Bảng giá đất Huyện Tân Yên Bắc Giang

Giá đất cao nhất tại Huyện Tân Yên là: 25.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tân Yên là: 13.000
Giá đất trung bình tại Huyện Tân Yên là: 2.707.692
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường Phùng Trạm (làn 1) 4.000.000 2.400.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
202 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường Phùng Trạm (làn 2) 3.600.000 2.200.000 1.300.000 - - Đất TM-DV đô thị
203 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Ngõ 1 Đường Lãnh Tứ, Ngõ 1 Nguyễn Đình Ký, Phố 1 (Làn 2 đường 32m) (mặt cắt 5-5) 2.600.000 1.500.000 - - - Đất TM-DV đô thị
204 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường Trần Lương (Làn 1 đường 31m điều chỉnh: rộng 39m) (mặt cắt 6-6) 3.500.000 2.100.000 1.300.000 - - Đất TM-DV đô thị
205 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Làn 2 đường Trần Lương (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m); mặt cắt 3.1 - 3.1 2.600.000 1.600.000 900.000 - - Đất TM-DV đô thị
206 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường Phùng Trạm (Làn 1 đường 30,3m); (mặt cắt 7-7) 3.400.000 2.100.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
207 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) 3.600.000 2.200.000 1.300.000 - - Đất TM-DV đô thị
208 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường Dương Quang Bổ (Làn 1, đường 22m); Mặt cắt 4 - 4 2.900.000 1.800.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
209 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Làn 1 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m (mặt cắt 3-3) 8.400.000 5.000.000 3.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
210 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Phố Dốc Định (Làn 2 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m) (mặt cắt 3-3) 3.900.000 2.400.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
211 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2-3.2) 2.600.000 1.600.000 900.000 - - Đất TM-DV đô thị
212 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m, mặt cắt 3.1-3.1) 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất TM-DV đô thị
213 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3) 2.600.000 1.600.000 900.000 - - Đất TM-DV đô thị
214 Huyện Tân Yên Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng Đường tỉnh lộ 295 rộng 20m ( Đoạn tiếp xúc với C1) 7.000.000 4.200.000 2.500.000 - - Đất TM-DV đô thị
215 Huyện Tân Yên Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng Đường Phùng Trạm (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 32m) (mặt cắt 5-5) 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất TM-DV đô thị
216 Huyện Tân Yên Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) 2.800.000 1.700.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
217 Huyện Tân Yên Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3) 2.300.000 1.400.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
218 Huyện Tân Yên Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1) 2.100.000 1.300.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
219 Huyện Tân Yên Đất ở biệt thự đơn lập - Thị trấn Cao Thượng Đường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2- 3.2) 2.700.000 1.600.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
220 Huyện Tân Yên Đất ở biệt thự đơn lập - Thị trấn Cao Thượng Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) 2.000.000 1.200.000 - - - Đất TM-DV đô thị
221 Huyện Tân Yên Đất ở biệt thự đơn lập - Thị trấn Cao Thượng Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1) 1.800.000 1.100.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
222 Huyện Tân Yên Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng Làn 1 6.800.000 4.100.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
223 Huyện Tân Yên Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng Làn 2 3.400.000 2.000.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
224 Huyện Tân Yên Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng Các vị trí còn lại 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất TM-DV đô thị
225 Huyện Tân Yên Đường thị trấn Cao Thượng đi xã Phúc Hòa - Thị trấn Cao Thượng TT Cao Thượng cũ: Đoạn đường thuộc xã Cao Thượng 2.600.000 1.600.000 900.000 - - Đất TM-DV đô thị
226 Huyện Tân Yên Đường thị trấn Cao Thượng đi xã Phúc Hòa - Thị trấn Cao Thượng Các vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Cao Thượng (đối với các thôn trước đây thuộc xã Cao Thượng) 500.000 400.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
227 Huyện Tân Yên Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ dốc Bùng - đến hết cống Cụt (gần cây xăng) 2.800.000 1.700.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
228 Huyện Tân Yên Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ hết cống Cụt - đến hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn 3.200.000 1.900.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
229 Huyện Tân Yên Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn - đến ngã tư Thị trấn 3.600.000 2.200.000 1.300.000 - - Đất TM-DV đô thị
230 Huyện Tân Yên Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ TT Nhã Nam - đến đường rẽ đi thôn Nam Cường ( Xã Nhã Nam cũ) 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất TM-DV đô thị
231 Huyện Tân Yên Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ đường rẽ vào thôn Nam Cường - đến hết đất TT Nhã Nam ( Xã Nhã Nam cũ) 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
232 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Nhã Nam Từ ngã ba đi Tiến Phan - đến hết đất TT Nhã Nam. 3.200.000 1.900.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
233 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 296 - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ Ngã Tư thị trấn - đến Ngã ba Tiến Phan 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất TM-DV đô thị
234 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ ngã tư thị trấn đi hết trường THCS 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất TM-DV đô thị
235 Huyện Tân Yên Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc TT Nhã Nam 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
236 Huyện Tân Yên Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam Đường 17-7 (từ ngã tư thị trấn - đến hết đồi phủ quan Đoàn kết xuống đến hết trường THCS thị trấn) 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
237 Huyện Tân Yên Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam Đường Cả Trọng (từ cống làng Đoàn Kết - đến giáp đường tỉnh lộ 294) 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất TM-DV đô thị
238 Huyện Tân Yên Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ TT Nhã Nam đi Tân Trung - đến tiếp giáp đường điện 10KV 973 1.800.000 1.100.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
239 Huyện Tân Yên Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ TT Nhã Nam - đến hết đất trường Tiểu học 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
240 Huyện Tân Yên Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ hết đất trường Tiểu học - đến hết Cầu Trắng 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
241 Huyện Tân Yên Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ hết cầu Trắng - đến giáp đất Quang Tiến 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
242 Huyện Tân Yên Khu dân cư Chuôm Nho ( thuộc thị trấn Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam Làn 1 4.000.000 2.400.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
243 Huyện Tân Yên Khu dân cư Chuôm Nho ( thuộc thị trấn Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam Làn 2 2.800.000 1.700.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
244 Huyện Tân Yên Làn 1 - Thị trấn Nhã Nam Làn 1 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất TM-DV đô thị
245 Huyện Tân Yên Làn 2 - Thị trấn Nhã Nam Làn 2 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
246 Huyện Tân Yên Đường liên xã Nhã Nam - An Thượng ( Đường Yên Viễn) - Thị trấn Nhã Nam 600.000 400.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
247 Huyện Tân Yên Các vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Nhã Nam (đối với các thôn trước đây thuộc xã Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam 500.000 400.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
248 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham Đoạn từ giáp đất Bắc Giang - đến hết cầu Điếm Tổng 3.200.000 1.900.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
249 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham Đoạn từ hết cầu Điếm Tổng - đến đường vào Trại thương binh 2.400.000 1.400.000 900.000 - - Đất TM-DV đô thị
250 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham Đoạn từ Trại thương binh - đến hết đất xã Quế Nham 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
251 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập Đoạn từ Cầu Quận - đến giáp cây đa Kim Tràng 1.700.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
252 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập Đoạn từ giáp cây đa Kim Tràng - đến hết đất Chi nhánh Ngân hàng NN 1.800.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
253 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập Đoạn từ Kênh 556 Văn Miếu - đến tiếp giáp đất xã Cao Thượng 3.200.000 1.900.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
254 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập Các đoạn còn lại thuộc xã Việt Lập 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
255 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Các đoạn còn lại của xã Cao Xá Các đoạn còn lại của xã Cao Xá 1.800.000 1.100.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
256 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn Đoạn tiếp giáp TT Cao Thượng - đến hết thôn Chiềng 2.600.000 1.600.000 900.000 - - Đất TM-DV đô thị
257 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn Ngã 3 Đình Nẻo từ hộ ông Trang - đến hộ ông Thạch thôn Chung 1 2.200.000 1.300.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
258 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn Các đoạn còn lại thuộc xã Liên Sơn 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
259 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Tân Trung Đoạn từ thôn Đồng Điều 8 - đến giáp đất Yên Thế 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
260 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung Đoạn từ giáp đất Yên Thế - đến hết khu dân cư thôn Ngoài, Tân Lập, Giữa 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
261 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung Đoạn từ hết khu dân cư thôn Ngoài - đến hết Nghĩa trang xã Tân Trung 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
262 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung Đoạn từ hết Nghĩa Trang xã Tân Trung - đến đường rẽ vào Đình Hả 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
263 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung Đoạn từ đường rẽ vào Đình Hả - đến tiếp giáp với xã Nhã Nam 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
264 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến Đoạn từ Cầu Trấn (nhà ông Minh) - đến quán xe máy nhà ông Quảng Thuật (đường rẽ đi xã Lan Giới) 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
265 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến Đường 294 đoạn còn lại thuộc UBND xã Quang Tiến 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
266 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Đại Hóa Đoạn qua xã Đại Hóa 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
267 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn Đoạn từ cầu Lữ Vân - đến hết chợ Lữ Vân 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
268 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
269 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức Đoạn từ Cầu Bến Tuần - đến UBND xã Hợp Đức 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
270 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức Đoạn từ đường rẽ UBND xã - đến Kênh Nổi 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
271 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức Từ Kênh nổi - đến đường rẽ thôn Tiến Sơn, xã Hợp Đức 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
272 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức Đoạn từ Đường rẽ thôn Tiến Sơn - đến hết cầu Cút xã Hợp Đức 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
273 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức Đoạn từ nhà ông Tư thôn Quất - đến Tân Hòa 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
274 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -TT Cao Thượng Đoạn từ tiếp giáp với xã Hợp Đức - đến đường vào tổ dân phố Hợp Tiến 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất TM-DV đô thị
275 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -TT Cao Thượng Đoạn từ đường vào tổ dân phố Hợp Tiến thị trấn Cao Thượng 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
276 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá Đoạn từ TT Cao Thượng - đến đường rẽ làng Nguộn 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất TM-DV đô thị
277 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá Đoạn từ đường rẽ làng Nguộn - đến đường rẽ thôn Na Gu 1.100.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
278 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá Đoạn từ đường rẽ thôn Na Gu - đến tiếp giáp xã Ngọc Châu 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
279 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết thôn Khánh Giàng bám đường 295 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
280 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu Đoạn từ Cầu Xi - đến đường rẽ vào làng Mỗ 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
281 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Châu 800.000 400.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
282 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Thiện Khu Cầu Treo Bỉ thuộc xã Ngọc Thiện 2.400.000 1.400.000 900.000 - - Đất TM-DV đô thị
283 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Thiện Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Thiện 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất TM-DV đô thị
284 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Song Vân Đoạn từ đầu cầu treo Bỉ - đến hết khu dân cư bám đường thôn Đồng Kim 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
285 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Song Vân Các đoạn còn lại thuộc xã Song Vân 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
286 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân Đoạn từ nhà Văn hóa thôn Hợp Tiến - đến hết Nghĩa trang liệt sỹ Ngọc Vân 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
287 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân Đoạn từ hết nghĩa trang liệt sỹ Ngọc Vân - đến cổng làng thôn Đồng Bông 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
288 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân Đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân 700.000 400.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
289 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Việt Ngọc Đoạn từ đường rẽ vào chùa Hội Phúc - đến hết Quỹ tín dụng Việt Ngọc 1.100.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
290 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Việt Ngọc Đoạn còn lại thuộc xã Việt Ngọc 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
291 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức Làn 1 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
292 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức Làn 2 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
293 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức Làn 3 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
294 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý Đoạn từ ngã tư làng Đồng bám đường 298 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
295 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý Đoạn từ cây xăng làng Đồng - đến khu đất quy hoạch Chợ 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất TM-DV đô thị
296 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý Đoạn từ cây xăng đi cầu Đồng - đến đầu làng Đồng 1.900.000 1.200.000 700.000 - - Đất TM-DV đô thị
297 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý Khu vực Cầu Đồng (từ trạm biến áp - đến Cầu Đồng) 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
298 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý Khu thuộc thôn An Lập từ đường vào Sỏi Làng - đến giáp đất Nghĩa Thượng xã Minh Đức 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
299 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá Đoạn từ Ngã tư Cao Xá - đến hết trường THCS thị trấn Cao Thượng 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
300 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá Đoạn từ hết trường THCS thị trấn Cao Thượng - đến hết đất Ngân hàng cũ (bên trái) 1.800.000 1.100.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị