STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi | Khư vực ngã ba Tân sỏi đi Nhã Nam đi về các phía (khoảng cách 500m) | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi | Các đoạn còn lại | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi | Điểm dân cư xã Tân Sỏi (không áp dụng với đất giáp Tỉnh lộ) | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi | Khư vực ngã ba Tân sỏi đi Nhã Nam đi về các phía (khoảng cách 500m) | 2.520.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi | Các đoạn còn lại | 1.560.000 | 960.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi | Điểm dân cư xã Tân Sỏi (không áp dụng với đất giáp Tỉnh lộ) | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi | Khư vực ngã ba Tân sỏi đi Nhã Nam đi về các phía (khoảng cách 500m) | 1.680.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
8 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi | Các đoạn còn lại | 1.040.000 | 640.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi | Điểm dân cư xã Tân Sỏi (không áp dụng với đất giáp Tỉnh lộ) | 880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Yên Thế, Bắc Giang: Tỉnh Lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi
Bảng giá đất của huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang cho đoạn đường Tỉnh lộ 294 (trước đây là Đường 287) - Xã Tân Sỏi (từ khu vực ngã ba Tân Sỏi đi Nhã Nam và các phía trong khoảng cách 500m) đã được quy định theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở đô thị tại các vị trí khác nhau trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác về việc mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 4.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tỉnh lộ 294 - Xã Tân Sỏi có mức giá cao nhất là 4.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nằm gần khu vực ngã ba Tân Sỏi, nơi có kết nối giao thông thuận lợi và các tiện ích cơ bản. Mức giá cao tại vị trí này phản ánh sự đắc địa của khu vực với cơ sở hạ tầng phát triển và gần các tiện ích công cộng, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư lớn và các giao dịch bất động sản quan trọng.
Vị trí 2: 2.500.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.500.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể nằm ở những đoạn đường gần khu vực trung tâm hoặc có kết nối giao thông tốt nhưng không đắc địa bằng vị trí 1. Mức giá này phản ánh tiềm năng phát triển tốt trong khu vực và phù hợp cho các dự án đầu tư hoặc giao dịch bất động sản với chi phí hợp lý hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.500.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc các giao dịch bất động sản với mức giá hợp lý hơn. Khu vực này có thể nằm xa hơn một chút so với các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng phát triển so với các vị trí có giá trị cao hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ), Xã Tân Sỏi. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định chính xác về việc mua bán hoặc đầu tư bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực cụ thể.