Bảng giá đất Huyện Lạng Giang Bắc Giang

Giá đất cao nhất tại Huyện Lạng Giang là: 19.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Lạng Giang là: 7.000
Giá đất trung bình tại Huyện Lạng Giang là: 3.822.861
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa Đoạn từ cầu Đồng - đến đường rẽ đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa 3.600.000 2.160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
602 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa Đoạn từ đầu đường đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn 3.200.000 1.920.000 - - - Đất SX-KD đô thị
603 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà Đoạn từ phố Bằng - đến đường rẽ vào thôn Đông và UBND xã 3.320.000 2.000.000 - - - Đất SX-KD đô thị
604 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà Đoạn từ đường vào thôn Đông và UBND xã - đến hết xóm Mia 2.200.000 1.320.000 - - - Đất SX-KD đô thị
605 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng Đoạn từ cầu Bố Hạ - đến lối rẽ vào UBND xã 2.560.000 1.520.000 - - - Đất SX-KD đô thị
606 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng Đoạn từ lối rẽ vào UBND xã - đến Mia 2.200.000 1.320.000 - - - Đất SX-KD đô thị
607 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 299 - Đoạn qua xã Thái Đào 0 2.000.000 1.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
608 Huyện Lạng Giang Xã An Hà Đoạn từ lối rẽ từ đường 292 vào cổng UBND xã An Hà 1.840.000 1.120.000 - - - Đất SX-KD đô thị
609 Huyện Lạng Giang Xã An Hà Đoạn từ giáp xã Hương Lạc - đến Mia 1.080.000 640.000 - - - Đất SX-KD đô thị
610 Huyện Lạng Giang Xã Nghĩa Hòa Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến Cầu Trắng 1.840.000 1.120.000 - - - Đất SX-KD đô thị
611 Huyện Lạng Giang Xã Nghĩa Hòa Đoạn từ Đồi Đành - đến Cầu Sắt (giáp xã Đông Sơn-huyện Yên Thế) 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
612 Huyện Lạng Giang Xã Nghĩa Hòa Đoạn từ giáp xã Nghĩa Hưng - đến Đồi Đành 880.000 520.000 - - - Đất SX-KD đô thị
613 Huyện Lạng Giang Xã Nghĩa Hưng Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến giáp xã Đào Mỹ 1.480.000 880.000 - - - Đất SX-KD đô thị
614 Huyện Lạng Giang Xã Nghĩa Hưng Đoạn từ ngã ba Mia tỉnh lộ 292 đi đồi Đành (Đông Sơn) 1.080.000 640.000 - - - Đất SX-KD đô thị
615 Huyện Lạng Giang Xã Đào Mỹ Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến dốc Hoa Dê 2.000.000 1.200.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị
616 Huyện Lạng Giang Xã Đào Mỹ Đoạn từ Tân Quang đi Cầu Bạc 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
617 Huyện Lạng Giang Xã Đào Mỹ Đoạn từ dốc Hoa Dê - đến Cống Trắng giáp xã Nghĩa Hưng 1.080.000 640.000 - - - Đất SX-KD đô thị
618 Huyện Lạng Giang Xã Đào Mỹ Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến Đồng Anh (xã Tiên Lục) 1.400.000 840.000 - - - Đất SX-KD đô thị
619 Huyện Lạng Giang Xã Đào Mỹ Đoạn từ Cầu Bạc - đến cầu xóm Láng (giáp xã An Hà) 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
620 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Thái Đoạn từ Cầu Đỏ - đến cống ngã ba lối rẽ đi thôn Hoành Sơn xã Phi Mô 1.480.000 880.000 - - - Đất SX-KD đô thị
621 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Thái Đoạn từ ngã ba lối rẽ đi xã Phi Mô - đến hết cống đầu phố Triển 1.840.000 1.120.000 - - - Đất SX-KD đô thị
622 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Thái Đoạn từ hết cống đầu phố Triển - đến Cổng Quy 2.800.000 1.680.000 - - - Đất SX-KD đô thị
623 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Thái Đoạn từ Cổng Quy - đến hết dốc Miếu thôn Chi Lễ 1.400.000 840.000 - - - Đất SX-KD đô thị
624 Huyện Lạng Giang Xã Quang Thịnh Đoạn toàn bộ đường Tránh 1.080.000 640.000 - - - Đất SX-KD đô thị
625 Huyện Lạng Giang Xã Quang Thịnh Đoạn đấu nối Quốc lộ 1 - đến hết Nhà văn hóa thôn Ngọc Sơn (đường vào Sư 3) 1.480.000 880.000 - - - Đất SX-KD đô thị
626 Huyện Lạng Giang Xã Quang Thịnh Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng công ty xi măng Hương Sơn 1.840.000 1.120.000 - - - Đất SX-KD đô thị
627 Huyện Lạng Giang Xã Quang Thịnh Đoạn từ đường Tránh - đến đường vào bệnh xá Sư đoàn 3 2.000.000 1.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
628 Huyện Lạng Giang Xã Xương Lâm Đoạn từ thốn Đồng Lạc (xã Yên Mỹ) - đến ngã ba thôn Quyết Tiến 2.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
629 Huyện Lạng Giang Xã Xương Lâm Đoạn từ ngã ba thôn Quyết Tiến - đến giáp xã Đại Lâm 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
630 Huyện Lạng Giang Xã Xương Lâm Đoạn từ UBND xã - đến dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
631 Huyện Lạng Giang Xã Xương Lâm Đoạn từ dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) - đến Cầu Thảo 1.840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
632 Huyện Lạng Giang Xã Tân Dĩnh Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B đi cầu Đỏ 1.840.000 1.120.000 - - - Đất SX-KD đô thị
633 Huyện Lạng Giang Xã Tân Dĩnh Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B - đến ngã 3 thôn Dĩnh Tân 2.200.000 1.320.000 - - - Đất SX-KD đô thị
634 Huyện Lạng Giang Xã Hương Sơn Điểm cắt Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến Trạm gác ghi 1.080.000 640.000 - - - Đất SX-KD đô thị
635 Huyện Lạng Giang Xã Hương Sơn Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng Công ty xi măng Hương Sơn 1.480.000 880.000 - - - Đất SX-KD đô thị
636 Huyện Lạng Giang Xã Hương Sơn Đoạn ngã ba giáp với Quốc lộ 37 - đến ngã ba thôn Đồn 19 lối rẽ vào trường Trung học cơ sở Hương Sơn 1.080.000 640.000 - - - Đất SX-KD đô thị
637 Huyện Lạng Giang Xã Phi Mô Đoạn từ Ngân hàng chính sách xã hội huyện - đến đầu Đường Hoàng Hoa Thám 3.680.000 2.200.000 1.320.000 - - Đất SX-KD đô thị
638 Huyện Lạng Giang Xã Phi Mô Đoạn từ điểm đấu nối với phố Đặng Thế Công - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát nhân dân và Bảo hiểm xã hội huyện 3.320.000 2.000.000 1.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
639 Huyện Lạng Giang Xã Phi Mô Đoạn từ UBND xã - đến thôn Phi Mô 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
640 Huyện Lạng Giang Xã Phi Mô Đoạn từ thôn Phi Mô - đến cầu Cuốn thôn Hoành Sơn 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
641 Huyện Lạng Giang Xã Hương Lạc Đoạn từ ngã tư UBND xã đi vào kho E 927 thôn 14 960.000 560.000 - - - Đất SX-KD đô thị
642 Huyện Lạng Giang Xã Hương Lạc Đoạn từ Quốc lộ 1 đường vào sân bay Kép - đến dốc Má 1.480.000 880.000 - - - Đất SX-KD đô thị
643 Huyện Lạng Giang Xã Hương Lạc Đoạn từ giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến giáp địa giới hành chính xã An Hà 1.080.000 640.000 - - - Đất SX-KD đô thị
644 Huyện Lạng Giang Xã Hương Lạc Đoạn từ cổng UBND xã - đến Cầu Tự 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
645 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Hà Đoạn từ đầu cầu Bến Tuần - đến ngã tư thôn Thị 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
646 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Hà Đoạn từ ngã tư thôn Thị - đến Lò Bát cũ 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
647 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Hà Đoạn từ Lò Bát cũ - đến giáp địa giới hành chính xã Dương Đức 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
648 Huyện Lạng Giang Xã Tiên Lục Đoạn từ ngã ba Ao Cầu đi xã Đào Mỹ 1.840.000 1.120.000 - - - Đất SX-KD đô thị
649 Huyện Lạng Giang Xã Yên Mỹ Đoạn từ cầu Bệnh viện - đến đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống 1.480.000 880.000 - - - Đất SX-KD đô thị
650 Huyện Lạng Giang Xã Yên Mỹ Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống - đến hết đất Yên Mỹ 1.080.000 640.000 - - - Đất SX-KD đô thị
651 Huyện Lạng Giang Xã Yên Mỹ Đoạn từ điểm tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 - đến thôn Đồng Lạc 2.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
652 Huyện Lạng Giang Xã Xuân Hương: Đoạn từ cửa hàng xăng đầu Minh Cường đi xã Mỹ Thái 1.400.000 840.000 - - - Đất SX-KD đô thị
653 Huyện Lạng Giang Xã Xuân Hương: Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đến nhà văn hóa thôn Chùa 1.400.000 840.000 - - - Đất SX-KD đô thị
654 Huyện Lạng Giang Xã Xuân Hương: Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường đi hết khu dân cư thôn Gai 800.000 480.000 - - - Đất SX-KD đô thị
655 Huyện Lạng Giang Xã Xuân Hương: Đoạn từ nhà văn hóa thôn Chùa đi Cống Bứa (thôn Hương Mãn) 1.600.000 960.000 - - - Đất SX-KD đô thị
656 Huyện Lạng Giang Xã Xuân Hương: Đoạn từ trụ sở UBND xã đi qua trường THCS Xuân Hương 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
657 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
658 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 26m (mặt cắt 2-2) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
659 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 24m (mặt cắt 3-3) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
660 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 21 m (mặt cắt 4-4) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
661 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 18m (mặt cắt 5-5) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
662 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 16,5m (mặt cắt 6-6) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
663 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 15m (mặt cắt 7-7) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
664 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ Mặt đường 14,5m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
665 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ Mặt đường 11,5m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
666 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc Mặt đường 14m (mặt cắt 1-1) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
667 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc Mặt đường 13m (mặt cắt 2-2) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
668 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc Mặt đường 10m (mặt cắt 3-3) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
669 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn Mặt đường 20,5m (mặt cắt 1-1) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
670 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn Mặt đường 16,5m (mặt cắt 2-2) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
671 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn Mặt đường 21,5m (mặt cắt 3-3) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
672 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn Mặt đường 14m (mặt cắt 4-4) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
673 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn Mặt đường 11m (mặt cắt 5-5) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
674 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 24,5 m (mặt cắt 4D-4D) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
675 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 21 m (mặt cắt 1 -1) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
676 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
677 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
678 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
679 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
680 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
681 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
682 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
683 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
684 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
685 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
686 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 5m (mặt cắt 5-5) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
687 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà Mặt đường 15,5m 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
688 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà Mặt đường 8,5m 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
689 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 34m (mặt cắt 2A-2A) 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
690 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 33m (mặt cắt 3-3) 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
691 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2) 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
692 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4) 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
693 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1) 2.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
694 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 16,5m (mặt cắt 5-5) 2.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
695 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A) 2.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
696 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
697 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
698 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng Mặt đường 15m (mặt cắt 1-1) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
699 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng Mặt đường 16m (mặt cắt 2-2) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
700 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị