2301 |
Thị xã Phú Mỹ |
Phước Hòa - Cái Mép |
Đoạn còn lại
|
3.326.400
|
2.328.600
|
1.663.200
|
1.330.800
|
997.800
|
Đất TM-DV đô thị |
2302 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường liên cảng Cái Mép - Thị Vải |
(Km0) tại cảng tổng hợp Container Cái Mép Hạ; cuối tuyến (Km 18+100) giao với đường nối nhà máy đóng tàu An Phú
|
3.326.400
|
2.328.600
|
1.663.200
|
1.330.800
|
997.800
|
Đất TM-DV đô thị |
2303 |
Thị xã Phú Mỹ |
Bạch Mai - Phường Phú Mỹ |
Ngô Quyền - Phan Bội Châu
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2304 |
Thị xã Phú Mỹ |
Độc Lập (Quốc lộ 51 cũ) - Phường Phú Mỹ |
Trọn đường
|
11.880.000
|
8.316.000
|
5.940.000
|
4.752.000
|
3.564.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2305 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường quy hoạch 8A khu dân cư Ngọc Hà - Phường Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 (Đường Độc Lập) - Phạm Hữu Chí
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2306 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường 12 nối 13 - Phường Phú Mỹ |
Lê Lợi - Nguyễn Chí Thanh
|
4.435.200
|
3.104.400
|
2.217.600
|
1.774.200
|
1.330.800
|
Đất SX-KD đô thị |
2307 |
Thị xã Phú Mỹ |
Hoàng Diệu - Phường Phú Mỹ |
Từ Quốc lộ 51 - đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật)
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2308 |
Thị xã Phú Mỹ |
Hoàng Hoa Thám (quy hoạch đường số 5 khu dân cư Ngọc Hà) - Phường Phú Mỹ |
Từ Quốc lộ 51 - đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật)
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2309 |
Thị xã Phú Mỹ |
Hoàng Việt (quy hoạch số 7 cũ) - Phường Phú Mỹ |
Từ Quốc lộ 51 - đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật)
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2310 |
Thị xã Phú Mỹ |
Hùng Vương - Phường Phú Mỹ |
Trường Chinh - Đường vành đai khu Đô thị mới Phú Mỹ 22 ha
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.260.000
|
932.400
|
756.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2311 |
Thị xã Phú Mỹ |
Huỳnh Thúc Kháng (quy hoạch đường số 25) - Phường Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 - Đường vành đai khu tái định cư 25 ha
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2312 |
Thị xã Phú Mỹ |
Huỳnh Tịnh Của (quy hoạch G cũ) - Phường Phú Mỹ |
Ngô Quyền - Phan Bội Châu
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2313 |
Thị xã Phú Mỹ |
Lê Duẩn (quy hoạch số 26) - Phường Phú Mỹ |
Từ Quốc lộ 51 - đến ranh Khu TĐC 25ha
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2314 |
Thị xã Phú Mỹ |
Lê Duẩn (quy hoạch số 26) - Phường Phú Mỹ |
Từ Quốc lộ 51 - đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật)
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2315 |
Thị xã Phú Mỹ |
Lê Lợi (quy hoạch số 12) - Phường Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Tây
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2316 |
Thị xã Phú Mỹ |
Lê Lợi (quy hoạch số 12) - Phường Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Đông
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2317 |
Thị xã Phú Mỹ |
Lê Quý Đôn (quy hoạch số 2) - Phường Phú Mỹ |
Từ đường Bạch Mai - đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật)
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2318 |
Thị xã Phú Mỹ |
Ngô Quyền (quy hoạch số 1) - Phường Phú Mỹ |
Từ đường Bạch Mai - đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật)
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2319 |
Thị xã Phú Mỹ |
Nguyễn Chí Thanh (quy hoạch số 13) - Phường Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Tây
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2320 |
Thị xã Phú Mỹ |
Nguyễn Cư Trinh (quy hoạch số 4 cũ) - Phường Phú Mỹ |
Từ Quốc lộ 51 - đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật)
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2321 |
Thị xã Phú Mỹ |
Nguyễn Du - Phường Phú Mỹ |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Chí Thanh
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2322 |
Thị xã Phú Mỹ |
Nguyễn Huệ (ChinFon cũ) - Phường Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 - Ranh KCN Phú Mỹ 1
|
7.128.000
|
4.989.600
|
3.564.000
|
2.851.200
|
2.138.400
|
Đất SX-KD đô thị |
2323 |
Thị xã Phú Mỹ |
Nguyễn Lương Bằng (quy hoạch số 10) - Phường Phú Mỹ |
Từ Quốc lộ 51 - đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật)
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2324 |
Thị xã Phú Mỹ |
Nguyễn Trãi (quy hoạch số 11) - Phường Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Tây
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2325 |
Thị xã Phú Mỹ |
Nguyễn Trãi (quy hoạch số 11) - Phường Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Đông
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2326 |
Thị xã Phú Mỹ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Tây
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2327 |
Thị xã Phú Mỹ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Đông
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2328 |
Thị xã Phú Mỹ |
Nguyễn Văn Linh (đường chính vào cảng Bà Rịa Serece cũ) - Phường Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 - Ngã 3 Nhà máy thép Vinakyoei
|
7.128.000
|
4.989.600
|
3.564.000
|
2.851.200
|
2.138.400
|
Đất SX-KD đô thị |
2329 |
Thị xã Phú Mỹ |
Phạm Hữu Chí (quy hoạch F) - Phường Phú Mỹ |
Ngô Quyền - Phan Bội Châu
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2330 |
Thị xã Phú Mỹ |
Phạm Ngọc Thạch (quy hoạch H) - Phường Phú Mỹ |
Trọn đường
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2331 |
Thị xã Phú Mỹ |
Phạm Văn Đồng (quy hoạch số 27 cũ) - Phường Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 - Ranh khu tái định cư 25ha
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2332 |
Thị xã Phú Mỹ |
Phan Bội Châu (quy hoạch số 8) - Phường Phú Mỹ |
Từ Quốc lộ 51 - đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật)
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2333 |
Thị xã Phú Mỹ |
Phan Châu Trinh (vào Nhà máy nhiệt điện cũ) - Phường Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 - Hết tuyến
|
7.128.000
|
4.989.600
|
3.564.000
|
2.851.200
|
2.138.400
|
Đất SX-KD đô thị |
2334 |
Thị xã Phú Mỹ |
Tôn Đức Thắng (quy hoạch số 15) - Phường Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Đông
|
5.702.400
|
3.991.800
|
2.851.200
|
2.281.200
|
1.710.600
|
Đất SX-KD đô thị |
2335 |
Thị xã Phú Mỹ |
Tôn Thất Tùng (Vạn Hạnh cũ) - Phường Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 - Lê Thánh Tôn
|
6.652.800
|
4.657.200
|
3.326.400
|
2.661.000
|
1.995.600
|
Đất SX-KD đô thị |
2336 |
Thị xã Phú Mỹ |
Tôn Thất Tùng (Vạn Hạnh cũ) - Phường Phú Mỹ |
Lê Thánh Tôn - Hết tuyến
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2337 |
Thị xã Phú Mỹ |
Trần Hưng Đạo - Phường Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 (vào KCN Phú Mỹ I) - Ranh KCN Phú Mỹ 1
|
7.128.000
|
4.989.600
|
3.564.000
|
2.851.200
|
2.138.400
|
Đất SX-KD đô thị |
2338 |
Thị xã Phú Mỹ |
Trần Hưng Đạo - Phường Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Đông
|
9.266.400
|
6.486.600
|
4.633.200
|
3.706.800
|
2.779.800
|
Đất SX-KD đô thị |
2339 |
Thị xã Phú Mỹ |
Trường Chinh (đường 81) - Phường Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 - BCH Quân sự TXPM
|
6.098.400
|
4.269.000
|
3.049.200
|
2.439.600
|
1.829.400
|
Đất SX-KD đô thị |
2340 |
Thị xã Phú Mỹ |
Trường Chinh (đường 81) - Phường Phú Mỹ |
Ranh dự án Đường QH 81 đa thi công nâng cấp hạ tầng mới - Ranh giới xã Tóc Tiên
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2341 |
Thị xã Phú Mỹ |
Những tuyến đường nội bộ và đường viền khác thuộc khu trung tâm thương mại Phú Mỹ - Phường Phú Mỹ |
|
7.128.000
|
4.989.600
|
3.564.000
|
2.851.200
|
2.138.400
|
Đất SX-KD đô thị |
2342 |
Thị xã Phú Mỹ |
Những tuyến đường giao thông trong đô thị chưa được xác định ở trên, được trải nhựa, bê tông - Phường Phú Mỹ |
Có chiều rộng lòng đường từ 4m trở lên và không phải là vị trí 2 của đường loại 3 và hẻm chính, hẻm phụ hay hẻm của hẻm của các đường phố loại 1,2
|
3.326.400
|
2.328.600
|
1.663.200
|
1.330.800
|
997.800
|
Đất SX-KD đô thị |
2343 |
Thị xã Phú Mỹ |
Những tuyến đường giao thông trong đô thị chưa được xác định ở trên, được trải nhựa - Phường Phú Mỹ |
có chiều rộng từ 4m trở lên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 (Đường Độc Lập)
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2344 |
Thị xã Phú Mỹ |
Những tuyến đường nội bộ và đường viền khác thuộc khu tái định cư 25ha phường Phú Mỹ, 44ha phường Phú Mỹ, 15 ha phường Phú Mỹ và khu dân cư đợt đầu Đô thị mới Phú Mỹ (22ha) - Phường Phú Mỹ |
|
3.326.400
|
2.328.600
|
1.663.200
|
1.330.800
|
997.800
|
Đất SX-KD đô thị |
2345 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường phía Bắc khu tái định cư 44ha - Phường Phú Mỹ |
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2346 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường phía Đông khu tái định cư 44ha - Phường Phú Mỹ |
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2347 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường R - Lê Thánh Tôn - Phường Phú Mỹ |
Trần Hưng Đạo - Hết ranh phường Phú Mỹ
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2348 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Q – Lý Thường Kiệt - Phường Phú Mỹ |
Khu tái định cư 25ha - Trần Hưng Đạo
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2349 |
Thị xã Phú Mỹ |
Nguyễn Tất Thành (QH23) - Phường Phú Mỹ |
Đường R – Lê Thánh Tôn - Đường P
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.260.000
|
932.400
|
756.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2350 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường QH 80 - Phường Phú Mỹ |
QL 51 - Đường Bắc Khu TĐC 44ha
|
6.098.400
|
4.269.000
|
3.049.200
|
2.439.600
|
1.829.400
|
Đất SX-KD đô thị |
2351 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hùng Vương (đường P) |
Trường Chinh - Hết ranh P. Phú Mỹ
|
6.098.400
|
4.269.000
|
3.049.200
|
2.439.600
|
1.829.400
|
Đất SX-KD đô thị |
2352 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường B khu dân cư 8A-8B khu đô thị mới Phú Mỹ, phường Phú Mỹ |
Đường QH 80 - Ranh giới phường Mỹ Xuân
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2353 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường P - Phường Phú Mỹ |
Trường Chinh - Hết ranh phường Phú Mỹ
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.260.000
|
932.400
|
756.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2354 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường 8A phường Mỹ Xuân |
Quốc lộ 51 - Đường A
|
4.435.200
|
3.104.400
|
2.217.600
|
1.774.200
|
1.330.800
|
Đất SX-KD đô thị |
2355 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) - phường Mỹ Xuân |
QL 51 - 1B
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2356 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) - phường Mỹ Xuân |
1B - Đường số 3
|
4.435.200
|
3.104.400
|
2.217.600
|
1.774.200
|
1.330.800
|
Đất SX-KD đô thị |
2357 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) - phường Mỹ Xuân |
Đoạn còn lại
|
3.326.400
|
2.328.600
|
1.663.200
|
1.330.800
|
997.800
|
Đất SX-KD đô thị |
2358 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường A phường Mỹ Xuân |
Từ Đường 8A - đến Đường A khu dân cư 8A-8B khu đô thị mới Phú Mỹ
|
4.435.200
|
3.104.400
|
2.217.600
|
1.774.200
|
1.330.800
|
Đất SX-KD đô thị |
2359 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha - Phường Mỹ Xuân |
Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Ranh giới xã Sông Xoài
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.155.000
|
924.000
|
693.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2360 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha - Phường Mỹ Xuân |
Vòng xoay Hắc Dịch về phía Bắc dài 597m (Đoạn đã thi công mới có dải cây xanh phân cách)
|
4.435.200
|
3.104.400
|
2.217.600
|
1.774.200
|
1.330.800
|
Đất SX-KD đô thị |
2361 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha - Phường Mỹ Xuân |
Vòng xoay Hắc Dịch về phía Nam dài 775m (Đoạn đã thi công mới có dải cây xanh phân cách)
|
4.435.200
|
3.104.400
|
2.217.600
|
1.774.200
|
1.330.800
|
Đất SX-KD đô thị |
2362 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha - Phường Mỹ Xuân |
Đoạn còn lại - Ranh giới xã Tóc Tiên
|
3.326.400
|
2.328.600
|
1.663.200
|
1.330.800
|
997.800
|
Đất SX-KD đô thị |
2363 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Phường Mỹ Xuân |
Từ Quốc lộ 51 - đến Ngã ba đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha và đường Hắc Dịch đi Sông Xoài (theo ranh đường H nối dài đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật)
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
2364 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Phường Mỹ Xuân |
Đoạn còn lại - Ranh giới xã Sông Xoài
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2365 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân - Tóc Tiên - Phường Mỹ Xuân |
Quốc lộ 51 - Ranh giới giữa xã Tóc Tiên và phường Mỹ Xuân
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.155.000
|
924.000
|
693.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2366 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân - Tóc Tiên - Phường Mỹ Xuân |
Ranh giới giữa xã Tóc Tiên và phường Hắc Dịch - đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha (P. Hắc Dịch)
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.155.000
|
924.000
|
693.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2367 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường E trung tâm Phường Hắc Dịch |
Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên nối dài - Hết tuyến
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2368 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường F trung tâm Phường Hắc Dịch |
Vòng xoay Hắc Dịch - Hết tuyến
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2369 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường I trung tâm Phường Hắc Dịch |
Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch - Hết tuyến
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2370 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường số 3 trung tâm phường Hắc Dịch |
Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch - Hết tuyến đường về phía Bắc
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2371 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường số 3 trung tâm phường Hắc Dịch |
Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch - Hết tuyến đường về phía Nam (đoạn đã thi công mới)
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2372 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường số 7 trung tâm phường Hắc Dịch |
Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao - Hết tuyến
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2373 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường số 8 trung tâm phường Hắc Dịch |
Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao - Hết tuyến
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2374 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch |
Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao - Hết tuyến
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2375 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường số 10 trung tâm phường Hắc Dịch |
Đường F trung tâm phường Hắc Dịch - Hết tuyến
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2376 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường số 29 đô thị mới Phú Mỹ (Tân Phước) |
Quốc lộ 51 - Ranh khu tái định cư 25 ha
|
5.702.400
|
3.991.800
|
2.851.200
|
2.281.200
|
1.710.600
|
Đất SX-KD đô thị |
2377 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường tập đoàn 7 Phước Bình |
Từ Quốc lộ 51 - đến Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha
|
3.326.400
|
2.328.600
|
1.663.200
|
1.330.800
|
997.800
|
Đất SX-KD đô thị |
2378 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường vành đai khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Đường vào KCN Mỹ Xuân B1
|
1.512.000
|
982.800
|
756.000
|
559.200
|
453.600
|
Đất SX-KD đô thị |
2379 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường vào khu công nghiệp B1-Tiến Hùng |
Đường vào KCN Mỹ Xuân B1 - Đường vào khu nhà máy Boomin Vina
|
3.326.400
|
2.328.600
|
1.663.200
|
1.330.800
|
997.800
|
Đất SX-KD đô thị |
2380 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường vào khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 |
Quốc lộ 51 - Ranh KCN Mỹ Xuân B1
|
4.435.200
|
3.104.400
|
2.217.600
|
1.774.200
|
1.330.800
|
Đất SX-KD đô thị |
2381 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường vào khu nhà máy Boomin Vina |
Đường vào KCN B1 Tiến Hùng - Hết tuyến
|
3.326.400
|
2.328.600
|
1.663.200
|
1.330.800
|
997.800
|
Đất SX-KD đô thị |
2382 |
Thị xã Phú Mỹ |
Nguyễn Huệ (ChinFon cũ) |
Từ Quốc lộ 51 - đến Ranh KCN Phú Mỹ 1
|
7.128.000
|
4.989.600
|
3.564.000
|
2.851.200
|
2.138.400
|
Đất SX-KD đô thị |
2383 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) |
Ranh phường Phú Mỹ - 200m kể từ ranh phường Phú Mỹ
|
8.316.000
|
5.821.200
|
4.158.000
|
3.326.400
|
2.494.800
|
Đất SX-KD đô thị |
2384 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) |
200m kể từ ranh phường Phú Mỹ - 400m kể từ ranh phường Phú Mỹ
|
7.128.000
|
4.989.600
|
3.564.000
|
2.851.200
|
2.138.400
|
Đất SX-KD đô thị |
2385 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) |
Các đoạn còn lại
|
5.940.000
|
4.158.000
|
2.970.000
|
2.376.000
|
1.782.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2386 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường vào cụm công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp Hắc Dịch |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Đường tập đoàn 7 Phước Bình
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2387 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường D trung tâm phường Hắc Dịch |
Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha - Hết tuyến đường nhựa về phía Tây
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2388 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường D trung tâm phường Hắc Dịch |
Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha - Hết tuyến đường nhựa về phía Đông
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2389 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường số 32 khu đô thị mới Phú Mỹ (Tân Phước) |
Quốc lộ 51 - Hết tuyến
|
4.435.200
|
3.104.400
|
2.217.600
|
1.774.200
|
1.330.800
|
Đất SX-KD đô thị |
2390 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch |
Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao - Hết tuyến đường về phía Bắc
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2391 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch |
Từ Mỹ Xuân - Ngãi Giao - đến Đường vành đai khu tái định cư Hắc Dịch
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2392 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường K trung tâmPhường Hắc Dịch |
Từ Đường số 9 - đến đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2393 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường nhánh rẽ sau chợ Hắc Dịch |
Từ Đường K - đến Đường vành đai khu tái định cư Hắc Dịch
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2394 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường vào trường mầm non Hắc Dịch |
Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha - Hết tuyến
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2395 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường P (Tân Phước) |
Ranh P. Phú Mỹ - Hết tuyến
|
4.435.200
|
3.104.400
|
2.217.600
|
1.774.200
|
1.330.800
|
Đất SX-KD đô thị |
2396 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường R (Tân Phước) |
Ranh P. Phú Mỹ - Hết tuyến
|
4.435.200
|
3.104.400
|
2.217.600
|
1.774.200
|
1.330.800
|
Đất SX-KD đô thị |
2397 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường từ ranh giới Khu TĐC Hắc Dịch đến đường số 7 |
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2398 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các phường Phước Hòa, phường Tân Phước, phường Mỹ Xuân, phường Hắc Dịch |
|
4.752.000
|
3.326.400
|
2.376.000
|
1.900.800
|
1.425.600
|
Đất SX-KD đô thị |
2399 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở các vị trí, khu vực trên đã được trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng từ 3 m đến dưới 4 m |
|
1.980.000
|
1.386.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
Đất SX-KD đô thị |
2400 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở trên, đường được trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng từ 4 m trở lên |
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.155.000
|
924.000
|
693.000
|
Đất SX-KD đô thị |