601 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ cầu Đồng - đến đường rẽ đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa
|
3.600.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
602 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ đầu đường đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn
|
3.200.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
603 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà |
Đoạn từ phố Bằng - đến đường rẽ vào thôn Đông và UBND xã
|
3.320.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
604 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà |
Đoạn từ đường vào thôn Đông và UBND xã - đến hết xóm Mia
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
605 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng |
Đoạn từ cầu Bố Hạ - đến lối rẽ vào UBND xã
|
2.560.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
606 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng |
Đoạn từ lối rẽ vào UBND xã - đến Mia
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
607 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 299 - Đoạn qua xã Thái Đào |
0
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
608 |
Huyện Lạng Giang |
Xã An Hà |
Đoạn từ lối rẽ từ đường 292 vào cổng UBND xã An Hà
|
1.840.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
609 |
Huyện Lạng Giang |
Xã An Hà |
Đoạn từ giáp xã Hương Lạc - đến Mia
|
1.080.000
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
610 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến Cầu Trắng
|
1.840.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
611 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ Đồi Đành - đến Cầu Sắt (giáp xã Đông Sơn-huyện Yên Thế)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
612 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ giáp xã Nghĩa Hưng - đến Đồi Đành
|
880.000
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
613 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hưng |
Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến giáp xã Đào Mỹ
|
1.480.000
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
614 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hưng |
Đoạn từ ngã ba Mia tỉnh lộ 292 đi đồi Đành (Đông Sơn)
|
1.080.000
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
615 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến dốc Hoa Dê
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
616 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ Tân Quang đi Cầu Bạc
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
617 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ dốc Hoa Dê - đến Cống Trắng giáp xã Nghĩa Hưng
|
1.080.000
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
618 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến Đồng Anh (xã Tiên Lục)
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
619 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ Cầu Bạc - đến cầu xóm Láng (giáp xã An Hà)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
620 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Thái |
Đoạn từ Cầu Đỏ - đến cống ngã ba lối rẽ đi thôn Hoành Sơn xã Phi Mô
|
1.480.000
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
621 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Thái |
Đoạn từ ngã ba lối rẽ đi xã Phi Mô - đến hết cống đầu phố Triển
|
1.840.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
622 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Thái |
Đoạn từ hết cống đầu phố Triển - đến Cổng Quy
|
2.800.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
623 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Thái |
Đoạn từ Cổng Quy - đến hết dốc Miếu thôn Chi Lễ
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
624 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh |
Đoạn toàn bộ đường Tránh
|
1.080.000
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
625 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh |
Đoạn đấu nối Quốc lộ 1 - đến hết Nhà văn hóa thôn Ngọc Sơn (đường vào Sư 3)
|
1.480.000
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
626 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng công ty xi măng Hương Sơn
|
1.840.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
627 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh |
Đoạn từ đường Tránh - đến đường vào bệnh xá Sư đoàn 3
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
628 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xương Lâm |
Đoạn từ thốn Đồng Lạc (xã Yên Mỹ) - đến ngã ba thôn Quyết Tiến
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
629 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xương Lâm |
Đoạn từ ngã ba thôn Quyết Tiến - đến giáp xã Đại Lâm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
630 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xương Lâm |
Đoạn từ UBND xã - đến dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
631 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xương Lâm |
Đoạn từ dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) - đến Cầu Thảo
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
632 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Tân Dĩnh |
Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B đi cầu Đỏ
|
1.840.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
633 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Tân Dĩnh |
Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B - đến ngã 3 thôn Dĩnh Tân
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
634 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Sơn |
Điểm cắt Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến Trạm gác ghi
|
1.080.000
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
635 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Sơn |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng Công ty xi măng Hương Sơn
|
1.480.000
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
636 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Sơn |
Đoạn ngã ba giáp với Quốc lộ 37 - đến ngã ba thôn Đồn 19 lối rẽ vào trường Trung học cơ sở Hương Sơn
|
1.080.000
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
637 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Phi Mô |
Đoạn từ Ngân hàng chính sách xã hội huyện - đến đầu Đường Hoàng Hoa Thám
|
3.680.000
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
638 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Phi Mô |
Đoạn từ điểm đấu nối với phố Đặng Thế Công - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát nhân dân và Bảo hiểm xã hội huyện
|
3.320.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
639 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Phi Mô |
Đoạn từ UBND xã - đến thôn Phi Mô
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
640 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Phi Mô |
Đoạn từ thôn Phi Mô - đến cầu Cuốn thôn Hoành Sơn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
641 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Lạc |
Đoạn từ ngã tư UBND xã đi vào kho E 927 thôn 14
|
960.000
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
642 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Lạc |
Đoạn từ Quốc lộ 1 đường vào sân bay Kép - đến dốc Má
|
1.480.000
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
643 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Lạc |
Đoạn từ giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến giáp địa giới hành chính xã An Hà
|
1.080.000
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
644 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Lạc |
Đoạn từ cổng UBND xã - đến Cầu Tự
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
645 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ đầu cầu Bến Tuần - đến ngã tư thôn Thị
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
646 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ ngã tư thôn Thị - đến Lò Bát cũ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
647 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ Lò Bát cũ - đến giáp địa giới hành chính xã Dương Đức
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
648 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Tiên Lục |
Đoạn từ ngã ba Ao Cầu đi xã Đào Mỹ
|
1.840.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
649 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ cầu Bệnh viện - đến đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống
|
1.480.000
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
650 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống - đến hết đất Yên Mỹ
|
1.080.000
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
651 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 - đến thôn Đồng Lạc
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
652 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xuân Hương: |
Đoạn từ cửa hàng xăng đầu Minh Cường đi xã Mỹ Thái
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
653 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xuân Hương: |
Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đến nhà văn hóa thôn Chùa
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
654 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xuân Hương: |
Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường đi hết khu dân cư thôn Gai
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
655 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xuân Hương: |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Chùa đi Cống Bứa (thôn Hương Mãn)
|
1.600.000
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
656 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xuân Hương: |
Đoạn từ trụ sở UBND xã đi qua trường THCS Xuân Hương
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
657 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
658 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 26m (mặt cắt 2-2)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
659 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 24m (mặt cắt 3-3)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
660 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 21 m (mặt cắt 4-4)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
661 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 18m (mặt cắt 5-5)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
662 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 16,5m (mặt cắt 6-6)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
663 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 15m (mặt cắt 7-7)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
664 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ |
Mặt đường 14,5m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
665 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ |
Mặt đường 11,5m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
666 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc |
Mặt đường 14m (mặt cắt 1-1)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
667 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc |
Mặt đường 13m (mặt cắt 2-2)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
668 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc |
Mặt đường 10m (mặt cắt 3-3)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
669 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn |
Mặt đường 20,5m (mặt cắt 1-1)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
670 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn |
Mặt đường 16,5m (mặt cắt 2-2)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
671 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn |
Mặt đường 21,5m (mặt cắt 3-3)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
672 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn |
Mặt đường 14m (mặt cắt 4-4)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
673 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn |
Mặt đường 11m (mặt cắt 5-5)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
674 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 24,5 m (mặt cắt 4D-4D)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
675 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 21 m (mặt cắt 1 -1)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
676 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
677 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
678 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
679 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
680 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
681 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
682 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
683 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
684 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
685 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
686 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 5m (mặt cắt 5-5)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
687 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà |
Mặt đường 15,5m
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
688 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà |
Mặt đường 8,5m
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
689 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 34m (mặt cắt 2A-2A)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
690 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 33m (mặt cắt 3-3)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
691 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
692 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
693 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
694 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 16,5m (mặt cắt 5-5)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
695 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
696 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
697 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
698 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng |
Mặt đường 15m (mặt cắt 1-1)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
699 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng |
Mặt đường 16m (mặt cắt 2-2)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
700 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng |
Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |