| 3601 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến N2, N4, N6 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3602 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến N3, N5, N7, N8, N9, D4, D5 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3603 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý  - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
có nền đường rộng từ 4m trở lên
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3604 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý  - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
có nền đường rộng từ 4m trở lên
                                     | 
                                    
                                        2.028.000
                                     | 
                                    
                                        1.420.000
                                     | 
                                    
                                        1.014.000
                                     | 
                                    
                                        811.000
                                     | 
                                    
                                        608.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3605 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 44B (đoạn qua thị trấn Đất Đỏ giáp xã Tam Phước, huyện Long Điền) | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3606 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    02 tuyến đường nhựa bên hông nhà lòng chợ chính Phước Hải - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        8.640.000
                                     | 
                                    
                                        6.048.000
                                     | 
                                    
                                        4.320.000
                                     | 
                                    
                                        3.456.000
                                     | 
                                    
                                        2.592.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3607 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        3.120.000
                                     | 
                                    
                                        2.184.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.248.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3608 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đoạn đường từ Ngã 3 Hàng Dương  - đến Công ty Đại Thành
                                     | 
                                    
                                        3.120.000
                                     | 
                                    
                                        2.184.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.248.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3609 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đường cung tránh đường ven biển từ cổng 2  - đến cổng 3 khu du lịch Thuỳ Dương
                                     | 
                                    
                                        3.900.000
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.950.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3610 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đường EC từ Chợ mới qua Ủy ban nhân dân thị trấn Phước Hải  - đến ngã 3 nhà ông Nguyễn Viết Hồng
                                     | 
                                    
                                        5.850.000
                                     | 
                                    
                                        4.095.000
                                     | 
                                    
                                        2.925.000
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.755.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3611 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Mạc Thanh Đạm - Thị trấn Phước Hải  | 
                                    
Tuyến từ nhà Bà Tư Hường (TL44A) - Ngã 3 Long Phù (nhà ông Hoàng)
                                     | 
                                    
                                        3.900.000
                                     | 
                                    
                                        2.730.000
                                     | 
                                    
                                        1.950.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3612 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đường tránh ven biển dọc núi Minh Đạm từ ngã 3 Chùa Hòn Một  - đến Cầu Bà Mía
                                     | 
                                    
                                        3.120.000
                                     | 
                                    
                                        2.184.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        1.248.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3613 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đường trung tâm: từ Trung tâm Văn hoá qua khu phố Phước An
                                     | 
                                    
                                        4.680.000
                                     | 
                                    
                                        3.276.000
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.872.000
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3614 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Từ Mũi Kỳ Vân  - đến Ngã 3 Trường THCS Phước Hải
                                     | 
                                    
                                        8.640.000
                                     | 
                                    
                                        6.048.000
                                     | 
                                    
                                        4.320.000
                                     | 
                                    
                                        3.456.000
                                     | 
                                    
                                        2.592.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3615 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Từ Ngã 3 Trường THCS Phước Hải  - đến hết cầu Bà Mía (hết thị trấn Phước Hải)
                                     | 
                                    
                                        8.640.000
                                     | 
                                    
                                        6.048.000
                                     | 
                                    
                                        4.320.000
                                     | 
                                    
                                        3.456.000
                                     | 
                                    
                                        2.592.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3616 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Trần Hưng Đạo (tên cũ: Đường ven biển Phước Hải – Lộc An) - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        6.240.000
                                     | 
                                    
                                        4.368.000
                                     | 
                                    
                                        3.120.000
                                     | 
                                    
                                        2.496.000
                                     | 
                                    
                                        1.872.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3617 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Văn Linh (tên cũ: Đường QH số 2) - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        4.680.000
                                     | 
                                    
                                        3.276.000
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.872.000
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3618 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
có nền đường rộng từ 4m trở lên
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3619 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
có nền đường rộng từ 4m trở lên
                                     | 
                                    
                                        2.028.000
                                     | 
                                    
                                        1.420.000
                                     | 
                                    
                                        1.014.000
                                     | 
                                    
                                        811.000
                                     | 
                                    
                                        608.000
                                     | 
                                    Đất ở đô thị | 
                                
                                
                                    | 3620 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường nội bộ trong khu vực chợ Đất Đỏ - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        3.888.000
                                     | 
                                    
                                        2.721.600
                                     | 
                                    
                                        1.944.000
                                     | 
                                    
                                        1.555.200
                                     | 
                                    
                                        1.166.400
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3621 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Hàn Mạc Tử - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Cống Bà Bến (Quốc lộ 55)  - đến ngã 3 nhà máy Bà Nhị
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3622 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Lương Thế Vinh và đường Huyền Trân Công Chúa (tên cũ: Đường Lương Thế Vinh và đường Lê Thị Hồng Gấm) - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Đài nước ông Bạc (Quốc lộ 55) vòng qua ấp Phước Sơn  - đến ngã 5 cây xăng Công Dũng (Quốc lộ 55)
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.146.600
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    
                                        655.200
                                     | 
                                    
                                        491.400
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3623 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Châu Văn Biết (tên cũ: Phước Thạnh A8) | 
                                    
Đường từ ngã 3 Nhà hát Đất Đỏ  - đến ngã 4 Bà Thùi
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3624 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Hữu Huân  - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 nhà máy Bà Hằng (Tỉnh lộ 52)  - đến Quán Mai Quế
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3625 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Phước Thọ (tên cũ: Đường Điện Biên Phủ) - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 nhà máy Bà Nga (Quốc lộ 55)  - đến ngã 3 nhà ông Phụng
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.146.600
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    
                                        655.200
                                     | 
                                    
                                        491.400
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3626 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Phan Đăng Lưu + đường Nguyễn Đình Chiểu + đường Tạ Văn Sáu (tên cũ: Đường Phan Đăng Lưu + đường Nguyễn Đình Chiểu + đường Hai Bà Trưng) - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã ba Ngân hàng chính sách (Quốc lộ 55)  - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52)
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3627 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã ba trường học bà Nguyễn Thị Hoa (Quốc lộ 55)  - đến trạm y tế thị trấn Đất Đỏ (Giáp Tỉnh lộ 52)
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3628 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Tôn Đức Thắng  - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 ông Búa (Tỉnh lộ 52)  - đến ngã 4 ông Kiềm
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3629 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Thánh Thất Cao Đài (Tỉnh lộ 52)  - đến ngã 4 Bà Đối
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3630 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Phan Bội Châu (tên cũ: đường Minh Đạm) - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Trường học Phước Thới (Quốc lộ 55)  - đến giếng Bà Mụ
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.146.600
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    
                                        655.200
                                     | 
                                    
                                        491.400
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3631 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Mai Chí Thành - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ (Tỉnh lộ 52)  - đến hết nhà thờ
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3632 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Văn Quyết - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Cách mạng tháng 8 - Đường từ ngã 4 ông Chín Quầng (Quốc lộ 55)  - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52)
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3633 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Cao Văn Ngọc + Trịnh Hoài Đức - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
 Đường Cao Văn Ngọc - Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ  - đến ngã 3 nhà máy ông Bảy Ngây
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.146.600
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    
                                        655.200
                                     | 
                                    
                                        491.400
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3634 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Cao Văn Ngọc và đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ  - đến ngã 4 Bà Đối
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.146.600
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    
                                        655.200
                                     | 
                                    
                                        491.400
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3635 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 5 cây xăng Công Dũng  - đến ngã 3 nhà ông Phụng
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.146.600
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    
                                        655.200
                                     | 
                                    
                                        491.400
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3636 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Khu vực ngã 4 đường hông trường Nguyễn Thị Hoa và đường hông Ngân hàng chính sách  - Ngã 5 cây xăng Công Dũng
                                     | 
                                    
                                        4.272.000
                                     | 
                                    
                                        2.990.400
                                     | 
                                    
                                        2.136.000
                                     | 
                                    
                                        1.708.800
                                     | 
                                    
                                        1.281.600
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3637 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
 Cầu Đất Đỏ - Khu vực ngã 4 đường hông trường Nguyễn Thị Hoa và đường hông Ngân hàng chính sách
                                     | 
                                    
                                        3.240.000
                                     | 
                                    
                                        2.268.000
                                     | 
                                    
                                        1.620.000
                                     | 
                                    
                                        1.296.000
                                     | 
                                    
                                        972.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3638 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Ngã 5 cây xăng Công Dũng - Cống Dầu (suối Bà Tùng)
                                     | 
                                    
                                        3.240.000
                                     | 
                                    
                                        2.268.000
                                     | 
                                    
                                        1.620.000
                                     | 
                                    
                                        1.296.000
                                     | 
                                    
                                        972.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3639 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Xí nghiệp đá Puzolan (ngã 3 Gò Bà Bỉnh) - Ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ
                                     | 
                                    
                                        3.240.000
                                     | 
                                    
                                        2.268.000
                                     | 
                                    
                                        1.620.000
                                     | 
                                    
                                        1.296.000
                                     | 
                                    
                                        972.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3640 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ - Ngã 4 Bà Muôn
                                     | 
                                    
                                        4.272.000
                                     | 
                                    
                                        2.990.400
                                     | 
                                    
                                        2.136.000
                                     | 
                                    
                                        1.708.800
                                     | 
                                    
                                        1.281.600
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3641 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Ngã 4 Bà Muôn qua trung tâm hành chính - Giáp xã Phước Hội
                                     | 
                                    
                                        3.240.000
                                     | 
                                    
                                        2.268.000
                                     | 
                                    
                                        1.620.000
                                     | 
                                    
                                        1.296.000
                                     | 
                                    
                                        972.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3642 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Cầu Bà Sản - Xí nghiệp đá Puzolan (ngã 3 Gò Bà Bỉnh)
                                     | 
                                    
                                        2.592.000
                                     | 
                                    
                                        1.814.400
                                     | 
                                    
                                        1.296.000
                                     | 
                                    
                                        1.036.800
                                     | 
                                    
                                        777.600
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3643 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D1 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N1 - Tuyến N6 
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3644 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D1 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N6  - Tuyến N9
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3645 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N1 - Tuyến N7
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3646 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N7 - Tuyến N9
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3647 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D3 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N1 - Tuyến N7
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3648 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D3 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N7 - Tuyến N9
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3649 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến N1 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3650 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến N2, N4, N6 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3651 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến N3, N5, N7, N8, N9, D4, D5 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3652 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý  - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
có nền đường rộng từ 4m trở lên
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3653 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý  - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
có nền đường rộng từ 4m trở lên
                                     | 
                                    
                                        1.216.800
                                     | 
                                    
                                        852.000
                                     | 
                                    
                                        608.400
                                     | 
                                    
                                        486.600
                                     | 
                                    
                                        364.800
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3654 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 44B (đoạn qua thị trấn Đất Đỏ giáp xã Tam Phước, huyện Long Điền) | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3655 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    02 tuyến đường nhựa bên hông nhà lòng chợ chính Phước Hải - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        5.184.000
                                     | 
                                    
                                        3.628.800
                                     | 
                                    
                                        2.592.000
                                     | 
                                    
                                        2.073.600
                                     | 
                                    
                                        1.555.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3656 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        1.872.000
                                     | 
                                    
                                        1.310.400
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        748.800
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3657 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đoạn đường từ Ngã 3 Hàng Dương  - đến Công ty Đại Thành
                                     | 
                                    
                                        1.872.000
                                     | 
                                    
                                        1.310.400
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        748.800
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3658 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đường cung tránh đường ven biển từ cổng 2  - đến cổng 3 khu du lịch Thuỳ Dương
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3659 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đường EC từ Chợ mới qua Ủy ban nhân dân thị trấn Phước Hải  - đến ngã 3 nhà ông Nguyễn Viết Hồng
                                     | 
                                    
                                        3.510.000
                                     | 
                                    
                                        2.457.000
                                     | 
                                    
                                        1.755.000
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        1.053.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3660 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Mạc Thanh Đạm - Thị trấn Phước Hải  | 
                                    
Tuyến từ nhà Bà Tư Hường (TL44A) - Ngã 3 Long Phù (nhà ông Hoàng)
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3661 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đường tránh ven biển dọc núi Minh Đạm từ ngã 3 Chùa Hòn Một  - đến Cầu Bà Mía
                                     | 
                                    
                                        1.872.000
                                     | 
                                    
                                        1.310.400
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        748.800
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3662 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đường trung tâm: từ Trung tâm Văn hoá qua khu phố Phước An
                                     | 
                                    
                                        2.808.000
                                     | 
                                    
                                        1.965.600
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        1.123.200
                                     | 
                                    
                                        842.400
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3663 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Từ Mũi Kỳ Vân  - đến Ngã 3 Trường THCS Phước Hải
                                     | 
                                    
                                        5.184.000
                                     | 
                                    
                                        3.628.800
                                     | 
                                    
                                        2.592.000
                                     | 
                                    
                                        2.073.600
                                     | 
                                    
                                        1.555.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3664 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Từ Ngã 3 Trường THCS Phước Hải  - đến hết cầu Bà Mía (hết thị trấn Phước Hải)
                                     | 
                                    
                                        5.184.000
                                     | 
                                    
                                        3.628.800
                                     | 
                                    
                                        2.592.000
                                     | 
                                    
                                        2.073.600
                                     | 
                                    
                                        1.555.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3665 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Trần Hưng Đạo (tên cũ: Đường ven biển Phước Hải – Lộc An) - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        3.744.000
                                     | 
                                    
                                        2.620.800
                                     | 
                                    
                                        1.872.000
                                     | 
                                    
                                        1.497.600
                                     | 
                                    
                                        1.123.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3666 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Văn Linh (tên cũ: Đường QH số 2) - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        2.808.000
                                     | 
                                    
                                        1.965.600
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        1.123.200
                                     | 
                                    
                                        842.400
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3667 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
có nền đường rộng từ 4m trở lên
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3668 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
có nền đường rộng từ 4m trở lên
                                     | 
                                    
                                        1.216.800
                                     | 
                                    
                                        852.000
                                     | 
                                    
                                        608.400
                                     | 
                                    
                                        486.600
                                     | 
                                    
                                        364.800
                                     | 
                                    Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 3669 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường nội bộ trong khu vực chợ Đất Đỏ - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        3.888.000
                                     | 
                                    
                                        2.721.600
                                     | 
                                    
                                        1.944.000
                                     | 
                                    
                                        1.555.200
                                     | 
                                    
                                        1.166.400
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3670 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Hàn Mạc Tử - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Cống Bà Bến (Quốc lộ 55)  - đến ngã 3 nhà máy Bà Nhị
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3671 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Lương Thế Vinh và đường Huyền Trân Công Chúa (tên cũ: Đường Lương Thế Vinh và đường Lê Thị Hồng Gấm) - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Đài nước ông Bạc (Quốc lộ 55) vòng qua ấp Phước Sơn  - đến ngã 5 cây xăng Công Dũng (Quốc lộ 55)
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.146.600
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    
                                        655.200
                                     | 
                                    
                                        491.400
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3672 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Châu Văn Biết (tên cũ: Phước Thạnh A8) | 
                                    
Đường từ ngã 3 Nhà hát Đất Đỏ  - đến ngã 4 Bà Thùi
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3673 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Hữu Huân  - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 nhà máy Bà Hằng (Tỉnh lộ 52)  - đến Quán Mai Quế
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3674 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Phước Thọ (tên cũ: Đường Điện Biên Phủ) - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 nhà máy Bà Nga (Quốc lộ 55)  - đến ngã 3 nhà ông Phụng
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.146.600
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    
                                        655.200
                                     | 
                                    
                                        491.400
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3675 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Phan Đăng Lưu + đường Nguyễn Đình Chiểu + đường Tạ Văn Sáu (tên cũ: Đường Phan Đăng Lưu + đường Nguyễn Đình Chiểu + đường Hai Bà Trưng) - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã ba Ngân hàng chính sách (Quốc lộ 55)  - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52)
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3676 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã ba trường học bà Nguyễn Thị Hoa (Quốc lộ 55)  - đến trạm y tế thị trấn Đất Đỏ (Giáp Tỉnh lộ 52)
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3677 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Tôn Đức Thắng  - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 ông Búa (Tỉnh lộ 52)  - đến ngã 4 ông Kiềm
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3678 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Thánh Thất Cao Đài (Tỉnh lộ 52)  - đến ngã 4 Bà Đối
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3679 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Phan Bội Châu (tên cũ: đường Minh Đạm) - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Trường học Phước Thới (Quốc lộ 55)  - đến giếng Bà Mụ
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.146.600
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    
                                        655.200
                                     | 
                                    
                                        491.400
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3680 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Mai Chí Thành - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ (Tỉnh lộ 52)  - đến hết nhà thờ
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3681 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Văn Quyết - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Cách mạng tháng 8 - Đường từ ngã 4 ông Chín Quầng (Quốc lộ 55)  - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52)
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3682 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Cao Văn Ngọc + Trịnh Hoài Đức - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
 Đường Cao Văn Ngọc - Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ  - đến ngã 3 nhà máy ông Bảy Ngây
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.146.600
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    
                                        655.200
                                     | 
                                    
                                        491.400
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3683 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Cao Văn Ngọc và đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ  - đến ngã 4 Bà Đối
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.146.600
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    
                                        655.200
                                     | 
                                    
                                        491.400
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3684 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Đường từ ngã 5 cây xăng Công Dũng  - đến ngã 3 nhà ông Phụng
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.146.600
                                     | 
                                    
                                        819.000
                                     | 
                                    
                                        655.200
                                     | 
                                    
                                        491.400
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3685 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Khu vực ngã 4 đường hông trường Nguyễn Thị Hoa và đường hông Ngân hàng chính sách  - Ngã 5 cây xăng Công Dũng
                                     | 
                                    
                                        4.272.000
                                     | 
                                    
                                        2.990.400
                                     | 
                                    
                                        2.136.000
                                     | 
                                    
                                        1.708.800
                                     | 
                                    
                                        1.281.600
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3686 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
 Cầu Đất Đỏ - Khu vực ngã 4 đường hông trường Nguyễn Thị Hoa và đường hông Ngân hàng chính sách
                                     | 
                                    
                                        3.240.000
                                     | 
                                    
                                        2.268.000
                                     | 
                                    
                                        1.620.000
                                     | 
                                    
                                        1.296.000
                                     | 
                                    
                                        972.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3687 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Ngã 5 cây xăng Công Dũng - Cống Dầu (suối Bà Tùng)
                                     | 
                                    
                                        3.240.000
                                     | 
                                    
                                        2.268.000
                                     | 
                                    
                                        1.620.000
                                     | 
                                    
                                        1.296.000
                                     | 
                                    
                                        972.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3688 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Xí nghiệp đá Puzolan (ngã 3 Gò Bà Bỉnh) - Ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ
                                     | 
                                    
                                        3.240.000
                                     | 
                                    
                                        2.268.000
                                     | 
                                    
                                        1.620.000
                                     | 
                                    
                                        1.296.000
                                     | 
                                    
                                        972.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3689 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ - Ngã 4 Bà Muôn
                                     | 
                                    
                                        4.272.000
                                     | 
                                    
                                        2.990.400
                                     | 
                                    
                                        2.136.000
                                     | 
                                    
                                        1.708.800
                                     | 
                                    
                                        1.281.600
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3690 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Ngã 4 Bà Muôn qua trung tâm hành chính - Giáp xã Phước Hội
                                     | 
                                    
                                        3.240.000
                                     | 
                                    
                                        2.268.000
                                     | 
                                    
                                        1.620.000
                                     | 
                                    
                                        1.296.000
                                     | 
                                    
                                        972.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3691 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Cầu Bà Sản - Xí nghiệp đá Puzolan (ngã 3 Gò Bà Bỉnh)
                                     | 
                                    
                                        2.592.000
                                     | 
                                    
                                        1.814.400
                                     | 
                                    
                                        1.296.000
                                     | 
                                    
                                        1.036.800
                                     | 
                                    
                                        777.600
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3692 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D1 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N1 - Tuyến N6 
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3693 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D1 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N6  - Tuyến N9
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3694 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N1 - Tuyến N7
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3695 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N7 - Tuyến N9
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3696 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D3 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N1 - Tuyến N7
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3697 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến D3 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
Tuyến N7 - Tuyến N9
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3698 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến N1 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3699 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến N2, N4, N6 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3700 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tuyến N3, N5, N7, N8, N9, D4, D5 - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị |