| 4601 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Tiên Nha |
Đoạn từ giáp Công ty Khải Thần Việt Nam - đến hết nhà ông Lưu Văn Nghĩa
|
1.400.000
|
840.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4602 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Tiên Nha |
Đoạn từ hết nhà ông Lưu Văn Nghĩa - đến Công ty TNHH Mong Hoan
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4603 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Tiên Nha |
Đoạn từ Công ty TNHH Mong Hoan - đến giáp xã Đông Hưng
|
1.400.000
|
840.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4604 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 31 - Xã Đông Hưng |
Đoạn đường qua xã Đông Hưng
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4605 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ giáp Lạng Giang - đến đường rẽ vào trường tiểu học Bảo Sơn
|
600.000
|
360.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4606 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào trường tiểu học Bảo Sơn - đến hết đường sắt
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4607 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ giáp đường sắt - đến giáp cây xăng ông Am
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4608 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn bắt đầu từ cây xăng ông Am - đến giáp nghĩa trang liệt sỹ
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4609 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn bắt đầu từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất Thanh Lâm
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4610 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Thanh Lâm |
Đoạn từ giáp đất Bảo Sơn - đến đường rẽ vào thôn Thượng Lâm
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4611 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Thanh Lâm |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Thượng Lâm - đến giáp đất Chu Điện
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4612 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện |
Đoạn từ giáp đất Thanh Lâm - đến đường rẽ vào thôn Sen
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4613 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Sen - đến hết Cầu Sen
|
1.400.000
|
840.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4614 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện |
Đoạn Quốc lộ 37 (khu Đồng Bỡn)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4615 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bảo Đài |
Đoạn từ giáp đất Thanh Lâm - đến đường rẽ vào Làng Sen
|
1.400.000
|
840.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4616 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bảo Đài |
Đoạn từ đường rẽ vào làng Sen - đến Cầu Sen (giáp đất thị trấn Đồi Ngô)
|
1.600.000
|
960.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4617 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ cống chằm - đến khu Đồng Bỡn (xã Chu Điện)
|
2.400.000
|
1.440.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4618 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ Trung đoàn 111 - đến giáp đất Khám Lạng
|
1.600.000
|
960.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4619 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Khám Lạng |
Đoạn đường qua xã Khám Lạng
|
2.800.000
|
1.920.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4620 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bắc Lũng |
Đoạn đường qua xã Bắc Lũng (phía không có đường tàu)
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4621 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Bắc Lũng |
Đoạn đường qua xã Bắc Lũng (phía đường tàu)
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4622 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Vũ Xá: |
Đoạn đường qua xã Vũ Xá (Phía không có đường sắt)
|
1.400.000
|
840.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4623 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Vũ Xá: |
Đoạn đường qua xã Vũ Xá (phía đường sắt)
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4624 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý |
Đoạn từ giáp đất xã Vũ Xá - đến đường rẽ đi Đồi Quảng Nghiệp
|
1.400.000
|
840.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4625 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý |
Đoạn từ đường rẽ đi Đồi Quảng Nghiệp - đến đường rẽ vào nhà máy gạch Cẩm Lý
|
2.400.000
|
1.600.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4626 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý |
Đoạn từ đường rẽ vào nhà máy gạch Cẩm Lý - đến đường rẽ vào nhà ông Tùy thôn Quán Bông
|
1.600.000
|
960.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4627 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý |
Đoạn từ đường rẽ vào nhà ông Tùy thôn Quán Bông - đến đường rẽ vào Hố Xa, thôn Hố Chúc
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4628 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý |
Đoạn từ đường rẽ Hố Xa thôn Hố Chúc - đến hết Cẩm Lý QL 37
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4629 |
Huyện Lục Nam |
Quốc lộ 37 - Xã Đan Hội |
Đoạn qua xã Đan Hội (Từ Km 11+500 - đến Km 12)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4630 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn giáp Lạng Giang - đến đường rẽ vào chùa Bảo Lộc
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4631 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào chùa Bảo Lộc - đến hết đường sắt
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4632 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ giáp đường sắt - đến hết Kênh V5
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4633 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ giáp kênh V5 - đến đường rẽ vào chùa Huệ Vận
|
1.600.000
|
960.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4634 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào Chùa Huê Vận - đến cầu Khô
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4635 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ Cầu Khô - đến Trạm biến áp thôn Tân Sơn
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4636 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn |
Đoạn từ Trạm biến áp thôn Tân Sơn - đến giáp đất Bảo Đài
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4637 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Đài |
Đoạn từ giáp đất Bảo Sơn - đến giáp đất Tam Dị
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4638 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ giáp đất Bảo Đài - đến cổng làng Thanh Giã 2
|
1.040.000
|
640.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4639 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ cổng làng Thanh Giã 2 - đến cổng UBND xã Tam Dị
|
2.320.000
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4640 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ giáp cổng UBND xã phía Đông Bắc - đến nghĩa địa công giáo Thanh Giã
|
2.600.000
|
1.560.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4641 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ giáp cổng UBND xã phía Tây Nam - đến nghĩa địa công giáo Thanh Giã
|
2.320.000
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4642 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã tỉnh lộ 295 phía Đông Bắc - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô
|
1.400.000
|
840.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4643 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã TL295 phía Tây Nam bên kênh Y8 - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4644 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ sư đoàn 306 - đến trường THPT dân lập đồi ngô
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4645 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Lục Sơn |
Đường tỉnh lộ 293 từ giáp đất xã Bình Sơn - đến hết địa phận thôn Hồng xã Lục Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4646 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn |
Đoạn từ cổng UBND xã - đến hết nhà hàng Ngát Khoa thôn Mới tỉnh lộ 293
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4647 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn |
Đoạn từ cổng Làng thôn Trại Ổi - đến dốc Đèo Me (hết địa phận đất xã Trường Sơn)
|
560.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4648 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn |
Đoạn từ cổng UBND xã - đến cổng Trường THCS Trường Sơn
|
560.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4649 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn |
Đoạn ĐT 293 - Tuyến nhánh 2 Vô Tranh - Đông Triều đoạn qua địa phận bản Vua Bà, xã Trường Sơn
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4650 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: |
Đoạn từ cầu Trắng Ngã 2 - đến đường rẽ xóm Ngã 2
|
520.000
|
240.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4651 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: |
Đoạn từ đường rẽ xóm Ngã 2 - đến cổng trường tiểu học số 1
|
600.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4652 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: |
Đoạn từ cổng trường tiểu học số 1 - đến đường rẽ Ao Vè đi Vua Bà
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4653 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: |
Đoạn từ đường rẽ Ao Vè đi Vua Bà - đến hết đình Đèo Me
|
600.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4654 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: |
Tuyến nhánh 293 đi cảng Mỹ An
|
600.000
|
360.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4655 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương |
Đoạn từ bãi rác của xã Nghĩa Phương giáp đất xã Vô Tranh - đến nhà bà Bạn thôn Mã Tẩy
|
720.000
|
440.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4656 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương |
Đoạn từ nhà bà Bạn thôn Mã Tẩy - đến thôn Phượng Hoàng giáp đất xã Cương Sơn
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4657 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương |
Đoạn từ nhà máy Sắn thôn Dùm - đến nhà ông Cương thôn Ba Gò
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4658 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn |
Đoạn từ giáp đất Nghĩa Phương - đến giếng nguộn
|
600.000
|
360.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4659 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn |
Đoạn từ giáp Giếng Nguộn - đến giáp thị trấn Lục Nam
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4660 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ đầu cầu Lục Nam - đến đường rẽ vào trường trung học
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4661 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào trường trung học - đến cống chằm
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4662 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Tiên Hưng |
Đoạn từ tỉnh lộ 293 vào trường phổ thông trung học
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4663 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Khám Lạng: |
Xã Khám Lạng:
|
2.800.000
|
1.920.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4664 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Yên Sơn |
Xã Yên Sơn
|
2.000.000
|
1.000.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4665 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Lan Mẫu |
Xã Lan Mẫu
|
2.000.000
|
1.000.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4666 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ cây đa Đông Thịnh - đến nghĩa trang liệt sỹ đến trước UBND ngã ba đường 295
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4667 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Tam Dị |
Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến hết Cầu Cao
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4668 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn |
Đoạn từ giáp đất thị trấn Lục Nam - đến đường rẽ vào Bãi Đìa thôn An Lễ
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4669 |
Huyện Lục Nam |
Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn |
Đoạn từ trung tâm xã đi tỉnh lộ 293 (khu dân cư dộc rủ thôn An Nguyen)
|
480.000
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4670 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Tam Dị |
Khu vành đai chợ mới Thanh Giã (khu trung tâm thương mại)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4671 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Phương Sơn |
Đoạn rẽ từ Quốc lộ 31 - đến trường cấp 3 Phương Sơn
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4672 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Phương Sơn |
Đường phía tây và phía bắc bao quanh chợ sàn
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4673 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Phương Sơn |
Đoạn từ cây xăng Bắc Sơn - đến đường rẽ vào trường tiểu học
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4674 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Phương Sơn |
Đoạn từ đường rẽ vào trường tiểu học - đến hết Phương Sơn
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4675 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Phương Sơn |
Đoạn từ ngã tư cầu Lồ đi xã Lan Mẫu
|
1.200.000
|
800.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4676 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Vô Tranh |
Đoạn từ ngã ba Ao Vè - đến nhà văn hóa thôn Đồng Quần
|
440.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4677 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Vô Tranh |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Đồng Quần hết địa phận Quảng Hái Hồ
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4678 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn |
Trung tâm xã đoạn từ thôn Yên Thịnh - đến khu Quán Tít thôn Nội Đình
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4679 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn |
Trung tâm xã đoạn từ Quán Tít - đến Cổng trường Tiểu Học xã Yên Sơn (thôn Nội Đình)
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4680 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn |
Đường trục xã từ Nghĩa trang liệt sĩ thôn Trại Hai đi qua đường 293 về - đến thôn Nội Chùa
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4681 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn |
Đường trục xã từ Nghĩa trang liệt sĩ thôn Trại Hai đi qua đường 293 về - đến thôn Nội Chùa về Nội Đình
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4682 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn |
Đường trục xã từ thôn Đống Vừng về ngã Tư Quán Tít thôn Nội Đình
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4683 |
Huyện Lục Nam |
Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn |
Đường trục xã từ Trại Me qua đường nhánh Chùa Vĩnh Nghiêm - đến Nhà Văn hóa thôn Yên Thịnh
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4684 |
Huyện Lục Nam |
Xã Tam Dị; Xã Chu Điện; Xã Tiên Hưng; Xã Bảo Đài - Khu vực 1 -Xã Miền núi |
|
1.100.000
|
1.000.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4685 |
Huyện Lục Nam |
Xã Nghĩa Phương; Xã Phương Sơn; Xã Bảo Sơn; Xã Thanh Lâm; Xã Cẩm Lý; Xã Lan Mẫu; Xã Đông Phú; Xã Khám Lạng; Xã Bắc Lũng - Khu vực 1 - Xã Miền Núi |
|
990.000
|
900.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4686 |
Huyện Lục Nam |
Xã Vô Tranh; Xã Trường Sơn; Xã Cương Sơn; Xã Đông Hưng; Xã Tiên Nha; Xã Huyền Sơn - Khu vực 1 - Xã Miền Núi |
|
890.000
|
810.000
|
730.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4687 |
Huyện Lục Nam |
Xã Lục Sơn; Xã Yên Sơn; Xã Đan Hội; Xã Bình Sơn; Xã Trường Giang; Xã Vũ Xá - Khu vực 1 - Xã Miền Núi |
|
800.000
|
730.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4688 |
Huyện Lục Nam |
Xã Tam Dị; Xã Chu Điện; Xã Tiên Hưng; Xã Bảo Đài - Khu vực 2 -Xã Miền núi |
|
890.000
|
800.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4689 |
Huyện Lục Nam |
Xã Nghĩa Phương; Xã Phương Sơn; Xã Bảo Sơn; Xã Thanh Lâm; Xã Cẩm Lý; Xã Lan Mẫu; Xã Đông Phú; Xã Khám Lạng; Xã Bắc Lũng - Khu vực 2 - Xã Miền Núi |
|
800.000
|
720.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4690 |
Huyện Lục Nam |
Xã Vô Tranh; Xã Trường Sơn; Xã Cương Sơn; Xã Đông Hưng; Xã Tiên Nha; Xã Huyền Sơn - Khu vực 2 - Xã Miền Núi |
|
720.000
|
650.000
|
590.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4691 |
Huyện Lục Nam |
Xã Lục Sơn; Xã Yên Sơn; Xã Đan Hội; Xã Bình Sơn; Xã Trường Giang; Xã Vũ Xá - Khu vực 2 - Xã Miền Núi |
|
650.000
|
590.000
|
530.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4692 |
Huyện Lục Nam |
Xã Tam Dị; Xã Chu Điện; Xã Tiên Hưng; Xã Bảo Đài - Khu vực 3 -Xã Miền núi |
|
800.000
|
720.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4693 |
Huyện Lục Nam |
Xã Nghĩa Phương; Xã Phương Sơn; Xã Bảo Sơn; Xã Thanh Lâm; Xã Cẩm Lý; Xã Lan Mẫu; Xã Đông Phú; Xã Khám Lạng; Xã Bắc Lũng - Khu vực 3 - Xã Miền Núi |
|
720.000
|
650.000
|
590.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4694 |
Huyện Lục Nam |
Xã Vô Tranh; Xã Trường Sơn; Xã Cương Sơn; Xã Đông Hưng; Xã Tiên Nha; Xã Huyền Sơn - Khu vực 3 - Xã Miền Núi |
|
650.000
|
590.000
|
530.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4695 |
Huyện Lục Nam |
Xã Lục Sơn; Xã Yên Sơn; Xã Đan Hội; Xã Bình Sơn; Xã Trường Giang; Xã Vũ Xá - Khu vực 3 - Xã Miền Núi |
|
590.000
|
530.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4696 |
Huyện Lục Nam |
Xã Tam Dị; Xã Chu Điện; Xã Tiên Hưng; Xã Bảo Đài - Khu vực 1 -Xã Miền núi |
|
660.000
|
600.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4697 |
Huyện Lục Nam |
Xã Nghĩa Phương; Xã Phương Sơn; Xã Bảo Sơn; Xã Thanh Lâm; Xã Cẩm Lý; Xã Lan Mẫu; Xã Đông Phú; Xã Khám Lạng; Xã Bắc Lũng - Khu vực 1 - Xã Miền Núi |
|
594.000
|
540.000
|
486.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4698 |
Huyện Lục Nam |
Xã Vô Tranh; Xã Trường Sơn; Xã Cương Sơn; Xã Đông Hưng; Xã Tiên Nha; Xã Huyền Sơn - Khu vực 1 - Xã Miền Núi |
|
534.000
|
486.000
|
438.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4699 |
Huyện Lục Nam |
Xã Lục Sơn; Xã Yên Sơn; Xã Đan Hội; Xã Bình Sơn; Xã Trường Giang; Xã Vũ Xá - Khu vực 1 - Xã Miền Núi |
|
480.000
|
438.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4700 |
Huyện Lục Nam |
Xã Tam Dị; Xã Chu Điện; Xã Tiên Hưng; Xã Bảo Đài - Khu vực 2 -Xã Miền núi |
|
534.000
|
480.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |