2901 |
Huyện Tân Yên |
Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung |
Các đoạn còn lại của xã Liên Chung (Từ ngã ba Trà Dâm đi bờ hòn thôn Liên Bộ)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2902 |
Huyện Tân Yên |
Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung |
Các đoạn thuộc Thị trấn Cao Thượng
|
2.400.000
|
1.400.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2903 |
Huyện Tân Yên |
Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung |
Các đoạn thuộc xã Việt Lập
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2904 |
Huyện Tân Yên |
Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung |
Các đoạn thuộc xã Liên Chung (Cầu sắt đi Mầm Non, xã Liên Chung)
|
400.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2905 |
Huyện Tân Yên |
Xã Lan Giới |
Đoạn từ trạm điện phố Thể - đến Cống Thể
|
600.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2906 |
Huyện Tân Yên |
Xã Lan Giới |
Đoạn từ Cống Thể - đến ngã ba Non Đỏ
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2907 |
Huyện Tân Yên |
Xã Lan Giới |
Đoạn từ ngã ba Non Đỏ - đến thôn Hợp Thắng xã Tiến Thắng
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2908 |
Huyện Tân Yên |
Đường tỉnh lộ 295 cũ qua xã Hợp Đức |
Đường tỉnh lộ 295 cũ qua xã Hợp Đức
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2909 |
Huyện Tân Yên |
Tuyến Đường Lam Cốt đi Đại Hóa |
Đoạn từ Cầu Chản - đến hết đất Lam Cốt
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2910 |
Huyện Tân Yên |
Tuyến Đường Lam Cốt đi Đại Hóa |
Đoạn từ xã Lam Cốt - đến Cống Quang Lâm, xã Đại Hóa
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2911 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ tiếp giáp xã Việt Lập - đến hết Cụm công nghiệp Đồng Đình ( xã Cao Thượng cũ)
|
3.800.000
|
2.300.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2912 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ hết Cụm công nghiệp huyện - đến đường rẽ Phúc Hòa
|
6.300.000
|
3.800.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2913 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ hết đường rẽ xã Phúc Hòa - đến hết đất thị trấn
|
4.300.000
|
2.600.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2914 |
Huyện Tân Yên |
Đường Cầu Vồng - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ Bưu điện Tân Yên - đến đường rẽ vào Trường Mầm non
|
4.300.000
|
2.600.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2915 |
Huyện Tân Yên |
Đường Cầu Vồng - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ đường rẽ vào Trường Mầm non - đến hết đất thị trấn
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2916 |
Huyện Tân Yên |
Đường Nguyễn Đình Tấn - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ Cống Muối - đến hết đất Chi cục thuế cũ Tân Yên
|
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2917 |
Huyện Tân Yên |
Đường Nguyễn Đình Tấn - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ hết đất Chi cục thuế cũ - đến hết trường THCS thị trấn Cao Thượng
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2918 |
Huyện Tân Yên |
Đường Nguyễn Đình Tấn - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ hết trường THCS thị trấn Cao Thượng - đến hết đất Ngân hàng cũ (bên phải)
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2919 |
Huyện Tân Yên |
Đường Nguyễn Đình Tấn - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ hết đất Ngân hàng cũ - đến hết đất Thị trấn (bên phải)
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2920 |
Huyện Tân Yên |
Đường Cao Kỳ Vân - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Cao Kỳ Vân
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2921 |
Huyện Tân Yên |
Đường thị trấn Cao Thượng đi xã Phúc Hòa - Thị trấn Cao Thượng |
Các đoạn thuộc thị trấn Cao Thượng
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2922 |
Huyện Tân Yên |
Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ đường Cao Kỳ Vân - đến hết đất Ngân hàng
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2923 |
Huyện Tân Yên |
Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ Ngân hàng - đến đường rẽ vào trường tiểu học
|
1.800.000
|
1.100.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2924 |
Huyện Tân Yên |
Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ đường rẽ vào trường Tiểu học - đến hết đường Đình Giã
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2925 |
Huyện Tân Yên |
Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ đường QL 17 vào Bệnh viện Đa Khoa
|
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2926 |
Huyện Tân Yên |
Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ đường QL 17 vào khu Đầu (khu dân cư mới)
|
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2927 |
Huyện Tân Yên |
Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường còn lại
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2928 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Hoàng Hoa Thám (làn 1 đường 32m, mặt cắt 1-1
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2929 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Ngõ 3 đường Lãnh Tứ (Làn 2 đường QL 17)(tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng16m - mặt cắt 3-3)
|
2.400.000
|
1.400.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2930 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Hoàng Quốc Việt (Làn 1 đường 38m, mặt cắt 2-2),
|
4.300.000
|
2.600.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2931 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Phố Dốc Định, Đường A (Làn 2 đường 38m - TL295 đoạn mới (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3-3)
|
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2932 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (làn 1)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2933 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (làn 2)
|
2.300.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2934 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Ngõ 1 Đường Lãnh Tứ, Ngõ 1 Nguyễn Đình Ký, Phố 1 (Làn 2 đường 32m) (mặt cắt 5-5)
|
1.600.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2935 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Trần Lương (Làn 1 đường 31m điều chỉnh: rộng 39m) (mặt cắt 6-6)
|
2.200.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2936 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Làn 2 đường Trần Lương (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m); mặt cắt 3.1 - 3.1
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2937 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (Làn 1 đường 30,3m); (mặt cắt 7-7)
|
2.200.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2938 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4)
|
2.300.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2939 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Dương Quang Bổ (Làn 1, đường 22m); Mặt cắt 4 - 4
|
1.800.000
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2940 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Làn 1 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m (mặt cắt 3-3)
|
5.300.000
|
3.200.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2941 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Phố Dốc Định (Làn 2 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m) (mặt cắt 3-3)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2942 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2-3.2)
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2943 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m, mặt cắt 3.1-3.1)
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2944 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3)
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2945 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường tỉnh lộ 295 rộng 20m ( Đoạn tiếp xúc với C1)
|
4.400.000
|
2.600.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2946 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 32m) (mặt cắt 5-5)
|
1.900.000
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2947 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4)
|
1.800.000
|
1.100.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2948 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3)
|
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2949 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1)
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2950 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự đơn lập - Thị trấn Cao Thượng |
Đường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2- 3.2)
|
1.700.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2951 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự đơn lập - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4)
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2952 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự đơn lập - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1)
|
1.100.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2953 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng |
Làn 1
|
4.300.000
|
2.600.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2954 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng |
Làn 2
|
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2955 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng |
Các vị trí còn lại
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2956 |
Huyện Tân Yên |
Đường thị trấn Cao Thượng đi xã Phúc Hòa - Thị trấn Cao Thượng |
TT Cao Thượng cũ: Đoạn đường thuộc xã Cao Thượng
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2957 |
Huyện Tân Yên |
Đường thị trấn Cao Thượng đi xã Phúc Hòa - Thị trấn Cao Thượng |
Các vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Cao Thượng (đối với các thôn trước đây thuộc xã Cao Thượng)
|
300.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2958 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ dốc Bùng - đến hết cống Cụt (gần cây xăng)
|
1.800.000
|
1.100.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2959 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ hết cống Cụt - đến hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2960 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn - đến ngã tư Thị trấn
|
2.300.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2961 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ TT Nhã Nam - đến đường rẽ đi thôn Nam Cường ( Xã Nhã Nam cũ)
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2962 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ đường rẽ vào thôn Nam Cường - đến hết đất TT Nhã Nam ( Xã Nhã Nam cũ)
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2963 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Nhã Nam |
Từ ngã ba đi Tiến Phan - đến hết đất TT Nhã Nam.
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2964 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 296 - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ Ngã Tư thị trấn - đến Ngã ba Tiến Phan
|
1.900.000
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2965 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 297 - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ ngã tư thị trấn đi hết trường THCS
|
1.900.000
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2966 |
Huyện Tân Yên |
Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam |
Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc TT Nhã Nam
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2967 |
Huyện Tân Yên |
Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam |
Đường 17-7 (từ ngã tư thị trấn - đến hết đồi phủ quan Đoàn kết xuống đến hết trường THCS thị trấn)
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2968 |
Huyện Tân Yên |
Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam |
Đường Cả Trọng (từ cống làng Đoàn Kết - đến giáp đường tỉnh lộ 294)
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2969 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ TT Nhã Nam đi Tân Trung - đến tiếp giáp đường điện 10KV 973
|
1.100.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2970 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ TT Nhã Nam - đến hết đất trường Tiểu học
|
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2971 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ hết đất trường Tiểu học - đến hết Cầu Trắng
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2972 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ hết cầu Trắng - đến giáp đất Quang Tiến
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2973 |
Huyện Tân Yên |
Khu dân cư Chuôm Nho ( thuộc thị trấn Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam |
Làn 1
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2974 |
Huyện Tân Yên |
Khu dân cư Chuôm Nho ( thuộc thị trấn Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam |
Làn 2
|
1.800.000
|
1.100.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2975 |
Huyện Tân Yên |
Làn 1 - Thị trấn Nhã Nam |
Làn 1
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2976 |
Huyện Tân Yên |
Làn 2 - Thị trấn Nhã Nam |
Làn 2
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2977 |
Huyện Tân Yên |
Đường liên xã Nhã Nam - An Thượng ( Đường Yên Viễn) - Thị trấn Nhã Nam |
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2978 |
Huyện Tân Yên |
Các vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Nhã Nam (đối với các thôn trước đây thuộc xã Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam |
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2979 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham |
Đoạn từ giáp đất Bắc Giang - đến hết cầu Điếm Tổng
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2980 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham |
Đoạn từ hết cầu Điếm Tổng - đến đường vào Trại thương binh
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2981 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham |
Đoạn từ Trại thương binh - đến hết đất xã Quế Nham
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2982 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập |
Đoạn từ Cầu Quận - đến giáp cây đa Kim Tràng
|
1.100.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2983 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập |
Đoạn từ giáp cây đa Kim Tràng - đến hết đất Chi nhánh Ngân hàng NN
|
1.100.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2984 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập |
Đoạn từ Kênh 556 Văn Miếu - đến tiếp giáp đất xã Cao Thượng
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2985 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập |
Các đoạn còn lại thuộc xã Việt Lập
|
900.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2986 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Các đoạn còn lại của xã Cao Xá |
Các đoạn còn lại của xã Cao Xá
|
1.100.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2987 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn |
Đoạn tiếp giáp TT Cao Thượng - đến hết thôn Chiềng
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2988 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn |
Ngã 3 Đình Nẻo từ hộ ông Trang - đến hộ ông Thạch thôn Chung 1
|
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2989 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn |
Các đoạn còn lại thuộc xã Liên Sơn
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2990 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Tân Trung |
Đoạn từ thôn Đồng Điều 8 - đến giáp đất Yên Thế
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2991 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung |
Đoạn từ giáp đất Yên Thế - đến hết khu dân cư thôn Ngoài, Tân Lập, Giữa
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2992 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung |
Đoạn từ hết khu dân cư thôn Ngoài - đến hết Nghĩa trang xã Tân Trung
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2993 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung |
Đoạn từ hết Nghĩa Trang xã Tân Trung - đến đường rẽ vào Đình Hả
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2994 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung |
Đoạn từ đường rẽ vào Đình Hả - đến tiếp giáp với xã Nhã Nam
|
900.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2995 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến |
Đoạn từ Cầu Trấn (nhà ông Minh) - đến quán xe máy nhà ông Quảng Thuật (đường rẽ đi xã Lan Giới)
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2996 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến |
Đường 294 đoạn còn lại thuộc UBND xã Quang Tiến
|
900.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2997 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Đại Hóa |
Đoạn qua xã Đại Hóa
|
900.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2998 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn |
Đoạn từ cầu Lữ Vân - đến hết chợ Lữ Vân
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2999 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn |
Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3000 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức |
Đoạn từ Cầu Bến Tuần - đến UBND xã Hợp Đức
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |