| 401 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 8A - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới Đường Phùng Chí Kiên 20m - đến hết đất ông Hà Văn Bình
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 402 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Kon Tum 20m - đến hết đất Nguyễn Văn Tài
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 403 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất Nguyễn Văn Tài - đến giáp đất Phòng Cảnh sát phòng cháy, chữa cháy
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 404 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Văn Tài - đến hết đất bà Phạm Thị Dung
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 405 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất bà Phạm Thị Dung - đến hết đất ông Hoàng Đình Thuấn và ông Nguyễn Thành Nam
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 406 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất bà Hoàng Thị Phương Mai - đến hết đất bà Bùi Thị Bích
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 407 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất bà Bùi Thị Bích - đến hết đất ông Lâm Ngọc Vĩnh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 408 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đất ông Nông Văn Dũng - đến hết đất bà Nguyễn Thanh Hòa
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 409 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nông Văn Hưởng - đến giáp đất ông Bùi Quốc Vương và đến giáp đất ông Nguyễn Văn Lực
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 410 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m - đến hết đất bà Hoàng Thị Nga (phía sau Chi cục Thú y)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 411 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m - đến hết đất bà Hạ Thị Sự
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 412 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới Đường Phùng Chí Kiên 20m - đến hết đất Bảo hiểm xã hội tỉnh
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 413 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Huy Hồng - đến đất ông Triệu Huy Thực
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 414 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hêt đất ông Triệu Huy Thực - đến hết đất ông Nguyễn Đức Ngọc
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 415 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới Đường Phùng Chí Kiên 20m - đến hết đất ông Mai Đồng Khanh
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 416 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Mai Đồng Khanh - đến hết đất ông Đoàn Văn Tư
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 417 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ nhà bà Ma Thị Thanh Huyền - đến hết đất ông Nguyễn Hữu Trúc
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 418 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến giáp đất Phòng Cảnh sát giao thông Công an tỉnh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 419 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Lợi
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 420 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến hết Nguyễn Văn Huỳnh
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 421 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Ba (vào sau Hạt Kiểm lâm thành phố)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 422 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Văn Ba - đến hết đất bà Âu Thị Hồng Thắm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 423 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Hoàng Cương - đến hết đất bà Trịnh Thị Thủy
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 424 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Cường
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 425 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Văn Cường - đến hết đất bà Nguyễn Thị Thanh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 426 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Văn Cường - đến hết đất bà Lê Thị Hà
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 427 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Ma Doãn Hoàng
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 428 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Ma Doãn Hoàng - đến giáp đất Trung tâm Huấn luyện Công an tỉnh
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 429 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Lưu Quý Ánh - đến hết đất ông Lục Thanh Huân
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 430 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất bà Trịnh Thị Yến - đến hết đất ông Nguyễn Quang Trung
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 431 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Phạm Văn Phúc - đến hết đất ông Chu Văn Sơn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 432 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất bà Bùi Thị Thắm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 433 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đất ông Ma Minh Sơn - đến đất Trạm Phát sóng Viễn thông Bắc Kạn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 434 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 11 (khe Ngoại vụ) - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên (QL3) 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Trường
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 435 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 11 (khe Ngoại vụ) - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đất ông Nguyễn Văn Hữu - đến hết đất ông Nguyễn Văn Nam
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 436 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 11 (khe Ngoại vụ) - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Trường - đến hết địa phận phường Phùng Chí Kiên
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 437 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 11 (khe Ngoại vụ) - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất bà Nguyễn Thị Đào - đến hết đất ông Lê Như Vương
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 438 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đất bà Phan Thị Hằng - đến hết đất ông Phạm Xuân Thường và hết đất bà Trần Thị Liên
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 439 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đất ông Phạm Văn Đồng - đến hết đất ông Đỗ Thanh Giang
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 440 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Sánh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 441 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Văn Sánh - đến hết đất ông Phạm Văn Điệt
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 442 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Bùi Viết Chung - đến giáp địa phận xã Nông Thượng
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 443 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Nguyễn Văn Sánh - đến hết đất ông Bế Ngọc Phúc
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 444 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất bà Nguyễn Thị Nghĩa
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 445 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đất ông Nông Văn Huấn - đến hết đất ông Hà Như Hợi
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 446 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Các đường nhánh trong khu đất của ông Phạm Quyết Thắng, ông Nguyễn Văn Minh Đắc, bà Lê Thị Cậy (cũ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 447 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đất bà Nguyễn Thị Yến - đến hết bà Vũ Thị Kim Oanh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 448 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên |
Cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thành
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 449 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường dọc hai bên suối Tổ 8A, Tổ 8B, Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 450 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các khu vực còn lại - Phường Phùng Chí Kiên |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 451 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường từ Tổ 11B, Phường Đức Xuân đi Tổ 11, Phường Phùng Chí Kiên - Phường Phùng Chí Kiên |
đoạn từ cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết địa phận Phường Phùng Chí Kiên
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 452 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất Ông Hà Như Hợi - đến hết đất bà Phan Thị Thanh Xuân (thửa đất 374, tờ bản đồ 60)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 453 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Khu dân cư sau trụ sở Viettel - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất ông Dương Văn Hải - đến hết đất ông Hoàng Huy Hưởng; đến hết đất bà Bùi Thị Duyên, đến hết đất Ông Nguyễn Văn Lợi, đến hết đất ông Liêu Đức Duy và đến hết đất ông Nguyễn
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 454 |
Thành phố Bắc Kạn |
Trục đường chính - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ Cầu sắt Bắc Kạn - đến ngã ba Lương thực (cũ)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 455 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường từ ngã ba Lương thực (cũ) - đến Cầu Bắc Kạn
|
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 456 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ ngã ba Lương thực (cũ) - đến cầu Pá Danh
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 457 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đoạn từ cầu Pá Danh - đến giáp ngã ba giáp đường Chiến thắng Phủ Thông
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 458 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Chiến thắng Phủ Thông - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đoạn từ ngã ba đường Chiến thắng Phủ Thông - đến cổng phụ Bệnh viện Đa khoa 500 giường bệnh
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 459 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Chiến thắng Phủ Thông - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ cổng phụ Bệnh viện Đa khoa 500 giường bệnh - đến hết đất địa phận Phường Nguyễn Thị Minh Khai
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 460 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đoạn từ ngã ba Nam Cao - đến hết địa phận phường Nguyễn Thị Minh Khai
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 461 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đoạn từ cầu Huyền Tụng - đến hết địa phận phường Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 462 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu dân cư Bệnh viện Đa khoa 500 giường bệnh lô 1 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 463 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu dân cư Bệnh viện Đa khoa 500 giường bệnh lô 2 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 464 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đoạn sau nhà ông Chu Minh Lê Tổ 11 - đến hết đất Phường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 465 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Thanh Sơn (cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m) - đến hết đất Phường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 466 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đoạn cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m từ ngõ nhà ông Nguyễn Quốc Bích - đến hết đất bà Nguyễn Thị Ái Vân
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 467 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ cách lộ giới đường quốc lộ 3 20m đi dọc theo đường thoát úng của Bệnh viện Đa khoa cũ - đến Ủy ban nhân dân phường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 468 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ đất ông Nguyễn Gia Trường - đến hết đất ông Hà Phúc Trọng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 469 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ đất bà Nguyến Thị Ái Vân - đến giáp đất ông Vũ Khánh Toàn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 470 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m - đến Ủy ban nhân dân phường + Khu dân cư Tổ 9
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 471 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường vào Trạm Y tế phường Nguyễn Thị Minh Khai cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m - đến khu dân cư Tổ 17
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 472 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nội bộ khu dân cư Bắc Sân bay Tổ 17 có lộ giới 11,5m - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 473 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nội bộ khu dân cư Bắc Sân bay Tổ 17 có lộ giới 6,0m - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 474 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại của Tổ 4, Tổ 5 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 475 |
Thành phố Bắc Kạn |
Bưu điện phường Nguyễn Thị Minh Khai đi Nà Pèn |
Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m - đến hết đất ông Hà Văn Đức
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 476 |
Thành phố Bắc Kạn |
Bưu điện phường Nguyễn Thị Minh Khai đi Nà Pèn |
Từ giáp nhà ông Hà Văn Đức - đến hết địa phận phường Nguyễn Thị Minh Khai
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 477 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ Công an thành phố (cũ) - đến hết đất ông Hoàng Hữu Hùng
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 478 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ hết đất ông Hoàng Hữu Hùng - đến hết địa phận Tổ 17, phường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 479 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại của Tổ 15, 16, 17 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 480 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ Công an thành phố (cũ) - đến giáp đất ông Đặng Văn Toàn, Tổ 15
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 481 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường trong khu dân cư Nà Cốc - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 482 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Khu vực Tổ 2 cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m - đến hết đất ông Ngôn Văn Giai
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 483 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường rẽ vào Tăng thiết giáp Tổ 14 (cách đường Chiến thắng Phủ Thông là 20m) - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 484 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ đất bà Đoàn Hồng Nhung - đến Ngầm Bắc Kạn
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 485 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại của Tổ 7, 8, 9 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 486 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đoạn đường Tổ 6 cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m - đến hết đất ông Nông Ngọc Tân
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 487 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu vực còn lại Tổ 6 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 488 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại của Tổ: 11, 12, 13, 14 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 489 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đoạn từ nhà ông Triệu Văn Võ - đến cổng phụ Bệnh viện Đa khoa 500 giường bệnh
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 490 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đoạn đường vào khu dân cư sau Nhà Văn hóa Tổ 10 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 491 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đoạn từ sau nhà ông Trần Văn Dần - đến Ủy ban nhân dân phường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 492 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đoạn đường từ sau nhà ông Bùi Văn Cường - đến cổng trường Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 493 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các trục đường nội bộ Khu tái định cư Chương trình đô thị miền núi phía Bắc có lộ giới 12m - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 494 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các trục đường nội bộ Khu tái định cư Chương trình đô thị miền núi phía Bắc có lộ giới 16,5m - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 495 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các khu vực còn lại - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 496 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu dân cư thương mại và Chợ Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Trục đường bao quanh Chợ Nguyễn Thị Minh Khai
|
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 497 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu dân cư thương mại và Chợ Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Các trục đường còn lại
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 498 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Tây Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
cách lộ giới đường Chiến thắng Phủ Thông 20m - đến hết địa phận Phường Nguyễn Thị Minh Khai
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 499 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ đất ông Khương Văn Chỉnh - đến ngầm Bắc Kạn
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 500 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Sông Cầu |
Từ ngã tư Chợ Bắc Kạn - đến ngã tư Đường Hùng Vương
|
16.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |