STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 8A - Phường Phùng Chí Kiên | Cách lộ giới Đường Phùng Chí Kiên 20m - đến hết đất ông Hà Văn Bình | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
402 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên | Cách lộ giới đường Kon Tum 20m - đến hết đất Nguyễn Văn Tài | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
403 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất Nguyễn Văn Tài - đến giáp đất Phòng Cảnh sát phòng cháy, chữa cháy | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
404 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Nguyễn Văn Tài - đến hết đất bà Phạm Thị Dung | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất bà Phạm Thị Dung - đến hết đất ông Hoàng Đình Thuấn và ông Nguyễn Thành Nam | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất bà Hoàng Thị Phương Mai - đến hết đất bà Bùi Thị Bích | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
407 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất bà Bùi Thị Bích - đến hết đất ông Lâm Ngọc Vĩnh | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
408 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên | Từ đất ông Nông Văn Dũng - đến hết đất bà Nguyễn Thanh Hòa | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
409 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 8B - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Nông Văn Hưởng - đến giáp đất ông Bùi Quốc Vương và đến giáp đất ông Nguyễn Văn Lực | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
410 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m - đến hết đất bà Hoàng Thị Nga (phía sau Chi cục Thú y) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
411 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m - đến hết đất bà Hạ Thị Sự | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
412 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ cách lộ giới Đường Phùng Chí Kiên 20m - đến hết đất Bảo hiểm xã hội tỉnh | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
413 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Nguyễn Huy Hồng - đến đất ông Triệu Huy Thực | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
414 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hêt đất ông Triệu Huy Thực - đến hết đất ông Nguyễn Đức Ngọc | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
415 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ cách lộ giới Đường Phùng Chí Kiên 20m - đến hết đất ông Mai Đồng Khanh | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
416 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Mai Đồng Khanh - đến hết đất ông Đoàn Văn Tư | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
417 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ nhà bà Ma Thị Thanh Huyền - đến hết đất ông Nguyễn Hữu Trúc | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
418 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến giáp đất Phòng Cảnh sát giao thông Công an tỉnh | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
419 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Lợi | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
420 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến hết Nguyễn Văn Huỳnh | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
421 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Ba (vào sau Hạt Kiểm lâm thành phố) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
422 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Nguyễn Văn Ba - đến hết đất bà Âu Thị Hồng Thắm | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
423 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Nguyễn Hoàng Cương - đến hết đất bà Trịnh Thị Thủy | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
424 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Cường | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
425 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Nguyễn Văn Cường - đến hết đất bà Nguyễn Thị Thanh | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
426 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Nguyễn Văn Cường - đến hết đất bà Lê Thị Hà | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
427 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Ma Doãn Hoàng | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
428 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Ma Doãn Hoàng - đến giáp đất Trung tâm Huấn luyện Công an tỉnh | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
429 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Lưu Quý Ánh - đến hết đất ông Lục Thanh Huân | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất bà Trịnh Thị Yến - đến hết đất ông Nguyễn Quang Trung | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
431 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Phạm Văn Phúc - đến hết đất ông Chu Văn Sơn | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất bà Bùi Thị Thắm | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
433 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ đất ông Ma Minh Sơn - đến đất Trạm Phát sóng Viễn thông Bắc Kạn | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
434 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 11 (khe Ngoại vụ) - Phường Phùng Chí Kiên | Cách lộ giới đường Thái Nguyên (QL3) 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Trường | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
435 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 11 (khe Ngoại vụ) - Phường Phùng Chí Kiên | Từ đất ông Nguyễn Văn Hữu - đến hết đất ông Nguyễn Văn Nam | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
436 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 11 (khe Ngoại vụ) - Phường Phùng Chí Kiên | Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Trường - đến hết địa phận phường Phùng Chí Kiên | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
437 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 11 (khe Ngoại vụ) - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất bà Nguyễn Thị Đào - đến hết đất ông Lê Như Vương | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
438 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ đất bà Phan Thị Hằng - đến hết đất ông Phạm Xuân Thường và hết đất bà Trần Thị Liên | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
439 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ đất ông Phạm Văn Đồng - đến hết đất ông Đỗ Thanh Giang | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
440 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên | Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Sánh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
441 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Nguyễn Văn Sánh - đến hết đất ông Phạm Văn Điệt | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
442 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Bùi Viết Chung - đến giáp địa phận xã Nông Thượng | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
443 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Nguyễn Văn Sánh - đến hết đất ông Bế Ngọc Phúc | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
444 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất bà Nguyễn Thị Nghĩa | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
445 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ đất ông Nông Văn Huấn - đến hết đất ông Hà Như Hợi | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
446 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên | Các đường nhánh trong khu đất của ông Phạm Quyết Thắng, ông Nguyễn Văn Minh Đắc, bà Lê Thị Cậy (cũ) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
447 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ đất bà Nguyễn Thị Yến - đến hết bà Vũ Thị Kim Oanh | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
448 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 12 - Phường Phùng Chí Kiên | Cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thành | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
449 | Thành phố Bắc Kạn | Đường dọc hai bên suối Tổ 8A, Tổ 8B, Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
450 | Thành phố Bắc Kạn | Các khu vực còn lại - Phường Phùng Chí Kiên | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
451 | Thành phố Bắc Kạn | Đường từ Tổ 11B, Phường Đức Xuân đi Tổ 11, Phường Phùng Chí Kiên - Phường Phùng Chí Kiên | đoạn từ cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết địa phận Phường Phùng Chí Kiên | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
452 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất Ông Hà Như Hợi - đến hết đất bà Phan Thị Thanh Xuân (thửa đất 374, tờ bản đồ 60) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Khu dân cư sau trụ sở Viettel - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Dương Văn Hải - đến hết đất ông Hoàng Huy Hưởng; đến hết đất bà Bùi Thị Duyên, đến hết đất Ông Nguyễn Văn Lợi, đến hết đất ông Liêu Đức Duy và đến hết đất ông Nguyễn | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
454 | Thành phố Bắc Kạn | Trục đường chính - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Từ Cầu sắt Bắc Kạn - đến ngã ba Lương thực (cũ) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
455 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Đường từ ngã ba Lương thực (cũ) - đến Cầu Bắc Kạn | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
456 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Từ ngã ba Lương thực (cũ) - đến cầu Pá Danh | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
457 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ cầu Pá Danh - đến giáp ngã ba giáp đường Chiến thắng Phủ Thông | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
458 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Chiến thắng Phủ Thông - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ ngã ba đường Chiến thắng Phủ Thông - đến cổng phụ Bệnh viện Đa khoa 500 giường bệnh | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
459 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Chiến thắng Phủ Thông - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Từ cổng phụ Bệnh viện Đa khoa 500 giường bệnh - đến hết đất địa phận Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
460 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ ngã ba Nam Cao - đến hết địa phận phường Nguyễn Thị Minh Khai | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
461 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ cầu Huyền Tụng - đến hết địa phận phường Nguyễn Thị Minh Khai | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
462 | Thành phố Bắc Kạn | Khu dân cư Bệnh viện Đa khoa 500 giường bệnh lô 1 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
463 | Thành phố Bắc Kạn | Khu dân cư Bệnh viện Đa khoa 500 giường bệnh lô 2 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
464 | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn sau nhà ông Chu Minh Lê Tổ 11 - đến hết đất Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
465 | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ nhà ông Hoàng Thanh Sơn (cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m) - đến hết đất Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
466 | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m từ ngõ nhà ông Nguyễn Quốc Bích - đến hết đất bà Nguyễn Thị Ái Vân | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467 | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Từ cách lộ giới đường quốc lộ 3 20m đi dọc theo đường thoát úng của Bệnh viện Đa khoa cũ - đến Ủy ban nhân dân phường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
468 | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Từ đất ông Nguyễn Gia Trường - đến hết đất ông Hà Phúc Trọng | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
469 | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Từ đất bà Nguyến Thị Ái Vân - đến giáp đất ông Vũ Khánh Toàn | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
470 | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m - đến Ủy ban nhân dân phường + Khu dân cư Tổ 9 | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
471 | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Đường vào Trạm Y tế phường Nguyễn Thị Minh Khai cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m - đến khu dân cư Tổ 17 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
472 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nội bộ khu dân cư Bắc Sân bay Tổ 17 có lộ giới 11,5m - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
473 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nội bộ khu dân cư Bắc Sân bay Tổ 17 có lộ giới 6,0m - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
474 | Thành phố Bắc Kạn | Các vị trí còn lại của Tổ 4, Tổ 5 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
475 | Thành phố Bắc Kạn | Bưu điện phường Nguyễn Thị Minh Khai đi Nà Pèn | Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m - đến hết đất ông Hà Văn Đức | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
476 | Thành phố Bắc Kạn | Bưu điện phường Nguyễn Thị Minh Khai đi Nà Pèn | Từ giáp nhà ông Hà Văn Đức - đến hết địa phận phường Nguyễn Thị Minh Khai | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
477 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Từ Công an thành phố (cũ) - đến hết đất ông Hoàng Hữu Hùng | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
478 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Từ hết đất ông Hoàng Hữu Hùng - đến hết địa phận Tổ 17, phường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
479 | Thành phố Bắc Kạn | Các vị trí còn lại của Tổ 15, 16, 17 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
480 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Từ Công an thành phố (cũ) - đến giáp đất ông Đặng Văn Toàn, Tổ 15 | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
481 | Thành phố Bắc Kạn | Đường trong khu dân cư Nà Cốc - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
482 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Khu vực Tổ 2 cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m - đến hết đất ông Ngôn Văn Giai | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
483 | Thành phố Bắc Kạn | Đường rẽ vào Tăng thiết giáp Tổ 14 (cách đường Chiến thắng Phủ Thông là 20m) - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
484 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Từ đất bà Đoàn Hồng Nhung - đến Ngầm Bắc Kạn | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
485 | Thành phố Bắc Kạn | Các vị trí còn lại của Tổ 7, 8, 9 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
486 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn đường Tổ 6 cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m - đến hết đất ông Nông Ngọc Tân | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
487 | Thành phố Bắc Kạn | Khu vực còn lại Tổ 6 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
488 | Thành phố Bắc Kạn | Các vị trí còn lại của Tổ: 11, 12, 13, 14 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
489 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ nhà ông Triệu Văn Võ - đến cổng phụ Bệnh viện Đa khoa 500 giường bệnh | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
490 | Thành phố Bắc Kạn | Đoạn đường vào khu dân cư sau Nhà Văn hóa Tổ 10 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
491 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ sau nhà ông Trần Văn Dần - đến Ủy ban nhân dân phường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
492 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn đường từ sau nhà ông Bùi Văn Cường - đến cổng trường Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
493 | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nội bộ Khu tái định cư Chương trình đô thị miền núi phía Bắc có lộ giới 12m - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
494 | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nội bộ Khu tái định cư Chương trình đô thị miền núi phía Bắc có lộ giới 16,5m - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
495 | Thành phố Bắc Kạn | Các khu vực còn lại - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
496 | Thành phố Bắc Kạn | Khu dân cư thương mại và Chợ Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Trục đường bao quanh Chợ Nguyễn Thị Minh Khai | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
497 | Thành phố Bắc Kạn | Khu dân cư thương mại và Chợ Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Các trục đường còn lại | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
498 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Tây Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | cách lộ giới đường Chiến thắng Phủ Thông 20m - đến hết địa phận Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
499 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Từ đất ông Khương Văn Chỉnh - đến ngầm Bắc Kạn | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
500 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Sông Cầu | Từ ngã tư Chợ Bắc Kạn - đến ngã tư Đường Hùng Vương | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Khu Dân Cư Thương Mại và Chợ Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai
Theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn, bảng giá đất cho khu dân cư thương mại và Chợ Nguyễn Thị Minh Khai tại Phường Nguyễn Thị Minh Khai đã được công bố. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực này.
Vị trí 1: 10.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm trên trục đường bao quanh Chợ Nguyễn Thị Minh Khai. Mức giá cho loại đất thương mại - dịch vụ đô thị tại vị trí này là 10.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực sầm uất, thuận tiện cho các hoạt động kinh doanh và dịch vụ, nhờ vào sự phát triển hạ tầng và các tiện ích đi kèm.
Bảng giá đất được quy định trong văn bản số 06/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin thiết yếu cho các nhà đầu tư và người dân có nhu cầu giao dịch hoặc phát triển dự án tại khu dân cư thương mại và Chợ Nguyễn Thị Minh Khai. Thông tin này hỗ trợ trong việc lập kế hoạch đầu tư và quyết định giao dịch, giúp người dùng nắm rõ giá trị đất tại khu vực có tiềm năng phát triển cao.
Bảng Giá Đất Thành Phố Bắc Kạn: Phường Nguyễn Thị Minh Khai
Bảng giá đất của thành phố Bắc Kạn cho đoạn đường từ đất ông Khương Văn Chỉnh đến ngầm Bắc Kạn, loại đất thương mại - dịch vụ đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.400.000 VNĐ/m²
Đoạn đường từ đất ông Khương Văn Chỉnh đến ngầm Bắc Kạn có mức giá đất là 2.400.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy khu vực Phường Nguyễn Thị Minh Khai có giá trị đất cao, phản ánh sự phát triển và tiềm năng đầu tư của khu vực. Việc giá đất được định ở mức này chứng tỏ đây là khu vực có hạ tầng và tiện ích tốt, phù hợp cho các dự án thương mại và dịch vụ.
Bảng giá đất theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Phường Nguyễn Thị Minh Khai. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.