1201 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt cắt ngang đường 15m (lòng đường 7m, vỉa hè 4m/bên) phân lô N05 và toàn bộ phân lô N06, N07, N08, N09
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1202 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt cắt ngang đường 16m (lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên) thuộc phân lô N01, N03, N16, N18, N02, N05, N07 (các phân lô thuộc làn thứ 2 của đường tỉnh l
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1203 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt cắt ngang đường 26,5m đoạn phía trong tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N04, N13
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1204 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt cắt đường 26,5m đoạn phía ngoài tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N02, N03
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1205 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt đường Tỉnh lộ 292, đường nhựa rộng khoảng 9m, thuộc phân lô N01, N18
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1206 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ)- Xã Tân Sỏi |
Các đoạn trung tâm UBND xã Tân Sỏi đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1207 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ)- Xã Tân Sỏi |
Các đoạn còn lại đường 292 (Xã Tân Sỏi)
|
1.680.000
|
1.020.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1208 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ |
Từ giáp TT Bố Hạ - đến phòng khám đa khoa
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1209 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ |
Từ phòng khám đa khoa - đến đầu cầu Sỏi
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1210 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ |
Đoạn từ tiếp giáp TT Bố Hạ - đến cầu Bố Hạ
|
2.580.000
|
1.560.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1211 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ |
Đoạn tiếp giáp trung tâm xã Bố Hạ (khoảng cách 500 m) - đến đầu cầu Sỏi
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1212 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc |
Các đoạn qua trung tâm UBND xã Đồng Lạc, đi về các phía khoảng cách 500m)
|
2.400.000
|
1.440.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1213 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc |
Đoạn từ hồ Cây Gạo - đến đỉnh dốc Chỉ Chòe
|
2.400.000
|
1.440.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1214 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc |
Các đoạn còn lại đường 292 (xã Đồng Lạc)
|
1.680.000
|
1.020.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1215 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Phồn Xương |
Đoạn tiếp giáp Phố Cả Trọng (TT Cầu Gồ) - đến hết đất nhà ông Đoàn (xã Phồn Xương)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1216 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Phồn Xương |
Đoạn từ hết đất nhà ông Đoàn xã Phồn Xương - đến giáp xã Đông Lạc
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1217 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Bố Hạ |
Đoạn từ Ngã ba Phương Đông - đến đường rẽ vào Đồng Nảo
|
2.520.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1218 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Bố Hạ |
Đoạn từ giáp đường rẽ Đồng Nảo - đến đường rẽ vào thôn cầu Gụ xã Đông Sơn (đoạn qua xã Bố Hạ)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1219 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn |
Đoạn từ Ngã ba Phương Đông - đến đường rẽ vào Đồng Nảo
|
2.520.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1220 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn |
Đoạn từ giáp đường rẽ Đồng Nảo - đến đường rẽ vào thôn cầu Gụ xã Đông Sơn (đoạn qua xã Đông Sơn)
|
1.920.000
|
1.140.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1221 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn |
Trung tâm xã Đông Sơn đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
1.920.000
|
1.140.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1222 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn |
Các đoạn còn lại
|
1.260.000
|
780.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1223 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Tam Tiến |
Đoạn từ ngã ba Mỏ Trạng - đến cầu Đồng Vương
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1224 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương |
Đoạn từ giáp cầu Đồng Vương - đến ngã ba đi Đồng Tiến
|
1.860.000
|
1.140.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1225 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương |
Từ ngã ba rẽ vào UBND xã Đồng Vương đì về các phía (khoảng cách 500m)
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1226 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương |
Từ cổng trại giam Đồng Vương đi về 2 phía 300m
|
1.260.000
|
780.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1227 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương |
Các đoạn còn lại (xã Đồng Vương)
|
900.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1228 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Kỳ |
Từ UBND xã Đồng Kỳ đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1229 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Kỳ |
Các đoạn còn lại (xã Đồng Kỳ)
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1230 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Hồng Kỳ |
Từ UBND xã Hồng Kỳ đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1231 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Hồng Kỳ |
Các đoạn còn lại (xã Hồng Kỳ)
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1232 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Bố Hạ |
Đoạn tiếp giáp TT Bố Hạ - đến cầu Phưa
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1233 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Hương Vĩ |
Đoạn từ giáp xã Bố Hạ - đến xã Đồng Kỳ
|
900.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1234 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương |
Đoạn từ tiếp giáp TT Cầu Gồ - đến hết trường THCS xã Phồn Xương
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1235 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương |
Đoạn từ trường THCS Phồn Xương đền hết Công ty may
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1236 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương |
Các đoạn còn lại (xã Phồn Xương)
|
2.700.000
|
1.620.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1237 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Tam Hiệp |
Đoạn từ Kiểm Lâm - đến hết đất UBND xã
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1238 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Tam Hiệp |
Các đoạn còn lại (Tam Hiệp)
|
1.920.000
|
1.140.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1239 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Xuân Lương |
Đoạn từ trung tâm UBND xã Xuân Lương đi về các phía (khoảng cách 300 m) đoạn QL 17 đi Xuân Lung
|
3.180.000
|
1.920.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1240 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Xuân Lương |
Các đoạn còn lại (xã Xuân Lương)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1241 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Tam Tiến |
Khu vực ngã ba Mỏ Trạng xã Tam Tiến đi về các phía (khoảng cách 500 m)
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1242 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Tam Tiến |
Các đoạn còn lại (Tam Tiến)
|
1.920.000
|
1.140.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1243 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Tân Hiệp |
Các đoạn còn lại
|
1.920.000
|
1.140.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1244 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) |
Đoạn từ TT Bố Hạ - đến giáp xã Hương Vĩ
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1245 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) |
Từ giáp xã Bố Hạ - đến cây xăng Hương Vĩ
|
1.920.000
|
1.140.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1246 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) |
Từ cây xăng Hương Vĩ - đến giáp xã Đồng Hưu
|
2.100.000
|
1.260.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1247 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) |
Khu vực Công Châu xã Đồng Hưu đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
1.920.000
|
1.140.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1248 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) |
Các đoạn còn lại (xã Đồng Hưu)
|
1.260.000
|
780.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1249 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi |
Khư vực ngã ba Tân sỏi đi Nhã Nam đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
2.520.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1250 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi |
Các đoạn còn lại
|
1.560.000
|
960.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1251 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi |
Điểm dân cư xã Tân Sỏi (không áp dụng với đất giáp Tỉnh lộ)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1252 |
Huyện Yên Thế |
Xã Đồng Tâm |
Đoạn từ TL 292 - đến ngã ba (Cây xăng) xã Đồng Tâm
|
2.100.000
|
1.260.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1253 |
Huyện Yên Thế |
Xã Đồng Tâm |
Đoạn từ Cây Xăng - đến hết đất nhà ông Hòa
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1254 |
Huyện Yên Thế |
Xã Đồng Tâm |
Đoạn từ hết đất nhà ông Hòa - đến ngã ba cửa nhà ông Hứa Hinh
|
1.260.000
|
780.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1255 |
Huyện Yên Thế |
Xã Hồng Kỳ |
Đoạn từ hết đất nhà ông Hứa Hinh - đến hết đất nhà ông Việt
|
1.260.000
|
780.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1256 |
Huyện Yên Thế |
Xã Hồng Kỳ |
Đoạn từ hết đất nhà ông Việt - đến hết đất nhà ông Tuyển
|
1.260.000
|
780.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1257 |
Huyện Yên Thế |
Xã Hồng Kỳ |
Đoạn từ hết đất nhà ông Tuyển - đến giáp đường 268
|
1.680.000
|
1.020.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1258 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Canh Nậu |
Từ cây xăng Canh Nậu - đến ngã ba ông Trần Ngọc Ín
|
1.260.000
|
780.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1259 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Canh Nậu |
Các đoạn còn lại (xã Canh Nậu)
|
900.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1260 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Tiến |
Từ suối dùng - đến trường mầm non Đồng Tiến
|
1.080.000
|
660.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1261 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Tiến |
Từ trường mầm non - đến Thiện Kỵ (Lạng Sơn)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1262 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ tiếp giáp đường 268 đi Đồng Tiến đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
1.260.000
|
780.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1263 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tiến Thắng |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm xã Tiến Thắng đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
1.260.000
|
780.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1264 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tiến Thắng |
Từ Ngã ba Tiến Thịnh đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
1.260.000
|
780.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1265 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã An Thượng |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm xã An Thượng đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
1.260.000
|
780.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1266 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã An Thượng |
Từ giáp xã Nhã Nam - đến ngã ba Châu Phê
|
1.080.000
|
660.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1267 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã An Thượng |
Từ Ngã ba cầu Châu Phê An Thượng khoảng cách 500m về phía UBND xã và về phía đi Tiến Thắng
|
1.080.000
|
660.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1268 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm xã Tân Hiệp đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
900.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1269 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp |
Từ Ngã ba thôn Chùa Tân Hiệp đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
1.320.000
|
780.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1270 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp |
Quốc lộ 17 đoạn cổng xây - đến hết nhà ông bà Thành Hải
|
1.320.000
|
780.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1271 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp |
Đoạn từ cách ngã ba 500m ra suối đá
|
900.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1272 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp |
Đoạn từ cách ngã ba 500m giáp xã Tiến Thắng
|
900.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1273 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đông Sơn |
Đoạn từ ngã ba Đông Sơn giáp TL 292 đi trường Lâm Sinh (khoảng cách 500m)
|
1.260.000
|
780.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1274 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đông Sơn |
Đoạn từ cổng ông Thành đi trường Lâm Sinh
|
840.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1275 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Hưu |
Đoạn từ ngã ba đường TL242 đi về trại mới (khoảng cách 500 m)
|
1.260.000
|
780.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1276 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tam Hiệp |
Đoạn từ QL 17 - đến hết nhà ông Tám Vinh và ông Hoàng Cai Phương
|
1.800.000
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1277 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tam Hiệp |
Đoạn từ QL 17 (tòa án huyện) - đến ngã tư đường Cầu Gồ - Đồng Vương
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1278 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Bố Hạ |
Từ Ba Gốc - đến cổng trường Tiểu học xã Bố Hạ
|
900.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1279 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) |
Đoạn tiếp giáp TT Cầu Gồ - đến tiếp giáp đường 268 (đi Trại Tù Đồng Vương) (qua các xã: Phồn Xương, Đồng Tâm, Đồng Vương, Tam Hiệp)
|
1.080.000
|
660.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1280 |
Huyện Yên Thế |
Xã Phồn Xương |
Đoạn từ TL 292 đi trường PTTH Yên Thế
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.740.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1281 |
Huyện Yên Thế |
Xã Phồn Xương |
Đoạn từ TL 292 - đến ngã ba (Cây xăng) xã Đồng Tâm
|
2.100.000
|
1.260.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1282 |
Huyện Yên Thế |
Xã Phồn Xương |
Đất xã phồn Xương, Đoạn xóm chẽ từ đường TL 292 đi QL QL17
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1283 |
Huyện Yên Thế |
Xã Phồn Xương |
Đất xã Phồn Xương, Đoạn Tiếp giáp Quốc lộ 17 đi Nhà văn hóa thôn Chẽ, xã Phồn Xương (khoảng cách 300 m)
|
1.620.000
|
960.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1284 |
Huyện Yên Thế |
Đường liên xã đoạn qua thôn Phan |
Đoạn từ quốc lộ 17 (gốc phống) đi xã Tân Hiệp
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1285 |
Huyện Yên Thế |
Đường liên xã qua thôn Đồng Nhân |
Đoạn từ giáp thôn Trại Cọ xã Tam Hiệp - đến hồ Đồng Nhân
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1286 |
Huyện Yên Thế |
Đường liên xã qua thôn Đồng Nhân |
Đoạn từ hồ Đồng Nhân - đến giáp thôn Đề Thám, xã Đồng Tâm
|
900.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1287 |
Huyện Yên Thế |
Đường liên xã qua thôn Hồi và thôn Đồng Nhân |
Đường liên thôn đoạn từ phố Cả Trọng TT Cầu Gồ - đến hết nhà ông Cổ (Hòa)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1288 |
Huyện Yên Thế |
Đường liên xã qua thôn Hồi và thôn Đồng Nhân |
Đoạn từ hết nhà ông Cổ (Hòa) - đến hết đất nhà ông Viên
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1289 |
Huyện Yên Thế |
Đường liên xã qua thôn Hồi và thôn Đồng Nhân |
Đoạn từ hết nhà ông Viên - đến nhà văn hóa thôn Đồng Nhân
|
900.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1290 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương |
Mặt cắt 3-3 (đường nội bộ)
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1291 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương |
Mặt cắt 3B - 3B (dọc QL17)
|
4.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1292 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương |
Mặt cắt 1-1 (trục chính đô thị)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1293 |
Huyện Yên Thế |
Xã Tam Tiến |
Đoạn ngã tư khu dân cư bản Quỳnh Lâu khoảng cách 500m đi về các phía
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1294 |
Huyện Yên Thế |
Xã Xuân Lương |
Đoạn Quốc lộ 17 đi Xuân Lung, xã Xuân Lương - đến UBND mới bên phải đường
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1295 |
Huyện Yên Thế |
Xã Xuân Lương |
Từ trụ sở UBND mới - đến cây Lim
|
900.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1296 |
Huyện Yên Thế |
Xã Xuân Lương |
Từ cây Lim - đến đường rẽ vào bản ven
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1297 |
Huyện Yên Thế |
Xã Xuân Lương |
Từ đường rẽ vào bản ven - đến Thác Ngà
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1298 |
Huyện Yên Thế |
Đường cầu ông Bang |
Đoạn từ ba gốc - đến hết cầu ông Bang
|
2.400.000
|
1.440.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1299 |
Huyện Yên Thế |
Đường cầu ông Bang |
Đoạn từ giáp cầu ông Bang - đến hết đất hội trường thôn Trại Chuối 1
|
1.800.000
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1300 |
Huyện Yên Thế |
Đường cầu ông Bang |
Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Chuối 1 - đến hết đất hội trường thôn Trại Quân
|
1.320.000
|
780.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |