| 40 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Ba (vào sau Hạt Kiểm lâm thành phố) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 41 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Văn Ba - đến hết đất bà Âu Thị Hồng Thắm |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 42 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Hoàng Cương - đến hết đất bà Trịnh Thị Thủy |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 43 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Cường |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 44 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Văn Cường - đến hết đất bà Nguyễn Thị Thanh |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 45 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Văn Cường - đến hết đất bà Lê Thị Hà |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 46 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Ma Doãn Hoàng |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 47 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Ma Doãn Hoàng - đến giáp đất Trung tâm Huấn luyện Công an tỉnh |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 48 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Lưu Quý Ánh - đến hết đất ông Lục Thanh Huân |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 49 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất bà Trịnh Thị Yến - đến hết đất ông Nguyễn Quang Trung |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 50 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Phạm Văn Phúc - đến hết đất ông Chu Văn Sơn |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 51 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất bà Bùi Thị Thắm |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 52 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đất ông Ma Minh Sơn - đến đất Trạm Phát sóng Viễn thông Bắc Kạn |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 53 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Ba (vào sau Hạt Kiểm lâm thành phố) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 54 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Văn Ba - đến hết đất bà Âu Thị Hồng Thắm |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 55 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Hoàng Cương - đến hết đất bà Trịnh Thị Thủy |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 56 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Cường |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 57 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Văn Cường - đến hết đất bà Nguyễn Thị Thanh |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 58 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Văn Cường - đến hết đất bà Lê Thị Hà |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 59 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Ma Doãn Hoàng |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 60 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Ma Doãn Hoàng - đến giáp đất Trung tâm Huấn luyện Công an tỉnh |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 61 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Lưu Quý Ánh - đến hết đất ông Lục Thanh Huân |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 62 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất bà Trịnh Thị Yến - đến hết đất ông Nguyễn Quang Trung |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 63 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Phạm Văn Phúc - đến hết đất ông Chu Văn Sơn |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 64 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất bà Bùi Thị Thắm |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 65 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đất ông Ma Minh Sơn - đến đất Trạm Phát sóng Viễn thông Bắc Kạn |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 66 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Ba (vào sau Hạt Kiểm lâm thành phố) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 67 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Văn Ba - đến hết đất bà Âu Thị Hồng Thắm |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 68 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Hoàng Cương - đến hết đất bà Trịnh Thị Thủy |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 69 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Cường |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 70 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Văn Cường - đến hết đất bà Nguyễn Thị Thanh |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 71 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Văn Cường - đến hết đất bà Lê Thị Hà |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 72 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Ma Doãn Hoàng |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 73 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Ma Doãn Hoàng - đến giáp đất Trung tâm Huấn luyện Công an tỉnh |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 74 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Lưu Quý Ánh - đến hết đất ông Lục Thanh Huân |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 75 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất bà Trịnh Thị Yến - đến hết đất ông Nguyễn Quang Trung |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 76 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Phạm Văn Phúc - đến hết đất ông Chu Văn Sơn |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 77 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất bà Bùi Thị Thắm |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 78 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đất ông Ma Minh Sơn - đến đất Trạm Phát sóng Viễn thông Bắc Kạn |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |