Bảng giá đất Thành phố Bắc Kạn Bắc Kạn

Giá đất cao nhất tại Thành phố Bắc Kạn là: 22.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Bắc Kạn là: 15.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Bắc Kạn là: 2.341.541
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 13/11/2023 của UBND tỉnh Bắc Kạn
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường phụ - Phường Phùng Chí Kiên Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m (đường lên Tỉnh ủy) - đến hết đất phường Phùng Chí Kiên 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
702 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 2 - Phường Phùng Chí Kiên Cách đường nhánh Bưu điện 20m - đến chân kè Lâm Viên 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
703 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 2 - Phường Phùng Chí Kiên Cách đường nhánh Bưu điện 20m - đến hết đất ông Nguyễn Đắc Cần 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
704 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 2 - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất ông Nguyễn Đắc Cần - đến hết nhà ông Phạm Văn Hùng 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
705 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 3 - Phường Phùng Chí Kiên Từ cách lộ giới Đường Võ Nguyên Giáp (QL3) 20m - đến hết đất khe Bà Nhị 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
706 Thành phố Bắc Kạn Phường Phùng Chí Kiên Từ nhà ông Nguyễn Thế Thanh - đến hết đất bà Hoàng Thị Xuân 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
707 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 5 - Phường Phùng Chí Kiên Từ cách lộ giới đường Kon Tum 20m - đến hết đất quán Lá Cọ 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
708 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 5 - Phường Phùng Chí Kiên Từ nhà ông Triệu Quang Bảo - đến hết nhà ông Đàm Văn Nghị 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
709 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 5 - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất ông Đàm Văn Nghị - đến hết đất ông Bùi Quốc Vương 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
710 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 7 - Phường Phùng Chí Kiên Từ cách lộ giới Đường Phùng Chí Kiên - đến hết khe Thiên thần 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
711 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 7 - Phường Phùng Chí Kiên Từ cách Đường Phùng Chí Kiên 20m - đến hết đất bà Hoàng Thị Son (thửa 33, tờ bản đồ số 16) 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
712 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 7 - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất bà Hoàng Thị Son - đến hết đất ông Hoàng Xuân Hử 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
713 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 7 - Phường Phùng Chí Kiên Từ cách Đường Phùng Chí Kiên 20m - đến hết đất bà Hà Thị Yến 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
714 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 8A - Phường Phùng Chí Kiên Cách lộ giới Đường Phùng Chí Kiên 20m - đến cách lộ giới đường từ ngã ba Đường Nguyễn Văn Tố đến ngã ba đường lên Tỉnh ủy 20m 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
715 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 8A - Phường Phùng Chí Kiên Cách lộ giới Đường Phùng Chí Kiên 20m - đến hết đất ông Hà Văn Bình 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
716 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên Cách lộ giới đường Kon Tum 20m - đến hết đất Nguyễn Văn Tài 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
717 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất Nguyễn Văn Tài - đến giáp đất Phòng Cảnh sát phòng cháy, chữa cháy 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
718 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất ông Nguyễn Văn Tài - đến hết đất bà Phạm Thị Dung 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
719 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất bà Phạm Thị Dung - đến hết đất ông Hoàng Đình Thuấn và ông Nguyễn Thành Nam 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
720 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất bà Hoàng Thị Phương Mai - đến hết đất bà Bùi Thị Bích 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
721 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất bà Bùi Thị Bích - đến hết đất ông Lâm Ngọc Vĩnh 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
722 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên Từ đất ông Nông Văn Dũng - đến hết đất bà Nguyễn Thanh Hòa 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
723 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất ông Nông Văn Hưởng - đến giáp đất ông Bùi Quốc Vương và đến giáp đất ông Nguyễn Văn Lực 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
724 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên Từ cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m - đến hết đất bà Hoàng Thị Nga (phía sau Chi cục Thú y) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
725 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên Từ cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m - đến hết đất bà Hạ Thị Sự 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
726 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên Từ cách lộ giới Đường Phùng Chí Kiên 20m - đến hết đất Bảo hiểm xã hội tỉnh 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
727 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất ông Nguyễn Huy Hồng - đến đất ông Triệu Huy Thực 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
728 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên Từ hêt đất ông Triệu Huy Thực - đến hết đất ông Nguyễn Đức Ngọc 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
729 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên Từ cách lộ giới Đường Phùng Chí Kiên 20m - đến hết đất ông Mai Đồng Khanh 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
730 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất ông Mai Đồng Khanh - đến hết đất ông Đoàn Văn Tư 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
731 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên Từ nhà bà Ma Thị Thanh Huyền - đến hết đất ông Nguyễn Hữu Trúc 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
732 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến giáp đất Phòng Cảnh sát giao thông Công an tỉnh 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
733 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Lợi 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
734 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến hết Nguyễn Văn Huỳnh 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
735 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Ba (vào sau Hạt Kiểm lâm thành phố) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
736 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất ông Nguyễn Văn Ba - đến hết đất bà Âu Thị Hồng Thắm 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
737 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất ông Nguyễn Hoàng Cương - đến hết đất bà Trịnh Thị Thủy 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
738 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Cường 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
739 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất ông Nguyễn Văn Cường - đến hết đất bà Nguyễn Thị Thanh 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
740 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất ông Nguyễn Văn Cường - đến hết đất bà Lê Thị Hà 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
741 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Ma Doãn Hoàng 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
742 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất ông Ma Doãn Hoàng - đến giáp đất Trung tâm Huấn luyện Công an tỉnh 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
743 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất ông Lưu Quý Ánh - đến hết đất ông Lục Thanh Huân 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
744 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất bà Trịnh Thị Yến - đến hết đất ông Nguyễn Quang Trung 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
745 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất ông Phạm Văn Phúc - đến hết đất ông Chu Văn Sơn 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
746 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất bà Bùi Thị Thắm 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
747 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên Từ đất ông Ma Minh Sơn - đến đất Trạm Phát sóng Viễn thông Bắc Kạn 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
748 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 11 (khe Ngoại vụ) - Phường Phùng Chí Kiên Cách lộ giới đường Thái Nguyên (QL3) 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Trường 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
749 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 11 (khe Ngoại vụ) - Phường Phùng Chí Kiên Từ đất ông Nguyễn Văn Hữu - đến hết đất ông Nguyễn Văn Nam 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
750 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 11 (khe Ngoại vụ) - Phường Phùng Chí Kiên Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Trường - đến hết địa phận phường Phùng Chí Kiên 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
751 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 11 (khe Ngoại vụ) - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất bà Nguyễn Thị Đào - đến hết đất ông Lê Như Vương 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
752 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên Từ đất bà Phan Thị Hằng - đến hết đất ông Phạm Xuân Thường và hết đất bà Trần Thị Liên 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
753 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên Từ đất ông Phạm Văn Đồng - đến hết đất ông Đỗ Thanh Giang 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
754 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Sánh 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
755 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất ông Nguyễn Văn Sánh - đến hết đất ông Phạm Văn Điệt 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
756 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất ông Bùi Viết Chung - đến giáp địa phận xã Nông Thượng 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
757 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất ông Nguyễn Văn Sánh - đến hết đất ông Bế Ngọc Phúc 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
758 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên Từ cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất bà Nguyễn Thị Nghĩa 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
759 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên Từ đất ông Nông Văn Huấn - đến hết đất ông Hà Như Hợi 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
760 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên Các đường nhánh trong khu đất của ông Phạm Quyết Thắng, ông Nguyễn Văn Minh Đắc, bà Lê Thị Cậy (cũ) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
761 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên Từ đất bà Nguyễn Thị Yến - đến hết bà Vũ Thị Kim Oanh 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
762 Thành phố Bắc Kạn Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên Cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thành 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
763 Thành phố Bắc Kạn Đường dọc hai bên suối Tổ 8A, Tổ 8B, Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
764 Thành phố Bắc Kạn Các khu vực còn lại - Phường Phùng Chí Kiên 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
765 Thành phố Bắc Kạn Đường từ Tổ 11B, Phường Đức Xuân đi Tổ 11, Phường Phùng Chí Kiên - Phường Phùng Chí Kiên đoạn từ cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết địa phận Phường Phùng Chí Kiên 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
766 Thành phố Bắc Kạn Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất Ông Hà Như Hợi - đến hết đất bà Phan Thị Thanh Xuân (thửa đất 374, tờ bản đồ 60) 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
767 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Khu dân cư sau trụ sở Viettel - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất ông Dương Văn Hải - đến hết đất ông Hoàng Huy Hưởng; đến hết đất bà Bùi Thị Duyên, đến hết đất Ông Nguyễn Văn Lợi, đến hết đất ông Liêu Đức Duy và đến hết đất ông Nguyễn 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
768 Thành phố Bắc Kạn Trục đường chính - Phường Nguyễn Thị Minh Khai Từ Cầu sắt Bắc Kạn - đến ngã ba Lương thực (cũ) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
769 Thành phố Bắc Kạn Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai Đường từ ngã ba Lương thực (cũ) - đến Cầu Bắc Kạn 8.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
770 Thành phố Bắc Kạn Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai Từ ngã ba Lương thực (cũ) - đến cầu Pá Danh 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
771 Thành phố Bắc Kạn Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai Đoạn từ cầu Pá Danh - đến giáp ngã ba giáp đường Chiến thắng Phủ Thông 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
772 Thành phố Bắc Kạn Đường Chiến thắng Phủ Thông - Phường Nguyễn Thị Minh Khai Đoạn từ ngã ba đường Chiến thắng Phủ Thông - đến cổng phụ Bệnh viện Đa khoa 500 giường bệnh 5.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
773 Thành phố Bắc Kạn Đường Chiến thắng Phủ Thông - Phường Nguyễn Thị Minh Khai Từ cổng phụ Bệnh viện Đa khoa 500 giường bệnh - đến hết đất địa phận Phường Nguyễn Thị Minh Khai 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
774 Thành phố Bắc Kạn Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Nguyễn Thị Minh Khai Đoạn từ ngã ba Nam Cao - đến hết địa phận phường Nguyễn Thị Minh Khai 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
775 Thành phố Bắc Kạn Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Nguyễn Thị Minh Khai Đoạn từ cầu Huyền Tụng - đến hết địa phận phường Nguyễn Thị Minh Khai 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
776 Thành phố Bắc Kạn Khu dân cư Bệnh viện Đa khoa 500 giường bệnh lô 1 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
777 Thành phố Bắc Kạn Khu dân cư Bệnh viện Đa khoa 500 giường bệnh lô 2 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
778 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai Đoạn sau nhà ông Chu Minh Lê Tổ 11 - đến hết đất Phường Nguyễn Thị Minh Khai 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
779 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai Đoạn từ nhà ông Hoàng Thanh Sơn (cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m) - đến hết đất Phường Nguyễn Thị Minh Khai 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
780 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai Đoạn cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m từ ngõ nhà ông Nguyễn Quốc Bích - đến hết đất bà Nguyễn Thị Ái Vân 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
781 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai Từ cách lộ giới đường quốc lộ 3 20m đi dọc theo đường thoát úng của Bệnh viện Đa khoa cũ - đến Ủy ban nhân dân phường Nguyễn Thị Minh Khai 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
782 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai Từ đất ông Nguyễn Gia Trường - đến hết đất ông Hà Phúc Trọng 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
783 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai Từ đất bà Nguyến Thị Ái Vân - đến giáp đất ông Vũ Khánh Toàn 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
784 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m - đến Ủy ban nhân dân phường + Khu dân cư Tổ 9 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
785 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai Đường vào Trạm Y tế phường Nguyễn Thị Minh Khai cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m - đến khu dân cư Tổ 17 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
786 Thành phố Bắc Kạn Đường nội bộ khu dân cư Bắc Sân bay Tổ 17 có lộ giới 11,5m - Phường Nguyễn Thị Minh Khai 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
787 Thành phố Bắc Kạn Đường nội bộ khu dân cư Bắc Sân bay Tổ 17 có lộ giới 6,0m - Phường Nguyễn Thị Minh Khai 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
788 Thành phố Bắc Kạn Các vị trí còn lại của Tổ 4, Tổ 5 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
789 Thành phố Bắc Kạn Bưu điện phường Nguyễn Thị Minh Khai đi Nà Pèn Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m - đến hết đất ông Hà Văn Đức 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
790 Thành phố Bắc Kạn Bưu điện phường Nguyễn Thị Minh Khai đi Nà Pèn Từ giáp nhà ông Hà Văn Đức - đến hết địa phận phường Nguyễn Thị Minh Khai 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
791 Thành phố Bắc Kạn Phường Nguyễn Thị Minh Khai Từ Công an thành phố (cũ) - đến hết đất ông Hoàng Hữu Hùng 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
792 Thành phố Bắc Kạn Phường Nguyễn Thị Minh Khai Từ hết đất ông Hoàng Hữu Hùng - đến hết địa phận Tổ 17, phường Nguyễn Thị Minh Khai 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
793 Thành phố Bắc Kạn Các vị trí còn lại của Tổ 15, 16, 17 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
794 Thành phố Bắc Kạn Phường Nguyễn Thị Minh Khai Từ Công an thành phố (cũ) - đến giáp đất ông Đặng Văn Toàn, Tổ 15 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
795 Thành phố Bắc Kạn Đường trong khu dân cư Nà Cốc - Phường Nguyễn Thị Minh Khai 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
796 Thành phố Bắc Kạn Phường Nguyễn Thị Minh Khai Khu vực Tổ 2 cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m - đến hết đất ông Ngôn Văn Giai 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
797 Thành phố Bắc Kạn Đường rẽ vào Tăng thiết giáp Tổ 14 (cách đường Chiến thắng Phủ Thông là 20m) - Phường Nguyễn Thị Minh Khai 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
798 Thành phố Bắc Kạn Phường Nguyễn Thị Minh Khai Từ đất bà Đoàn Hồng Nhung - đến Ngầm Bắc Kạn 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
799 Thành phố Bắc Kạn Các vị trí còn lại của Tổ 7, 8, 9 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
800 Thành phố Bắc Kạn Phường Nguyễn Thị Minh Khai Đoạn đường Tổ 6 cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m - đến hết đất ông Nông Ngọc Tân 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị