| 34 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m - đến hết đất bà Hoàng Thị Nga (phía sau Chi cục Thú y) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 35 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m - đến hết đất bà Hạ Thị Sự |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 36 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới Đường Phùng Chí Kiên 20m - đến hết đất Bảo hiểm xã hội tỉnh |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 37 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Huy Hồng - đến đất ông Triệu Huy Thực |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 38 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hêt đất ông Triệu Huy Thực - đến hết đất ông Nguyễn Đức Ngọc |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 39 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới Đường Phùng Chí Kiên 20m - đến hết đất ông Mai Đồng Khanh |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 40 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Mai Đồng Khanh - đến hết đất ông Đoàn Văn Tư |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 41 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ nhà bà Ma Thị Thanh Huyền - đến hết đất ông Nguyễn Hữu Trúc |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 42 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến giáp đất Phòng Cảnh sát giao thông Công an tỉnh |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 43 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Lợi |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 44 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến hết Nguyễn Văn Huỳnh |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 45 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m - đến hết đất bà Hoàng Thị Nga (phía sau Chi cục Thú y) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 46 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m - đến hết đất bà Hạ Thị Sự |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 47 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới Đường Phùng Chí Kiên 20m - đến hết đất Bảo hiểm xã hội tỉnh |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 48 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Huy Hồng - đến đất ông Triệu Huy Thực |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 49 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hêt đất ông Triệu Huy Thực - đến hết đất ông Nguyễn Đức Ngọc |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 50 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới Đường Phùng Chí Kiên 20m - đến hết đất ông Mai Đồng Khanh |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 51 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Mai Đồng Khanh - đến hết đất ông Đoàn Văn Tư |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 52 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ nhà bà Ma Thị Thanh Huyền - đến hết đất ông Nguyễn Hữu Trúc |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 53 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến giáp đất Phòng Cảnh sát giao thông Công an tỉnh |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 54 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Lợi |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 55 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến hết Nguyễn Văn Huỳnh |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 56 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m - đến hết đất bà Hoàng Thị Nga (phía sau Chi cục Thú y) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 57 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m - đến hết đất bà Hạ Thị Sự |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 58 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới Đường Phùng Chí Kiên 20m - đến hết đất Bảo hiểm xã hội tỉnh |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 59 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Huy Hồng - đến đất ông Triệu Huy Thực |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 60 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hêt đất ông Triệu Huy Thực - đến hết đất ông Nguyễn Đức Ngọc |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 61 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới Đường Phùng Chí Kiên 20m - đến hết đất ông Mai Đồng Khanh |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 62 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Mai Đồng Khanh - đến hết đất ông Đoàn Văn Tư |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 63 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ nhà bà Ma Thị Thanh Huyền - đến hết đất ông Nguyễn Hữu Trúc |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 64 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến giáp đất Phòng Cảnh sát giao thông Công an tỉnh |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 65 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Lợi |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 66 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến hết Nguyễn Văn Huỳnh |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |