55 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Hoàng Hoa Thám (làn 1 đường 32m, mặt cắt 1-1 |
24.000.000
|
14.400.000
|
8.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
56 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Ngõ 3 đường Lãnh Tứ (Làn 2 đường QL 17)(tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng16m - mặt cắt 3-3) |
9.500.000
|
5.700.000
|
3.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
57 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Hoàng Quốc Việt (Làn 1 đường 38m, mặt cắt 2-2), |
17.000.000
|
10.200.000
|
6.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
58 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Phố Dốc Định, Đường A (Làn 2 đường 38m - TL295 đoạn mới (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3-3) |
8.500.000
|
5.100.000
|
3.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
59 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (làn 1) |
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
60 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (làn 2) |
9.000.000
|
5.400.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
61 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Ngõ 1 Đường Lãnh Tứ, Ngõ 1 Nguyễn Đình Ký, Phố 1 (Làn 2 đường 32m) (mặt cắt 5-5) |
6.400.000
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
62 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Trần Lương (Làn 1 đường 31m điều chỉnh: rộng 39m) (mặt cắt 6-6) |
8.800.000
|
5.300.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
63 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Làn 2 đường Trần Lương (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m); mặt cắt 3.1 - 3.1 |
6.500.000
|
3.900.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
64 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (Làn 1 đường 30,3m); (mặt cắt 7-7) |
8.600.000
|
5.200.000
|
3.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
65 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) |
9.000.000
|
5.400.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
66 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Dương Quang Bổ (Làn 1, đường 22m); Mặt cắt 4 - 4 |
7.300.000
|
4.400.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
67 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Làn 1 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m (mặt cắt 3-3) |
21.000.000
|
12.600.000
|
7.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
68 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Phố Dốc Định (Làn 2 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m) (mặt cắt 3-3) |
9.800.000
|
5.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
69 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2-3.2) |
6.500.000
|
3.900.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
70 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m, mặt cắt 3.1-3.1) |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
71 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3) |
6.500.000
|
3.900.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
72 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường tỉnh lộ 295 rộng 20m ( Đoạn tiếp xúc với C1) |
17.500.000
|
10.500.000
|
6.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
73 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Hoàng Hoa Thám (làn 1 đường 32m, mặt cắt 1-1 |
9.600.000
|
5.800.000
|
3.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
74 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Ngõ 3 đường Lãnh Tứ (Làn 2 đường QL 17)(tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng16m - mặt cắt 3-3) |
3.800.000
|
2.300.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
75 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Hoàng Quốc Việt (Làn 1 đường 38m, mặt cắt 2-2), |
6.800.000
|
4.100.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
76 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Phố Dốc Định, Đường A (Làn 2 đường 38m - TL295 đoạn mới (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3-3) |
3.400.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
77 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (làn 1) |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
78 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (làn 2) |
3.600.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
79 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Ngõ 1 Đường Lãnh Tứ, Ngõ 1 Nguyễn Đình Ký, Phố 1 (Làn 2 đường 32m) (mặt cắt 5-5) |
2.600.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
80 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Trần Lương (Làn 1 đường 31m điều chỉnh: rộng 39m) (mặt cắt 6-6) |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
81 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Làn 2 đường Trần Lương (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m); mặt cắt 3.1 - 3.1 |
2.600.000
|
1.600.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
82 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (Làn 1 đường 30,3m); (mặt cắt 7-7) |
3.400.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
83 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) |
3.600.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
84 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Dương Quang Bổ (Làn 1, đường 22m); Mặt cắt 4 - 4 |
2.900.000
|
1.800.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
85 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Làn 1 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m (mặt cắt 3-3) |
8.400.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
86 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Phố Dốc Định (Làn 2 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m) (mặt cắt 3-3) |
3.900.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
87 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2-3.2) |
2.600.000
|
1.600.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
88 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m, mặt cắt 3.1-3.1) |
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
89 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3) |
2.600.000
|
1.600.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
90 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường tỉnh lộ 295 rộng 20m ( Đoạn tiếp xúc với C1) |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
91 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Hoàng Hoa Thám (làn 1 đường 32m, mặt cắt 1-1 |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
92 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Ngõ 3 đường Lãnh Tứ (Làn 2 đường QL 17)(tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng16m - mặt cắt 3-3) |
2.400.000
|
1.400.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
93 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Hoàng Quốc Việt (Làn 1 đường 38m, mặt cắt 2-2), |
4.300.000
|
2.600.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
94 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Phố Dốc Định, Đường A (Làn 2 đường 38m - TL295 đoạn mới (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3-3) |
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
95 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (làn 1) |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
96 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (làn 2) |
2.300.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
97 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Ngõ 1 Đường Lãnh Tứ, Ngõ 1 Nguyễn Đình Ký, Phố 1 (Làn 2 đường 32m) (mặt cắt 5-5) |
1.600.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
98 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Trần Lương (Làn 1 đường 31m điều chỉnh: rộng 39m) (mặt cắt 6-6) |
2.200.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
99 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Làn 2 đường Trần Lương (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m); mặt cắt 3.1 - 3.1 |
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
100 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (Làn 1 đường 30,3m); (mặt cắt 7-7) |
2.200.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
101 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) |
2.300.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
102 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Dương Quang Bổ (Làn 1, đường 22m); Mặt cắt 4 - 4 |
1.800.000
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
103 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Làn 1 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m (mặt cắt 3-3) |
5.300.000
|
3.200.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
104 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Phố Dốc Định (Làn 2 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m) (mặt cắt 3-3) |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
105 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2-3.2) |
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
106 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m, mặt cắt 3.1-3.1) |
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
107 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3) |
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
108 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường tỉnh lộ 295 rộng 20m ( Đoạn tiếp xúc với C1) |
4.400.000
|
2.600.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |