STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 2 - xã Hòa Long | Ngã 5 Long Điền - Tiếp giáp đoạn có vỉa hè | 5.447.000 | 3.813.000 | 2.723.000 | 2.179.000 | 1.634.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 2 - xã Hòa Long | Đoạn có vỉa hè - Đường 22 | 6.408.000 | 4.486.000 | 3.204.000 | 2.563.000 | 1.922.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 2 - xã Hòa Long | Đường 22 - Hết đoạn không có vỉa hè | 5.447.000 | 3.813.000 | 2.723.000 | 2.179.000 | 1.634.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 2 - xã Hòa Long | Ngã 5 Long Điền - Tiếp giáp đoạn có vỉa hè | 3.268.200 | 2.287.800 | 1.633.800 | 1.307.400 | 980.400 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 2 - xã Hòa Long | Đoạn có vỉa hè - Đường 22 | 3.844.800 | 2.691.600 | 1.922.400 | 1.537.800 | 1.153.200 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 2 - xã Hòa Long | Đường 22 - Hết đoạn không có vỉa hè | 3.268.200 | 2.287.800 | 1.633.800 | 1.307.400 | 980.400 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 2 - xã Hòa Long | Ngã 5 Long Điền - Tiếp giáp đoạn có vỉa hè | 3.268.200 | 2.287.800 | 1.633.800 | 1.307.400 | 980.400 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 2 - xã Hòa Long | Đoạn có vỉa hè - Đường 22 | 3.844.800 | 2.691.600 | 1.922.400 | 1.537.800 | 1.153.200 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 2 - xã Hòa Long | Đường 22 - Hết đoạn không có vỉa hè | 3.268.200 | 2.287.800 | 1.633.800 | 1.307.400 | 980.400 | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Đoạn Hương Lộ 2 - Xã Hòa Long, Thành Phố Bà Rịa
Theo văn bản số 38/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, bảng giá đất cho đoạn Hương Lộ 2 thuộc xã Hòa Long, thành phố Bà Rịa đã được công bố. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và được phân loại theo các vị trí khác nhau từ Ngã 5 Long Điền đến đoạn có vỉa hè.
Vị trí 1: 5.447.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 5.447.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần các điểm giao thông chính và có tiềm năng phát triển cao. Giá trị đất tại vị trí này phản ánh sự thuận tiện và các yếu tố hạ tầng hiện có.
Vị trí 2: 3.813.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá là 3.813.000 VNĐ/m². Khu vực này cung cấp sự cân bằng giữa giá trị và tiện ích, với mức giá hợp lý cho những ai muốn đầu tư vào đất nông thôn gần các điểm giao thông và tiện ích.
Vị trí 3: 2.723.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 2.723.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá thấp hơn, nhưng vẫn nằm trong khu vực nông thôn có tiềm năng phát triển. Mức giá này phù hợp cho những ai tìm kiếm các cơ hội đầu tư với chi phí hợp lý hơn.
Vị trí 4: 2.179.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá thấp nhất là 2.179.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn do xa các điểm trung tâm và ít tiện ích hơn. Đây là lựa chọn cho những ai cần tiết kiệm chi phí trong khi vẫn giữ được vị trí trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất tại đoạn Hương Lộ 2 - xã Hòa Long cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở nông thôn, phân loại theo các vị trí cụ thể. Những thông tin này sẽ giúp các nhà đầu tư và người mua đất có sự lựa chọn hợp lý dựa trên nhu cầu và mục tiêu đầu tư của họ.