3401 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Tỉnh 958 - Khu vực 2 - Xã Lương An Trà |
Cầu lò gạch - Đến cống Trạm bơm (Trừ trung tâm hành chính xã, trung tâm chợ xã)
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3402 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Tỉnh 958 - Khu vực 2 - Xã Lương An Trà |
Cầu chữ U - ranh Kiên Giang
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3403 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Lương An Trà |
Đường từ cầu chữ U - Đến ranh Ô Lâm
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3404 |
Huyện Tri Tôn |
TDC Cây Gòn - Khu vực 2 - Xã Lương An Trà |
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3405 |
Huyện Tri Tôn |
TDC sau BND ấp Giồng Cát - Khu vực 2 - Xã Lương An Trà |
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3406 |
Huyện Tri Tôn |
TDC Giồng Cát - Khu vực 2 - Xã Lương An Trà |
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3407 |
Huyện Tri Tôn |
Tuyến dân cư Lò Gạch - Khu vực 2 - Xã Lương An Trà |
từ cầu Lò Gạch - Đến kênh H7
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3408 |
Huyện Tri Tôn |
Cụm dân cư Lương An Trà - Khu vực 2 - Xã Lương An Trà |
Trừ các thửa tiếp giáp đường tỉnh 958
|
294.000
|
176.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3409 |
Huyện Tri Tôn |
Tuyến dân cư Cà Na - Khu vực 2 - Xã Lương An Trà |
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3410 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 3 - Xã Lương An Trà |
đất ở nông thôn khu vực còn lại, chỉ xác định một vị trí
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3411 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 1 - Xã Tân Tuyến |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm hành chính xã
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3412 |
Huyện Tri Tôn |
Chợ Tân Tuyến - Khu vực 1 - Xã Tân Tuyến |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm chợ xã
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3413 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Tân Tuyến |
Ranh Thoại Sơn - Đến Cầu 11
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3414 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Tân Tuyến |
Cầu 11 - Đến Cầu Tân Tuyến
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3415 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Tân Tuyến |
Cầu Tân Tuyến - Đến Ranh Cô Tô
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3416 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Kênh 10 - Khu vực 2 - Xã Tân Tuyến |
Đường tỉnh 943 - Đến giáp ranh Tà Đảnh
|
84.000
|
50.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3417 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Kênh 10 - Khu vực 2 - Xã Tân Tuyến |
Đường tỉnh 943 - Đến giáp ranh Kiên Giang
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3418 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Tuyến dân cư ấp Tân Lập - Khu vực 2 - Xã Tân Tuyến |
|
119.000
|
71.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3419 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Tuyến dân cư ấp Phú Tuyến 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Tuyến |
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3420 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 3 - Xã Tân Tuyến |
đất ở nông thôn khu vực còn lại, chỉ xác định một vị trí
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3421 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 1 - Xã Ô Lâm |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm hành chính xã
|
238.000
|
142.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3422 |
Huyện Tri Tôn |
Chợ Ô Lâm - Khu vực 1 - Xã Ô Lâm |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm chợ xã
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3423 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 959 - Khu vực 2 - Xã Ô Lâm |
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3424 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Ô Lâm |
Đường từ chợ Ô Lâm - Đến giáp kênh Ninh Phước 1
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3425 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Ô Lâm |
Đường từ chùa Bưng - Đến giáp Ô Là Ka
|
154.000
|
92.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3426 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Ô Lâm |
Đường từ chùa Kom Plưng - Đến giáp kênh Ninh Phước 1
|
154.000
|
92.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3427 |
Huyện Tri Tôn |
Đường liên ấp Phước An - Phước Thọ - Khu vực 2 - Xã Ô Lâm |
chùa Kom Plưng - Đến ranh An Tức
|
84.000
|
50.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3428 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Ô Lâm |
Từ chùa Thnôt Chrụm - Đến giáp kênh Ninh Phước 1
|
84.000
|
50.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3429 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Ô Lâm |
Hương lộ 15 - Đến cuối xóm LàKa
|
84.000
|
50.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3430 |
Huyện Tri Tôn |
Hang Tuyên Huấn - Khu vực 2 - Xã Ô Lâm |
|
84.000
|
50.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3431 |
Huyện Tri Tôn |
Lộ trung tâm - Khu vực 2 - Xã Ô Lâm |
Ngã ba UBND - Đến Ngã tư chợ
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3432 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 3 - Xã Ô Lâm |
đất ở nông thôn khu vực còn lại, chỉ xác định một vị trí
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3433 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 1 - Xã Núi Tô |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm hành chính xã
|
252.000
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3434 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Núi Tô |
Ranh Cô Tô - Trung tâm HC xã
|
252.000
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3435 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Núi Tô |
Trung tâm HC xã - Ranh TT Tri Tôn
|
252.000
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3436 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Tỉnh 941 - Khu vực 2 - Xã Núi Tô |
cầu số 13 - cầu số 15
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3437 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Tỉnh 958 - Khu vực 2 - Xã Núi Tô |
từ Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Đến ranh An Tức
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3438 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 959 - Khu vực 2 - Xã Núi Tô |
|
385.000
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3439 |
Huyện Tri Tôn |
Đường vào ấp Tô Thuận - Khu vực 2 - Xã Núi Tô |
từ Đường tỉnh 943 - Đến giáp ranh TT. Tri Tôn
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3440 |
Huyện Tri Tôn |
Đường vào Hồ Soài So - Khu vực 2 - Xã Núi Tô |
Từ Đường tỉnh 943 - Đến giáp Hồ Soài So
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3441 |
Huyện Tri Tôn |
Đường cặp Kênh 13 - Khu vực 2 - Xã Núi Tô |
Ranh Cô Tô - Đường tỉnh 941
|
84.000
|
50.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3442 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Khu vực 2 - Xã Núi Tô |
|
504.000
|
302.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3443 |
Huyện Tri Tôn |
Đường xuống kênh Soài So - Khu vực 2 - Xã Núi Tô |
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3444 |
Huyện Tri Tôn |
Đường vào Hồ Xoài Chếk - Khu vực 2 - Xã Núi Tô |
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3445 |
Huyện Tri Tôn |
Khu dân cư ấp Tô Thuận -Khu vực 2 - Xã Núi Tô |
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3446 |
Huyện Tri Tôn |
Đường vào Khu dân cư ấp Tô Trung - Khu vực 2 - Xã Núi Tô |
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3447 |
Huyện Tri Tôn |
Đường dưới Chùa Kok Cheng - Khu vực 2 - Xã Núi Tô |
Đường tỉnh 959 - đến hết đường
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3448 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 3 - Xã Núi Tô |
đất ở nông thôn khu vực còn lại, chỉ xác định một vị trí
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3449 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 1 - Xã An Tức |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm hành chính xã
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3450 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Tỉnh 958 - Khu vực 2 - Xã An Tức |
Giáp ranh Núi Tô - Đến Cầu Lò Gạch
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3451 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 959 - Khu vực 2 - Xã An Tức |
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3452 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã An Tức |
Ranh An Tức - Đến ranh Núi Tô (Hương Lộ 15 giáp đường tỉnh 958)
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3453 |
Huyện Tri Tôn |
Đường cầu Lò Gạch - Khu vực 2 - Xã An Tức |
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3454 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Ninh Thuận I, II TDC - Khu vực 2 - Xã An Tức |
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3455 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Hồ Xoài Chếk -Khu vực 2 - Xã An Tức |
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3456 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Kênh AT6 - Khu vực 2 - Xã An Tức |
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3457 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 3 - Xã An Tức |
đất ở nông thôn khu vực còn lại, chỉ xác định một vị trí
|
56.000
|
33.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3458 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 1 - Xã Lê Trì |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm hành chính xã
|
294.000
|
176.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3459 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 949 - Khu vực 2 - Xã Lê Trì |
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3460 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Lê Trì |
Ranh Ba Chúc - Đến Ngã ba Sóc Tức
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3461 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Lê Trì |
Lộ kênh 24 - Đến giáp ranh Lạc Quới
|
84.000
|
50.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3462 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Lê Trì |
Tuyến Dân Cư 24 - Đến Cây Dầu
|
382.900
|
229.740
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3463 |
Huyện Tri Tôn |
Đường cặp hông UBND Xã Lê Trì |
Hương lộ - giáp ranh Núi Dài
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3464 |
Huyện Tri Tôn |
Khu Dân Cư Trung An |
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3465 |
Huyện Tri Tôn |
Khu Dân Cư ấp Sóc Tức |
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3466 |
Huyện Tri Tôn |
Khu Dân Cư N8 |
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3467 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 3 - Xã Lê Trì |
đất ở nông thôn khu vực còn lại, chỉ xác định một vị trí
|
56.000
|
33.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3468 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 1 - Xã Vĩnh Phước |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm hành chính xã
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3469 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Kênh Mới - Khu vực 2 - Xã Vĩnh PhướcPhước |
giáp ranh V.Phước, L.Phi, L.Quới)
|
84.000
|
50.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3470 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Kênh T5 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phước |
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3471 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 3 - Xã Vĩnh Phước |
đất ở nông thôn khu vực còn lại, chỉ xác định một vị trí
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3472 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 1 - Xã Châu Lăng |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm hành chính xã
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3473 |
Huyện Tri Tôn |
Chợ Châu Lăng - Khu vực 1 - Xã Châu Lăng |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm chợ xã
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3474 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Châu Lăng |
từ Cầu Cây Me - Đến giáp nghĩa trang Liệt sĩ huyện (trừ trung tâm Hành chính xã)
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3475 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Châu Lăng |
nghĩa trang Liệt sĩ huyện - Đến ranh Tịnh Biên
|
252.000
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3476 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 955B - Khu vực 2 - Xã Châu Lăng |
từ ngã 3 Ba Chúc - Đến ngã 3 ấp An Thuận
|
216.000
|
129.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3477 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 955B - Khu vực 2 - Xã Châu Lăng |
từ ngã 3 ấp An Thuận - Đến ranh Lương Phi
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3478 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 949 - Khu vực 2 - Xã Châu Lăng |
từ Đường tỉnh 955B - Đến giáp ranh Tịnh Biên
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3479 |
Huyện Tri Tôn |
Đường trường PT Dân Tộc Nội Trú THCS Tri Tôn - Khu vực 2 - Xã Châu Lăng |
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3480 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Châu Lăng |
Đường từ cầu Cây Me - Đến giáp ranh kênh Tha La
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3481 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Châu Lăng |
Đoạn kênh Tha La - Đến giáp Mũi Tàu
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3482 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Châu Lăng |
Đường từ cầu Cây Me - Đến cầu Lò Gạch (Châu Lăng Đến Lương Phi)
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3483 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Nam Qui (ấp An Thuận, ấp Nam Qui) Phnôm Pi - Khu vực 2 - Xã Châu Lăng |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3484 |
Huyện Tri Tôn |
Đường LaTiNa - Khu vực 2 - Xã Châu Lăng |
Đường LaTiNa
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3485 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 3 - Xã Châu Lăng |
đất ở nông thôn khu vực còn lại, chỉ xác định một vị trí
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3486 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 1 - Xã Cô Tô |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm hành chính xã
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3487 |
Huyện Tri Tôn |
Chợ Cô Tô - Khu vực 1 - Xã Cô Tô |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm chợ xã
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3488 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 1 - Xã Lương Phi |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm hành chính xã
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3489 |
Huyện Tri Tôn |
Chợ Lương Phi - Khu vực 1 - Xã Lương Phi |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm chợ xã
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3490 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 955B - Khu vực 2 - Xã Lương Phi |
Ranh Châu Lăng - Đến Ranh Ba Chúc
|
252.000
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3491 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Lương Phi |
Đoạn từ Đường tỉnh 955B - Đến giáp khu di tích Ô Tà Sóc
|
156.000
|
93.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3492 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Lương Phi |
Ranh Châu Lăng, Lương Phi - Đến Đoạn cầu Lò Gạch
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3493 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Lương Phi |
Đoạn cầu Lò Gạch - Đến ranh Vĩnh Phước
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3494 |
Huyện Tri Tôn |
Đường vào Chùa Sà Lôn - Khu vực 2 - Xã Lương Phi |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3495 |
Huyện Tri Tôn |
Đường công viên chợ cũ - Khu vực 2 - Xã Lương Phi |
Đường tỉnh 955B - hết công viên chợ cũ
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3496 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Kênh Bến xã - Khu vực 2 - Xã Lương Phi |
Hết công viên chợ cũ - Kênh Tám Ngàn
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3497 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Xóm Giồng - Khu vực 2 - Xã Lương Phi |
Ngã tư Chùa Tà Dung trên - hết tuyến
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3498 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Lộ dưới - Khu vực 2 - Xã Lương Phi |
Cống Ô Tà Miệt - giáp ranh Thị trấn Ba Chúc
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3499 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 3 - Xã Lương Phi |
đất ở nông thôn khu vực còn lại, chỉ xác định một vị trí
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3500 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 1 - Xã Tà Đảnh |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm hành chính xã
|
432.000
|
259.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |