| 1001 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường A - Khu tái định cư Phước Hưng |
Đường B (Ngô Tất Tố) - Đường B2 |
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1002 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường A1 - Khu tái định cư Phước Hưng |
Đường B (Ngô Tất Tố) - Đường B2 |
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1003 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường B1 - Khu tái định cư Phước Hưng |
Nguyễn Tất Thành - Đường A2 |
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1004 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường B2 - Khu tái định cư Phước Hưng |
Nguyễn Tất Thành - Đường A2 |
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1005 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường D1 - Khu tái định cư Long Tâm |
Hoàng Hoa Thám - Kha Vạn Cân |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1006 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường D1 - Khu tái định cư Kim Dinh |
Trịnh Đình Thảo - Đường N1 |
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1007 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường D2 - Khu tái định cư Kim Dinh |
Trịnh Đình Thảo - Đường N1 |
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1008 |
Thành Phố Bà Rịa |
Rạch Gầm - Xoài Mút (nối dài) - Khu tái định cư Kim Dinh |
Trịnh Đình Thảo - Đường N1 |
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1009 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường N1 - Khu tái định cư Kim Dinh |
Trọn đường |
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1010 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường N2 - Khu tái định cư Kim Dinh |
Đường D2 - Rạch Gầm - Xoài Mút (nối dài) |
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1011 |
Thành Phố Bà Rịa |
Huỳnh Thúc Kháng (P. Phước Trung) |
Phan Châu Trinh - cuối đường |
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1012 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hữu Trí (P. Phước Hiệp) |
Huỳnh Tấn Phát - Nguyễn Hữu Thọ |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1013 |
Thành Phố Bà Rịa |
Các tuyến đường còn lại trong dự án khu Hưng Việt có mặt cắt (4-7-4) (P. Long Tâm) |
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1014 |
Thành Phố Bà Rịa |
Ngô Tất Tố (đường vào trường THCS Phước Hưng) |
Trọn đường |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1015 |
Thành Phố Bà Rịa |
Các tuyến đường L1, L2, L3, L4 (dự án nhà ở Hoàn Cầu, P. Phước Hưng) có mặt cắt (4-7- 4) |
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1016 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường 69 (sau lưng Chợ Hòa Long) |
Hương lộ 2 - Đường số 40 |
6.408.000
|
4.486.000
|
3.204.000
|
2.563.000
|
1.922.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1017 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hùng Vương - xã Hòa Long |
Mô Xoài - Ngã 4 Hòa Long |
10.253.000
|
7.177.000
|
5.126.000
|
4.101.000
|
3.076.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1018 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hương lộ 2 - xã Hòa Long |
Ngã 5 Long Điền - Tiếp giáp đoạn có vỉa hè |
5.447.000
|
3.813.000
|
2.723.000
|
2.179.000
|
1.634.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1019 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hương lộ 2 - xã Hòa Long |
Đoạn có vỉa hè - Đường 22 |
6.408.000
|
4.486.000
|
3.204.000
|
2.563.000
|
1.922.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1020 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hương lộ 2 - xã Hòa Long |
Đường 22 - Hết đoạn không có vỉa hè |
5.447.000
|
3.813.000
|
2.723.000
|
2.179.000
|
1.634.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1021 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hương lộ 3 - xã Hòa Long |
Đoạn có vỉa hè |
6.408.000
|
4.486.000
|
3.204.000
|
2.563.000
|
1.922.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1022 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hương lộ 3 - xã Hòa Long |
Đoạn không có vỉa hè (thuộc xã Hòa Long) |
4.101.000
|
2.871.000
|
2.051.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1023 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hương lộ 8 - xã Hòa Long |
Tỉnh lộ 52 - Đường số 1 |
5.447.000
|
3.813.000
|
2.723.000
|
2.179.000
|
1.634.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1024 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hương lộ 8 - xã Hòa Long |
Đường số 1 - Ngã 5 Long Điền |
4.101.000
|
2.871.000
|
2.051.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1025 |
Thành Phố Bà Rịa |
Mô Xoài - xã Hòa Long |
Hùng Vương - Ranh xã Hòa Long, phường Phước Hưng |
7.690.000
|
5.383.000
|
3.845.000
|
3.076.000
|
2.307.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1026 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hữu Cảnh (thuộc xã Tân Hưng ) - xã Hòa Long |
Suối Lồ Ồ - Đường Phước Tân |
6.408.000
|
4.486.000
|
3.204.000
|
2.563.000
|
1.922.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1027 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phước Tân - Châu Pha (từ Cầu Nhà máy nước đến giáp Châu Pha) - xã Hòa Long |
Cầu Máy nước - Mốc địa giới xã Tân Hưng -Châu Pha 02 X.I |
7.690.000
|
5.383.000
|
3.845.000
|
3.076.000
|
2.307.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1028 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phước Tân - Châu Pha (từ Cầu Nhà máy nước đến giáp Châu Pha) - xã Hòa Long |
Mốc địa giới xã Tân Hưng -Châu Pha 02 X.I - Giáp Châu Pha |
5.447.000
|
3.813.000
|
2.723.000
|
2.179.000
|
1.634.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1029 |
Thành Phố Bà Rịa |
Quốc lộ 56 - xã Hòa Long |
Ngã 4 Hòa Long - Đường số 3 |
6.408.000
|
4.486.000
|
3.204.000
|
2.563.000
|
1.922.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1030 |
Thành Phố Bà Rịa |
Quốc lộ 56 - xã Hòa Long |
Đường số 3 - Đường số 13 |
5.447.000
|
3.813.000
|
2.723.000
|
2.179.000
|
1.634.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1031 |
Thành Phố Bà Rịa |
Quốc lộ 56 - xã Hòa Long |
Đường số 13 - Giáp Châu Đức |
4.101.000
|
2.871.000
|
2.051.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1032 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tỉnh lộ 52 - xã Hòa Long |
Ngã 4 Hòa Long - Đường số 45 |
6.408.000
|
4.486.000
|
3.204.000
|
2.563.000
|
1.922.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1033 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tỉnh lộ 52 - xã Hòa Long |
Đường số 45 - Ranh xã Hòa Long, Long Phước |
5.447.000
|
3.813.000
|
2.723.000
|
2.179.000
|
1.634.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1034 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tỉnh lộ 52 - xã Hòa Long |
Ranh xã Hòa Long, Long Phước - Đường vào địa đạo Long Phước |
6.408.000
|
4.486.000
|
3.204.000
|
2.563.000
|
1.922.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1035 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tỉnh lộ 52 - xã Hòa Long |
Đường vào địa đạo Long Phước - Hết địa phận xã Long Phước |
4.486.000
|
3.140.000
|
2.243.000
|
1.794.000
|
1.346.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1036 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tuyến tránh Quốc lộ 56 - xã Hòa Long |
Quốc lộ 56 - Giáp ranh P. Long Hương |
6.408.000
|
4.486.000
|
3.204.000
|
2.563.000
|
1.922.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1037 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Phú - xã Hòa Long |
Ngã 4 Hòa Long - Hết địa phận xã Hòa Long |
6.408.000
|
4.486.000
|
3.204.000
|
2.563.000
|
1.922.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1038 |
Thành Phố Bà Rịa |
Văn Tiến Dũng (xã Tân Hưng) - xã Hòa Long |
Phước Tân - Châu Pha - Ranh xã Tân Hưng, phường Phước Hưng |
7.690.000
|
5.383.000
|
3.845.000
|
3.076.000
|
2.307.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1039 |
Thành Phố Bà Rịa |
Võ Văn Kiệt - xã Hòa Long |
Ranh phường Long Tâm, xã Hòa Long - Hương Lộ 2 |
10.253.000
|
7.177.000
|
5.126.000
|
4.101.000
|
3.076.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1040 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Tất Thành (nối dài) - xã Hòa Long |
Ranh xã Tân Hưng - Tuyến tránh Quốc lộ 56 |
6.408.000
|
4.486.000
|
3.204.000
|
2.563.000
|
1.922.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1041 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường số 82 (đường vào trường MN Long Xuyên, xã Hòa Long) - xã Hòa Long |
Hương lộ 2 - Hết đoạn có vỉa hè |
4.486.000
|
3.140.000
|
2.243.000
|
1.794.000
|
1.346.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1042 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường số 28 (đường vào khu TTCN Hòa Long) - xã Hòa Long |
Quốc lộ 56 - Hết đoạn có vỉa hè |
4.101.000
|
2.871.000
|
2.051.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1043 |
Thành Phố Bà Rịa |
Các tuyến đường giao thông nông thôn đã được trải nhựa, bêtông xi măng có chiều rộng từ 6m trở lên - xã Hòa Long |
|
3.916.000
|
2.741.000
|
1.958.000
|
1.566.000
|
1.175.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1044 |
Thành Phố Bà Rịa |
Các tuyến đường giao thông nông thôn đã được trải nhựa, bêtông xi măng có chiều rộng từ 4m đến dưới 6m |
|
3.133.000
|
2.193.000
|
1.566.000
|
1.253.000
|
940.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1045 |
Thành Phố Bà Rịa |
Các tuyến đường giao thông nông thôn (đường đất) có chiều rộng từ 6m trở lên - xã Hòa Long |
|
3.524.000
|
2.467.000
|
1.762.000
|
1.410.000
|
1.057.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1046 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường số 66 (đường phía Tây Trường MN Long Phước, xã Long Phước) |
Tỉnh lộ 52 - Đường số 9 |
4.486.000
|
3.140
|
2.243.000
|
1.794.000
|
1.346.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1047 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường 20A |
Quốc lộ 56 - Giáp ranh khu dân cư Lan Anh |
3.845.000
|
2.691.000
|
1.922.000
|
1.538.000
|
1.153.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1048 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường 11B - xã Hòa Long |
Võ Văn Kiệt - Đoạn có vỉa hè |
5.447.000
|
3.813.000
|
2.723.000
|
2.179.000
|
1.634.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1049 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường 11B - xã Hòa Long |
Đoạn không có vỉa hè - Tỉnh lộ 52 |
4.486.000
|
3.140
|
2.243.000
|
1.794.000
|
1.346.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1050 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường 69 (sau lưng Chợ Hòa Long) |
Hương lộ 2 - Đường số 40 |
3.844.800
|
2.691.600
|
1.922.400
|
1.537.800
|
1.153.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1051 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hùng Vương - xã Hòa Long |
Mô Xoài - Ngã 4 Hòa Long |
6.151.800
|
4.306.200
|
3.075.600
|
2.460.600
|
1.845.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1052 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hương lộ 2 - xã Hòa Long |
Ngã 5 Long Điền - Tiếp giáp đoạn có vỉa hè |
3.268.200
|
2.287.800
|
1.633.800
|
1.307.400
|
980.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1053 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hương lộ 2 - xã Hòa Long |
Đoạn có vỉa hè - Đường 22 |
3.844.800
|
2.691.600
|
1.922.400
|
1.537.800
|
1.153.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1054 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hương lộ 2 - xã Hòa Long |
Đường 22 - Hết đoạn không có vỉa hè |
3.268.200
|
2.287.800
|
1.633.800
|
1.307.400
|
980.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1055 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hương lộ 3 - xã Hòa Long |
Đoạn có vỉa hè |
3.844.800
|
2.691.600
|
1.922.400
|
1.537.800
|
1.153.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1056 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hương lộ 3 - xã Hòa Long |
Đoạn không có vỉa hè (thuộc xã Hòa Long) |
2.460.600
|
1.722.600
|
1.230.600
|
984.000
|
738.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1057 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hương lộ 8 - xã Hòa Long |
Tỉnh lộ 52 - Đường số 1 |
3.268.200
|
2.287.800
|
1.633.800
|
1.307.400
|
980.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1058 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hương lộ 8 - xã Hòa Long |
Đường số 1 - Ngã 5 Long Điền |
2.460.600
|
1.722.600
|
1.230.600
|
984.000
|
738.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1059 |
Thành Phố Bà Rịa |
Mô Xoài - xã Hòa Long |
Hùng Vương - Ranh xã Hòa Long, phường Phước Hưng |
4.614.000
|
3.229.800
|
2.307.000
|
1.845.600
|
1.384.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1060 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hữu Cảnh (thuộc xã Tân Hưng ) - xã Hòa Long |
Suối Lồ Ồ - Đường Phước Tân |
3.844.800
|
2.691.600
|
1.922.400
|
1.537.800
|
1.153.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1061 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phước Tân - Châu Pha (từ Cầu Nhà máy nước đến giáp Châu Pha) - xã Hòa Long |
Cầu Máy nước - Mốc địa giới xã Tân Hưng -Châu Pha 02 X.I |
4.614.000
|
3.229.800
|
2.307.000
|
1.845.600
|
1.384.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1062 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phước Tân - Châu Pha (từ Cầu Nhà máy nước đến giáp Châu Pha) - xã Hòa Long |
Mốc địa giới xã Tân Hưng -Châu Pha 02 X.I - Giáp Châu Pha |
3.268.200
|
2.287.800
|
1.633.800
|
1.307.400
|
980.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1063 |
Thành Phố Bà Rịa |
Quốc lộ 56 - xã Hòa Long |
Ngã 4 Hòa Long - Đường số 3 |
3.844.800
|
2.691.600
|
1.922.400
|
1.537.800
|
1.153.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1064 |
Thành Phố Bà Rịa |
Quốc lộ 56 - xã Hòa Long |
Đường số 3 - Đường số 13 |
3.268.200
|
2.287.800
|
1.633.800
|
1.307.400
|
980.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1065 |
Thành Phố Bà Rịa |
Quốc lộ 56 - xã Hòa Long |
Đường số 13 - Giáp Châu Đức |
2.460.600
|
1.722.600
|
1.230.600
|
984.000
|
738.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1066 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tỉnh lộ 52 - xã Hòa Long |
Ngã 4 Hòa Long - Đường số 45 |
3.844.800
|
2.691.600
|
1.922.400
|
1.537.800
|
1.153.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1067 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tỉnh lộ 52 - xã Hòa Long |
Đường số 45 - Ranh xã Hòa Long, Long Phước |
3.268.200
|
2.287.800
|
1.633.800
|
1.307.400
|
980.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1068 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tỉnh lộ 52 - xã Hòa Long |
Ranh xã Hòa Long, Long Phước - Đường vào địa đạo Long Phước |
3.844.800
|
2.691.600
|
1.922.400
|
1.537.800
|
1.153.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1069 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tỉnh lộ 52 - xã Hòa Long |
Đường vào địa đạo Long Phước - Hết địa phận xã Long Phước |
2.691.600
|
1.884.000
|
1.345.800
|
1.076.400
|
807.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1070 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tuyến tránh Quốc lộ 56 - xã Hòa Long |
Quốc lộ 56 - Giáp ranh P. Long Hương |
3.844.800
|
2.691.600
|
1.922.400
|
1.537.800
|
1.153.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1071 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Phú - xã Hòa Long |
Ngã 4 Hòa Long - Hết địa phận xã Hòa Long |
3.844.800
|
2.691.600
|
1.922.400
|
1.537.800
|
1.153.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1072 |
Thành Phố Bà Rịa |
Văn Tiến Dũng (xã Tân Hưng) - xã Hòa Long |
Phước Tân - Châu Pha - Ranh xã Tân Hưng, phường Phước Hưng |
4.614.000
|
3.229.800
|
2.307.000
|
1.845.600
|
1.384.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1073 |
Thành Phố Bà Rịa |
Võ Văn Kiệt - xã Hòa Long |
Ranh phường Long Tâm, xã Hòa Long - Hương Lộ 2 |
6.151.800
|
4.306.200
|
3.075.600
|
2.460.600
|
1.845.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1074 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Tất Thành (nối dài) - xã Hòa Long |
Ranh xã Tân Hưng - Tuyến tránh Quốc lộ 56 |
3.844.800
|
2.691.600
|
1.922.400
|
1.537.800
|
1.153.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1075 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường số 82 (đường vào trường MN Long Xuyên, xã Hòa Long) - xã Hòa Long |
Hương lộ 2 - Hết đoạn có vỉa hè |
2.691.600
|
1.884.000
|
1.345.800
|
1.076.400
|
807.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1076 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường số 28 (đường vào khu TTCN Hòa Long) - xã Hòa Long |
Quốc lộ 56 - Hết đoạn có vỉa hè |
2.460.600
|
1.722.600
|
1.230.600
|
984.000
|
738.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1077 |
Thành Phố Bà Rịa |
Các tuyến đường giao thông nông thôn đã được trải nhựa, bêtông xi măng có chiều rộng từ 6m trở lên - xã Hòa Long |
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1078 |
Thành Phố Bà Rịa |
Các tuyến đường giao thông nông thôn đã được trải nhựa, bêtông xi măng có chiều rộng từ 4m đến dưới 6m |
|
1.879.800
|
1.315.800
|
939.600
|
751.800
|
564.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1079 |
Thành Phố Bà Rịa |
Các tuyến đường giao thông nông thôn (đường đất) có chiều rộng từ 6m trở lên - xã Hòa Long |
|
2.114.400
|
1.480.200
|
1.057.200
|
846.000
|
634.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1080 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường số 66 (đường phía Tây Trường MN Long Phước, xã Long Phước) |
Tỉnh lộ 52 - Đường số 9 |
2.691.600
|
1.884.000
|
1.345.800
|
1.076.400
|
807.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1081 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường 20A |
Quốc lộ 56 - Giáp ranh khu dân cư Lan Anh |
2.307.000
|
1.614.600
|
1.153.200
|
922.800
|
691.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1082 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường 11B - xã Hòa Long |
Võ Văn Kiệt - Đoạn có vỉa hè |
3.268.200
|
2.287.800
|
1.633.800
|
1.307.400
|
980.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1083 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường 11B - xã Hòa Long |
Đoạn không có vỉa hè - Tỉnh lộ 52 |
2.691.600
|
1.884.000
|
1.345.800
|
1.076.400
|
807.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1084 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường 69 (sau lưng Chợ Hòa Long) |
Hương lộ 2 - Đường số 40 |
3.844.800
|
2.691.600
|
1.922.400
|
1.537.800
|
1.153.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1085 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hùng Vương - xã Hòa Long |
Mô Xoài - Ngã 4 Hòa Long |
6.151.800
|
4.306.200
|
3.075.600
|
2.460.600
|
1.845.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1086 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hương lộ 2 - xã Hòa Long |
Ngã 5 Long Điền - Tiếp giáp đoạn có vỉa hè |
3.268.200
|
2.287.800
|
1.633.800
|
1.307.400
|
980.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1087 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hương lộ 2 - xã Hòa Long |
Đoạn có vỉa hè - Đường 22 |
3.844.800
|
2.691.600
|
1.922.400
|
1.537.800
|
1.153.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1088 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hương lộ 2 - xã Hòa Long |
Đường 22 - Hết đoạn không có vỉa hè |
3.268.200
|
2.287.800
|
1.633.800
|
1.307.400
|
980.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1089 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hương lộ 3 - xã Hòa Long |
Đoạn có vỉa hè |
3.844.800
|
2.691.600
|
1.922.400
|
1.537.800
|
1.153.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1090 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hương lộ 3 - xã Hòa Long |
Đoạn không có vỉa hè (thuộc xã Hòa Long) |
2.460.600
|
1.722.600
|
1.230.600
|
984.000
|
738.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1091 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hương lộ 8 - xã Hòa Long |
Tỉnh lộ 52 - Đường số 1 |
3.268.200
|
2.287.800
|
1.633.800
|
1.307.400
|
980.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1092 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hương lộ 8 - xã Hòa Long |
Đường số 1 - Ngã 5 Long Điền |
2.460.600
|
1.722.600
|
1.230.600
|
984.000
|
738.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1093 |
Thành Phố Bà Rịa |
Mô Xoài - xã Hòa Long |
Hùng Vương - Ranh xã Hòa Long, phường Phước Hưng |
4.614.000
|
3.229.800
|
2.307.000
|
1.845.600
|
1.384.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1094 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hữu Cảnh (thuộc xã Tân Hưng ) - xã Hòa Long |
Suối Lồ Ồ - Đường Phước Tân |
3.844.800
|
2.691.600
|
1.922.400
|
1.537.800
|
1.153.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1095 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phước Tân - Châu Pha (từ Cầu Nhà máy nước đến giáp Châu Pha) - xã Hòa Long |
Cầu Máy nước - Mốc địa giới xã Tân Hưng -Châu Pha 02 X.I |
4.614.000
|
3.229.800
|
2.307.000
|
1.845.600
|
1.384.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1096 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phước Tân - Châu Pha (từ Cầu Nhà máy nước đến giáp Châu Pha) - xã Hòa Long |
Mốc địa giới xã Tân Hưng -Châu Pha 02 X.I - Giáp Châu Pha |
3.268.200
|
2.287.800
|
1.633.800
|
1.307.400
|
980.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1097 |
Thành Phố Bà Rịa |
Quốc lộ 56 - xã Hòa Long |
Ngã 4 Hòa Long - Đường số 3 |
3.844.800
|
2.691.600
|
1.922.400
|
1.537.800
|
1.153.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1098 |
Thành Phố Bà Rịa |
Quốc lộ 56 - xã Hòa Long |
Đường số 3 - Đường số 13 |
3.268.200
|
2.287.800
|
1.633.800
|
1.307.400
|
980.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1099 |
Thành Phố Bà Rịa |
Quốc lộ 56 - xã Hòa Long |
Đường số 13 - Giáp Châu Đức |
2.460.600
|
1.722.600
|
1.230.600
|
984.000
|
738.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1100 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tỉnh lộ 52 - xã Hòa Long |
Ngã 4 Hòa Long - Đường số 45 |
3.844.800
|
2.691.600
|
1.922.400
|
1.537.800
|
1.153.200
|
Đất SX-KD nông thôn |