Bảng giá đất Bắc Giang

Giá đất cao nhất tại Bắc Giang là: 50.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bắc Giang là: 7.000
Giá đất trung bình tại Bắc Giang là: 3.835.905
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2901 Huyện Tân Yên Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung Các đoạn còn lại của xã Liên Chung (Từ ngã ba Trà Dâm đi bờ hòn thôn Liên Bộ) 500.000 300.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
2902 Huyện Tân Yên Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung Các đoạn thuộc Thị trấn Cao Thượng 2.400.000 1.400.000 900.000 - - Đất TM-DV đô thị
2903 Huyện Tân Yên Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung Các đoạn thuộc xã Việt Lập 500.000 300.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
2904 Huyện Tân Yên Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung Các đoạn thuộc xã Liên Chung (Cầu sắt đi Mầm Non, xã Liên Chung) 400.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
2905 Huyện Tân Yên Xã Lan Giới Đoạn từ trạm điện phố Thể - đến Cống Thể 600.000 300.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
2906 Huyện Tân Yên Xã Lan Giới Đoạn từ Cống Thể - đến ngã ba Non Đỏ 600.000 400.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
2907 Huyện Tân Yên Xã Lan Giới Đoạn từ ngã ba Non Đỏ - đến thôn Hợp Thắng xã Tiến Thắng 300.000 200.000 - - - Đất TM-DV đô thị
2908 Huyện Tân Yên Đường tỉnh lộ 295 cũ qua xã Hợp Đức Đường tỉnh lộ 295 cũ qua xã Hợp Đức 600.000 400.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
2909 Huyện Tân Yên Tuyến Đường Lam Cốt đi Đại Hóa Đoạn từ Cầu Chản - đến hết đất Lam Cốt 600.000 400.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
2910 Huyện Tân Yên Tuyến Đường Lam Cốt đi Đại Hóa Đoạn từ xã Lam Cốt - đến Cống Quang Lâm, xã Đại Hóa 600.000 400.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
2911 Huyện Tân Yên Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ tiếp giáp xã Việt Lập - đến hết Cụm công nghiệp Đồng Đình ( xã Cao Thượng cũ) 3.800.000 2.300.000 1.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
2912 Huyện Tân Yên Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ hết Cụm công nghiệp huyện - đến đường rẽ Phúc Hòa 6.300.000 3.800.000 2.300.000 - - Đất SX-KD đô thị
2913 Huyện Tân Yên Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ hết đường rẽ xã Phúc Hòa - đến hết đất thị trấn 4.300.000 2.600.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2914 Huyện Tân Yên Đường Cầu Vồng - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ Bưu điện Tân Yên - đến đường rẽ vào Trường Mầm non 4.300.000 2.600.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2915 Huyện Tân Yên Đường Cầu Vồng - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ đường rẽ vào Trường Mầm non - đến hết đất thị trấn 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
2916 Huyện Tân Yên Đường Nguyễn Đình Tấn - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ Cống Muối - đến hết đất Chi cục thuế cũ Tân Yên 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2917 Huyện Tân Yên Đường Nguyễn Đình Tấn - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ hết đất Chi cục thuế cũ - đến hết trường THCS thị trấn Cao Thượng 2.500.000 1.500.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
2918 Huyện Tân Yên Đường Nguyễn Đình Tấn - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ hết trường THCS thị trấn Cao Thượng - đến hết đất Ngân hàng cũ (bên phải) 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2919 Huyện Tân Yên Đường Nguyễn Đình Tấn - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ hết đất Ngân hàng cũ - đến hết đất Thị trấn (bên phải) 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
2920 Huyện Tân Yên Đường Cao Kỳ Vân - Thị trấn Cao Thượng Đường Cao Kỳ Vân 4.500.000 2.700.000 1.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2921 Huyện Tân Yên Đường thị trấn Cao Thượng đi xã Phúc Hòa - Thị trấn Cao Thượng Các đoạn thuộc thị trấn Cao Thượng 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2922 Huyện Tân Yên Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ đường Cao Kỳ Vân - đến hết đất Ngân hàng 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
2923 Huyện Tân Yên Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ Ngân hàng - đến đường rẽ vào trường tiểu học 1.800.000 1.100.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2924 Huyện Tân Yên Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ đường rẽ vào trường Tiểu học - đến hết đường Đình Giã 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2925 Huyện Tân Yên Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ đường QL 17 vào Bệnh viện Đa Khoa 2.100.000 1.300.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
2926 Huyện Tân Yên Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ đường QL 17 vào khu Đầu (khu dân cư mới) 2.100.000 1.300.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
2927 Huyện Tân Yên Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng - Thị trấn Cao Thượng Các đường còn lại 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
2928 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường Hoàng Hoa Thám (làn 1 đường 32m, mặt cắt 1-1 6.000.000 3.600.000 2.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
2929 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Ngõ 3 đường Lãnh Tứ (Làn 2 đường QL 17)(tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng16m - mặt cắt 3-3) 2.400.000 1.400.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
2930 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường Hoàng Quốc Việt (Làn 1 đường 38m, mặt cắt 2-2), 4.300.000 2.600.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2931 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Phố Dốc Định, Đường A (Làn 2 đường 38m - TL295 đoạn mới (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3-3) 2.100.000 1.300.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
2932 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường Phùng Trạm (làn 1) 2.500.000 1.500.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
2933 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường Phùng Trạm (làn 2) 2.300.000 1.400.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
2934 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Ngõ 1 Đường Lãnh Tứ, Ngõ 1 Nguyễn Đình Ký, Phố 1 (Làn 2 đường 32m) (mặt cắt 5-5) 1.600.000 1.000.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2935 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường Trần Lương (Làn 1 đường 31m điều chỉnh: rộng 39m) (mặt cắt 6-6) 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
2936 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Làn 2 đường Trần Lương (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m); mặt cắt 3.1 - 3.1 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2937 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường Phùng Trạm (Làn 1 đường 30,3m); (mặt cắt 7-7) 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
2938 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) 2.300.000 1.400.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
2939 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường Dương Quang Bổ (Làn 1, đường 22m); Mặt cắt 4 - 4 1.800.000 1.100.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
2940 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Làn 1 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m (mặt cắt 3-3) 5.300.000 3.200.000 1.900.000 - - Đất SX-KD đô thị
2941 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Phố Dốc Định (Làn 2 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m) (mặt cắt 3-3) 2.500.000 1.500.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
2942 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2-3.2) 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2943 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m, mặt cắt 3.1-3.1) 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2944 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3) 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2945 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường tỉnh lộ 295 rộng 20m ( Đoạn tiếp xúc với C1) 4.400.000 2.600.000 1.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2946 Huyện Tân Yên Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng Đường Phùng Trạm (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 32m) (mặt cắt 5-5) 1.900.000 1.100.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
2947 Huyện Tân Yên Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) 1.800.000 1.100.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2948 Huyện Tân Yên Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3) 1.500.000 900.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2949 Huyện Tân Yên Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1) 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2950 Huyện Tân Yên Đất ở biệt thự đơn lập - Thị trấn Cao Thượng Đường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2- 3.2) 1.700.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2951 Huyện Tân Yên Đất ở biệt thự đơn lập - Thị trấn Cao Thượng Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) 1.200.000 700.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2952 Huyện Tân Yên Đất ở biệt thự đơn lập - Thị trấn Cao Thượng Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1) 1.100.000 700.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
2953 Huyện Tân Yên Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng Làn 1 4.300.000 2.600.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2954 Huyện Tân Yên Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng Làn 2 2.100.000 1.300.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
2955 Huyện Tân Yên Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng Các vị trí còn lại 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2956 Huyện Tân Yên Đường thị trấn Cao Thượng đi xã Phúc Hòa - Thị trấn Cao Thượng TT Cao Thượng cũ: Đoạn đường thuộc xã Cao Thượng 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2957 Huyện Tân Yên Đường thị trấn Cao Thượng đi xã Phúc Hòa - Thị trấn Cao Thượng Các vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Cao Thượng (đối với các thôn trước đây thuộc xã Cao Thượng) 300.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
2958 Huyện Tân Yên Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ dốc Bùng - đến hết cống Cụt (gần cây xăng) 1.800.000 1.100.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2959 Huyện Tân Yên Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ hết cống Cụt - đến hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
2960 Huyện Tân Yên Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn - đến ngã tư Thị trấn 2.300.000 1.400.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
2961 Huyện Tân Yên Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ TT Nhã Nam - đến đường rẽ đi thôn Nam Cường ( Xã Nhã Nam cũ) 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2962 Huyện Tân Yên Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ đường rẽ vào thôn Nam Cường - đến hết đất TT Nhã Nam ( Xã Nhã Nam cũ) 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
2963 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Nhã Nam Từ ngã ba đi Tiến Phan - đến hết đất TT Nhã Nam. 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
2964 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 296 - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ Ngã Tư thị trấn - đến Ngã ba Tiến Phan 1.900.000 1.100.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
2965 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ ngã tư thị trấn đi hết trường THCS 1.900.000 1.100.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
2966 Huyện Tân Yên Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc TT Nhã Nam 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
2967 Huyện Tân Yên Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam Đường 17-7 (từ ngã tư thị trấn - đến hết đồi phủ quan Đoàn kết xuống đến hết trường THCS thị trấn) 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
2968 Huyện Tân Yên Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam Đường Cả Trọng (từ cống làng Đoàn Kết - đến giáp đường tỉnh lộ 294) 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2969 Huyện Tân Yên Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ TT Nhã Nam đi Tân Trung - đến tiếp giáp đường điện 10KV 973 1.100.000 700.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
2970 Huyện Tân Yên Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ TT Nhã Nam - đến hết đất trường Tiểu học 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2971 Huyện Tân Yên Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ hết đất trường Tiểu học - đến hết Cầu Trắng 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
2972 Huyện Tân Yên Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ hết cầu Trắng - đến giáp đất Quang Tiến 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
2973 Huyện Tân Yên Khu dân cư Chuôm Nho ( thuộc thị trấn Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam Làn 1 2.500.000 1.500.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
2974 Huyện Tân Yên Khu dân cư Chuôm Nho ( thuộc thị trấn Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam Làn 2 1.800.000 1.100.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2975 Huyện Tân Yên Làn 1 - Thị trấn Nhã Nam Làn 1 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2976 Huyện Tân Yên Làn 2 - Thị trấn Nhã Nam Làn 2 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
2977 Huyện Tân Yên Đường liên xã Nhã Nam - An Thượng ( Đường Yên Viễn) - Thị trấn Nhã Nam 400.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2978 Huyện Tân Yên Các vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Nhã Nam (đối với các thôn trước đây thuộc xã Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam 300.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2979 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham Đoạn từ giáp đất Bắc Giang - đến hết cầu Điếm Tổng 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
2980 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham Đoạn từ hết cầu Điếm Tổng - đến đường vào Trại thương binh 1.500.000 900.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2981 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham Đoạn từ Trại thương binh - đến hết đất xã Quế Nham 600.000 400.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
2982 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập Đoạn từ Cầu Quận - đến giáp cây đa Kim Tràng 1.100.000 700.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
2983 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập Đoạn từ giáp cây đa Kim Tràng - đến hết đất Chi nhánh Ngân hàng NN 1.100.000 700.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
2984 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập Đoạn từ Kênh 556 Văn Miếu - đến tiếp giáp đất xã Cao Thượng 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
2985 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập Các đoạn còn lại thuộc xã Việt Lập 900.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
2986 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Các đoạn còn lại của xã Cao Xá Các đoạn còn lại của xã Cao Xá 1.100.000 700.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
2987 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn Đoạn tiếp giáp TT Cao Thượng - đến hết thôn Chiềng 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2988 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn Ngã 3 Đình Nẻo từ hộ ông Trang - đến hộ ông Thạch thôn Chung 1 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2989 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn Các đoạn còn lại thuộc xã Liên Sơn 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
2990 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Tân Trung Đoạn từ thôn Đồng Điều 8 - đến giáp đất Yên Thế 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
2991 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung Đoạn từ giáp đất Yên Thế - đến hết khu dân cư thôn Ngoài, Tân Lập, Giữa 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
2992 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung Đoạn từ hết khu dân cư thôn Ngoài - đến hết Nghĩa trang xã Tân Trung 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
2993 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung Đoạn từ hết Nghĩa Trang xã Tân Trung - đến đường rẽ vào Đình Hả 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
2994 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung Đoạn từ đường rẽ vào Đình Hả - đến tiếp giáp với xã Nhã Nam 900.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
2995 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến Đoạn từ Cầu Trấn (nhà ông Minh) - đến quán xe máy nhà ông Quảng Thuật (đường rẽ đi xã Lan Giới) 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
2996 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến Đường 294 đoạn còn lại thuộc UBND xã Quang Tiến 900.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
2997 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Đại Hóa Đoạn qua xã Đại Hóa 900.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
2998 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn Đoạn từ cầu Lữ Vân - đến hết chợ Lữ Vân 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
2999 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
3000 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức Đoạn từ Cầu Bến Tuần - đến UBND xã Hợp Đức 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị