11:53 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Bắc Giang có tiềm năng đầu tư?

Bắc Giang, với mức giá đất trung bình đạt 3.835.905 VNĐ/m², đang thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng và công nghiệp. Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 đã xác định rõ giá đất tại các khu vực trong tỉnh, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho thị trường.

Phân tích giá đất tại Bắc Giang: Lợi thế so sánh và chiến lược đầu tư

Giá đất tại Bắc Giang dao động từ 7.000 VNĐ/m² ở các khu vực vùng sâu vùng xa đến 50.000.000 VNĐ/m² tại các phường trung tâm Thành phố Bắc Giang và các vùng gần các khu công nghiệp trọng điểm như KCN Quang Châu, Đình Trám. Điều này đưa Bắc Giang trở thành tỉnh có giá đất cạnh tranh so với các tỉnh miền núi lân cận.

So với Cao Bằng (giá trung bình 912.287 VNĐ/m²) hay Bắc Kạn (1.185.126 VNĐ/m²), Bắc Giang ghi nhận mức giá cao hơn đáng kể, nhờ vào sự phát triển nhanh chóng của các dự án công nghiệp và hạ tầng giao thông.

Sự hiện diện của các tuyến giao thông lớn như cao tốc Bắc Giang – Lạng Sơn, Quốc lộ 1A và tuyến đường kết nối với Hà Nội giúp Bắc Giang gia tăng tính kết nối, đồng thời thúc đẩy nhu cầu về đất ở và bất động sản thương mại. Trong khi các tỉnh miền núi khác như Hà Giang hay Sơn La tập trung vào du lịch sinh thái, Bắc Giang lại sở hữu lợi thế vượt trội từ ngành công nghiệp, kéo theo giá trị đất nền và bất động sản nhà ở tăng cao.

Tiềm năng bất động sản tại Bắc Giang: Động lực từ công nghiệp và hạ tầng

Bắc Giang được biết đến như một trung tâm công nghiệp lớn tại miền Bắc, với hàng loạt các dự án đầu tư trong và ngoài nước vào các khu công nghiệp. Điều này kéo theo nhu cầu lớn về đất ở, đất nền và bất động sản thương mại.

Quy hoạch đô thị tại Thành phố Bắc Giang cũng đang được đẩy mạnh, với các khu đô thị mới, trung tâm thương mại và cơ sở hạ tầng hiện đại. Bên cạnh đó, Bắc Giang cũng sở hữu tiềm năng du lịch tự nhiên, như khu du lịch Tây Yên Tử, tạo điều kiện phát triển bất động sản nghỉ dưỡng.

Ngoài ra, so với các tỉnh miền núi khác, Bắc Giang còn có lợi thế về quỹ đất rộng và sự linh hoạt trong quy hoạch phát triển đô thị. Các khu vực như Lục Ngạn, với tiềm năng phát triển du lịch kết hợp nông nghiệp, mang lại cơ hội mới cho bất động sản nghỉ dưỡng và sinh thái. Điều này giúp Bắc Giang đa dạng hóa thị trường, từ bất động sản công nghiệp, thương mại đến nhà ở và nghỉ dưỡng.

Với lợi thế từ hạ tầng, công nghiệp và mức giá đất hấp dẫn so với tiềm năng, Bắc Giang đang là điểm đến đầy triển vọng cho các nhà đầu tư.

Giá đất cao nhất tại Bắc Giang là: 50.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Bắc Giang là: 7.000 đ
Giá đất trung bình tại Bắc Giang là: 3.990.560 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3750

Mua bán nhà đất tại Bắc Giang

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4701 Huyện Lục Nam Xã Nghĩa Phương; Xã Phương Sơn; Xã Bảo Sơn; Xã Thanh Lâm; Xã Cẩm Lý; Xã Lan Mẫu; Xã Đông Phú; Xã Khám Lạng; Xã Bắc Lũng - Khu vực 2 - Xã Miền Núi 480.000 432.000 390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4702 Huyện Lục Nam Xã Vô Tranh; Xã Trường Sơn; Xã Cương Sơn; Xã Đông Hưng; Xã Tiên Nha; Xã Huyền Sơn - Khu vực 2 - Xã Miền Núi 432.000 390.000 354.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4703 Huyện Lục Nam Xã Lục Sơn; Xã Yên Sơn; Xã Đan Hội; Xã Bình Sơn; Xã Trường Giang; Xã Vũ Xá - Khu vực 2 - Xã Miền Núi 390.000 354.000 318.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4704 Huyện Lục Nam Xã Tam Dị; Xã Chu Điện; Xã Tiên Hưng; Xã Bảo Đài - Khu vực 3 -Xã Miền núi 480.000 432.000 390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4705 Huyện Lục Nam Xã Nghĩa Phương; Xã Phương Sơn; Xã Bảo Sơn; Xã Thanh Lâm; Xã Cẩm Lý; Xã Lan Mẫu; Xã Đông Phú; Xã Khám Lạng; Xã Bắc Lũng - Khu vực 3 - Xã Miền Núi 432.000 390.000 354.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4706 Huyện Lục Nam Xã Vô Tranh; Xã Trường Sơn; Xã Cương Sơn; Xã Đông Hưng; Xã Tiên Nha; Xã Huyền Sơn - Khu vực 3 - Xã Miền Núi 390.000 354.000 318.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4707 Huyện Lục Nam Xã Lục Sơn; Xã Yên Sơn; Xã Đan Hội; Xã Bình Sơn; Xã Trường Giang; Xã Vũ Xá - Khu vực 3 - Xã Miền Núi 354.000 318.000 288.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4708 Huyện Lục Nam Xã Tam Dị; Xã Chu Điện; Xã Tiên Hưng; Xã Bảo Đài - Khu vực 1 -Xã Miền núi 440.000 400.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4709 Huyện Lục Nam Xã Nghĩa Phương; Xã Phương Sơn; Xã Bảo Sơn; Xã Thanh Lâm; Xã Cẩm Lý; Xã Lan Mẫu; Xã Đông Phú; Xã Khám Lạng; Xã Bắc Lũng - Khu vực 1 - Xã Miền Núi 396.000 360.000 324.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4710 Huyện Lục Nam Xã Vô Tranh; Xã Trường Sơn; Xã Cương Sơn; Xã Đông Hưng; Xã Tiên Nha; Xã Huyền Sơn - Khu vực 1 - Xã Miền Núi 356.000 324.000 292.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4711 Huyện Lục Nam Xã Lục Sơn; Xã Yên Sơn; Xã Đan Hội; Xã Bình Sơn; Xã Trường Giang; Xã Vũ Xá - Khu vực 1 - Xã Miền Núi 320.000 292.000 264.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4712 Huyện Lục Nam Xã Tam Dị; Xã Chu Điện; Xã Tiên Hưng; Xã Bảo Đài - Khu vực 2 -Xã Miền núi 356.000 320.000 288.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4713 Huyện Lục Nam Xã Nghĩa Phương; Xã Phương Sơn; Xã Bảo Sơn; Xã Thanh Lâm; Xã Cẩm Lý; Xã Lan Mẫu; Xã Đông Phú; Xã Khám Lạng; Xã Bắc Lũng - Khu vực 2 - Xã Miền Núi 320.000 288.000 260.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4714 Huyện Lục Nam Xã Vô Tranh; Xã Trường Sơn; Xã Cương Sơn; Xã Đông Hưng; Xã Tiên Nha; Xã Huyền Sơn - Khu vực 2 - Xã Miền Núi 288.000 260.000 236.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4715 Huyện Lục Nam Xã Lục Sơn; Xã Yên Sơn; Xã Đan Hội; Xã Bình Sơn; Xã Trường Giang; Xã Vũ Xá - Khu vực 2 - Xã Miền Núi 260.000 236.000 212.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4716 Huyện Lục Nam Xã Tam Dị; Xã Chu Điện; Xã Tiên Hưng; Xã Bảo Đài - Khu vực 3 -Xã Miền núi 320.000 288.000 260.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4717 Huyện Lục Nam Xã Nghĩa Phương; Xã Phương Sơn; Xã Bảo Sơn; Xã Thanh Lâm; Xã Cẩm Lý; Xã Lan Mẫu; Xã Đông Phú; Xã Khám Lạng; Xã Bắc Lũng - Khu vực 3 - Xã Miền Núi 288.000 260.000 236.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4718 Huyện Lục Nam Xã Vô Tranh; Xã Trường Sơn; Xã Cương Sơn; Xã Đông Hưng; Xã Tiên Nha; Xã Huyền Sơn - Khu vực 3 - Xã Miền Núi 260.000 236.000 212.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4719 Huyện Lục Nam Xã Lục Sơn; Xã Yên Sơn; Xã Đan Hội; Xã Bình Sơn; Xã Trường Giang; Xã Vũ Xá - Khu vực 3 - Xã Miền Núi 236.000 212.000 192.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4720 Huyện Lục Nam Các thị trấn thuộc huyện Lục Nam 52.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác
4721 Huyện Lục Nam Các xã Trung du thuộc huyện Lục Nam 50.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác
4722 Huyện Lục Nam Các xã Miền núi thuộc huyện Lục Nam 50.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác
4723 Huyện Lục Nam Các thị trấn thuộc huyện Lục Nam 48.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
4724 Huyện Lục Nam Các xã Trung du thuộc huyện Lục Nam 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
4725 Huyện Lục Nam Các xã Miền núi thuộc huyện Lục Nam 42.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
4726 Huyện Lục Nam Các thị trấn thuộc huyện Lục Nam 14.000 - - - - Đất rừng sản xuất
4727 Huyện Lục Nam Các xã Trung du thuộc huyện Lục Nam 13.000 - - - - Đất rừng sản xuất
4728 Huyện Lục Nam Các xã Miền núi thuộc huyện Lục Nam 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
4729 Huyện Lục Nam Các thị trấn thuộc huyện Lục Nam 40.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
4730 Huyện Lục Nam Các xã Trung du thuộc huyện Lục Nam 38.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
4731 Huyện Lục Nam Các xã Miền núi thuộc huyện Lục Nam 33.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
4732 Huyện Lạng Giang Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi Đoạn từ giáp ranh xã Phi Mô - đến Hạt kiểm lâm huyện 16.600.000 10.000.000 6.000.000 - - Đất ở đô thị
4733 Huyện Lạng Giang Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi Đoạn từ Hạt kiểm lâm huyện - đến đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ 17.500.000 - - - - Đất ở đô thị
4734 Huyện Lạng Giang Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi Đoạn từ đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ - đến đường vào cổng chợ Vôi 18.500.000 - - - - Đất ở đô thị
4735 Huyện Lạng Giang Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi Đoạn từ đường vào cổng chợ Vôi - đến ngã tư thị trấn Vôi (điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295) 19.500.000 - - - - Đất ở đô thị
4736 Huyện Lạng Giang Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi Đoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295 - đến phố Trần Cảo 16.600.000 10.000.000 6.000.000 - - Đất ở đô thị
4737 Huyện Lạng Giang Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi Đoạn từ phố Trần Cảo - đến đường rẽ vào Sân vận động Quân Đoàn II 17.500.000 10.500.000 6.300.000 - - Đất ở đô thị
4738 Huyện Lạng Giang Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi Đoạn từ lối rẽ vào Sân vận động Quân đoàn II - đến Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội 13.800.000 8.300.000 5.000.000 - - Đất ở đô thị
4739 Huyện Lạng Giang Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội - đến giáp Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ 12.000.000 7.200.000 4.300.000 - - Đất ở đô thị
4740 Huyện Lạng Giang Đường Hố Cát - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi Đoạn tiếp giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Lạng Giang - đến ngã tư thị trấn Vôi có Barie đường sắt (dọc theo hành lang đường sắt) 12.000.000 7.200.000 4.300.000 - - Đất ở đô thị
4741 Huyện Lạng Giang Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi Đoạn từ cầu Ván - đến ngã tư thôn Toàn Mỹ 11.100.000 6.700.000 4.000.000 - - Đất ở đô thị
4742 Huyện Lạng Giang Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi Đoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với tỉnh lộ 295 13.000.000 7.800.000 4.700.000 - - Đất ở đô thị
4743 Huyện Lạng Giang Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi Đoạn từ ngã tư thị trấn Vôi (đối diện Trạm gác Barie đường sắt) qua Trụ sở UBND thị trấn Vôi (khoảng cách 100 m) - đến ngã 3 điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi 15.000.000 9.000.000 5.400.000 - - Đất ở đô thị
4744 Huyện Lạng Giang Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi Đoạn từ điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi - đến đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm 15.000.000 9.000.000 5.400.000 - - Đất ở đô thị
4745 Huyện Lạng Giang Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi Đoạn từ đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm - đến Cầu Ổ Chương 13.000.000 7.800.000 4.700.000 - - Đất ở đô thị
4746 Huyện Lạng Giang Đường nội thị thị trấn Vôi Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến Cầu Trắng 7.400.000 4.400.000 2.600.000 - - Đất ở đô thị
4747 Huyện Lạng Giang Phố Nguyễn Xuân Lan - Thị trấn Vôi Phố Nguyễn Xuân Lan 14.800.000 8.900.000 5.300.000 - - Đất ở đô thị
4748 Huyện Lạng Giang Phố Phạm Văn Liêu - Thị trấn Vôi Phố Phạm Văn Liêu 11.100.000 6.700.000 - - - Đất ở đô thị
4749 Huyện Lạng Giang Phố Trần Cảo - Thị trấn Vôi Đoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến hết Chi nhánh Công ty CP dịch vụ thương mại Lạng Giang 13.000.000 7.800.000 4.700.000 - - Đất ở đô thị
4750 Huyện Lạng Giang Phố Trần Cung - Thị trấn Vôi Đoạn từ điểm giao cắt với đường sắt - đến ngã 3 điểm đấu nối với tỉnh lộ 295 9.200.000 5.500.000 3.300.000 - - Đất ở đô thị
4751 Huyện Lạng Giang Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Vôi Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 295 - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát và Bảo hiểm xã hội huyện 7.400.000 4.400.000 2.600.000 - - Đất ở đô thị
4752 Huyện Lạng Giang Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Vôi Đoạn tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 qua phía tây sân vận động huyện - đến đường rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm 3.700.000 2.200.000 - - - Đất ở đô thị
4753 Huyện Lạng Giang Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Vôi Đoạn từ lối rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm đi thôn An Mỹ 3.100.000 1.900.000 - - - Đất ở đô thị
4754 Huyện Lạng Giang Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất ở đô thị
4755 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 31 m (bám tỉnh lộ 295 - Đường Lê Lợi) 15.000.000 - - - - Đất ở đô thị
4756 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 37m (liền kề bám đường chính khu đô thị) 10.000.000 - - - - Đất ở đô thị
4757 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 37m (biệt thự bám đường chính khu đô thị) 7.200.000 - - - - Đất ở đô thị
4758 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu vực) 9.000.000 - - - - Đất ở đô thị
4759 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 24m (biệt thự bám đường chính khu vực) 6.000.000 - - - - Đất ở đô thị
4760 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 20,5m (liền kề bám đường khu vực) 8.000.000 - - - - Đất ở đô thị
4761 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 20,5m (biệt thự bám đường khu vực) 6.000.000 - - - - Đất ở đô thị
4762 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 19m (bám đường gom phía Tây QL 1) 7.000.000 - - - - Đất ở đô thị
4763 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 16m (liền kề bám đường phân khu vực) 6.000.000 - - - - Đất ở đô thị
4764 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 16m (biệt thự bám đường phân khu vực) 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
4765 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 15m (liền kề bám đường phân khu vực) 5.000.000 - - - - Đất ở đô thị
4766 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 15m (biệt thự bám đường phân khu vực) 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
4767 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 13m (bám đường phân khu vực) 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
4768 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 12m (bám đường phân khu vực) 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
4769 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi Mặt đường 20m (mặt cắt 1-1) 8.000.000 - - - - Đất ở đô thị
4770 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) 8.000.000 - - - - Đất ở đô thị
4771 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi Mặt đường 18,5m (mặt cắt 3A-3A) 8.000.000 - - - - Đất ở đô thị
4772 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi Mặt đường 17m (mặt cắt 3B-3B) 7.000.000 - - - - Đất ở đô thị
4773 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) 7.000.000 - - - - Đất ở đô thị
4774 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4) 7.000.000 - - - - Đất ở đô thị
4775 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường Gom vào đồi Lương 11.000.000 6.600.000 - - - Đất ở đô thị
4776 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép Đoạn từ đường Gom vào khu đồi Lương - đến cầu Vượt 6.500.000 - - - - Đất ở đô thị
4777 Huyện Lạng Giang Đường nội thị - Thị trấn Kép Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường sắt đi Hương Sơn 8.300.000 5.000.000 - - - Đất ở đô thị
4778 Huyện Lạng Giang Đường nội thị - Thị trấn Kép Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường rẽ đối diện cổng chợ Kép 8.300.000 5.000.000 - - - Đất ở đô thị
4779 Huyện Lạng Giang Đường nội thị - Thị trấn Kép Đoạn từ đường rẽ đối diện cổng chợ Kép - đến chân cầu Vượt 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
4780 Huyện Lạng Giang Đường nội thị - Thị trấn Kép Đoạn từ chân cầu Vượt - đến điểm giao cắt với đường sắt 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
4781 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 37 - Thị trấn Kép Đoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến lối rẽ đường vào Xí nghiệp Hóa chất mỏ 3.500.000 2.100.000 - - - Đất ở đô thị
4782 Huyện Lạng Giang Đường trong ngõ, xóm còn lại - Thị trấn Kép 0 1.500.000 900.000 - - - Đất ở đô thị
4783 Huyện Lạng Giang Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Tân Dĩnh - đến giáp thành phố Bắc Giang (dọc theo hành lang đường sắt) 4.600.000 2.800.000 - - - Đất ở đô thị
4784 Huyện Lạng Giang Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương Đường Nguyễn Chí Thanh (đường vành đai Đông Bắc TPBG) thuộc địa phận xã Xuân Hương 10.000.000 6.000.000 3.600.000 - - Đất ở đô thị
4785 Huyện Lạng Giang Đường tỉnh 295B - Xã Tân Dĩnh Đoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến hết Bưu điện phố Giỏ 9.500.000 5.500.000 3.300.000 - - Đất ở đô thị
4786 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Dĩnh Trì (TP Bắc Giang) - đến hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai 9.200.000 5.500.000 3.300.000 - - Đất ở đô thị
4787 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh Đoạn từ hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai - đến đường rẽ vào Cầu Thảo 8.200.000 4.900.000 2.900.000 - - Đất ở đô thị
4788 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô Đoạn từ Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II - đến hết Ngân hàng chính sách XH huyện 11.100.000 6.700.000 4.000.000 - - Đất ở đô thị
4789 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô Đoạn từ lối rẽ vào cầu Thảo - đến giáp Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II 8.300.000 5.000.000 - - - Đất ở đô thị
4790 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô Đoạn từ đường vào thôn An Mỹ - đến hết trường Mầm non (dọc theo hành lang đường sắt) 5.500.000 3.300.000 - - - Đất ở đô thị
4791 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô Đoạn từ hết trường Mầm non - đến giáp xã Tân Dĩnh (dọc theo hành lang đường sắt) 4.600.000 2.800.000 - - - Đất ở đô thị
4792 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ Đoạn từ điểm tiếp giáp với đường vào Bệnh viện đa khoa Lạng Giang - đến điểm tiếp giáp với Hạt giao thông (dọc theo hành lang đường sắt) 5.500.000 3.300.000 - - - Đất ở đô thị
4793 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ Đoạn từ Hạt giao thông - đến Cống Tổ Rồng (dọc theo hành lang đường sắt) 5.500.000 3.300.000 - - - Đất ở đô thị
4794 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ - đến lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện 9.200.000 5.500.000 - - - Đất ở đô thị
4795 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ Đoạn từ điểm đấu nối với Quốc lộ 1 - đến cổng UBND xã 7.400.000 4.400.000 - - - Đất ở đô thị
4796 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc Đoạn từ điểm tiếp giáp với lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện - đến Dốc Má 6.000.000 3.600.000 - - - Đất ở đô thị
4797 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc Đoạn từ điểm tiếp giáp với cống Tổ Rồng - đến Dốc Má (dọc theo hành lang đường sắt) 4.600.000 2.800.000 - - - Đất ở đô thị
4798 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Sơn Đoạn từ điểm tiếp giáp với địa giới hành chính xã Hương Lạc - đến đầu cầu Vượt (Hương Sơn) 6.400.000 3.800.000 - - - Đất ở đô thị
4799 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) 12.000.000 7.200.000 4.300.000 - - Đất ở đô thị
4800 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh Đoạn từ cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) - đến giáp cây xăng Công Minh 9.200.000 5.500.000 3.300.000 - - Đất ở đô thị