301 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá |
Đoạn từ hết đất Ngân hàng cũ - đến hết khu đất Thị trấn Cao Thượng (bên trái)
|
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
302 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá |
Các đoạn còn lại bám đường 298 thuộc xã Cao Xá
|
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
303 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn |
Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết hộ bà Chúc thôn Chung 1
|
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
304 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn |
Từ hết hộ bà Chúc thôn Chung 1 - đến ngã 3 đình Nẻo
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
305 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc |
Đoạn từ ngã 3 Mả Ngò - đến giáp Cống sông
|
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
306 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc |
Đoạn từ giáp Cống sông - đến Dốc Núi Đồn
|
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
307 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc |
Đoạn từ Cầu Cửu khúc - đến địa phận Phố Mới
|
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
308 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc |
Đoạn từ địa phận Phố mới - đến hết đất Việt Ngọc
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
309 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 297 - Xã Lam cốt |
Đoạn từ giáp đất Việt Ngọc - đến hết đất Lam Cốt (đường 297)
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
310 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn |
Đoạn từ Cầu treo Lữ Vân - đến hết nhà ông Chín
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
311 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn |
Đoạn từ cống dẫn nước vào Giếng Chùa thôn Mai Hoàng - đến đường rẽ vào Chùa Am Vân
|
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
312 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn |
Đoạn từ Cầu Vồng đi Tiền Sơn hết đất Phúc Sơn
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
313 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn |
Các đoạn còn lại của xã Phúc Sơn
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
314 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 297 - Xã Song Vân |
Từ đường Kênh chính đi Ngọc Vân - đến đường rẽ vào trường Tiểu Học Song Vân
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
315 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 297 - Xã Song Vân |
Các đoạn còn lại của xã Song Vân
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
316 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 297 - Xã Ngọc Vân |
Đoạn từ Ngã ba thôn Làng Sai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Gai
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
317 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 297 - Xã Ngọc Vân |
Khu vực UBND xã (từ đường rẽ thôn Đồng Gai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Khanh)
|
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
318 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 297 - Xã Ngọc Vân |
Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
319 |
Huyện Tân Yên |
Đường Kênh chính - Xã Phúc Sơn |
Từ cầu treo Lữ Vân - đến hết đất hộ ông Oánh
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
320 |
Huyện Tân Yên |
Đường Kênh chính - Xã Phúc Sơn |
Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn
|
700.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
321 |
Huyện Tân Yên |
Đường Kênh chính - Xã Lam Cốt |
Đoạn từ cầu Chản - đến xã Song Vân
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
322 |
Huyện Tân Yên |
Đường Kênh chính - Xã Lam Cốt |
Đoạn từ cầu Chản - đến Phúc Sơn
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
323 |
Huyện Tân Yên |
Đường Kênh chính - Xã Lam Cốt |
Đoạn bờ bên kênh chính còn lại
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
324 |
Huyện Tân Yên |
Đường Kênh chính - Xã Song Vân |
Đoạn từ Cống ngầm Song Vân - đến UBND xã Song Vân
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
325 |
Huyện Tân Yên |
Đường Kênh chính - Xã Song Vân |
Các đoạn còn lại của xã Song Vân
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
326 |
Huyện Tân Yên |
Đường Kênh chính - Xã Ngọc Thiện |
Đoạn đường: Đầu Kênh Núi Lắp - đến đường rẽ Trạm Y Tế
|
2.400.000
|
1.400.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
327 |
Huyện Tân Yên |
Đường Kênh chính - Xã Ngọc Thiện |
Đoạn từ giáp nhà may Hoa Sáng - đến đường rẽ Trạm Y tế
|
2.400.000
|
1.400.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
328 |
Huyện Tân Yên |
Đường Kênh chính - Xã Ngọc Thiện |
Đoạn từ đường rẽ Trạm y tế - đến Cầu Mỗ
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
329 |
Huyện Tân Yên |
Đường Kênh chính - Xã Ngọc Thiện |
Đoạn từ Đường Kênh chính đi cổng trường tiểu học Ngọc Thiện 2
|
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
330 |
Huyện Tân Yên |
Đường Kênh chính - Xã Ngọc Thiện |
Các đoạn còn lại bám đường Kênh Chính thuộc xã Ngọc Thiện
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
331 |
Huyện Tân Yên |
Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc Thiện |
Đoạn từ cầu Vồng Bỉ - đến giáp cổng UBND xã cũ
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
332 |
Huyện Tân Yên |
Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc Thiện |
Đoạn từ giáp cổng UBND xã cũ - đến đường rẽ Trường Tiểu học
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
333 |
Huyện Tân Yên |
Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc Thiện |
Đoạn từ đường rẽ Trường Tiểu học - đến hết đất UBND xã Mới
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
334 |
Huyện Tân Yên |
Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc Thiện |
Đoạn từ UBND mới - đến hết đất thôn Đồng Phương
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
335 |
Huyện Tân Yên |
Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc Thiện |
Các đoạn còn lại của xã Ngọc Thiện
|
1.800.000
|
1.100.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
336 |
Huyện Tân Yên |
Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Phúc Hòa |
Khu vực ngã ba Lân Thịnh: Từ Cao Thượng - đến đường rẽ thôn Lân Thịnh
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
337 |
Huyện Tân Yên |
Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Phúc Hòa |
Khu vực UBND từ đường rẽ Trạm Y tế xã - đến ngã ba Phúc Đình
|
1.400.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
338 |
Huyện Tân Yên |
Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Phúc Hòa |
Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Hòa
|
500.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
339 |
Huyện Tân Yên |
Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Cao Xá |
Xã Cao Xá: Từ ngã ba UBND xã Cao Xá - đến cổng trường Tiểu học I
|
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
340 |
Huyện Tân Yên |
Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Cao Xá |
Các đoạn còn lại thuộc xã Cao Xá
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
341 |
Huyện Tân Yên |
Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã An Dương |
Các đoạn thuộc địa phận xã An Dương
|
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
342 |
Huyện Tân Yên |
Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Lam Cốt |
Đoạn từ Cầu Chản - đến hết UBND xã Lam Cốt
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
343 |
Huyện Tân Yên |
Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Lam Cốt |
Các đoạn còn lại thuộc xã Lam Cốt
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
344 |
Huyện Tân Yên |
Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt Lập |
Từ đường QL 17 - đến Cầu Lăng
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
345 |
Huyện Tân Yên |
Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt Lập |
Các đoạn còn lại của xã Việt Lập
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
346 |
Huyện Tân Yên |
Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung |
Xã Liên Chung: Đoạn từ trường mầm non thôn Hậu - đến ngã ba Bến Cảng
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
347 |
Huyện Tân Yên |
Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung |
Đoạn từ ngã ba Bến Cảng đi Cống Ninh
|
700.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
348 |
Huyện Tân Yên |
Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung |
Đoạn từ trạm y tế xã đi - đến giáp xã Hợp Đức
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
349 |
Huyện Tân Yên |
Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung |
Các đoạn còn lại của xã Liên Chung (Từ ngã ba Trà Dâm đi bờ hòn thôn Liên Bộ)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
350 |
Huyện Tân Yên |
Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung |
Các đoạn thuộc Thị trấn Cao Thượng
|
2.400.000
|
1.400.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
351 |
Huyện Tân Yên |
Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung |
Các đoạn thuộc xã Việt Lập
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
352 |
Huyện Tân Yên |
Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung |
Các đoạn thuộc xã Liên Chung (Cầu sắt đi Mầm Non, xã Liên Chung)
|
400.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
353 |
Huyện Tân Yên |
Xã Lan Giới |
Đoạn từ trạm điện phố Thể - đến Cống Thể
|
600.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
354 |
Huyện Tân Yên |
Xã Lan Giới |
Đoạn từ Cống Thể - đến ngã ba Non Đỏ
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
355 |
Huyện Tân Yên |
Xã Lan Giới |
Đoạn từ ngã ba Non Đỏ - đến thôn Hợp Thắng xã Tiến Thắng
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
356 |
Huyện Tân Yên |
Đường tỉnh lộ 295 cũ qua xã Hợp Đức |
Đường tỉnh lộ 295 cũ qua xã Hợp Đức
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
357 |
Huyện Tân Yên |
Tuyến Đường Lam Cốt đi Đại Hóa |
Đoạn từ Cầu Chản - đến hết đất Lam Cốt
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
358 |
Huyện Tân Yên |
Tuyến Đường Lam Cốt đi Đại Hóa |
Đoạn từ xã Lam Cốt - đến Cống Quang Lâm, xã Đại Hóa
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
359 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ tiếp giáp xã Việt Lập - đến hết Cụm công nghiệp Đồng Đình ( xã Cao Thượng cũ)
|
3.800.000
|
2.300.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
360 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ hết Cụm công nghiệp huyện - đến đường rẽ Phúc Hòa
|
6.300.000
|
3.800.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
361 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ hết đường rẽ xã Phúc Hòa - đến hết đất thị trấn
|
4.300.000
|
2.600.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
362 |
Huyện Tân Yên |
Đường Cầu Vồng - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ Bưu điện Tân Yên - đến đường rẽ vào Trường Mầm non
|
4.300.000
|
2.600.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
363 |
Huyện Tân Yên |
Đường Cầu Vồng - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ đường rẽ vào Trường Mầm non - đến hết đất thị trấn
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
364 |
Huyện Tân Yên |
Đường Nguyễn Đình Tấn - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ Cống Muối - đến hết đất Chi cục thuế cũ Tân Yên
|
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
365 |
Huyện Tân Yên |
Đường Nguyễn Đình Tấn - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ hết đất Chi cục thuế cũ - đến hết trường THCS thị trấn Cao Thượng
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
366 |
Huyện Tân Yên |
Đường Nguyễn Đình Tấn - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ hết trường THCS thị trấn Cao Thượng - đến hết đất Ngân hàng cũ (bên phải)
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
367 |
Huyện Tân Yên |
Đường Nguyễn Đình Tấn - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ hết đất Ngân hàng cũ - đến hết đất Thị trấn (bên phải)
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
368 |
Huyện Tân Yên |
Đường Cao Kỳ Vân - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Cao Kỳ Vân
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
369 |
Huyện Tân Yên |
Đường thị trấn Cao Thượng đi xã Phúc Hòa - Thị trấn Cao Thượng |
Các đoạn thuộc thị trấn Cao Thượng
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
370 |
Huyện Tân Yên |
Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ đường Cao Kỳ Vân - đến hết đất Ngân hàng
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
371 |
Huyện Tân Yên |
Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ Ngân hàng - đến đường rẽ vào trường tiểu học
|
1.800.000
|
1.100.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
372 |
Huyện Tân Yên |
Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ đường rẽ vào trường Tiểu học - đến hết đường Đình Giã
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
373 |
Huyện Tân Yên |
Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ đường QL 17 vào Bệnh viện Đa Khoa
|
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
374 |
Huyện Tân Yên |
Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng - Thị trấn Cao Thượng |
Đoạn từ đường QL 17 vào khu Đầu (khu dân cư mới)
|
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
375 |
Huyện Tân Yên |
Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường còn lại
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
376 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Hoàng Hoa Thám (làn 1 đường 32m, mặt cắt 1-1
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
377 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Ngõ 3 đường Lãnh Tứ (Làn 2 đường QL 17)(tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng16m - mặt cắt 3-3)
|
2.400.000
|
1.400.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
378 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Hoàng Quốc Việt (Làn 1 đường 38m, mặt cắt 2-2),
|
4.300.000
|
2.600.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
379 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Phố Dốc Định, Đường A (Làn 2 đường 38m - TL295 đoạn mới (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3-3)
|
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
380 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (làn 1)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
381 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (làn 2)
|
2.300.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
382 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Ngõ 1 Đường Lãnh Tứ, Ngõ 1 Nguyễn Đình Ký, Phố 1 (Làn 2 đường 32m) (mặt cắt 5-5)
|
1.600.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
383 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Trần Lương (Làn 1 đường 31m điều chỉnh: rộng 39m) (mặt cắt 6-6)
|
2.200.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
384 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Làn 2 đường Trần Lương (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m); mặt cắt 3.1 - 3.1
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
385 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (Làn 1 đường 30,3m); (mặt cắt 7-7)
|
2.200.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
386 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4)
|
2.300.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
387 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Dương Quang Bổ (Làn 1, đường 22m); Mặt cắt 4 - 4
|
1.800.000
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
388 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Làn 1 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m (mặt cắt 3-3)
|
5.300.000
|
3.200.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
389 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Phố Dốc Định (Làn 2 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m) (mặt cắt 3-3)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
390 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2-3.2)
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
391 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m, mặt cắt 3.1-3.1)
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
392 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3)
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
393 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường tỉnh lộ 295 rộng 20m ( Đoạn tiếp xúc với C1)
|
4.400.000
|
2.600.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
394 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 32m) (mặt cắt 5-5)
|
1.900.000
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
395 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4)
|
1.800.000
|
1.100.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
396 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3)
|
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
397 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1)
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
398 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự đơn lập - Thị trấn Cao Thượng |
Đường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2- 3.2)
|
1.700.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
399 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự đơn lập - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4)
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
400 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự đơn lập - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1)
|
1.100.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |