101 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ tiếp giáp xã Việt Lập - đến hết Cụm công nghiệp Đồng Đình ( xã Cao Thượng cũ) |
15.000.000
|
9.000.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ hết Cụm công nghiệp huyện - đến đường rẽ Phúc Hòa |
25.000.000
|
15.000.000
|
9.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ hết đường rẽ xã Phúc Hòa - đến hết đất thị trấn |
17.000.000
|
10.200.000
|
6.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Tân Yên |
Đường Cầu Vồng - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ Bưu điện Tân Yên - đến đường rẽ vào Trường Mầm non |
17.000.000
|
10.200.000
|
6.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Tân Yên |
Đường Cầu Vồng - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ đường rẽ vào Trường Mầm non - đến hết đất thị trấn |
12.000.000
|
7.200.000
|
4.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Tân Yên |
Đường Nguyễn Đình Tấn - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ Cống Muối - đến hết đất Chi cục thuế cũ Tân Yên |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Tân Yên |
Đường Nguyễn Đình Tấn - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ hết đất Chi cục thuế cũ - đến hết trường THCS thị trấn Cao Thượng |
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Tân Yên |
Đường Nguyễn Đình Tấn - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ hết trường THCS thị trấn Cao Thượng - đến hết đất Ngân hàng cũ (bên phải) |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Tân Yên |
Đường Nguyễn Đình Tấn - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ hết đất Ngân hàng cũ - đến hết đất Thị trấn (bên phải) |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Tân Yên |
Đường Cao Kỳ Vân - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Cao Kỳ Vân |
18.000.000
|
10.800.000
|
6.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Tân Yên |
Đường thị trấn Cao Thượng đi xã Phúc Hòa - Thị trấn Cao Thượng |
Các đoạn thuộc thị trấn Cao Thượng |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Tân Yên |
Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ đường Cao Kỳ Vân - đến hết đất Ngân hàng |
8.000.000
|
4.800.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Tân Yên |
Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ Ngân hàng - đến đường rẽ vào trường tiểu học |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Tân Yên |
Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ đường rẽ vào trường Tiểu học - đến hết đường Đình Giã |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Tân Yên |
Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ đường QL 17 vào Bệnh viện Đa Khoa |
8.400.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Tân Yên |
Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ đường QL 17 vào khu Đầu (khu dân cư mới) |
8.400.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Tân Yên |
Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường còn lại |
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Hoàng Hoa Thám (làn 1 đường 32m, mặt cắt 1-1 |
24.000.000
|
14.400.000
|
8.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Ngõ 3 đường Lãnh Tứ (Làn 2 đường QL 17)(tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng16m - mặt cắt 3-3) |
9.500.000
|
5.700.000
|
3.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Hoàng Quốc Việt (Làn 1 đường 38m, mặt cắt 2-2), |
17.000.000
|
10.200.000
|
6.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Phố Dốc Định, Đường A (Làn 2 đường 38m - TL295 đoạn mới (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3-3) |
8.500.000
|
5.100.000
|
3.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (làn 1) |
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (làn 2) |
9.000.000
|
5.400.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Ngõ 1 Đường Lãnh Tứ, Ngõ 1 Nguyễn Đình Ký, Phố 1 (Làn 2 đường 32m) (mặt cắt 5-5) |
6.400.000
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Trần Lương (Làn 1 đường 31m điều chỉnh: rộng 39m) (mặt cắt 6-6) |
8.800.000
|
5.300.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Làn 2 đường Trần Lương (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m); mặt cắt 3.1 - 3.1 |
6.500.000
|
3.900.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (Làn 1 đường 30,3m); (mặt cắt 7-7) |
8.600.000
|
5.200.000
|
3.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) |
9.000.000
|
5.400.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Dương Quang Bổ (Làn 1, đường 22m); Mặt cắt 4 - 4 |
7.300.000
|
4.400.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Làn 1 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m (mặt cắt 3-3) |
21.000.000
|
12.600.000
|
7.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Phố Dốc Định (Làn 2 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m) (mặt cắt 3-3) |
9.800.000
|
5.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2-3.2) |
6.500.000
|
3.900.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m, mặt cắt 3.1-3.1) |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3) |
6.500.000
|
3.900.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường tỉnh lộ 295 rộng 20m ( Đoạn tiếp xúc với C1) |
17.500.000
|
10.500.000
|
6.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 32m) (mặt cắt 5-5) |
7.500.000
|
4.500.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3) |
5.800.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1) |
5.300.000
|
3.200.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự đơn lập - Thị trấn Cao Thượng |
Đường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2- 3.2) |
6.800.000
|
4.100.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự đơn lập - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) |
4.900.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự đơn lập - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1) |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng |
Làn 1 |
17.000.000
|
10.200.000
|
6.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng |
Làn 2 |
8.400.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng |
Các vị trí còn lại |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Tân Yên |
Đường thị trấn Cao Thượng đi xã Phúc Hòa - Thị trấn Cao Thượng |
TT Cao Thượng cũ: Đoạn đường thuộc xã Cao Thượng |
6.500.000
|
3.900.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Tân Yên |
Đường thị trấn Cao Thượng đi xã Phúc Hòa - Thị trấn Cao Thượng |
Các vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Cao Thượng (đối với các thôn trước đây thuộc xã Cao Thượng) |
1.300.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ dốc Bùng - đến hết cống Cụt (gần cây xăng) |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ hết cống Cụt - đến hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn |
8.000.000
|
4.800.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn - đến ngã tư Thị trấn |
9.000.000
|
5.400.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ TT Nhã Nam - đến đường rẽ đi thôn Nam Cường ( Xã Nhã Nam cũ) |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ đường rẽ vào thôn Nam Cường - đến hết đất TT Nhã Nam ( Xã Nhã Nam cũ) |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Nhã Nam |
Từ ngã ba đi Tiến Phan - đến hết đất TT Nhã Nam. |
8.000.000
|
4.800.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 296 - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ Ngã Tư thị trấn - đến Ngã ba Tiến Phan |
7.500.000
|
4.500.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 297 - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ ngã tư thị trấn đi hết trường THCS |
7.500.000
|
4.500.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Huyện Tân Yên |
Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam |
Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc TT Nhã Nam |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Tân Yên |
Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam |
Đường 17-7 (từ ngã tư thị trấn - đến hết đồi phủ quan Đoàn kết xuống đến hết trường THCS thị trấn) |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Huyện Tân Yên |
Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam |
Đường Cả Trọng (từ cống làng Đoàn Kết - đến giáp đường tỉnh lộ 294) |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ TT Nhã Nam đi Tân Trung - đến tiếp giáp đường điện 10KV 973 |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ TT Nhã Nam - đến hết đất trường Tiểu học |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ hết đất trường Tiểu học - đến hết Cầu Trắng |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ hết cầu Trắng - đến giáp đất Quang Tiến |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Huyện Tân Yên |
Khu dân cư Chuôm Nho ( thuộc thị trấn Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam |
Làn 1 |
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Huyện Tân Yên |
Khu dân cư Chuôm Nho ( thuộc thị trấn Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam |
Làn 2 |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Huyện Tân Yên |
Làn 1 - Thị trấn Nhã Nam |
Làn 1 |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Huyện Tân Yên |
Làn 2 - Thị trấn Nhã Nam |
Làn 2 |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Huyện Tân Yên |
Đường liên xã Nhã Nam - An Thượng ( Đường Yên Viễn) - Thị trấn Nhã Nam |
|
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Huyện Tân Yên |
Các vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Nhã Nam (đối với các thôn trước đây thuộc xã Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam |
|
1.170.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham |
Đoạn từ giáp đất Bắc Giang - đến hết cầu Điếm Tổng |
8.000.000
|
4.800.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham |
Đoạn từ hết cầu Điếm Tổng - đến đường vào Trại thương binh |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham |
Đoạn từ Trại thương binh - đến hết đất xã Quế Nham |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập |
Đoạn từ Cầu Quận - đến giáp cây đa Kim Tràng |
4.300.000
|
2.600.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập |
Đoạn từ giáp cây đa Kim Tràng - đến hết đất Chi nhánh Ngân hàng NN |
4.400.000
|
2.600.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập |
Đoạn từ Kênh 556 Văn Miếu - đến tiếp giáp đất xã Cao Thượng |
8.000.000
|
4.800.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập |
Các đoạn còn lại thuộc xã Việt Lập |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Các đoạn còn lại của xã Cao Xá |
Các đoạn còn lại của xã Cao Xá |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn |
Đoạn tiếp giáp TT Cao Thượng - đến hết thôn Chiềng |
6.500.000
|
3.900.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn |
Ngã 3 Đình Nẻo từ hộ ông Trang - đến hộ ông Thạch thôn Chung 1 |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn |
Các đoạn còn lại thuộc xã Liên Sơn |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Tân Trung |
Đoạn từ thôn Đồng Điều 8 - đến giáp đất Yên Thế |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung |
Đoạn từ giáp đất Yên Thế - đến hết khu dân cư thôn Ngoài, Tân Lập, Giữa |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung |
Đoạn từ hết khu dân cư thôn Ngoài - đến hết Nghĩa trang xã Tân Trung |
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung |
Đoạn từ hết Nghĩa Trang xã Tân Trung - đến đường rẽ vào Đình Hả |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung |
Đoạn từ đường rẽ vào Đình Hả - đến tiếp giáp với xã Nhã Nam |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến |
Đoạn từ Cầu Trấn (nhà ông Minh) - đến quán xe máy nhà ông Quảng Thuật (đường rẽ đi xã Lan Giới) |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến |
Đường 294 đoạn còn lại thuộc UBND xã Quang Tiến |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Đại Hóa |
Đoạn qua xã Đại Hóa |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn |
Đoạn từ cầu Lữ Vân - đến hết chợ Lữ Vân |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn |
Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức |
Đoạn từ Cầu Bến Tuần - đến UBND xã Hợp Đức |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức |
Đoạn từ đường rẽ UBND xã - đến Kênh Nổi |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức |
Từ Kênh nổi - đến đường rẽ thôn Tiến Sơn, xã Hợp Đức |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức |
Đoạn từ Đường rẽ thôn Tiến Sơn - đến hết cầu Cút xã Hợp Đức |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức |
Đoạn từ nhà ông Tư thôn Quất - đến Tân Hòa |
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -TT Cao Thượng |
Đoạn từ tiếp giáp với xã Hợp Đức - đến đường vào tổ dân phố Hợp Tiến |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -TT Cao Thượng |
Đoạn từ đường vào tổ dân phố Hợp Tiến thị trấn Cao Thượng |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá |
Đoạn từ TT Cao Thượng - đến đường rẽ làng Nguộn |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá |
Đoạn từ đường rẽ làng Nguộn - đến đường rẽ thôn Na Gu |
2.800.000
|
1.700.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá |
Đoạn từ đường rẽ thôn Na Gu - đến tiếp giáp xã Ngọc Châu |
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu |
Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết thôn Khánh Giàng bám đường 295 |
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |