Bảng giá đất Huyện Tân Yên Bắc Giang

Giá đất cao nhất tại Huyện Tân Yên là: 25.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tân Yên là: 13.000
Giá đất trung bình tại Huyện Tân Yên là: 2.707.692
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá Đoạn từ hết đất Ngân hàng cũ - đến hết khu đất Thị trấn Cao Thượng (bên trái) 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
302 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá Các đoạn còn lại bám đường 298 thuộc xã Cao Xá 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
303 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết hộ bà Chúc thôn Chung 1 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
304 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn Từ hết hộ bà Chúc thôn Chung 1 - đến ngã 3 đình Nẻo 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
305 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc Đoạn từ ngã 3 Mả Ngò - đến giáp Cống sông 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
306 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc Đoạn từ giáp Cống sông - đến Dốc Núi Đồn 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
307 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc Đoạn từ Cầu Cửu khúc - đến địa phận Phố Mới 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
308 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc Đoạn từ địa phận Phố mới - đến hết đất Việt Ngọc 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
309 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Lam cốt Đoạn từ giáp đất Việt Ngọc - đến hết đất Lam Cốt (đường 297) 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
310 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn Đoạn từ Cầu treo Lữ Vân - đến hết nhà ông Chín 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
311 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn Đoạn từ cống dẫn nước vào Giếng Chùa thôn Mai Hoàng - đến đường rẽ vào Chùa Am Vân 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
312 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn Đoạn từ Cầu Vồng đi Tiền Sơn hết đất Phúc Sơn 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
313 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn Các đoạn còn lại của xã Phúc Sơn 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
314 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Song Vân Từ đường Kênh chính đi Ngọc Vân - đến đường rẽ vào trường Tiểu Học Song Vân 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
315 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Song Vân Các đoạn còn lại của xã Song Vân 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
316 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Ngọc Vân Đoạn từ Ngã ba thôn Làng Sai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Gai 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
317 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Ngọc Vân Khu vực UBND xã (từ đường rẽ thôn Đồng Gai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Khanh) 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
318 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Ngọc Vân Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
319 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Phúc Sơn Từ cầu treo Lữ Vân - đến hết đất hộ ông Oánh 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
320 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Phúc Sơn Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn 700.000 400.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
321 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Lam Cốt Đoạn từ cầu Chản - đến xã Song Vân 900.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
322 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Lam Cốt Đoạn từ cầu Chản - đến Phúc Sơn 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
323 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Lam Cốt Đoạn bờ bên kênh chính còn lại 600.000 400.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
324 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Song Vân Đoạn từ Cống ngầm Song Vân - đến UBND xã Song Vân 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
325 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Song Vân Các đoạn còn lại của xã Song Vân 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
326 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Ngọc Thiện Đoạn đường: Đầu Kênh Núi Lắp - đến đường rẽ Trạm Y Tế 2.400.000 1.400.000 900.000 - - Đất TM-DV đô thị
327 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Ngọc Thiện Đoạn từ giáp nhà may Hoa Sáng - đến đường rẽ Trạm Y tế 2.400.000 1.400.000 900.000 - - Đất TM-DV đô thị
328 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Ngọc Thiện Đoạn từ đường rẽ Trạm y tế - đến Cầu Mỗ 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất TM-DV đô thị
329 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Ngọc Thiện Đoạn từ Đường Kênh chính đi cổng trường tiểu học Ngọc Thiện 2 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
330 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Ngọc Thiện Các đoạn còn lại bám đường Kênh Chính thuộc xã Ngọc Thiện 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
331 Huyện Tân Yên Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc Thiện Đoạn từ cầu Vồng Bỉ - đến giáp cổng UBND xã cũ 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất TM-DV đô thị
332 Huyện Tân Yên Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc Thiện Đoạn từ giáp cổng UBND xã cũ - đến đường rẽ Trường Tiểu học 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất TM-DV đô thị
333 Huyện Tân Yên Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc Thiện Đoạn từ đường rẽ Trường Tiểu học - đến hết đất UBND xã Mới 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất TM-DV đô thị
334 Huyện Tân Yên Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc Thiện Đoạn từ UBND mới - đến hết đất thôn Đồng Phương 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất TM-DV đô thị
335 Huyện Tân Yên Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc Thiện Các đoạn còn lại của xã Ngọc Thiện 1.800.000 1.100.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
336 Huyện Tân Yên Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Phúc Hòa Khu vực ngã ba Lân Thịnh: Từ Cao Thượng - đến đường rẽ thôn Lân Thịnh 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
337 Huyện Tân Yên Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Phúc Hòa Khu vực UBND từ đường rẽ Trạm Y tế xã - đến ngã ba Phúc Đình 1.400.000 900.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
338 Huyện Tân Yên Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Phúc Hòa Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Hòa 500.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
339 Huyện Tân Yên Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Cao Xá Xã Cao Xá: Từ ngã ba UBND xã Cao Xá - đến cổng trường Tiểu học I 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
340 Huyện Tân Yên Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Cao Xá Các đoạn còn lại thuộc xã Cao Xá 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
341 Huyện Tân Yên Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã An Dương Các đoạn thuộc địa phận xã An Dương 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
342 Huyện Tân Yên Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Lam Cốt Đoạn từ Cầu Chản - đến hết UBND xã Lam Cốt 900.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
343 Huyện Tân Yên Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Lam Cốt Các đoạn còn lại thuộc xã Lam Cốt 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
344 Huyện Tân Yên Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt Lập Từ đường QL 17 - đến Cầu Lăng 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
345 Huyện Tân Yên Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt Lập Các đoạn còn lại của xã Việt Lập 600.000 400.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
346 Huyện Tân Yên Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung Xã Liên Chung: Đoạn từ trường mầm non thôn Hậu - đến ngã ba Bến Cảng 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
347 Huyện Tân Yên Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung Đoạn từ ngã ba Bến Cảng đi Cống Ninh 700.000 400.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
348 Huyện Tân Yên Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung Đoạn từ trạm y tế xã đi - đến giáp xã Hợp Đức 600.000 400.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
349 Huyện Tân Yên Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung Các đoạn còn lại của xã Liên Chung (Từ ngã ba Trà Dâm đi bờ hòn thôn Liên Bộ) 500.000 300.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
350 Huyện Tân Yên Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung Các đoạn thuộc Thị trấn Cao Thượng 2.400.000 1.400.000 900.000 - - Đất TM-DV đô thị
351 Huyện Tân Yên Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung Các đoạn thuộc xã Việt Lập 500.000 300.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
352 Huyện Tân Yên Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung Các đoạn thuộc xã Liên Chung (Cầu sắt đi Mầm Non, xã Liên Chung) 400.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
353 Huyện Tân Yên Xã Lan Giới Đoạn từ trạm điện phố Thể - đến Cống Thể 600.000 300.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
354 Huyện Tân Yên Xã Lan Giới Đoạn từ Cống Thể - đến ngã ba Non Đỏ 600.000 400.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
355 Huyện Tân Yên Xã Lan Giới Đoạn từ ngã ba Non Đỏ - đến thôn Hợp Thắng xã Tiến Thắng 300.000 200.000 - - - Đất TM-DV đô thị
356 Huyện Tân Yên Đường tỉnh lộ 295 cũ qua xã Hợp Đức Đường tỉnh lộ 295 cũ qua xã Hợp Đức 600.000 400.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
357 Huyện Tân Yên Tuyến Đường Lam Cốt đi Đại Hóa Đoạn từ Cầu Chản - đến hết đất Lam Cốt 600.000 400.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
358 Huyện Tân Yên Tuyến Đường Lam Cốt đi Đại Hóa Đoạn từ xã Lam Cốt - đến Cống Quang Lâm, xã Đại Hóa 600.000 400.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
359 Huyện Tân Yên Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ tiếp giáp xã Việt Lập - đến hết Cụm công nghiệp Đồng Đình ( xã Cao Thượng cũ) 3.800.000 2.300.000 1.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
360 Huyện Tân Yên Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ hết Cụm công nghiệp huyện - đến đường rẽ Phúc Hòa 6.300.000 3.800.000 2.300.000 - - Đất SX-KD đô thị
361 Huyện Tân Yên Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ hết đường rẽ xã Phúc Hòa - đến hết đất thị trấn 4.300.000 2.600.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
362 Huyện Tân Yên Đường Cầu Vồng - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ Bưu điện Tân Yên - đến đường rẽ vào Trường Mầm non 4.300.000 2.600.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
363 Huyện Tân Yên Đường Cầu Vồng - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ đường rẽ vào Trường Mầm non - đến hết đất thị trấn 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
364 Huyện Tân Yên Đường Nguyễn Đình Tấn - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ Cống Muối - đến hết đất Chi cục thuế cũ Tân Yên 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
365 Huyện Tân Yên Đường Nguyễn Đình Tấn - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ hết đất Chi cục thuế cũ - đến hết trường THCS thị trấn Cao Thượng 2.500.000 1.500.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
366 Huyện Tân Yên Đường Nguyễn Đình Tấn - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ hết trường THCS thị trấn Cao Thượng - đến hết đất Ngân hàng cũ (bên phải) 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
367 Huyện Tân Yên Đường Nguyễn Đình Tấn - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ hết đất Ngân hàng cũ - đến hết đất Thị trấn (bên phải) 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
368 Huyện Tân Yên Đường Cao Kỳ Vân - Thị trấn Cao Thượng Đường Cao Kỳ Vân 4.500.000 2.700.000 1.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
369 Huyện Tân Yên Đường thị trấn Cao Thượng đi xã Phúc Hòa - Thị trấn Cao Thượng Các đoạn thuộc thị trấn Cao Thượng 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
370 Huyện Tân Yên Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ đường Cao Kỳ Vân - đến hết đất Ngân hàng 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
371 Huyện Tân Yên Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ Ngân hàng - đến đường rẽ vào trường tiểu học 1.800.000 1.100.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
372 Huyện Tân Yên Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ đường rẽ vào trường Tiểu học - đến hết đường Đình Giã 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
373 Huyện Tân Yên Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ đường QL 17 vào Bệnh viện Đa Khoa 2.100.000 1.300.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
374 Huyện Tân Yên Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng - Thị trấn Cao Thượng Đoạn từ đường QL 17 vào khu Đầu (khu dân cư mới) 2.100.000 1.300.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
375 Huyện Tân Yên Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng - Thị trấn Cao Thượng Các đường còn lại 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
376 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường Hoàng Hoa Thám (làn 1 đường 32m, mặt cắt 1-1 6.000.000 3.600.000 2.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
377 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Ngõ 3 đường Lãnh Tứ (Làn 2 đường QL 17)(tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng16m - mặt cắt 3-3) 2.400.000 1.400.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
378 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường Hoàng Quốc Việt (Làn 1 đường 38m, mặt cắt 2-2), 4.300.000 2.600.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
379 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Phố Dốc Định, Đường A (Làn 2 đường 38m - TL295 đoạn mới (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3-3) 2.100.000 1.300.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
380 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường Phùng Trạm (làn 1) 2.500.000 1.500.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
381 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường Phùng Trạm (làn 2) 2.300.000 1.400.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
382 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Ngõ 1 Đường Lãnh Tứ, Ngõ 1 Nguyễn Đình Ký, Phố 1 (Làn 2 đường 32m) (mặt cắt 5-5) 1.600.000 1.000.000 - - - Đất SX-KD đô thị
383 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường Trần Lương (Làn 1 đường 31m điều chỉnh: rộng 39m) (mặt cắt 6-6) 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
384 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Làn 2 đường Trần Lương (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m); mặt cắt 3.1 - 3.1 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
385 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường Phùng Trạm (Làn 1 đường 30,3m); (mặt cắt 7-7) 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
386 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) 2.300.000 1.400.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
387 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường Dương Quang Bổ (Làn 1, đường 22m); Mặt cắt 4 - 4 1.800.000 1.100.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
388 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Làn 1 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m (mặt cắt 3-3) 5.300.000 3.200.000 1.900.000 - - Đất SX-KD đô thị
389 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Phố Dốc Định (Làn 2 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m) (mặt cắt 3-3) 2.500.000 1.500.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
390 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2-3.2) 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
391 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m, mặt cắt 3.1-3.1) 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
392 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3) 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
393 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường tỉnh lộ 295 rộng 20m ( Đoạn tiếp xúc với C1) 4.400.000 2.600.000 1.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
394 Huyện Tân Yên Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng Đường Phùng Trạm (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 32m) (mặt cắt 5-5) 1.900.000 1.100.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
395 Huyện Tân Yên Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) 1.800.000 1.100.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
396 Huyện Tân Yên Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3) 1.500.000 900.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
397 Huyện Tân Yên Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1) 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
398 Huyện Tân Yên Đất ở biệt thự đơn lập - Thị trấn Cao Thượng Đường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2- 3.2) 1.700.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
399 Huyện Tân Yên Đất ở biệt thự đơn lập - Thị trấn Cao Thượng Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) 1.200.000 700.000 - - - Đất SX-KD đô thị
400 Huyện Tân Yên Đất ở biệt thự đơn lập - Thị trấn Cao Thượng Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1) 1.100.000 700.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị