1001 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Lê Trọng Tấn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước |
Từ Khu dân cư Tiến Đạt - đến ranh phường Mỹ Hòa
|
5.440.400
|
3.264.240
|
2.176.160
|
1.088.080
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1002 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường còn lại trong Khu dân cư Tây đại học mở rộng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước |
Suốt đường (trong phạm vi dự án)
|
4.647.300
|
2.788.380
|
1.858.920
|
929.460
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1003 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường tỉnh Lộ 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa |
Cầu ông MạnhNguyễn Hoàng (phía bên trái lấy hết thửa đất số 31 tờ 18)
|
12.600.000
|
7.560.000
|
5.040.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1004 |
Thành phố Long Xuyên |
Đuờng Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa |
Cầu tạm Nguyến Thái Học - Nguyễn Hoàng
|
9.940.000
|
5.964.000
|
3.976.000
|
1.988.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1005 |
Thành phố Long Xuyên |
Đuờng Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa |
Nguyễn Hoàng - Suốt đường
|
8.260.000
|
4.956.000
|
3.304.000
|
1.652.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1006 |
Thành phố Long Xuyên |
Bùi Văn Danh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa |
Cầu Ông Mạnh - Cầu tạm Nguyễn Thái Học
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.380.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1007 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu đô thị Golden City An Giang (giai đoạn 2) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong khu dân cư
|
7.560.000
|
4.536.000
|
3.024.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1008 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Phú Quý |
Các đường trong khu dân cư
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1009 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu đô thị Làng giáo viên mở rộng 1 |
Các đường trong khu dân cư
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1010 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Rạch Long Xuyên |
Đường tỉnh 943 - tờ 43, thửa 108
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1011 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa |
Nguyễn Hoàng - Cầu Mương Điểm
|
10.080.000
|
6.048.000
|
4.032.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1012 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa |
Cầu Mương Điểm - cầu Bằng Tăng
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.912.000
|
1.456.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1013 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa |
Cầu Bằng Tăng - ranh Phú Hòa
|
5.040.000
|
3.024.000
|
2.016.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1014 |
Thành phố Long Xuyên |
Nguyễn Hoàng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
9.590.000
|
5.754.000
|
3.836.000
|
1.918.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1015 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu tái định cư Trung tâm hành chính TP. Long Xuyên - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong KDC
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1016 |
Thành phố Long Xuyên |
KHU ĐÔ THỊ GOLDEN CITY AN GIANG VÀ KHU LIÊN HỢP VH, TT, DV HỘI CHỢ TRIỂN LẢM VÀ DÂN CƯ PHƯỜNG MỸ HÒA (GIAI ĐOẠN 1) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa |
Tuyến N8A, N8B và Đường số 21
|
7.980.000
|
4.788.000
|
3.192.000
|
1.596.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1017 |
Thành phố Long Xuyên |
KHU ĐÔ THỊ GOLDEN CITY AN GIANG VÀ KHU LIÊN HỢP VH, TT, DV HỘI CHỢ TRIỂN LẢM VÀ DÂN CƯ PHƯỜNG MỸ HÒA (GIAI ĐOẠN 1) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường còn lại
|
7.560.000
|
4.536.000
|
3.024.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1018 |
Thành phố Long Xuyên |
KHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường Trần Quang Diệu nối dài
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1019 |
Thành phố Long Xuyên |
KHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường số 8, 11, 12
|
2.030.000
|
1.218.000
|
812.000
|
406.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1020 |
Thành phố Long Xuyên |
KHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường còn lại trong KDC Bắc Hà Hoàng Hổ
|
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
308.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1021 |
Thành phố Long Xuyên |
Bùi Văn Danh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Nguyễn Thái Học - Cầu Tôn Đức Thắng
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1022 |
Thành phố Long Xuyên |
Bùi Văn Danh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Cầu Tôn Đức ThắngNgã 3 Mương Điểm
|
1.890.000
|
1.134.000
|
756.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1023 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 4 (hẻm Tường Vi) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1024 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 3 (vượt lũ) và phần mở rộng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1025 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường tỉnh 943 - Bùi Văn Danh
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1026 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Mương Điểm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường tỉnh 943 vô 300 mét (Tờ BĐ số 36 thửa 267) Suốt đường
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1027 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Mương Điểm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đoạn còn lại
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1028 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường tỉnh 943 - Rạch Bằng Tăng
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1029 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đoạn còn lại
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1030 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mương Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Mương lộ 943 vô 100 mét (Cầu Lâm Trường)
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1031 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mương Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đoạn còn lại
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1032 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường số 2 khu dân cư Bà Bầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đoạn giáp phường Đông Xuyên
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1033 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Tờ 29, thửa 20 (Trại cưa 9 Khải - cầu Bằng Tăng
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1034 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường tỉnh 943 (Trạm bơm Mỹ Hòa) - Cầu Cần Thăng
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1035 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đoạn còn lại (Cầu Cần Thăng - Đường 943 (cầu Phú Hòa))
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1036 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Mương Khai Nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường tỉnh 943 - KDC Nguyễn Thanh Bình
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1037 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm tổ 6;7;8;12 Tây khánh 4 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Tất cả các đường
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1038 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm 11 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1039 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm 13 rạch Bằng Lăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1040 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm 21, 22, 23 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1041 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường tỉnh 943 - KDC Đỗ Quang Thiệt
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1042 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
KDC Đỗ Quang Thiệt - Cuối đường (bao gồm KDC liền kề)
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1043 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường còn lại khu dân cư Thiên Lộc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1044 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường nhựa khóm Tây Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường tỉnh 943 - phường Mỹ Phước
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1045 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường vào khu dân cư làng giáo viên Đại học và các đường trong khu dân cư An Giang - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Tỉnh lộ 943 - Các đường trong khu dân cư
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1046 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm Ấp Chiến Lược - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Tỉnh Lộ 943 - Nguyễn Thái Học
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1047 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Bằng Tăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường tỉnh 943 - rạch Mương Khai Lớn
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1048 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Bằng Lăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Tỉnh Lộ 943 - Bùi Văn Danh
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1049 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Mương Tắc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Trại giam - rạch Ông Mạnh
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1050 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mương Xã - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1051 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mương Bà Hai - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1052 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mương Cui - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1053 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mương Thầy Phó - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1054 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Mương Hội - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Rạch Bằng Tăng - Tờ BĐ 45 thửa 293
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1055 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC Nguyễn Văn Ngọc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong KDC
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1056 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Trương Hoàng Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong KDC
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1057 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Huỳnh Thanh Liêm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong KDC
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1058 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Nguyễn Thanh Bình - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong KDC
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1059 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Đỗ Quang Thiệt - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong KDC
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1060 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Sở VHTT và DL - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong KDC
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1061 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư giáp Nhà máy xử lý nước thải
(Tây Khánh 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong KDC
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1062 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Nguyễn Ngọc Ni - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong KDC
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1063 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đoạn còn lại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Trên địa bàn phường (chỉ xác định một vị trí )
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1064 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường tiếp giáp mương, rạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Mương Cạn, Mương Cui, Rạch Rích, Rạch Cần Thăng, Mương Bà Khuê
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1065 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường vào khu gia đình chính sách tại Khóm Tây Khánh 7 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1066 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Lý Thái Tổ nối dài - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa |
Trong phạm vi dự án Khu dân cư Tây đại học mở rộng
|
5.440.400
|
3.264.240
|
2.176.160
|
1.088.080
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1067 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Lê Trọng Tấn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa |
Từ ranh phường Mỹ Phước - đến hết Khu dân cư Tây đại học mở rộng
|
5.440.400
|
3.264.240
|
2.176.160
|
1.088.080
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1068 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường còn lại trong khu dân cư Tây đại học mở rộng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường (trong phạm vi dự án)
|
4.647.300
|
2.788.380
|
1.858.920
|
929.460
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1069 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường trong khu tái định cư (Hợp phần 3) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường (trong phạm vi dự án)
|
4.647.300
|
2.788.380
|
1.858.920
|
929.460
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1070 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường còn lại tiếp giáp các kênh |
Kênh 76, Kênh 77, Kênh Ranh, Kênh Tây Thạnh I, Mương Ông Tỏ, Mương Xẻo Tào, Mương Hội Đồng Thu, Rạch Gòi Lớn, Mương Miễu
|
672.000
|
403.200
|
268.800
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1071 |
Thành phố Long Xuyên |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Bình Khánh |
Cầu Nguyễn Trung Trực - Mương Cơ Khí
|
9.240.000
|
5.544.000
|
3.696.000
|
1.848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1072 |
Thành phố Long Xuyên |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Bình Khánh |
Mương Cơ Khí - Cầu Trà Ôn
|
7.560.000
|
4.536.000
|
3.024.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1073 |
Thành phố Long Xuyên |
Quản Cơ Thành - Đường loại 2 - Phường Bình Khánh |
Suốt đường
|
6.090.000
|
3.654.000
|
2.436.000
|
1.218.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1074 |
Thành phố Long Xuyên |
Tôn Thất Thuyết - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh |
Suốt đường
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.820.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1075 |
Thành phố Long Xuyên |
Hàm Nghi - Đường loại 2 - Phường Bình Khánh |
Suốt đường
|
6.090.000
|
3.654.000
|
2.436.000
|
1.218.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1076 |
Thành phố Long Xuyên |
Nguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh |
Trần Hưng Đạo - Đề Thám
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.820.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1077 |
Thành phố Long Xuyên |
Nguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh |
Đề Thám – Cuối Đường
|
4.060.000
|
2.436.000
|
1.624.000
|
812.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1078 |
Thành phố Long Xuyên |
Thành Thái - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh |
Cầu Tôn Đức Thắng - Thiên Hộ Dương
|
4.060.000
|
2.436.000
|
1.624.000
|
812.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1079 |
Thành phố Long Xuyên |
Đề Thám - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh |
Hàm Nghi - Nguyễn Trường Tộ
|
4.060.000
|
2.436.000
|
1.624.000
|
812.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1080 |
Thành phố Long Xuyên |
Đề Thám - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Trường Tộ - Cuối đường
|
4.060.000
|
2.436.000
|
1.624.000
|
812.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1081 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường số 1, 2 khu dân cư cán bộ - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Suốt đường
|
1.820.000
|
1.092.000
|
728.000
|
364.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1082 |
Thành phố Long Xuyên |
Phan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Trần Hưng Đạo - Bến phà Mỹ Hòa Hưng
|
3.080.000
|
1.848.000
|
1.232.000
|
616.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1083 |
Thành phố Long Xuyên |
Phan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đoạn còn lại
|
1.890.000
|
1.134.000
|
756.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1084 |
Thành phố Long Xuyên |
Võ Văn Hoài - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cầu Tôn Đức Thắng - cầu Thông Lưu
|
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
308.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1085 |
Thành phố Long Xuyên |
Thái Phiên - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Suốt đường
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1086 |
Thành phố Long Xuyên |
Nguyễn Văn Trỗi - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Suốt đường
|
1.820.000
|
1.092.000
|
728.000
|
364.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1087 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh |
Đường số 7 (Đường Thục Phán nối dài)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1088 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Các đường còn lại
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1089 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Bùi Viện
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1090 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lý Văn Phức
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1091 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Lữ
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1092 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Trịnh Hoài Đức
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1093 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lê Quang Định
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1094 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Nhạc
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1095 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phan Kế Bình
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1096 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Hồ Biểu Chánh
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1097 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cường Để
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1098 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Các đường còn lại
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1099 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Trà Ôn - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cầu Trà Ôn - Cầu Sáu Hành
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1100 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Trà Ôn - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cầu Sáu Hành - Ban Trị sự
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |