201 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (làn 1)
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (làn 2)
|
3.600.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Ngõ 1 Đường Lãnh Tứ, Ngõ 1 Nguyễn Đình Ký, Phố 1 (Làn 2 đường 32m) (mặt cắt 5-5)
|
2.600.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Trần Lương (Làn 1 đường 31m điều chỉnh: rộng 39m) (mặt cắt 6-6)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Làn 2 đường Trần Lương (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m); mặt cắt 3.1 - 3.1
|
2.600.000
|
1.600.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (Làn 1 đường 30,3m); (mặt cắt 7-7)
|
3.400.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4)
|
3.600.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Dương Quang Bổ (Làn 1, đường 22m); Mặt cắt 4 - 4
|
2.900.000
|
1.800.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Làn 1 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m (mặt cắt 3-3)
|
8.400.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
210 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Phố Dốc Định (Làn 2 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m) (mặt cắt 3-3)
|
3.900.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
211 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2-3.2)
|
2.600.000
|
1.600.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
212 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m, mặt cắt 3.1-3.1)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
213 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3)
|
2.600.000
|
1.600.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
214 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng |
Đường tỉnh lộ 295 rộng 20m ( Đoạn tiếp xúc với C1)
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
215 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Phùng Trạm (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 32m) (mặt cắt 5-5)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
216 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4)
|
2.800.000
|
1.700.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
217 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3)
|
2.300.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
218 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự song lập - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1)
|
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
219 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự đơn lập - Thị trấn Cao Thượng |
Đường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2- 3.2)
|
2.700.000
|
1.600.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
220 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự đơn lập - Thị trấn Cao Thượng |
Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
221 |
Huyện Tân Yên |
Đất ở biệt thự đơn lập - Thị trấn Cao Thượng |
Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1)
|
1.800.000
|
1.100.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
222 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng |
Làn 1
|
6.800.000
|
4.100.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
223 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng |
Làn 2
|
3.400.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
224 |
Huyện Tân Yên |
Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng |
Các vị trí còn lại
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
225 |
Huyện Tân Yên |
Đường thị trấn Cao Thượng đi xã Phúc Hòa - Thị trấn Cao Thượng |
TT Cao Thượng cũ: Đoạn đường thuộc xã Cao Thượng
|
2.600.000
|
1.600.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
226 |
Huyện Tân Yên |
Đường thị trấn Cao Thượng đi xã Phúc Hòa - Thị trấn Cao Thượng |
Các vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Cao Thượng (đối với các thôn trước đây thuộc xã Cao Thượng)
|
500.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
227 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ dốc Bùng - đến hết cống Cụt (gần cây xăng)
|
2.800.000
|
1.700.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
228 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ hết cống Cụt - đến hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn
|
3.200.000
|
1.900.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
229 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn - đến ngã tư Thị trấn
|
3.600.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
230 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ TT Nhã Nam - đến đường rẽ đi thôn Nam Cường ( Xã Nhã Nam cũ)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
231 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ đường rẽ vào thôn Nam Cường - đến hết đất TT Nhã Nam ( Xã Nhã Nam cũ)
|
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
232 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Nhã Nam |
Từ ngã ba đi Tiến Phan - đến hết đất TT Nhã Nam.
|
3.200.000
|
1.900.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
233 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 296 - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ Ngã Tư thị trấn - đến Ngã ba Tiến Phan
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
234 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 297 - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ ngã tư thị trấn đi hết trường THCS
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
235 |
Huyện Tân Yên |
Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam |
Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc TT Nhã Nam
|
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
236 |
Huyện Tân Yên |
Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam |
Đường 17-7 (từ ngã tư thị trấn - đến hết đồi phủ quan Đoàn kết xuống đến hết trường THCS thị trấn)
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
237 |
Huyện Tân Yên |
Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam |
Đường Cả Trọng (từ cống làng Đoàn Kết - đến giáp đường tỉnh lộ 294)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
238 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ TT Nhã Nam đi Tân Trung - đến tiếp giáp đường điện 10KV 973
|
1.800.000
|
1.100.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
239 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ TT Nhã Nam - đến hết đất trường Tiểu học
|
2.200.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
240 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ hết đất trường Tiểu học - đến hết Cầu Trắng
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
241 |
Huyện Tân Yên |
Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam |
Đoạn từ hết cầu Trắng - đến giáp đất Quang Tiến
|
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
242 |
Huyện Tân Yên |
Khu dân cư Chuôm Nho ( thuộc thị trấn Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam |
Làn 1
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
243 |
Huyện Tân Yên |
Khu dân cư Chuôm Nho ( thuộc thị trấn Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam |
Làn 2
|
2.800.000
|
1.700.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
244 |
Huyện Tân Yên |
Làn 1 - Thị trấn Nhã Nam |
Làn 1
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
245 |
Huyện Tân Yên |
Làn 2 - Thị trấn Nhã Nam |
Làn 2
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
246 |
Huyện Tân Yên |
Đường liên xã Nhã Nam - An Thượng ( Đường Yên Viễn) - Thị trấn Nhã Nam |
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
247 |
Huyện Tân Yên |
Các vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Nhã Nam (đối với các thôn trước đây thuộc xã Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam |
|
500.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
248 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham |
Đoạn từ giáp đất Bắc Giang - đến hết cầu Điếm Tổng
|
3.200.000
|
1.900.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
249 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham |
Đoạn từ hết cầu Điếm Tổng - đến đường vào Trại thương binh
|
2.400.000
|
1.400.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
250 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham |
Đoạn từ Trại thương binh - đến hết đất xã Quế Nham
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
251 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập |
Đoạn từ Cầu Quận - đến giáp cây đa Kim Tràng
|
1.700.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
252 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập |
Đoạn từ giáp cây đa Kim Tràng - đến hết đất Chi nhánh Ngân hàng NN
|
1.800.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
253 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập |
Đoạn từ Kênh 556 Văn Miếu - đến tiếp giáp đất xã Cao Thượng
|
3.200.000
|
1.900.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
254 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập |
Các đoạn còn lại thuộc xã Việt Lập
|
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
255 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Các đoạn còn lại của xã Cao Xá |
Các đoạn còn lại của xã Cao Xá
|
1.800.000
|
1.100.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
256 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn |
Đoạn tiếp giáp TT Cao Thượng - đến hết thôn Chiềng
|
2.600.000
|
1.600.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
257 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn |
Ngã 3 Đình Nẻo từ hộ ông Trang - đến hộ ông Thạch thôn Chung 1
|
2.200.000
|
1.300.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
258 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn |
Các đoạn còn lại thuộc xã Liên Sơn
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
259 |
Huyện Tân Yên |
Quốc lộ 17 - Xã Tân Trung |
Đoạn từ thôn Đồng Điều 8 - đến giáp đất Yên Thế
|
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
260 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung |
Đoạn từ giáp đất Yên Thế - đến hết khu dân cư thôn Ngoài, Tân Lập, Giữa
|
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
261 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung |
Đoạn từ hết khu dân cư thôn Ngoài - đến hết Nghĩa trang xã Tân Trung
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
262 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung |
Đoạn từ hết Nghĩa Trang xã Tân Trung - đến đường rẽ vào Đình Hả
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
263 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung |
Đoạn từ đường rẽ vào Đình Hả - đến tiếp giáp với xã Nhã Nam
|
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
264 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến |
Đoạn từ Cầu Trấn (nhà ông Minh) - đến quán xe máy nhà ông Quảng Thuật (đường rẽ đi xã Lan Giới)
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
265 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến |
Đường 294 đoạn còn lại thuộc UBND xã Quang Tiến
|
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
266 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Đại Hóa |
Đoạn qua xã Đại Hóa
|
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
267 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn |
Đoạn từ cầu Lữ Vân - đến hết chợ Lữ Vân
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
268 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn |
Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn
|
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
269 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức |
Đoạn từ Cầu Bến Tuần - đến UBND xã Hợp Đức
|
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
270 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức |
Đoạn từ đường rẽ UBND xã - đến Kênh Nổi
|
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
271 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức |
Từ Kênh nổi - đến đường rẽ thôn Tiến Sơn, xã Hợp Đức
|
2.200.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
272 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức |
Đoạn từ Đường rẽ thôn Tiến Sơn - đến hết cầu Cút xã Hợp Đức
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
273 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức |
Đoạn từ nhà ông Tư thôn Quất - đến Tân Hòa
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
274 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -TT Cao Thượng |
Đoạn từ tiếp giáp với xã Hợp Đức - đến đường vào tổ dân phố Hợp Tiến
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
275 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -TT Cao Thượng |
Đoạn từ đường vào tổ dân phố Hợp Tiến thị trấn Cao Thượng
|
2.200.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
276 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá |
Đoạn từ TT Cao Thượng - đến đường rẽ làng Nguộn
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
277 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá |
Đoạn từ đường rẽ làng Nguộn - đến đường rẽ thôn Na Gu
|
1.100.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
278 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá |
Đoạn từ đường rẽ thôn Na Gu - đến tiếp giáp xã Ngọc Châu
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
279 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu |
Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết thôn Khánh Giàng bám đường 295
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
280 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu |
Đoạn từ Cầu Xi - đến đường rẽ vào làng Mỗ
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
281 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu |
Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Châu
|
800.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
282 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Thiện |
Khu Cầu Treo Bỉ thuộc xã Ngọc Thiện
|
2.400.000
|
1.400.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
283 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Thiện |
Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Thiện
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
284 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -Xã Song Vân |
Đoạn từ đầu cầu treo Bỉ - đến hết khu dân cư bám đường thôn Đồng Kim
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
285 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -Xã Song Vân |
Các đoạn còn lại thuộc xã Song Vân
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
286 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân |
Đoạn từ nhà Văn hóa thôn Hợp Tiến - đến hết Nghĩa trang liệt sỹ Ngọc Vân
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
287 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân |
Đoạn từ hết nghĩa trang liệt sỹ Ngọc Vân - đến cổng làng thôn Đồng Bông
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
288 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân |
Đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân
|
700.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
289 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -Xã Việt Ngọc |
Đoạn từ đường rẽ vào chùa Hội Phúc - đến hết Quỹ tín dụng Việt Ngọc
|
1.100.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
290 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -Xã Việt Ngọc |
Đoạn còn lại thuộc xã Việt Ngọc
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
291 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức |
Làn 1
|
2.200.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
292 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức |
Làn 2
|
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
293 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 295 -Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức |
Làn 3
|
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
294 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý |
Đoạn từ ngã tư làng Đồng bám đường 298
|
2.200.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
295 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý |
Đoạn từ cây xăng làng Đồng - đến khu đất quy hoạch Chợ
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
296 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý |
Đoạn từ cây xăng đi cầu Đồng - đến đầu làng Đồng
|
1.900.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
297 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý |
Khu vực Cầu Đồng (từ trạm biến áp - đến Cầu Đồng)
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
298 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý |
Khu thuộc thôn An Lập từ đường vào Sỏi Làng - đến giáp đất Nghĩa Thượng xã Minh Đức
|
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
299 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá |
Đoạn từ Ngã tư Cao Xá - đến hết trường THCS thị trấn Cao Thượng
|
2.200.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
300 |
Huyện Tân Yên |
Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá |
Đoạn từ hết trường THCS thị trấn Cao Thượng - đến hết đất Ngân hàng cũ (bên trái)
|
1.800.000
|
1.100.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |