11:53 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Bắc Giang có tiềm năng đầu tư?

Bắc Giang, với mức giá đất trung bình đạt 3.835.905 VNĐ/m², đang thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng và công nghiệp. Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 đã xác định rõ giá đất tại các khu vực trong tỉnh, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho thị trường.

Phân tích giá đất tại Bắc Giang: Lợi thế so sánh và chiến lược đầu tư

Giá đất tại Bắc Giang dao động từ 7.000 VNĐ/m² ở các khu vực vùng sâu vùng xa đến 50.000.000 VNĐ/m² tại các phường trung tâm Thành phố Bắc Giang và các vùng gần các khu công nghiệp trọng điểm như KCN Quang Châu, Đình Trám. Điều này đưa Bắc Giang trở thành tỉnh có giá đất cạnh tranh so với các tỉnh miền núi lân cận.

So với Cao Bằng (giá trung bình 912.287 VNĐ/m²) hay Bắc Kạn (1.185.126 VNĐ/m²), Bắc Giang ghi nhận mức giá cao hơn đáng kể, nhờ vào sự phát triển nhanh chóng của các dự án công nghiệp và hạ tầng giao thông.

Sự hiện diện của các tuyến giao thông lớn như cao tốc Bắc Giang – Lạng Sơn, Quốc lộ 1A và tuyến đường kết nối với Hà Nội giúp Bắc Giang gia tăng tính kết nối, đồng thời thúc đẩy nhu cầu về đất ở và bất động sản thương mại. Trong khi các tỉnh miền núi khác như Hà Giang hay Sơn La tập trung vào du lịch sinh thái, Bắc Giang lại sở hữu lợi thế vượt trội từ ngành công nghiệp, kéo theo giá trị đất nền và bất động sản nhà ở tăng cao.

Tiềm năng bất động sản tại Bắc Giang: Động lực từ công nghiệp và hạ tầng

Bắc Giang được biết đến như một trung tâm công nghiệp lớn tại miền Bắc, với hàng loạt các dự án đầu tư trong và ngoài nước vào các khu công nghiệp. Điều này kéo theo nhu cầu lớn về đất ở, đất nền và bất động sản thương mại.

Quy hoạch đô thị tại Thành phố Bắc Giang cũng đang được đẩy mạnh, với các khu đô thị mới, trung tâm thương mại và cơ sở hạ tầng hiện đại. Bên cạnh đó, Bắc Giang cũng sở hữu tiềm năng du lịch tự nhiên, như khu du lịch Tây Yên Tử, tạo điều kiện phát triển bất động sản nghỉ dưỡng.

Ngoài ra, so với các tỉnh miền núi khác, Bắc Giang còn có lợi thế về quỹ đất rộng và sự linh hoạt trong quy hoạch phát triển đô thị. Các khu vực như Lục Ngạn, với tiềm năng phát triển du lịch kết hợp nông nghiệp, mang lại cơ hội mới cho bất động sản nghỉ dưỡng và sinh thái. Điều này giúp Bắc Giang đa dạng hóa thị trường, từ bất động sản công nghiệp, thương mại đến nhà ở và nghỉ dưỡng.

Với lợi thế từ hạ tầng, công nghiệp và mức giá đất hấp dẫn so với tiềm năng, Bắc Giang đang là điểm đến đầy triển vọng cho các nhà đầu tư.

Giá đất cao nhất tại Bắc Giang là: 50.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Bắc Giang là: 7.000 đ
Giá đất trung bình tại Bắc Giang là: 3.990.560 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3750

Mua bán nhà đất tại Bắc Giang

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi Các đoạn còn lại 2.600.000 1.600.000 1.000.000 - - Đất ở đô thị
1102 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi Điểm dân cư xã Tân Sỏi (không áp dụng với đất giáp Tỉnh lộ) 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1103 Huyện Yên Thế Xã Đồng Tâm Đoạn từ TL 292 - đến ngã ba (Cây xăng) xã Đồng Tâm 3.500.000 2.100.000 1.300.000 - - Đất ở đô thị
1104 Huyện Yên Thế Xã Đồng Tâm Đoạn từ Cây Xăng - đến hết đất nhà ông Hòa 2.500.000 1.500.000 900.000 - - Đất ở đô thị
1105 Huyện Yên Thế Xã Đồng Tâm Đoạn từ hết đất nhà ông Hòa - đến ngã ba cửa nhà ông Hứa Hinh 2.100.000 1.300.000 800.000 - - Đất ở đô thị
1106 Huyện Yên Thế Xã Hồng Kỳ Đoạn từ hết đất nhà ông Hứa Hinh - đến hết đất nhà ông Việt 2.100.000 1.300.000 800.000 - - Đất ở đô thị
1107 Huyện Yên Thế Xã Hồng Kỳ Đoạn từ hết đất nhà ông Việt - đến hết đất nhà ông Tuyển 2.100.000 1.300.000 800.000 - - Đất ở đô thị
1108 Huyện Yên Thế Xã Hồng Kỳ Đoạn từ hết đất nhà ông Tuyển - đến giáp đường 268 2.800.000 1.700.000 1.000.000 - - Đất ở đô thị
1109 Huyện Yên Thế Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Canh Nậu Từ cây xăng Canh Nậu - đến ngã ba ông Trần Ngọc Ín 2.100.000 1.300.000 800.000 - - Đất ở đô thị
1110 Huyện Yên Thế Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Canh Nậu Các đoạn còn lại (xã Canh Nậu) 1.500.000 900.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1111 Huyện Yên Thế Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Tiến Từ suối dùng - đến trường mầm non Đồng Tiến 1.800.000 1.100.000 700.000 - - Đất ở đô thị
1112 Huyện Yên Thế Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Tiến Từ trường mầm non - đến Thiện Kỵ (Lạng Sơn) 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất ở đô thị
1113 Huyện Yên Thế Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Tiến Đoạn từ tiếp giáp đường 268 đi Đồng Tiến đi về các phía (khoảng cách 500m) 2.100.000 1.300.000 800.000 - - Đất ở đô thị
1114 Huyện Yên Thế Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tiến Thắng Đường huyện lộ thuộc trung tâm xã Tiến Thắng đi về các phía (khoảng cách 500m) 2.100.000 1.300.000 800.000 - - Đất ở đô thị
1115 Huyện Yên Thế Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tiến Thắng Từ Ngã ba Tiến Thịnh đi về các phía (khoảng cách 500m) 2.100.000 1.300.000 800.000 - - Đất ở đô thị
1116 Huyện Yên Thế Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã An Thượng Đường huyện lộ thuộc trung tâm xã An Thượng đi về các phía (khoảng cách 500m) 2.100.000 1.300.000 800.000 - - Đất ở đô thị
1117 Huyện Yên Thế Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã An Thượng Từ giáp xã Nhã Nam - đến ngã ba Châu Phê 1.800.000 1.100.000 700.000 - - Đất ở đô thị
1118 Huyện Yên Thế Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã An Thượng Từ Ngã ba cầu Châu Phê An Thượng khoảng cách 500m về phía UBND xã và về phía đi Tiến Thắng 1.800.000 1.100.000 700.000 - - Đất ở đô thị
1119 Huyện Yên Thế Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp Đường huyện lộ thuộc trung tâm xã Tân Hiệp đi về các phía (khoảng cách 500m) 1.500.000 900.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1120 Huyện Yên Thế Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp Từ Ngã ba thôn Chùa Tân Hiệp đi về các phía (khoảng cách 500m) 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất ở đô thị
1121 Huyện Yên Thế Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp Quốc lộ 17 đoạn cổng xây - đến hết nhà ông bà Thành Hải 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất ở đô thị
1122 Huyện Yên Thế Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp Đoạn từ cách ngã ba 500m ra suối đá 1.500.000 900.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1123 Huyện Yên Thế Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp Đoạn từ cách ngã ba 500m giáp xã Tiến Thắng 1.500.000 900.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1124 Huyện Yên Thế Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đông Sơn Đoạn từ ngã ba Đông Sơn giáp TL 292 đi trường Lâm Sinh (khoảng cách 500m) 2.100.000 1.300.000 800.000 - - Đất ở đô thị
1125 Huyện Yên Thế Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đông Sơn Đoạn từ cổng ông Thành đi trường Lâm Sinh 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1126 Huyện Yên Thế Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Hưu Đoạn từ ngã ba đường TL242 đi về trại mới (khoảng cách 500 m) 2.100.000 1.300.000 800.000 - - Đất ở đô thị
1127 Huyện Yên Thế Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tam Hiệp Đoạn từ QL 17 - đến hết nhà ông Tám Vinh và ông Hoàng Cai Phương 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất ở đô thị
1128 Huyện Yên Thế Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tam Hiệp Đoạn từ QL 17 (tòa án huyện) - đến ngã tư đường Cầu Gồ - Đồng Vương 5.500.000 3.300.000 2.000.000 - - Đất ở đô thị
1129 Huyện Yên Thế Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Bố Hạ Từ Ba Gốc - đến cổng trường Tiểu học xã Bố Hạ 1.500.000 900.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1130 Huyện Yên Thế Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) Đoạn tiếp giáp TT Cầu Gồ - đến tiếp giáp đường 268 (đi Trại Tù Đồng Vương) (qua các xã: Phồn Xương, Đồng Tâm, Đồng Vương, Tam Hiệp) 1.800.000 1.100.000 700.000 - - Đất ở đô thị
1131 Huyện Yên Thế Xã Phồn Xương Đoạn từ TL 292 đi trường PTTH Yên Thế 8.000.000 4.800.000 2.900.000 - - Đất ở đô thị
1132 Huyện Yên Thế Xã Phồn Xương Đoạn từ TL 292 - đến ngã ba (Cây xăng) xã Đồng Tâm 3.500.000 2.100.000 1.300.000 - - Đất ở đô thị
1133 Huyện Yên Thế Xã Phồn Xương Đất xã phồn Xương, Đoạn xóm chẽ từ đường TL 292 đi QL QL17 2.500.000 1.500.000 900.000 - - Đất ở đô thị
1134 Huyện Yên Thế Xã Phồn Xương Đất xã Phồn Xương, Đoạn Tiếp giáp Quốc lộ 17 đi Nhà văn hóa thôn Chẽ, xã Phồn Xương (khoảng cách 300 m) 2.700.000 1.600.000 1.000.000 - - Đất ở đô thị
1135 Huyện Yên Thế Đường liên xã đoạn qua thôn Phan Đoạn từ quốc lộ 17 (gốc phống) đi xã Tân Hiệp 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất ở đô thị
1136 Huyện Yên Thế Đường liên xã qua thôn Đồng Nhân Đoạn từ giáp thôn Trại Cọ xã Tam Hiệp - đến hồ Đồng Nhân 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất ở đô thị
1137 Huyện Yên Thế Đường liên xã qua thôn Đồng Nhân Đoạn từ hồ Đồng Nhân - đến giáp thôn Đề Thám, xã Đồng Tâm 1.500.000 900.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1138 Huyện Yên Thế Đường liên xã qua thôn Hồi và thôn Đồng Nhân Đường liên thôn đoạn từ phố Cả Trọng TT Cầu Gồ - đến hết nhà ông Cổ (Hòa) 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất ở đô thị
1139 Huyện Yên Thế Đường liên xã qua thôn Hồi và thôn Đồng Nhân Đoạn từ hết nhà ông Cổ (Hòa) - đến hết đất nhà ông Viên 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất ở đô thị
1140 Huyện Yên Thế Đường liên xã qua thôn Hồi và thôn Đồng Nhân Đoạn từ hết nhà ông Viên - đến nhà văn hóa thôn Đồng Nhân 1.500.000 900.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1141 Huyện Yên Thế Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương Mặt cắt 3-3 (đường nội bộ) 4.300.000 - - - - Đất ở đô thị
1142 Huyện Yên Thế Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương Mặt cắt 3B - 3B (dọc QL17) 7.700.000 - - - - Đất ở đô thị
1143 Huyện Yên Thế Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương Mặt cắt 1-1 (trục chính đô thị) 5.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1144 Huyện Yên Thế Xã Tam Tiến Đoạn ngã tư khu dân cư bản Quỳnh Lâu khoảng cách 500m đi về các phía 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất ở đô thị
1145 Huyện Yên Thế Xã Xuân Lương Đoạn Quốc lộ 17 đi Xuân Lung, xã Xuân Lương - đến UBND mới bên phải đường 5.000.000 3.000.000 1.800.000 - - Đất ở đô thị
1146 Huyện Yên Thế Xã Xuân Lương Từ trụ sở UBND mới - đến cây Lim 1.500.000 900.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1147 Huyện Yên Thế Xã Xuân Lương Từ cây Lim - đến đường rẽ vào bản ven 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất ở đô thị
1148 Huyện Yên Thế Xã Xuân Lương Từ đường rẽ vào bản ven - đến Thác Ngà 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất ở đô thị
1149 Huyện Yên Thế Đường cầu ông Bang Đoạn từ ba gốc - đến hết cầu ông Bang 4.000.000 2.400.000 1.400.000 - - Đất ở đô thị
1150 Huyện Yên Thế Đường cầu ông Bang Đoạn từ giáp cầu ông Bang - đến hết đất hội trường thôn Trại Chuối 1 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất ở đô thị
1151 Huyện Yên Thế Đường cầu ông Bang Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Chuối 1 - đến hết đất hội trường thôn Trại Quân 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất ở đô thị
1152 Huyện Yên Thế Đường cầu ông Bang Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Quân - đến giáp đường TL 268 2.500.000 1.500.000 900.000 - - Đất ở đô thị
1153 Huyện Yên Thế Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu Đoạn từ đường TL268 - đến hết đất xã Đồng Kỳ 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất ở đô thị
1154 Huyện Yên Thế Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu Đoạn từ giáp xã Đồng Kỳ - đến cách UBND xã Đồng Hưu 500m 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất ở đô thị
1155 Huyện Yên Thế Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu Đoạn từ UBND xã Đồng Hưu bán kính 500m đi về hai phía 1.500.000 900.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1156 Huyện Yên Thế Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Đề Nắm - TT Cầu Gồ Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến đường vào trường mầm non 6.600.000 3.600.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1157 Huyện Yên Thế Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Đề Nắm - TT Cầu Gồ Đoạn từ đường rẽ vào trường mầm non - đến giáp xã Tam Hiệp 5.400.000 3.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1158 Huyện Yên Thế Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến đến hết Ngân hàng NN & PTNT 6.600.000 3.960.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1159 Huyện Yên Thế Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ Đoạn từ hết Ngân hàng NN & PTNT - đến hết nhà ông Viên 6.000.000 3.600.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1160 Huyện Yên Thế Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ Đoạn từ hết đất nhà ông Viên - đến hết Bưu Điện Cầu Gồ 5.100.000 3.060.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1161 Huyện Yên Thế Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ Đoạn từ hết Bưu Điện Cầu Gồ - đến giáp xã Phồn Xương 4.620.000 2.760.000 1.680.000 - - Đất TM-DV đô thị
1162 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến hết cổng chợ (nhà ông Nam) 9.000.000 5.400.000 3.240.000 - - Đất TM-DV đô thị
1163 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ Đoạn từ giáp cổng chợ (nhà ông Nam) - đến hết đất NH Chính sách 7.800.000 4.680.000 2.820.000 - - Đất TM-DV đô thị
1164 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ Đoạn từ hết đất Ngân hàng Chính sách - đến giáp xã Phồn Xương 6.600.000 3.960.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1165 Huyện Yên Thế Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ Đoạn từ ngã tư - đến Cổng UBND huyện 4.200.000 2.520.000 1.500.000 - - Đất TM-DV đô thị
1166 Huyện Yên Thế Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ Đoạn từ QL 17 (nhà bà Lương) - đến ngã 3 Tam Hiệp (Cầu Gồ) 2.700.000 1.620.000 960.000 - - Đất TM-DV đô thị
1167 Huyện Yên Thế Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ Đoạn Kiểm lâm từ QL 17 đi suối Đá (Tân Hiệp) 2.100.000 1.260.000 780.000 - - Đất TM-DV đô thị
1168 Huyện Yên Thế Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ Đoạn Vườn Hồi (từ TL 292 - đến giáp xã Phồn Xương) 2.100.000 1.260.000 780.000 - - Đất TM-DV đô thị
1169 Huyện Yên Thế Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ Đoạn từ cổng trường Trung cấp nghề QL17 đi qua trường mầm non thị trấn Cầu Gồ - đến giáp QL17 3.000.000 1.800.000 1.080.000 - - Đất TM-DV đô thị
1170 Huyện Yên Thế Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ Đoạn đường vòng tránh cổng UBND Huyện - đến giáp xã Tam Hiệp 1.800.000 1.080.000 660.000 - - Đất TM-DV đô thị
1171 Huyện Yên Thế Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ Đoạn từ TT dạy nghề đi Thôn Chẽ xã Phồn Xương 1.500.000 900.000 540.000 - - Đất TM-DV đô thị
1172 Huyện Yên Thế Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ Đoạn từ hồ Chung đi đường cống suối đá 1.260.000 780.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
1173 Huyện Yên Thế Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ 1.080.000 660.000 420.000 - - Đất TM-DV đô thị
1174 Huyện Yên Thế Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ Đoạn từ Quốc lộ 17 (toàn án huyện) - đến giáp xã Tam Hiệp 3.300.000 1.980.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1175 Huyện Yên Thế Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 292 - đến Nhà văn hóa phố Cả Trọng, thị trấn Cầu Gồ 4.800.000 2.880.000 1.740.000 - - Đất TM-DV đô thị
1176 Huyện Yên Thế Các lô bám trục đường 9m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ Các lô 01 mặt tiền 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1177 Huyện Yên Thế Các lô bám trục đường 9m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ Các lô 02 mặt tiền 4.140.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1178 Huyện Yên Thế Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ Các lô 01 mặt tiền 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1179 Huyện Yên Thế Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ Các lô 02 mặt tiền 3.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1180 Huyện Yên Thế Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ Các lô 01 mặt tiền 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1181 Huyện Yên Thế Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ Các lô 02 mặt tiền 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1182 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến hết cửa hàng Dược 7.200.000 4.320.000 2.580.000 - - Đất TM-DV đô thị
1183 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ Đoạn từ hết Cửa hàng Dược - đến đê Vòng Huyện 5.700.000 3.420.000 2.040.000 - - Đất TM-DV đô thị
1184 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ Đoạn đê Vòng Huyện - đến giáp xã Bố Hạ 4.200.000 2.520.000 1.500.000 - - Đất TM-DV đô thị
1185 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến chợ Chiều (cũ) 7.200.000 4.320.000 2.580.000 - - Đất TM-DV đô thị
1186 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ Đoạn từ giáp chợ chiều - đến giáp xã Bố Hạ 6.600.000 3.960.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1187 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292B - Phố Thống Nhất (Đường 292 cũ) - Thị trấn Bố Hạ Từ ngã tư trung tâm - đến tỉnh lộ 292-242 7.200.000 4.320.000 2.580.000 - - Đất TM-DV đô thị
1188 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292B - Phố Thống Nhất (Đường 292 cũ) - Thị trấn Bố Hạ Đoạn từ đường nối tỉnh lộ 292-242 - đến giáp xã Bố Hạ (ngã ba Phương Đông) 4.200.000 2.520.000 1.500.000 - - Đất TM-DV đô thị
1189 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 268 - Thị trấn Bố Hạ Đường goòng cũ - đến hết cổng chợ Bố Hạ cũ 3.900.000 2.340.000 1.380.000 - - Đất TM-DV đô thị
1190 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 268 - Thị trấn Bố Hạ Đoạn từ hết cổng chợ Bố Hạ cũ - đến giáp xã Bố Hạ (hướng đi Cầu Phưa) 2.580.000 1.560.000 960.000 - - Đất TM-DV đô thị
1191 Huyện Yên Thế Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ Đoạn từ ngã tư TT - đến đường vào Trường Mầm non 4.920.000 2.940.000 1.740.000 - - Đất TM-DV đô thị
1192 Huyện Yên Thế Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ Đoạn từ giáp đường vào trường Nầm non - đến ngã ba Khánh Lộc 3.420.000 2.040.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1193 Huyện Yên Thế Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ Đoạn từ ngã ba Khánh Lộc - đến giáp xã Bố Hạ 2.640.000 1.560.000 960.000 - - Đất TM-DV đô thị
1194 Huyện Yên Thế Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ Đoạn từ nhà VH phố Thống Nhất đi chợ chiều - đến đường goòng cũ 2.400.000 1.440.000 840.000 - - Đất TM-DV đô thị
1195 Huyện Yên Thế Thị trấn Bố Hạ Đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 292 (Hết cửa hàng Dược cũ) - đến trường THCS TT Bố Hạ 1.800.000 1.080.000 660.000 - - Đất TM-DV đô thị
1196 Huyện Yên Thế Thị trấn Bố Hạ Đoạn từ ngã tư tỉnh lộ 242 (hết Nhà Ông Tước) - đến sân vận động TT Bố Hạ 4.200.000 2.520.000 1.500.000 - - Đất TM-DV đô thị
1197 Huyện Yên Thế Thị trấn Bố Hạ Đoạn nối TL 292 - đến TL 242 (đi vòng qua chợ mới) 6.600.000 3.960.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1198 Huyện Yên Thế Thị trấn Bố Hạ Các đoạn đường còn lại khu vực dân cư TT Bố Hạ 1.500.000 900.000 540.000 - - Đất TM-DV đô thị
1199 Huyện Yên Thế Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ Đất biệt thự bám lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên thuộc phân lô BT1 (mật độ xây dựng 50%) 1.380.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1200 Huyện Yên Thế Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ Các phân lô còn lại khu vực bên trong gần làng, nghĩa trang gồm các phân lô N10, N11, N12 và một mặt phân lô N04 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị