| 34 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đất bà Phan Thị Hằng - đến hết đất ông Phạm Xuân Thường và hết đất bà Trần Thị Liên |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 35 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đất ông Phạm Văn Đồng - đến hết đất ông Đỗ Thanh Giang |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 36 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Sánh |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 37 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Văn Sánh - đến hết đất ông Phạm Văn Điệt |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 38 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Bùi Viết Chung - đến giáp địa phận xã Nông Thượng |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 39 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Văn Sánh - đến hết đất ông Bế Ngọc Phúc |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 40 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất bà Nguyễn Thị Nghĩa |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 41 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đất ông Nông Văn Huấn - đến hết đất ông Hà Như Hợi |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 42 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Các đường nhánh trong khu đất của ông Phạm Quyết Thắng, ông Nguyễn Văn Minh Đắc, bà Lê Thị Cậy (cũ) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 43 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đất bà Nguyễn Thị Yến - đến hết bà Vũ Thị Kim Oanh |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 44 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thành |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 45 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đất bà Phan Thị Hằng - đến hết đất ông Phạm Xuân Thường và hết đất bà Trần Thị Liên |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 46 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đất ông Phạm Văn Đồng - đến hết đất ông Đỗ Thanh Giang |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 47 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Sánh |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 48 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Văn Sánh - đến hết đất ông Phạm Văn Điệt |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 49 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Bùi Viết Chung - đến giáp địa phận xã Nông Thượng |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 50 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Văn Sánh - đến hết đất ông Bế Ngọc Phúc |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 51 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất bà Nguyễn Thị Nghĩa |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 52 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đất ông Nông Văn Huấn - đến hết đất ông Hà Như Hợi |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 53 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Các đường nhánh trong khu đất của ông Phạm Quyết Thắng, ông Nguyễn Văn Minh Đắc, bà Lê Thị Cậy (cũ) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 54 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đất bà Nguyễn Thị Yến - đến hết bà Vũ Thị Kim Oanh |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 55 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thành |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 56 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đất bà Phan Thị Hằng - đến hết đất ông Phạm Xuân Thường và hết đất bà Trần Thị Liên |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 57 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đất ông Phạm Văn Đồng - đến hết đất ông Đỗ Thanh Giang |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 58 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Sánh |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 59 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Văn Sánh - đến hết đất ông Phạm Văn Điệt |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 60 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Bùi Viết Chung - đến giáp địa phận xã Nông Thượng |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 61 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Văn Sánh - đến hết đất ông Bế Ngọc Phúc |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 62 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất bà Nguyễn Thị Nghĩa |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 63 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đất ông Nông Văn Huấn - đến hết đất ông Hà Như Hợi |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 64 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Các đường nhánh trong khu đất của ông Phạm Quyết Thắng, ông Nguyễn Văn Minh Đắc, bà Lê Thị Cậy (cũ) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 65 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đất bà Nguyễn Thị Yến - đến hết bà Vũ Thị Kim Oanh |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 66 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thành |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |