| 1301 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường bờ kè Rạch Bến Đình - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Dự án nhà ở đại An - Hết phần đất giao Công ty phát triển Nhà
|
26.878.000
|
18.815.000
|
13.439.000
|
10.751.000
|
8.063.000
|
Đất ở đô thị |
| 1302 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường Bến Đình 1, 2, 4, 6, 8 theo quy hoạch (bổ sung) - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Trọn đường (đường rải nhựa có lòng đường và vỉa hè rộng 15m)
|
26.878.000
|
18.815.000
|
13.439.000
|
10.751.000
|
8.063.000
|
Đất ở đô thị |
| 1303 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường Bến Đình 3 và đường Bến Đình 7 |
Trọn đường (đường rải nhựa có lòng đường và vỉa hè rộng 10m)
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1304 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lương Văn Nho - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Đường 30/4 - Tôn Đức Thắng
|
26.878.000
|
18.815.000
|
13.439.000
|
10.751.000
|
8.063.000
|
Đất ở đô thị |
| 1305 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Thị Định - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Đường 30/4 - Tôn Đức Thắng
|
26.878.000
|
18.815.000
|
13.439.000
|
10.751.000
|
8.063.000
|
Đất ở đô thị |
| 1306 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tố Hữu - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Đường 30/4 - Ông Ích Khiêm
|
26.878.000
|
18.815.000
|
13.439.000
|
10.751.000
|
8.063.000
|
Đất ở đô thị |
| 1307 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ngô Tất Tố - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Võ Trường Toản - Lương Văn Nho
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1308 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ngô Gia Tự - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Ngô Tất Tố - Ông Ích Khiêm
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1309 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Bình - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Nguyễn Trung Trực - Ngô Gia Tự
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1310 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Thị Thập - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Lương Văn Nho - Hẻm giữa 2 đường Ông Ích Khiêm và Trần Quang Diệu
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1311 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Quang Diệu (P,9, P,Thắng Nhì) |
Lê Văn Lộc - Bến Đình 2
|
26.878.000
|
18.815.000
|
13.439.000
|
10.751.000
|
8.063.000
|
Đất ở đô thị |
| 1312 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tôn Đức Thắng - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Lê Văn Lộc - Đường QH 100m vào Cảng Sao Mai Bến Đình
|
26.878.000
|
18.815.000
|
13.439.000
|
10.751.000
|
8.063.000
|
Đất ở đô thị |
| 1313 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hồ Biểu Chánh - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Đường 30/4 - Trần Cao Vân
|
26.878.000
|
18.815.000
|
13.439.000
|
10.751.000
|
8.063.000
|
Đất ở đô thị |
| 1314 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Thông - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Tố Hữu - Đường QH 100m vào Cảng Sao Mai Bến Đình
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1315 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hàm Nghi - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Tố Hữu - Nguyễn Đức Cảnh
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1316 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Đức Cảnh - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Hàm Nghi - Nguyễn Thông
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1317 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Phi Khanh - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Đường 30/4 - Nguyễn Thông
|
26.878.000
|
18.815.000
|
13.439.000
|
10.751.000
|
8.063.000
|
Đất ở đô thị |
| 1318 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Bá Lân - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Lê Văn Lộc - Lương Văn Nho
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1319 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoàng Minh Giám - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Lê Văn Lộc - Lương Văn Nho
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1320 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường có lòng đường trải nhựa rộng 5 m trở lên thuộc khu tái định cư 199 lô phường 10 |
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1321 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Dương Minh Châu - khu biệt thự Phương Nam |
Khu dân cư Binh đoàn 15 - Huỳnh Tịnh Của
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1322 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoàng Trung Thông - khu biệt thự Phương Nam |
Mạc Thanh Đạm - Huỳnh Tịnh Của
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1323 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tô Ngọc Vân - khu biệt thự Phương Nam |
Hoàng Lê Kha - Hoàng Trung Thông
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1324 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoàng Lê Kha - khu biệt thự Phương Nam |
Bùi Công Minh - Hoàng Trung Thông
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1325 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Mạc Thanh Đạm (P,8) |
Thùy Vân - Dương Minh Châu
|
35.066.000
|
24.546.000
|
17.533.000
|
14.026.000
|
10.520.000
|
Đất ở đô thị |
| 1326 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Hữu Tiến (P,8) |
Nguyễn An Ninh - Đường nội bộ khu Biệt thự Phương Nam
|
26.878.000
|
18.815.000
|
13.439.000
|
10.751.000
|
8.063.000
|
Đất ở đô thị |
| 1327 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoàng Văn Thái (P,NAN) |
Lê Trọng Tấn - Mai Xuân Thưởng
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1328 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường số 10 (P,8) |
Đường Mạc Thanh Đạm nối dài - Đoạn đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1329 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường số 1 - phường 10 |
Trọn đường
|
26.878.000
|
18.815.000
|
13.439.000
|
10.751.000
|
8.063.000
|
Đất ở đô thị |
| 1330 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường số 2, 5, 6 - phường 10 |
Trọn đường
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1331 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường vào Trường THCS Nguyễn Gia Thiều (P,12) |
|
8.850.000
|
5.752.000
|
4.425.000
|
3.274.000
|
2.655.000
|
Đất ở đô thị |
| 1332 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường vào Trường THCS Nguyễn Gia Thiều (P.12) |
đoạn trải nhựa từ đường 2/9 - đến Trường THPT liên phường 11, 12
|
15.753.000
|
11.027.000
|
7.877.000
|
6.301.000
|
4.726.000
|
Đất ở đô thị |
| 1333 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường vào Trường THCS Nguyễn Gia Thiều (P.12) |
đoạn trải nhựa từ Trường THPT liên phường 11, 12 - đến hết mặt tiền Trường THCS Nguyễn Gia Thiều
|
15.753.000
|
11.027.000
|
7.877.000
|
6.301.000
|
4.726.000
|
Đất ở đô thị |
| 1334 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đoạn nối từ đường 30/4 đến hết đường bờ kè Rạch Bến Đình |
Đoạn đã trải nhựa rộng 7 m nằm trong dự án nhà ở của Công ty Tecapro
|
26.878.000
|
18.815.000
|
13.439.000
|
10.751.000
|
8.063.000
|
Đất ở đô thị |
| 1335 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đoạn nối từ đường 30/4 đến hết đường bờ kè Rạch Bến Đình |
Đoạn trải nhựa nối từ đường 30/4 đến đường Trần Cao Vân (phía trước UBND phường 9)
|
26.878.000
|
18.815.000
|
13.439.000
|
10.751.000
|
8.063.000
|
Đất ở đô thị |
| 1336 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường nối từ đường 30/4 đến hết đường bờ kè Rạch Bến Đình (đi qua phần đất của dự án nhà ở Đại An) |
|
26.878.000
|
18.815.000
|
13.439.000
|
10.751.000
|
8.063.000
|
Đất ở đô thị |
| 1337 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường nối từ đường 30/4 đến hết đường bờ kè Rạch Bến Đình (bên cạnh Công ty xây dựng và Phát triển Đô thị tỉnh) |
|
26.878.000
|
18.815.000
|
13.439.000
|
10.751.000
|
8.063.000
|
Đất ở đô thị |
| 1338 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Huy Liệu - Phường 7 |
Trọn đường
|
26.878.000
|
18.815.000
|
13.439.000
|
10.751.000
|
8.063.000
|
Đất ở đô thị |
| 1339 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Khánh Dư - Phường 7 |
Trọn đường
|
26.878.000
|
18.815.000
|
13.439.000
|
10.751.000
|
8.063.000
|
Đất ở đô thị |
| 1340 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Khắc Chung - Phường 7 |
Trọn đường
|
26.878.000
|
18.815.000
|
13.439.000
|
10.751.000
|
8.063.000
|
Đất ở đô thị |
| 1341 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm số 01, 04 Trần Khắc Chung - Phường 7 |
Trọn đường
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1342 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm số 03, 05 Trần Khắc Chung - Phường 7 |
Trọn đường
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1343 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Con đường hình chữ U (Phần kéo dài của đường Trần Khánh Dư có 2 nhánh nối vuông góc với đường Trần Huy Liệu) - Phường 7 |
|
26.878.000
|
18.815.000
|
13.439.000
|
10.751.000
|
8.063.000
|
Đất ở đô thị |
| 1344 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường thuộc khu E2, E4 Trung tâm Chí Linh theo bản đồ điều chỉnh quy hoạch phân lô số CHL/QH-03/C |
Những tuyến đường có lòng đường trải nhựa rộng 10,5m
|
26.878.000
|
18.815.000
|
13.439.000
|
10.751.000
|
8.063.000
|
Đất ở đô thị |
| 1345 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường thuộc khu E2, E4 Trung tâm Chí Linh theo bản đồ điều chỉnh quy hoạch phân lô số CHL/QH-03/C |
Những tuyến đường có lòng đường trải nhựa rộng 5-7m
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1346 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường A3, A4, C4, C5, H1 Khu trung tâm đô thị Chí Linh |
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1347 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Hữu Cảnh - Tuyến đường thuộc trung tâm Chí Linh, Phường 10, Phường Nguyễn An Ninh |
đường 3/2 - hết phần đường thi công hoàn chỉnh (khu A8)
|
33.598.000
|
23.518.000
|
16.799.000
|
13.439.000
|
10.079.000
|
Đất ở đô thị |
| 1348 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đoạn từ giữa khu A4 đến hết ranh đất dự án về hướng đường 30/4 - Tuyến đường thuộc trung tâm Chí Linh, Phường 10, Phường Nguyễn An Ninh |
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1349 |
Thành Phố Vũng Tàu |
- Các đoạn đường nội bộ bao gồm các lô đất: A3, A4, A7, A8, A9, B11, B12, B13, B13A, B13B, C4, C5, D1, D2, D6, E1, E3, H1 |
- Các đoạn đường nội bộ bao gồm các lô đất: A3, A4, A7, A8, A9, B11, B12, B13, B13A, B13B, C4, C5, D1, D2, D6, E1, E3, H1
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1350 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường A1 (Đường đã rải nhựa, có lòng đường rộng 10,5m) |
|
26.878.000
|
18.815.000
|
13.439.000
|
10.751.000
|
8.063.000
|
Đất ở đô thị |
| 1351 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường B1, B2, B3, B4, C1, C2 (Đường đã rải nhựa, có lòng đường rộng 7,0m -7,5m) |
|
21.004.000
|
14.703.000
|
10.502.000
|
8.402.000
|
6.301.000
|
Đất ở đô thị |
| 1352 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường D1, D2 (Đường đã rải nhựa, có lòng đường rộng 5,0m) |
|
15.753.000
|
11.027.000
|
7.877.000
|
6.301.000
|
4.726.000
|
Đất ở đô thị |
| 1353 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ba Cu |
Trọn đường
|
39.000.000
|
27.300.000
|
19.500.000
|
15.600.000
|
11.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1354 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Bà Huyện Thanh Quan |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1355 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Bà Triệu |
Lê Lợi - Yên Bái
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1356 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Bà Triệu |
Yên Bái - Ba Cu
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1357 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Bà Triệu |
Lê Lợi - Lê Ngọc Hân
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1358 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Bắc Sơn (P,11) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1359 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Bạch Đằng |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1360 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Bến Đò (P,9) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1361 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Bến Nôm (P,Rạch Dừa) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1362 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Bình Giã |
Lê Hồng Phong - Hẻm 442 Bình Giã
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1363 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Bình Giã |
Hẻm 442 Bình Giã - Đường 30/4
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1364 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm 825 và 875 Bình Giã (P10) |
đường vào khu tái định cư 4,1 ha
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1365 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Cao Bá Quát (P,Rạch Dừa) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1366 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Cao Thắng |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1367 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Chi Lăng (P,12) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1368 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Chu Mạnh Trinh |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1369 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Cô Bắc |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1370 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Cô Giang |
Lê Lợi, Lê Ngọc Hân - Triệu Việt Vương
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1371 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Dã Tượng (P,Thắng Tam) |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1372 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Dương Văn An (P,2) |
Hoàng Hoa Thám - Đinh Tiên Hoàng
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1373 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Dương Vân Nga (P,Rạch Dừa) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1374 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đào Duy Từ (P,Thắng Tam) |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1375 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đinh Tiên Hoàng |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1376 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đồ Chiểu |
Lý Thường Kiệt - Lê Lai
|
39.000.000
|
27.300.000
|
19.500.000
|
15.600.000
|
11.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1377 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đồ Chiểu |
Lê Lai - Hẻm 114
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1378 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đô Lương (P,11, P,12) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1379 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường 2 tháng 9 (tên cũ: Đoạn cuối Quốc lộ 51B ) |
Lê Hồng Phong - Vòng xoay Tượng đài dầu khí (P,NAN)
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1380 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường 2 tháng 9 (tên cũ: Các tuyến đường 51B thuộc địa bàn các P,10, P,11, P,12) |
Vòng xoay đường 3/2 thuộc P12 - Bình Giã P,10
|
12.095.400
|
8.466.600
|
6.047.400
|
4.837.800
|
3.628.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1381 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đoàn Thị Điểm |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1382 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đội Cấn (P,8) |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1383 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đống Đa (P,Thắng Nhất, P,10) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1384 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đồng Khởi |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1385 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường 3/2 |
Vòng xoay Đài Liệt sỹ - Nguyễn An Ninh
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1386 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường 3/2 |
Nguyễn An Ninh - Vòng xoay đường 3/2 và trục đường 51B
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1387 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường 30/4 |
Ngã 4 Giếng nước - Ẹo Ông Từ
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1388 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến hẻm 61 đường 30/4 (khu nhà ở chính sách) |
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1389 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường D4 (P,10) |
Đường N1 - hết đường nhựa
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1390 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường D5 (P,10) |
Đường 3/2 - hết đường nhựa
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1391 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường D10 (P,11) |
Đường 3/2 - Biển
|
12.095.400
|
8.466.600
|
6.047.400
|
4.837.800
|
3.628.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1392 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường lên biệt thự đồi sứ |
Trần Phú - Nhà số 12/6A
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1393 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường lên biệt thự đồi sứ |
Trần Phú - Nhánh đường lên Biệt thự Đồi Sứ
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1394 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường từ biệt thự 14,15 song song với đường Võ Thị Sáu đi ra khu biệt thự Công ty Phát triển nhà xây dựng |
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1395 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường vào Xí nghiệp Quyết Tiến |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1396 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường ven biển Hải Đăng |
Đường 3/2 - Cầu Cửa Lấp
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1397 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hạ Long |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1398 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hải Đăng |
Hạ Long - Số 5 (Nhà nghỉ Long An cũ)
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1399 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hải Đăng |
Số 5 (Nhà nghỉ Long An cũ) - Đèn Hải Đăng
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1400 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hải Đăng |
Ngã 3 - Tượng Chúa
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |