - đến hết tuyến
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.148.000
|
805.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1926 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Tài Toàn |
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.148.000
|
805.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1927 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Ngô Quang |
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.148.000
|
805.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1928 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Môn Tự |
|
3.010.000
|
1.806.000
|
1.176.000
|
826.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1929 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Thuyên |
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.148.000
|
805.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1930 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Trọng Mại |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1931 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nghiêm Viện |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1932 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Đức Hiệp |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1933 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Mai Khuyến |
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.148.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1934 |
Thành phố Bắc Ninh |
Tỉnh lộ 278 mới |
Đoạn còn lại thuộc xã Nam Sơn
|
3.010.000
|
1.806.000
|
1.176.000
|
826.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1935 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường trong khu dân cư cũ phường Nam Sơn |
|
3.710.000
|
2.226.000
|
1.449.000
|
1.015.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1936 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Vua Bà |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1937 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Hữu Chấp |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1938 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Đẩu Hàn |
|
3.710.000
|
2.226.000
|
1.449.000
|
1.015.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1939 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Giếng Ngọc |
|
4.536.000
|
2.723.000
|
1.771.000
|
1.239.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1940 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Hữu Du |
Từ giao đường Vua Bà - đến giao với đường Lạc Long Quân
|
4.536.000
|
2.723.000
|
1.771.000
|
1.239.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1941 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường nối đường Nguyễn Hữu Du đến hết thôn Xuân Ái |
|
3.710.000
|
2.226.000
|
1.449.000
|
1.015.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1942 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Văn Huyên |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1943 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường trong khu dân cư cũ phường Hòa Long |
|
4.284.000
|
2.569.000
|
1.673.000
|
1.169.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1944 |
Thành phố Bắc Ninh |
Quốc lộ 1A |
Đoạn thuộc địa phận các phường Võ Cường, Đại Phúc, Vũ Ninh, Thị Cầu, Đáp Cầu
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.148.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1945 |
Thành phố Bắc Ninh |
Quốc lộ 1A |
Đoạn thuộc phường Khắc Niệm
|
3.570.000
|
2.142.000
|
1.393.000
|
973.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1946 |
Thành phố Bắc Ninh |
Quốc lộ 1A |
Đoạn thuộc xã Kim Chân
|
10.080.000
|
6.048.000
|
3.931.200
|
2.751.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1947 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 9 - Phường Suối Hoa |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
11.760.000
|
7.056.000
|
4.586.400
|
3.210.480
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1948 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 9 - Phường Suối Hoa |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
13.440.000
|
8.064.000
|
5.241.600
|
3.669.120
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1949 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 9 - Phường Suối Hoa |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
15.120.000
|
9.072.000
|
5.896.800
|
4.127.760
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1950 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 9 - Phường Suối Hoa |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
16.800.000
|
10.080.000
|
6.552.000
|
4.586.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1951 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 9 - Phường Suối Hoa |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.801.800
|
1.261.260
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1952 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu mới thôn Y Na - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.390.000
|
3.234.000
|
2.102.100
|
1.471.470
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1953 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu mới thôn Y Na - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.402.400
|
1.681.680
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1954 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu mới thôn Y Na - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.930.000
|
4.158.000
|
2.702.700
|
1.891.890
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1955 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu mới thôn Y Na - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.700.000
|
4.620.000
|
3.003.000
|
2.102.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1956 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu mới thôn Y Na - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.852.000
|
3.511.200
|
2.282.280
|
1.597.596
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1957 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.825.000
|
4.095.000
|
2.661.750
|
1.863.225
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1958 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.798.000
|
4.678.800
|
3.041.220
|
2.128.854
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1959 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.778.000
|
5.266.800
|
3.423.420
|
2.396.394
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1960 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.751.000
|
5.850.600
|
3.802.890
|
2.662.023
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1961 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.852.000
|
3.511.200
|
2.282.280
|
1.597.596
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1962 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.825.000
|
4.095.000
|
2.661.750
|
1.863.225
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1963 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.798.000
|
4.678.800
|
3.041.220
|
2.128.854
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1964 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.778.000
|
5.266.800
|
3.423.420
|
2.396.394
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1965 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.751.000
|
5.850.600
|
3.802.890
|
2.662.023
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1966 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.825.000
|
4.095.000
|
2.661.750
|
1.863.225
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1967 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Huỳnh Tấn Phát |
|
5.852.000
|
3.511.200
|
2.282.280
|
1.597.596
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1968 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Thị Chung - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.825.000
|
4.095.000
|
2.661.750
|
1.863.225
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1969 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Thị Chung - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.798.000
|
4.678.800
|
3.041.220
|
2.128.854
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1970 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Thị Chung - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.778.000
|
5.266.800
|
3.423.420
|
2.396.394
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1971 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Thị Chung - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.751.000
|
5.850.600
|
3.802.890
|
2.662.023
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1972 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Thị Chung - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.368.000
|
2.620.800
|
1.703.520
|
1.192.464
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1973 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.096.000
|
3.057.600
|
1.987.440
|
1.391.208
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1974 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.824.000
|
3.494.400
|
2.271.360
|
1.589.952
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1975 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.552.000
|
3.931.200
|
2.555.280
|
1.788.696
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1976 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.839.200
|
1.987.440
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1977 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.321.000
|
3.792.600
|
2.465.190
|
1.725.633
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1978 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở K15 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
7.371.000
|
4.422.600
|
2.874.690
|
2.012.283
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1979 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở K15 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
8.421.000
|
5.052.600
|
3.284.190
|
2.298.933
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1980 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở K15 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
9.471.000
|
5.682.600
|
3.693.690
|
2.585.583
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1981 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở K15 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
10.521.000
|
6.312.600
|
4.103.190
|
2.872.233
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1982 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở K15 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1983 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.410.000
|
2.646.000
|
1.719.900
|
1.203.930
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1984 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1985 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.670.000
|
3.402.000
|
2.211.300
|
1.547.910
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1986 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.457.000
|
1.719.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1987 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.570.000
|
2.142.000
|
1.392.300
|
974.610
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1988 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu Niềm Xá - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.165.000
|
2.499.000
|
1.624.350
|
1.137.045
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1989 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu Niềm Xá - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.760.000
|
2.856.000
|
1.856.400
|
1.299.480
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1990 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu Niềm Xá - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.355.000
|
3.213.000
|
2.088.450
|
1.461.915
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1991 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu Niềm Xá - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.320.500
|
1.624.350
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1992 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu Niềm Xá - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
10.395.000
|
6.237.000
|
4.054.050
|
2.837.835
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1993 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hà Nội - Phường Ninh Xá |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
12.131.000
|
7.278.600
|
4.731.090
|
3.311.763
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1994 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hà Nội - Phường Ninh Xá |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
13.860.000
|
8.316.000
|
5.405.400
|
3.783.780
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1995 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hà Nội - Phường Ninh Xá |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1996 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng khu Thụ Ninh phường Vạn An (9ha) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.410.000
|
2.646.000
|
1.719.900
|
1.203.930
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1997 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng khu Thụ Ninh phường Vạn An (9ha) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1998 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng khu Thụ Ninh phường Vạn An (9ha) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.670.000
|
3.402.000
|
2.211.300
|
1.547.910
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1999 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng khu Thụ Ninh phường Vạn An (9ha) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.457.000
|
1.719.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2000 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng khu Thụ Ninh phường Vạn An (9ha) |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.402.000
|
2.041.200
|
1.326.780
|
928.746
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |