STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ ngã 3 Mả Ngò - đến giáp Cống sông | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ giáp Cống sông - đến Dốc Núi Đồn | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ Cầu Cửu khúc - đến địa phận Phố Mới | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ địa phận Phố mới - đến hết đất Việt Ngọc | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ ngã 3 Mả Ngò - đến giáp Cống sông | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ giáp Cống sông - đến Dốc Núi Đồn | 1.200.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ Cầu Cửu khúc - đến địa phận Phố Mới | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ địa phận Phố mới - đến hết đất Việt Ngọc | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ ngã 3 Mả Ngò - đến giáp Cống sông | 900.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ giáp Cống sông - đến Dốc Núi Đồn | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
11 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ Cầu Cửu khúc - đến địa phận Phố Mới | 900.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
12 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ địa phận Phố mới - đến hết đất Việt Ngọc | 600.000 | 400.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Tân Yên, Bắc Giang: Tỉnh Lộ 297 - Xã Việt Ngọc
Bảng giá đất của Huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang cho đoạn đường Tỉnh Lộ 297, từ ngã ba Mả Ngò đến giáp Cống Sông, đã được cập nhật theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin chính xác để định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tỉnh Lộ 297 có mức giá cao nhất là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm ở vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi. Mức giá cao này phản ánh sự ưu việt về vị trí và tiềm năng phát triển mạnh mẽ, là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một địa điểm có giá trị cao và đầu tư sinh lời tốt.
Vị trí 2: 2.100.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.100.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù không đắc địa bằng vị trí 1, khu vực này vẫn nằm gần các tiện ích và giao thông tốt, mang lại giá trị tốt cho người mua với chi phí hợp lý hơn.
Vị trí 3: 1.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí còn lại. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc những người mua tìm kiếm mức giá hợp lý mà vẫn có tiềm năng tăng giá trong tương lai.
Bảng giá đất theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Tỉnh Lộ 297, xã Việt Ngọc, Huyện Tân Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.