1601 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lý Thái Tông - phường 9 |
Trương Công Định - Lương Thế Vinh
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1602 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Đức Thuận - phường 9 |
Lương Thế Vinh - Lý Thái Tông
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1603 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Khang - phường 9 |
Lương Thế Vinh - Lý Thái Tông
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1604 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Võ Trường Toản - phường 9 |
Đường 30/4 - Trần Cao Vân
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1605 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Võ Trường Toản - phường 9 |
Trần Cao Vân - Tôn Đức Thắng
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1606 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Trọng Tấn - Phường Nguyễn An Ninh |
Trần Bình Trọng - Mai Xuân Thưởng
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1607 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Mai Xuân Thưởng - Phường Nguyễn An Ninh |
Nguyễn An Ninh - Trần Bình Trọng
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1608 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Hữu Thọ (hẻm 556 Nguyễn An Ninh) - Phường Nguyễn An Ninh |
Ranh sân bay - Nguyễn An Ninh
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1609 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn An Ninh |
Nguyễn An Ninh - Trần Bình Trọng
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1610 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Bế Văn Đàn - phường 7 |
Nguyễn Thái Học - Ngô Đức Kế
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1611 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nam Cao - phường 7 |
Tôn Thất Tùng - Ngô Đức Kế
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1612 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Kiệm - phường 7 |
Trương Văn Bang - Ngô Đức Kế
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1613 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Oanh - phường 7 |
Phùng Chí Kiên - Nguyễn Kiệm
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1614 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phùng Chí Kiên - phường 7 |
Nguyễn Thái Học - Phạm Hồng Thái
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1615 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Xuân Diệu - phường 7 |
Nguyễn Thái Học - Ngô Đức Kế
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1616 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Xuân Thủy - phường 7 |
Cao Thắng - Paster
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1617 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường bờ kè Rạch Bến Đình - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Dự án nhà ở đại An - Hết phần đất giao Công ty phát triển Nhà
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1618 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường Bến Đình 1, 2, 4, 6, 8 theo quy hoạch (bổ sung) - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Trọn đường (đường rải nhựa có lòng đường và vỉa hè rộng 15m)
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1619 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường Bến Đình 3 và đường Bến Đình 7 |
Trọn đường (đường rải nhựa có lòng đường và vỉa hè rộng 10m)
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1620 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lương Văn Nho - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Đường 30/4 - Tôn Đức Thắng
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1621 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Thị Định - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Đường 30/4 - Tôn Đức Thắng
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1622 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tố Hữu - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Đường 30/4 - Ông Ích Khiêm
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1623 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ngô Tất Tố - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Võ Trường Toản - Lương Văn Nho
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1624 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ngô Gia Tự - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Ngô Tất Tố - Ông Ích Khiêm
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1625 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Bình - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Nguyễn Trung Trực - Ngô Gia Tự
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1626 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Thị Thập - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Lương Văn Nho - Hẻm giữa 2 đường Ông Ích Khiêm và Trần Quang Diệu
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1627 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Quang Diệu (P,9, P,Thắng Nhì) |
Lê Văn Lộc - Bến Đình 2
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1628 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tôn Đức Thắng - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Lê Văn Lộc - Đường QH 100m vào Cảng Sao Mai Bến Đình
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1629 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hồ Biểu Chánh - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Đường 30/4 - Trần Cao Vân
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1630 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Thông - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Tố Hữu - Đường QH 100m vào Cảng Sao Mai Bến Đình
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1631 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hàm Nghi - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Tố Hữu - Nguyễn Đức Cảnh
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1632 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Đức Cảnh - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Hàm Nghi - Nguyễn Thông
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1633 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Phi Khanh - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Đường 30/4 - Nguyễn Thông
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1634 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Bá Lân - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Lê Văn Lộc - Lương Văn Nho
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1635 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoàng Minh Giám - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Lê Văn Lộc - Lương Văn Nho
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1636 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường có lòng đường trải nhựa rộng 5 m trở lên thuộc khu tái định cư 199 lô phường 10 |
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1637 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Dương Minh Châu - khu biệt thự Phương Nam |
Khu dân cư Binh đoàn 15 - Huỳnh Tịnh Của
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1638 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoàng Trung Thông - khu biệt thự Phương Nam |
Mạc Thanh Đạm - Huỳnh Tịnh Của
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1639 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tô Ngọc Vân - khu biệt thự Phương Nam |
Hoàng Lê Kha - Hoàng Trung Thông
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1640 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoàng Lê Kha - khu biệt thự Phương Nam |
Bùi Công Minh - Hoàng Trung Thông
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1641 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Mạc Thanh Đạm (P,8) |
Thùy Vân - Dương Minh Châu
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1642 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Hữu Tiến (P,8) |
Nguyễn An Ninh - Đường nội bộ khu Biệt thự Phương Nam
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1643 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoàng Văn Thái (P,NAN) |
Lê Trọng Tấn - Mai Xuân Thưởng
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1644 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường số 10 (P,8) |
Đường Mạc Thanh Đạm nối dài - Đoạn đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1645 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường số 1 - phường 10 |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1646 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường số 2, 5, 6 - phường 10 |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1647 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường vào Trường THCS Nguyễn Gia Thiều (P,12) |
|
5.310.000
|
3.451.200
|
2.655.000
|
1.964.400
|
1.593.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1648 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường vào Trường THCS Nguyễn Gia Thiều (P.12) |
đoạn trải nhựa từ đường 2/9 - đến Trường THPT liên phường 11, 12
|
9.451.800
|
6.616.200
|
4.726.200
|
3.780.600
|
2.835.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1649 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường vào Trường THCS Nguyễn Gia Thiều (P.12) |
đoạn trải nhựa từ Trường THPT liên phường 11, 12 - đến hết mặt tiền Trường THCS Nguyễn Gia Thiều
|
9.451.800
|
6.616.200
|
4.726.200
|
3.780.600
|
2.835.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1650 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đoạn nối từ đường 30/4 đến hết đường bờ kè Rạch Bến Đình |
Đoạn đã trải nhựa rộng 7 m nằm trong dự án nhà ở của Công ty Tecapro
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1651 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đoạn nối từ đường 30/4 đến hết đường bờ kè Rạch Bến Đình |
Đoạn trải nhựa nối từ đường 30/4 đến đường Trần Cao Vân (phía trước UBND phường 9)
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1652 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường nối từ đường 30/4 đến hết đường bờ kè Rạch Bến Đình (đi qua phần đất của dự án nhà ở Đại An) |
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1653 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường nối từ đường 30/4 đến hết đường bờ kè Rạch Bến Đình (bên cạnh Công ty xây dựng và Phát triển Đô thị tỉnh) |
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1654 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Huy Liệu - Phường 7 |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1655 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Khánh Dư - Phường 7 |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1656 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Khắc Chung - Phường 7 |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1657 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm số 01, 04 Trần Khắc Chung - Phường 7 |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1658 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm số 03, 05 Trần Khắc Chung - Phường 7 |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1659 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Con đường hình chữ U (Phần kéo dài của đường Trần Khánh Dư có 2 nhánh nối vuông góc với đường Trần Huy Liệu) - Phường 7 |
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1660 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường thuộc khu E2, E4 Trung tâm Chí Linh theo bản đồ điều chỉnh quy hoạch phân lô số CHL/QH-03/C |
Những tuyến đường có lòng đường trải nhựa rộng 10,5m
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1661 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường thuộc khu E2, E4 Trung tâm Chí Linh theo bản đồ điều chỉnh quy hoạch phân lô số CHL/QH-03/C |
Những tuyến đường có lòng đường trải nhựa rộng 5-7m
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1662 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường A3, A4, C4, C5, H1 Khu trung tâm đô thị Chí Linh |
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1663 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Hữu Cảnh - Tuyến đường thuộc trung tâm Chí Linh, Phường 10, Phường Nguyễn An Ninh |
đường 3/2 - hết phần đường thi công hoàn chỉnh (khu A8)
|
20.158.800
|
14.110.800
|
10.079.400
|
8.063.400
|
6.047.400
|
Đất TM-DV đô thị |
1664 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đoạn từ giữa khu A4 đến hết ranh đất dự án về hướng đường 30/4 - Tuyến đường thuộc trung tâm Chí Linh, Phường 10, Phường Nguyễn An Ninh |
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1665 |
Thành Phố Vũng Tàu |
- Các đoạn đường nội bộ bao gồm các lô đất: A3, A4, A7, A8, A9, B11, B12, B13, B13A, B13B, C4, C5, D1, D2, D6, E1, E3, H1 |
- Các đoạn đường nội bộ bao gồm các lô đất: A3, A4, A7, A8, A9, B11, B12, B13, B13A, B13B, C4, C5, D1, D2, D6, E1, E3, H1
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1666 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường A1 (Đường đã rải nhựa, có lòng đường rộng 10,5m) |
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1667 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường B1, B2, B3, B4, C1, C2 (Đường đã rải nhựa, có lòng đường rộng 7,0m -7,5m) |
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1668 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường D1, D2 (Đường đã rải nhựa, có lòng đường rộng 5,0m) |
|
9.451.800
|
6.616.200
|
4.726.200
|
3.780.600
|
2.835.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1669 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ba Cu |
Trọn đường
|
39.000.000
|
27.300.000
|
19.500.000
|
15.600.000
|
11.700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1670 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Bà Huyện Thanh Quan |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1671 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Bà Triệu |
Lê Lợi - Yên Bái
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1672 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Bà Triệu |
Yên Bái - Ba Cu
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1673 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Bà Triệu |
Lê Lợi - Lê Ngọc Hân
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1674 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Bắc Sơn (P,11) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1675 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Bạch Đằng |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1676 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Bến Đò (P,9) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1677 |
Thành Phố Vũng Tàu |
S |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1678 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Bình Giã |
Lê Hồng Phong - Hẻm 442 Bình Giã
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1679 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Bình Giã |
Hẻm 442 Bình Giã - Đường 30/4
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1680 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm 825 và 875 Bình Giã (P10) |
đường vào khu tái định cư 4,1 ha
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1681 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Cao Bá Quát (P,Rạch Dừa) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1682 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Cao Thắng |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1683 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Chi Lăng (P,12) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1684 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Chu Mạnh Trinh |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1685 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Cô Bắc |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1686 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Cô Giang |
Lê Lợi, Lê Ngọc Hân - Triệu Việt Vương
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1687 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Dã Tượng (P,Thắng Tam) |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1688 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Dương Văn An (P,2) |
Hoàng Hoa Thám - Đinh Tiên Hoàng
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1689 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Dương Vân Nga (P,Rạch Dừa) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1690 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đào Duy Từ (P,Thắng Tam) |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1691 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đinh Tiên Hoàng |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1692 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đồ Chiểu |
Lý Thường Kiệt - Lê Lai
|
39.000.000
|
27.300.000
|
19.500.000
|
15.600.000
|
11.700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1693 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đồ Chiểu |
Lê Lai - Hẻm 114
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1694 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đô Lương (P,11, P,12) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1695 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường 2 tháng 9 (tên cũ: Đoạn cuối Quốc lộ 51B ) |
Lê Hồng Phong - Vòng xoay Tượng đài dầu khí (P,NAN)
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1696 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường 2 tháng 9 (tên cũ: Các tuyến đường 51B thuộc địa bàn các P,10, P,11, P,12) |
Vòng xoay đường 3/2 thuộc P12 - Bình Giã P,10
|
12.095.400
|
8.466.600
|
6.047.400
|
4.837.800
|
3.628.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1697 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đoàn Thị Điểm |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1698 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đội Cấn (P,8) |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1699 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đống Đa (P,Thắng Nhất, P,10) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1700 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đồng Khởi |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |