Bảng giá đất Thành phố Long Xuyên An Giang

Giá đất cao nhất tại Thành phố Long Xuyên là: 54.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Long Xuyên là: 60.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Long Xuyên là: 4.409.907
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Thành phố Long Xuyên Đường Lê Trọng Tấn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Từ Khu dân cư Tiến Đạt - đến ranh phường Mỹ Hòa 5.440.400 3.264.240 2.176.160 1.088.080 - Đất TM-DV đô thị
1002 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trong Khu dân cư Tây đại học mở rộng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Suốt đường (trong phạm vi dự án) 4.647.300 2.788.380 1.858.920 929.460 - Đất TM-DV đô thị
1003 Thành phố Long Xuyên Đường tỉnh Lộ 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa Cầu ông MạnhNguyễn Hoàng (phía bên trái lấy hết thửa đất số 31 tờ 18) 12.600.000 7.560.000 5.040.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
1004 Thành phố Long Xuyên Đuờng Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa Cầu tạm Nguyến Thái Học - Nguyễn Hoàng 9.940.000 5.964.000 3.976.000 1.988.000 - Đất TM-DV đô thị
1005 Thành phố Long Xuyên Đuờng Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa Nguyễn Hoàng - Suốt đường 8.260.000 4.956.000 3.304.000 1.652.000 - Đất TM-DV đô thị
1006 Thành phố Long Xuyên Bùi Văn Danh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa Cầu Ông Mạnh - Cầu tạm Nguyễn Thái Học 5.950.000 3.570.000 2.380.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
1007 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị Golden City An Giang (giai đoạn 2) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa Các đường trong khu dân cư 7.560.000 4.536.000 3.024.000 1.512.000 - Đất TM-DV đô thị
1008 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Phú Quý Các đường trong khu dân cư 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1009 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị Làng giáo viên mở rộng 1 Các đường trong khu dân cư 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1010 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Rạch Long Xuyên Đường tỉnh 943 - tờ 43, thửa 108 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1011 Thành phố Long Xuyên Đường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa Nguyễn Hoàng - Cầu Mương Điểm 10.080.000 6.048.000 4.032.000 2.016.000 - Đất TM-DV đô thị
1012 Thành phố Long Xuyên Đường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa Cầu Mương Điểm - cầu Bằng Tăng 7.280.000 4.368.000 2.912.000 1.456.000 - Đất TM-DV đô thị
1013 Thành phố Long Xuyên Đường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa Cầu Bằng Tăng - ranh Phú Hòa 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
1014 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Hoàng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa Suốt đường 9.590.000 5.754.000 3.836.000 1.918.000 - Đất TM-DV đô thị
1015 Thành phố Long Xuyên Khu tái định cư Trung tâm hành chính TP. Long Xuyên - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa Các đường trong KDC 5.600.000 3.360.000 2.240.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1016 Thành phố Long Xuyên KHU ĐÔ THỊ GOLDEN CITY AN GIANG VÀ KHU LIÊN HỢP VH, TT, DV HỘI CHỢ TRIỂN LẢM VÀ DÂN CƯ PHƯỜNG MỸ HÒA (GIAI ĐOẠN 1) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa Tuyến N8A, N8B và Đường số 21 7.980.000 4.788.000 3.192.000 1.596.000 - Đất TM-DV đô thị
1017 Thành phố Long Xuyên KHU ĐÔ THỊ GOLDEN CITY AN GIANG VÀ KHU LIÊN HỢP VH, TT, DV HỘI CHỢ TRIỂN LẢM VÀ DÂN CƯ PHƯỜNG MỸ HÒA (GIAI ĐOẠN 1) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa Các đường còn lại 7.560.000 4.536.000 3.024.000 1.512.000 - Đất TM-DV đô thị
1018 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Đường Trần Quang Diệu nối dài 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1019 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Đường số 8, 11, 12 2.030.000 1.218.000 812.000 406.000 - Đất TM-DV đô thị
1020 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Các đường còn lại trong KDC Bắc Hà Hoàng Hổ 1.540.000 924.000 616.000 308.000 - Đất TM-DV đô thị
1021 Thành phố Long Xuyên Bùi Văn Danh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Nguyễn Thái Học - Cầu Tôn Đức Thắng 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1022 Thành phố Long Xuyên Bùi Văn Danh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Cầu Tôn Đức ThắngNgã 3 Mương Điểm 1.890.000 1.134.000 756.000 378.000 - Đất TM-DV đô thị
1023 Thành phố Long Xuyên Các đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 4 (hẻm Tường Vi) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Suốt đường 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1024 Thành phố Long Xuyên Các đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 3 (vượt lũ) và phần mở rộng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Suốt đường 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1025 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Đường tỉnh 943 - Bùi Văn Danh 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1026 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Mương Điểm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Đường tỉnh 943 vô 300 mét (Tờ BĐ số 36 thửa 267) Suốt đường 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1027 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Mương Điểm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Đoạn còn lại 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1028 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Đường tỉnh 943 - Rạch Bằng Tăng 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1029 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Đoạn còn lại 840.000 504.000 336.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1030 Thành phố Long Xuyên Đường Mương Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Mương lộ 943 vô 100 mét (Cầu Lâm Trường) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1031 Thành phố Long Xuyên Đường Mương Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Đoạn còn lại 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1032 Thành phố Long Xuyên Đường số 2 khu dân cư Bà Bầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Đoạn giáp phường Đông Xuyên 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1033 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Tờ 29, thửa 20 (Trại cưa 9 Khải - cầu Bằng Tăng 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1034 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Đường tỉnh 943 (Trạm bơm Mỹ Hòa) - Cầu Cần Thăng 840.000 504.000 336.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1035 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Đoạn còn lại (Cầu Cần Thăng - Đường 943 (cầu Phú Hòa)) 840.000 504.000 336.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1036 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Mương Khai Nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Đường tỉnh 943 - KDC Nguyễn Thanh Bình 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1037 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 6;7;8;12 Tây khánh 4 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Tất cả các đường 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1038 Thành phố Long Xuyên Hẻm 11 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Suốt đường 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1039 Thành phố Long Xuyên Hẻm 13 rạch Bằng Lăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Suốt đường 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1040 Thành phố Long Xuyên Hẻm 21, 22, 23 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Suốt đường 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1041 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Đường tỉnh 943 - KDC Đỗ Quang Thiệt 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1042 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa KDC Đỗ Quang Thiệt - Cuối đường (bao gồm KDC liền kề) 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1043 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại khu dân cư Thiên Lộc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1044 Thành phố Long Xuyên Đường nhựa khóm Tây Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Đường tỉnh 943 - phường Mỹ Phước 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1045 Thành phố Long Xuyên Đường vào khu dân cư làng giáo viên Đại học và các đường trong khu dân cư An Giang - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Tỉnh lộ 943 - Các đường trong khu dân cư 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1046 Thành phố Long Xuyên Hẻm Ấp Chiến Lược - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Tỉnh Lộ 943 - Nguyễn Thái Học 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1047 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Bằng Tăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Đường tỉnh 943 - rạch Mương Khai Lớn 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1048 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Bằng Lăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Tỉnh Lộ 943 - Bùi Văn Danh 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1049 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Mương Tắc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Trại giam - rạch Ông Mạnh 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1050 Thành phố Long Xuyên Đường Mương Xã - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Suốt đường 840.000 504.000 336.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1051 Thành phố Long Xuyên Đường Mương Bà Hai - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Suốt đường 840.000 504.000 336.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1052 Thành phố Long Xuyên Đường Mương Cui - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Suốt đường 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1053 Thành phố Long Xuyên Đường Mương Thầy Phó - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Suốt đường 840.000 504.000 336.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1054 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Mương Hội - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Rạch Bằng Tăng - Tờ BĐ 45 thửa 293 840.000 504.000 336.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1055 Thành phố Long Xuyên KDC Nguyễn Văn Ngọc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Các đường trong KDC 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
1056 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Trương Hoàng Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Các đường trong KDC 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
1057 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Huỳnh Thanh Liêm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Các đường trong KDC 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1058 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Nguyễn Thanh Bình - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Các đường trong KDC 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1059 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Đỗ Quang Thiệt - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Các đường trong KDC 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1060 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Sở VHTT và DL - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Các đường trong KDC 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1061 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư giáp Nhà máy xử lý nước thải (Tây Khánh 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Các đường trong KDC 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1062 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Nguyễn Ngọc Ni - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Các đường trong KDC 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
1063 Thành phố Long Xuyên Các đoạn còn lại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Trên địa bàn phường (chỉ xác định một vị trí ) 560.000 336.000 224.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1064 Thành phố Long Xuyên Các đường tiếp giáp mương, rạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Mương Cạn, Mương Cui, Rạch Rích, Rạch Cần Thăng, Mương Bà Khuê 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1065 Thành phố Long Xuyên Đường vào khu gia đình chính sách tại Khóm Tây Khánh 7 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Suốt đường 1.750.000 1.050.000 700.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
1066 Thành phố Long Xuyên Đường Lý Thái Tổ nối dài - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa Trong phạm vi dự án Khu dân cư Tây đại học mở rộng 5.440.400 3.264.240 2.176.160 1.088.080 - Đất TM-DV đô thị
1067 Thành phố Long Xuyên Đường Lê Trọng Tấn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa Từ ranh phường Mỹ Phước - đến hết Khu dân cư Tây đại học mở rộng 5.440.400 3.264.240 2.176.160 1.088.080 - Đất TM-DV đô thị
1068 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trong khu dân cư Tây đại học mở rộng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa Suốt đường (trong phạm vi dự án) 4.647.300 2.788.380 1.858.920 929.460 - Đất TM-DV đô thị
1069 Thành phố Long Xuyên Các đường trong khu tái định cư (Hợp phần 3) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa Suốt đường (trong phạm vi dự án) 4.647.300 2.788.380 1.858.920 929.460 - Đất TM-DV đô thị
1070 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại tiếp giáp các kênh Kênh 76, Kênh 77, Kênh Ranh, Kênh Tây Thạnh I, Mương Ông Tỏ, Mương Xẻo Tào, Mương Hội Đồng Thu, Rạch Gòi Lớn, Mương Miễu 672.000 403.200 268.800 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1071 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Bình Khánh Cầu Nguyễn Trung Trực - Mương Cơ Khí 9.240.000 5.544.000 3.696.000 1.848.000 - Đất TM-DV đô thị
1072 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Bình Khánh Mương Cơ Khí - Cầu Trà Ôn 7.560.000 4.536.000 3.024.000 1.512.000 - Đất TM-DV đô thị
1073 Thành phố Long Xuyên Quản Cơ Thành - Đường loại 2 - Phường Bình Khánh Suốt đường 6.090.000 3.654.000 2.436.000 1.218.000 - Đất TM-DV đô thị
1074 Thành phố Long Xuyên Tôn Thất Thuyết - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh Suốt đường 4.550.000 2.730.000 1.820.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1075 Thành phố Long Xuyên Hàm Nghi - Đường loại 2 - Phường Bình Khánh Suốt đường 6.090.000 3.654.000 2.436.000 1.218.000 - Đất TM-DV đô thị
1076 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh Trần Hưng Đạo - Đề Thám 4.550.000 2.730.000 1.820.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
1077 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh Đề Thám – Cuối Đường 4.060.000 2.436.000 1.624.000 812.000 - Đất TM-DV đô thị
1078 Thành phố Long Xuyên Thành Thái - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh Cầu Tôn Đức Thắng - Thiên Hộ Dương 4.060.000 2.436.000 1.624.000 812.000 - Đất TM-DV đô thị
1079 Thành phố Long Xuyên Đề Thám - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh Hàm Nghi - Nguyễn Trường Tộ 4.060.000 2.436.000 1.624.000 812.000 - Đất TM-DV đô thị
1080 Thành phố Long Xuyên Đề Thám - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh Nguyễn Trường Tộ - Cuối đường 4.060.000 2.436.000 1.624.000 812.000 - Đất TM-DV đô thị
1081 Thành phố Long Xuyên Đường số 1, 2 khu dân cư cán bộ - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Suốt đường 1.820.000 1.092.000 728.000 364.000 - Đất TM-DV đô thị
1082 Thành phố Long Xuyên Phan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Trần Hưng Đạo - Bến phà Mỹ Hòa Hưng 3.080.000 1.848.000 1.232.000 616.000 - Đất TM-DV đô thị
1083 Thành phố Long Xuyên Phan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đoạn còn lại 1.890.000 1.134.000 756.000 378.000 - Đất TM-DV đô thị
1084 Thành phố Long Xuyên Võ Văn Hoài - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cầu Tôn Đức Thắng - cầu Thông Lưu 1.540.000 924.000 616.000 308.000 - Đất TM-DV đô thị
1085 Thành phố Long Xuyên Thái Phiên - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Suốt đường 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1086 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Văn Trỗi - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Suốt đường 1.820.000 1.092.000 728.000 364.000 - Đất TM-DV đô thị
1087 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh Đường số 7 (Đường Thục Phán nối dài) 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
1088 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường còn lại 2.800.000 1.680.000 1.120.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
1089 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Bùi Viện 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1090 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Văn Phức 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1091 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Lữ 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1092 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Trịnh Hoài Đức 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1093 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Quang Định 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1094 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Nhạc 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1095 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phan Kế Bình 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1096 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Hồ Biểu Chánh 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1097 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cường Để 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1098 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường còn lại 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1099 Thành phố Long Xuyên Đường Trà Ôn - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cầu Trà Ôn - Cầu Sáu Hành 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1100 Thành phố Long Xuyên Đường Trà Ôn - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cầu Sáu Hành - Ban Trị sự 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị