| 2801 |
Huyện Châu Đức |
Đường liên xã Suối Nghệ - Nghĩa Thành |
Từ Quốc lộ 56 (xã Nghĩa Thành) - đến Đường Hội Bài - Châu Pha - Đá Bạc - Phước Tân
|
1.537.800
|
1.076.400
|
769.200
|
615.000
|
461.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2802 |
Huyện Châu Đức |
Đường Ngãi Giao – Cù Bị |
Từ Đường vào xã Cù Bị - đến Hết ranh giới xã Bàu Chinh (tiếp giáp với thị trấn Ngãi Giao)
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2803 |
Huyện Châu Đức |
Đường Quảng Phú – Phước An |
Quốc lộ 56 - Đường TL765
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2804 |
Huyện Châu Đức |
Đường Quốc lộ 56 Bàu Chinh |
Từ Quốc lộ 56 - đến Đường Bình Giã - Ngãi Giao - Quảng Thành
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2805 |
Huyện Châu Đức |
Đường Suối Nghệ – Mụ Bân |
Từ đường liên xã Suối Nghệ - Nghĩa Thành - Khu tái định cư phục vụ KCN - Đô thị Châu Đức
|
1.153.200
|
807.000
|
576.600
|
461.400
|
346.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2806 |
Huyện Châu Đức |
Đường Thạch Long - Khu 3 |
Từ Quốc lộ 56 - đến Đường Kim Long - Quảng Thành
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2807 |
Huyện Châu Đức |
Đường vào Bàu Sen (đường Xà Bang – Quảng Thành cũ) |
Từ Quốc lộ 56 - đến Lô cao su (hết ranh giới ấp Xà Bang 2)
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2808 |
Huyện Châu Đức |
Đường vào Bàu Sen (đường Xà Bang – Quảng Thành cũ) |
Lô cao su (hết ranh giới ấp Xà Bang 2) - đến Bàu Sen
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2809 |
Huyện Châu Đức |
Đường vào thác Sông Ray |
Từ đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao - Hòa Bình - đến Thác Sông Ray (giáp H. Xuyên Mộc)
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2810 |
Huyện Châu Đức |
Quốc lộ 56 |
Từ Đường giáp ranh xã Bình Ba và thị trấn Ngãi Giao - đến Đường vào chợ mới Bình Ba.
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2811 |
Huyện Châu Đức |
Quốc lộ 56 |
Từ Đường vào chợ mới Bình Ba - đến Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc – Phước Tân.
|
2.114.400
|
1.480.200
|
1.057.200
|
846.000
|
634.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2812 |
Huyện Châu Đức |
Quốc lộ 56 |
Từ Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc – Phước Tân - đến Hết ranh Trường Ngô Quyền.
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2813 |
Huyện Châu Đức |
Quốc lộ 56 |
Từ ranh Trường Ngô Quyền - đến Đường vào ấp Sông Cầu.
|
2.114.400
|
1.480.200
|
1.057.200
|
846.000
|
634.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2814 |
Huyện Châu Đức |
Quốc lộ 56 |
Từ Đường vào ấp Sông Cầu đến - đến Giáp ranh thành phố Bà Rịa.
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2815 |
Huyện Châu Đức |
Quốc lộ 56 |
Từ Ngã ba đường Cùng (đường Huyện Đỏ) - đến hết ranh nhà thờ Kim Long
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2816 |
Huyện Châu Đức |
Quốc lộ 56 |
Từ ranh đất nhà thờ Kim Long - đến đường Kim Long - Láng Lớn
|
2.820.000
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2817 |
Huyện Châu Đức |
Quốc lộ 56 |
Từ đường Kim Long - Láng Lớn - đến đầu lô cao su Đôi 1 thuộc Nông trường cao su Xà Bang.
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2818 |
Huyện Châu Đức |
Quốc lộ 56 |
Từ Đầu lô cao su Đội 1 thuộc Nông trường cao su Xà Bang - đến Giáp ranh tỉnh Đồng Nai
|
2.114.400
|
1.480.200
|
1.057.200
|
846.000
|
634.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2819 |
Huyện Châu Đức |
Đường vào xã Cù Bị |
Từ Quốc lộ 56 - đến giáp ranh xã Bàu Cạn, tỉnh Đồng Nai
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2820 |
Huyện Châu Đức |
Đường Xà Bang – Láng Lớn |
Từ Quốc lộ 56 - đến đường Ngãi Giao – Cù Bị
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2821 |
Huyện Châu Đức |
Đường Xà Bang – Láng Lớn |
Từ Đường Ngãi Giao – Cù Bị - đến Cầu Suối Đá
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2822 |
Huyện Châu Đức |
Đường Xà Bang – Láng Lớn |
Từ Cầu Suối Đá - đến đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao - Hòa Bình
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2823 |
Huyện Châu Đức |
Các tuyến đường đã láng nhựa (hoặc bê tông) thuộc khu dân cư xã Bình Ba |
|
540.000
|
351.000
|
270.000
|
199.800
|
162.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2824 |
Huyện Châu Đức |
Các tuyến đường đã láng nhựa (hoặc bê tông) thuộc khu dân cư xã Bình Giã, xã Bình Trung, xã Xuân Sơn và xã Sơn Bình |
|
432.000
|
280.800
|
216.000
|
159.600
|
129.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2825 |
Huyện Châu Đức |
Các tuyến đường đã láng nhựa (hoặc bê tông) thuộc khu dân cư xã Suối Nghệ và xã Nghĩa Thành |
|
540.000
|
351.000
|
270.000
|
199.800
|
162.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2826 |
Huyện Châu Đức |
Đường nối tỉnh lộ 52 và Quốc lộ 56 thuộc xã Đá Bạc |
Tỉnh lộ 52 giáp cống Cây Me (ranh giới giữa xã Đá Bạc và xã Long Phước) - Trường Quân sự tỉnh (ranh giới giữa xã Đá Bạc và xã Long Phước)
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2827 |
Huyện Châu Đức |
Đường Xuân Sơn – Đá Bạc |
đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao – Hòa Bình - Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc - Phước Tân
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2828 |
Huyện Châu Đức |
Đường trong khu tái định cư phục vụ dự án khu công nghiệp - đô thị Châu Đức |
Tuyến đường N3 dài 636m (trục đường Suối Nghệ - Mụ Bân cũ)
|
1.153.200
|
807.000
|
576.600
|
461.400
|
346.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2829 |
Huyện Châu Đức |
Đường trong khu tái định cư phục vụ dự án khu công nghiệp - đô thị Châu Đức |
Các tuyến đường còn lại
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2830 |
Huyện Châu Đức |
Đường vào trạm y tế và trụ sở UBND xã Bàu Chinh |
Quốc lộ 56 - Đến hết đường
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2831 |
Huyện Châu Đức |
Đường vào Bệnh viện Tâm thần |
Quốc lộ 56 - Hết ranh đất Bệnh viện Tâm thần
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2832 |
Huyện Châu Đức |
Đường Ấp Bắc – xã Hòa Long đi thôn Quảng Phú – xã Đá Bạc |
Từ Quốc lộ 56 - đến hết ranh giới huyện Châu Đức (tiếp giáp thành phố Bà Rịa)
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2833 |
Huyện Châu Đức |
Đường Tỉnh lộ 52 |
Đoạn thuộc địa phận xã Đá Bạc, huyện Châu Đức
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2834 |
Huyện Châu Đức |
Đường Suối Sỏi - Cánh đồng Don, xã Nghĩa Thành. |
Quốc lộ 56 (ranh giới huyện Châu Đức và TP. Bà Rịa) - Cánh đồng Don, xã Nghĩa Thành
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2835 |
Huyện Châu Đức |
Đường Trung tâm xã Bàu Chinh |
Đường vào trạm y tế và trụ sở UBND xã Bàu Chinh - Đường Kim Long - Láng Lớn
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2836 |
Huyện Châu Đức |
Các tuyến đường giao thông nông thôn còn lại chưa được xác định ở trên, đã được láng nhựa có chiều rộng từ 4m trở lên và các tuyến đường có mặt lộ cấp phối (sỏi đá xô bồ) với chiều rộng từ 06 mét trở lên. |
|
345.600
|
224.400
|
172.800
|
127.800
|
127.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2837 |
Huyện Châu Đức |
Đường Trần Hưng Đạo - nối dài (thuộc xã Bình Ba) |
Giáp ranh TT. Ngãi Giao và xã Bình Ba - Đường Bình Ba - Suối Lúp
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2838 |
Huyện Châu Đức |
Đường Bình Ba - Suối Lúp |
Quốc lộ 56 - Hết ranh đất trụ sở ấp Suối Lúp
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2839 |
Huyện Châu Đức |
Đường Bình Ba - Bình Trung |
Quốc lộ 56 - Hết ranh xã Bình Ba
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2840 |
Huyện Châu Đức |
Đường Bình Ba - Bình Trung |
Ranh giới xã Bình Ba - Đá Bạc - Tỉnh lộ 765
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2841 |
Huyện Châu Đức |
Đường vào Trường Tiểu học Sông Cầu, xã Nghĩa Thành |
Quốc lộ 56 - Đường Ấp Bắc - xã Hòa Long đi thôn Quảng Phú - xã Đá Bạc
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2842 |
Huyện Châu Đức |
Đường Suối Rao - Long Tân |
Đường Hội Bài - Châu Pha - Đá Bạc- Phước Tân - Hết ranh huyện Châu Đức (giáp ranh xã Long Tân)
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2843 |
Huyện Châu Đức |
Các tuyến đường còn lại đã láng nhựa (hoặc bê tông) có chiều rộng từ 4m trở lên và các tuyến đường có mặt lộ cấp phối (sỏi đá xô bồ) với chiều rộng từ 6m trở lên, thuộc địa bàn các xã: Nghĩa Thành, Suối Nghệ và xã Kim Long. |
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2844 |
Huyện Châu Đức |
Các tuyến đường còn lại đã láng nhựa (hoặc bê tông) có chiều rộng từ 4m trở lên và các tuyến đường có mặt lộ cấp phối (sỏi đá xô bồ) với chiều rộng từ 6m trở lên, thuộc địa bàn các xã: Cù Bị, Xà Bang, Quảng Thành, Láng Lớn, Bàu Chinh, Bình Giã, Bình Trung, Bình Ba, Đá Bạc, Xuân Sơn, Sơn Bình và Suối Rao. |
|
615.000
|
430.800
|
307.800
|
246.000
|
184.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2845 |
Huyện Châu Đức |
Các thị trấn thuộc huyện Châu Đức |
|
330.000
|
295.000
|
265.000
|
230.000
|
200.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2846 |
Huyện Châu Đức |
Các thị trấn thuộc huyện Châu Đức |
|
330.000
|
295.000
|
265.000
|
230.000
|
200.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2847 |
Huyện Châu Đức |
Các thị trấn thuộc huyện Châu Đức |
|
275.000
|
246.000
|
221.000
|
192.000
|
167.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2848 |
Huyện Châu Đức |
Các thị trấn thuộc huyện Châu Đức |
|
139.000
|
125.000
|
111.000
|
97.000
|
83.000
|
Đất rừng sản xuất |
| 2849 |
Huyện Châu Đức |
Các thị trấn thuộc huyện Châu Đức |
|
93.000
|
84.000
|
74.000
|
65.000
|
56.000
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2850 |
Huyện Châu Đức |
Các thị trấn thuộc huyện Châu Đức |
|
93.000
|
84.000
|
74.000
|
65.000
|
56.000
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2851 |
Huyện Châu Đức |
Các xã thuộc huyện Châu Đức |
Khu vực 1
|
220.000
|
200.000
|
175.000
|
155.000
|
130.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2852 |
Huyện Châu Đức |
Các xã thuộc huyện Châu Đức |
Khu vực 2
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2853 |
Huyện Châu Đức |
Các xã thuộc huyện Châu Đức |
Khu vực 1
|
220.000
|
200.000
|
175.000
|
155.000
|
130.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2854 |
Huyện Châu Đức |
Các xã thuộc huyện Châu Đức |
Khu vực 2
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2855 |
Huyện Châu Đức |
Các xã thuộc huyện Châu Đức |
Khu vực 1
|
183.000
|
167.000
|
146.000
|
129.000
|
108.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2856 |
Huyện Châu Đức |
Các xã thuộc huyện Châu Đức |
Khu vực 2
|
167.000
|
150.000
|
133.000
|
117.000
|
100.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2857 |
Huyện Châu Đức |
Các xã thuộc huyện Châu Đức |
Khu vực 1
|
111.000
|
100.000
|
89.000
|
78.000
|
67.000
|
Đất rừng sản xuất |
| 2858 |
Huyện Châu Đức |
Các xã thuộc huyện Châu Đức |
Khu vực 2
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
60.000
|
Đất rừng sản xuất |
| 2859 |
Huyện Châu Đức |
Các xã thuộc huyện Châu Đức |
Khu vực 1
|
74.000
|
67.000
|
59.000
|
52.000
|
44.000
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2860 |
Huyện Châu Đức |
Các xã thuộc huyện Châu Đức |
Khu vực 2
|
67.000
|
60.000
|
54.000
|
47.000
|
40.000
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2861 |
Huyện Châu Đức |
Các xã thuộc huyện Châu Đức |
Khu vực 1
|
74.000
|
67.000
|
59.000
|
52.000
|
44.000
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2862 |
Huyện Châu Đức |
Các xã thuộc huyện Châu Đức |
Khu vực 2
|
67.000
|
60.000
|
54.000
|
47.000
|
40.000
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2863 |
Huyện Châu Đức |
Huyện Châu Đức |
Toàn huyện
|
135.000
|
121.500
|
108.000
|
94.500
|
81.000
|
Đất làm muối |
| 2864 |
Huyện Xuyên Mộc |
Bạch Mai - Thị trấn Phước Bửu |
Bình Giã - Phạm Văn Đồng
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |
| 2865 |
Huyện Xuyên Mộc |
Bình Giã - Thị trấn Phước Bửu |
QL 55 - Giáp Quốc lộ 55 thuộc xã Xuyên Mộc
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |
| 2866 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu |
Giao đường Huỳnh Minh Thạnh (Tiệm cơ khí Hiền Thủy) vòng sau chợ Phước Bửu - Cửa hàng Honda Đại Hải (giáp Quốc lộ 55)
|
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 2867 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 (tiệm vàng Phú Kim) - Huỳnh Minh Thạnh - đến Thửa đất số 06 tờ bản đồ số 30 và thửa 01 tờ bản đồ số 31 - giáp đường bên hông quán Nguyễn
|
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 2868 |
Huyện Xuyên Mộc |
Thị trấn Phước Bửu |
Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 113, 114 tờ BĐ số 31) - đến giáp đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu (thửa 87, 88 tờ BĐ số 22)
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |
| 2869 |
Huyện Xuyên Mộc |
Thị trấn Phước Bửu |
Đoạn đường từ Quốc lộ 55 - đến đường Bình Giã (sau Ủy ban nhân dân huyện)
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |
| 2870 |
Huyện Xuyên Mộc |
Trần Bình Trọng - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Đường 27/4
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |
| 2871 |
Huyện Xuyên Mộc |
Tỉnh lộ 329 thuộc Thị trấn Phước Bửu |
Từ thửa 474,79 tờ 51 - đến hết thửa 01 tờ bản đồ số 45 (tên cũ: Đoạn Quốc lộ 55 còn lại thuộc thị trấn Phước Bửu)
|
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 2872 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn Quốc lộ 55 nối tắt đi xã Bông Trang - Thị trấn Phước Bửu |
|
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 2873 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường 27/4 thị trấn Phước Bửu |
|
8.900.000
|
6.230.000
|
4.450.000
|
3.560.000
|
2.670.000
|
Đất ở đô thị |
| 2874 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường vành đai thị trấn Phước Bửu |
Giáp Huỳnh Minh Thạnh - Khu tái định cư thị trấn Phước Bửu
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |
| 2875 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường Xuyên Phước Cơ - Thị trấn Phước Bửu |
Từ Ngã ba bến xe - đến Giao đường 27/4,có vỉa hè
|
7.120.000
|
4.984.000
|
3.560.000
|
2.848.000
|
2.136.000
|
Đất ở đô thị |
| 2876 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường Xuyên Phước Cơ - Thị trấn Phước Bửu |
Từ Đường 27/4 - đến Hết ranh giới thị trấn Phước Bửu
|
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 2877 |
Huyện Xuyên Mộc |
Hoàng Việt - Thị trấn Phước Bửu |
Bình Giã - Hết đường nhựa
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |
| 2878 |
Huyện Xuyên Mộc |
Hùng Vương - Thị trấn Phước Bửu |
Từ đường Xuyên Phước Cơ - đến ngã ba giao đường Trần Hưng Đạo
|
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 2879 |
Huyện Xuyên Mộc |
Hùng Vương - Thị trấn Phước Bửu |
Đoạn còn lại
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |
| 2880 |
Huyện Xuyên Mộc |
Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu |
Giáp Quốc lộ 55 - Điểm giáp đường 27/4
|
9.790.000
|
6.853.000
|
4.895.000
|
3.916.000
|
2.937.000
|
Đất ở đô thị |
| 2881 |
Huyện Xuyên Mộc |
Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu |
Đường 27/4 - Hùng Vương
|
8.900.000
|
6.230.000
|
4.450.000
|
3.560.000
|
2.670.000
|
Đất ở đô thị |
| 2882 |
Huyện Xuyên Mộc |
Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu |
Hùng Vương - Xuyên Phước Cơ
|
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 2883 |
Huyện Xuyên Mộc |
Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu |
Trường Huỳnh Minh Thạnh (đoạn có vỉa hè)
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |
| 2884 |
Huyện Xuyên Mộc |
Lê Lợi - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Đường 27/4
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |
| 2885 |
Huyện Xuyên Mộc |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Phước Bửu |
Đoạn có trải nhựa
|
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 2886 |
Huyện Xuyên Mộc |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Đường 27/4
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |
| 2887 |
Huyện Xuyên Mộc |
Nguyễn Minh Khanh - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Đường 27/4
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |
| 2888 |
Huyện Xuyên Mộc |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Đường 27/4
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |
| 2889 |
Huyện Xuyên Mộc |
Phạm Hùng - Thị trấn Phước Bửu |
Từ Xuyên Phước Cơ đến Huỳnh Minh Thạnh
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |
| 2890 |
Huyện Xuyên Mộc |
Phạm Hùng - Thị trấn Phước Bửu |
Từ Huỳnh Minh Thạnh - đến Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 113, 114 tờ BĐ số 31) đến giáp đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |
| 2891 |
Huyện Xuyên Mộc |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Bình Giã
|
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 2892 |
Huyện Xuyên Mộc |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Phước Bửu |
Đoạn đường 1 chiều thị trấn Phước Bửu có vỉa hè (Từ thửa số 10,13 tờ 27 đến hết thửa 213 và 355 tờ 51)
|
8.900.000
|
6.230.000
|
4.450.000
|
3.560.000
|
2.670.000
|
Đất ở đô thị |
| 2893 |
Huyện Xuyên Mộc |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Đường 27/4
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |
| 2894 |
Huyện Xuyên Mộc |
Tôn Thất Tùng - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Bình Giã
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |
| 2895 |
Huyện Xuyên Mộc |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Hùng Vương
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |
| 2896 |
Huyện Xuyên Mộc |
Trần Phú - Thị trấn Phước Bửu |
Đoạn đường nhựa có vỉa hè
|
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 2897 |
Huyện Xuyên Mộc |
Trần Văn Trà - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Đường 27/4
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |
| 2898 |
Huyện Xuyên Mộc |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Bửu |
Từ Quốc lộ 55 - đến Ranh giới giữa thị trấn Phước Bửu- xã Phước Tân
|
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 2899 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường bên hông Trung tâm văn hóa cộng đồng thị trấn Phước Bửu |
Phạm Hùng - Đường 27/4
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |
| 2900 |
Huyện Xuyên Mộc |
Thị trấn Phước Bửu |
Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 193, 194 tờ BĐ số 32) - đến đường Huỳnh Minh Thạnh (thửa 78, 130 tờ BĐ số 82)
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |