STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ ba gốc - đến hết cầu ông Bang | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ giáp cầu ông Bang - đến hết đất hội trường thôn Trại Chuối 1 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Chuối 1 - đến hết đất hội trường thôn Trại Quân | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Quân - đến giáp đường TL 268 | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ ba gốc - đến hết cầu ông Bang | 2.400.000 | 1.440.000 | 840.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ giáp cầu ông Bang - đến hết đất hội trường thôn Trại Chuối 1 | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Chuối 1 - đến hết đất hội trường thôn Trại Quân | 1.320.000 | 780.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Quân - đến giáp đường TL 268 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ ba gốc - đến hết cầu ông Bang | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ giáp cầu ông Bang - đến hết đất hội trường thôn Trại Chuối 1 | 1.200.000 | 720.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
11 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Chuối 1 - đến hết đất hội trường thôn Trại Quân | 880.000 | 520.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
12 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Quân - đến giáp đường TL 268 | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Cầu Ông Bang, Huyện Yên Thế, Bắc Giang
Bảng giá đất của huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang cho đoạn đường Cầu Ông Bang, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể từ đoạn ba gốc đến hết cầu Ông Bang. Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá, mua bán đất đai.
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Cầu Ông Bang có mức giá cao nhất là 4.000.000 VNĐ/m². Khu vực này được đánh giá là có giá trị đất cao nhất, thường nằm ở những điểm thuận lợi về giao thông hoặc gần các tiện ích công cộng quan trọng. Đây là vị trí đắc địa nhất trong đoạn đường, phản ánh giá trị cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá tương đối cao. Vị trí này có thể gần các tiện ích công cộng hoặc những khu vực đang phát triển, mặc dù không phải là trung tâm nhất trong đoạn đường.
Vị trí 3: 1.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.400.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường từ ba gốc đến hết cầu Ông Bang. Khu vực này có giá trị đất thấp hơn, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển. Đây có thể là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.