Thông tư 21/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hà Giang do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Số hiệu | 21/2013/TT-BTNMT |
Ngày ban hành | 01/08/2013 |
Ngày có hiệu lực | 15/09/2013 |
Loại văn bản | Thông tư |
Cơ quan ban hành | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Người ký | Nguyễn Linh Ngọc |
Lĩnh vực | Xây dựng - Đô thị,Tài nguyên - Môi trường,Văn hóa - Xã hội |
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 21/2013/TT-BTNMT |
Hà Nội, ngày 01 tháng 08 năm 2013 |
Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hà Giang,
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hà Giang.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 9 năm 2013.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN,
THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HÀ GIANG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 21/2013/TT-BTNMT ngày 01 tháng 8 năm 2013 của
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hà Giang được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:50.000 Hệ VN-2000.
2. Danh mục địa danh tỉnh Hà Giang được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố Hà Giang và các huyện, trong đó:
a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.
b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường", TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.
đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.
DANH MỤC ĐỊA DANH PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HÀ GIANG
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hà Giang gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT |
Đơn vị hành chính cấp huyện |
1 |
Thành phố Hà Giang |
2 |
Huyện Bắc Mê |
3 |
Huyện Bắc Quang |
4 |
Huyện Đồng Văn |
5 |
Huyện Hoàng Su Phì |
6 |
Huyện Mèo Vạc |
7 |
Huyện Quản Bạ |
8 |
Huyện Quang Bình |
9 |
Huyện Vị Xuyên |
10 |
Huyện Xín Mần |
11 |
Huyện Yên Minh |
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 21/2013/TT-BTNMT |
Hà Nội, ngày 01 tháng 08 năm 2013 |
Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hà Giang,
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hà Giang.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 9 năm 2013.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN,
THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HÀ GIANG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 21/2013/TT-BTNMT ngày 01 tháng 8 năm 2013 của
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hà Giang được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:50.000 Hệ VN-2000.
2. Danh mục địa danh tỉnh Hà Giang được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố Hà Giang và các huyện, trong đó:
a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.
b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường", TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.
đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.
DANH MỤC ĐỊA DANH PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HÀ GIANG
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hà Giang gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT |
Đơn vị hành chính cấp huyện |
1 |
Thành phố Hà Giang |
2 |
Huyện Bắc Mê |
3 |
Huyện Bắc Quang |
4 |
Huyện Đồng Văn |
5 |
Huyện Hoàng Su Phì |
6 |
Huyện Mèo Vạc |
7 |
Huyện Quản Bạ |
8 |
Huyện Quang Bình |
9 |
Huyện Vị Xuyên |
10 |
Huyện Xín Mần |
11 |
Huyện Yên Minh |
Địa danh |
Nhóm đối tượng |
Tên ĐVHC cấp xã |
Tên ĐVHC cấp huyện |
Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng |
Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình |
|||||
Tọa độ trung tâm |
Tọa độ điểm đầu |
Tọa độ điểm cuối |
||||||||
Vĩ độ |
Kinh độ |
Vĩ độ (độ, phút, giây) |
Kinh độ |
Vĩ độ |
Kinh độ |
|||||
tổ 20 |
DC |
P. Minh Khai |
TP. Hà Giang |
22° 49' 37" |
104° 59' 11" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
tổ 3 |
DC |
P. Minh Khai |
TP. Hà Giang |
22° 48' 48" |
104° 59' 23" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
tổ 6 |
DC |
P. Minh Khai |
TP. Hà Giang |
22° 49' 13" |
104° 59' 11" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Mỏ Neo |
SV |
P. Minh Khai |
TP. Hà Giang |
22° 48' 28" |
105° 00' 21" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
sông Lô |
TV |
P. Minh Khai |
TP. Hà Giang |
|
|
22° 49' 41" |
104° 58' 58" |
22° 48' 21" |
104° 58' 39" |
F-48-30-B |
tổ 1 |
DC |
P. Ngọc Hà |
TP. Hà Giang |
22° 50' 33" |
104° 59' 25" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
tổ 2 |
DC |
P. Ngọc Hà |
TP. Hà Giang |
22° 50' 35'' |
104° 59' 35" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
tổ 3 |
DC |
P. Ngọc Hà |
TP. Hà Giang |
22° 50' 36" |
104° 59' 46" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
tổ 4 |
DC |
P. Ngọc Hà |
TP. Hà Giang |
22° 50' 28" |
105° 00' 12" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
tổ 5 |
DC |
P. Ngọc Hà |
TP. Hà Giang |
22° 50' 25" |
105° 00' 21“ |
|
|
|
|
F-48-30-B |
tổ 6 |
DC |
P. Ngọc Hà |
TP. Hà Giang |
22° 50' 20" |
105° 00' 35" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
tổ 7 |
DC |
P. Ngọc Hà |
TP. Hà Giang |
22° 50' 30" |
105° 00' 45" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
tổ 8 |
DC |
P. Ngọc Hà |
TP. Hà Giang |
22° 50' 10" |
105° 00' 40" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
tổ 9 |
DC |
P. Ngọc Hà |
TP. Hà Giang |
22° 49' 45" |
105° 00' 45" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Đen |
SV |
P. Ngọc Hà |
TP. Hà Giang |
22° 49' 15" |
105° 00' 12" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
suối Bá Mần |
TV |
P. Ngọc Hà |
TP. Hà Giang |
|
|
22° 50' 40" |
105° 03' 28" |
22° 51' 18" |
105° 01' 02" |
F-48-31-A |
quốc lộ 34 |
KX |
P. Ngọc Hà |
TP. Hà Giang |
|
|
22° 50' 32" |
104° 59' 43" |
22° 49' 51" |
105° 03' 19" |
F-48-30-B F-48-31-A |
tổ 1 |
DC |
P. Nguyễn Trãi |
TP. Hà Giang |
22° 49' 25" |
104° 57' 47" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
tổ 18 |
DC |
P. Nguyễn Trãi |
TP. Hà Giang |
22° 48' 59" |
104° 58' 41" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
tổ 2 |
DC |
P. Nguyễn Trãi |
TP. Hà Giang |
22° 49' 41" |
104° 58' 15" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
tổ 8 |
DC |
P. Nguyễn Trãi |
TP. Hà Giang |
22° 49' 40" |
104° 58' 45" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Cấm |
SV |
P. Nguyễn Trãi |
TP. Hà Giang |
22° 49' 27" |
104° 58' 34" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
tổ 1 |
DC |
P. Quang Trung |
TP. Hà Giang |
22° 50' 08" |
104° 58' 40" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
tổ 2 |
DC |
P. Quang Trung |
TP. Hà Giang |
22° 50' 02" |
104° 58' 13" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
tổ 3 |
DC |
P. Quang Trung |
TP. Hà Giang |
22° 50' 32" |
104° 57' 52" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
tổ 4 |
DC |
P. Quang Trung |
TP. Hà Giang |
22° 50' 21" |
104° 58' 25" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
tổ 6 |
DC |
P. Quang Trung |
TP. Hà Giang |
22° 50' 45" |
104° 59' 41" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Răng Cưa |
SV |
P. Quang Trung |
TP. Hà Giang |
22° 51' 50" |
104° 59' 31" |
|
|
|
104° 58' 42" |
F-48-30-B F-48-30-B |
sông Miện |
TV |
P. Quang Trung |
TP. Hà Giang |
|
|
22° 50' 37" |
104° 59' 40" |
22° 50' 17" |
||
quốc lộ 4C |
KX |
P. Quang Trung |
TP. Hà Giang |
|
|
22° 50' 02" |
104° 58' 53" |
22° 51' 23" |
105° 00' 44" |
F-48-30-B F-48-31-A |
tổ 14 |
DC |
P. Trần Phú |
TP. Hà Giang |
22° 50' 02' |
104° 59' 19" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
tổ 17 |
DC |
P. Trần Phú |
TP. Hà Giang |
22° 50' 16" |
104° 58' 51" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
sông Miện |
TV |
P. Trần Phú |
TP. Hà Giang |
|
|
22° 50' 37" |
104° 59' 40" |
22° 50' 17" |
104° 58' 42" |
F-48-30-B |
thôn Bản Tùy |
DC |
xã Ngọc Đường |
TP. Hà Giang |
22° 50' 15" |
105° 01' 02" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Nà Báu |
DC |
xã Ngọc Đường |
TP. Hà Giang |
22° 51' 31" |
105° 02' 18" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Nặm Tài |
DC |
xã Ngọc Đường |
TP. Hà Giang |
22° 50' 12" |
105° 02' 03" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Tả Vải |
DC |
xã Ngọc Đường |
TP. Hà Giang |
22° 50' 08" |
105° 01' 04" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Thái Hà |
DC |
xã Ngọc Đường |
TP. Hà Giang |
22° 50' 57" |
105° 00' 50" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Con Rồng |
SV |
xã Ngọc Đường |
TP. Hà Giang |
22° 50' 09" |
105° 01' 21" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Đán Đăm |
SV |
xã Ngọc Đường |
TP. Hà Giang |
22° 50' 42" |
105° 04' 24" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Đán Đeng |
SV |
xã Ngọc Đường |
TP. Hà Giang |
22° 50' 59" |
105° 01' 12" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Đen |
SV |
xã Ngọc Đường |
TP. Hà Giang |
22° 49' 15" |
105° 00' 12" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Nà Càu |
SV |
xã Ngọc Đường |
TP. Hà Giang |
22° 52’ 19" |
105° 01' 57" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Nà Nhạn |
SV |
xã Ngọc Đường |
TP. Hà Giang |
22° 51' 53" |
105° 01' 08" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Phai Luông |
SV |
xã Ngọc Đường |
TP. Hà Giang |
22° 51' 02" |
105° 01' 59" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Tả Mò |
SV |
xã Ngọc Đường |
TP. Hà Giang |
22° 50' 15" |
105° 03' 12" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
suối Bá Mần |
TV |
xã Ngọc Đường |
TP. Hà Giang |
|
|
22° 50' 40" |
105° 03' 28" |
22° 51' 18" |
105° 01' 02" |
F-48-31-A |
quốc lộ 34 |
KX |
xã Ngọc Đường |
TP. Hà Giang |
|
|
22° 50' 32" |
104° 59' 43" |
22° 49' 51" |
105° 03' 19" |
F-48-30-B F-48-31-A |
quốc lộ 4C |
KX |
xã Ngọc Đường |
TP. Hà Giang |
|
|
22° 51' 23" |
105° 00' 44" |
22° 52' 08" |
105° 00' 25" |
F-48-31-A |
thôn Bản Cưởm 1 |
DC |
xã Ngọc Đường |
TP. Hà Giang |
22° 51' 28" |
105° 01' 10" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Hạ Thành |
DC |
xã Phương Độ |
TP. Hà Giang |
22° 50' 38" |
104° 56' 04" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Khuổi My |
DC |
xã Phương Độ |
TP. Hà Giang |
22° 49' 16" |
104° 54' 29" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Lùng Vài |
DC |
xã Phương Độ |
TP. Hà Giang |
22° 49' 53" |
104° 53' 52" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Nà Thác |
DC |
xã Phương Độ |
TP. Hà Giang |
22° 48' 50" |
104° 56' 04" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Tân Tiến |
DC |
xã Phương Độ |
TP. Hà Giang |
22° 51' 04" |
104° 55' 49" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Tha |
DC |
xã Phương Độ |
TP. Hà Giang |
22° 50’ 13" |
104° 56' 52" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Miều |
SV |
xã Phương Độ |
TP. Hà Giang |
22° 50' 16" |
104° 54' 30" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
suối Nậm Tha |
TV |
xã Phương Độ |
TP. Hà Giang |
|
|
22° 49' 34" |
104° 54' 13" |
22° 50' 35" |
104° 56' 59" |
F-48-30-B |
quốc lộ 2 |
KX |
xã Phương Độ |
TP. Hà Giang |
|
|
22° 49' 28" |
104° 57' 37" |
22° 51' 24" |
104° 55' 42" |
F-48-30-B |
thôn Cao Bành |
DC |
xã Phương Thiện |
TP. Hà Giang |
22° 47' 39" |
104° 58' 07" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Cầu Mè |
DC |
xã Phương Thiện |
TP. Hà Giang |
22° 48' 28" |
104° 58' 07" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Châng |
DC |
xã Phương Thiện |
TP. Hà Giang |
22° 47' 22" |
104° 58' 19" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Chiến Thắng |
DC |
xã Phương Thiện |
TP. Hà Giang |
22° 46' 30" |
104° 58' 06" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Gia Vài |
DC |
xã Phương Thiện |
TP. Hà Giang |
22° 45' 33" |
104° 57' 26" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Lâm Đồng |
DC |
xã Phương Thiện |
TP. Hà Giang |
22° 48' 22" |
104° 57' 56" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Mè Thượng |
DC |
xã Phương Thiện |
TP. Hà Giang |
22° 48' 48" |
104° 58' 35" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Ké Kiềm |
SV |
xã Phương Thiện |
TP. Hà Giang |
22° 47' 01" |
104° 56' 22" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Khúng Khiếu |
SV |
xã Phương Thiện |
TP. Hà Giang |
22° 45' 45" |
104° 57' 23" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
suối Châng |
TV |
xã Phương Thiện |
TP. Hà Giang |
|
|
22° 47' 04" |
104° 56' 53" |
22° 48' 15" |
104° 58' 34" |
F-48-30-B |
quốc lộ 2 |
KX |
xã Phương Thiện |
TP. Hà Giang |
|
|
22° 47' 18" |
104° 59' 26" |
22° 48' 21" |
104° 58' 36" |
F-48-30-B |
cầu Mè |
KX |
xã Phương Thiện |
TP. Hà Giang |
22° 48' 15" |
104° 58' 35" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
xóm Nậm Nựng |
DC |
xã Lạc Nông |
H. Bắc Mê |
22° 45' 10" |
105° 16' 12" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Pi Nặm |
DC |
xã Lạc Nông |
H. Bắc Mê |
22° 44' 34" |
105° 16' 17" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Pia Vèn |
DC |
xã Lạc Nông |
H. Bắc Mê |
22° 46' 44" |
105° 13' 31" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Nà Dài |
SV |
xã Lạc Nông |
H. Bắc Mê |
22° 46' 30" |
105° 14' 16" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
sông Gâm |
TV |
xã Lạc Nông |
H. Bắc Mê |
|
|
22° 44' 17" |
105° 18' 00" |
22° 43' 57" |
105° 13' 27" |
F-48-31-D F-48-30-C |
suối Nậm Nựng |
TV |
xã Lạc Nông |
H. Bắc Mê |
|
|
22° 45' 50" |
105° 16' 35" |
22° 44' 40" |
105° 16' 09" |
F-48-31-B F-48-31-D |
quốc lộ 34 |
KX |
xã Lạc Nông |
H. Bắc Mê |
|
|
22° 46' 10" |
105° 12' 49" |
22° 44' 23" |
105° 18' 00" |
F-48-31-A F-48-31-D |
cầu 48 |
KX |
xã Lạc Nông |
H. Bắc Mê |
22° 45' 05" |
105° 16' 02" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Bắc Giáp |
DC |
xã Minh Ngọc |
H. Bắc Mê |
22° 47' 41" |
105° 11' 23" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Khuổi Lùng |
DC |
xã Minh Ngọc |
H. Bắc Mê |
22° 47' 50" |
105° 10' 54" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Lùng Càng |
DC |
xã Minh Ngọc |
H. Bắc Mê |
22° 43' 48" |
105° 10' 33" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Lùng Hảo |
DC |
xã Minh Ngọc |
H. Bắc Mê |
22° 45' 10" |
105° 08' 56" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Lũng Lầu |
DC |
xã Minh Ngọc |
H. Bắc Mê |
22°46' 01" |
105° 12' 16" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Lùng Suôi |
DC |
xã Minh Ngọc |
H. Bắc Mê |
22° 46' 26" |
105° 11' 32" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
xóm Nà Nằm |
DC |
xã Minh Ngọc |
H. Bắc Mê |
22° 45' 28" |
105° 11' 35" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Nà Sài |
DC |
xã Minh Ngọc |
H. Bắc Mê |
22' 46' 26" |
105° 10' 03" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Nà Thàng |
DC |
xã Minh Ngọc |
H. Bắc Mê |
22° 46' 45" |
105° 09' 31" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
xóm Nậm Đấu |
DC |
xã Minh Ngọc |
H. Bắc Mê |
22° 44' 06" |
105° 12' 11" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
xóm Suối Ảng |
DC |
xã Minh Ngọc |
H. Bắc Mê |
22° 44' 52" |
105° 11' 38" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
xóm Vằng Hùm |
DC |
xã Minh Ngọc |
H. Bắc Mê |
22° 46' 11" |
105° 10' 32" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Lũng Càng |
SV |
xã Minh Ngọc |
H. Bắc Mê |
22° 42' 13" |
105° 11' 47" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
núi Nà Thàng |
SV |
xã Minh Ngọc |
H. Bắc Mê |
22° 46' 59" |
105° 09' 30" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
suối Nậm Chì |
TV |
xã Minh Ngọc |
H. Bắc Mê |
|
|
22° 47' 45" |
105° 11’ 17" |
22° 46'14" |
105° 10' 15" |
F-48-31-A |
suối Nậm Đấu |
TV |
xã Minh Ngọc |
H. Bắc Mê |
|
|
22° 42' 03" |
105° 10' 31" |
22° 44' 27" |
105° 12' 07" |
F-48-31-C |
suối Nậm Mạ |
TV |
xã Minh Ngọc |
H. Bắc Mê |
|
|
22° 46'57" |
105° 08' 58" |
22° 43'57" |
105° 13' 25" |
F-48-31-A F-48-30-C |
đập Nà Sài |
KX |
xã Minh Ngọc |
H. Bắc Mê |
22° 46' 37" |
105° 10' 55" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Bản Kẹp A |
DC |
xã Minh Sơn |
H. Bắc Mê |
22° 51' 16" |
105° 14' 41" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Bản Kẹp B |
DC |
xã Minh Sơn |
H. Bắc Mê |
22° 52' 21" |
105° 14' 49" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Bản Vàn |
DC |
xã Minh Sơn |
H. Bắc Mê |
22° 48' 28" |
105° 14' 05" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Bình Ba |
DC |
xã Minh Sơn |
H. Bắc Mê |
22° 50' 15" |
105° 10' 51" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thân Kho Lán |
DC |
xã Minh Sơn |
H. Bắc Mê |
22° 47' 42" |
105° 14' 13" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Khuổi Kẹp |
DC |
xã Minh Sơn |
H. Bắc Mê |
22° 52' 02" |
105° 10' 16" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Khuổi Lòa |
DC |
xã Minh Sơn |
H. Bắc Mê |
22° 50' 06" |
105° 09' 42" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Lùng Quốc |
DC |
xã Minh Sơn |
H. Bắc Mê |
22° 48' 07" |
105° 15' 17" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Lùng Thóa |
DC |
xã Minh Sơn |
H. Bắc Mê |
22° 50' 21" |
105° 13' 10" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Lũng Vầy |
DC |
xã Minh Sơn |
H. Bắc Mê |
22° 53' 08" |
105° 10' 13" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Nà Ngoòng |
DC |
xã Minh Sơn |
H. Bắc Mê |
22° 49' 25" |
105° 13' 55" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Nà Sáng |
DC |
xã Minh Sơn |
H. Bắc Mê |
22° 51' 21" |
105° 10' 39" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Ngọc Trì |
DC |
xã Minh Sơn |
H. Bắc Mê |
22° 49' 11" |
105° 17' 13" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Pia Đeng |
DC |
xã Minh Sơn |
H. Bắc Mê |
22° 50' 55" |
105° 09' 39" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Suối Thầu |
DC |
xã Minh Sơn |
H. Bắc Mê |
22° 51' 27" |
105° 12' 11" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
dãy Đá Ngược |
SV |
xã Minh Sơn |
H. Bắc Mê |
22° 53' 55" |
105° 12' 26" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Kho Man |
SV |
xã Minh Sơn |
H. Bắc Mê |
22° 49' 55" |
105° 11' 32" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Kho Nóng |
SV |
xã Minh Sơn |
H. Bắc Mê |
22° 48' 56" |
105° 10' 55" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Mường Chà |
SV |
xã Minh Sơn |
H. Bắc Mê |
22° 53' 31" |
105° 12' 52" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Pi A Tền |
SV |
xã Minh Sơn |
H. Bắc Mê |
22° 49' 27" |
105° 12' 43" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
suối Bó Pèng |
TV |
xã Minh Sơn |
H. Bắc Mê |
|
|
22° 51' 26" |
105° 14' 40" |
22° 47' 46" |
105° 11' 18" |
F-48-31-A |
suối Lũng Vầy |
TV |
xã Minh Sơn |
H. Bắc Mê |
|
|
22° 53' 05" |
105° 11' 04" |
22° 50' 32" |
105° 10' 39" |
F-48-31-A |
suối Nậm Chì |
TV |
xã Minh Sơn |
H. Bắc Mê |
|
|
22° 50' 32" |
105° 10' 39" |
22° 47'45" |
105° 11' 17" |
F-48-31-A |
thôn Cụp Nhùng |
DC |
xã Phiêng Luông |
H. Bắc Mê |
22° 39' 45" |
105° 19' 43" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Phiêng Đáy |
DC |
xã Phiêng Luông |
H. Bắc Mê |
22° 39' 44" |
105° 19' 21" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Phiêng Luông |
DC |
xã Phiêng Luông |
H. Bắc Mê |
22° 38' 24" |
105° 18' 33" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Bản Tính |
DC |
xã Phú Nam |
H. Bắc Mê |
22° 43' 37" |
105° 24' 32" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Khuổi Tầu |
DC |
xã Phú Nam |
H. Bắc Mê |
22° 44' 27" |
105° 28' 14" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Nặm Ấn |
DC |
xã Phú Nam |
H. Bắc Mê |
22° 42' 57" |
105° 27' 41" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Tắn Khâu |
DC |
xã Phú Nam |
H. Bắc Mê |
22° 43' 44" |
105° 26' 09" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
núi Nà Lìu |
SV |
xã Phú Nam |
H. Bắc Mê |
22° 44' 00" |
105° 28' 29" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
núi Pía My |
SV |
xã Phú Nam |
H. Bắc Mê |
22° 42' 38" |
105° 28' 46" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
suối Phiêng Yến |
TV |
xã Phú Nam |
H. Bắc Mê |
|
|
22° 42' 52" |
105° 27' 46" |
22° 45' 22" |
105° 28' 06" |
F-48-31-D F-48-31-B |
thôn Bách Sơn |
DC |
xã Thượng Tân |
H. Bắc Mê |
22° 39' 40" |
105° 15' 17" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Khuổi Nấng |
DC |
xã Thượng Tân |
H. Bắc Mê |
22° 41' 16" |
105° 14' 11" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Khuổi Trang |
DC |
xã Thượng Tân |
H. Bắc Mê |
22° 40' 58" |
105° 17' 00" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Nà Lại |
DC |
xã Thượng Tân |
H. Bắc Mê |
22° 42' 10" |
105° 14' 42" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Tả Luồng |
DC |
xã Thượng Tân |
H. Bắc Mê |
22° 42' 19" |
105° 13' 13" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
núi Khuổi Chó |
SV |
xã Thượng Tân |
H. Bắc Mê |
22° 38' 48" |
105° 16' 26" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
suối Bản Chàng |
TV |
xã Thượng Tân |
H. Bắc Mê |
|
|
22° 40' 52" |
105° 16' 52" |
22° 39' 54" |
105° 15' 28" |
F-48-31-D |
sông Gâm |
TV |
xã Thượng Tân |
H. Bắc Mê |
|
|
22° 43' 57" |
105° 13' 27" |
22° 38' 59" |
105° 14' 32" |
F-48-31-D |
suối Phiêng Đáy |
TV |
xã Thượng Tân |
H. Bắc Mê |
|
|
22° 38' 52" |
105° 17' 48" |
22° 40' 05" |
105° 16' 10" |
F-48-31-D |
suối Tả Luồng |
TV |
xã Thượng Tân |
H. Bắc Mê |
|
|
22° 40' 24" |
105° 13' 05" |
22° 41' 33" |
105° 14' 29" |
F-48-31-C |
thôn Bản Khun |
DC |
xã Yên Cường |
H. Bắc Mê |
22° 40' 12" |
105° 21' 30" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Bản Nghè |
DC |
xã Yên Cường |
H. Bắc Mê |
22°41' 07" |
105° 23' 19" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Bản Trà |
DC |
xã Yên Cường |
H. Bắc Mê |
22° 42' 19" |
105° 23' 37" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Bản Trang |
DC |
xã Yên Cường |
H. Bắc Mê |
22° 41' 35" |
105° 22' 47" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Bản Túm |
DC |
xã Yên Cường |
H. Bắc Mê |
22° 40' 48" |
105° 26' 15" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Cốc Phát |
DC |
xã Yên Cường |
H. Bắc Mê |
22° 43' 13" |
105° 22' 18" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Đồn Điền |
DC |
xã Yên Cường |
H. Bắc Mê |
22° 43' 30" |
105° 22' 25" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
xóm Khau Thiết |
DC |
xã Yên Cường |
H. Bắc Mê |
22° 43' 34" |
105° 21' 35" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
xóm Nà Chom |
DC |
xã Yên Cường |
H. Bắc Mê |
22° 42' 29" |
105° 22' 24" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Nà Khảo |
DC |
xã Yên Cường |
H. Bắc Mê |
22° 41' 14" |
105° 20' 42" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Nà Lỳ |
DC |
xã Yên Cường |
H. Bắc Mê |
22° 40' 48" |
105° 25' 05" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Tả Lùng |
DC |
xã Yên Cường |
H. Bắc Mê |
22° 41' 57' |
105° 20' 27" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Tiến Xuân |
DC |
xã Yên Cường |
H. Bắc Mê |
22° 43' 10" |
105° 20' 52" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
núi Phù Luông |
SV |
xã Yên Cường |
H. Bắc Mê |
22° 43' 19" |
105° 23' 09" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
suối Bản Khun |
TV |
xã Yên Cường |
H. Bắc Mê |
|
|
22° 38' 49" |
105° 20' 09" |
22° 40' 29" |
105° 22' 42" |
F-48-31-D |
suối Bản Nghé |
TV |
xã Yên Cường |
H. Bắc Mê |
|
|
22° 39' 44" |
105° 22' 20" |
22° 41' 23" |
105° 22' 49" |
F-48-31-D |
suối Ký Rì |
TV |
xã Yên Cường |
H. Bắc Mê |
|
|
22° 41' 18" |
105° 18' 20" |
22° 41' 55" |
105° 20' 03" |
F-48-31-D |
suối Mía |
TV |
xã Yên Cường |
H. Bắc Mê |
|
|
22° 41' 23" |
105° 22' 49" |
22° 43' 55" |
105° 22' 12" |
F-48-31-D |
suối Nà Nang |
TV |
xã Yên Cường |
H. Bắc Mê |
|
|
22° 40' 03" |
105° 19' 52" |
22° 41' 18" |
105° 22' 45" |
F-48-31-D |
suối Trần |
TV |
xã Yên Cường |
H. Bắc Mê |
|
|
22° 41' 07" |
105° 19' 08" |
22° 41' 27" |
105° 19’ 31" |
F-48-31-D |
thôn Bản Bó |
DC |
xã Yên Định |
H. Bắc Mê |
22° 49' 24" |
105° 06' 18" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Bản Loan |
DC |
xã Yên Định |
H. Bắc Mê |
22° 48' 40" |
105° 06' 27" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
xóm Cốc Nghè |
DC |
xã Yên Định |
H. Bắc Mê |
22° 48' 53" |
105° 06' 15" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Khuổi Trông |
DC |
xã Yên Định |
H. Bắc Mê |
22° 47' 52" |
105° 05' 07" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
xóm Lùng Puồng |
DC |
xã Yên Định |
H. Bắc Mê |
22° 48' 24" |
105° 08' 59" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Nà Han |
DC |
xã Yên Định |
H. Bắc Mê |
22° 47' 57" |
105° 07' 47" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Nà Khuổng |
DC |
xã Yên Định |
H. Bắc Mê |
22° 47' 00" |
105° 08' 52" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Nà Sá |
DC |
xã Yên Định |
H. Bắc Mê |
22° 48' 00" |
105° 08' 45" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Nà Yến |
DC |
xã Yên Định |
H. Bắc Mê |
22° 48' 30" |
105° 08' 11" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Phia Dầu |
DC |
xã Yên Định |
H. Bắc Mê |
22° 47' 40" |
105° 06' 15" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Tạm Mò |
DC |
xã Yên Định |
H. Bắc Mê |
22° 49' 42" |
105° 03' 27" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Ca Chắp |
SV |
xã Yên Định |
H. Bắc Mê |
22° 48' 31" |
105° 10' 04" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Đá Dầu |
SV |
xã Yên Định |
H. Bắc Mê |
22° 46' 45" |
105° 07' 13" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Lùng Tắm |
SV |
xã Yên Định |
H. Bắc Mê |
22° 49' 07" |
105° 07' 14" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Lũng Vài |
SV |
xã Yên Định |
H. Bắc Mê |
22° 49' 20" |
105° 09' 16" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
suối Mạ |
TV |
xã Yên Định |
H. Bắc Mê |
|
|
22° 49' 56" |
105° 06' 14" |
22° 46' 57" |
105° 08' 58" |
F-48-31-A |
suối Nà Yến |
TV |
xã Yên Định |
H. Bắc Mê |
|
|
22° 49' 30" |
105° 08' 12" |
22° 48' 16" |
105° 07' 36" |
F-48-31-A |
suối Sả |
TV |
xã Yên Định |
H. Bắc Mê |
|
|
22°49' 17" |
105° 09' 39" |
22° 47' 49" |
105° 08' 19" |
F-48-31-A |
suối Thàng B |
TV |
xã Yên Định |
H. Bắc Mê |
|
|
22° 48' 32" |
105° 09' 43" |
22° 47' 08" |
105° 09' 44" |
F-48-31-A |
cầu 18 |
KX |
xã Yên Định |
H. Bắc Mê |
22° 48' 52" |
105° 06' 45" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Bản Đuốc |
DC |
xã Yên Phong |
H. Bắc Mê |
22° 45' 07" |
105° 22' 41" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Bản Lầng |
DC |
xã Yên Phong |
H. Bắc Mê |
22° 45' 24" |
105° 23' 44" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Bàn Tắn |
DC |
xã Yên Phong |
H. Bắc Mê |
22° 45' 53" |
105° 24' 49" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Khun |
DC |
xã Yên Phong |
H. Bắc Mê |
22° 46' 01" |
105° 24' 24" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Lùng Phèng |
DC |
xã Yên Phong |
H. Bắc Mê |
22° 46' 07" |
105° 23' 02" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Nà Vuồng |
DC |
xã Yên Phong |
H. Bắc Mê |
22° 45' 18" |
105° 25' 39" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Phiêng Xa |
DC |
xã Yên Phong |
H. Bắc Mê |
22° 44' 53" |
105° 24' 15" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Thanh Tâm |
DC |
xã Yên Phong |
H. Bắc Mê |
22° 47' 00" |
105° 23' 02" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
tổ 1 |
DC |
TT. Việt Quang |
H. Bắc Quang |
22° 24' 56" |
104° 49' 00" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
tổ 10 |
DC |
TT. Việt Quang |
H. Bắc Quang |
22° 23’ 42" |
104° 49' 26" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
tổ 12 |
DC |
TT. Việt Quang |
H. Bắc Quang |
22° 24' 59" |
104° 47' 51" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
tổ 6 |
DC |
TT. Việt Quang |
H. Bắc Quang |
22° 24' 08" |
104° 48' 02" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Cầu Ham |
DC |
TT. Việt Quang |
H. Bắc Quang |
22° 23' 31" |
104° 47' 59" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Cầu Thủy |
DC |
TT. Việt Quang |
H. Bắc Quang |
22° 24' 42" |
104° 47' 03" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Minh Thành |
DC |
TT. Việt Quang |
H. Bắc Quang |
22° 24' 07" |
104° 49' 13" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Tân Sơn |
DC |
TT. Việt Quang |
H. Bắc Quang |
22° 24' 51" |
104° 46' 55" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Thanh Bình |
DC |
TT. Việt Quang |
H. Bắc Quang |
22° 25' 25" |
104° 48' 44" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Thanh Sơn |
DC |
TT. Việt Quang |
H. Bắc Quang |
22° 25' 26" |
104° 47' 40' |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Việt Tân |
DC |
TT. Việt Quang |
H. Bắc Quang |
22° 24' 01" |
104° 47' 16" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Bó Ngần |
SV |
TT. Việt Quang |
H. Bắc Quang |
22° 25' 00" |
104° 49' 32" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Khau Giáo |
SV |
TT. Việt Quang |
H. Bắc Quang |
22° 24' 29" |
104° 48' 11" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Khuổi Đun |
SV |
TT. Việt Quang |
H. Bắc Quang |
22° 23' 57" |
104° 47' 45" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
nậm Khóa |
TV |
TT. Việt Quang |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 25' 32" |
104° 46' 18" |
22° 24' 47" |
104° 46' 21" |
F-48-42-B |
ngòi Mám |
TV |
TT. Việt Quang |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 25' 21" |
104° 49' 29" |
22° 25' 03" |
104° 49' 18" |
F-48-42-B |
suối Nậm Điên |
TV |
TT. Việt Quang |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 26' 28" |
104° 46' 52" |
22° 24' 47" |
104° 46' 37" |
F-48-42-B |
ngòi Thúy |
TV |
TT. Việt Quang |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 27' 32" |
104° 48' 12" |
22° 24' 40" |
104° 45' 52" |
F-48-42-B |
quốc lộ 2 |
KX |
TT. Việt Quang |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 23' 24" |
104°50’ 02'' |
22° 25' 11" |
104° 49' 28" |
F-48-42-B |
cầu Mám |
KX |
TT. Việt Quang |
H. Bắc Quang |
22° 24' 57" |
104° 49' 21" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
tổ Bình Long |
DC |
TT. Vĩnh Tuy |
H. Bắc Quang |
22° 15' 22" |
104° 54' 12" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Ngòi Cò |
DC |
TT. Vĩnh Tuy |
H. Bắc Quang |
22° 15' 48" |
104° 53' 16" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
tổ Phố Mới |
DC |
TT. Vĩnh Tuy |
H. Bắc Quang |
22° 16' 29" |
104° 53' 20" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
tổ Quyết Tiến |
DC |
TT. Vĩnh Tuy |
H. Bắc Quang |
22° 15' 42" |
104° 54' 02" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
tổ Tân Lập |
DC |
TT. Vĩnh Tuy |
H. Bắc Quang |
22° 17' 10" |
104° 53' 08" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Tự Lập |
DC |
TT. Vĩnh Tuy |
H. Bắc Quang |
22° 16' 47" |
104° 53' 45" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Cấm |
SV |
TT. Vĩnh Tuy |
H. Bắc Quang |
22° 17' 05" |
104° 53' 41" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
đèo Đá To |
SV |
TT. Vĩnh Tuy |
H. Bắc Quang |
22° 15' 10" |
104° 53'40" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
sông Con |
TV |
TT. Vĩnh Tuy |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 15' 52" |
104° 52' 28" |
22° 16' 23" |
104° 53' 21" |
F-48-42-B |
sông Lô |
TV |
TT. Vĩnh Tuy |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 16' 53" |
104° 54' 24" |
22° 14' 29" |
104° 54' 58" |
F-48-42-B F-48-42-D |
suối Ngòi Cò |
TV |
TT. Vĩnh Tuy |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 15' 20" |
104° 53' 05" |
22° 15' 50" |
104° 53' 14" |
F-48-42-B |
ngòi Vạt |
TV |
TT. Vĩnh Tuy |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 17' 36" |
104° 53' 04" |
22° 16' 37" |
104° 53' 32" |
F-48-42-B |
quốc lộ 2 |
KX |
TT. Vĩnh Tuy |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 14' 31" |
104° 54' 55" |
22° 17' 37" |
104° 53' 02" |
F-48-42-B F-48-42-D |
cầu Trì |
XX |
TT. Vĩnh Tuy |
H. Bắc Quang |
22° 14' 28" |
104° 54' 56" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
cầu Vĩnh Tuy |
KX |
TT. Vĩnh Tuy |
H. Bắc Quang |
22° 16' 20" |
104° 53' 17" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
làng Chang |
DC |
xã Bằng Hành |
H. Bắc Quang |
22° 25' 55" |
104° 58' 07" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Khuổi Luồn |
DC |
xã Bằng Hành |
H. Bắc Quang |
22° 25' 31" |
105° 01' 17" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
bản Lái |
DC |
xã Bằng Hành |
H. Bắc Quang |
22° 26' 02" |
105° 00' 19" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Linh |
DC |
xã Bằng Hành |
H. Bắc Quang |
22° 25' 16" |
104° 58' 38" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
làng Lình |
DC |
xã Bằng Hành |
H. Bắc Quang |
22° 24' 46" |
105° 00' 15" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Luông |
DC |
xã Bằng Hành |
H. Bắc Quang |
22° 27' 21" |
104° 58' 46" |
|
|
|
|
F-45-42-B |
làng Nà Bắng |
DC |
xã Bằng Hành |
H. Bắc Quang |
22° 25' 09" |
104° 59' 39" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Nà Nịnh |
DC |
xã Bằng Hành |
H. Bắc Quang |
22° 25' 10" |
105° 00' 00" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
làng Ninh |
DC |
xã Bằng Hành |
H. Bắc Quang |
22° 25' 41" |
104° 59' 22" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Thác |
DC |
xã Bằng Hành |
H. Bắc Quang |
22° 26' 29" |
104° 58' 28" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Thác Cam |
DC |
xã Bằng Hành |
H. Bắc Quang |
22° 27' 17" |
104° 59' 15" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Khau Chang |
SV |
xã Bằng Hành |
H. Bắc Quang |
22° 25' 21" |
105° 00' 13" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Khau Xóm |
SV |
xã Bằng Hành |
H. Bắc Quang |
22° 26' 21" |
104° 57' 33" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
ngòi Chang |
TV |
xã Bằng Hành |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 24' 16" |
104° 59' 02" |
22° 25' 38" |
104° 57' 37" |
F-48-42-B |
ngòi Hít |
TV |
xã Bằng Hành |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 24' 35" |
105° 00' 24" |
22° 26' 10" |
104° 59' 15" |
F-48-43-A F-48-42-B |
ngòi Sảo |
TV |
xã Bằng Hành |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 28' 26" |
105° 00' 03" |
22° 25' 38" |
104° 57' 31" |
F-48-43-A F-48-42-B |
ngòi Than |
TV |
xã Bằng Hành |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 26' 37" |
105° 00' 04" |
22° 26' 51" |
104° 59' 16" |
F-48-43-A F-48-42-B |
ngòi Thản |
TV |
xã Bằng Hành |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 25' 40" |
105° 01' 33" |
22° 26' 37" |
105° 00' 04" |
F-48-43-A |
khuổi Vặc |
TV |
xã Bằng Hành |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 27' 24" |
104° 58' 15" |
22° 27' 17" |
104° 59' 02" |
F-48-42-B |
thôn Bản Buốt |
DC |
xã Đồng Tâm |
H. Bắc Quang |
22° 28' 42" |
104° 54' 14" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Châng |
DC |
xã Đồng Tâm |
H. Bắc Quang |
22° 29' 46" |
104° 56' 18" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Nậm Tuộc |
DC |
xã Đồng Tâm |
H. Bắc Quang |
22° 29' 38" |
104° 53' 35" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Pha |
DC |
xã Đồng Tâm |
H. Bắc Quang |
22° 29' 45" |
104° 54'18" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Boóc khem |
SV |
xã Đồng Tâm |
H. Bắc Quang |
22° 31' 17" |
104° 58' 23" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
núi Khau Thuối |
SV |
xã Đồng Tâm |
H. Bắc Quang |
22° 28' 44" |
104° 55' 59" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Lùng Vản |
SV |
xã Đồng Tâm |
H. Bắc Quang |
22° 28' 04" |
104° 54' 21" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
ngòi Buốt |
TV |
xã Đồng Tâm |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 29' 40" |
104° 55' 17" |
22° 28' 11" |
104° 53' 48" |
F-48-42-B |
ngòi Buột |
TV |
xã Đồng Tâm |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 29' 17" |
104° 57' 47" |
22° 27' 54" |
104° 56' 18" |
F-48-42-B |
ngòi Châng |
TV |
xã Đồng Tâm |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 30' 31" |
104° 56' 44" |
22° 27' 39" |
104° 55' 06" |
F-48-30-D |
sông Lô |
TV |
xã Đồng Tâm |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 29' 09" |
104° 52' 47" |
22° 26' 45" |
104° 54' 33" |
F-48-42-B |
suối Pha |
TV |
xã Đồng Tâm |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 31' 07" |
104° 57' 53" |
22° 28' 44" |
104° 53' 41" |
F-48-30-D F-48-42-B |
suối Tuộc |
TV |
xã Đồng Tâm |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 29' 41" |
104° 53' 39" |
22° 28' 52" |
104° 53' 31" |
F-48-42-B |
thôn Đông Thành |
DC |
xã Đông Thành |
H. Bắc Quang |
22° 13' 36" |
104° 50' 20" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Khuổi Niếng |
DC |
xã Đông Thành |
H. Bắc Quang |
22° 14' 56" |
104° 53' 28" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Khuổi Trì |
DC |
xã Đông Thành |
H. Bắc Quang |
22° 12' 17" |
104° 53' 33" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Tân Thành |
DC |
xã Đông Thành |
H. Bắc Quang |
22° 14' 06" |
104° 50' 44" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Tiến Thành |
DC |
xã Đông Thành |
H. Bắc Quang |
22° 14' 36" |
104° 52' 07" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
núi Làng Búng |
SV |
xã Đông Thành |
H. Bắc Quang |
22° 12' 17" |
104° 48' 41" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
núi Lung Bung |
SV |
xã Đông Thành |
H. Bắc Quang |
22° 11' 26" |
104° 48' 43" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
núi Tam Tỉnh |
SV |
xã Đông Thành |
H. Bắc Quang |
22° 11' 10" |
104° 50' 48" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
khuổi Hốc |
TV |
xã Đông Thành |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 13' 53" |
104° 52' 39" |
22° 14' 40" |
104° 53' 05" |
F-48-42-D |
ngòi Lang Giang |
TV |
xã Đông Thành |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 10' 51" |
104° 48' 01" |
22° 11' 59" |
104° 46' 35" |
F-48-42-D |
khuổi Luông |
TV |
xã Đông Thành |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 13' 30" |
104° 48' 05" |
22° 14' 40" |
104° 53' 05" |
F-48-42-D |
khuổi Thu |
TV |
xã Đông Thành |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 12° 35" |
104° 49' 27" |
22° 13' 30" |
104° 50' 11" |
F-48-42-D |
làng Buột |
DC |
xã Đồng Tiến |
H. Bắc Quang |
22° 28' 12" |
104° 56' 27" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Buột |
DC |
xã Đồng Tiến |
H. Bắc Quang |
22° 29' 35" |
104° 57' 35" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Cuôm |
DC |
xã Đồng Tiến |
H. Bắc Quang |
22° 30' 56" |
105° 00' 38" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Nà Chàm |
DC |
xã Đồng Tiến |
H. Bắc Quang |
22° 31' 24" |
105° 00' 22" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Phiến |
DC |
xã Đồng Tiến |
H. Bắc Quang |
22° 32' 05" |
105° 01' 08" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Pu Đồn |
DC |
xã Đồng Tiến |
H. Bắc Quang |
22° 30' 19" |
104° 56' 41" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
pù Khau Lùng |
SV |
xã Đồng Tiến |
H. Bắc Quang |
22° 30' 49" |
104° 59' 02" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
pú Nà Bản |
SV |
xã Đồng Tiến |
H. Bắc Quang |
22° 29' 53" |
104° 59' 47" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
suối Măng |
TV |
xã Đồng Tiến |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 31' 38" |
105° 03' 14" |
22° 32' 10" |
105° 01' 15" |
F-48-31-C |
suối Sảo |
TV |
xã Đồng Tiến |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 33' 31" |
105° 01' 33" |
22° 29' 55" |
105° 01' 27" |
F-48-31-C F-48-43-A |
thôn An Ninh |
DC |
xã Đồng Yên |
H. Bắc Quang |
22° 11' 57" |
104° 46' 18" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn An Xuân |
DC |
xã Đồng Yên |
H. Bắc Quang |
22° 11' 32" |
104° 46' 33" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Bưa |
DC |
xã Đồng Yên |
H. Bắc Quang |
22° 12' 09" |
104° 45' 39" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
bản Chang |
DC |
xã Đồng Yên |
H. Bắc Quang |
22° 12' 43" |
104° 46' 37" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Đồng Hương |
DC |
xã Đồng Yên |
H. Bắc Quang |
22° 11' 34" |
104° 46' 07" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Đồng Kem |
DC |
xã Đồng Yên |
H. Bắc Quang |
22° 13' 03" |
104° 47' 39" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
làng Đồng Lang |
DC |
xã Đồng Yên |
H. Bắc Quang |
22° 12' 23" |
104° 45' 41" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Đồng Mừng |
DC |
xã Đồng Yên |
H. Bắc Quang |
22° 13' 17" |
104° 47' 22" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Kem |
DC |
xã Đồng Yên |
H. Bắc Quang |
22° 13' 42" |
104° 48' 06" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Phố Cáo |
DC |
xã Đồng Yên |
H. Bắc Quang |
22° 11' 48" |
104° 46' 41" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Thượng An |
DC |
xã Đồng Yên |
H. Bắc Quang |
22° 11' 16" |
104° 46' 50" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Tượng |
DC |
xã Đồng Yên |
H. Bắc Quang |
22° 10' 51" |
104° 45' 40" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
núi Hoàng Anh |
SV |
xã Đồng Yên |
H. Bắc Quang |
22° 11' 43" |
104° 44' 27" |
|
|
|
|
F-48-42-C |
núi Mai Đồng |
SV |
xã Đồng Yên |
H. Bắc Quang |
22° 11' 56" |
104° 43' 24" |
|
|
|
|
F-48-42-C |
khuổi Luông |
TV |
xã Đồng Yên |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 12' 27" |
104° 45' 31" |
22° 13' 30" |
104° 48' 05" |
F-48-42-D |
khuổi Mỳ |
TV |
xã Đồng Yên |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 12' 17" |
104° 44' 04" |
22° 12' 06" |
104° 45' 28" |
F-48-42-C F-48-42-D |
khuổi Nọi |
TV |
xã Đồng Yên |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 12' 06" |
104° 45' 28" |
22° 12' 23" |
104° 45' 56" |
F-48-42-D |
khuổi Sáu |
TV |
xã Đồng Yên |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 10' 51" |
104° 48' 01" |
22° 11' 59" |
104° 46' 35" |
F-48-42-D |
hồ Thâm Pổng |
TV |
xã Đồng Yên |
H. Bắc Quang |
22° 11' 40" |
104° 45' 29" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
suối Tưởng |
TV |
xã Đồng Yên |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 10' 32" |
104° 45' 41" |
22° 11' 54" |
104° 46' 17" |
F-48-42-D |
khuổi Xá |
TV |
xã Đồng Yên |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 11' 39" |
104° 45' 00" |
22° 12' 06" |
104° 45' 28" |
F-48-42-D |
khu Khau Đôn |
DC |
xã Đức Xuân |
H. Bắc Quang |
22° 19' 12" |
105° 00' 23" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
khu Nà Hốc |
DC |
xã Đức Xuân |
H. Bắc Quang |
22° 18' 43" |
105° 02' 07" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nặm Tậu |
DC |
xã Đức Xuân |
H. Bắc Quang |
22° 18' 50" |
105° 00' 55" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Phiêng Phầy |
DC |
xã Đức Xuân |
H. Bắc Quang |
22° 20' 12" |
105° 02' 46" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Xuân Đường |
DC |
xã Đức Xuàn |
H. Bắc Quang |
22° 19' 54" |
105° 01' 01" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Xuân Mới |
DC |
xã Đức Xuân |
H. Bắc Quang |
22° 17' 39" |
105° 02' 12" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Xuân Mới |
DC |
xã Đức Xuân |
H. Bắc Quang |
22° 18' 02" |
105° 02' 01" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Xuân Thành |
DC |
xã Đức Xuân |
H. Bắc Quang |
22° 20' 19" |
104° 02' 10" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Khau Đeng |
SV |
xã Đức Xuân |
H. Bắc Quang |
22° 18' 12" |
105° 02' 27" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Lạc Bản |
SV |
xã Đức Xuân |
H. Bắc Quang |
22° 19' 58" |
105° 02' 16" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Phiêng Mu |
SV |
xã Đức Xuân |
H. Bắc Quang |
22° 16' 24" |
105° 01' 00" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
suối Ba |
TV |
xã Đức Xuân |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 19' 58" |
105° 00' 35" |
22° 20' 40" |
105° 02' 38" |
F-48-43-A |
núi Cao Đường |
TV |
xã Đức Xuân |
H. Bắc Quang |
22° 17' 54" |
105° 00' 17" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
suối Khau Đeng |
TV |
xã Đức Xuân |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 17' 01" |
105° 00' 19" |
22° 18' 39" |
105° 02' 09" |
F-48-43-A |
suối Kho Đau |
TV |
xã Đức Xuân |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 18' 39" |
105° 02' 09" |
22° 19' 25" |
105° 03' 26" |
F-48-43-A |
suối Khun Thua |
TV |
xã Đức Xuân |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 17' 11" |
105° 01' 28" |
22° 18' 12" |
105° 01' 54" |
F-48-43-A |
đội 1 |
DC |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
22° 20' 40" |
104° 52' 48" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
đội 2 Nông Trường |
DC |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
22° 19' 50" |
104° 53' 10" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
đội 3 |
DC |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
22° 20' 05" |
104° 52' 36" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
đội 3 Lâm Nghiệp |
DC |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
22° 18' 49" |
104° 52' 52" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
đội 6 Nông Trường |
DC |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
22° 19' 07" |
104° 52' 44" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn An Tiến |
DC |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
22° 19' 52" |
104° 52' 04" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
xóm Bản Giộc |
DC |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
22° 20' 55" |
104° 52' 16" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Bó Loỏng |
DC |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
22° 20' 33" |
104° 53' 03" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Đá Bàn |
DC |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
22° 19' 21" |
104° 53' 06" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Hùng Tâm |
DC |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
22° 20' 06" |
104° 51' 19" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Hùng Thắng |
DC |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
22° 21' 58" |
104° 50' 20" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Hùng Tiến |
DC |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
22° 21' 21" |
104° 51' 59" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
làng Mới |
DC |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
22° 22' 22" |
104° 49' 05" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
xóm Nà Chàm |
DC |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
22° 23' 11" |
104° 48' 44" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Tân An |
DC |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
22° 20' 17" |
104° 52' 17" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Cổng Đá |
SV |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
22° 18' 54" |
104° 53' 09" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Đàn Khao |
SV |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
22° 20' 55" |
104° 50' 06" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
pù Páng |
SV |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
22° 22' 35" |
104° 48' 33" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Pó Loỏng |
SV |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
22° 21' 02" |
104° 53' 08" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
suối Hùng An |
TV |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 22' 18" |
104° 49' 29" |
22° 20' 00" |
104° 52' 15" |
F-48-42-B |
nậm Lèm |
TV |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 18' 28" |
104° 53' 04" |
22° 18' 59" |
104° 53' 40" |
F-48-42-B |
sông Lô |
TV |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 21' 20" |
104° 53' 55" |
22° 18' 59" |
104° 53' 45" |
F-48-42-B |
ngòi Man |
TV |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 20' 32" |
104° 50' 52" |
22° 19' 18" |
104° 53' 21" |
F-48-42-B |
quốc lộ 2 |
KX |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
|
|
|
|
|
|
F-48-42-B |
Công ty cổ phần chè Hùng An |
KX |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
22° 20' 25" |
104° 52' 51" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
cầu Hùng Nỗ |
KX |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
22° 19' 50" |
104° 52' 28" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
Công ty Lâm nghiệp Vĩnh Hảo |
KX |
xã Hùng An |
H. Bắc Quang |
22° 19' 27" |
104° 52' 20" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
bản Há |
DC |
xã Hữu Sản |
H. Bắc Quang |
22° 26' 19" |
105° 03' 28" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
làng Hoa |
DC |
xã Hữu Sản |
H. Bắc Quang |
22° 24' 23" |
105° 03' 49" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Khuổi Luồn |
DC |
xã Hữu Sản |
H. Bắc Quang |
22° 25' 16" |
105° 01' 57" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
khu Khuổi Va |
DC |
xã Hữu Sản |
H. Bắc Quang |
22° 26' 12" |
105° 03' 07" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
làng Lự |
DC |
xã Hữu Sản |
H. Bắc Quang |
22° 25' 09" |
105° 01' 48" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
làng Nà Khén |
DC |
xã Hữu Sản |
H. Bắc Quang |
22° 25' 10" |
105° 03' 06" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Thành Công |
DC |
xã Hữu Sản |
H. Bắc Quang |
22° 24' 55" |
105° 02' 38" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Trung Sơn |
DC |
xã Hữu Sản |
H. Bắc Quang |
22° 25' 12" |
105° 04' 21" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
pù Điếm |
SV |
xã Hữu Sản |
H. Bắc Quang |
22° 27' 57" |
105° 06' 32" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Khau Đi |
SV |
xã Hữu Sản |
H. Bắc Quang |
22° 25' 12" |
105° 01' 18" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Khau Phạ |
SV |
xã Hữu Sản |
H. Bắc Quang |
22° 26' 33" |
105° 02' 31" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
suối Chà |
TV |
xã Hữu Sản |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 25' 08" |
105° 04' 18" |
22° 24' 42" |
105° 03' 17" |
F-48-43-A |
khuổi Khàn |
TV |
xã Hữu Sản |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 24' 12" |
105° 05' 11" |
22° 23' 28" |
105° 04' 25" |
F-48-43-A |
nậm Khao |
TV |
xã Hữu Sản |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 27' 52" |
105° 04' 33" |
22° 27' 13" |
105° 04' 46" |
F-48-43-A |
ngòi Than |
TV |
xã Hữu Sản |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 24' 42" |
105° 03' 17" |
22° 25' 40" |
105° 01' 33" |
F-48-43-A |
suối Thin |
TV |
xã Hữu Sản |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 27' 16" |
105° 05' 12" |
22° 25' 08" |
105° 04' 18" |
F-48-43-A |
làng Chù |
DC |
xã Kim Ngọc |
H. Bắc Quang |
22° 25' 13" |
104° 54' 39" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
làng Đồng Rôm |
DC |
xã Kim Ngọc |
H. Bắc Quang |
22° 25' 12" |
104° 55' 46" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
bản Liên |
DC |
xã Kim Ngọc |
H. Bắc Quang |
22° 25' 58" |
104° 57' 11" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Mâng |
DC |
xã Kim Ngọc |
H. Bắc Quang |
22° 26' 23" |
104° 56' 48" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Minh Khai |
DC |
xã Kim Ngọc |
H. Bắc Quang |
22° 26' 01" |
104° 55' 31" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Minh Tường |
DC |
xã Kim Ngọc |
H. Bắc Quang |
22° 26' 30" |
104° 55' 03" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
làng Nà Toòng |
DC |
xã Kim Ngọc |
H. Bắc Quang |
22° 25' 43" |
104° 54' 49" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Nặm Mái |
DC |
xã Kim Ngọc |
H. Bắc Quang |
22° 28' 51" |
104° 57' 35" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
làng Ngược |
DC |
xã Kim Ngọc |
H. Bắc Quang |
22° 25' 58" |
104° 55' 05" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Quý Quốc |
DC |
xã Kim Ngọc |
H. Bắc Quang |
22° 26' 38" |
104° 55' 40" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Tân Điền |
DC |
xã Kim Ngọc |
H. Bắc Quang |
22° 25' 25" |
104° 55' 32" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Vãng |
DC |
xã Kim Ngọc |
H. Bắc Quang |
22° 26' 00" |
104° 56' 16" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
ngòi Bột |
TV |
xã Kim Ngọc |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 27' 54" |
104° 56' 18" |
22° 26' 32" |
104° 54' 57" |
F-48-42-B |
ngòi Châng |
TV |
xã Kim Ngọc |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 27' 39" |
104° 55' 07" |
22° 26' 45" |
104° 54' 47" |
F-48-42-B |
sông Đồng Rôm |
TV |
xã Kim Ngọc |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 25' 17" |
104° 54' 50" |
22° 25' 54" |
104° 54' 38" |
F-48-42-B |
sông Lô |
TV |
xã Kim Ngọc |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 26' 45" |
104° 54' 33" |
22° 24' 52" |
104° 53' 56" |
F-48-42-B |
ngòi Mái |
TV |
xã Kim Ngọc |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 28' 39" |
104° 58' 05" |
22° 26' 09" |
104° 56' 26" |
F-48-42-B |
suối Ngược |
TV |
xã Kim Ngọc |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 25' 06" |
104° 56' 33" |
22° 25' 41" |
104° 55' 23" |
F-48-42-B |
ngòi Sảo |
TV |
xã Kim Ngọc |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 25' 38" |
104° 57' 31" |
22° 26' 00" |
104° 55' 02" |
F-48-42-B |
suối Vạc |
TV |
xã Kim Ngọc |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 24' 42" |
104° 58' 05" |
22° 24' 42" |
104° 57' 44" |
F-48-42-B |
thôn Ba Hồng |
DC |
xã Liên Hiệp |
H. Bắc Quang |
22° 24' 17" |
105° 01' 02" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Đi |
DC |
xã Liên Hiệp |
H. Bắc Quang |
22° 24' 25" |
105° 00' 11" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
làng Hoa |
DC |
xã Liên Hiệp |
H. Bắc Quang |
22° 22' 26" |
105° 03' 46" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
xóm Loan |
DC |
xã Liên Hiệp |
H. Bắc Quang |
22° 22' 58" |
105° 01' 20" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Muộng |
DC |
xã Liên Hiệp |
H. Bắc Quang |
22° 24' 11" |
105° 01' 40" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nà Ôm |
DC |
xã Liên Hiệp |
H. Bắc Quang |
22° 22' 06" |
105° 02' 46" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Tân Thành 1 |
DC |
xã Liên Hiệp |
H. Bắc Quang |
22° 23' 37" |
105° 02' 01" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Tân Thành 2 |
DC |
xã Liên Hiệp |
H. Bắc Quang |
22° 23' 21" |
105° 02' 46" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Tân Thành 3 |
DC |
xã Liên Hiệp |
H. Bắc Quang |
22° 23' 10" |
105° 03' 04" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
xóm Thác Va |
DC |
xã Liên Hiệp |
H. Bắc Quang |
22° 22'01" |
105° 04' 10" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
xóm Thiêu |
DC |
xã Liên Hiệp |
H. Bắc Quang |
22° 23' 46" |
105° 02' 36" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
làng Thìu |
DC |
xã Liên Hiệp |
H. Bắc Quang |
22° 23' 30" |
105° 02' 56" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Trung Tâm |
DC |
xã Liên Hiệp |
H. Bắc Quang |
22° 23' 56" |
105° 01' 01" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
làng Va |
DC |
xã Liên Hiệp |
H. Bắc Quang |
22° 21' 50" |
105° 04' 34" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
làng Vài |
DC |
xã Liên Hiệp |
H. Bắc Quang |
22° 22' 55" |
105° 03' 00" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Đán Pục |
SV |
xã Liên Hiệp |
H. Bắc Quang |
22° 22' 55" |
105° 03' 13" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Khâu Đén |
SV |
xã Liên Hiệp |
H. Bắc Quang |
22° 21' 18" |
105° 04' 52" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Lũng Tao |
SV |
xã Liên Hiệp |
H. Bắc Quang |
22° 21' 27" |
105° 03' 31" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Pù Hấu |
SV |
xã Liên Hiệp |
H. Bắc Quang |
22° 22' 36" |
104° 59' 42" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
ngòi Hít |
TV |
xã Liên Hiệp |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 23' 16" |
105° 03' 02" |
22° 24' 35" |
105° 00' 24" |
F-48-43-A |
khuổi Nàng |
TV |
xã Liên Hiệp |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 23' 41" |
105° 00' 08" |
22° 24' 12" |
105° 00' 43" |
F-48-43-A |
suối Thác Và |
TV |
xã Liên Hiệp |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 22' 21" |
105° 03' 53" |
22° 23' 19" |
105° 02' 43" |
F-48-43-A |
thôn Bế Triều |
DC |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
22° 22' 55" |
104° 51' 47" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
làng Chúa |
DC |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
22° 22' 21" |
104° 52' 57" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Hoàng Văn Thụ |
DC |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
22° 21' 57“ |
104° 52' 05" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
xóm Hoàng Văn Thụ 3 |
DC |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
22° 22' 49" |
104° 52' 25" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Khiềm |
DC |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
22° 24' 28" |
104° 51' 17" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Lung Cu |
DC |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
22° 26' 00" |
104° 53' 48" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Minh Khai |
DC |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
22° 23' 32" |
104° 52' 33" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Minh Lập |
DC |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
22° 25' 19" |
104° 52' 18" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Minh Tâm |
DC |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
22° 23' 54" |
104° 52' 49" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Minh Tiến |
DC |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
22° 23' 29" |
104° 50' 42" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
xóm Nà Sơn |
DC |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
22° 25' 20" |
104° 52' 35" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Nái |
DC |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
22° 21' 54" |
104° 53' 05" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Pắc Há |
DC |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
22° 23' 21" |
104° 50' 05" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Pù Ngọm |
DC |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
22° 26' 02" |
104° 53' 22" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Quán |
DC |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
22° 23' 31" |
104° 51' 58" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
làng Rát |
DC |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
22° 24' 56" |
104° 52' 12" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
làng Táng |
DC |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
22° 23' 53" |
104° 51' 02" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Thống Nhất |
DC |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
22° 22' 37" |
104° 51' 27" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Khao Moi |
SV |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
22° 26' 06" |
104° 52' 51" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
ngòi Đâm |
TV |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 25' 14" |
104° 50' 44" |
22° 24' 39" |
104° 49' 57" |
F-48-42-B |
sông Lô |
TV |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 26' 45" |
104° 54' 33" |
22° 21' 20" |
104° 53' 55" |
F-48-42-B |
ngòi Mám |
TV |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 24' 16" |
104° 50' 27" |
22° 23' 22" |
104° 53' 06" |
F-48-42-B |
ngòi Pá Lát |
TV |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 25' 02" |
104° 51' 49" |
22° 25' 16" |
104° 53' 26" |
F-48-42-B |
hồ Quang Minh |
TV |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
22° 24' 25" |
104° 49' 56" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
ngòi Tát |
TV |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 24' 02" |
104° 52' 41" |
22° 23' 35" |
104° 53' 03" |
F-48-42-B |
hồ Thống Nhất |
TV |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
22° 22' 16" |
104° 52' 09" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
quốc lộ 2 |
KX |
xã Quang Minh |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 23' 00" |
104° 50' 00" |
22° 23' 24" |
104° 50' 02" |
F-48-42-B |
thôn Chu Hạ |
DC |
xã Tân Lập |
H. Bắc Quang |
22° 31' 49" |
104° 50' 23" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Khá Hạ |
DC |
xã Tân Lập |
H. Bắc Quang |
22° 30' 15" |
104° 48' 30" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Khá Thượng |
DC |
xã Tân Lập |
H. Bắc Quang |
22° 31' 55" |
104° 48' 56" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Khá Trung |
DC |
xã Tân Lập |
H. Bắc Quang |
22° 31' 00" |
104° 48' 43" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Minh Hạ |
DC |
xã Tân Lập |
H. Bắc Quang |
22° 29' 57" |
104° 50' 08" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Minh Thượng |
DC |
xã Tân Lập |
H. Bắc Quang |
22° 30' 46" |
104° 50' 26" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
khu Nậm An |
DC |
xã Tân Lập |
H. Bắc Quang |
22° 33' 37" |
104° 52' 33" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
dẫy Khau Kháu |
SV |
xã Tân Lập |
H. Bắc Quang |
22° 36' 05" |
104° 49' 49" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
núi Phày Tài |
SV |
xã Tân Lập |
H. Bắc Quang |
22° 28' 37" |
104° 47' 24" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
khe Bình Dịu |
TV |
xã Tân Lập |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 29' 21" |
104° 48' 10" |
22° 29' 56" |
104° 49' 30" |
F-48-42-B |
khe Hạ |
TV |
xã Tân Lập |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 29' 15" |
104° 49' 46" |
22° 30' 11" |
104° 50' 46" |
F-48-42-B F-48-30-D |
nậm Mu |
TV |
xã Tân Lập |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 34' 39" |
104° 48' 44" |
22° 33' 04" |
104° 52' 28" |
F-48-30-D |
suối Nậm Chu |
TV |
xã Tân Lập |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 31' 13" |
104° 51' 28" |
22° 31' 10" |
104° 52' 41" |
F-48-30-D |
ngòi Quang |
TV |
xã Tân Lập |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 31' 36" |
104° 49' 56" |
22° 29' 41" |
104° 51' 41" |
F-48-30-D F-48-42-B |
thôn Mộc Lạn |
DC |
xã Tân Quang |
H. Bắc Quang |
22° 29' 24" |
104° 52' 40" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Mỹ Tân |
DC |
xã Tân Quang |
H. Bắc Quang |
22° 30' 20" |
104° 53' 14" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Nghĩa Tân |
DC |
xã Tân Quang |
H. Bắc Quang |
22° 30' 42" |
104° 52' 34" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Tân Tiến |
DC |
xã Tân Quang |
H. Bắc Quang |
22° 28' 58" |
104° 51' 49" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Vinh Quang A |
DC |
xã Tân Quang |
H. Bắc Quang |
22° 29' 11" |
104° 52' 34" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Vinh Quang B |
DC |
xã Tân Quang |
H. Bắc Quang |
22° 29' 37" |
104° 52' 20" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Xuân Hòa |
DC |
xã Tân Quang |
H. Bắc Quang |
22° 29' 49" |
104° 52' 27" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
suối Cai Hòe |
TV |
xã Tân Quang |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 29' 07" |
104° 51' 27" |
22° 29' 35" |
104° 51' 48" |
F-48-42-B |
sông Lô |
TV |
xã Tân Quang |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 30' 38" |
104° 52' 53" |
22° 29' 09" |
104° 52' 47" |
F-48-30-D F-48-42-B |
ngòi Quang |
TV |
xã Tân Quang |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 29' 41" |
104° 51' 41" |
22° 29' 17" |
104° 52' 33" |
F-48-42-B |
quốc lộ 2 |
KX |
xã Tân Quang |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 28' 45" |
104° 51' 52" |
22° 31' 10" |
104° 52' 45" |
F-48-30-D F-48-42-B |
thôn Bản Cưởm |
DC |
xã Tân Thành |
H. Bắc Quang |
22° 31' 39" |
104° 54' 09" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Nậm Mu |
DC |
xã Tân Thành |
H. Bắc Quang |
22° 32' 03" |
104° 53' 27" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Ngần Hạ |
DC |
xã Tân Thành |
H. Bắc Quang |
22° 33' 13" |
104° 54' 13" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Ngần Thượng |
DC |
xã Tân Thành |
H. Bắc Quang |
22° 34' 29" |
104° 55' 41" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Tân Lợi |
DC |
xã Tân Thành |
H. Bắc Quang |
22° 30' 58" |
104° 53' 41" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Tân Thắng |
DC |
xã Tân Thành |
H. Bắc Quang |
22° 31' 36" |
104° 53' 04" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Tân Tiến |
DC |
xã Tân Thành |
H. Bắc Quang |
22° 31' 19" |
104° 53' 16" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
làng Tố |
DC |
xã Tân Thành |
H. Bắc Quang |
22° 30' 05" |
104° 54' 33" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
sông Lô |
TV |
xã Tân Thành |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 35' 24" |
104° 56' 18" |
22° 30' 38" |
104° 52' 53" |
F-48-30-D |
suối Nậm An |
TV |
xã Tân Thành |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 36' 11" |
104° 54' 22" |
22° 32' 56" |
104° 54' 36" |
F-48-30-D |
suối Nậm Mu |
TV |
xã Tân Thành |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 33' 04" |
104° 52' 28" |
22° 32' 37" |
104° 53' 44" |
F-48-30-D |
quốc lộ 2 |
KX |
xã Tân Thành |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 31' 10" |
104° 52' 45" |
22° 35' 27" |
104° 56' 16" |
F-48-30-D |
cầu Mụ |
KX |
xã Tân Thành |
H. Bắc Quang |
22° 32' 24" |
104° 53' 54" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
cầu Ngần |
KX |
xã Tân Thành |
H. Bắc Quang |
22° 32' 57" |
104° 54' 35" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Khuổi Én |
DC |
xã Thượng Bình |
H. Bắc Quang |
22° 29' 44" |
105° 03' 44" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Khuổi Lý |
DC |
xã Thượng Bình |
H. Bắc Quang |
22° 29' 03" |
104° 59' 29" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Khuổi Tát |
DC |
xã Thượng Bình |
H. Bắc Quang |
22° 27' 28" |
105° 02' 02" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nà Kèng |
DC |
xã Thượng Bình |
H. Bắc Quang |
22° 29' 02" |
105° 01' 10" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Trung |
DC |
xã Thượng Bình |
H. Bắc Quang |
22° 29' 38" |
105° 01' 23" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Khau Én |
SV |
xã Thượng Bình |
H. Bắc Quang |
22° 29' 05" |
105° 04' 24" |
|
|
|
|
F-48-43-A |
nặm Pạu |
TV |
xã Thượng Bình |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 28' 07" |
105° 03' 02" |
22° 28' 32" |
105° 00' 43" |
F-48-43-A |
suối Sảo |
TV |
xã Thượng Bình |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 29' 55" |
105° 01' 27" |
22° 28' 26" |
105° 00' 03" |
F-48-43-A |
thôn Cào |
DC |
xã Tiên Kiều |
H. Bắc Quang |
22° 18' 52" |
104° 49' 32" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
làng Chàng |
DC |
xã Tiên Kiều |
H. Bắc Quang |
22° 18' 37" |
104° 50' 05" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Giàn Hạ |
DC |
xã Tiên Kiều |
H. Bắc Quang |
22° 18' 59" |
104° 47' 07" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Giàn Thượng |
DC |
xã Tiên Kiều |
H. Bắc Quang |
22° 17' 58" |
104° 47' 48" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Kiều |
DC |
xã Tiên Kiều |
H. Bắc Quang |
22° 18' 27" |
104° 50' 21" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Kim Thượng |
DC |
xã Tiên Kiều |
H. Bắc Quang |
22° 20' 11" |
104° 48' 51" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
xóm Ngòi My |
DC |
xã Tiên Kiều |
H. Bắc Quang |
22° 19' 21" |
104° 47' 38" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
xóm Thác Lan |
DC |
xã Tiên Kiều |
H. Bắc Quang |
22° 18' 12" |
104° 48' 35" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
xóm Thác Vạt |
DC |
xã Tiên Kiều |
H. Bắc Quang |
22° 17'46" |
104° 48' 32" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Thượng Cầu |
DC |
xã Tiên Kiều |
H. Bắc Quang |
22° 20' 26" |
104° 49' 15" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
làng Tràng |
DC |
xã Tiên Kiều |
H. Bắc Quang |
22° 19' 06" |
104° 50' 51" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Khau Áng |
SV |
xã Tiên Kiều |
H. Bắc Quang |
22° 19' 51" |
104° 51' 21" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Khuổi Mù |
SV |
xã Tiên Kiều |
H. Bắc Quang |
22° 17' 27" |
104° 49' 19" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Loong Gió |
SV |
xã Tiên Kiều |
H. Bắc Quang |
22° 19' 29" |
104° 49' 24" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
khau Mỳ |
SV |
xã Tiên Kiều |
H. Bắc Quang |
22° 17' 25" |
104° 46' 20" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
ngòi Cào |
TV |
xã Tiên Kiều |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 17' 46" |
104° 49' 40" |
22° 18' 25" |
104° 50' 02" |
F-48-42-B |
sông Con |
TV |
xã Tiên Kiều |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 20' 27" |
104° 47' 19" |
22° 18' 25" |
104° 50' 53" |
F-48-42-B |
ngòi Mù |
TV |
xã Tiên Kiều |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 16' 59" |
104° 47' 18" |
22° 19' 08" |
104° 47' 44" |
F-48-42-B |
ngòi My |
TV |
xã Tiên Kiều |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 19' 08" |
104° 47' 12" |
22° 19' 05" |
104° 47' 43" |
F-48-42-B |
ngòi Sang |
TV |
xã Tiên Kiều |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 20' 05" |
104° 48' 29" |
22° 19' 14" |
104° 48' 25" |
F-48-42-B |
xóm Cam Quýt |
DC |
xã Việt Hồng |
H. Bắc Quang |
22° 22' 52" |
104° 46' 28" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Hồng Quân |
DC |
xã Việt Hồng |
H. Bắc Quang |
22° 22' 10" |
104° 48' 34" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Hồng Thái |
DC |
xã Việt Hồng |
H. Bắc Quang |
22° 21' 40" |
104° 47' 46" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
xóm Làng Màng |
DC |
xã Việt Hồng |
H. Bắc Quang |
22° 22' 02" |
104° 45' 30" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Mê 1 |
DC |
xã Việt Hồng |
H. Bắc Quang |
22° 23' 31" |
104° 45' 53" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Việt An |
DC |
xã Việt Hồng |
H. Bắc Quang |
22° 21' 13" |
104° 48' 41" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Việt Hà |
DC |
xã Việt Hồng |
H. Bắc Quang |
22° 22' 34" |
104° 45' 48" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Việt Thắng |
DC |
xã Việt Hồng |
H. Bắc Quang |
22° 22' 09" |
104° 45' 57" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Việt Thành |
DC |
xã Việt Hồng |
H. Bắc Quang |
22° 22' 05" |
104° 46' 35" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Cam Quýt |
SV |
xã Việt Hồng |
H. Bắc Quang |
22° 22' 41" |
104° 47' 01" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Khau Pòa |
SV |
xã Việt Hồng |
H. Bắc Quang |
22° 21' 36" |
104° 49' 26" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Thắm Hòn |
SV |
xã Việt Hồng |
H. Bắc Quang |
22° 22' 06" |
104° 47' 38" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
suối Cại |
TV |
xã Việt Hồng |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 23' 10" |
104° 47' 04" |
22° 21' 16" |
104° 46' 28" |
F-48-42-B |
sông Con |
TV |
xã Việt Hồng |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 22' 44" |
104° 44' 54" |
22° 20' 27" |
104° 47' 19" |
F-48-42-A F-48-42-B |
làng Pin |
DC |
xã Việt Vinh |
H. Bắc Quang |
22° 27' 51" |
104° 52' 47" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Tân Tạo |
DC |
xã Việt Vinh |
H. Bắc Quang |
22° 28' 33" |
104° 53' 03" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Thượng Mỹ |
DC |
xã Việt Vinh |
H. Bắc Quang |
22° 28' 29" |
104° 51' 31" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Việt Tân |
DC |
xã Việt Vinh |
H. Bắc Quang |
22° 27' 53" |
104° 51' 00" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
dãy Khau Kháu |
SV |
xã Việt Vinh |
H. Bắc Quang |
22° 28' 44" |
104° 50' 14" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
suối Bị |
TV |
xã Việt Vinh |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 28' 03" |
104° 50' 01" |
22° 28' 17" |
104° 51' 46" |
F-48-42-B |
nậm Buông |
TV |
xã Việt Vinh |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 27' 20" |
104° 51' 10" |
22° 28' 36" |
104° 52' 06" |
F-48-42-B |
Nặm Đâm |
TV |
xã Việt Vinh |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 25' 14" |
104° 50' 44" |
22° 24' 39" |
104° 49' 57" |
F-48-42-B |
nậm Ký |
TV |
xã Việt Vinh |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 27' 14" |
104° 50' 37" |
22° 28' 17" |
104° 51' 46" |
F-48-42-B |
sông Lô |
TV |
xã Việt Vinh |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 29' 09" |
104° 52' 47" |
22° 26' 45" |
104° 54' 33" |
F-48-42-B |
ngòi Mám |
TV |
xã Việt Vinh |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 27' 14" |
104° 49' 35" |
22° 25' 21" |
104° 49' 29" |
F-48-42-B |
nậm Mặt |
TV |
xã Việt Vinh |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 28' 35" |
104° 50' 57" |
22° 28' 24" |
104° 51' 50" |
F-48-42-B |
ngòi Phin |
TV |
xã Việt Vinh |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 26' 38" |
104° 52' 18" |
22° 27' 46" |
104° 53' 36" |
F-48-42-B |
ngòi Pia |
TV |
xã Việt Vinh |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 28' 17" |
104° 51' 46" |
22° 29' 07" |
104° 52' 42" |
F-48-42-B |
nậm Quất |
TV |
xã Việt Vinh |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 26' 25" |
104° 50' 57" |
22° 28' 55" |
104° 52' 29" |
F-48-42-B |
quốc lộ 2 |
KX |
xã Việt Vinh |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 25' 11" |
104° 49' 28" |
22° 28' 45" |
104° 51' 52" |
F-48-42-B |
cầu Bị |
KX |
xã Việt Vinh |
H. Bắc Quang |
22° 28' 27" |
104° 51' 50" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Ba Luồng |
DC |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
22° 17' 17" |
104° 52' 15" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
khu Cống Đá |
DC |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
22° 18' 16" |
104° 52' 56" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Khuổi Ít |
DC |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
22° 18' 00" |
104° 53' 07" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Khuổi Mù |
DC |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
22° 15' 07" |
104° 51' 07" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
khu Khuổi Nhe |
DC |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
22° 19' 01" |
104° 52' 00" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Khuổi Phạt |
DC |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
22° 18' 14" |
104° 53' 56" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
khu Khuổi Quất |
DC |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
22° 18' 28" |
104° 54' 12" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Thọ Quang |
DC |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
22° 17' 38" |
104° 51' 37" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Thống Nhất |
DC |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
22° 15' 41" |
104° 51' 53" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Tiền Phong |
DC |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
22° 18' 49" |
104° 52' 00" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Vĩnh Chính |
DC |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
22° 18' 02" |
104° 51' 38" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
đồi Cờ |
SV |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
22° 14' 59" |
104° 53' 50" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
núi Làng Thẻ |
SV |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
22° 15' 40" |
104° 50' 29" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
sông Con |
TV |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 18' 25" |
104° 50' 53" |
22° 15' 52" |
104° 52' 28" |
F-48-42-B |
ngòi Diều |
TV |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 18' 39" |
104° 51' 56" |
22° 17' 38" |
104° 51' 29" |
F-48-42-B |
ngòi Hốc |
TV |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 13' 02" |
104° 52' 38" |
22° 14' 40" |
104° 53' 05" |
F-48-42-D |
ngòi Ít |
TV |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 18' 31" |
104° 53' 37" |
22° 18' 42" |
104° 54' 34" |
F-48-42-B |
suối Khuổi Mù |
TV |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 17' 05" |
104° 50' 21" |
22° 17' 41" |
104° 50' 56" |
F-48-42-B |
suối Khuổi Niếng |
TV |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 14' 40" |
104° 53' 05" |
22° 15' 20" |
104° 53' 05" |
F-48-42-D F-48-42-B |
ngòi Lịp |
TV |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 16' 15" |
104° 49' 35" |
22° 17' 06" |
104° 50' 22" |
F-48-42-B |
sông Lô |
TV |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 18' 59" |
104° 53' 45" |
22° 16' 53" |
104° 54' 24" |
F-48-42-B |
suối Ngòi Que |
TV |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 16' 59" |
104° 51' 24" |
22° 17' 27" |
104° 51' 44" |
F-48-42-B |
suối Thẻ |
TV |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 14' 54" |
104° 50' 47" |
22° 15' 06" |
104° 51' 23" |
F-48-42-D F-48-42-B |
ngòi Thẻ |
TV |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 15' 06" |
104° 51' 23" |
22° 15' 47" |
104° 52' 08" |
F-48-42-8 |
ngòi Trì |
TV |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 13' 03" |
104° 53' 38" |
22° 14' 27" |
104° 54' 57" |
F-48-42-D |
quốc lộ 2 |
KX |
xã Vĩnh Hảo |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 14' 27" |
104° 54' 57" |
22° 18' 28" |
104° 53' 03" |
F-48-42-B F-48-42-D |
làng Chúa |
DC |
xã Vĩnh Phúc |
H. Bắc Quang |
22° 15' 03" |
104° 46' 37" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
làng Chùng |
DC |
xã Vĩnh Phúc |
H. Bắc Quang |
22° 16' 10" |
104° 46' 07" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
làng Phúng |
DC |
xã Vĩnh Phúc |
H. Bắc Quang |
22° 14' 48" |
104° 49' 50" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Vĩnh Ban |
DC |
xã Vĩnh Phúc |
H. Bắc Quang |
22° 14' 21" |
104° 47' 15" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Vĩnh Chúa |
DC |
xã Vĩnh Phúc |
H. Bắc Quang |
22° 14' 35" |
104° 46' 29" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Vĩnh Gia |
DC |
xã Vĩnh Phúc |
H. Bắc Quang |
22° 13' 40" |
104° 47' 12" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Vĩnh Sơn |
DC |
xã Vĩnh Phúc |
H. Bắc Quang |
22° 15' 09" |
104° 48' 16" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Vĩnh Thành |
DC |
xã Vĩnh Phúc |
H. Bắc Quang |
22° 14' 45" |
104° 49' 11" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Vĩnh Trà |
DC |
xã Vĩnh Phúc |
H. Bắc Quang |
22° 15' 48" |
104° 47' 55" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Vĩnh Xuân |
DC |
xã Vĩnh Phúc |
H. Bắc Quang |
22° 14' 10" |
104° 46' 46" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
núi Đán Khao |
SV |
xã Vĩnh Phúc |
H. Bắc Quang |
22° 16' 04" |
104° 47' 44" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Khau Phả |
SV |
xã Vĩnh Phúc |
H. Bắc Quang |
22° 14' 34" |
104° 45' 15" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
núi Pù Đăm |
SV |
xã Vĩnh Phúc |
H. Bắc Quang |
22° 16' 43" |
104° 46' 11" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
ngòi Chúa |
TV |
xã Vĩnh Phúc |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 14' 59" |
104° 45' 52" |
22° 14' 32" |
104° 47' 08" |
F-48-42-D |
ngòi Chùng |
TV |
xã Vĩnh Phúc |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 16' 11" |
104° 45' 45" |
22° 14' 11" |
104° 47' 29" |
F-48-42-B F-48-42-D |
ngòi Củng |
TV |
xã Vĩnh Phúc |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 15' 31" |
104° 46' 05" |
22° 13' 38" |
104° 47' 47" |
F-48-42-B F-48-42-D |
khuổi Khuất |
TV |
xã Vĩnh Phúc |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 14' 48" |
104° 48' 35" |
22° 14' 38" |
104° 47' 40" |
F-48-42-D |
thôn Ca |
DC |
xã Vô Điếm |
H. Bắc Quang |
22° 24' 08" |
104° 57' 06" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
làng Dung |
DC |
xã Vô Điếm |
H. Bắc Quang |
22° 22' 58" |
104° 55' 48" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Dung |
DC |
xã Vô Điếm |
H. Bắc Quang |
22° 23' 37" |
104° 56' 12" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Lâm |
DC |
xã Vô Điếm |
H. Bắc Quang |
22° 23' 43" |
104° 57' 42" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Me Hạ |
DC |
xã Vô Điếm |
H. Bắc Quang |
22° 24' 06" |
104° 54' 00" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Me Thượng |
DC |
xã Vô Điếm |
H. Bắc Quang |
22° 23' 45" |
104° 54' 39" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
làng Thia |
DC |
xã Vô Điếm |
H. Bắc Quang |
22° 22' 24" |
104° 54' 55" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Thíp |
DC |
xã Vô Điếm |
H. Bắc Quang |
22° 21' 35" |
104° 54' 28" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Cao Đường |
SV |
xã Vô Điếm |
H. Bắc Quang |
22° 19' 13" |
104° 57' 45" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Hòn Đồng |
SV |
xã Vô Điếm |
H. Bắc Quang |
22° 21' 06" |
104° 54' 19" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Khao Chù |
SV |
xã Vô Điếm |
H. Bắc Quang |
22° 24' 57" |
104° 54' 37" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
dãy núi Khao Lầng |
SV |
xã Vô Điếm |
H. Bắc Quang |
22° 21' 48" |
104° 56' 49" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Khao Lè |
SV |
xã Vô Điếm |
H. Bắc Quang |
22° 21' 28" |
104° 56' 53" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
suối Dung Thia |
TV |
xã Vô Điếm |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 22' 11" |
104° 55' 13" |
22° 22' 02" |
104° 54' 11" |
F-48-42-B |
sông Lô |
TV |
xã Vô Điếm |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 24' 52" |
104° 53' 56" |
22° 21' 01" |
104° 53' 53" |
F-48-42-B |
suối Me |
TV |
xã Vô Điếm |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 24' 21" |
104° 55' 02" |
22° 23' 44" |
104° 53' 51" |
F-48-42-B |
suối Nậm Hốc |
TV |
xã Vô Điếm |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 23' 06" |
104° 58' 24" |
22° 23' 30" |
104° 56' 36" |
F-48-42-B |
suối Phiêng Lườn |
TV |
xã Vô Điếm |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 19' 17" |
104° 58' 13" |
22° 19' 33" |
104° 57' 23" |
F-48-42-B |
suối Thíp |
TV |
xã Vô Điếm |
H. Bắc Quang |
|
|
22° 21' 08" |
104° 54' 54" |
22° 21' 24" |
104° 54' 15" |
F-48-42-B |
thôn Bản Mồ |
DC |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 17' 09" |
105° 23' 19" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Chúng Mung |
DC |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 16' 59" |
105° 19' 59" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Đậu Chúa |
DC |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 17' 12" |
105° 19' 40" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Đoàn Kết |
DC |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 16' 41" |
105° 21' 04" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Đồng Tâm |
DC |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 16' 28" |
105° 21' 47" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Hấu Đề |
DC |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 18' 15" |
105° 21' 00" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Khai Hoang |
DC |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 18' 31" |
105° 20' 49" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Lài Cò |
DC |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 17' 46" |
105° 23' 02" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Lùng Lú |
DC |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 17' 18" |
105° 20' 55" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Má Lủ |
DC |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 17' 27" |
105° 23' 06" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Má Pắng |
DC |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 17' 55" |
105° 22' 16" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
xóm Má Pẳng |
DC |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 16' 58" |
105° 23' 26" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Má Tìa |
DC |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 18' 13" |
105° 22' 00" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Má Ú |
DC |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 17' 23" |
105° 20' 23" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Ngài Lủng |
DC |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 16' 30" |
105° 22' 51" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Pố Lổ |
DC |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 17' 28" |
105° 21' 54" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Quán Dín Ngài |
DC |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 16' 49" |
105° 20' 33" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Quyết Tiến |
DC |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 16' 43" |
105° 21' 28" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Sảng Ma Sao |
DC |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 17' 24" |
105° 19' 51" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Sì Phài |
DC |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 16' 43" |
105° 22' 58" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Thiên Hương |
DC |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 18' 28" |
105° 22' 04" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
xóm Xì Phài |
DC |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 16' 53" |
105° 22' 19" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Xóm Mới |
DC |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 16' 22" |
105° 21' 57" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
núi Đá Pháp |
SV |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 16' 57" |
105° 21' 44" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
núi Tù Xán |
SV |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 16' 46" |
105° 22' 52" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
sông Nho Quế |
TV |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
|
|
23° 19' 16" |
105° 22' 06" |
23° 15' 41" |
105° 24' 15" |
F-48-19-B |
suối Séo Hồ |
TV |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
|
|
23° 17' 35" |
105° 18' 54" |
23° 19' 16" |
105° 22' 06" |
F-48-19-B |
quốc lộ 4C |
KX |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
|
|
23° 16' 31" |
105° 19' 26" |
23° 16' 07" |
105° 21' 49" |
F-48-19-B |
trạm Viba Đồng Văn |
KX |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 16' 38" |
105° 22' 51" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thuỷ điện Xéo Hồ |
KX |
TT. Đồng Văn |
H. Đồng Văn |
23° 17' 57" |
105° 19' 33" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Mới |
DC |
TT. Phó Bảng |
H. Đồng Văn |
23° 14' 48" |
105° 11' 01" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Phiến Ngài |
DC |
TT. Phó Bảng |
H. Đồng Văn |
23° 14' 43" |
105° 11' 21" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Phố Trồ |
DC |
TT. Phó Bảng |
H. Đồng Văn |
23° 15' 17" |
105° 11' 16" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
thôn Tả Kha |
DC |
TT. Phó Bảng |
H. Đồng Văn |
23° 16' 24" |
105° 11' 28" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
núi Trung Mò Pủa |
SV |
TT. Phó Bảng |
H. Đồng Văn |
23° 16' 27" |
105° 11' 44" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
quốc lộ 4C |
KX |
TT. Phó Bảng |
H. Đồng Văn |
|
|
23° 15' 00" |
105° 11' 04" |
23° 13' 51" |
105° 11' 37" |
F-48-19-C |
cửa khẩu Phó Bảng |
KX |
TT. Phó Bảng |
H. Đồng Văn |
23° 16' 37" |
105° 11' 46" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
thôn Chín Trù Ván |
DC |
xã Hố Quáng Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 09' 54" |
105° 15' 52" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Há Súa |
DC |
xã Hố Quáng Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 09' 59" |
105° 15' 17" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Hố Quáng Phìn |
DC |
xã Hố Quáng Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 10' 19" |
105° 15' 14" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Phàn Nhìa Tổng |
DC |
xã Hố Quáng Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 11' 12" |
105° 15' 41" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Phỉnh Cồ Ván |
DC |
xã Hố Quáng Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 09' 26" |
105° 15' 48" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Tả Phìn |
DC |
xã Hố Quáng Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 09' 16" |
105° 14' 50" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
xóm Xà Sồ |
DC |
xã Hố Quáng Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 10' 54" |
105° 16' 35" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Cẳng Tằng |
DC |
xã Lũng Cú |
H. Đồng Văn |
23° 21' 37" |
105° 18' 48" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Lô Lô Chải |
DC |
xã Lũng Cú |
H. Đồng Văn |
23° 21' 51" |
105° 18' 28" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Sán Trồ |
DC |
xã Lũng Cú |
H. Đồng Văn |
23° 20' 15" |
105° 17' 30" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Séo Lủng |
DC |
xã Lũng Cú |
H. Đồng Văn |
23° 22' 20" |
105° 18' 16" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Tả Cô Van |
DC |
xã Lũng Cú |
H. Đồng Văn |
23° 09' 00" |
105° 15' 05" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Tả Giao Khâu |
DC |
xã Lũng Cú |
H. Đồng Văn |
23° 21' 24" |
105° 20' 06" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Thèn Pả |
DC |
xã Lũng Cú |
H. Đồng Văn |
23° 21' 17" |
105° 18' 52" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Thèn Ván |
DC |
xã Lũng Cú |
H. Đồng Văn |
23° 21' 22" |
105° 17' 21" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Xáy Xà Phìn |
DC |
xã Lũng Cú |
H. Đồng Văn |
23° 21' 45" |
105° 19' 40" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Xí Mần Kha |
DC |
xã Lũng Cú |
H. Đồng Văn |
23° 20' 52" |
105° 18' 17" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
núi Long Ka |
SV |
xã Lũng Cú |
H. Đồng Văn |
23° 22' 06" |
105° 17' 45" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
suối Lùng Mẫn |
TV |
xã Lũng Cú |
H. Đồng Văn |
|
|
23° 23' 00" |
105° 16' 58" |
23° 20' 29" |
105° 21' 10" |
F-48-19-B |
sông Nho Quế |
TV |
xã Lũng Cú |
H. Đồng Văn |
|
|
23° 20' 04" |
105°17' 56" |
23° 20' 29" |
105° 21' 10" |
F-48-19-B |
suối Tràng Ca |
TV |
xã Lũng Cú |
H. Đồng Văn |
|
|
23° 20' 32" |
105° 17' 16" |
23° 20' 28" |
105° 18' 40" |
F-48-19-B |
thôn Cán Pải Hở A |
DC |
xã Lũng Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 09' 14" |
105° 17' 29" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
xóm Chà Chua |
DC |
xã Lũng Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 07' 33" |
105° 17' 03" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Cháng Trá Phìn |
DC |
xã Lũng Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 09' 26" |
105° 16' 34" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Mao Sáo Phìn |
DC |
xã Lũng Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 08' 30" |
105° 17' 56" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Phố Lũng Phìn |
DC |
xã Lũng Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 08' 43" |
105° 17' 33" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
xóm Sủng Cứ |
DC |
xã Lũng Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 08' 52" |
105° 17' 00" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sủng Lỳ |
DC |
xã Lũng Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 08' 06" |
105° 16' 29" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
xóm Sủng Phồng |
DC |
xã Lũng Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 07' 38" |
105° 16' 09" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sủng Sì |
DC |
xã Lũng Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 07' 41" |
105° 17' 22" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
xóm Sủng Sình |
DC |
xã Lũng Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 06' 49" |
105° 16' 57" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Suối Chín Ván |
DC |
xã Lũng Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 08' 58" |
105° 16' 34" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Túng Chúng Phìn |
DC |
xã Lũng Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 08' 30" |
105° 16' 30" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
núi Há Su |
SV |
xã Lũng Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 07' 09" |
105° 16' 41" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
đường tỉnh Yên Minh - Mèo Vạc |
KX |
xã Lũng Phìn |
H. Đồng Văn |
|
|
23° 07' 39" |
105° 16' 24" |
23° 09' 08" |
105° 18' 00" |
F-48-19-D |
thôn Lũng Táo |
DC |
xã Lũng Táo |
H. Đồng Văn |
23° 17' 02" |
105° 16' 24" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Mã Là |
DC |
xã Lũng Táo |
H. Đồng Văn |
23° 17' 42" |
105° 15' 45" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
xóm Mà Lủng Dưới |
DC |
xã Lũng Táo |
H. Đồng Văn |
23° 17' 02" |
105° 14' 25" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
thôn Mã Sồ |
DC |
xã Lũng Táo |
H. Đồng Văn |
23° 17' 42" |
105° 17' 42" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Mò Só Tủng |
DC |
xã Lũng Táo |
H. Đồng Văn |
23° 16' 49" |
105° 16' 24" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Nhù Sang |
DC |
xã Lũng Táo |
H. Đồng Văn |
23° 17' 24" |
105° 14' 34" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
thôn Sà Lủng |
DC |
xã Lũng Táo |
H. Đồng Văn |
23° 16' 49" |
105° 15' 57" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Tia Súng |
DC |
xã Lũng Táo |
H. Đồng Văn |
23° 17' 35" |
105° 16' 48" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Tua Ninh |
DC |
xã Lũng Táo |
H. Đồng Văn |
23° 16' 40" |
105° 16' 29" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
núi Chúng Khó Đề |
SV |
xã Lũng Táo |
H. Đồng Văn |
23° 17' 11" |
105° 14' 16" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
núi Hà Nhìn Sang |
SV |
xã Lũng Táo |
H. Đồng Văn |
23° 17' 34" |
105° 14' 50" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
thôn Cà Lủng |
DC |
xã Lũng Thầu |
H. Đồng Văn |
23° 12' 13" |
105° 09' 01" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Chá Dính |
DC |
xã Lũng Thầu |
H. Đồng Văn |
23° 11' 34" |
105° 10' 12" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Há Đề |
DC |
xã Lũng Thầu |
H. Đồng Văn |
23° 10' 30" |
105° 10' 31" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Mó Sí |
DC |
xã Lũng Thầu |
H. Đồng Văn |
23° 10' 27" |
105° 11' 10" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Tả Lủng A |
DC |
xã Lũng Thầu |
H. Đồng Văn |
23° 11' 21" |
105° 10' 22" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Tả Lủng B |
DC |
xã Lũng Thầu |
H. Đồng Văn |
23° 11' 02" |
105° 11' 07" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Chua Lả |
SV |
xã Lũng Thầu |
H. Đồng Văn |
23° 10' 39" |
105° 11' 36" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Chuân Chia |
SV |
xã Lũng Thầu |
H. Đồng Văn |
23° 11' 06" |
105° 11' 24" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
xóm Dì Thàng |
DC |
xã Mã Lé |
H. Đồng Văn |
23° 19' 00" |
105° 15' 34" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Hạ Chá Lủng |
DC |
xã Mã Lé |
H. Đồng Văn |
23° 18' 59" |
105° 16' 03" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Khai Hoang |
DC |
xã Mã Lé |
H. Đồng Văn |
23° 18' 38" |
105° 19' 48" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Làng Sảng |
DC |
xã Mã Lé |
H. Đồng Văn |
23° 18' 43" |
105° 18' 17" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Mã Lầu |
DC |
xã Mã Lé |
H. Đồng Văn |
23° 18' 27" |
105° 16' 09" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Mã Lé |
DC |
xã Mã Lé |
H. Đồng Văn |
23° 18' 33" |
105° 17' 59" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Ngài Trồ |
DC |
xã Mã Lé |
H. Đồng Văn |
23° 18' 51" |
105° 18’ 55" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Tắc Tằng |
DC |
xã Mã Lé |
H. Đồng Văn |
23° 19' 37" |
105° 18' 38" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
xóm Thùng Chứ Phìn |
DC |
xã Mã Lé |
H. Đồng Văn |
23° 19' 29" |
105° 18' 11" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
núi Lìa Phía |
SV |
xã Mã Lé |
H. Đồng Văn |
23° 20' 26" |
105° 16' 16" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
suối Ma Lé |
TV |
xã Mã Lé |
H. Đồng Văn |
|
|
23° 19' 58" |
105° 15' 05" |
23° 17' 56" |
105° 18' 23" |
F-48-19-B |
sông Nho Quế |
TV |
xã Mã Lé |
H. Đồng Văn |
|
|
23° 20' 29" |
105° 21' 10" |
23° 19' 16" |
105° 22' 06" |
F-48-19-B |
suối Séo Hồ |
TV |
xã Mã Lé |
H. Đồng Văn |
|
|
23° 17' 35" |
105° 18' 54" |
23° 19' 16" |
105° 22' 06" |
F-48-19-B |
suối Tắc Tằng |
TV |
xã Mã Lé |
H. Đồng Văn |
|
|
23° 19' 24" |
105° 18' 52" |
23° 20' 07" |
105° 19' 43" |
F-48-19-B |
suối Tràng Ca |
TV |
xã Mã Lé |
H. Đồng Văn |
|
|
23° 20' 28" |
105° 18' 40" |
23° 20' 29" |
105° 21' 10" |
F-48-19-B |
Đồn Biên phòng Lũng Cú |
KX |
xã Mã Lé |
H. Đồng Văn |
23° 18' 45" |
105° 17' 46" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Chúng Pả |
DC |
xã Phố Cáo |
H. Đồng Văn |
23° 12' 25" |
105° 09' 51" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Chúng Pả A |
DC |
xã Phố Cáo |
H. Đồng Văn |
23° 12' 11" |
105° 10' 26" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Chúng Pả B |
DC |
xã Phố Cáo |
H. Đồng Văn |
23° 13' 00" |
105° 10' 00" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Há Súng |
DC |
xã Phố Cáo |
H. Đồng Văn |
23° 12' 08" |
105° 12' 00" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Hầu Chúa Ván |
DC |
xã Phố Cáo |
H. Đồng Văn |
23° 13' 35" |
105° 09' 44" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Kho Chư |
DC |
xã Phố Cáo |
H. Đồng Văn |
23° 14' 57" |
105° 07' 23" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Lán Xì |
DC |
xã Phố Cáo |
H. Đồng Văn |
23° 13' 04" |
105° 11' 47" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sảng Pả |
DC |
xã Phố Cáo |
H. Đồng Văn |
23° 13' 38" |
105° 09' 06" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Séo Lủng |
DC |
xã Phố Cáo |
H. Đồng Văn |
23° 12' 38" |
105° 10' 23" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sủa Pả |
DC |
xã Phố Cáo |
H. Đồng Văn |
23° 12' 00" |
105° 11' 02" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Suối Thầu |
DC |
xã Phố Cáo |
H. Đồng Văn |
23° 14' 03" |
105° 08' 10" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Tá Tò |
DC |
xã Phố Cáo |
H. Đồng Văn |
23° 14' 22" |
105° 08' 29" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Trá Phúng A |
DC |
xã Phố Cáo |
H. Đồng Văn |
23° 12' 44" |
105° 11' 01" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Tráng Phúng B |
DC |
xã Phố Cáo |
H. Đồng Văn |
23° 13' 05" |
105° 10' 45" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Xà Lủng A |
DC |
xã Phố Cáo |
H. Đồng Văn |
23° 10' 54" |
105° 11' 49" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Xà Lủng B |
DC |
xã Phố Cáo |
H. Đồng Văn |
23° 11' 41" |
105° 12' 03" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Hà Chú Ha |
SV |
xã Phố Cáo |
H. Đồng Văn |
23° 15' 12" |
105° 07' 27" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
núi Thèn Ván |
SV |
xã Phố Cáo |
H. Đồng Văn |
23° 11' 30" |
105° 12' 31" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
suối Thầu |
TV |
xã Phố Cáo |
H. Đồng Văn |
|
|
23° 15' 00" |
105° 07' 31" |
23° 11' 33" |
105° 11' 38" |
F-48-19-C |
quốc lộ 4C |
KX |
xã Phố Cáo |
H. Đồng Văn |
|
|
23° 13' 44" |
105° 08' 53" |
23° 10' 13" |
105° 11' 36" |
F-48-19-C |
thôn Chúng Trải |
DC |
xã Phố Là |
H. Đồng Văn |
23° 15' 30" |
105° 08' 42" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
xóm Cổng Tráng |
DC |
xã Phố Là |
H. Đồng Văn |
23° 15' 10" |
105° 09' 38" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
thôn Mao Só Tủng |
DC |
xã Phố Là |
H. Đồng Văn |
23° 16' 02" |
105° 09' 54" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
thôn Phín Tủng |
DC |
xã Phố Là |
H. Đồng Văn |
23° 16' 36" |
105° 11' 21" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
thôn Sán Trồ |
DC |
xã Phố Là |
H. Đồng Văn |
23° 15' 44" |
105° 08' 45" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
thôn Tả Lủng |
DC |
xã Phố Là |
H. Đồng Văn |
23° 16' 37" |
105° 10' 09" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
núi Chúng Lía |
SV |
xã Phố Là |
H. Đồng Văn |
23° 17' 12" |
105° 10' 17" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
núi Há Cơ |
SV |
xã Phố Là |
H. Đồng Văn |
23° 25' 21" |
105° 08' 02" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
núi Hám Pò |
SV |
xã Phố Là |
H. Đồng Văn |
23° 16' 37" |
105° 10' 43" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
thôn Chừ Lủng |
DC |
xã Sảng Tủng |
H. Đồng Văn |
23° 10' 49" |
105° 13' 47" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Giàng Giao Lủng |
DC |
xã Sảng Tủng |
H. Đồng Văn |
23° 10' 57" |
105° 13' 08" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Lùng Thàng |
DC |
xã Sảng Tủng |
H. Đồng Văn |
23° 13' 05" |
105° 14' 02" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Ly Chử Phìn A |
DC |
xã Sảng Tủng |
H. Đồng Văn |
23° 11' 10" |
105° 15' 10" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Ly Chử Phìn B |
DC |
xã Sảng Tủng |
H. Đồng Văn |
23° 11' 29" |
105° 13' 33" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sảng Tủng A |
DC |
xã Sảng Tủng |
H. Đồng Văn |
23° 12' 01" |
105° 14' 53" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sảng Tủng B |
DC |
xã Sảng Tủng |
H. Đồng Văn |
23° 12' 25" |
105° 14' 39" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Séo Lủng |
DC |
xã Sảng Tủng |
H. Đồng Văn |
23° 13' 26" |
105° 13' 31" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Séo Sính Lủng |
DC |
xã SảngTủng |
H. Đồng Văn |
23° 12' 44" |
105° 12' 52" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sính Thầu |
DC |
xã Sảng Tủng |
H. Đồng Văn |
23° 13' 04" |
105° 14' 33" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Tả Lủng |
DC |
xã Sảng Tủng |
H. Đồng Văn |
23° 14' 27" |
105° 14' 44" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Thèn Ván |
DC |
xã Sảng Tủng |
H. Đồng Văn |
23° 11' 12" |
105° 13' 02" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Há Cơ Si |
SV |
xã Sảng Tủng |
H. Đồng Văn |
23° 12' 33" |
105° 13' 22" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Lủng Sính |
SV |
xã Sảng Tủng |
H. Đồng Văn |
23° 13' 01" |
105° 12' 21" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Cá Ha |
DC |
xã Sính Lủng |
H. Đồng Văn |
23° 11' 54" |
105° 16' 34" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Há Đề |
DC |
xã Sính Lủng |
H. Đồng Văn |
23° 13' 01" |
105° 17' 27" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Là Chúa Tủng |
DC |
xã Sính Lủng |
H. Đồng Văn |
23° 13' 53" |
105° 15' 36" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Lá Tà |
DC |
xã Sính Lủng |
H. Đồng Văn |
23° 12' 05" |
105° 17' 20" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Má Chề |
DC |
xã Sính Lủng |
H. Đồng Văn |
23° 13' 37" |
105° 17' 01" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Phìn Xả |
DC |
xã Sính Lủng |
H. Đồng Văn |
23° 12' 57" |
105° 16' 45" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Quà Lủng |
DC |
xã Sính Lủng |
H. Đồng Văn |
23° 13' 17" |
105° 15' 50" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sính Lủng |
DC |
xã Sính Lủng |
H. Đồng Văn |
23° 13' 58" |
105° 16' 10" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Xà Tủng Chứ |
DC |
xã Sính Lủng |
H. Đồng Văn |
23° 14' 32" |
105° 17' 09" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Đoàn Kết |
DC |
xã Sủng Là |
H. Đồng Văn |
23° 13' 44" |
105° 12' 50" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Lao Sa |
DC |
xã Sủng Là |
H. Đồng Văn |
23° 15' 24" |
105° 12' 18" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
thôn Lũng Cẩm Dưới |
DC |
xã Sủng Là |
H. Đồng Văn |
23° 13' 56" |
105° 12' 44" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Lũng Cẩm Trên |
DC |
xã Sủng Là |
H. Đồng Văn |
23° 13' 35" |
105° 12' 07" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Mo Phỏ Phìn |
DC |
xã Sủng Là |
H. Đồng Văn |
23° 15' 40" |
105° 13' 20" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
thôn Pó Tò |
DC |
xã Sủng Là |
H. Đồng Văn |
23° 15' 25" |
105° 13' 12" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
thôn Pù Chừ Lủng |
DC |
xã Sủng Là |
H. Đồng Văn |
23° 15' 42" |
105° 12' 46" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
thôn Sáng Ngài |
DC |
xã Sủng Là |
H. Đồng Văn |
23° 14' 39" |
105° 13' 34" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sủng Là Dưới |
DC |
xã Sủng Là |
H. Đồng Văn |
23° 15' 51" |
105° 12' 07" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
thôn Sủng Là Trên |
DC |
xã Sủng Là |
H. Đồng Văn |
23° 16' 15" |
105° 12' 13" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
núi Lao Xa |
SV |
xã Sủng Là |
H. Đồng Văn |
23° 16' 00" |
105° 12' 30" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
quốc lộ 4C |
KX |
xã Sủng Là |
H. Đồng Văn |
|
|
23° 14' 53" |
105° 14' 09" |
23° 13' 40" |
105° 11' 37" |
F-48-19-C |
thôn Há Chớ |
DC |
xã Sủng Trái |
H. Đồng Văn |
23° 07' 05" |
105° 15' 40" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Há Đề |
DC |
xã Sủng Trái |
H. Đồng Văn |
23° 07' 41" |
105° 15' 48" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Há Pia |
DC |
xã Sủng Trái |
H. Đồng Văn |
23° 07' 58" |
105° 14' 06" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Há Su |
DC |
xã Sủng Trái |
H. Đồng Văn |
23°07' 33" |
105° 14' 15" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Phúng Tủng |
DC |
xã Sủng Trái |
H. Đồng Văn |
23° 07' 53" |
105° 14' 55" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Pó Sảng |
DC |
xã Sủng Trái |
H. Đồng Văn |
23° 08' 22' |
105° 14' 00" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sủng Của |
DC |
xã Sủng Trái |
H. Đồng Văn |
23° 06' 50" |
105° 16' 07" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sủng Dìa |
DC |
xã Sủng Trái |
H. Đồng Văn |
23° 07' 04" |
105° 13' 42" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sủng Trái |
DC |
xã Sủng Trái |
H. Đồng Văn |
23° 06' 42" |
105° 15' 46" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sủng Tùa |
DC |
xã Sủng Trái |
H. Đồng Văn |
23° 07' 15" |
105° 14' 01" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Tìa Súng |
DC |
xã Sủng Trái |
H. Đồng Văn |
23° 08' 44" |
105° 14' 16" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
đường tỉnh Yên Minh - Mèo Vạc |
KX |
xã Sủng Trái |
H. Đồng Văn |
|
|
23° 06' 12" |
105° 15' 02" |
23° 07' 39" |
105° 16' 24" |
F-48-19-D |
thôn Chính Chúa Lủng |
DC |
xã Tả Lủng |
H. Đồng Văn |
23° 15' 49" |
105° 20' 15" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Chua Só |
DC |
xã Tả Lủng |
H. Đồng Văn |
23° 13' 03" |
105° 21' 32" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Đề Đay |
DC |
xã Tả Lủng |
H. Đồng Văn |
23° 12' 33" |
105° 22' 10" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Đề Đay |
DC |
xã Tả Lủng |
H. Đồng Văn |
23° 12' 49" |
105° 20' 47" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Đề Lía |
DC |
xã Tả Lủng |
H. Đồng Văn |
23° 13' 12" |
105° 22' 08" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Đợ Súng |
DC |
xã Tả Lủng |
H. Đồng Văn |
23° 15' 37" |
105° 20' 57" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Há Chùa Lả |
DC |
xã Tả lủng |
H. Đồng Văn |
23° 13' 32" |
105° 21' 12" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
xóm Ha Công |
DC |
xã Tả Lủng |
H. Đồng Văn |
23° 12' 50" |
105° 19' 36" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Há Đề A |
DC |
xã Tả Lủng |
H. Đồng Văn |
23° 15' 10" |
105° 20' 28" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Há Đề B |
DC |
xã Tả Lủng |
H. Đồng Văn |
23° 14' 56" |
105° 20' 26" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Há Súng |
DC |
xã Tả Lủng |
H. Đồng Văn |
23° 15' 14" |
105° 21' 18" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Khó thông |
DC |
xã Tả Lủng |
H. Đồng Văn |
23° 14' 19" |
105° 22' 12" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sảng Ma Sao |
DC |
xã Tả Lủng |
H. Đồng Văn |
23° 14' 40" |
105° 21' 40" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Súng Lủng |
DC |
xã Tả Lủng |
H. Đồng Văn |
23° 12' 36" |
105° 21' 15" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Dình Lủng |
DC |
xã Tả Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 14' 54" |
105° 19' 32" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Khá Già |
DC |
xã Tả Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 14' 21" |
105° 19' 55" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Khúa Lủng |
DC |
xã Tả Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 13' 49" |
105° 19' 56" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Mà Lủng |
DC |
xã Tả Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 15' 55" |
105° 19' 19" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Nhìa Lủng Phìn A |
DC |
xã Tả Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 13' 24" |
105° 18' 41" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nhìa Lủng Phìn B |
DC |
xã Tả Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 14' 33" |
105° 18' 59" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Tả Phìn B |
DC |
xã Tả Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 14' 29" |
105° 19' 16" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Xà Tủng Chứ |
DC |
xã Tả Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 14' 24" |
105° 17' 51" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Xùa Lủng |
DC |
xã Tà Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 13' 10" |
105° 19' 03" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Giàng Sì Tủng |
DC |
xã Thài Phìn Tủng |
H. Đồng Văn |
23° 16' 31" |
105° 18' 22" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Khi Lía |
DC |
xã Thài Phìn Tủng |
H. Đồng Văn |
23° 17' 04" |
105° 18' 46" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Mua Súa |
DC |
xã Thài Phìn Tủng |
H. Đồng Văn |
23° 15' 39" |
105° 16' 42" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Pù Đáng |
DC |
xã Thài Phìn Tủng |
H. Đồng Văn |
23° 15' 42" |
105° 17' 08" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Tả Tủng Chứ |
DC |
xã Thài Phìn Tủng |
H. Đồng Văn |
23° 15' 24" |
105° 18' 14" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Thài Phìn Tủng |
DC |
xã Thài Phìn Tủng |
H. Đồng Văn |
23° 15' 03" |
105° 17' 12" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
quốc lộ 4C |
KX |
xã Thài Phìn Tủng |
H. Đồng Văn |
|
|
23° 15' 35" |
105° 15' 42" |
23° 15' 18" |
105° 16' 38" |
F-48-19-B |
thôn Chua Say |
DC |
xã Vần Chải |
H. Đồng Văn |
23° 09' 20" |
105° 13' 38" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Đăng Vài |
DC |
xã Vần Chải |
H. Đồng Văn |
23° 08' 22" |
105° 12' 04" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Khó Cho |
DC |
xã Vần Chải |
H. Đồng Văn |
23° 08' 39" |
105° 11' 36" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Kho Chớ |
DC |
xã Vần Chải |
H. Đồng Văn |
23° 09' 37" |
105° 11' 11" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Phìn Chải A |
DC |
xã Vần Chải |
H. Đồng Văn |
23° 07' 53" |
105° 12' 39" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Phìn Chải B |
DC |
xã Vần Chải |
H. Đồng Văn |
23° 07' 48" |
105° 12' 12" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Tà Lủng A |
DC |
xã Vần Chải |
H. Đồng Văn |
23° 09' 03" |
105° 13' 00" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Tà Lủng B |
DC |
xã Vần Chải |
H. Đồng Văn |
23° 08' 55" |
105° 12' 52" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Vần Chải A |
DC |
xã Vần Chải |
H. Đồng Văn |
23° 09' 12' |
105° 11' 41" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Vần Chải B |
DC |
xã Vần Chải |
H. Đồng Văn |
23° 09' 01" |
105° 11' 19" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Kho Chớ |
SV |
xã Vần Chải |
H. Đồng Văn |
23° 10' 19" |
105° 12' 57" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
quốc lộ 4C |
KX |
xã Vần Chải |
H. Đồng Văn |
|
|
23° 10' 12" |
105° 11' 36" |
23° 09' 10" |
105° 10' 38" |
F-48-19-C |
thôn Há Hơ |
DC |
xã Xà Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 15' 40" |
105° 14' 03" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
thôn Lũng Hòa A |
DC |
xã Xà Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 15' 32" |
105° 14' 35" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
thôn Lũng Hòa B |
DC |
xã Xà Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 15' 52" |
105° 14' 54" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
thôn Lũng Thầu |
DC |
xã Xà Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 16' 12" |
105° 14' 23" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
thôn Lý Chá Tủng |
DC |
xã Xà Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 15' 04" |
105° 14' 36" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
thôn Xà Phìn A |
DC |
xã Xà Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 15' 31" |
105° 15' 49" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Xà Phìn B |
DC |
xã Xà Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 15' 06" |
105° 16' 01" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Xà Phìn C |
DC |
xã Xà Phìn |
H. Đồng Văn |
23° 15' 34" |
105° 16' 15" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
quốc lộ 4C |
KX |
xã Xà Phìn |
H. Đồng Văn |
|
|
23° 15' 00" |
105° 14' 10" |
23° 15' 18" |
105° 16' 42" |
F-48-19-A F-48-19-B |
tổ 1 |
DC |
TT. Vinh Quang |
H. Hoàng Su Phì |
22° 44' 45" |
104° 40' 44" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
tổ 2 |
DC |
TT. Vinh Quang |
H. Hoàng Su Phì |
22° 44' 36" |
104° 40' 45" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Pỗ Lũng |
DC |
TT. Vinh Quang |
H. Hoàng Su Phì |
22° 45' 07" |
104° 40' 23" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Quang Tiến |
DC |
TT. Vinh Quang |
H. Hoàng Su Phì |
22° 44' 02' |
104° 40' 31" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
sông Chảy |
TV |
TT. Vinh Quang |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 44' 12" |
104° 41' 39" |
22° 43' 57" |
104° 40' 29" |
F-48-30-C |
suối Cốc Láng |
TV |
TT. Vinh Quang |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 45' 24" |
104° 41' 11" |
22° 44' 39" |
104° 41' 49" |
F-48-30-A F-48-30-C |
suối Thầu |
TV |
TT. Vinh Quang |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 45' 00" |
104° 40' 01" |
22° 44' 03" |
104° 40' 38" |
F-48-30-A F-48-30-C |
đường tỉnh Bắc Quang - Xín Mần |
KX |
TT. Vinh Quang |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 44' 21" |
104° 40' 06" |
22° 44' 15" |
104° 41' 43" |
F-48-30-C |
thôn Bản Luốc |
DC |
xã Bản Luốc |
H. Hoàng Su Phì |
22° 41' 33" |
104° 40' 59" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Bành Văn 1 |
DC |
xã Bản Luốc |
H. Hoàng Su Phì |
22° 41' 01" |
104° 40' 26" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Bành Văn 2 |
DC |
xã Bản Luốc |
H. Hoàng Su Phì |
22° 41' 38" |
104° 40' 09" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Bình An |
DC |
xã Bản Luốc |
H. Hoàng Su Phì |
22° 43' 29" |
104° 41' 41" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Cao Sơn 1 |
DC |
xã Bản Luốc |
H. Hoàng Su Phì |
22° 41' 13" |
104° 41' 15" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Cao Sơn 2 |
DC |
xã Bản Luốc |
H. Hoàng Su Phì |
22° 40' 25" |
104° 40' 33" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Nậm Lỳ |
DC |
xã Bản Luốc |
H. Hoàng Su Phì |
22° 42' 02" |
104° 39' 48" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Suối Thầu 1 |
DC |
xã Bản Luốc |
H. Hoàng Su Phì |
22° 40' 59" |
104° 39' 12" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Suối Thầu 2 |
DC |
xã Bản Luốc |
H. Hoàng Su Phì |
22° 40' 45" |
104° 39' 55" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Thái Bình |
DC |
xã Bản Luốc |
H. Hoàng Su Phì |
22° 42' 35" |
104° 40' 52" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
sông Chảy |
TV |
xã Bản Luốc |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 40' 27" |
104° 41' 44" |
22° 43' 50" |
104° 42' 08" |
F-48-30-C |
suối Sán Sả Hồ |
TV |
xã Bản Luốc |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 41' 44" |
104° 39' 44" |
22° 42' 33" |
104° 39' 21" |
F-48-30-C |
thôn Bản Máy |
DC |
xã Bản Máy |
H. Hoàng Su Phì |
22° 49' 46" |
104° 35' 20" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Bản Pắng |
DC |
xã Bản Máy |
H. Hoàng Su Phì |
22° 49' 00" |
104° 33' 49" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Hồ Pả |
DC |
xã Bản Máy |
H. Hoàng Su Phì |
22° 50' 03" |
104° 33' 11" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
xóm Hòa Sì Pan |
DC |
xã Bản Máy |
H. Hoàng Su Phì |
22° 48' 35" |
104° 35' 10" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Lao Sán |
DC |
xã Bản Máy |
H. Hoàng Su Phì |
22° 49' 30' |
104° 32' 52" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Lủng Cấu |
DC |
xã Bản Máy |
H. Hoàng Su Phì |
22° 49' 24" |
104° 34' 10" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Mã Tẻn |
DC |
xã Bản Máy |
H. Hoàng Su Phì |
22° 50' 15" |
104° 33' 50" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Mới |
DC |
xã Bản Máy |
H. Hoàng Su Phì |
22° 49' 02" |
104° 32' 19" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Na Xỉ Sẩu |
DC |
xã Bản Máy |
H. Hoàng Su Phì |
22° 48' 53" |
104° 34' 15" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Tả Chải |
DC |
xã Bản Máy |
H. Hoàng Su Phì |
22° 50' 22" |
104° 35' 13" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
núi Chùng Chủ Dìn |
SV |
xã Bản Máy |
H. Hoàng Su Phì |
22° 48' 30" |
104° 31' 21" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
núi Chung Háng Sủ |
SV |
xã Bản Máy |
H. Hoàng Su Phì |
22° 48' 46" |
104° 31' 39" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
núi Láo Sản |
SV |
xã Bản Máy |
H. Hoàng Su Phì |
22° 49' 25" |
104° 32' 12" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
núi Pả Vi |
SV |
xã Bản Máy |
H. Hoàng Su Phì |
22° 51' 02" |
104° 34'17" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
suối Đỏ |
TV |
xã Bản Máy |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 51' 12" |
104° 35' 17" |
22° 47' 45" |
104° 35' 49" |
F-48-30-A |
suối Hô Pả |
TV |
xã Bản Máy |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 50' 10" |
104° 33' 09" |
22° 50' 52" |
104° 33' 51" |
F-48-30-A |
suối Hòa Sì Pan |
TV |
xã Bản Máy |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 48' 30" |
104° 34' 53" |
22° 47' 45" |
104° 35' 49" |
F-48-30-A |
suối Nàn Xỉn |
TV |
xã Bản Máy |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 48' 19" |
104° 32' 41" |
22° 48' 30" |
104° 34' 53" |
F-48-30-A |
thôn Cốc Nắm |
DC |
xã Bản Nhùng |
H. Hoàng Su Phì |
22° 42' 04" |
104° 45' 53" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Dì Thàng |
DC |
xã Bản Nhùng |
H. Hoàng Su Phì |
22° 42' 55" |
104° 45' 10" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Ma Lù Súng |
DC |
xã Bản Nhùng |
H. Hoàng Su Phì |
22° 41' 39" |
104° 44' 02" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Ma Lù Vó |
DC |
xã Bản Nhùng |
H. Hoàng Su Phì |
22° 42' 33" |
104° 45' 08" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Na Nhung |
DC |
xã Bản Nhùng |
H. Hoàng Su Phì |
22° 42' 11" |
104° 44' 39" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Nám Nan |
DC |
xã Bản Nhùng |
H. Hoàng Su Phì |
22° 42' 53" |
104° 44' 06" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Nhíu Sang |
DC |
xã Bản Nhùng |
H. Hoàng Su Phì |
22° 43' 07" |
104° 44' 27" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Thiêng Rầy |
DC |
xã Bản Nhùng |
H. Hoàng Su Phì |
22° 43' 20" |
104° 44' 50" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
suối Na Nhung |
TV |
xã Bản Nhùng |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 42' 00" |
104° 44' 49" |
22° 42' 59" |
104° 43' 39" |
F-48-30-C |
thôn Bản Péo |
DC |
xã Bản Péo |
H. Hoàng Su Phì |
22° 39' 23" |
104° 44' 26" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Kết Thành |
DC |
xã Bản Péo |
H. Hoàng Su Phì |
22° 40' 40" |
104° 43' 18" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Nậm Dịch |
DC |
xã Bản Péo |
H. Hoàng Su Phì |
22° 38' 57" |
104° 44' 41" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Thành Công |
DC |
xã Bản Péo |
H. Hoàng Su Phì |
22° 39' 28" |
104° 45' 04" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
suối Làng Lĩ Hồ |
TV |
xã Bản Péo |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 39' 04" |
104° 44' 18" |
22° 39' 08" |
104° 43' 29" |
F-48-30-C |
suối Nậm Dịch |
TV |
xã Bản Péo |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 39' 06" |
104° 43' 31" |
22° 39' 33" |
104° 43' 02" |
F-48-30-C |
thôn Cum Pu |
DC |
xã Bản Phùng |
H. Hoàng Su Phì |
22° 46' 27" |
104° 35' 04" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Lùng Cẩu |
DC |
xã Bản Phùng |
H. Hoàng Su Phì |
22° 48' 05" |
104° 34' 23" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Na Léng |
DC |
xã Bản Phùng |
H. Hoàng Su Phì |
22° 47' 20" |
104° 35' 09" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Na Pha |
DC |
xã Bản Phùng |
H. Hoàng Su Phì |
22° 47' 17" |
104° 34' 41" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Pắng |
DC |
xã Bản Phùng |
H. Hoàng Su Phì |
22° 48' 01" |
104° 34' 02" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Phủng Cá |
DC |
xã Bản Phùng |
H. Hoàng Su Phì |
22° 48' 03" |
104° 33' 26" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Pu Mo |
DC |
xã Bản Phùng |
H. Hoàng Su Phì |
22° 47' 03" |
104° 35' 07" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Thống Nhất |
DC |
xã Bản Phùng |
H. Hoàng Su Phì |
22° 47' 42" |
104° 34' 25" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Tô Meo |
DC |
xã Bản Phùng |
H. Hoàng Su Phì |
22° 47' 20" |
104° 33' 52" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
suối Đỏ |
TV |
xã Bản Phùng |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 47' 45" |
104° 35' 49" |
22° 46' 06" |
104° 35' 46" |
F-48-30-A |
suối Gia Long |
TV |
xã Bản Phùng |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 46' 35" |
104° 34' 00" |
22° 46' 06" |
104° 35' 46" |
F-48-30-A |
suối Hoa Si Pan |
TV |
xã Bản Phùng |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 48' 30" |
104° 34' 53" |
22° 47' 45" |
104° 35' 49" |
F-48-30-A |
suối Nàn Xỉn |
TV |
xã Bản Phùng |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 48' 19" |
104° 32' 41" |
22° 48' 30" |
104° 34' 53" |
F-48-30-A |
thôn Chiến Phố Hạ |
DC |
xã Chiến Phố |
H. Hoàng Su Phì |
22° 45' 59" |
104° 37' 20" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Chiến Phố Thượng |
DC |
xã Chiến Phố |
H. Hoàng Su Phì |
22° 46' 51" |
104° 37' 23" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Đoàn Kết |
DC |
xã Chiến Phố |
H. Hoàng Su Phì |
22° 47' 57" |
104° 36' 51" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Mỏ Phìn |
DC |
xã Chiến Phố |
H. Hoàng Su Phì |
22° 45' 05" |
104° 36' 33" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Nhìu Sang |
DC |
xã Chiến Phố |
H. Hoàng Su Phì |
22° 46' 17" |
104° 38' 00" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Sũi Thầu |
DC |
xã Chiến Phố |
H. Hoàng Su Phì |
22° 47' 03" |
104° 38' 56" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Xín Chải |
DC |
xã Chiến Phố |
H. Hoàng Su Phì |
22° 46' 37" |
104° 39' 08" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
dãy Ngăm Đỉm |
SV |
xã Chiến Phố |
H. Hoàng Su Phì |
22° 47' 22" |
104° 39' 19" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
sông Chảy |
TV |
xã Chiến Phố |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 44' 44" |
104° 37' 10" |
22° 44' 43" |
104° 35' 29" |
F-48-30-C |
suối Đỏ |
TV |
xã Chiến Phố |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 48' 23" |
104° 36' 20" |
22° 44' 43" |
104° 35' 29" |
F-48-30-A F-48-30-C |
suối Hiên Tà |
TV |
xã Chiến Phố |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 48' 16" |
104° 37' 07" |
22° 48' 23" |
104° 36' 20" |
F-48-30-A |
suối Thầu |
TV |
xã Chiến Phố |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 46' 20" |
104° 38' 30" |
22° 45' 00" |
104° 40' 01" |
F-48-30-A |
suối Vó Thấu Chải |
TV |
xã Chiến Phố |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 46' 42" |
104° 38' 27" |
22° 48' 16" |
104° 37' 07" |
F-48-30-A |
đường tỉnh Bắc Quang - Xín Mần |
KX |
xã Chiến Phố |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 44' 58" |
104° 35' 33" |
22° 44' 55" |
104° 37' 10" |
F-48-30-C |
thôn Lủng Khum |
DC |
xã Đản Ván |
H. Hoàng Su Phì |
22° 45' 51" |
104° 42' 36" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Lủng Nàng |
DC |
xã Đản Ván |
H. Hoàng Su Phì |
22° 46' 02" |
104° 43' 01" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Pố Ải |
DC |
xã Đản Ván |
H. Hoàng Su Phì |
22° 45' 22" |
104° 41' 43" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Thính Nà |
DC |
xã Đản Ván |
H. Hoàng Su Phì |
22° 45' 31" |
104° 42' 13" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Thượng 1 |
DC |
xã Đản Ván |
H. Hoàng Su Phì |
22° 47' 08" |
104° 44' 08" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Thượng 2 |
DC |
xã Đản Ván |
H. Hoàng Su Phì |
22° 46' 35" |
104° 43' 42" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Thượng 3 |
DC |
xã Đản Ván |
H. Hoàng Su Phì |
22° 46' 05" |
104° 44' 00" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Xếp |
DC |
xã Đản Ván |
H. Hoàng Su Phì |
22° 45' 07" |
104° 41'55" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
suối Cóc Láng |
TV |
xã Đản Ván |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 45' 24" |
104° 41' 11" |
22° 44' 39" |
104° 41' 49" |
F-48-30-A F-48-30-C |
suối Nậm Lù |
TV |
xã Đản Ván |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 46' 45" |
104° 43' 32" |
22° 45' 50" |
104° 43' 19" |
F-48-30-A |
suối Ngàm Đá Trắng |
TV |
xã Đản Ván |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 46' 10" |
104° 44' 14" |
22° 44' 39" |
104° 41' 49" |
F-48-30-A |
thôn Chiến Thắng |
DC |
xã Hổ Thầu |
H. Hoàng Su Phì |
22° 38' 00" |
104° 37' 58" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Đoàn Kết |
DC |
xã Hổ Thầu |
H. Hoàng Su Phì |
22° 36' 29" |
104° 39' 40" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Hố Sán |
DC |
xã Hổ Thầu |
H. Hoàng Su Phì |
22° 37' 29" |
104° 39' 35" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Quang Vinh |
DC |
xã Hổ Thầu |
H. Hoàng Su Phì |
22° 39' 04" |
104° 38' 50" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Tân Minh |
DC |
xã Hổ Thầu |
H. Hoàng Su Phì |
22° 37°40" |
104° 37' 58" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Tân Phong |
DC |
xã Hổ Thầu |
H. Hoàng Su Phì |
22° 38' 15" |
104° 39' 34" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Tân Thành |
DC |
xã Hổ Thầu |
H. Hoàng Su Phì |
22° 36' 31" |
104° 38' 12" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Chiếu Lầu Thi |
SV |
xã Hổ Thầu |
H. Hoàng Su Phì |
22° 39' 40" |
104° 36' 06" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Ngạn Mủi |
SV |
xã Hổ Thầu |
H. Hoàng Su Phì |
22° 39' 20" |
104° 35' 40" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
suối Hiáng Suối |
TV |
xã Hổ Thầu |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 39' 37" |
104° 37' 43" |
22° 37' 40" |
104° 39' 43" |
F-48-30-C |
suối Hồ Thầu |
TV |
xã Hổ Thầu |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 37' 46" |
104° 37' 06" |
22° 37' 48" |
104° 40' 08" |
F-48-30-C |
thôn Hoàng Ngân |
DC |
xã Nậm Dịch |
H. Hoàng Su Phì |
22° 39' 36" |
104° 42' 15" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Thắng Lợi |
DC |
xã Nậm Dịch |
H. Hoàng Su Phì |
22° 38' 53" |
104° 42' 10" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Tráng Lai |
DC |
xã Nậm Dịch |
H. Hoàng Su Phì |
22° 40' 47" |
104° 42' 24" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
sông Chảy |
TV |
xã Nậm Dịch |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 38' 31" |
104° 41' 52" |
22° 41' 19" |
104° 41' 19" |
F-48-30-C |
nậm Dịch |
TV |
xã Nậm Dịch |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 39' 33" |
104° 43' 02" |
22° 39' 27" |
104° 42' 05" |
F-48-30-C |
đường tỉnh Bắc Quang - Xín Mần |
KX |
xã Nậm Dịch |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 41' 19" |
104° 41' 20" |
22° 40' 03" |
104° 41' 46" |
F-48-30-C |
thôn Hùng An |
DC |
xã Nậm Khòa |
H. Hoàng Su Phì |
22° 34' 40" |
104° 40' 34" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Khòa Hạ |
DC |
xã Nậm Khòa |
H. Hoàng Su Phì |
22° 33' 32" |
104° 42' 15" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Khòa Thượng |
DC |
xã Nậm Khòa |
H. Hoàng Su Phì |
22° 34' 36" |
104° 41' 05" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Nùng Cũ |
DC |
xã Nậm Khòa |
H. Hoàng Su Phì |
22° 34' 37" |
104° 40' 00" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Nùng Mới |
DC |
xã Nậm Khòa |
H. Hoàng Su Phì |
22° 34' 05" |
104° 41' 49" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Vinh Quang |
DC |
xã Nậm Khòa |
H. Hoàng Su Phì |
22° 33' 22" |
104° 41' 06" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Bản Quáng Trề |
SV |
xã Nậm Khòa |
H. Hoàng Su Phì |
22° 35' 49" |
104° 37' 11" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
đèo Ngam Dâu Tráng |
SV |
xã Nậm Khòa |
H. Hoàng Su Phì |
22° 35' 46" |
104° 41' 02" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Phàn Xa Bỏ |
SV |
xã Nậm Khòa |
H. Hoàng Su Phì |
22° 35' 40" |
104° 37' 54" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Pùng Tăng Bỏ |
SV |
xã Nậm Khòa |
H. Hoàng Su Phì |
22° 35' 53" |
104° 39' 24" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
suối Nậm Hóp |
TV |
xã Nậm Khòa |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 35' 03" |
104° 37' 52" |
22° 33' 26" |
104° 39' 11" |
F-48-30-C |
suối Nậm Khòa |
TV |
xã Nậm Khòa |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 35' 09" |
104° 39' 26" |
22° 32' 58" |
104° 43' 07" |
F-48-30-C |
thôn Lê Hồng Phong |
DC |
xã Nam Sơn |
H. Hoàng Su Phì |
22° 38' 11" |
104° 42' 28" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Lùng Thàng |
DC |
xã Nam Sơn |
H. Hoàng Su Phì |
22° 37' 02" |
104° 41' 06" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Nặm Ai |
DC |
xã Nam Sơn |
H. Hoàng Su Phì |
22° 37' 10" |
104° 41' 24" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Tả Phin |
DC |
xã Nam Sơn |
H. Hoàng Su Phì |
22° 38' 39" |
104° 40' 13" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
đèo Hữu Ngoai |
SV |
xã Nam Sơn |
H. Hoàng Su Phì |
22° 35' 46" |
104° 41' 02" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
sông Chảy |
TV |
xã Nam Sơn |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 38' 02" |
104° 40' 32" |
22° 38' 31" |
104° 41' 52" |
F-48-30-C |
suối Nặm Ai |
TV |
xã Nam Sơn |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 35' 54" |
104° 40' 53" |
22° 38' 09" |
104° 41' 20" |
F-48-30-C |
nậm Song |
TV |
xã Nam Sơn |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 37' 55" |
104° 42' 35" |
22° 38' 15" |
104° 42' 03" |
F-48-30-C |
thôn Nậm Piên |
DC |
xã Nậm Ty |
H. Hoàng Su Phì |
22° 36' 23" |
104° 46' 15" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Nậm Ty |
DC |
xã Nậm Ty |
H. Hoàng Su Phì |
22° 35' 33" |
104° 46' 30" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Ông Thượng |
DC |
xã Nậm Ty |
H. Hoàng Su Phì |
22° 34' 08" |
104° 47' 21" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Tân Minh |
DC |
xã Nậm Ty |
H. Hoàng Su Phì |
22° 38' 06" |
104° 44' 27" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Tấn Sà Phìn |
DC |
xã Nậm Ty |
H. Hoàng Su Phì |
22° 37' 47" |
104° 45' 11" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
núi Tây Côn Lĩnh |
SV |
xã Nậm Ty |
H. Hoàng Su Phì |
22° 36' 45" |
104° 46' 40" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
suối Nậm Lìn |
TV |
xã Nậm Ty |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 34' 28" |
104° 47' 06" |
22° 34' 38" |
104° 45' 41" |
F-48-30-D |
suối Nậm Ông |
TV |
xã Nậm Ty |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 37' 52" |
104° 45' 32" |
22° 36' 01" |
104° 44' 26" |
F-48-30-D F-48-30-C |
thôn Cóc Be |
DC |
xã Nàng Đôn |
H. Hoàng Su Phì |
22° 43' 21" |
104° 35' 29" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Cóc Rễ |
DC |
xã Nàng Đôn |
H. Hoàng Su Phì |
22° 43' 01" |
104° 35' 57" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Hoàng Lao Chải |
DC |
xã Nàng Đôn |
H. Hoàng Su Phì |
22° 42' 30" |
104° 35' 44" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Nặm Tìn |
DC |
xã Nàng Đôn |
H. Hoàng Su Phì |
22° 43' 46" |
104° 35' 28" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Thỉnh Rầy |
DC |
xã Nàng Đôn |
H. Hoàng Su Phì |
22° 43' 27" |
104° 36' 26" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Văng Sai |
DC |
xã Nàng Đôn |
H. Hoàng Su Phì |
22° 44' 21" |
104° 35' 06" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
sông Chảy |
TV |
xã Nàng Đôn |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 44' 41" |
104° 36' 23" |
22° 44' 20" |
104° 34' 48" |
F-48-30-C |
suối Tà Đản |
TV |
xã Nàng Đôn |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 43' 23" |
104° 36' 39" |
22° 44' 40" |
104° 36' 23" |
F-48-30-C |
thôn Cáo Sán |
DC |
xã Ngàm Đăng Vài |
H. Hoàng Su Phì |
22° 42' 31" |
104° 43' 16" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Nặm Ẳn |
DC |
xã Ngàm Đăng Vài |
H. Hoàng Su Phì |
22° 43' 12" |
104° 42' 23" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Nặm Cồm |
DC |
xã Ngàm Đăng Vài |
H. Hoàng Su Phì |
22° 41' 30" |
104° 42' 02" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Ngàm Đăng Vài 1 |
DC |
xã Ngàm Đăng Vài |
H. Hoàng Su Phì |
22° 42' 04" |
104° 42' 57" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Ngàm Đăng Vài 2 |
DC |
xã Ngàm Đăng Vài |
H. Hoàng Su Phì |
22° 42' 16" |
104° 42' 19" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Thiêng Khum Hạ |
DC |
xã Ngàm Đăng Vài |
H. Hoàng Su Phì |
22° 43' 11" |
104° 43' 12" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Thiêng Khum Thượng |
DC |
xã Ngàm Đăng Vài |
H. Hoàng Su Phì |
22° 43' 25" |
104° 42' 23" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
sông Chảy |
TV |
xã Ngàm Đăng Vài |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 41'19" |
104° 41' 19" |
22° 43' 50" |
104° 42' 08" |
F-48-30-C |
suối Na Nhung |
TV |
xã Ngàm Đăng Vài |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 42' 59" |
104° 43' 39" |
22° 43' 53" |
104° 42' 30" |
F-48-30-C |
suối Nặm Cồm |
TV |
xã Ngàm Đăng Vài |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 42' 05" |
104° 42' 21" |
22° 42' 34" |
104° 41' 47" |
F-48-30-C |
đường tỉnh Bắc Quang - Xín Mần |
KX |
xã Ngàm Đăng Vài |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 43' 50" |
104° 42' 08" |
22° 41' 19" |
104° 41' 20" |
F-48-30-C |
thôn Chàng Chảy |
DC |
xã Pờ Li Ngài |
H. Hoàng Su Phì |
22° 44' 04" |
104°36' 32" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Cốc Mươi |
DC |
xã Pờ Li Ngài |
H. Hoàng Su Phì |
22° 43' 07" |
104° 37'15" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Hố Sán |
DC |
xã Pờ Li Ngài |
H. Hoàng Su Phì |
22° 42' 31" |
104° 37' 43" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Na Vang |
DC |
xã Pờ Li Ngài |
H. Hoàng Su Phì |
22° 43' 40" |
104° 37' 30" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Pô Chuông |
DC |
xã Pờ Li Ngài |
H. Hoàng Su Phì |
22° 44' 21" |
104° 37' 09" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Tà Đảm |
DC |
xã Pờ Li Ngài |
H. Hoàng Su Phì |
22° 42' 39" |
104° 36' 43" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
sông Chảy |
TV |
xã Pờ Li Ngài |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 44' 09" |
104° 37' 58" |
22° 44' 41" |
104° 36' 23" |
F-48-30-C |
khe Cốc Rễ |
TV |
xã Pờ Li Ngài |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 42' 35" |
104° 36 '24" |
22° 43' 23" |
104° 36' 39" |
F-48-30-C |
suối Tà Đán |
TV |
xã Pờ Li Ngài |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 40' 37" |
104° 37' 12" |
22° 42' 09" |
104° 37' 30" |
F-48-30-C |
suối Tà Đạn |
TV |
xã Pờ Li Ngài |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 42' 09" |
104° 37' 30" |
22° 44' 40" |
104° 36' 23" |
F-48-30-C |
thôn Cao Sơn Hạ |
DC |
xã Pố Lồ |
H. Hoàng Su Phì |
22° 47' 23" |
104° 39' 59" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Cao Sơn Thượng |
DC |
xã Pố Lồ |
H. Hoàng Su Phì |
22° 47' 51" |
104° 39' 47" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Cóc Cái |
DC |
xã Pố Lồ |
H. Hoàng Su Phì |
22° 48' 16" |
104° 40' 08" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Cóc Mươi Hạ |
DC |
xã Pố Lồ |
H. Hoàng Su Phì |
22° 46' 39" |
104° 40' 31" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Cóc Mươi Thượng |
DC |
xã Pố Lồ |
H. Hoàng Su Phì |
22° 46' 15" |
104° 40' 12" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Cóc Soọc |
DC |
xã Pố Lồ |
H. Hoàng Su Phì |
22° 47' 09" |
104° 40' 39" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Đông Rìu |
DC |
xã Pố Lồ |
H. Hoàng Su Phì |
22° 46' 34" |
104° 41' 37" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Ngăm Buổng |
DC |
xã Pố Lồ |
H. Hoàng Su Phì |
22° 47' 12" |
104° 43' 16" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Pố Lồ |
DC |
xã Pố Lồ |
H. Hoàng Su Phì |
22° 45' 30" |
104° 40' 20" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Thu Mưng |
DC |
xã Pố Lồ |
H. Hoàng Su Phì |
22° 46' 02" |
104° 39' 52" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
suối Cóc Láng |
TV |
xã Pố Lồ |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 47' 24" |
104° 41' 51" |
22° 45' 24" |
104° 41' 11" |
F-48-30-A |
suối Nắm Pưng |
TV |
xã Pố Lồ |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 47' 51" |
104° 40' 14" |
22° 47' 08" |
104° 41' 26" |
F-48-30-A |
thôn Cóc Cọc |
DC |
xã Sán Xả Hồ |
H. Hoàng Su Phì |
22° 43' 46" |
104° 37' 51" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Hạ B |
DC |
xã Sán Xả Hồ |
H. Hoàng Su Phì |
22° 41' 40" |
104° 38' 20" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Lèng Chà Thượng |
DC |
xã Sán Xả Hồ |
H. Hoàng Su Phì |
22° 43' 06" |
104° 38' 01" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Liên Hợp |
DC |
xã Sán Xả Hồ |
H. Hoàng Su Phì |
22° 41' 53" |
104° 38' 25" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Lủng Dăm |
DC |
xã Sán Xả Hồ |
H. Hoàng Su Phì |
22° 41' 58" |
104° 38' 57" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Lủng Phạc |
DC |
xã Sán Xả Hồ |
H. Hoàng Su Phì |
22° 42' 21" |
104° 38' 48" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Thượng |
DC |
xã Sán Xả Hồ |
H. Hoàng Su Phì |
22° 41' 43" |
104° 38' 03" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
sông Chảy |
TV |
xã Sán Xả Hồ |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 43' 20" |
104° 39' 02" |
22° 44' 09" |
104° 37' 58" |
F-48-30-C |
suối Sán Sả Hồ |
TV |
xã Sán Xả Hồ |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 42' 07" |
104° 39' 29" |
22° 43' 18" |
104° 39' 03" |
F-48-30-C |
thôn Chà Hồ |
DC |
xã Tả Sử Choóng |
H. Hoàng Su Phì |
22° 41' 41" |
104° 46' 07" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Hóa Chéo Phìn |
DC |
xã Tả Sử Choóng |
H. Hoàng Su Phì |
22° 41' 22" |
104° 44' 52" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Phìn Hồ |
DC |
xã Tả Sử Choóng |
H. Hoàng Su Phì |
22° 41' 45" |
104° 45' 43" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Quyết Tiến |
DC |
xã Tả Sử Choóng |
H. Hoàng Su Phì |
22° 41' 35" |
104° 45' 26" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Tả Sử Choóng |
DC |
xã Tả Sử Choóng |
H. Hoàng Su Phì |
22° 39' 43" |
104° 45' 13" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
suối Tả Sử Choóng |
TV |
xã Tả Sử Choóng |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 40' 19" |
104° 44' 56" |
22° 41' 59" |
104° 44' 49" |
F-48-30-C |
thôn Bản Qua 1 |
DC |
xã Tân Tiến |
H. Hoàng Su Phì |
22° 43' 55" |
104° 43' 07" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Bản Qua 2 |
DC |
xã Tân Tiến |
H. Hoàng Su Phì |
22° 44' 40" |
104° 43' 34" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
bản Chè 1 |
DC |
xã Tân Tiến |
H. Hoàng Su Phì |
22° 43' 50" |
104° 44' 26" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
bản Chè 2 |
DC |
xã Tân Tiến |
H. Hoàng Su Phì |
22° 43' 55" |
104° 43' 35" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Cóc Cái |
DC |
xã Tân Tiến |
H. Hoàng Su Phì |
22°44' 10" |
104° 42' 57" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
bản Nậm Than |
DC |
xã Tân Tiến |
H. Hoàng Su Phì |
22° 44' 54" |
104° 42' 31" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Pắc Ngàm |
DC |
xã Tân Tiến |
H. Hoàng Su Phì |
22° 45' 34" |
104° 43' 36" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Tân Tiến 1 |
DC |
xã Tân Tiến |
H. Hoàng Su Phì |
22° 44' 46" |
104° 43' 01" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Tân Tiến 2 |
DC |
xã Tân Tiến |
H. Hoàng Su Phì |
22° 44' 26" |
104° 42' 55" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Thịnh Rẫy |
DC |
xã Tân Tiến |
H. Hoàng Su Phì |
22° 45' 01" |
104° 43' 39" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Thu Lùng |
DC |
xã Tân Tiến |
H. Hoàng Su Phì |
22° 44' 28" |
104° 44' 07" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
suối Bản Qua |
TV |
xã Tân Tiến |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 44' 54" |
104° 44' 58" |
22° 43' 53" |
104° 42' 31" |
F-48-30-C |
suối Chảy |
TV |
xã Tân Tiến |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 43' 50" |
104° 42' 08" |
22° 44' 12" |
104° 41' 39" |
F-48-30-C |
suối Nà Nhung |
TV |
xã Tân Tiến |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 43' 53" |
104° 42' 30" |
22" 43' 22" |
104° 43' 38" |
F-48-30-C |
suối Ngàn Đá Trắng |
TV |
xã Tân Tiến |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 45' 49" |
104° 43' 37" |
22° 44' 39" |
104° 41' 49" |
F-48-30-A F-48-30-C |
đường tỉnh Bắc Quang - Xín Mần |
KX |
xã Tân Tiến |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 44' 15" |
104° 41' 43" |
22° 43' 50" |
104° 42' 08" |
F-48-30-C |
thôn Cốc Rặc |
DC |
xã Thàng Tín |
H. Hoàng Su Phì |
22° 48' 35" |
104° 37' 43" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Giáp Trung |
DC |
xã Thàng Tín |
H. Hoàng Su Phì |
22° 49' 13" |
104° 38' 45" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
xóm Ma Lu Thàng |
DC |
xã Thàng Tín |
H. Hoàng Su Phì |
22° 49' 45" |
104° 39' 02" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Ngài Thầu |
DC |
xã Thàng Tín |
H. Hoàng Su Phì |
22° 47' 37" |
104° 38' 44" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Ngài Trồ |
DC |
xã Thàng Tín |
H. Hoàng Su Phì |
22° 48' 31" |
104° 39' 14" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Tả Chải |
DC |
xã Thàng Tín |
H. Hoàng Su Phì |
22° 48' 00" |
104° 38' 55" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
núi Cắm Cờ |
SV |
xã Thàng Tín |
H. Hoàng Su Phì |
22° 49' 58" |
104° 39' 21" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
núi Hồ Si Sán |
SV |
xã Thàng Tín |
H. Hoàng Su Phì |
22° 49' 04" |
104° 38' 46" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
núi Nàng Púi |
SV |
xã Thàng Tín |
H. Hoàng Su Phì |
22° 50' 10" |
104° 38' 42" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
núi Ngài Dàng Sán |
SV |
xã Thàng Tín |
H. Hoàng Su Phì |
22° 50' 28" |
104° 37' 26" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
núi Trang Sái |
SV |
xã Thàng Tín |
H. Hoàng Su Phì |
22° 49' 18" |
104° 40' 04" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
núi Xì Kha Ná |
SV |
xã Thàng Tín |
H. Hoàng Su Phì |
22° 50' 09" |
104° 37' 48" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
suối Đỏ |
TV |
xã Thàng Tín |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 49' 02" |
104° 36' 40" |
22° 48' 23" |
104° 36' 20" |
F-48-30-A |
suối Hiên Tà |
TV |
xã Thàng Tín |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 48' 26" |
104° 38' 51" |
22° 48' 23" |
104° 36' 20" |
F-48-30-A |
suối Nậm Cư |
TV |
xã Thàng Tín |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 50' 52" |
104° 37' 17" |
22° 49' 02" |
104° 36' 40" |
F-48-30-A |
thôn Cáo Phìn |
DC |
xã Thèn Chu Phìn |
H. Hoàng Su Phì |
22° 48' 21" |
104° 41' 41" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Lùng Chin Hạ |
DC |
xã Thèn Chu Phìn |
H. Hoàng Su Phì |
22° 48' 39" |
104° 42' 29" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Lùng Chin Thượng |
DC |
xã Thèn Chu Phìn |
H. Hoàng Su Phì |
22° 48' 46" |
104° 41' 56" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Nậm Rế |
DC |
xã Thèn Chu Phìn |
H. Hoàng Su Phì |
22°47' 57" |
104° 41' 32" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
núi 2043 |
SV |
xã Thèn Chu Phìn |
H. Hoàng Su Phì |
22° 49' 25" |
104° 41' 16" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
núi 2047 |
SV |
xã Thèn Chu Phìn |
H. Hoàng Su Phì |
22° 49' 26" |
104° 43' 50" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
suối Hiền Tà |
TV |
xã Thèn Chu Phìn |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 48' 15" |
104° 41' 58" |
22° 47' 24" |
104° 41' 51" |
F-48-30-A |
thôn Bản Giàng |
DC |
xã Thông Nguyên |
H. Hoàng Su Phì |
22° 33' 48" |
104° 44' 15" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Hồng Quang |
DC |
xã Thông Nguyên |
H. Hoàng Su Phì |
22° 32' 31" |
104° 42' 44" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Ông Hạ |
DC |
xã Thông Nguyên |
H. Hoàng Su Phì |
22° 34' 24" |
104° 45' 32" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Phìn Hồ |
DC |
xã Thông Nguyên |
H. Hoàng Su Phì |
22° 35' 57" |
104° 42' 37" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Cổng Trời |
SV |
xã Thông Nguyên |
H. Hoàng Su Phì |
22° 35' 45" |
104° 41' 47" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Ngữ Dài |
SV |
xã Thông Nguyên |
H. Hoàng Su Phì |
22° 36' 40" |
104° 42' 26" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
suối Nậm Khòa |
TV |
xã Thông Nguyên |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 32' 58" |
104° 43' 07" |
22° 33' 45" |
104° 44' 12" |
F-48-30-C |
suối Nậm Lìn |
TV |
xã Thông Nguyên |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 34' 23" |
104° 46' 46" |
22° 33' 45“ |
104° 44' 12" |
F-48-30-D |
suối Nậm Ông |
TV |
xã Thông Nguyên |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 36' 01" |
104° 44' 26" |
22° 33' 54" |
104° 44' 18" |
F-48-30-C |
suối thông Nguyên |
TV |
xã Thông Nguyên |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 33' 45" |
104° 44' 12" |
22° 33' 04" |
104° 44' 24" |
F-48-30-C |
nông trường Chiếm Pú Bọ |
KX |
xã Thông Nguyên |
H. Hoàng Su Phì |
22° 35' 16" |
104° 42' 02" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Cán Chỉ Rền |
DC |
xã Tụ Nhân |
H. Hoàng Su Phì |
22° 43' 26" |
104°41' 12" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Cậy |
DC |
xã Tụ Nhân |
H. Hoàng Su Phì |
22° 43' 39" |
104° 39' 12" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Na Hu |
DC |
xã Tụ Nhân |
H. Hoàng Su Phì |
22° 43' 06" |
104° 39' 30" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Nắm Ản |
DC |
xã Tụ Nhân |
H. Hoàng Su Phì |
22° 44' 41" |
104° 38' 39" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn U Khố Sủ |
DC |
xã Tụ Nhân |
H. Hoàng Su Phì |
22° 44' 44" |
104° 39' 16" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Chỉ Văn |
SV |
xã Tụ Nhân |
H. Hoàng Su Phì |
22° 42' 43" |
104° 40' 32" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
sông Chảy |
TV |
xã Tụ Nhân |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 43' 50" |
104° 42' 08" |
22° 44' 44" |
104° 37' 10" |
F-48-30-C |
suối Sán Sả Hồ |
TV |
xã Tụ Nhân |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 42' 33" |
104° 39' 21" |
22°43' 18" |
104° 39' 03" |
F-48-30-C |
đường tỉnh Bắc Quang - Xín Mần |
KX |
xã Tụ Nhân |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 44' 55" |
104° 37' 10" |
22° 44' 21" |
104° 40' 06" |
F-48-30-C |
thôn Chúng Phùng |
DC |
xã Tùng Sán |
H. Hoàng Su Phì |
22° 46' 27" |
104° 46' 53" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Hợp Nhất |
DC |
xã Tùng Sán |
H. Hoàng Su Phì |
22° 44' 06" |
104° 46' 37" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Khu Chù Sán |
DC |
xã Tùng Sán |
H. Hoàng Su Phì |
22° 44' 25" |
104° 46' 19" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Phìn Sư |
DC |
xã Tùng Sán |
H. Hoàng Su Phì |
22° 44' 07" |
104° 47' 09" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Tả Chải |
DC |
xã Tùng Sán |
H. Hoàng Su Phì |
22° 44' 53" |
104° 46' 16" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Tả Lèng |
DC |
xã Tùng Sán |
H. Hoàng Su Phì |
22° 45' 28" |
104° 44' 26" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Thượng |
DC |
xã Tùng Sán |
H. Hoàng Su Phì |
22° 44' 45" |
104° 44' 54" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Túng Quá Lìn |
DC |
xã Tùng Sán |
H. Hoàng Su Phì |
22° 45' 36" |
104° 44' 57" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
núi Can Lìn |
SV |
xã Tùng Sán |
H. Hoàng Su Phì |
22° 48' 09" |
104° 48' 14" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Giàng Hồ Thầu |
SV |
xã Tùng Sán |
H. Hoàng Su Phì |
22° 48' 23" |
104° 47' 44" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Tiểu Tìn Sán |
SV |
xã Tùng Sán |
H. Hoàng Su Phì |
22° 47' 44" |
104° 45' 46" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
suối Bản Qua |
TV |
xã Tùng Sán |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 44' 38" |
104° 45' 51" |
22° 44' 54" |
104° 44' 58" |
F-48-30-D F-48-30-C |
suối Ngàn Đá Trắng |
TV |
xã Tùng Sán |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 46' 10" |
104° 44' 14" |
22° 45' 49" |
104° 43' 37" |
F-48-30-A |
suối Sáng Dình Chảy |
TV |
xã Tùng Sán |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 44' 52" |
104° 47' 57" |
22° 44' 38" |
104° 45' 51" |
F-48-30-D |
suối Túng Quá Lìn |
TV |
xã Tùng Sán |
H. Hoàng Su Phì |
|
|
22° 47' 08" |
104° 47' 23" |
22' 44' 38" |
104° 45' 51" |
F-48-30-B F-48-30-D |
thôn Chúng Pả A |
DC |
TT. Mèo Vạc |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 11" |
105° 24' 40" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Chúng Pả B |
DC |
TT. Mèo Vạc |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 25" |
105° 25' 04" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sán Tớ |
DC |
TT. Mèo Vạc |
H. Mèo Vạc |
23° 08' 04" |
105° 25' 40" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sảng Pả B |
DC |
TT. Mèo Vạc |
H. Mèo Vạc |
23° 09' 17" |
105° 23' 45" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Tìa Chí Dùa |
DC |
TT. Mèo Vạc |
H. Mèo Vạc |
23° 09' 51" |
105° 25' 17" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Tò Đú |
DC |
TT. Mèo Vạc |
H. Mèo Vạc |
23° 09' 10" |
105° 24' 58" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
quốc lộ 4C |
KX |
TT. Mèo Vạc |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 10' 43" |
105° 24' 35" |
23° 09' 57" |
105° 23' 46" |
F-48-19-D |
thôn Cán Chu Phìn |
DC |
xã Cán Chu Phìn |
H. Mèo Vạc |
23° 08' 30" |
105° 26' 52" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Cán Lủng |
DC |
xã Cán Chu Phìn |
H. Mèo Vạc |
23° 09' 39" |
105° 29' 36" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Đế Chia |
DC |
xã Cán Chu Phìn |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 05" |
105° 28' 40" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Há Dấu Cò |
DC |
xã Cán Chu Phìn |
H. Mèo Vạc |
23° 09' 08" |
105° 26' 29" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Há Ía |
DC |
xã Cán Chu Phìn |
H. Mèo Vạc |
23°07' 52" |
105° 27' 43" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Lùng Thà |
DC |
xã Cán Chu Phìn |
H. Mèo Vạc |
23° 07'12" |
105° 27' 17" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nhù Cú Ha |
DC |
xã Cán Chu Phìn |
H. Mèo Vạc |
23° 09' 52" |
105° 27' 32" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sán Si Lủng |
DC |
xã Cán Chu Phìn |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 34" |
105° 27' 35" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
sông Nho Quế |
TV |
xã Cán Chu Phìn |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 10' 45" |
105° 28' 58" |
23° 10' 04" |
105° 30' 18" |
F-48-19-D |
thôn Cá Chua Đớ |
DC |
xã Giàng Chu Phìn |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 15" |
105° 26' 26" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Dì Châu Phàng |
DC |
xã Giàng Chu Phìn |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 16" |
105° 27' 25" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Dì Chủa Phàng |
DC |
xã Giàng Chu Phìn |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 30" |
105° 26' 51" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Háu Chua |
DC |
xã Giàng Chu Phìn |
H. Mèo Vạc |
23°12' 54" |
105° 26' 46" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Hố Quáng Phìn |
DC |
xã Giàng Chu Phìn |
H. Mèo Vạc |
23° 12' 07" |
105° 26' 01" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Tràng Hương |
DC |
xã Giàng Chu Phìn |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 38" |
105° 26' 33" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
sông Nho Quế |
TV |
xã Giàng Chu Phìn |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 13' 59" |
105° 25' 26" |
23° 10' 45" |
105° 28' 58" |
F-48-19-D |
cầu Tràng Hương |
KX |
xã Giàng Chu Phìn |
H. Mèo Vạc |
23° 13' 32" |
105° 26' 23" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Há Cá |
DC |
xã Khâu Vai |
H. Mèo Vạc |
23° 04' 27" |
105° 27' 07" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Há Dế |
DC |
xã Khâu Vai |
H. Mèo Vạc |
23° 04' 46" |
105° 30' 09" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
thôn Khâu Vai |
DC |
xã Khâu Vai |
H. Mèo Vạc |
23° 05' 16" |
105° 29' 12" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Lũng Lầu |
DC |
xã Khâu Vai |
H. Mèo Vạc |
23° 04' 56" |
105° 28' 25" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Pắc Cạm |
DC |
xã Khâu Vai |
H. Mèo Vạc |
23° 03' 35" |
105° 29' 22" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Po Ma |
DC |
xã Khâu Vai |
H. Mèo Vạc |
23° 04' 23" |
105°30' 05“ |
|
|
|
|
F-48-20-C |
thôn Pó Ngần |
DC |
xã Khâu Vai |
H. Mèo Vạc |
23° 04' 15" |
105° 29' 00" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sán Séo Tỷ |
DC |
xã Khâu Vai |
H. Mèo Vạc |
23° 06' 21" |
105° 28' 52" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Trù Lụng Dưới |
DC |
xã Khâu Vai |
H. Mèo Vạc |
23° 04' 40“ |
105° 27' 45" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Trù Lụng Trên |
DC |
xã Khâu Vai |
H. Mèo Vạc |
23° 05' 53" |
105° 27' 19" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Xín Thầu |
DC |
xã Khâu Vai |
H. Mèo Vạc |
23° 07' 16" |
105° 28' 17" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
sông Nho Quế |
TV |
xã Khâu Vai |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 05' 01" |
105° 30' 57" |
23° 00 36" |
105° 29' 08" |
F-48-19-D |
xóm Lùng Lý |
DC |
xã Lũng Chinh |
H. Mèo Vạc |
23° 09' 23" |
105° 20' 42" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Lùng Phủa |
DC |
xã Lũng Chinh |
H. Mèo Vạc |
23° 08' 59" |
105° 19' 58" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Mèo Bóng |
DC |
xã Lũng Chinh |
H. Mèo Vạc |
23° 07' 09" |
105° 18' 40" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Mèo Vống |
DC |
xã Lũng Chinh |
H. Mèo Vạc |
23° 07' 47" |
105° 18' 42" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sèo Lùng Sán |
DC |
xã Lũng Chinh |
H. Mèo Vạc |
23° 08' 34" |
105° 18' 57" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
xóm Sủng Già |
DC |
xã Lũng Chinh |
H. Mèo Vạc |
23° 07' 32" |
105° 18' 03" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sủng Khẻ |
DC |
xã Lũng Chinh |
H. Mèo Vạc |
23° 08' 07" |
105° 20' 32" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sủng Lủ |
DC |
xã Lũng Chinh |
H. Mèo Vạc |
23° 08' 43" |
105° 19' 35" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sủng Tà |
DC |
xã Lũng Chinh |
H. Mèo Vạc |
23° 08' 43" |
105° 20' 45" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
tổ 4 |
DC |
xã Lũng Pù |
H. Mèo Vạc |
23° 07' 56" |
105° 30' 36" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
thôn Chí Dỉ Phìn |
DC |
xã Lũng Pù |
H. Mèo Vạc |
23° 07' 55" |
105° 29' 20" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Há Tủa Sò |
DC |
xã Lũng Pù |
H. Mèo Vạc |
23° 07' 29" |
105° 30' 59" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
thôn Làn Tỉnh Đào |
DC |
xã Lũng Pù |
H. Mèo Vạc |
23° 07' 59" |
105° 31' 42" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
thôn Lũng Lừ |
DC |
xã Lũng Pù |
H. Mèo Vạc |
23° 06' 20" |
105° 30' 12" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
thôn Phấu Hía |
DC |
xã Lũng Pù |
H. Mèo Vạc |
23° 08' 29" |
105° 29' 43" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Quản Xí |
DC |
xã Lũng Pù |
H. Mèo Vạc |
23° 07' 30" |
105° 30' 07“ |
|
|
|
|
F-48-20-C |
thôn Sảng Chải A |
DC |
xã Lũng Pù |
H. Mèo Vạc |
23° 07' 27" |
105° 29' 08" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sảng Chải B |
DC |
xã Lũng Pù |
H. Mèo Vạc |
23° 07' 17" |
105° 29' 20" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Vàng Dảo Tìa |
DC |
xã Lũng Pù |
H. Mèo Vạc |
23° 07' 39" |
105° 29' 45" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Xúa Do |
DC |
xã Lũng Pù |
H. Mèo Vạc |
23° 09' 41" |
105° 30' 19" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
sông Nho Quế |
TV |
xã Lũng Pù |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 10' 05" |
105° 30' 18" |
23° 05' 01" |
105° 30' 57" |
F-48-20-C |
thôn Bản Ruộc |
DC |
xã Nậm Ban |
H. Mèo Vạc |
23° 05' 18" |
105° 21' 51" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
xóm Há Đề |
DC |
xã Nậm Ban |
H. Mèo Vạc |
23° 07' 00“ |
105° 20' 20" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nà Hin |
DC |
xã Nậm Ban |
H. Mèo Vạc |
23° 06' 07" |
105° 20' 30" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nà Lạc |
DC |
xã Nậm Ban |
H. Mèo Vạc |
23° 06' 42" |
105° 22' 50" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nà Nông |
DC |
xã Nậm Ban |
H. Mèo Vạc |
23° 03' 01" |
105° 20' 41" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nà Pầu |
DC |
xã Nậm Ban |
H. Mèo Vạc |
23° 05' 11" |
105° 20' 41" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nà Poòng |
DC |
xã Nậm Ban |
H. Mèo Vạc |
23° 07' 02" |
105° 21' 57" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nà Tằm |
DC |
xã Nậm Ban |
H. Mèo Vạc |
23° 06' 02" |
105° 19' 49" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nà Tàn |
DC |
xã Nậm Ban |
H. Mèo Vạc |
23° 02' 56" |
105° 21' 21" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nậm Ban |
DC |
xã Nậm Ban |
H. Mèo Vạc |
23° 04' 19" |
105° 22' 04" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nậm Lụng |
DC |
xã Nậm Ban |
H. Mèo Vạc |
23° 06' 04" |
105° 22' 53" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Pắc Làng |
DC |
xã Nậm Ban |
H. Mèo Vạc |
23° 05' 48" |
105° 21' 25" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Vị Ke |
DC |
xã Nậm Ban |
H. Mèo Vạc |
23° 04' 18" |
105° 23' 01" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
dãy núi Phú Mỳ |
SV |
xã Nậm Ban |
H. Mèo Vạc |
23° 07' 11" |
105° 21' 44" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
suối Chú Mỳ |
TV |
xã Nậm Ban |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 07' 05" |
105° 21' 05" |
23° 05' 09" |
105° 21' 39" |
F-48-19-D |
suối Nậm Ban |
TV |
xã Nậm Ban |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 05' 09" |
105° 21' 39" |
23° 02' 29" |
105° 21' 53" |
F-48-19-D |
suối Nặm Lụng |
TV |
xã Nậm Ban |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 07' 05" |
105° 22' 38" |
23° 05' 09" |
105° 21' 39" |
F-48-19-D |
suối Vi Giác |
TV |
xã Nậm Ban |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 06' 45" |
105° 19' 50" |
23° 04' 10" |
105° 19' 49" |
F-48-19-D |
thôn Bản Tại |
DC |
xã Niêm Sơn |
H. Mèo Vạc |
23° 01' 31" |
105° 25' 59" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Bản Tồng |
DC |
xã Niêm Sơn |
H. Mèo Vạc |
23° 03' 22' |
105° 25' 20" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Cá Thể Bản Tồng |
DC |
xã Niêm Sơn |
H. Mèo Vạc |
23° 02' 46" |
105° 24' 13" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Chỏm Siêu |
DC |
xã Niêm Sơn |
H. Mèo Vạc |
23° 00' 23" |
105° 24' 14" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Cốc Tổng |
DC |
xã Niêm Sơn |
H. Mèo Vạc |
23° 00' 15" |
105° 22' 31" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Khuổi Liềng |
DC |
xã Niêm Sơn |
H. Mèo Vạc |
23° 03' 42" |
105° 26' 22" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Khuổi Luông |
DC |
xã Niêm Sơn |
H. Mèo Vạc |
23° 02' 57" |
105° 23' 32" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nà Giáo |
DC |
xã Niêm Sơn |
H. Mèo Vạc |
23° 02' 13" |
105° 23' 52" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nà Tiềng |
DC |
xã Niêm Sơn |
H. Mèo Vạc |
23° 03' 31" |
105° 26' 25" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nặm Chuầy |
DC |
xã Niêm Sơn |
H. Mèo Vạc |
23° 00' 38" |
105° 25' 38" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Ngặm Cạch |
DC |
xã Niêm Sơn |
H. Mèo Vạc |
23° 01' 56" |
105° 27' 24" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Niêm Đồng |
DC |
xã Niêm Sơn |
H. Mèo Vạc |
23° 02' 15" |
105° 25' 08" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
núi Chè Cươm |
SV |
xã Niêm Sơn |
H. Mèo Vạc |
23° 01' 07" |
105° 24' 48" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
núi Cốc Phấy |
SV |
xã Niêm Sơn |
H. Mèo Vạc |
23° 00' 40" |
105° 22' 53" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
suối Bản Tại |
TV |
xã Niêm Sơn |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 00' 10" |
105° 25' 48" |
23° 01' 12” |
105° 25' 43" |
F-48-19-D |
suối Nặm Chuầy |
TV |
xã Niêm Sơn |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 00' 33“ |
105° 22' 36" |
23° 01' 13" |
105° 25' 43" |
F-48-19-D |
sông Nhiệm |
TV |
xã Niêm Sơn |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 02' 23" |
105° 21' 58“ |
23° 01' 35" |
105° 25' 59" |
F-48-19-D |
suối Phác Ràng |
TV |
xã Niêm Sơn |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 01' 13" |
105° 23' 03" |
23° 02' 11" |
105° 25' 06" |
F-48-19-D |
suối Tát Ngà |
TV |
xã Niêm Sơn |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 04' 09" |
105° 24' 49" |
23° 01' 50" |
105° 25' 35" |
F-48-19-D |
thôn Bó Pia |
DC |
xã Niêm Tòng |
H. Mèo Vạc |
23° 01' 17" |
105° 27' 24" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Cốc Pại |
DC |
xã Niêm Tòng |
H. Mèo Vạc |
23° 01' 13" |
105° 28' 47" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nà Cổng 1 |
DC |
xã Niêm Tòng |
H. Mèo Vạc |
23° 02' 48" |
105° 27' 48" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nà Cổng 2 |
DC |
xã Niêm Tòng |
H. Mèo Vạc |
23° 02' 26" |
105° 28' 05" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nà Pinh |
DC |
xã Niêm Tòng |
H. Mèo Vạc |
23° 01' 52" |
105° 29' 10" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nà Pù |
DC |
xã Niêm Tòng |
H. Mèo Vạc |
23° 03' 13" |
105° 26' 41" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Phiêng Tòng |
DC |
xã Niêm Tòng |
H. Mèo Vạc |
23° 00' 28" |
105° 27' 06" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Po Qua |
DC |
xã Niêm Tòng |
H. Mèo Vạc |
23° 02' 45" |
105° 28' 51" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
suối Bản Tại |
TV |
xã Niêm Tòng |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 00' 10" |
105° 25' 48" |
23° 01' 12" |
105° 25' 43" |
F-48-19-D |
suối Khuổi Vàng |
TV |
xã Niêm Tòng |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 03' 27“ |
105° 28' 07“ |
23° 01' 50" |
105° 25' 35" |
F-48-19-D |
sông Nhiệm |
TV |
xã Niêm Tòng |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 01' 50" |
105° 25' 35" |
23° 00' 36" |
105° 28' 55" |
F-48-19-D |
suối Pắc Dầu |
TV |
xã Niêm Tòng |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 04' 20" |
105° 26' 00" |
23° 03' 17" |
105° 25' 18" |
F-48-19-D |
suối Tát Ngà |
TV |
xã Niêm Tòng |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 04' 09" |
105° 24' 49" |
23° 01' 50" |
105° 25' 35" |
F-48-19-D |
thôn Kho Tấu |
DC |
xã Pả Vi |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 53" |
105° 24' 54" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Pả Vi Thượng |
DC |
xã Pả Vi |
H. Mèo Vạc |
23° 12' 52" |
105° 25' 56" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sà Lủng |
DC |
xã Pả Vi |
H. Mèo Vạc |
23° 12' 47" |
105° 22' 52" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
sông Nho Quế |
TV |
xã Pả Vi |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 14' 09" |
105° 25' 07" |
23° 13' 59" |
105° 25' 26" |
F-48-19-D |
quốc lộ 4C |
KX |
xã Pả Vi |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 10' 42" |
105° 24' 49" |
23° 14' 05" |
105° 24' 21" |
F-48-19-D |
thôn Mã Pì Lèng |
DC |
xã Pải Lủng |
H. Mèo Vạc |
23° 14' 05" |
105° 24' 54" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Mua Tài Lủng |
DC |
xã Pải Lủng |
H. Mèo Vạc |
23° 13' 48" |
105° 24' 26" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Ngài Lầu |
DC |
xã Pải Lủng |
H. Mèo Vạc |
23° 15' 51" |
105° 23' 20" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Pải Lủng |
DC |
xã Pải Lủng |
H. Mèo Vạc |
23° 14' 40" |
105° 24' 30" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Tà Làng |
DC |
xã Pải Lủng |
H. Mèo Vạc |
23° 15' 34" |
105° 24' 08" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
sông Nho Quế |
TV |
xã Pải Lủng |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 15' 41" |
105° 24' 15" |
23° 14' 09" |
105° 25' 07" |
F-48-19-B F-48-19-D |
quốc lộ 4C |
KX |
xã Pải Lủng |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 15' 54" |
105° 22' 53" |
23° 13' 53" |
105° 24' 42" |
F-48-19-B F-48-19-D |
thôn Cò Súng |
DC |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 08' 25" |
105° 33' 39" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
thôn Dìn Phàn Sán |
DC |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 16" |
105° 29' 55" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Lẻo Trá Phìn A |
DC |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 37" |
105° 31' 41" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
thôn Lẻo Trá Phìn B |
DC |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 07" |
105° 32' 14" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
thôn Lũng Chỉn |
DC |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 06" |
105° 32' 55" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
thôn Lũng Làn |
DC |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 40" |
105° 32' 52" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
thôn Lũng Lình A |
DC |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 08' 34" |
105° 32' 15" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
thôn Lũng Lình B |
DC |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 09' 09" |
105° 32' 48" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
thôn Mé Lầu |
DC |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 09' 33" |
105° 30' 50" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
thôn Nà Nũng A |
DC |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 19" |
105° 30' 46" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
thôn Nà Nũng B |
DC |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 19" |
105° 30' 19" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
thôn Phia Thán |
DC |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 55" |
105° 30' 25" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
thôn Phìn Lò |
DC |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 21" |
105° 30' 49" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
thôn Tà Ngày |
DC |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 28" |
105° 29' 47" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Trà Mần |
DC |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 08' 05" |
105° 33' 14" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
thôn Trù Lủng |
DC |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 08' 00" |
105° 32' 28" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
thôn Trù Sán |
DC |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 07' 41" |
105° 33' 17" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
thôn Xéo Hồ |
DC |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 08' 45" |
105° 31' 33" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
thôn Xín Chải |
DC |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 04" |
105° 32' 04" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Cá Chua Đớ |
SV |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 07' 24" |
105° 33' 42" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Chúa Lìa |
SV |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 09' 50" |
105° 33' 52" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Chúng Dình |
SV |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 09' 15" |
105° 34' 09" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Chúng Khúa |
SV |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 08' 01" |
105° 33' 44" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Chúng Mù Lủng |
SV |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 08' 14" |
105° 33' 30" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Dào Dìn Ván |
SV |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 25" |
105° 32' 12" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Đồi Cao |
SV |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 54" |
105° 31' 50" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Dù Nhỉn |
SV |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 19" |
105° 33' 14" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Gia Chót |
SV |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 47" |
105° 32' 59" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Hu Xu Phin |
SV |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 35" |
105° 30' 55" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Keng Lày |
SV |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 17" |
105° 33' 01" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Lủng Láo Chấn |
SV |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 27" |
105° 32' 43" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Lủng Mần |
SV |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 07' 36" |
105° 33' 01" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Pò Lai |
SV |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 06" |
105° 32' 58" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Xá Pao |
SV |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 57" |
105° 30' 23" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
sông Nho Quế |
TV |
xã Sơn Vĩ |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 10' 23" |
105° 29' 27" |
23° 06' 45" |
105° 31' 48" |
F-48-20-C F-48-19-D |
khu Cán Số 9 |
DC |
xã Sủng Máng |
H. Mèo Vạc |
23° 09' 12" |
105° 18' 36" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Há Chế |
DC |
xã Sủng Máng |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 14" |
105° 21' 51" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Há Púng Cáy |
DC |
xã Sủng Máng |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 08" |
105° 21' 41" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
khu Quán Thèn Lủng |
DC |
xã Sủng Máng |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 03" |
105° 20' 43" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sàng Sò |
DC |
xã Sủng Máng |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 59" |
105° 18' 52" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sủng Cáng |
DC |
xã Sủng Máng |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 32" |
105° 18' 44" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sủng Máng |
DC |
xã Sủng Máng |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 34" |
105° 19' 26" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sủng Nhỉ A |
DC |
xã Sủng Máng |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 01" |
105° 19' 10" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sủng Pờ A |
DC |
xã Sủng Máng |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 31" |
105° 21' 01" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sủng Pờ B |
DC |
xã Sủng Máng |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 33" |
105° 21°23" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sủng Quáng |
DC |
xã Sủng Máng |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 38" |
105° 19' 58" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sủng Ú |
DC |
xã Sủng Máng |
H. Mèo Vạc |
23° 07' 59" |
105° 21' 33" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Tả Chà Lảng |
DC |
xã Sủng Máng |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 46" |
105° 18' 19" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
khu Xín Chải |
DC |
xã Sủng Máng |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 21" |
105° 20' 03" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
suối Phú Mỳ |
TV |
xa Sủng Máng |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 08' 32" |
105° 22' 18" |
23° 07' 05" |
105° 21' 05" |
F-48-19-D |
đường tỉnh 176 |
KX |
xã Sủng Máng |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 10' 23" |
105° 21' 56" |
23° 10' 41" |
105° 20’ 30" |
F-48-19-D |
đường tỉnh 276 |
KX |
xã Sủng Máng |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 10' 41" |
105° 20' 30" |
23° 10' 04" |
105° 19' 08" |
F-48-19-D |
thôn Ba Tả Lủng |
DC |
xã Tả Lủng |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 18" |
105° 23' 43" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Há Chí Đùa |
DC |
xã Tả Lủng |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 42" |
105° 23' 16" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Há Súa |
DC |
xã Tả Lủng |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 00" |
105° 23' 20" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Lủng Vái |
DC |
xã Tả Lủng |
H. Mèo Vạc |
23° 09' 02" |
105° 22' 46" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Phú Mỳ |
DC |
xã Tả Lủng |
H. Mèo Vạc |
23° 07' 45" |
105° 23' 06" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Tả Lủng A1 |
DC |
xã Tả Lủng |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 03" |
105° 22' 21" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Tả Lủng A2 |
DC |
xã Tả Lủng |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 34" |
105° 22' 34" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Tả Lủng B1 |
DC |
xã Tả Lủng |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 07" |
105° 23' 01" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Thào Chứ Lủng 1 |
DC |
xã Tả Lùng |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 20" |
105° 24' 02" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Thào Chứ Lủng 2 |
DC |
xã Tả Lủng |
H. Mèo Vạc |
23° 10' 42" |
105° 23' 57" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
đường tỉnh 176 |
KX |
xã Tả Lủng |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 09' 57" |
105° 23' 46" |
23° 10' 23" |
105' 21' 56" |
F-48-19-D |
thôn Bản Chiều |
DC |
xã Tát Ngà |
H. Mèo Vạc |
23° 04' 43" |
105° 24' 21" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Chi Lợi Dung |
DC |
xã Tát Ngà |
H. Mèo Vạc |
23° 07' 00" |
105° 25' 48" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Đổng A |
DC |
xã Tát Ngà |
H. Mèo Vạc |
23° 04' 07" |
105° 24' 14" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Khuổi Roài |
DC |
xã Tát Ngà |
H. Mèo Vạc |
23° 04' 42" |
105° 25' 42" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Lũng Hầu |
DC |
xã Tát Ngà |
H. Mèo Vạc |
23° 06' 51" |
105° 23' 45" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Lũng Vài |
DC |
xã Tát Ngà |
H. Mèo Vạc |
23° 06' 39" |
105° 24' 57" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nà Dầu |
DC |
xã Tát Ngà |
H. Mèo Vạc |
23° 05' 34" |
105° 23' 43" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nà Sang |
DC |
xã Tát Ngà |
H. Mèo Vạc |
23° 06' 26" |
105° 25' 22' |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nà Trào |
DC |
xã Tát Ngà |
H. Mèo Vạc |
23° 05' 30" |
105° 24' 23" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nhiều Lũng |
DC |
xã Tát Ngà |
H. Mèo Vạc |
23° 06' 31" |
105° 23' 42" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Pắc Dầu |
DC |
xã Tát Ngà |
H. Mèo Vạc |
23° 04' 29“ |
105° 26' 27" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Tát Ngà |
DC |
xã Tát Ngà |
H. Mèo Vạc |
23° 06' 27" |
105° 24' 30" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Thâm Noong |
DC |
xã Tát Ngà |
H. Mèo Vạc |
23° 06' 27" |
105° 26' 49" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Tư Tình |
DC |
xã Tát Ngà |
H. Mèo Vạc |
23° 06' 52" |
105° 26' 19" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Vị Pi |
DC |
xã Tát Ngà |
H. Mèo Vạc |
23° 05' 05" |
105° 26' 08" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
núi Mậu Đôn |
SV |
xã Tát Ngà |
H. Mèo Vạc |
23° 05' 57" |
105° 23' 02" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
núi Mèo Vạc |
SV |
xã Tát Ngà |
H. Mèo Vạc |
23° 07’ 45" |
105° 24' 59" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
suối Pắc Dầu |
TV |
xã Tát Ngà |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 06' 50" |
105° 26' 26" |
23° 04' 20" |
105° 26' 00" |
F-48-19-D |
suối Tát Ngà |
TV |
xã Tát Ngà |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 07' 26" |
105° 23' 10" |
23° 04' 09" |
105° 24' 49" |
F-48-19-D |
thôn Hầu Lùng Sán |
DC |
xã Thượng Phùng |
H. Mèo Vạc |
23° 15' 48" |
105° 26' 49" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Hoa cà |
DC |
xã Thượng Phùng |
H. Mèo Vạc |
23° 16' 36" |
105° 26' 10" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Khai Hoang 1 |
DC |
xã Thượng Phùng |
H. Mèo Vạc |
23° 16' 17" |
105° 24' 37" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Khai Hoang 2 |
DC |
xã Thượng Phùng |
H. Mèo Vạc |
23° 16' 46" |
105° 24' 05" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Lủng Chư 1 |
DC |
xã Thượng Phùng |
H. Mèo Vạc |
23° 14' 37" |
105° 25' 41" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Lủng Chư 2 |
DC |
xã Thượng Phùng |
H. Mèo Vạc |
23° 14' 30" |
105° 25' 53" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Lủng Chư 3 |
DC |
xã Thượng Phùng |
H. Mèo Vạc |
23°15' 11" |
105° 25' 37" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Mỏ Cớ |
DC |
xã Thượng Phùng |
H. Mèo Vạc |
23° 15' 28" |
105° 26' 16" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Mỏ Phàng |
DC |
xã Thượng Phùng |
H. Mèo Vạc |
23° 17' 48" |
105° 25' 52" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Thàn Chư |
DC |
xã Thượng Phùng |
H. Mèo Vạc |
23° 14' 44" |
105° 26' 53" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Thèn Pả |
DC |
xã Thượng Phùng |
H. Mèo Vạc |
23° 16' 44" |
105° 25' 13" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Thín Ngài |
DC |
xã Thượng Phùng |
H. Mèo Vạc |
23° 15' 27" |
105° 24' 36" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Tống Quáng Trải |
DC |
xã Thượng Phùng |
H. Mèo Vạc |
23° 17' 28" |
105° 26' 10" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Xà Phìn AB |
DC |
xã Thượng Phùng |
H. Mèo Vạc |
23° 15' 13" |
105° 27'00" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Xỉn Phìn Chư |
DC |
xã Thượng Phùng |
H. Mèo Vạc |
23° 15' 59" |
105° 27' 37" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
núi Cha Pao |
SV |
xã Thượng Phùng |
H. Mèo Vạc |
23° 15' 38" |
105° 27' 46" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
núi Lý Trá Ván |
SV |
xã Thượng Phùng |
H. Mèo Vạc |
23° 17' 39" |
105° 25' 53" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
núi Mỏ Phàng |
SV |
xã Thượng Phùng |
H. Mèo Vạc |
23° 18' 03" |
105° 25' 59" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
sông Nho Quế |
TV |
xã Thượng Phùng |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 18' 52" |
105° 22' 38" |
23° 15' 09" |
105° 24' 57" |
F-48-19-B |
thôn Bản Chuối |
DC |
xã Xín Cái |
H. Mèo Vạc |
23° 13' 06" |
105° 27' 28" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Bản Trang |
DC |
xã Xín Cái |
H. Mèo Vạc |
23° 12' 32" |
105° 29' 06" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Bờ Sông |
DC |
xã Xín Cái |
H. Mèo Vạc |
23° 13' 54" |
105° 26' 18" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Cờ Lẳng |
DC |
xã Xín Cái |
H. Mèo Vạc |
23° 12' 08" |
105° 29' 37" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Cờ Tảng |
DC |
xã Xín Cái |
H. Mèo Vạc |
23° 13' 15" |
105° 27' 55" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Khai Hoang II |
DC |
xã Xín Cái |
H. Mèo Vạc |
23° 12' 14" |
105° 28' 06" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Khai Hoang III |
DC |
xã Xín Cái |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 48" |
105° 29' 06" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Lùng Thàng |
DC |
xã Xín Cái |
H. Mèo Vạc |
23° 13' 46" |
105° 29' 04" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Lùng Thúng |
DC |
xã Xín Cái |
H. Mèo Vạc |
23° 14' 18" |
105° 27' 13" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Lùng Vần Chải |
DC |
xã Xín Cái |
H. Mèo Vạc |
23° 15' 12" |
105° 28' 02" |
|
|
|
|
F-48-19-B |
thôn Mẻ Nắng |
DC |
xã Xín Cái |
H. Mèo Vạc |
23° 13' 03" |
105° 29' 11" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Ngài Trồ |
DC |
xã Xín Cái |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 55" |
105° 29' 18" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Páo Sảng |
DC |
xã Xín Cái |
H. Mèo Vạc |
23° 12' 35" |
105° 29' 22" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thỏn Sả Nhè Lử |
DC |
xã Xín Cái |
H. Mèo Vạc |
23° 14' 08" |
105° 28' 28" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Sủa Nhè Lử |
DC |
xã Xín Cái |
H. Mèo Vạc |
23° 13' 50" |
105° 27' 57" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Thuồng Luồng |
DC |
xã Xín Cái |
H. Mèo Vạc |
23° 12' 01" |
105° 27' 53" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Tìa Chớ |
DC |
xã Xín Cái |
H. Mèo Vạc |
23° 12' 33" |
105° 28' 43" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Tìa Kính |
DC |
xã Xín Cái |
H. Mèo Vạc |
23° 11' 37" |
105° 28' 22" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Xín Chải |
DC |
xã Xín Cái |
H. Mèo Vạc |
23° 13' 37" |
105° 27' 10" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
núi Kha Phàng |
SV |
xã Xín Cái |
H. Mèo Vạc |
23° 14' 03" |
105° 29' 13" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
núi Phẳng Nhìu Phìn |
SV |
xã Xín Cái |
H. Mèo Vạc |
23° 13' 30" |
105° 29' 10" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
núi Phàng Pải Chung |
SV |
xã Xín Cái |
H. Mèo Vạc |
23° 14' 29" |
105° 28' 44" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
sông Nho Quế |
TV |
xã Xín Cái |
H. Mèo Vạc |
|
|
23° 15' 00" |
105° 25' 00" |
23° 10' 23" |
105° 29' 27" |
F-48-19-D |
tổ 3 |
DC |
TT. Tam Sơn |
H. Quản Bạ |
23° 03' 49" |
104° 59' 16" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
tổ 4 |
DC |
TT. Tam Sơn |
H. Quản Bạ |
23° 04' 18" |
104° 59' 15" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Bảo An |
DC |
TT. Tam Sơn |
H. Quản Bạ |
23° 05' 03" |
104° 58' 05" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Nà Chang |
DC |
TT. Tam Sơn |
H. Quản Bạ |
23° 04' 31" |
104° 58' 50" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Nà Khoang |
DC |
TT. Tam Sơn |
H. Quản Bạ |
23° 03' 51" |
104° 59' 39" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Thượng Sơn |
DC |
TT. Tam Sơn |
H. Quản Bạ |
23° 04' 37" |
104° 57' 41" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
núi Chè Đao |
SV |
TT. Tam Sơn |
H. Quản Bạ |
23° 04' 44" |
104° 58' 47" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
núi Đôi |
SV |
TT. Tam Sơn |
H. Quản Bạ |
23° 04' 07" |
104° 59' 42" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
quốc lộ 4C |
KX |
TT. Tam Sơn |
H. Quản Bạ |
|
|
23° 03' 03" |
104° 59' 25" |
23° 03' 58" |
105° 00' 06" |
F-48-18-D F-48-19-C |
thôn Cốc Méo |
DC |
xã Bát Đại Sơn |
H. Quản Bạ |
23° 09' 37" |
104° 59' 17" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Lao Chải |
DC |
xã Bát Đại Sơn |
H. Quản Bạ |
23° 09' 54" |
104° 58' 21" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Nà Cạn |
DC |
xã Bát Đại Sơn |
H. Quản Bạ |
23° 10' 01" |
104° 57' 51" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Nà Quang |
DC |
xã Bát Đại Sơn |
H. Quản Bạ |
23° 11' 01" |
104° 58' 11" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Pải Chư Phìn |
DC |
xã Bát Đại Sơn |
H. Quản Bạ |
23° 08' 24" |
105° 00' 43" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
xóm Sán Chù |
DC |
xá Bát Đại Sơn |
H. Quản Bạ |
23° 07' 46" |
105° 00' 33" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sán Trồ |
DC |
xã Bát Đại Sơn |
H. Quản Bạ |
23° 09' 15" |
105° 00' 33" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Thảo Chư Phìn |
DC |
xã Bát Đại Sơn |
H. Quản Bạ |
23° 09' 12" |
104° 58' 28" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
suối La Cạn |
TV |
xã Bát Đại Sơn |
H. Quản Bạ |
|
|
23° 10' 08" |
104° 58' 00' |
23° 10' 39" |
104° 58' 58" |
F-48-18-D |
sông Miện |
TV |
xã Bát Đại Sơn |
H. Quản Bạ |
|
|
23° 11' 39" |
104° 57' 22" |
23° 08' 31" |
105° 01' 27" |
F-48-18-D F-48-19-C |
thôn Đầu Cầu 1 |
DC |
xã Cán Tỷ |
H. Quản Bạ |
23° 05' 52" |
105° 01' 43" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Đầu Cầu 2 |
DC |
xã Cán Tỷ |
H. Quản Bạ |
23° 05' 32" |
105° 01' 52" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Giàng Chư Phìn |
DC |
xã Cán Tỷ |
H. Quản Bạ |
23° 07' 19“ |
105° 01' 20" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Lùng Vái |
DC |
xã Cán Tỷ |
H. Quản Bạ |
23° 05' 51" |
105° 03' 26" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Pờ Chúa Lủng |
DC |
xã Cán Tỷ |
H. Quản Bạ |
23° 07' 28" |
105° 02' 22" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
xóm Pú Lù Phìn |
DC |
xã Cán Tỷ |
H. Quản Bạ |
23° 04' 34" |
105° 02' 03" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sảng Cán Tỷ |
DC |
xã Cán Tỷ |
H. Quản Bạ |
23° 06' 42' |
105° 02' 45" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sín Suối Hồ |
DC |
xã Cán Tỷ |
H. Quản Bạ |
23° 06' 59" |
105° 01' 46" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sủa Cán Tỷ |
DC |
xã Cản Tỷ |
H. Quản Bạ |
23° 06' 30" |
105° 02' 57" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Bom Nổ |
SV |
xã Cán Tỷ |
H. Quản Bạ |
23° 06' 06" |
105° 00' 50" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Chà Chua |
SV |
xã Cán Tỷ |
H. Quản Bạ |
23° 06' 09“ |
105° 02' 48" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Há Tùng |
SV |
xã Cán Tỷ |
H. Quản Bạ |
23° 05' 32" |
105° 04' 25" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Háng Cọ |
SV |
xã Cán Tỷ |
H. Quản Bạ |
23° 05' 14" |
105° 01' 52" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Khú Mý |
SV |
xã Cán Tỷ |
H. Quản Bạ |
23° 05' 48" |
105° 00' 59" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Lao Ngải |
SV |
xã Cán Tỷ |
H. Quản Bạ |
23° 05' 14" |
105° 01' 18" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Sếnh Há |
SV |
xã Cán Tỷ |
H. Quản Bạ |
23° 05' 51" |
105° 02' 19" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi thông |
SV |
xã Cán Tỷ |
H. Quản Bạ |
23° 04' 27" |
105° 05' 55" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Thứ Xá |
SV |
xã Cán Tỷ |
H. Quản Bạ |
23° 05' 03" |
105° 03' 21" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Tư Tỉnh |
SV |
xã Cán Tỷ |
H. Quản Bạ |
23° 06' 29" |
105° 01' 16" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
sông Miện |
TV |
xã Cán Tỷ |
H. Quản Bạ |
|
|
23° 08' 32" |
105° 01' 27" |
23° 04' 05" |
105° 02' 11" |
F-48-19-C |
quốc lộ 4C |
KX |
xã Cán Tỷ |
H. Quản Bạ |
|
|
23° 08' 32" |
105° 01' 31" |
23° 04' 12" |
105° 02' 22" |
F-48-19-C |
thôn Cao Mã |
DC |
xã Cao Mã Pờ |
H. Quản Bạ |
23° 06' 10" |
104° 52' 12" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Chín Chú Lìn |
DC |
xã Cao Mã Pờ |
H. Quản Bạ |
23° 06' 40" |
104° 48' 43" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Chín Sang |
DC |
xã Cao Mã Pờ |
H. Quản Bạ |
23° 06' 58" |
104° 51' 46" |
|
|
|
|
F-48-18°D |
xóm Sào Phìn Su |
DC |
xã Cao Mã Pờ |
H. Quản Bạ |
23° 05' 32" |
104° 49' 14" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Thèn Ván 1 |
DC |
xã Cao Mã Pờ |
H. Quản Bạ |
23° 06' 39" |
104° 51' 31" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Thèn Ván 2 |
DC |
xã Cao Mã Pờ |
H. Quản Bạ |
23° 06' 33" |
104° 51' 02" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Vả Thàng 1 |
DC |
xã Cao Mã Pờ |
H. Quản Bạ |
23° 05' 50" |
104° 52' 18" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Vả Thàng 2 |
DC |
xã Cao Mã Pờ |
H. Quản Bạ |
23° 05' 53" |
104° 51' 39" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Vàng Chá Phìn |
DC |
xã Cao Mã Pờ |
H. Quản Bạ |
23° 05' 32" |
104° 48' 47" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
núi Hoa Cha Van |
SV |
xã Cao Mã Pờ |
H. Quản Bạ |
23° 07' 29" |
104° 51' 50" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
suối Cao Mã |
TV |
xã Cao Mã Pờ |
H. Quản Bạ |
|
|
23° 06' 02" |
104° 49' 29" |
23° 06' 01" |
104° 52' 09" |
F-48-18-D |
xóm Cẩu Há |
DC |
xã Đông Hà |
H. Quản Bạ |
23° 04' 37" |
105° 01' 56" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Cốc Mạ |
DC |
xã Đông Hà |
H. Quản Bạ |
23° 03' 19" |
105° 01' 25" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nà Sài |
DC |
xã Đông Hà |
H. Quản Bạ |
23° 01' 53" |
105° 02' 37" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sang Phàng |
DC |
xã Đông Hà |
H. Quản Bạ |
23° 03' 32" |
105° 02' 05" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Seo Lùng Cồ |
DC |
xã Đông Hà |
H. Quản Bạ |
22° 59' 42" |
105° 03' 17" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Thống Nhất |
DC |
xã Đông Hà |
H. Quản Bạ |
23° 02' 38" |
105° 02' 04" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
khu Tráng Kìm |
DC |
xã Đông Hà |
H. Quản Bạ |
23° 03' 53" |
105° 01' 56" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
dốc Cốc Mạ |
SV |
xã Đông Hà |
H. Quản Bạ |
23° 03'18" |
105° 01' 24" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Lùng Pét |
SV |
xã Đông Hà |
H. Quản Bạ |
23° 02' 24" |
105° 01' 39" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi So Ván |
SV |
xã Đông Hà |
H. Quản Bạ |
23° 04' 11" |
105° 00' 59" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Tre Gai |
SV |
xã Đông Hà |
H. Quản Bạ |
23° 03' 15" |
105° 01' 39" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
sông Miện |
TV |
xã Đông Hà |
H. Quản Bạ |
|
|
23° 04' 50" |
105° 02' 08" |
22° 58' 15" |
105° 02' 12" |
F-48-19-C |
suối Tà Cá |
TV |
xã Đông Hà |
H. Quản Bạ |
|
|
23° 01' 08" |
105° 01' 46" |
23° 01' 33" |
105° 03' 14" |
F-48-19-C |
quốc lộ 4C |
KX |
xã Đông Hà |
H. Quản Bạ |
|
|
23° 04' 51" |
105° 02' 06“ |
23° 03' 18" |
105° 01' 18" |
F-48-19-C |
thôn Hợp Tiến |
DC |
xã Lùng Tám |
H. Quản Bạ |
23° 03' 05" |
105° 02' 24" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Lùng Hóa |
DC |
xã Lùng Tám |
H. Quản Bạ |
23° 04' 26" |
105° 03' 10" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Lùng Tám Cao |
DC |
xã Lùng Tám |
H. Quản Bạ |
23° 02' 46" |
105° 03' 35" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Lùng Tám Thấp |
DC |
xã Lùng Tám |
H. Quản Bạ |
23° 02' 01" |
105° 03' 15" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Mỏ Nhà Cao |
DC |
xã Lùng Tám |
H. Quản Bạ |
23° 01' 59" |
105° 04' 27" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Mỏ Nhà Thấp |
DC |
xã Lùng Tám |
H. Quản Bạ |
23° 01' 27" |
105° 03' 47" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
xóm Pờ Chủ Lủng |
DC |
xã Lùng Tám |
H. Quản Bạ |
23° 02' 23" |
105° 06' 48" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Tùng Nùn |
DC |
xã Lùng Tám |
H. Quản Bạ |
23° 00' 50" |
105° 04' 01" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Ca Thinh |
SV |
xã Lùng Tám |
H. Quản Bạ |
23° 01' 44" |
105° 04' 47" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Cháy |
SV |
xã Lùng Tám |
H. Quản Bạ |
23° 00' 53" |
105° 07' 12" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Chò Chính Văn |
SV |
xã Lùng Tám |
H. Quản Bạ |
23° 02' 21" |
105° 04' 31" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
sông Miện |
TV |
xã Lùng Tám |
H. Quản Bạ |
|
|
23° 04' 05" |
105° 02' 11" |
23° 00' 14" |
105° 03' 54" |
F-48-19-C |
đường tỉnh 181 |
KX |
xã Lùng Tám |
H. Quản Bạ |
|
|
23° 04' 12" |
105° 02' 22" |
23° 00' 24" |
105° 04' 39" |
F-48-19-C |
xóm Chàng Trưng |
DC |
xã Nghĩa Thuận |
H. Quản Bạ |
23° 08' 03" |
104° 54' 39" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Khủng Cáng |
DC |
xã Nghĩa Thuận |
H. Quản Bạ |
23° 07' 23" |
104° 54' 14" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Mao Sào Phố |
DC |
xã Nghĩa Thuận |
H. Quản Bạ |
23° 09' 27" |
104° 53' 31" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Na Cho Cai |
DC |
xã Nghĩa Thuận |
H. Quản Bạ |
23° 09' 37" |
104° 54' 41" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Na Lình |
DC |
xã Nghĩa Thuận |
H. Quản Bạ |
23° 09' 50" |
104° 54' 01" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
xóm Na Nóng |
DC |
xã Nghĩa Thuận |
H. Quản Bạ |
23° 07' 29" |
104° 54' 36" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Pả Láng |
DC |
xã Nghĩa Thuận |
H. Quản Bạ |
23° 09' 21" |
104° 54' 16" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
xóm Phìn Chư Sảng |
DC |
xã Nghĩa Thuận |
H. Quản Bạ |
23° 08' 36" |
104° 55' 21" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Phín Ủng |
DC |
xã Nghĩa Thuận |
H. Quản Bạ |
23° 08' 22" |
104° 54' 13" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
xóm Tả Cứ |
DC |
xã Nghĩa Thuận |
H. Quản Bạ |
23° 08' 10" |
104° 53' 59" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
xóm Túng Chúng Phìn |
DC |
xã Nghĩa Thuận |
H. Quản Bạ |
23° 10' 15" |
104° 54' 02" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Xín Cái |
DC |
xã Nghĩa Thuận |
H. Quản Bạ |
23° 07' 56" |
104° 55' 30" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
núi Chín Sang |
SV |
xã Nghĩa Thuận |
H. Quản Bạ |
23° 07' 56" |
104° 52' 46" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
suối Ngầm |
TV |
xã Nghĩa Thuận |
H. Quản Bạ |
|
|
23° 08' 01" |
104° 53' 59" |
23° 10' 02" |
104° 52' 49" |
F-48-18-D |
suối Sì Lầu Phìn |
TV |
xã Nghĩa Thuận |
H. Quản Bạ |
|
|
23° 07' 02" |
104° 54' 18" |
23° 08' 01" |
104° 53' 59" |
F-48-18-D |
đồn biên phòng Nghĩa Thuận |
KX |
xã Nghĩa Thuận |
H. Quản Bạ |
23° 07' 53" |
104° 55'17" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Nà Khúy |
DC |
xã Quản Bạ |
H. Quản Bạ |
23° 04' 18" |
105° 00' 43" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nà Vìn |
DC |
xã Quản Bạ |
H. Quản Bạ |
23° 03' 29" |
105° 00' 34" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nặm Đăm |
DC |
xã Quản Bạ |
H. Quản Bạ |
23° 02' 29" |
105° 01' 12" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Trúc Sơn |
DC |
xã Quản Bạ |
H. Quản Bạ |
23° 02' 11" |
105° 00' 12" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
suối Tà Cá |
TV |
xã Quản Bạ |
H. Quản Bạ |
|
|
23° 02' 02" |
105° 01' 13" |
23° 01' 08" |
105° 01' 46" |
F-48-19-C |
quốc lộ 4C |
KX |
xã Quản Bạ |
H. Quản Bạ |
|
|
23° 03' 58" |
105° 00' 06" |
23° 03' 18" |
105° 01' 18" |
F-48-19-C |
thôn Bình Dương |
DC |
xã Quyết Tiến |
H. Quản Bạ |
23° 00' 49" |
104° 58' 32" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Dìn Sán |
DC |
xã Quyết Tiến |
H. Quản Bạ |
23° 02' 40" |
104° 57' 56" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Đông Tinh |
DC |
xã Quyết Tiến |
H. Quản Bạ |
23° 01' 14" |
104° 57' 11" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Khâu Làn |
DC |
xã Quyết Tiến |
H. Quản Bạ |
23° 01' 07" |
104° 55' 47" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Lùng Mười |
DC |
xã Quyết Tiến |
H. Quản Bạ |
22° 59' 36" |
104° 57' 38" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Ngài Thầu Sảng |
DC |
xã Quyết Tiến |
H. Quản Bạ |
22° 58' 13" |
104° 58' 04" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Tân Tiến |
DC |
xã Quyết Tiến |
H. Quản Bạ |
23° 01' 46" |
104° 56' 57" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
quốc lộ 4C |
KX |
xã Quyết Tiến |
H. Quản Bạ |
|
|
22° 59' 43“ |
104° 56' 53" |
23° 03' 03" |
104° 59' 25" |
F-48-18-D F-48-30-B |
thôn Chúng Trải |
DC |
xã Tả Ván |
H. Quản Bạ |
23° 01' 55" |
104° 50' 13" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Hoa Si Pan |
DC |
xã Tả Ván |
H. Quản Bạ |
23° 00' 54" |
104° 50' 26" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Lò Suối Tủng |
DC |
xã Tả Ván |
H. Quản Bạ |
23° 01' 02" |
104° 53' 14" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Ma Ngán Sán |
DC |
xã Tả Ván |
H. Quản Bạ |
23° 00' 45" |
104° 51' 37” |
|
|
|
|
F-48-18-D |
ỉhôn Pao Mã Phìn |
DC |
xã Tả Ván |
H. Quản Bạ |
22° 59' 44" |
104° 51' 40" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Sải Giàng Phìn |
DC |
xã Tả Ván |
H. Quản Bạ |
23° 00' 23" |
104° 52' 22" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Tả Ván |
DC |
xã Tả Ván |
H. Quản Bạ |
23° 01' 50" |
104° 51' 33" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Thèn Ván |
DC |
xã Tả Ván |
H. Quản Bạ |
23° 01' 15" |
104° 54' 08" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
núi Chúng Phùng |
SV |
xã Tả Ván |
H. Quản Bạ |
23° 02' 44" |
104° 50' 06" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
núi Xín Chải |
SV |
xã Tả Ván |
H. Quản Bạ |
23° 01' 01" |
104° 49' 42" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
suối Chúng Trải |
TV |
xã Tả Ván |
H. Quản Bạ |
|
|
23° 01' 54" |
104° 49' 55" |
22° 59' 48" |
104° 52' 20" |
F-48-18-D F-48-30-B |
suối Pàn Rào |
TV |
xã Tả Ván |
H. Quản Bạ |
|
|
22° 59' 48" |
104° 52' 20" |
22° 59' 11" |
104° 52' 15" |
F-48-30-B |
thôn Cán Hồ |
DC |
xã Thái An |
H. Quản Bạ |
22° 58' 34" |
105° 07' 46" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Lùng Hậu |
DC |
xã Thái An |
H. Quản Bạ |
22° 59' 39" |
105° 07' 46" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Nặm luồng |
DC |
xã Thái An |
H. Quản Bạ |
22° 59' 35" |
105° 04' 27" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Séo Lủng 1 |
DC |
xã Thái An |
H. Quản Bạ |
22° 58' 20" |
105° 07' 01“ |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Séo Lủng 2 |
DC |
xã Thái An |
H. Quản Bạ |
22° 58' 57" |
105° 05' 45" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Bái Bò |
SV |
xã Thái An |
H. Quản Bạ |
22° 57' 56" |
105° 03' 59" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Páo Hả |
SV |
xã Thái An |
H. Quản Bạ |
22° 58' 14" |
105° 05' 57" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
suối Cá |
TV |
xã Thái An |
H. Quản Bạ |
|
|
22° 58' 44" |
105° 05' 05" |
23° 00' 02" |
105° 03' 51" |
F-48-31-A F-48-19-C |
sông Miện |
TV |
xã Thái An |
H. Quản Bạ |
|
|
23° 00' 14" |
105° 03' 54" |
22° 58' 14" |
105° 02’ 11" |
F-48-31-A |
thôn Làng Tấn |
DC |
xã Thanh Vân |
H. Quản Bạ |
23° 06' 50" |
104° 56' 42" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Lùng Cáng |
DC |
xã Thanh Vân |
H. Quản Bạ |
23° 05' 48" |
104° 58’ 55" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Lùng Cúng |
DC |
xã Thanh Vân |
H. Quản Bạ |
23° 05' 10" |
104° 59' 15" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Má Hồng |
DC |
xã Thanh Vân |
H. Quản Bạ |
23° 06' 02" |
104° 58' 19" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Ma Lùng |
DC |
xã Thanh Vân |
H. Quản Bạ |
23° 06' 57" |
104° 55' 03" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Mỏ Sài |
DC |
xã Thanh Vân |
H. Quản Bạ |
23° 06' 36" |
104° 57' 27" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
xóm Mới |
DC |
xã Thanh Vân |
H. Quản Bạ |
23° 07' 23" |
104° 56' 13" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Thanh Long |
DC |
xã Thanh Vân |
H. Quản Bạ |
23° 04' 59" |
104° 55' 58" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Bản Thăng |
DC |
xã Tùng Vài |
H. Quản Bạ |
23° 02' 49" |
104° 52' 35" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Khố Mỷ |
DC |
xã Tùng Vài |
H. Quản Bạ |
23° 05' 46" |
104° 53' 37" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
xóm Kho Tàng |
DC |
xã Tùng Vài |
H. Quản Bạ |
23° 05' 07" |
104° 53' 52" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Lao Chải |
DC |
xã Tùng Vài |
H. Quản Bạ |
23° 01' 38" |
104° 52’ 13" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Lùng Chu Phìn |
DC |
xã Tùng Vài |
H. Quản Bạ |
23° 05' 05" |
104° 54' 17" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Lùng Khố |
DC |
xã Tùng Vài |
H. Quản Bạ |
23° 03' 44" |
104° 55' 36" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Pao Mã Phìn |
DC |
xã Tùng Vài |
H. Quản Bạ |
23° 03' 06" |
104° 55' 23" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Sì Lầu Phìn |
DC |
xã Tùng Vài |
H. Quản Bạ |
23° 06' 20° |
104° 53' 55" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Tùng Pàng |
DC |
xã Tùng Vài |
H. Quản Bạ |
23° 05' 24" |
104° 55' 20" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Tùng Vài Phìn |
DC |
xã Tùng Vài |
H. Quản Bạ |
23° 03' 27" |
104° 54' 22" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
dãy Pờ Tao Vui |
SV |
xã Tùng Vài |
H. Quản Bạ |
23° 04' 37" |
104° 51' 56" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
núi Sù Chú Phìn |
SV |
xã Tùng Vài |
H. Quản Bạ |
23° 03' 29" |
104° 49' 01" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
núi Xùng Xỉn Lào Thàng |
SV |
xã Tùng Vài |
H. Quản Bạ |
23° 05' 01" |
104° 49' 19" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
suối Bản Thăng |
TV |
xã Tùng Vài |
H. Quản Bạ |
|
|
23° 03' 58" |
104° 50' 16" |
23° 03' 09" |
104° 52' 55" |
F-48-18-D |
suối Sì Lầu Phìn |
TV |
xã Tùng Vài |
H. Quản Bạ |
|
|
23° 06' 26" |
104° 54' 36" |
23° 07' 02" |
104° 54' 18" |
F-48-18-D |
thôn Bản Măng |
DC |
xã Bản Rịa |
H. Quang Bình |
22° 27' 29" |
104° 28' 37" |
|
|
|
|
F-48-41-B |
thôn Bản Rịa |
DC |
xã Bản Rịa |
H. Quang Bình |
22° 26' 39" |
104° 29' 16" |
|
|
|
|
F-48-41-B |
thôn Bản Thín |
DC |
xã Bản Rịa |
H. Quang Bình |
22° 26' 14" |
104° 30' 19" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
xóm Nà Búng |
DC |
xã Bản Rịa |
H. Quang Bình |
22° 27' 24" |
104° 30' 17" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Nặm Khẳm |
DC |
xã Bản Rịa |
H. Quang Bình |
22° 26' 01" |
104° 30' 23" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
suối Bản Rịa |
TV |
xã Bản Rịa |
H. Quang Bình |
|
|
22° 27' 24" |
104° 29' 13" |
22° 25' 39" |
104° 28' 59" |
F-48-41-B |
suối Bản Thín |
TV |
xã Bản Rịa |
H. Quang Bình |
|
|
22° 27' 02" |
104° 30' 11" |
22° 26' 09" |
104° 30' 11" |
F-48-42-A |
suối Nậm Măng |
TV |
xã Bản Rịa |
H. Quang Bình |
|
|
22° 27' 18" |
104° 28' 26" |
22° 25' 53" |
104° 28' 03" |
F-48-41-B |
nậm Thín |
TV |
xã Bản Rịa |
H. Quang Bình |
|
|
22° 26' 19" |
104° 30'45" |
22° 25' 45" |
104° 28' 32" |
F-48-42-A F-48-41-B |
khau Ma Quỷnh |
KX |
xã Bản Rịa |
H. Quang Bình |
22° 27' 49" |
104° 30' 32" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
xóm Ắng Luồng |
DC |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
22° 22' 33" |
104° 39' 29" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
xóm Hạ 1 |
DC |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
22° 22' 21" |
104° 40' 47" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
xóm Hạ 2 |
DC |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
22° 21' 45" |
104° 40' 44" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Khun |
DC |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
22° 20' 37" |
104° 36' 59" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
xóm Khun Hăng |
DC |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
22° 22' 02" |
104° 39' 30" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
xóm Khuổi Bắc |
DC |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
22° 22' 09" |
104° 35' 51" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
xóm Khuổi Pồi |
DC |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
22° 23' 25" |
104° 37' 53" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Khuổi Thẻ |
DC |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
22° 22' 49" |
104° 38' 43" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
xóm Khuổi Xỏm |
DC |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
22° 23' 30" |
104° 37' 15" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
xóm Nậm Mòn |
DC |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
22° 23' 07" |
104° 36' 25" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
xóm Pá Van |
DC |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
22° 22' 59" |
104° 37' 59" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Thượng |
DC |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
22° 23' 05" |
104° 36' 47" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Thượng Bằng |
DC |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
22° 22' 25" |
104° 37' 43" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Tiên Yên |
DC |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
22° 21' 41" |
104° 35' 13" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Trung |
DC |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
22° 21' 54" |
104° 38' 14" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Khau Bôn |
SV |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
22° 21' 22" |
104° 34' 03" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
khuổi Bốc |
TV |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
|
|
22° 21' 20" |
104° 34' 43" |
22° 23' 00" |
104° 36' 43" |
F-48-42-A |
ngòi Giang |
TV |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
|
|
22° 20' 56" |
104° 36' 25" |
22° 22' 43" |
104° 42' 07" |
F-48-42-A |
suối Khuổi Toàn |
TV |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
|
|
22° 21' 28" |
104° 40' 55" |
22° 22' 03" |
104° 41' 01" |
F-48-42-A |
Nặm Lịa |
TV |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
|
|
22° 20' 58" |
104° 38' 06" |
22° 22' 00" |
104° 38' 19" |
F-48-42-A |
Nặm Mưng |
TV |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
|
|
22° 23' 00" |
104° 36' 43" |
22° 24' 37" |
104° 37' 44" |
F-48-42-A |
Nặm Mừng |
TV |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
|
|
22° 22' 22" |
104° 34' 27" |
22° 23' 00" |
104° 36' 43" |
F-48-42-A |
khuổi Puộc |
TV |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
|
|
22° 21' 18" |
104° 38' 36" |
22° 21' 58" |
104° 38' 30" |
F-48-42-A |
khuổi Thè |
TV |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
|
|
22° 22' 39" |
104° 38' 44" |
22° 22' 05- |
104° 38' 52" |
F-48-42-A |
khuổi Van |
TV |
xã Bằng Lang |
H. Quang Bình |
|
|
22° 21' 53" |
104° 36' 43" |
22° 22' 05" |
104° 38' 06" |
F-48-42-A |
thôn Buông |
DC |
xã Hương Sơn |
H. Quang Bình |
22° 18' 14" |
104° 45' 02" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
làng Buông |
DC |
xã Hương Sơn |
H. Quang Bình |
22° 19' 17" |
104° 44' 46" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Nghè |
DC |
xã Hương Sơn |
H. Quang Bình |
22° 20' 47" |
104° 45' 32" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Sơn Đông |
DC |
xã Hương Sơn |
H. Quang Bình |
22° 20' 23" |
104° 46' 37" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Sơn Thành |
DC |
xã Hương Sơn |
H. Quang Bình |
22° 21' 22" |
104° 46' 11" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
pù Co Có |
SV |
xã Hương Sơn |
H. Quang Bình |
22° 19' 13" |
104° 44' 04" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Khau Đăm |
SV |
xã Hương Sơn |
H. Quang Bình |
22° 20' 33" |
104° 44' 20" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Khau Én |
SV |
xã Hương Sơn |
H. Quang Bình |
22° 16' 50“ |
104° 44' 11" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
pù Khuổi Ngà |
SV |
xã Hương Sơn |
H. Quang Bình |
22° 20' 49" |
104° 46' 41" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
sông Con |
TV |
xã Hương Sơn |
H. Quang Bình |
|
|
22° 21' 41" |
104° 45' 07" |
22° 20' 26" |
104° 47' 20" |
F-48-42-B |
khuổi Đáp |
TV |
xã Hương Sơn |
H. Quang Bình |
|
|
22° 17' 06" |
104° 45' 14" |
22° 18' 29" |
104° 44' 37" |
F-48-42-B F-48-42-A |
ngòi Luông |
TV |
xã Hương Sơn |
H. Quang Bình |
|
|
22° 18' 22" |
104° 44' 22" |
22° 21' 33" |
104° 44' 55" |
F-48-42-A |
khuổi Luông |
TV |
xã Hương Sơn |
H. Quang Bình |
|
|
22° 19' 10" |
104° 45' 42" |
22° 19' 21" |
104° 44' 53" |
F-48-42-B F-48-42-A |
suối Nghề |
TV |
xã Hương Sơn |
H. Quang Bình |
|
|
22° 20' 45" |
104° 45' 24" |
22° 20' 47“ |
104° 45' 01" |
F-48-42-B |
khuổi Niềng |
TV |
xã Hương Sơn |
H. Quang Bình |
|
|
22° 20' 09" |
104° 46' 02" |
22° 20' 26" |
104° 47' 18" |
F-48-42-B |
khuổi Riêng |
TV |
xã Hương Sơn |
H. Quang Bình |
|
|
22° 18' 31' |
104° 46' 15" |
22° 19' 13" |
104° 45' 15" |
F-48-42-B |
thôn Nà Béng |
DC |
xã Nà Khương |
H. Quang Bình |
22° 15' 25" |
104° 33' 11" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Nậm Mang |
DC |
xã Nà Khương |
H. Quang Bình |
22° 18' 28" |
104° 35' 31" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Già Nàng |
SV |
xã Nà Khương |
H. Quang Bình |
22° 18' 32" |
104° 34' 48" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Mò Đoỏng |
SV |
xã Nà Khương |
H. Quang Bình |
22° 15' 08" |
104° 34' 58" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Tùng Cum |
SV |
xã Nà Khương |
H. Quang Bình |
22° 15' 41" |
104° 33' 47" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
suối Làng Ái |
TV |
xã Nà Khương |
H. Quang Bình |
|
|
22° 16' 26" |
104° 32' 46" |
22° 15' 34" |
104° 33' 09" |
F-48-42-A |
suối Lùng Vĩ |
TV |
xã Nà Khương |
H. Quang Bình |
|
|
22° 16' 30" |
104° 34' 43" |
22° 16' 08" |
104° 33' 56" |
F-48-42-A |
suối Thâu |
TV |
xã Nà Khương |
H. Quang Bình |
|
|
22° 18' 28" |
104° 35' 47" |
22° 14' 34" |
104° 33' 12" |
F-48-42-A F-48-42-C |
đội 9 |
DC |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
22° 25' 20" |
104° 39' 23" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Bạc Nang |
DC |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
22° 24' 51" |
104° 39' 03" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Lủ Hạ |
DC |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
22° 24' 30" |
104° 41' 34" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Lủ Thượng |
DC |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
22° 25' 00" |
104° 40' 58" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
xóm Ma |
DC |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
22° 24' 54" |
104° 41' 13" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn My Bắc |
DC |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
22° 24' 53" |
104° 41' 42" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Nà Đông |
DC |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
22° 24' 26" |
104° 40' 44" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Nậm Khẩm |
DC |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
22° 25' 30" |
104° 39' 46" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Nậm O |
DC |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
22° 25' 11" |
104° 40' 40" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Nuông |
DC |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
22° 24' 47" |
104° 42' 07' |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Tân Bang |
DC |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
22° 24' 26" |
104° 42' 31" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Đồn Đèn |
SV |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
22° 23' 56" |
104° 38' 38" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Khối Thè |
SV |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
22° 23' 11" |
104° 40' 02" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
pù Khuổi Bồi |
SV |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
22° 23' 33" |
104° 39' 09" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
pù Nậm Khẩm |
SV |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
22° 27' 40" |
104° 40' 43" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
sông Bạc |
TV |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
|
|
22° 27' 16" |
104° 43' 24" |
22° 23' 21" |
104° 42' 49" |
F-48-42-A |
suối Chừng |
TV |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
|
|
22° 26' 43" |
104° 38' 56" |
22° 24' 52" |
104° 38' 52" |
F-48-42-A |
suối Con |
TV |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
|
|
22° 24' 49" |
104° 38' 52" |
22° 23' 19" |
104° 42' 18" |
F-48-42-A |
suối Đú |
TV |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
|
|
22° 26' 45" |
104°41' 17" |
22° 25' 05" |
104° 41' 03" |
F-48-42-A |
suối Đư |
TV |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
|
|
22° 25' 05" |
104° 41' 03" |
22° 24' 09" |
104° 41' 20" |
F-48-42-A |
suối Han |
TV |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
|
|
22° 22' 43" |
104° 42' 07" |
22° 23' 18" |
104° 42' 18" |
F-48-42-A |
suối Nậm Khẩm |
TV |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
|
|
22° 26' 28" |
104° 40' 25" |
22° 25' 13" |
104° 39' 11“ |
F-48-42-A |
suối Pịt |
TV |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
|
|
22° 22' 55" |
104° 40' 55" |
22° 23' 18" |
104° 42' 12" |
F-48-42-A |
suối Pịt Lớn |
TV |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
|
|
22° 23' 33" |
104° 40' 51" |
22° 23' 56" |
104° 41' 00" |
F-48-42-A |
suối Thè |
TV |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
|
|
22° 23' 39" |
104° 40' 27" |
22° 24' 08" |
104° 40' 40" |
F-48-42-A |
suối Vàng My |
TV |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
|
|
22° 24' 03" |
104° 39' 28" |
22° 24' 29" |
104° 39' 38" |
F-48-42-A |
quốc lộ 279 |
KX |
xã Tân Bắc |
H. Quang Bình |
|
|
22° 24' 55" |
104° 42' 49" |
22° 25' 17" |
104° 39' 02" |
F-48-42-A |
khu Đông Quạng |
DC |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
22° 27' 53" |
104° 34' 15" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Khau Làng |
DC |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
22° 26' 57“ |
104° 34' 56" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
khu Khuổi Sú |
DC |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
22° 28' 12" |
104° 34' 40" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Lùng Chún |
DC |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
22° 28' 25" |
104° 35' 01" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Minh Mạ |
DC |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
22° 27' 35" |
104° 35' 05" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Nà Đát |
DC |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
22° 28' 18" |
104° 33' 35" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
khu Nà én |
DC |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
22° 28' 29" |
104° 32' 06" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
khu Nà Linh |
DC |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
22° 28' 34" |
104° 33' 19" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Nà Mèo |
DC |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
22° 28' 53" |
104° 34' 19" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Nà Vài |
DC |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
22° 29' 38" |
104° 33' 19" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Nậm Ngoa |
DC |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
22° 27' 33" |
104° 36' 17" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Nặm Phiến |
DC |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
22° 30' 16" |
104° 35' 13" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
khu Nậm Pú 2 |
DC |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
22° 29' 12" |
104° 35'09" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Nậm Qua |
DC |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
22° 30' 11" |
104° 34' 44" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
khu Nậm Tráng |
DC |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
22° 27' 07" |
104° 33' 59" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
khu Ngòa Trên |
DC |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
22° 28' 25" |
104° 37' 13" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
khu Nhà Ngàn |
DC |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
22° 28' 47“ |
104° 33' 18" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
khu Nhà Nghĩa |
DC |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
22° 29' 51" |
104° 33' 04" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Khau Én |
SV |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
22° 27' 59" |
104° 31' 49" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Khau Làng |
SV |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
22° 27' 22" |
104° 33' 31" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Khau Phạ |
SV |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
22° 31' 29" |
104° 35' 15" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Phìn Hồ |
SV |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
22° 31' 16" |
104° 37' 24" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
dãy Phìn Hồ |
SV |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
22° 32' 10" |
104° 37' 20" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
nậm Chún |
TV |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
|
|
22° 31' 36" |
104° 37' 02" |
22° 29' 50" |
104° 37' 34" |
F-48-30-C F-48-42-A |
khuổi Én |
TV |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
|
|
22° 28' 23“ |
104“ 32' 06" |
22° 28' 51" |
104° 33' 04" |
F-48-42-A |
nậm Luông |
TV |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
|
|
22° 29' 42" |
104° 32' 35" |
22° 26' 50" |
104° 36' 07" |
F-48-42-A |
suối Nậm Cháng |
TV |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
|
|
22° 27' 29" |
104° 32' 23" |
22° 26' 59" |
104° 35' 40" |
F-48-42-A |
nậm Ngoa |
TV |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
|
|
22° 28' 47" |
104° 37' 59" |
22° 26' 51" |
104° 36' 06" |
F-48-42-A |
nậm Phiên |
TV |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
|
|
22° 30' 11" |
104° 33' 22" |
22° 29' 37" |
104° 37' 38" |
F-48-30-C F-48-42-A |
nậm Pú |
TV |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
|
|
22° 31' 36" |
104° 36' 12" |
22° 28' 34" |
104° 35' 58" |
F-48-30-C F-48-42-A |
nậm Qua |
TV |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
|
|
22° 30' 06" |
104° 34' 14" |
22° 28' 22" |
104° 34' 59" |
F-48-30-C F-48-42-A |
nậm Thàng |
TV |
xã Tân Nam |
H. Quang Bình |
|
|
22° 29' 50" |
104° 37' 34" |
22° 28' 17" |
104° 35' 06" |
F-48-42-A |
khu Bắc Bung Động |
DC |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
22° 23' 32" |
104° 43' 22" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
làng Đang |
DC |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
22° 24' 06" |
104° 45' 40" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
làng Mã |
DC |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
22° 23' 31" |
104° 45' 11" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Mác Hạ |
DC |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
22° 24' 28" |
104° 45' 25" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Mác Thượng |
DC |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
22° 24' 36" |
104° 44' 48" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Ngòi Ham |
DC |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
22° 23' 23" |
104° 43' 17" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Ngòi Han |
DC |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
22° 23' 13" |
104° 42' 35" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Tả Ngảo |
DC |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
22° 24' 59" |
104° 43' 10" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Tân Bang |
DC |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
22° 23' 13" |
104° 44' 02" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Tân Bình |
DC |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
22° 23' 56" |
104° 44' 34" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Tân Chang |
DC |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
22° 23' 20" |
104° 44' 15" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Tân Lập |
DC |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
22° 24' 29" |
104° 44' 06" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Tân Lập |
DC |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
22° 24' 51" |
104° 43' 22" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Tân Tiến |
DC |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
22° 23' 38" |
104° 44' 46" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Vén |
DC |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
22° 24' 12" |
104° 44' 21" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
sông Bạc |
TV |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
|
|
22° 27' 16" |
104° 43' 24" |
22° 23' 21" |
104° 42' 49" |
F-48-42-A |
sông Con |
TV |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
|
|
22° 23' 19" |
104° 42' 18" |
22° 22' 44" |
104° 44' 54" |
F-48-42-A |
suối Nậm Hang |
TV |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
|
|
22° 25' 46" |
104° 45' 00" |
22° 25' 00" |
104° 45' 38" |
F-48-42-B |
suối Nậm Mác |
TV |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
|
|
22° 24' 30" |
104° 44' 25" |
22° 23' 58" |
104° 45' 02" |
F-48-42-A F-48-42-B |
suối Nậm Mác |
TV |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
|
|
22° 27' 05" |
104° 46' 27" |
22° 24' 41" |
104° 45' 44" |
F-48-42-B |
suối Nậm Pậu |
TV |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
|
|
22° 26' 14" |
104° 43' 39" |
22° 25' 09" |
104° 42' 43" |
F-48-42-A |
suối Tả Ngảo |
TV |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
|
|
22° 25' 07" |
104° 43' 28" |
22° 24' 10" |
104° 42' 40" |
F-48-42-A |
suối Tân Trang |
TV |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
|
|
22° 24' 21" |
104° 43' 48" |
22° 23' 40" |
104° 44' 34" |
F-48-42-A |
ngòi Thủy |
TV |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
|
|
22° 24' 40" |
104° 45' 52" |
22° 23' 34" |
104° 45' 00" |
F-48-42-B |
quốc lộ 279 |
KX |
xã Tân Trịnh |
H. Quang Bình |
|
|
22° 24' 55" |
104° 42' 49" |
22° 25' 17" |
104° 39' 02" |
F-48-42-A |
thôn Cao Sơn |
DC |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
22° 29' 44" |
104° 40' 53" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
khu Chăng Xé |
DC |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
22° 29' 40" |
104° 42' 48" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Hạ Bình |
DC |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
22° 29' 32" |
104° 43' 15" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Hòa Bình |
DC |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
22° 29' 09" |
104° 41' 57" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Hồng Sơn |
DC |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
22° 32' 03" |
104° 41' 12" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
khu Nậm Lào |
DC |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
22° 29' 24" |
104° 41' 46" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Quang Sơn |
DC |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
22° 30’ 51" |
104° 42' 44" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Tân Tiến |
DC |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
22° 30' 41" |
104° 40' 57" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Tây Sơn |
DC |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
22° 31' 40" |
104° 40' 30" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Thượng Bình |
DC |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
22° 29' 46" |
104° 41' 14" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Thường Minh |
DC |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
22° 30' 27" |
104° 40' 41" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Trung Thành |
DC |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
22° 32' 42" |
104° 39' 34" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Xuân Chiều |
DC |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
22° 27' 22" |
104° 38' 55" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Xuân Hồng |
DC |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
22° 31' 16" |
104° 42' 12" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Cô Tiên |
SV |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
22° 33' 30" |
104° 36' 59" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Nậm Ngoa |
SV |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
22° 28' 12" |
104° 38' 15" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Nậm Pé |
SV |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
22° 32' 32" |
104° 41' 42" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
sông Bạc |
TV |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
|
|
22° 29' 22" |
104° 44' 03" |
22° 27' 35" |
104° 43' 20" |
F-48-42-A |
suối Bản Vèn |
TV |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
|
|
22° 29' 38" |
104° 40' 14" |
22° 30' 52' |
104° 42' 07" |
F-48-42-A F-48-30-C |
suối Chừng |
TV |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
|
|
22° 28' 32“ |
104° 39' 16" |
22° 26' 43" |
104° 38' 56" |
F-48-42-A |
suối Con |
TV |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
|
|
22° 26' 50" |
104° 36' 07" |
|
|
F-48-42-A |
suối Khuổi Mả |
TV |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
|
|
22° 27' 20" |
104° 38' 25" |
22° 26' 01" |
104° 38' 01" |
F-48-42-A |
suối Nậm Hò |
TV |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
|
|
22° 30' 55" |
104° 39' 15" |
22° 30' 31" |
104° 40' 55" |
F-48-30-C |
suối Nậm Hóp |
TV |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
|
|
22° 33' 48" |
104° 37' 46" |
22° 29' 22" |
104° 44' 03" |
F-48-30-C F-48-42-A |
suối Nậm Pùi |
TV |
xã Tiên Nguyên |
H. Quang Bình |
|
|
22° 29' 24" |
104° 42' 52" |
22° 29' 47" |
104° 43' 33" |
F-48-42-A |
thôn Buông |
DC |
xã Tiên Yên |
H. Quang Bình |
22° 16' 45" |
104° 40' 41" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Kem |
DC |
xã Tiên Yên |
H. Quang Bình |
22° 17' 10" |
104° 41' 56" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Tân Bể |
DC |
xã Tiên Yên |
H. Quang Bình |
22° 16' 50" |
104° 42' 34" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
xóm Tiên Yên |
DC |
xã Tiên Yên |
H. Quang Bình |
22° 17' 35" |
104° 42' 24" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Yên Chàm |
DC |
xã Tiên Yên |
H. Quang Bình |
22° 18' 05" |
104° 41' 58" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Yên Chung |
DC |
xã Tiên Yên |
H. Quang Bình |
22° 17' 58" |
104° 41' 24" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Yên Ngoan |
DC |
xã Tiên Yên |
H. Quang Bình |
22° 16' 53" |
104° 43' 19" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Cui Cáp |
SV |
xã Tiên Yên |
H. Quang Bình |
22° 16' 40" |
104° 40' 06" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Khuổi Lịa |
SV |
xã Tiên Yên |
H. Quang Bình |
22° 18' 48" |
104° 43' 04" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Pù Tre |
SV |
xãTiẻn Yên |
H. Quang Bình |
22° 17' 14" |
104° 42' 40" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Tham Choõng |
SV |
xã Tiên Yên |
H. Quang Bình |
22° 16' 17" |
104° 41' 18" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
khe Buông |
TV |
xã Tiên Yên |
H. Quang Bình |
|
|
22° 16' 50" |
104° 40' 43" |
22° 17' 39" |
104° 43' 01" |
F-48-42-A |
khuổi Củng |
TV |
xã Tiên Yên |
H. Quang Bình |
|
|
22° 17' 38" |
104° 40' 41" |
22° 17' 49" |
104° 42' 52" |
F-48-42-A |
khe Luông Cuông |
TV |
xã Tiên Yên |
H. Quang Bình |
|
|
22° 16' 22" |
104° 41' 51" |
22° 17' 25" |
104° 42' 34" |
F-48-42-A |
khuổi Nọi |
TV |
xã Tiên Yên |
H. Quang Bình |
|
|
22° 17' 19" |
104° 43' 12" |
22° 17' 49" |
104° 42' 52" |
F-48-42-A |
khuổi Tho |
TV |
xã Tiên Yên |
H. Quang Bình |
|
|
22° 17' 12" |
104° 44' 09" |
22° 18' 07" |
104° 44' 00" |
F-48-42-A |
suối Tiên Yên |
TV |
xã Tiên Yên |
H. Quang Bình |
|
|
22° 17' 49" |
104° 42' 52" |
22° 18' 22" |
104° 44' 22" |
F-48-42-A |
thôn Hạ |
DC |
xã Vĩ Thượng |
H. Quang Bình |
22° 15' 36" |
104° 43' 42" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Thượng |
DC |
xã Vĩ Thượng |
H. Quang Bình |
22° 16' 05" |
104° 43' 12" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Trung |
DC |
xã Vĩ Thượng |
H. Quang Bình |
22° 15' 57" |
104° 43' 14" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Trung Thành |
DC |
xã Vĩ Thượng |
H. Quang Bình |
22° 14' 51" |
104° 43' 58" |
|
|
|
|
F-48-42-C |
thôn Yên Thượng |
DC |
xã Vĩ Thượng |
H. Quang Bình |
22° 12' 45" |
104° 45' 17" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
núi Khau Linh |
SV |
xã Vĩ Thượng |
H. Quang Bình |
22° 13' 18" |
104° 43' 28" |
|
|
|
|
F-48-42-C |
núi Khau Pù |
SV |
xã Vĩ Thượng |
H. Quang Bình |
22° 15' 43" |
104° 42' 21" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Loong Giàng |
SV |
xã Vĩ Thượng |
H. Quang Bình |
22° 15' 20" |
104° 43' 19" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Phéc Nam |
SV |
xã Vĩ Thượng |
H. Quang Bình |
22° 14' 13" |
104° 43' 45" |
|
|
|
|
F-48-42-C |
núi Vàng Anh |
SV |
xã Vĩ Thượng |
H. Quang Bình |
22° 13' 08" |
104° 45' 58" |
|
|
|
|
F-48-42-D |
suối Đon Quang |
TV |
xã Vĩ Thượng |
H. Quang Bình |
|
|
22° 15' 32" |
104° 44' 00" |
22° 14' 55" |
104° 44' 23" |
F-48-42-A F-48-42-C |
suối Khuổi Lò |
TV |
xã Vĩ Thượng |
H. Quang Bình |
|
|
22° 14' 21“ |
104° 43' 37" |
22° 12' 27" |
104° 45' 31" |
F-48-42-C F-48-42-D |
suối Khuổi Mỳ |
TV |
xã Vĩ Thượng |
H. Quang Bình |
|
|
22° 13' 41" |
104° 44' 23" |
22° 14' 08" |
104° 44' 38" |
F-48-42-C |
suối Loong Giàng |
TV |
xã Vĩ Thượng |
H. Quang Bình |
|
|
22° 15' 15" |
104° 43' 24" |
22° 14' 44" |
104° 44' 29" |
F-48-42-A F-48-42-C |
suối Pắc Cung |
TV |
xã Vĩ Thượng |
H. Quang Bình |
|
|
22° 16' 11" |
104° 42' 48" |
22° 15' 32" |
104° 44' 00" |
F-48-42-A |
đập Tạng Tát |
KX |
xã Vĩ Thượng |
H. Quang Bình |
22° 14' 22" |
104° 43' 51" |
|
|
|
|
F-48-42-C |
xóm Nà Khum |
DC |
xã Xuân Giang |
H. Quang Bình |
22° 18' 42" |
104° 40' 38" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
xóm Nà Pài |
DC |
xã Xuân Giang |
H. Quang Bình |
22° 19' 41" |
104° 39' 37" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Quyền |
DC |
xã Xuân Giang |
H. Quang Bình |
22° 18' 56" |
104° 39' 21" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Tát |
DC |
xã Xuân Giang |
H. Quang Bình |
22° 19' 27" |
104° 37' 04" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Then |
DC |
xã Xuân Giang |
H. Quang Bình |
22° 17' 58" |
104° 38' 55" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Tri |
DC |
xã Xuân Giang |
H. Quang Bình |
22° 20' 33" |
104° 38' 42" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Xuân Chang |
DC |
xã Xuân Giang |
H. Quang Bình |
22° 19' 18" |
104° 40' 01" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Xuân Kiêu |
DC |
xã Xuân Giang |
H. Quang Bình |
22° 19' 37" |
104° 39' 12' |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Xuân Mới |
DC |
xã Xuân Giang |
H. Quang Bình |
22° 18' 58" |
104° 40' 22" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Khau Khà |
SV |
xã Xuân Giang |
H. Quang Bình |
22° 19' 49" |
104° 38' 15" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Pou Khau Pieo |
SV |
xã Xuân Giang |
H. Quang Bình |
22° 17' 53" |
104° 40' 04" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Tham Kha |
SV |
xã Xuân Giang |
H. Quang Bình |
22° 17' 42" |
104° 36' 28" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
ngòi Giang |
TV |
xã Xuân Giang |
H. Quang Bình |
|
|
22° 18' 10" |
104° 38' 54“ |
22° 19' 24" |
104° 42' 56" |
F-48-42-A |
hồ Lãi Quáng |
TV |
xã Xuân Giang |
H. Quang Bình |
22° 21' 00" |
104° 38’ 51" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
suối Năm Rèm |
TV |
xã Xuân Giang |
H. Quang Bình |
|
|
22° 18' 46" |
104° 42' 45" |
22° 19' 22" |
104° 42 40" |
F-48-42-A |
suối Ngòi Chỉ |
TV |
xã Xuân Giang |
H. Quang Bình |
|
|
22° 18' 58" |
104° 36' 33" |
22° 20' 35" |
104° 38' 51" |
F-48-42-A |
suối Tát Và |
TV |
xã Xuân Giang |
H. Quang Bình |
|
|
22° 16' 59" |
104° 39' 41" |
22° 18' 10" |
104° 38' 54" |
F-48-42-A |
suối Thúng Lay |
TV |
xã Xuân Giang |
H. Quang Bình |
|
|
22°17' 57" |
104° 37' 07" |
22° 18' 10“ |
104° 38' 54" |
F-48-42-A |
thôn Bắc Pèng |
DC |
xã Xuân Minh |
H. Quang Bình |
22° 30' 41" |
104° 45' 15" |
|
|
|
|
F-48-30-0 |
thôn Lang Cang |
DC |
xã Xuân Minh |
H. Quang Bình |
22° 29' 02" |
104° 46' 04" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
xóm Lang Gang |
DC |
xã Xuân Minh |
H. Quang Bình |
22° 32' 51" |
104° 46' 54" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Lùng Lý |
DC |
xã Xuân Minh |
H. Quang Bình |
22° 27' 25" |
104° 43' 25" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Minh Sơn |
DC |
xã Xuân Minh |
H. Quang Bình |
22° 31' 30" |
104° 44' 20" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Minh Tiến |
DC |
xã Xuân Minh |
H. Quang Bình |
22° 28' 29" |
104° 44' 30" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Nậm Chàng |
DC |
xã Xuân Minh |
H. Quang Bình |
22° 31' 55" |
104° 45' 21" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Nậm On |
DC |
xã Xuân Minh |
H. Quang Bình |
22° 32' 13" |
104° 44' 27" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
xóm Phây Trì |
DC |
xã Xuân Minh |
H. Quang Bình |
22° 28' 50" |
104° 46' 29" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Phìn Trái |
DC |
xã Xuân Minh |
H. Quang Bình |
22° 32' 44" |
104° 45' 36" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Sơn Quang |
DC |
xã Xuân Minh |
H. Quang Bình |
22° 32' 03" |
104° 42' 19" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Xuân Thành |
DC |
xã Xuân Minh |
H. Quang Bình |
22° 33' 14" |
104° 45’ 59" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
núi Bắc Pèng |
SV |
xã Xuân Minh |
H. Quang Bình |
22° 27' 59" |
104° 46' 46" |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Sơn Quang |
SV |
xã Xuân Minh |
H. Quang Bình |
22° 32' 04" |
104° 42' 51" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
suối Bắc Pèng |
TV |
xã Xuân Minh |
H. Quang Bình |
|
|
22° 28' 54" |
104° 46' 29" |
22° 29' 22" |
104° 44' 04" |
F-48-42-B F-48-42-A |
suối Bản Giàng |
TV |
xã Xuân Minh |
H. Quang Bình |
|
|
22° 31' 22" |
104° 43' 57" |
22° 30' 12" |
104° 43' 24" |
F-48-30-C |
suối Khệ |
TV |
xã Xuân Minh |
H. Quang Bình |
|
|
22° 27' 54" |
104° 44' 54" |
22° 28' 08" |
104° 43' 46" |
F-48-42-A |
suối Nậm Chàng |
TV |
xã Xuân Minh |
H. Quang Bình |
|
|
22° 31' 54" |
104° 45' 23" |
22° 31' 22" |
104° 43' 57" |
F-48-30-D F-48-30-C |
suối Nậm Hóp |
TV |
xã Xuân Minh |
H. Quang Bình |
|
|
22° 30' 11" |
104° 43' 24" |
22° 29' 22" |
104° 44' 03" |
F-48-42-A F-48-30-C |
suối thông Nguyên |
TV |
xã Xuân Minh |
H. Quang Bình |
|
|
22° 33' 04" |
104° 44' 24" |
22° 31' 22" |
104° 43' 57" |
F-48-30-C |
thôn Bản Yên |
DC |
xã Yên Bình |
H. Quang Bình |
22° 24' 03" |
104° 35' 32" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Hạ Sơn |
DC |
xã Yên Bình |
H. Quang Bình |
22° 25' 14" |
104° 34' 39" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Khuổi Khay |
DC |
xã Yên Bình |
H. Quang Bình |
22° 22' 03" |
104° 42' 23" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Luổng |
DC |
xã Yên Bình |
H. Quang Bình |
22° 24' 18" |
104° 34' 32' |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Nà Lầu |
DC |
xã Yên Bình |
H. Quang Bình |
22° 24' 26" |
104° 34' 36" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
xóm Nà Lỳ |
DC |
xã Yên Bình |
H. Quang Bình |
22° 24' 17" |
104° 34' 38" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Nà Rại |
DC |
xã Yên Bình |
H. Quang Bình |
22° 23' 42" |
104° 35' 15" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
xóm Pác Luông |
DC |
xã Yên Bình |
H. Quang Bình |
22° 25' 14" |
104° 39' 02" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
xóm Phố Chừng |
DC |
xã Yên Bình |
H. Quang Bình |
22° 25' 14" |
104° 38' 03" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Phố Mới |
DC |
xã Yên Bình |
H. Quang Bình |
22° 24' 50" |
104° 35' 18" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Rịa |
DC |
xã Yên Bình |
H. Quang Bình |
22° 24' 48" |
104° 35' 57" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Tân An |
DC |
xã Yên Bình |
H. Quang Bình |
22° 25' 12" |
104° 36' 45" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Tân Bình |
DC |
xã Yên Bình |
H. Quang Bình |
22° 25' 20" |
104° 38' 19" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Yên Trung |
DC |
xã Yên Bình |
H. Quang Bình |
22° 24' 26" |
104° 35' 01" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Khao Thung |
SV |
xã Yên Bình |
H. Quang Bình |
22° 27’ 21" |
104° 31' 12" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
suối Nặm Luổng |
TV |
xã Yên Bình |
H. Quang Bình |
|
|
22° 22' 33" |
104° 33' 55" |
22° 24' 47" |
104° 35' 13" |
F-48-42-A |
suối Nặm Pio |
TV |
xã Yên Bình |
H. Quang Bình |
|
|
22° 25' 43" |
104° 35' 38" |
22° 24' 48" |
104° 35' 28" |
F-48-42-A |
suối Nặm Re |
TV |
xã Yên Bình |
H. Quang Bình |
|
|
22° 24' 44" |
104° 34' 25" |
22° 25' 01" |
104° 38' 31" |
F-48-42-A |
xóm Keo Mán |
DC |
xã Yên Hà |
H. Quang Bình |
22° 20' 19" |
104° 39' 47" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Khuổi Cuốm |
DC |
xã Yên Hà |
H. Quang Bình |
22° 21' 09" |
104° 41' 45" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
xóm Khuổi Mùi |
DC |
xã Yên Hà |
H. Quang Bình |
22° 21' 37" |
104° 44' 27" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Tân Tràng |
DC |
xã Yên Hà |
H. Quang Bình |
22° 20' 46" |
104° 41' 55" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
xóm Thôm Loong |
DC |
xã Yên Hà |
H. Quang Bình |
22° 21' 17" |
104° 40' 50" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
xóm Tràng Hạ |
DC |
xã Yên Hà |
H. Quang Bình |
22° 21' 20" |
104° 43' 32" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
xóm Tràng Hát |
DC |
xã Yên Hà |
H. Quang Bình |
22° 21' 29" |
104° 44' 21" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Tràng Mới |
DC |
xã Yên Hà |
H. Quang Bình |
22° 20' 31" |
104° 41' 00" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Tràng Sát |
DC |
xã Yên Hà |
H. Quang Bình |
22° 21' 04" |
104° 43' 29" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Tràng Thẳm |
DC |
xã Yên Hà |
H. Quang Bình |
22° 20' 46" |
104° 42' 41" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Trung Thành |
DC |
xã Yên Hà |
H. Quang Bình |
22° 20' 14" |
104° 41' 52" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Xuân Phú |
DC |
xã Yên Hà |
H. Quang Bình |
22° 21' 09" |
104° 40' 09" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Yên Phú |
DC |
xã Yên Hà |
H. Quang Bình |
22° 20' 36" |
104° 39' 16" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Khau Khao |
SV |
xã Yên Hà |
H. Quang Bình |
22° 20' 08" |
104° 39' 28" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
suối Cạt |
TV |
xã Yên Hà |
H. Quang Bình |
|
|
22° 22' 27" |
104° 44' 17“ |
22° 21' 51" |
104° 45' 09" |
F-48-42-A F-48-42-B |
khuổi Cuộm |
TV |
xã Yên Hà |
H. Quang Bình |
|
|
22° 21' 12" |
104° 41' 00" |
22° 20' 48" |
104° 42' 57" |
F-48-42-A |
khuổi Luông |
TV |
xã Yên Hà |
H. Quang Bình |
|
|
22° 20' 01" |
104° 42' 53" |
22° 21' 14" |
104° 43' 37" |
F-48-42-A |
suối Miệc |
TV |
xã Yên Hà |
H. Quang Bình |
|
|
22° 21' 31" |
104° 42' 22" |
22° 21' 14" |
104° 43' 37" |
F-48-42-A |
khuổi Mui |
TV |
xã Yên Hà |
H. Quang Bình |
|
|
22° 22' 16" |
104° 43' 27" |
22° 21' 34" |
104° 44' 27" |
F-48-42-A |
suối Tràng Thẳm |
TV |
xã Yên Hà |
H. Quang Bình |
|
|
22° 21' 14" |
104° 43' 37" |
22° 21' 42" |
104° 45' 06" |
F-48-42-A F-48-42-B |
ngòi Trì |
TV |
xã Yên Hà |
H. Quang Bình |
|
|
22° 20' 35" |
104° 38' 51" |
22° 21' 50" |
104° 39' 58" |
F-48-42-A |
thôn Đồng Tiến |
DC |
xã Yên Thành |
H. Quang Bình |
22° 24' 06" |
104° 33' 10" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
làng Khao |
DC |
xã Yên Thành |
H. Quang Bình |
22° 24' 41" |
104° 32' 20" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Nà Lày |
DC |
xã Yên Thành |
H. Quang Bình |
22° 24' 45" |
104° 33' 13" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Nà Mới |
DC |
xã Yên Thành |
H. Quang Bình |
22° 26' 33" |
104° 31' 47" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Nặm Quà |
DC |
xã Yên Thành |
H. Quang Bình |
22° 24' 29" |
104° 30' 13" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Pà Vầy Sủ |
DC |
xã Yên Thành |
H. Quang Bình |
22° 24' 55" |
104° 34' 59" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Tân Tân Thượng |
DC |
xã Yên Thành |
H. Quang Bình |
22° 27' 33" |
104° 31' 42' |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Thượng Bình |
DC |
xã Yên Thành |
H. Quang Bình |
22° 26' 21" |
104° 33' 12' |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Yên Thành |
DC |
xã Yên Thành |
H. Quang Bình |
22° 24' 43" |
104° 31' 00" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Yên Thượng |
DC |
xã Yên Thành |
H. Quang Bình |
22° 24' 59" |
104° 32' 30" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
đèo Bản Bó |
SV |
xã Yên Thành |
H. Quang Bình |
22° 22' 54" |
104° 32' 49" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Khao Đát |
SV |
xà Yên Thành |
H. Quang Bình |
22° 27' 21" |
104° 31' 12" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
nậm Cháng |
TV |
xã Yên Thành |
H. Quang Bình |
|
|
22° 27' 12" |
104° 31' 41" |
22° 27' 10" |
104° 32' 30" |
F-48-42-A |
nậm Khao |
TV |
xã Yên Thành |
H. Quang Bình |
|
|
22° 25' 54" |
104° 32' 14" |
22° 24' 56" |
104° 32' 15" |
F-48-42-A |
nậm Mòn |
TV |
xã Yên Thành |
H. Quang Bình |
|
|
22° 26' 18" |
104° 31' 22" |
22° 24' 57" |
104° 31' 40" |
F-48-42-A |
suối Nậm Tây |
TV |
xã Yên Thành |
H. Quang Bình |
|
|
22° 24' 56" |
104° 30' 04" |
22° 24' 40" |
104° 33' 28" |
F-48-42-A |
nậm Rẽ |
TV |
xã Yên Thành |
H. Quang Bình |
|
|
22° 24' 40" |
104° 33' 28" |
22° 24' 48" |
104° 33' 48" |
F-48-42-A |
khâu Ma Quỷnh |
KX |
xã Yên Thành |
H. Quang Bình |
22° 27' 49" |
104° 30' 32" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
tổ 1 |
DC |
TT. Nông trường Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
22° 38' 31" |
104° 58' 37" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
tổ 12 |
DC |
TT. Nông trường Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
22° 37' 11" |
104° 57' 56" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
tổ 13 |
DC |
TT. Nông trường Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
22° 36' 39" |
104° 58' 03" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
tổ 2 |
DC |
TT. Nông trường Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
22° 38' 04" |
104° 58' 08" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
tổ 24 |
DC |
TT. Nông trường Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
22° 36' 43' |
104° 56' 56" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
tổ 3 |
DC |
TT. Nông trường Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
22° 38' 08" |
104° 57' 33" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
tổ 4 |
DC |
TT. Nông trường Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
22° 37' 57" |
104° 57' 51" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
tổ 5 |
DC |
TT. Nông trường Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
22° 37' 40" |
104° 57' 38" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
tổ 6 |
DC |
TT. Nông trường Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
22° 37' 27" |
104° 57' 10" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
tổ 7 |
DC |
TT. Nông trường Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
22° 37' 40" |
104° 57' 07" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
tổ 8 |
DC |
TT. Nông trường Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
22° 37' 29" |
104° 56' 44" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
tổ 9 |
DC |
TT. Nông trường Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
22° 36' 55" |
104° 56' 49" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
suối Mý |
TV |
TT. Nông trường Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 38' 59" |
104° 57' 28" |
22° 37' 27" |
104° 57' 37" |
F-48-30-0 |
công ty Cổ phần Chè Việt Lâm |
KX |
TT. Nông trường Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
22° 37' 45" |
104° 57' 50" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
cầu Luông |
KX |
TT. Nông trường Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
22° 38' 47" |
104° 58' 44" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Đông Cáp 1 |
DC |
TT. Vị Xuyên |
H. Vị Xuyên |
22° 40' 26" |
104° 58' 25" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Đông Cáp 2 |
DC |
TT. Vị Xuyên |
H. Vị Xuyên |
22° 40' 01" |
104° 59' 09" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Làng Vàng 1 |
DC |
TT. Vị Xuyên |
H. Vị Xuyên |
22° 41' 22" |
104° 58' 05" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Làng Vàng 2 |
DC |
TT. Vị Xuyên |
H. Vị Xuyên |
22° 40' 45" |
104° 58' 26" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
quốc lộ 2 |
KX |
TT. Vị Xuyên |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 38' 47" |
104° 58' 44" |
22° 41' 27" |
104° 58' 04" |
F-48-30-D |
xóm Chông Mang |
DC |
xã Bạch Ngọc |
H. Vị Xuyên |
22° 31' 01" |
105° 04' 04" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Diếc |
DC |
xã Bạch Ngọc |
H. Vị Xuyên |
22° 37' 14" |
105° 02' 08" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Khuổi Dò |
DC |
xã Bạch Ngọc |
H. Vị Xuyên |
22° 31' 29" |
105° 04' 28" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
xóm Khuổi Khây |
DC |
xã Bạch Ngọc |
H. Vị Xuyên |
22° 34' 10" |
105° 01' 08" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
xóm Khuổi Thổ |
DC |
xã Bạch Ngọc |
H. Vị Xuyên |
22° 33' 15" |
105° 00' 18" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Khuổi Vài |
DC |
xã Bạch Ngọc |
H. Vị Xuyên |
22° 35' 22" |
105° 00' 37" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Minh Thành |
DC |
xã Bạch Ngọc |
H. Vị Xuyên |
22° 35' 30" |
105° 03' 36" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Mường |
DC |
xã Bạch Ngọc |
H. Vị Xuyên |
22° 35' 25" |
105° 02' 03" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Ngọc Bình |
DC |
xã Bạch Ngọc |
H. Vị Xuyên |
22° 36' 34" |
105° 02' 03" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Ngọc Lâm |
DC |
xã Bạch Ngọc |
H. Vị Xuyên |
22° 34' 11" |
105° 01' 52" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Ngọc Sơn |
DC |
xã Bạch Ngọc |
H. Vị Xuyên |
22° 33' 51" |
105° 05' 18" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Phai |
DC |
xã Bạch Ngọc |
H. Vị Xuyên |
22° 35' 52" |
105° 01' 59" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
núi Đồn Chính |
SV |
xã Bạch Ngọc |
H. Vị Xuyên |
22° 36' 48" |
105° 04' 43" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
núi Phia Phước |
SV |
xã Bạch Ngọc |
H. Vị Xuyên |
22° 36' 17" |
105° 02' 22" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
suối Khuổi Khây |
TV |
xã Bạch Ngọc |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 32' 06" |
105° 00' 17" |
22° 32' 58" |
105° 01' 03" |
F-48-31-C |
suối Khuổi Thổ |
TV |
xã Bạch Ngọc |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 33' 03" |
105° 00' 15" |
22° 32' 58" |
105° 01' 03" |
F-48-31-C |
suối Nặm Khá |
TV |
xã Bạch Ngọc |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 33' 15" |
105° 06' 18" |
22° 34' 49" |
105° 02' 27" |
F-48-31-C |
suối Xảo |
TV |
xã Bạch Ngọc |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 37' 35" |
105° 02' 03" |
22° 33' 32" |
105° 01' 33" |
F-48-31-C |
thôn Chất Tiền |
DC |
xã Cao Bồ |
H. Vị Xuyên |
22° 44' 56" |
104° 55' 07" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Gia Tuyến |
DC |
xã Cao Bồ |
H. Vị Xuyên |
22° 45' 32" |
104° 56' 42" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Khuổi Luông |
DC |
xã Cao Bồ |
H. Vị Xuyên |
22° 45' 54" |
104° 55' 43" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Lùng Tao |
DC |
xã Cao Bồ |
H. Vị Xuyên |
22° 46' 10" |
104° 51' 34" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Tát Khao |
DC |
xã Cao Bồ |
H. Vị Xuyên |
22° 44' 38" |
104° 53' 15" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Thác Hùng |
DC |
xã Cao Bồ |
H. Vị Xuyên |
22° 45' 44" |
104° 54' 42" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Thác Tăng |
DC |
xã Cao Bồ |
H. Vị Xuyên |
22° 44' 36" |
104° 53' 55" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Thác Tậu |
DC |
xã Cao Bồ |
H. Vị Xuyên |
22° 45' 10" |
104° 53' 51" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Tham Vẻ |
DC |
xã Cao Bồ |
H. Vị Xuyên |
22° 45' 22" |
104° 52' 07" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Giàng Can |
SV |
xã Cao Bồ |
H. Vị Xuyên |
22° 47' 33" |
104° 53' 01" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
dãy Giàng Can |
SV |
xã Cao Bồ |
H. Vị Xuyên |
22° 47' 34" |
104° 53' 48" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Sà Po |
SV |
xã Cao Bồ |
H. Vị Xuyên |
22° 48' 15" |
104° 50' 14" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
suối Bà Kéo |
TV |
xã Cao Bồ |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 45' 48“ |
104° 50' 08" |
22° 45' 50" |
104° 51' 52" |
F-48-30-B |
suối Cự Sâu |
TV |
xã Cao Bồ |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 47' 23" |
104° 48' 41" |
22° 45' 38" |
104° 52' 09" |
F-48-30-B |
suối Lũng Tao |
TV |
xã Cao Bồ |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 47' 14" |
104° 53' 07" |
22° 45' 50" |
104° 52’ 36" |
F-48-30-B |
suối Nậm Ma |
TV |
xã Cao Bồ |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 45' 38" |
104° 52' 09" |
22° 43' 56" |
104° 57' 02" |
F-48-30-B |
suối Tả Nhe |
TV |
xã Cao Bồ |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 45' 50" |
104° 52' 36" |
22° 45' 31" |
104° 52' 20" |
F-48-30-B |
suối Thâm Còn |
TV |
xã Cao Bồ |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 43' 44" |
104° 55' 18" |
22° 44' 19" |
104° 56' 48" |
F-48-30-D |
suối Tùng Cây |
TV |
xã Cao Bồ |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 46' 22" |
104° 54' 12" |
22° 45' 10" |
104° 55' 06" |
F-48-30-B |
thôn Bản Bang |
DC |
xã Đạo Đức |
H. Vị Xuyên |
22° 44' 40" |
104° 59' 12" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Bình Vàng |
DC |
xã Đạo Đức |
H. Vị Xuyên |
22° 43' 33" |
104° 58' 48" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Độc Lập |
DC |
xã Đạo Đức |
H. Vị Xuyên |
22° 44' 33" |
104° 58' 48" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Đức Thành |
DC |
xã Đạo Đức |
H. Vị Xuyên |
22° 42' 08" |
104° 57' 49" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Hợp Thành |
DC |
xã Đạo Đức |
H. Vị Xuyên |
22° 45' 21" |
104° 59' 39" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Làng Cúng |
DC |
xã Đạo Đức |
H. Vị Xuyên |
22° 44' 58" |
104° 59' 22" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Làng Khẻn |
DC |
xã Đạo Đức |
H. Vị Xuyên |
22° 41' 30" |
104° 58' 04" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Làng Má |
DC |
xã Đạo Đức |
H. Vị Xuyên |
22° 44' 08" |
104° 57' 41" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Làng Mới |
DC |
xã Đạo Đức |
H. Vị Xuyên |
22° 42' 43" |
104° 58' 31" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Làng Nùng |
DC |
xã Đạo Đức |
H. Vị Xuyên |
22° 45' 52" |
104° 59' 50" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Làng Trần |
DC |
xã Đạo Đức |
H. Vị Xuyên |
22° 42' 21" |
104° 58' 48" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Phúng Khiếu |
DC |
xã Đạo Đức |
H. Vị Xuyên |
22° 45' 51" |
104° 59' 04" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Tân Đức |
DC |
xã Đạo Đức |
H. Vị Xuyên |
22° 46' 26" |
105° 00' 02" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Tân Tiến |
DC |
xã Đạo Đức |
H. Vị Xuyên |
22° 43' 54" |
104° 58' 34" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
núi Cốc Pó |
SV |
xã Đạo Đức |
H. Vị Xuyên |
22° 45' 23" |
104° 58' 05" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Pù Đén |
SV |
xã Đạo Đức |
H. Vị Xuyên |
22° 45' 19" |
104° 57' 26" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
sông Lô |
TV |
xã Đạo Đức |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 47' 17" |
104° 59' 28" |
22° 41' 29" |
104° 58' 29" |
F-48-30-B F-48-30-D |
suối Nậm Má |
TV |
xã Đạo Đức |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 43' 56" |
104° 57' 02" |
22° 43' 08" |
104° 58' 05" |
F-48-30-D |
suối Ngầm |
TV |
xã Đạo Đức |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 44' 40" |
104° 58' 06" |
22° 43' 37" |
104° 57' 37" |
F-48-30-D |
quốc lộ 2 |
KX |
xã Đạo Đức |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 41' 27" |
104° 58' 04" |
22° 47' 18" |
104° 59' 26" |
F-48-30-D F-48-30-B |
nhà máy Gạch tuynen Vị Xuyên |
KX |
xã Đạo Đức |
H. Vị Xuyên |
22° 41' 36" |
104° 58' 11" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
cầu Má |
KX |
xã Đạo Đức |
H. Vị Xuyên |
22° 43' 08" |
104° 58' 04" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Bản Lầu |
DC |
xã Kim Linh |
H. Vị Xuyên |
22° 45' 32" |
105° 04' 58" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Bản Mạ |
DC |
xã Kim Linh |
H. Vị Xuyên |
22° 44' 37" |
105° 05' 13" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Bản Ngàn |
DC |
xã Kim Linh |
H. Vị Xuyên |
22° 45' 48" |
105° 03' 26" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Đán Dầu |
DC |
xã Kim Linh |
H. Vị Xuyên |
22° 46' 30" |
105° 05' 04" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Khuổi Liềng |
DC |
xã Kim Linh |
H. Vị Xuyên |
22° 44' 23" |
105° 07' 05" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Nà Pổng |
DC |
xã Kim Linh |
H. Vị Xuyên |
22° 43' 56" |
105° 05' 15" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Nà Pù |
DC |
xã Kim Linh |
H. Vị Xuyên |
22° 43' 24" |
105° 06' 24" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
suối Bản Mạ |
TV |
xã Kim Linh |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 46' 00" |
105° 05' 13" |
22° 43' 34" |
105° 04' 48" |
F-48-31-A F-48-31-C |
thôn Bản Chung |
DC |
xã Kim Thạch |
H. Vị Xuyên |
22° 48' 02' |
105° 01' 05" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Bản Thẳm |
DC |
xã Kim Thạch |
H. Vị Xuyên |
22° 47' 21" |
105° 02' 15" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
dốc Ba khoanh |
SV |
xã Kim Thạch |
H. Vị Xuyên |
22° 48' 15" |
105° 00' 29" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
khau Kén |
SV |
xã Kim Thạch |
H. Vị Xuyên |
22° 48' 39" |
105° 01' 15" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Khuổi Vầu |
SV |
xã Kim Thạch |
H. Vị Xuyên |
22° 48' 16" |
105° 03' 43" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Mỏ Neo |
SV |
xã Kim Thạch |
H. Vị Xuyên |
22° 48' 28" |
105° 00' 21" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Bản Phùng |
DC |
xã Lao Chải |
H. Vị Xuyên |
22° 50' 16" |
104° 45' 59" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Cáo Sào |
DC |
xã Lao Chải |
H. Vị Xuyên |
22° 50' 42" |
104° 46' 39" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Lùng Chư Phùng |
DC |
xã Lao Chải |
H. Vị Xuyên |
22° 51' 03" |
104° 46' 03" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Ngài Là Thầu |
DC |
xã Lao Chải |
H. Vị Xuyên |
22° 51' 13" |
104° 47' 37" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Giàng Hồ Thầu |
SV |
xã Lao Chải |
H. Vị Xuyên |
22° 50' 17" |
104° 47' 16" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
đồi Hát |
SV |
xã Lao Chải |
H. Vị Xuyên |
22° 49' 50" |
104° 48' 10" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
suối Lạng Tỉnh |
TV |
xã Lao Chải |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 51' 00" |
104° 44' 24" |
22° 50' 20" |
104° 45' 48" |
F-48-30-A F-48-30-B |
suối Sáng Sủa Hù |
TV |
xã Lao Chải |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 50' 07" |
104° 47' 54" |
22° 51' 53" |
104° 48' 13" |
F-48-30-B |
suối Thanh Thủy |
TV |
xã Lao Chải |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 48' 42" |
104° 45' 20" |
22° 51' 12" |
104° 46' 47" |
F-48-30-B |
bản Buổng |
DC |
xã Linh Hồ |
H. Vị Xuyên |
22° 43' 42" |
105° 02' 54" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Lũng Chang |
DC |
xã Linh Hồ |
H. Vị Xuyên |
22° 41' 08" |
105° 05' 06" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Nà Pồng |
DC |
xã Linh Hồ |
H. Vị Xuyên |
22° 42' 52" |
105° 01' 53" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Nà Trà |
DC |
xã Linh Hồ |
H. Vị Xuyên |
22° 42' 33" |
105° 04' 02" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
bản Vai |
DC |
xã Linh Hồ |
H. Vị Xuyên |
22° 42' 26" |
105° 02' 33" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Xuân Phong |
DC |
xã Linh Hồ |
H. Vị Xuyên |
22° 41' 30" |
105° 03' 24" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
núi Nùng Thuổng |
SV |
xã Linh Hồ |
H. Vị Xuyên |
22° 42' 37" |
105° 05' 43" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
dãy Pù Khà |
SV |
xã Linh Hồ |
H. Vị Xuyên |
22° 41' 42" |
105° 00' 59" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
núi Pù Khâu Pà |
SV |
xã Linh Hồ |
H. Vị Xuyên |
22° 43' 56" |
105° 01' 34" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
núi Thải Sàng Phìn |
SV |
xã Linh Hồ |
H. Vị Xuyên |
22° 43' 33" |
105° 08' 09" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
suối Bản Vai |
TV |
xã Linh Hồ |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 44' 03" |
105° 02' 39" |
22° 41' 05" |
105° 02' 05" |
F-48-31-C |
suối Nặm Thuổng |
TV |
xã Linh Hồ |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 43' 33" |
105° 08' 01" |
22° 42' 07" |
105° 06' 59" |
F-48-31-C |
suối Xuân Phong |
TV |
xã Linh Hồ |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 42' 07" |
105° 06' 59" |
22° 41' 04" |
105° 02' 05" |
F-48-31-C |
thôn Bản Hình |
DC |
xã Minh Tân |
H. Vị Xuyên |
22° 56' 56" |
104° 55' 38" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Bản Phố |
DC |
xã Minh Tân |
H. Vị Xuyên |
22° 58' 55" |
104° 57' 25" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
xóm Cốc Trẻng |
DC |
xã Minh Tân |
H. Vị Xuyên |
22° 56' 47" |
104° 57' 20" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Hoàng Nỳ Pả |
DC |
xã Minh Tân |
H. Vị Xuyên |
22° 55' 50" |
104° 53' 20" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
xóm Khuổi Mạn |
DC |
xã Minh Tân |
H. Vị Xuyên |
22° 56' 47" |
104° 54' 19" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
xóm Lò Suối Tủng |
DC |
xã Minh Tân |
H. Vị Xuyên |
23° 01' 02" |
104° 53' 14" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Mã Hoàng Phìn |
DC |
xã Minh Tân |
H. Vị Xuyên |
22° 58' 36" |
104° 51' 57" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Ngài Trồ |
DC |
xã Minh Tân |
H. Vị Xuyên |
22° 56' 51" |
104° 58' 04" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Pắc Sum |
DC |
xã Minh Tân |
H. Vị Xuyên |
22° 57' 40" |
104° 56' 46" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
xóm Pắc Tà |
DC |
xã Minh Tân |
H. Vị Xuyên |
22° 55' 29" |
104° 56' 18" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Phìn Sảng |
DC |
xã Minh Tân |
H. Vị Xuyên |
22° 59' 12" |
104° 52' 59" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Tả Lèng |
DC |
xã Minh Tân |
H. Vị Xuyên |
22° 58' 15" |
104° 55' 09" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Tân Sơn |
DC |
xã Minh Tân |
H. Vị Xuyên |
22° 58' 55" |
104° 55' 54" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
xóm Tham Luồng |
DC |
xã Minh Tân |
H. Vị Xuyên |
22° 59' 31" |
104° 55' 16" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
xóm Thèn Ván |
DC |
xã Minh Tân |
H. Vị Xuyên |
23° 01' 15" |
104° 54' 08" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Thượng Lâm |
DC |
xã Minh Tân |
H. Vị Xuyên |
22° 58' 05" |
104° 55' 49" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
xóm Xì Cà Lá |
DC |
xã Minh Tân |
H. Vị Xuyên |
22° 56' 57" |
104° 52' 54" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Xín Chải |
DC |
xã Minh Tân |
H. Vị Xuyên |
22° 56' 02" |
104° 58' 31" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
đèo Bắc Sum |
SV |
xã Minh Tân |
H. Vị Xuyên |
22° 59' 50" |
104° 56' 21" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Đản Đeng |
SV |
xã Minh Tân |
H. Vị Xuyên |
22° 54' 43" |
104° 54' 27" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Phu Hán |
SV |
xã Minh Tân |
H. Vị Xuyên |
22° 56' 56" |
104° 51' 51" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
suối Bản Hình |
TV |
xã Minh Tân |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 58' 57" |
104° 53' 39" |
22° 55' 21" |
104° 56' 45" |
F-48-30-B |
suối Pắc Tà |
TV |
xã Minh Tân |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 59' 11" |
104° 52' 15" |
22° 57' 25" |
104° 53' 37" |
F-48-30-B |
thôn Đội 5 |
DC |
xã Ngọc Linh |
H. Vị Xuyên |
22° 37' 45" |
104° 59' 02" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Khuổi Khà |
DC |
xã Ngọc Linh |
H. Vị Xuyên |
22° 40' 04" |
105° 01' 30" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Khuổi Vài |
DC |
xã Ngọc Linh |
H. Vị Xuyên |
22° 40' 56" |
105° 01' 03" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Lăng Mu |
DC |
xã Ngọc Linh |
H. Vị Xuyên |
22° 38' 51" |
105° 02' 41" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Nà Qua |
DC |
xã Ngọc Linh |
H. Vị Xuyên |
22° 40' 52" |
105° 01' 42" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Nậm Đăm |
DC |
xã Ngọc Linh |
H. Vị Xuyên |
22° 39' 21" |
105° 01' 58" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Nậm Nhùng |
DC |
xã Ngọc Linh |
H. Vị Xuyên |
22° 38' 05" |
105° 01' 13" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Nậm Thanh |
DC |
xã Ngọc Linh |
H. Vị Xuyên |
22° 39' 53" |
105° 00' 18" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Ngọc Hà |
DC |
xã Ngọc Linh |
H. Vị Xuyên |
22° 38' 35" |
104° 58' 55" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Ngọc Quang |
DC |
xã Ngọc Linh |
H. Vị Xuyên |
22° 37' 25" |
105° 00' 01" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Ngọc Thượng |
DC |
xã Ngọc Linh |
H.Vị Xuyên |
22° 38' 32" |
105° 00' 25" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Tân Lập |
DC |
xã Ngọc Linh |
H. Vj Xuyên |
22° 40' 13" |
105° 00' 18" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Tân Phong |
DC |
xã Ngọc Linh |
H. Vị Xuyên |
22° 40' 48" |
105° 02' 22" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
suối Khuổi Toỏng |
TV |
xã Ngọc Linh |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 37' 21" |
105° 01' 05" |
22° 37' 49" |
105° 02' 04" |
F-48-31-C |
sông Lô |
TV |
xã Ngọc Linh |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 40' 07" |
104° 59' 19" |
22° 37' 45" |
104° 58' 05" |
F-48-30-D |
suối Long Đeng |
TV |
xã Ngọc Linh |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 38' 52" |
105° 01' 32" |
22° 39' 13" |
104° 59' 24" |
F-48-31-C F-48-30-D |
suối Nậm Dầu |
TV |
xã Ngọc Linh |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 41' 04" |
105° 02' 05" |
22° 39' 58" |
104° 59' 42" |
F-48-31-C F-48-30-D |
suối Xảo |
TV |
xã Ngọc Linh |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 38' 51" |
105° 03' 26" |
22° 37' 49" |
105° 02' 04" |
F-48-31-C |
thôn Bản Sám |
DC |
xã Ngọc Minh |
H. Vị Xuyên |
22° 37' 23" |
105° 05' 52" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Pạu |
DC |
xã Ngọc Minh |
H. Vị Xuyên |
22° 36' 02" |
105° 06' 39" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Riềng |
DC |
xã Ngọc Minh |
H. Vị Xuyên |
22° 37' 07" |
105° 06' 31" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Tân Bình |
DC |
xã Ngọc Minh |
H. Vị Xuyên |
22° 38' 48" |
105° 04' 15" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Tiến Thành |
DC |
xã Ngọc Minh |
H. Vị Xuyên |
22° 38' 17" |
105° 05' 13" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Toòng |
DC |
xã Ngọc Minh |
H. Vị Xuyên |
22° 35' 49" |
105° 05' 05" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
khuổi Dìn |
TV |
xã Ngọc Minh |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 38' 06" |
105° 06' 43" |
22° 39' 25" |
105° 04' 44" |
F-48-31-C |
khuổi Hích |
TV |
xã Ngọc Minh |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 35' 04" |
105° 06' 01" |
22° 35' 13" |
105° 05' 08" |
F-48-31-C |
suối Khôn Han |
TV |
xã Ngọc Minh |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 35' 54" |
105° 06' 51" |
22° 38' 47" |
105° 03' 26" |
F-48-31-C |
suối Lăng Mu |
TV |
xã Ngọc Minh |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 39' 25" |
105° 04' 44" |
22° 38' 51" |
105° 03' 26" |
F-48-31-C |
khuổi Lúng Vài |
TV |
xã Ngọc Minh |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 39' 24" |
105° 06' 32" |
22° 39' 25" |
105° 04' 44" |
F-48-31-C |
suối Nà Đâng |
TV |
xã Ngọc Minh |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 37' 25" |
105° 03' 55" |
22° 38' 33" |
105° 03' 43" |
F-48-31-C |
thôn Bản Mán |
DC |
xã Phong Quang |
H. Vị Xuyên |
22° 52' 58" |
104° 56' 36" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Lùng Càng |
DC |
xã Phong Quang |
H. Vị Xuyên |
22° 52' 05" |
104° 57' 24" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Lùng Châu |
DC |
xã Phong Quang |
H. Vị Xuyên |
22° 53' 09" |
104° 55' 17" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Lùng Giàng A |
DC |
xã Phong Quang |
H. Vị Xuyên |
22° 54' 08" |
104° 54' 47" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Lùng Giàng B |
DC |
xã Phong Quang |
H. Vị Xuyên |
22° 53' 51" |
104° 54' 29" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Lũng Pục |
DC |
xã Phong Quang |
H. Vị Xuyên |
22° 51' 34" |
104° 58' 49" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
xóm Lùng Vài |
DC |
xã Phong Quang |
H. Vị Xuyên |
22° 53' 21" |
104° 56' 07" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
xóm Nà Rang |
DC |
xã Phong Quang |
H. Vị Xuyên |
22° 52' 12" |
104° 55' 57" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Đán Khao |
SV |
xã Phong Quang |
H. Vị Xuyên |
22° 53' 54" |
104° 54' 49" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Đán Tí |
SV |
xã Phong Quang |
H. Vị Xuyên |
22° 53' 50" |
104° 56' 14" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Pắc Miều |
SV |
xã Phong Quang |
H. Vị Xuyên |
22° 52' 02" |
104° 55' 57" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Răng Cưa |
SV |
xã Phong Quang |
H. Vị Xuyên |
22° 53' 07" |
104° 57' 47" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
sông Lô |
TV |
xã Phong Quang |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 53' 03" |
104° 54' 08" |
22° 50' 22" |
104° 57' 31" |
F-48-30-B |
thôn Bản Lày |
DC |
xã Phú Linh |
H. Vị Xuyên |
22° 44' 53" |
105° 02' 34" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Mường Bắc |
DC |
xã Phú Linh |
H. Vị Xuyên |
22° 44' 12" |
105° 00' 43" |
|
|
|
|
F-48-31-C |
núi Pù Khà |
SV |
xã Phú Linh |
H. Vị Xuyên |
22° 43' 03" |
104° 59' 14" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
suối Bắc ngàn |
TV |
xã Phú Linh |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 46' 02" |
105° 02' 34" |
22° 45' 45" |
105° 00' 22" |
F-48-31-A |
sông Lô |
TV |
xã Phú Linh |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 48' 20" |
104° 58' 39" |
22° 45' 48" |
105° 00' 20" |
F-48-30-B |
hồ Noong |
TV |
xã Phú Linh |
H. Vị Xuyên |
22° 42' 11" |
104° 59' 51" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Cường Thịnh |
DC |
xã Phương Tiến |
H. Vị Xuyên |
22° 51' 21" |
104° 55' 27" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Mầu Phìn |
DC |
xã Phương Tiến |
H. Vị Xuyên |
22° 50' 20" |
104° 51' 02" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Nà Màu |
DC |
xã Phương Tiến |
H. Vị Xuyên |
22° 50' 53" |
104° 52' 58" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Nà Miều |
DC |
xã Phương Tiến |
H. Vị Xuyên |
22° 51' 55" |
104° 54' 42" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Nà Thài |
DC |
xã Phương Tiến |
H. Vị Xuyén |
22° 52' 31" |
104° 54' 04" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Nậm Tẹ |
DC |
xã Phương Tiến |
H. Vị Xuyên |
22° 51' 12" |
104° 52' 15" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Sửu |
DC |
xa Phương Tiến |
H. Vị Xuyên |
22° 52' 08" |
104° 54' 18" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Xà Phìn |
DC |
xã Phương Tiến |
H. Vị Xuyên |
22° 50' 12" |
104° 52' 10" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi An Mạ |
SV |
xã Phương Tiến |
H. Vị Xuyên |
22° 52' 28" |
104° 53' 02" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Đán Păm |
SV |
xã Phương Tiến |
H. Vị Xuyên |
22° 50' 58" |
104° 49' 21" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
sông Lô |
TV |
xã Phương Tiến |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 53' 03" |
104° 54' 08" |
22° 51' 31" |
104° 55' 48" |
F-48-30-B |
suối Sửu |
TV |
xã Phương Tiến |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 49' 25" |
104° 51' 04" |
22° 52' 18" |
104° 54' 47" |
F-48-30-B |
thôn Bản Chang |
DC |
xã Quảng Ngần |
H. Vị Xuyên |
22° 41' 18" |
104° 52' 21" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Khuổi Hóp |
DC |
xã Quảng Ngần |
H. Vị Xuyên |
22° 41' 54" |
104° 54' 08" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Nặm Chang |
DC |
xã Quảng Ngần |
H. Vị Xuyên |
22° 41' 26" |
104° 53' 46" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Nặm Quăng |
DC |
xã Quảng Ngần |
H. Vị Xuyên |
22° 37' 14" |
104° 54' 58" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Nặm Thăn |
DC |
xã Quảng Ngần |
H. Vị Xuyên |
22° 39' 21" |
104° 53' 31" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Nặm Thín |
DC |
xã Quảng Ngần |
H. Vị Xuyên |
22° 39' 06" |
104° 54' 52" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
núi Chom Chay |
SV |
xã Quảng Ngần |
H. Vị Xuyên |
22° 43' 30" |
104° 51' 10" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
suối Chang |
TV |
xã Quảng Ngần |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 43' 08" |
104° 50' 13" |
22° 40' 43" |
104° 54' 50" |
F-48-30-D |
suối Cốc Nhừ |
TV |
xã Quảng Ngần |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 36' 07" |
104° 51' 56" |
22° 37' 19" |
104° 53' 11" |
F-48-30-D |
suối Hóp |
TV |
xã Quảng Ngần |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 42' 12" |
104° 52' 45" |
22° 41' 10" |
104° 53' 39" |
F-48-30-D |
suối Khau Le |
TV |
xã Quảng Ngần |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 40' 38" |
104° 53' 44" |
22° 40' 20" |
104° 54' 39" |
F-48-30-D |
suối Nặm Thín |
TV |
xã Quảng Ngần |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 40' 15" |
104° 52' 37" |
22° 38' 46" |
104° 55' 01" |
F-48-30-D |
suối Peo |
TV |
xã Quảng Ngần |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 42' 53" |
104° 53' 19" |
22° 41' 05" |
104° 54' 34" |
F-48-30-D |
thôn Nậm Lạn |
DC |
xã Thanh Đức |
H. Vị Xuyên |
22° 53' 19" |
104° 49' 43" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Nậm Nịch |
DC |
xã Thanh Đức |
H. Vị Xuyên |
22° 53' 26" |
104° 47' 45" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Nậm Tà |
DC |
xã Thanh Đức |
H. Vị Xuyên |
22° 53' 53" |
104° 48' 55" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Nậm Tẩm |
DC |
xã Thanh Đức |
H. Vị Xuyên |
22° 53' 26" |
104° 50' 19" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
đỉnh 1509 |
SV |
xã Thanh Đức |
H. Vị Xuyên |
22° 54' 22" |
104° 47' 23" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Coóc Nghè |
DC |
xã Thanh Thủy |
H. Vị Xuyên |
22° 53' 17" |
104° 52' 06" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Giang Nam |
DC |
xã Thanh Thủy |
H. Vị Xuyên |
22° 55' 10" |
104° 51' 36" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
bản Làng Lò |
DC |
xã Thanh Thủy |
H. Vị Xuyên |
22° 54' 58" |
104° 51' 14" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
xóm Nà Cáy |
DC |
xã Thanh Thủy |
H. Vị Xuyên |
22° 54' 00" |
104° 53' 02" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
xóm Nà La |
DC |
xã Thanh Thủy |
H. Vị Xuyên |
22° 55' 51" |
104° 50' 45" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
xóm Nà Rẫy |
DC |
xã Thanh Thủy |
H. Vị Xuyên |
22° 54' 20" |
104° 53' 07" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Nà Sát |
DC |
xã Thanh Thủy |
H. Vị Xuyên |
22° 54' 00" |
104° 53' 20" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Nà Toong |
DC |
xã Thanh Thủy |
H. Vị Xuyên |
22° 54' 02" |
104° 51' 40" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Nặm Ngặt |
DC |
xã Thanh Thủy |
H. Vị Xuyên |
22° 54' 39" |
104° 49' 39" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
xóm Pha Hán |
DC |
xã Thanh Thủy |
H. Vị Xuyên |
22° 55' 43" |
104° 51' 31" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
bản Pin |
DC |
xã Thanh Thủy |
H. Vị Xuyên |
22° 53' 19" |
104° 53' 19" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Cóp Cái Choỏng |
SV |
xã Thanh Thủy |
H. Vị Xuyên |
22° 55' 15" |
104° 50' 35" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
dãy Đản Lai |
SV |
xã Thanh Thủy |
H. Vị Xuyên |
22° 55' 01" |
104° 53' 39" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
dãy Hán Dương |
SV |
xã Thanh Thủy |
H. Vị Xuyên |
22° 56' 21" |
104° 52' 22" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
dãy Phong Quang |
SV |
xã Thanh Thủy |
H. Vị Xuyên |
22° 54' 37" |
104° 53' 24" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
sông Lô |
TV |
xã Thanh Thủy |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 56' 16" |
104° 50' 55" |
22° 53' 03" |
104° 54' 08" |
F-48-30-B |
suối Nà La |
TV |
xã Thanh Thủy |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 55' 49" |
104° 50' 26" |
22° 56' 16" |
104° 50' 53" |
F-48-30-B |
suối Thanh Thủy |
TV |
xã Thanh Thủy |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 53' 54" |
104° 50' 43" |
22° 55' 19" |
104° 51' 45" |
F-48-30-B |
quốc lộ 2 |
KX |
xã Thanh Thủy |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 53' 06" |
104° 53' 51" |
22° 56' 15" |
104° 50' 52" |
|
Đồn Biên phòng Thanh Thủy |
KX |
xã Thanh Thủy |
H. Vị Xuyên |
22° 55' 02" |
104° 51' 43" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
cửa khẩu Thanh Thủy |
KX |
xã Thanh Thủy |
H. Vị Xuyên |
22° 56' 15" |
104° 50' 52" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
xóm Ái Ngòa |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 54' 08" |
105° 01' 08" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
bản Cầm |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 52' 33" |
105° 02' 32" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
bản Can |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 53' 01" |
105° 02' 44" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Hòa Bắc |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 53' 45" |
104° 58' 26" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Hòa Sơn |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 53' 23" |
105° 01' 47" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Khâu Chà |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 53' 04" |
105° 01' 18" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
xóm Khâu Lạp |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 53' 45" |
105° 01' 01" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Khâu Miềng |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 56' 12" |
105° 00' 07" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
xóm Khuổi Dốn |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 55' 36" |
105° 00' 19" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Lũng Buông |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 54' 47" |
104° 56' 56" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Lũng Cáng |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 54' 56" |
104° 58' 33" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
xóm Lũng Châu |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 56' 56" |
105° 02' 01" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
xóm Lũng Cọ |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 58' 13" |
105° 01' 36" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Lũng Khỏe |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 57' 44" |
104° 59' 59" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Lũng Pù |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 55' 28" |
105° 01' 47" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Lũng Rầy |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 54' 31" |
105° 02' 10" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
xóm Lùng Sạt |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 55' 02" |
104° 57' 35" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Mịch A |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 54' 25" |
105“ 00' 16" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Mịch B |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 55' 00" |
104° 59' 43" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Minh Tiến |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 58' 54" |
104° 59' 47" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
xóm Nà Mèo |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 54' 50" |
105° 01' 09" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
bản Pác Cáp |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 52' 51" |
104° 59' 58" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Pòng Chằm |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 66' 40" |
104° 58' 34" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
xóm Thang Lèng |
DC |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 53' 56" |
104° 59' 27" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Khau Mây |
SV |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 55' 06" |
105° 01' 41" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Khuổi Quân |
SV |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 53' 42" |
105° 00' 21" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Ngam Ngân |
SV |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 53' 37" |
105° 01' 10" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Pạc Thẳm |
SV |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 55' 49" |
104° 58' 40" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Tạc Tiển |
SV |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
22° 54' 45" |
104° 58' 50" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
sông Miện |
TV |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 58' 14" |
105° 02' 11" |
22° 52' 20" |
105° 00' 22" |
F-48-31-A F-48-31-B |
suối Nặm Cầm |
TV |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 53' 42" |
105° 01' 49" |
22° 52' 32" |
105° 02' 51" |
F-48-31-A |
quốc lộ 4C |
KX |
xã Thuận Hòa |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 52' 08" |
105° 00' 25" |
22° 55' 21" |
104° 56' 44" |
F-48-31-A F-48-30-B |
thôn Bó Đướt |
DC |
xã Thượng Sơn |
H. Vị Xuyên |
22° 42' 27" |
104° 48' 42" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Cao Bành |
DC |
xã Thượng Sơn |
H. Vị Xuyên |
22° 42' 09" |
104° 49' 30" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Hạ Sơn |
DC |
xã Thượng Sơn |
H. Vị Xuyên |
22° 39' 09" |
104° 52' 28" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Khoéc |
DC |
xã Thượng Sơn |
H. Vị Xuyên |
22° 38' 27" |
104° 49' 42" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Khuổi Luông |
DC |
xã Thượng Sơn |
H. Vị Xuyên |
22° 41' 15" |
104° 49' 36" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Khuối Xỏm |
DC |
xã Thượng Sơn |
H. Vị Xuyên |
22° 40' 11" |
104° 51' 48" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Lùng Vùi |
DC |
xã Thượng Sơn |
H. Vị Xuyên |
22° 39' 47" |
104° 48' 44 |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Nặm Am |
DC |
xã Thượng Sơn |
H. Vị Xuyên |
22° 38' 18" |
104° 53' 17" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Trung Sơn |
DC |
xã Thượng Sơn |
H. Vị Xuyên |
22° 40' 39" |
104° 50' 42" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Vằng Luông |
DC |
xã Thượng Sơn |
H. Vị Xuyên |
22° 39' 37" |
104° 51' 31" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
núi Châu Voàng |
SV |
xã Thượng Sơn |
H. Vị Xuyên |
22° 43' 46" |
104° 50' 55" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
núi Khau Am |
SV |
xã Thượng Sơn |
H. Vị Xuyên |
22° 37' 35" |
104° 47' 06" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
núi Pù Nậm Ngạn |
SV |
xã Thượng Sơn |
H. Vị Xuyên |
22° 40' 37" |
104° 52' 01" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
nặm Am |
TV |
xã Thượng Sơn |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 38' 37" |
104° 50' 03" |
22° 37' 15" |
104° 53' 24" |
F-48-30-D |
nặm Khiêu |
TV |
xã Thượng Sơn |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 39' 15" |
104° 48' 44" |
22° 38' 37" |
104° 50' 03" |
F-48-30-D |
suối Trung Sơn |
TV |
xã Thượng Sơn |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 42' 43" |
104° 48' 30" |
22° 39' 22" |
104° 51' 26" |
F-48-30-D |
thôn Cốc Héc |
DC |
xã Trung Thành |
H. Vị Xuyên |
22° 32' 25" |
104° 58' 03" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Hai Luồng |
DC |
xã Trung Thành |
H. Vị Xuyên |
22° 33' 57" |
104° 55' 41" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Khuổi Lác |
DC |
xã Trung Thành |
H. Vị Xuyên |
22° 34' 03" |
104° 57' 57" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Minh Thành |
DC |
xã Trung Thành |
H. Vị Xuyên |
22° 35' 28" |
104° 58' 57" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Thủy Lâm |
DC |
xã Trung Thành |
H. Vị Xuyên |
22° 34' 32" |
104° 56' 21" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Trung Sơn |
DC |
xã Trung Thành |
H. Vị Xuyên |
22° 37' 07" |
104° 59' 14" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
núi Bắc Lầu |
SV |
xã Trung Thành |
H. Vị Xuyên |
22° 36' 44" |
104° 58' 29" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
sông Lô |
TV |
xã Trung Thành |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 36' 39" |
104° 57' 19" |
22° 32' 55" |
104° 54' 37" |
F-48-30-D |
suối Tàn |
TV |
xã Trung Thành |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 35' 51" |
104° 59' 33" |
22° 36' 07" |
104° 58' 18" |
F-48-30-D |
suối Tàn |
TV |
xã Trung Thành |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 35' 56" |
105° 00' 19" |
22° 35' 51" |
104° 59' 33" |
F-48-31-C F-48-30-D |
suối Trung Thành |
TV |
xã Trung Thành |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 34' 01" |
104° 58' 39" |
22° 36' 19" |
104° 58' 03" |
F-48-30-D |
suối Xá |
TV |
xã Trung Thành |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 36' 49" |
104° 59' 10" |
22° 37' 32" |
104° 58' 21" |
F-48-30-D |
thôn Bản Mào |
DC |
xã Tùng Bá |
H. Vị Xuyên |
22° 52' 38" |
105° 03' 38" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Hồng Minh |
DC |
xã Tùng Bá |
H. Vị Xuyên |
22° 51' 55" |
105° 06' 06" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Hồng Tiến |
DC |
xã Tùng Bá |
H. Vị Xuyên |
22° 52' 48" |
105° 04' 15" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Khun Phà |
DC |
xã Tùng Bá |
H. Vị Xuyên |
22° 51' 31" |
105° 06' 33" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Khuôn Làng |
DC |
xã Tùng Bá |
H. Vị Xuyên |
22° 53' 26" |
105° 05' 05" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Nà Lòa |
DC |
xã Tùng Bá |
H. Vị Xuyên |
22° 50' 31" |
105° 05' 42" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Nận Rịa |
DC |
xã Tùng Bá |
H. Vị Xuyên |
22° 51' 52" |
105° 04' 15" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Phúc Hạ |
DC |
xã Tùng Bá |
H. Vị Xuyên |
22° 52' 05" |
105° 05' 14" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
xóm Tin Tốc |
DC |
xã Tùng Bá |
H. Vị Xuyên |
22° 52' 34" |
105° 08' 06" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Bó Pẩu |
SV |
xã Tùng Bá |
H. Vị Xuyên |
22° 50' 09" |
105° 08' 04" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Cao Vinh |
SV |
xã Tùng Bá |
H. Vị Xuyên |
22° 56' 51" |
105° 03' 22" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Cốc Lầu |
SV |
xã Tùng Bá |
H. Vị Xuyên |
22° 57' 05" |
105° 07' 49" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Đán Đăm |
SV |
xã Tùng Bá |
H. Vị Xuyên |
22° 52' 02" |
105° 02' 20" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Đán Mào |
SV |
xã Tùng Bá |
H. Vị Xuyên |
22° 52' 05" |
105° 04' 40" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Khau Ca |
SV |
xã Tùng Bá |
H. Vị Xuyên |
22° 51' 17" |
105° 06' 15" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Khau Vin |
SV |
xã Tùng Bá |
H. Vị Xuyên |
22° 53' 39" |
105° 03' 07" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Pù Tà Kà |
SV |
xã Tùng Bá |
H. Vị Xuyên |
22° 55' 22" |
105° 08' 25" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
suối Khun Pha |
TV |
xã Tùng Bá |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 52' 10" |
105° 07' 42" |
22° 51' 16" |
105° 05' 45" |
F-48-31-A |
suối Khuổi Mào |
TV |
xã Tùng Bá |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 55' 00" |
105° 05' 06" |
22° 52' 13" |
105° 04' 53" |
F-48-31-A |
suối Khuổi Rịa |
TV |
xã Tùng Bá |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 52' 13" |
105° 04' 53" |
22° 49' 56" |
105° 06' 14" |
F-48-31-A |
sông Tà Làng |
TV |
xã Tùng Bá |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 55' 40" |
105° 05' 56" |
22° 55' 00" |
105° 05' 06" |
F-48-31-A |
thôn Chang |
DC |
xã Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
22° 38' 45" |
104° 55' 42" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Dưới |
DC |
xã Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
22° 37' 52" |
104° 55' 01" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Hát |
DC |
xã Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
22° 39' 40" |
104° 55' 25" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Lèn |
DC |
xã Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
22° 40' 44" |
104° 55' 39" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Vạt |
DC |
xã Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
22° 37' 29" |
104° 56' 18" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
núi Phày |
SV |
xã Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
22° 42' 38" |
104° 54' 25" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
núi Tăng Lê Nhật |
SV |
xã Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
22° 39' 31" |
104° 56' 21" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
nậm Khí |
TV |
xã Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 38' 04" |
104° 54' 53" |
22° 38' 20" |
104° 55' 48" |
F-48-30-D |
suối My |
TV |
xã Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 42' 15" |
104° 54' 40" |
22° 40' 32" |
104° 55' 05" |
F-48-30-D |
suối Nậm Luồng |
TV |
xã Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 40' 39" |
104° 56' 06" |
22° 39' 28" |
104° 55' 49" |
F-48-30-D |
suối Vạt |
TV |
xã Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 40' 32" |
104° 54' 50" |
22° 35' 33" |
104° 56' 29" |
F-48-30-D |
cầu Vạt |
KX |
xã Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
22° 36' 24" |
104° 56' 29" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
chợ Vạt |
KX |
xã Việt Lâm |
H. Vị Xuyên |
22° 37' 39" |
104° 56' 17" |
|
|
|
|
F-48-30-D |
thôn Nậm Lầu |
DC |
xã Xín Chải |
H. Vị Xuyên |
22° 52' 01" |
104° 46' 40" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Nhíu Sang |
DC |
xã Xín Chải |
H. Vị Xuyên |
22° 52' 24" |
104° 47' 22" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
bản Tả Mù Cán |
DC |
xã Xín Chải |
H. Vị Xuyên |
22° 53' 02" |
104° 47' 58" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
thôn Tả Ván |
DC |
xã Xín Chải |
H. Vị Xuyên |
22° 52' 05" |
104° 48' 36" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
núi Lùng Chư Phùng |
SV |
xã Xín Chải |
H. Vị Xuyên |
22° 51' 35" |
104° 45' 17" |
|
|
|
|
F-48-30-B |
suối Thanh Thủy |
TV |
xã Xín Chải |
H. Vị Xuyên |
|
|
22° 51' 12" |
104° 46' 47" |
22° 53' 30" |
104° 48' 51" |
F-48-30-B |
tổ 1 |
DC |
TT. Cốc Pài |
H. Xín Mần |
22° 41' 11" |
104° 27' 37" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
tổ 2 |
DC |
TT. Cốc Pài |
H. Xín Mần |
22° 40' 57" |
104° 27' 40" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
tổ 3 |
DC |
TT. Cốc Pài |
H. Xín Mần |
22° 40' 55" |
104° 27' 33" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
tổ 4 |
DC |
TT. Cốc Pài |
H. Xín Mần |
22° 40' 46" |
104° 27' 39" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Bổ Khí |
DC |
TT. Cốc Pài |
H. Xín Mần |
22° 41' 12" |
104° 27' 28" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Na Pan |
DC |
TT. Cốc Pài |
H. Xín Mần |
22° 41' 00" |
104° 25' 12" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Sủng Sảng |
DC |
TT. Cốc Pài |
H. Xín Mần |
22° 41' 45" |
104° 26' 18" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Suối Thầu |
DC |
TT. Cốc Pài |
H. Xín Mần |
22° 41' 14" |
104° 26' 25" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
sông Chảy |
TV |
TT. Cốc Pài |
H. Xín Mần |
|
|
22° 41' 25" |
104° 27' 53" |
22° 41' 09" |
104° 24' 16" |
F-48-29-D |
đường tỉnh Bắc Quang - Xín Mần |
KX |
TT. Cốc Pài |
H. Xín Mần |
|
|
22° 40' 21" |
104° 26' 24" |
22° 41' 39" |
104° 27' 39" |
F-48-29-D |
cầu Cốc Pài |
KX |
TT. Cốc Pài |
H. Xín Mần |
22° 41' 39" |
104° 27' 39" |
|
|
|
|
|
thôn Cốc Tủm |
DC |
xã Bản Díu |
H. Xín Mần |
22° 44' 02" |
104° 32' 56" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Díu Hạ |
DC |
xã Bản Díu |
H. Xín Mần |
22° 44' 33" |
104° 33' 13" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Díu Thượng |
DC |
xã Bản Díu |
H. Xín Mần |
22° 45' 20" |
104° 33' 53" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Mào Phố |
DC |
xã Bản Díu |
H. Xín Mần |
22° 45' 50" |
104° 34' 02" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Nậm Xỏm |
DC |
xã Bản Díu |
H. Xín Mần |
22° 37' 45" |
104° 25' 39" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Ngăm Lim |
DC |
xã Bản Díu |
H. Xín Mần |
22° 44' 29" |
104° 31' 54" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Quán Thèn |
DC |
xã Bản Díu |
H. Xín Mần |
22° 45' 05" |
104° 32' 38" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
suối Chi Sang |
TV |
xã Bản Díu |
H. Xín Mần |
|
|
22° 45' 22" |
104° 32' 14" |
22° 43' 42" |
104° 32' 53" |
F-48-30-A F-48-30-C |
thôn Đoàn Kết |
DC |
xã Bản Ngò |
H. Xín Mần |
22° 38' 08" |
104° 26' 15" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Táo Hạ |
DC |
xã Bản Ngò |
H. Xín Mần |
22° 38' 58" |
104° 26' 28" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Thính Tằng |
DC |
xã Bản Ngò |
H. Xín Mần |
22° 38' 39" |
104° 27' 12" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
núi Ngam Thính Mỳ |
SV |
xã Bản Ngò |
H. Xín Mần |
22° 39' 08" |
104° 27' 28" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
núi Siêu Chu |
SV |
xã Bản Ngò |
H. Xín Mần |
22° 37' 44" |
104° 27' 24" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
suối Bản Ngò |
TV |
xã Bản Ngò |
H. Xín Mần |
|
|
22° 37' 18" |
104° 25' 54" |
22° 40' 10" |
104° 27' 31" |
F-48-29-D |
suối Cửa Cải |
TV |
xã Bản Ngò |
H. Xín Mần |
|
|
22° 37' 39" |
104° 27' 35" |
22° 37' 57" |
104° 28' 54" |
F-48-29-D |
thôn Cốc Cang |
DC |
xã Chế Là |
H. Xín Mần |
22° 37' 19" |
104° 32' 18" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Cốc Chứ |
DC |
xã Chế Là |
H. Xín Mần |
22° 38' 46" |
104° 31' 00" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Cốc Cộ |
DC |
xã Chế Là |
H. Xín Mần |
22° 37' 42" |
104° 31' 30" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Cốc Độ |
DC |
xã Chế Là |
H. Xín Mần |
22° 38' 12" |
104° 31' 42" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Cốc Đông |
DC |
xã Chế Là |
H. Xín Mần |
22° 37' 27" |
104° 32' 26" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Dì Thàng |
DC |
xã Chế Là |
H. Xín Mần |
22° 38' 15" |
104° 32' 35" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Đoàn Kết |
DC |
xã Chế Là |
H. Xín Mần |
22° 37' 53" |
104° 29' 43" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Xỉn Khâu |
DC |
xã Chế Là |
H. Xín Mần |
22° 37' 50" |
104° 32' 57" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Ngăm Vặt |
SV |
xã Chế Là |
H. Xín Mần |
22° 38' 53" |
104° 31' 47" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Ngẫu Ngam Vạc |
SV |
xã Chế Là |
H. Xín Mần |
22° 39' 00" |
104° 30' 42" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
suối Cốc Độ |
TV |
xã Chế Là |
H. Xín Mần |
|
|
22° 38' 15" |
104° 32' 20" |
22° 37' 48" |
104° 29' 35" |
F-48-30-C F-48-29-D |
suối Nấm Lu |
TV |
xã Chế Là |
H. Xín Mần |
|
|
22° 37' 25" |
104° 32' 21" |
22° 37' 49" |
104° 29' 20" |
F-48-30-C F-48-29-D |
thôn Bản Phố |
DC |
xã Chí Cà |
H. Xín Mần |
22° 44' 27" |
104° 26' 15" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Chí Cà Hạ |
DC |
xã Chí Cà |
H. Xín Mần |
22° 43' 39" |
104° 26' 45" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Chí Cà Thượng |
DC |
xã Chí Cà |
H. Xín Mần |
22° 43' 24" |
104° 26' 35" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Hậu Cầu Mèo |
DC |
xã Chí Cà |
H. Xín Mần |
22° 45' 58" |
104° 30' 01" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Hồ Mù Chải |
DC |
xã Chí Cà |
H. Xín Mần |
22° 43' 28" |
104° 27' 34" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Hồ Séo Chải |
DC |
xã Chí Cà |
H. Xín Mần |
22° 44' 12" |
104° 28' 50" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Khờ Chá Ván |
DC |
xã Chí Cà |
H. Xín Mần |
22° 43' 56" |
104° 27' 44" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Nàn Hái |
DC |
xã Chí Cà |
H. Xín Mần |
22° 43' 59" |
104° 28' 11" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Sán Hậu |
DC |
xã Chí Cà |
H. Xín Mần |
22° 43' 04" |
104° 27' 33" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Suối Thầu |
DC |
xã Chí Cà |
H. Xín Mần |
22° 44' 01" |
104° 27' 12" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Xóm Mới |
DC |
xã Chí Cà |
H. Xín Mần |
22° 42' 44" |
104° 26' 47" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
núi Tráp Khỉ |
SV |
xã Chí Cà |
H. Xín Mần |
22° 47' 18" |
104° 30' 11" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
suối Nàn Hái |
TV |
xã Chí Cà |
H. Xín Mần |
|
|
22° 44' 32" |
104° 27' 57" |
22° 42' 16" |
104° 26' 58" |
F-48-29-0 |
suối Nàn Hái |
TV |
xã Chí Cà |
H. Xín Mần |
|
|
22° 45' 00" |
104° 28' 00" |
22° 44' 32" |
104° 27' 58" |
F-48-29-D |
suối Ngài Trồ |
TV |
xã Chí Cà |
H. Xín Mần |
|
|
22° 44' 25" |
104° 27' 07" |
22° 43' 36" |
104° 25' 48" |
F-48-29-D |
cửa khẩu Xín Mần |
KX |
xã Chí Cà |
H. Xín Mần |
22° 47' 13" |
104° 30' 18" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Cốc Cái |
DC |
xã Cốc Rế |
H. Xín Mần |
22° 40' 23" |
104° 30' 32" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Cốc Đông |
DC |
xã Cốc Rế |
H. Xín Mần |
22° 40' 02" |
104° 31' 56" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Cốc Rế |
DC |
xã Cốc Rế |
H. Xín Mần |
22° 40' 29" |
104° 31' 33" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Đông Thang |
DC |
xã Cốc Rế |
H. Xín Mần |
22° 39' 38" |
104° 30' 41" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Lùng Vài |
DC |
xã Cốc Rế |
H. Xín Mần |
22° 41' 23" |
104° 30' 37" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Sung Lặm |
DC |
xã Cốc Rế |
H. Xín Mần |
22° 39' 34" |
104° 31' 54" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Tòng Táo |
DC |
xã Cốc Rế |
H. Xín Mần |
22° 41' 25" |
104° 30' 19" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
suối Nắm Chiến |
TV |
xã Cốc Rế |
H. Xín Mần |
|
|
22° 40' 11" |
104° 31' 14" |
22° 41' 37" |
104° 31' 33" |
F-48-30-C |
suối Tà Tuông |
TV |
xã Cốc Rế |
H. Xín Mần |
|
|
22° 39' 28" |
104° 32' 00" |
22° 40' 54" |
104° 32' 07" |
F-48-30-C |
thôn Làng Thượng |
DC |
xã Khuôn Lùng |
H. Xín Mần |
22° 29' 36" |
104° 31' 02" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Nà Căm |
DC |
xã Khuôn Lùng |
H. Xín Mần |
22° 30' 14" |
104° 32' 26" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Nà Niêng |
DC |
xã Khuôn Lùng |
H. Xín Mần |
22° 29' 33" |
104° 32' 22" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Nà Ràng |
DC |
xã Khuôn Lùng |
H. Xín Mần |
22° 29' 49" |
104° 31' 47" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Nậm He |
DC |
xã Khuôn Lùng |
H. Xín Mần |
22° 28' 40" |
104° 30' 27" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
thôn Nậm Phạng |
DC |
xã Khuôn Lùng |
H. Xín Mần |
22° 31' 02'' |
104° 31' 42' |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Phiêng Lang |
DC |
xã Khuôn Lùng |
H. Xín Mần |
22° 30' 17" |
104° 33' 33" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Trung Thành |
DC |
xã Khuôn Lùng |
H. Xín Mần |
22° 28' 54" |
104° 32' 06" |
|
|
|
|
F-48-42-A |
núi Nậm He |
SV |
xã Khuôn Lùng |
H. Xín Mần |
22° 27' 59" |
104° 29' 58" |
|
|
|
|
F-48-41-B |
núi Nậm Thàng |
SV |
xã Khuôn Lùng |
H. Xín Mần |
22° 30' 16" |
104° 31' 18" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
suối Nậm He |
TV |
xã Khuôn Lùng |
H. Xín Mần |
|
|
22° 28' 22" |
104° 30' 37" |
22° 29' 10" |
104° 29' 59" |
F-48-42-A F-48-41-B |
suối Nậm Li |
TV |
xã Khuôn Lùng |
H. Xín Mần |
|
|
22° 31' 58" |
104° 33' 01" |
22° 30' 48" |
104° 31' 46" |
F-48-30-C |
suối Nậm Pha |
TV |
xã Khuôn Lùng |
H. Xín Mần |
|
|
22° 31' 58" |
104° 34' 50" |
22° 31' 58" |
104° 33' 02" |
F-48-30-C |
suối Nậm Phiên |
TV |
xã Khuôn Lùng |
H. Xín Mần |
|
|
22° 30' 50" |
104° 33' 40" |
22° 30' 11" |
104° 33' 23" |
F-48-30-C |
suối Nậm Thàng |
TV |
xã Khuôn Lùng |
H. Xín Mần |
|
|
22° 28' 57" |
104° 30' 45" |
22° 30' 08" |
104° 31' 56" |
F-48-42-A F-48-30-C |
suối Nậm The |
TV |
xã Khuôn Lùng |
H. Xín Mần |
|
|
22° 30' 24“ |
104° 31' 32" |
22" 29'42" |
104° 32' 35" |
F-48-30-C F-48-42-A |
thôn Bản Bó |
DC |
xã Nà Chì |
H. Xín Mần |
22° 32' 44" |
104° 26' 38" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Bản Vẽ |
DC |
xã Nà Chì |
H. Xín Mần |
22° 32' 06" |
104° 28' 20" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Đại Thắng |
DC |
xã Nà Chì |
H. Xín Mần |
22° 31' 46" |
104° 30' 45" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Khâu Lầu |
DC |
xã Nà Chì |
H. Xín Mần |
22° 31' 24" |
104° 30' 53" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Nà Chì |
DC |
xã Nà Chì |
H. Xín Mần |
22° 30' 39" |
104° 30' 10" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Tân Sơn |
DC |
xã Nà Chì |
H. Xín Mần |
22° 31' 09" |
104° 29' 25" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
đèo Bản Liền |
SV |
xã Nà Chì |
H. Xín Mần |
22° 31' 34" |
104° 25' 02" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
núi Đán Kẹn |
SV |
xã Nà Chì |
H. Xín Mần |
22° 30' 16" |
104° 26' 46" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
đèo Gió |
SV |
xã Nà Chì |
H. Xín Mần |
22° 34' 11" |
104° 30' 05" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Khau Tăng |
SV |
xã Nà Chì |
H. Xín Mần |
22° 32' 48" |
104° 25' 16" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
núi Tà Mị |
SV |
xã Nà Chì |
H. Xín Mần |
22° 31' 48" |
104° 31' 37" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
sông Con |
TV |
xã Nà Chì |
H. Xín Mần |
|
|
22° 32' 33" |
104° 26' 37" |
22° 31' 17" |
104° 30' 10" |
F-48-29-D F-48-30-C |
suối Khuổi Chì |
TV |
xã Nà Chì |
H. Xín Mần |
|
|
22° 31' 17" |
104° 30' 10" |
22° 30' 38" |
104° 31' 26" |
F-48-30-C |
suối Na Mạ |
TV |
xã Nà Chì |
H. Xín Mần |
|
|
22° 32' 01" |
104° 31' 09" |
22° 30' 44" |
104° 31' 02" |
F-48-30-C |
suối Nậm He |
TV |
xã Nà Chì |
H. Xín Mần |
|
|
22° 29' 25" |
104° 30' 01" |
22° 30' 44" |
104° 30' 45" |
F-48-42-A F-48-30-C |
suối Nậm Luông |
TV |
xã Nà Chì |
H. Xín Mần |
|
|
22° 33' 57" |
104° 25' 43" |
22° 32' 33" |
104° 26' 37" |
F-48-29-D |
suối Nậm Sú |
TV |
xã Nà Chì |
H. Xín Mần |
|
|
22° 30' 31" |
104° 28' 36" |
22° 31' 24" |
104° 29' 17" |
F-48-29-D |
thôn Đoàn Kết |
DC |
xã Nấm Dẩn |
H. Xín Mần |
22° 36' 46" |
104° 30' 29" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Lùng Mở |
DC |
xã Nấm Dẩn |
H. Xín Mần |
22° 37' 44" |
104° 28' 55" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Nấm Chanh |
DC |
xã Nấm Dẩn |
H. Xín Mần |
22° 34' 54" |
104° 30' 00" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Nấm Chiến |
DC |
xã Nấm Dẩn |
H. Xín Mần |
22° 36' 47" |
104° 28' 28" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Nấm Dẩn |
DC |
xã Nấm Dẩn |
H. Xín Mần |
22° 37' 16" |
104° 29' 12" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Nấm Trà |
DC |
xã Nấm Dẩn |
H. Xín Mần |
22° 36' 17" |
104° 29' 39" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Ngăm Lâm |
DC |
xã Nấm Dẩn |
H. Xín Mần |
22° 35' 45" |
104° 29' 40" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
núi Bốt |
SV |
xã Nấm Dẩn |
H. Xín Mần |
22° 36' 49" |
104° 31' 02" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Đản Phá |
SV |
xã Nấm Dẩn |
H. Xín Mần |
22° 36' 48" |
104° 27' 39" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
núi Nàng Ha Lúng |
SV |
xã Nấm Dẩn |
H. Xín Mần |
22° 36' 40" |
104° 31' 32" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Ngàm Lồm |
SV |
xã Nấm Dẩn |
H. Xín Mần |
22° 34' 26" |
104° 27' 48" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
suối Dáp |
TV |
xã Nấm Dẩn |
H. Xín Mần |
|
|
22° 36' 35" |
104° 31' 29" |
22° 36' 33" |
104° 29' 27" |
F-48-30-C F-48-29-D |
suối Nấm Dẩn |
TV |
xã Nấm Dẩn |
H. Xín Mần |
|
|
22° 34' 18" |
104° 29' 57" |
22° 37' 57" |
104° 28' 54" |
F-48-29-D |
thôn Cốc Pú |
DC |
xã Nàn Ma |
H. Xín Mần |
22° 40' 00" |
104° 26' 05" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn La Chí Chải |
DC |
xã Nàn Ma |
H. Xín Mần |
22° 40' 24" |
104° 24' 47" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Lùng Sán |
DC |
xã Nàn Ma |
H. Xín Mần |
22° 39' 22" |
104° 26' 08" |
|
|
|
|
F-4S-29-D |
thôn Lùng Vai |
DC |
xã Nàn Ma |
H. Xín Mần |
22° 40' 48" |
104° 24' 25" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Nàn Lý |
DC |
xã Nàn Ma |
H. Xín Mần |
22° 38' 47" |
104° 24' 44" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
suối Bản Ngò |
TV |
xã Nàn Ma |
H. Xín Mần |
|
|
22° 37' 18" |
104° 25' 54" |
22° 40' 10" |
104° 27' 31" |
F-48-29-D |
sông Chảy |
TV |
xã Nàn Ma |
H. Xín Mần |
|
|
22° 41' 09" |
104° 24' 16" |
22° 40' 53" |
104° 23' 46" |
F-48-29-D |
thôn Chúng Chải |
DC |
xã Nàn Xỉn |
H. Xín Mần |
22° 4T 26" |
104° 32' 09" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Đông Lợi |
DC |
xã Nàn Xỉn |
H. Xín Mần |
22° 46' 39" |
104° 33' 54" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Ma Dỉ Vảng |
DC |
xã Nàn Xỉn |
H. Xín Mần |
22° 46' 28" |
104° 31' 15" |
|
|
|
|
F-43-30-A |
thôn Nhìu Sang |
DC |
xã Nàn Xỉn |
H. Xín Mần |
22° 47' 41" |
104° 31' 21" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Péo Suối Ngài |
DC |
xã Nàn Xỉn |
H. Xín Mần |
22° 48' 03" |
104° 31' 25" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Sả Chải |
DC |
xã Nàn Xỉn |
H. Xín Mần |
22° 47' 49" |
104° 32' 38" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Suối Thầu |
DC |
xã Nàn Xỉn |
H. Xín Mần |
22° 46' 13" |
104° 34' 21" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Tả Mù Cán |
DC |
xã Nàn Xỉn |
H. Xín Mần |
22° 47' 03" |
104° 30' 57" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Thắng Lợi |
DC |
xã Nàn Xỉn |
H. Xín Mần |
22° 47' 13" |
104° 33' 14" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
thôn Tu Meo |
DC |
xã Nàn Xỉn |
H. Xín Mần |
22° 46' 28" |
104° 32' 43" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
suối Gia Long |
TV |
xã Nàn Xỉn |
H. Xín Mần |
|
|
22° 46' 19" |
104° 33' 02" |
22° 46' 03" |
104° 35' 29" |
F-48-30-A |
thôn Bản Rang |
DC |
xã Ngán Chiên |
H. Xín Mần |
22° 42' 10" |
104° 33' 15" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Đội Phố |
DC |
xã Ngán Chiên |
H. Xín Mần |
22° 42' 04" |
104° 33' 36" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
xóm Hô Sán |
DC |
xã Ngán Chiên |
H. Xín Mần |
22° 41' 22" |
104° 33' 05" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Hô Sán |
DC |
xã Ngán Chiên |
H. Xín Mần |
22° 41' 36" |
104° 34' 33" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Ma Lỳ Sán |
DC |
xã Ngán Chiên |
H. Xín Mần |
22° 41' 57" |
104° 31' 43" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Na Mở |
DC |
xã Ngán Chiên |
H. Xín Mần |
22° 42' 41" |
104° 32' 23" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Ta Hạ |
DC |
xã Ngán Chiên |
H. Xín Mần |
22° 43' 08" |
104° 33' 11" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Ta Thượng |
DC |
xã Ngán Chiên |
H. Xín Mần |
22° 42' 12" |
104° 33' 36" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
sông Chảy |
TV |
xã Ngán Chiên |
H. Xín Mần |
|
|
22° 43' 42" |
104° 33' 11" |
22° 42' 19" |
104° 31' 03" |
F-48-30-C |
suối Tà Lai |
TV |
xã Ngán Chiên |
H. Xín Mần |
|
|
22° 41' 05" |
104° 31' 59" |
22° 42' 19" |
104° 31' 04" |
F-48-30-C |
suối Tà Nậm Lu |
TV |
xã Ngán Chiên |
H. Xín Mần |
|
|
22° 41' 26" |
104° 34' 42" |
22° 41' 05" |
104° 31' 59" |
F-48-30-C |
suối Tà Nắm Ta |
TV |
xã Ngán Chiên |
H. Xín Mần |
|
|
22° 42' 25" |
104° 34' 04" |
22° 43' 41" |
104° 33' 11" |
F-48-30-C |
bản Bãi Bằng |
DC |
xã Pà Vẩy Sủ |
H. Xín Mần |
22° 41' 28" |
104° 23' 27" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Khấu Sỉn |
DC |
xã Pà Vẩy Sủ |
H. Xín Mần |
22° 41' 05" |
104° 21' 32" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Ma Lỳ Sán |
DC |
xã Pà Vẩy Sủ |
H. Xín Mần |
22° 42' 00" |
104° 20' 49" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Seo Lử Thận |
DC |
xã Pà Vẩy Sủ |
H. Xín Mần |
22° 41' 49" |
104° 23' 55" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Sì Khá Lá |
DC |
xã Pà Vẩy Sủ |
H. Xín Mần |
22° 43' 55" |
104° 25' 17" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Tả Lử Thận |
DC |
xã Pà Vẩy Sủ |
H. Xín Mần |
22° 42' 31" |
104° 24' 22" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Thào Chứ Ván |
DC |
xã Pà Vẩy Sủ |
H. Xín Mần |
22° 42' 10" |
104° 23' 01" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Thèn Ván |
DC |
xã Pà Vẩy Sủ |
H. Xín Mần |
22° 41' 11" |
104° 22' 42" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
núi Chúng Chu |
SV |
xã Pà Vẩy Sủ |
H. Xín Mần |
22° 41' 55" |
104° 23' 14" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
núi Chúng Dế |
SV |
xã Pà Vẩy Sủ |
H. Xín Mần |
22° 43' 00" |
104° 24' 38" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
suối khe Cạn |
TV |
xã Pà Vẩy Sủ |
H. Xín Mần |
|
|
22° 43' 35" |
104° 25' 48" |
22° 42' 38" |
104° 25' 53" |
F-48-29-D |
thôn Cao Sơn |
DC |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
22° 37' 35" |
104° 34'55" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Khau Rom |
DC |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
22° 33' 27" |
104° 32' 09" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Minh Quang |
DC |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
22° 34' 08" |
104° 36' 12" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Nậm Choong |
DC |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
22° 31' 53" |
104° 33' 39" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Nậm Cương |
DC |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
22° 34' 47" |
104° 34' 34" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Nậm Là |
DC |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
22° 35' 03" |
104° 32' 22" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Nậm Lỳ |
DC |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
22° 37' 39" |
104° 34' 34" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Quảng Hạ |
DC |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
22° 33' 35" |
104° 35' 27“ |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Quảng Thượng |
DC |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
22° 35' 29" |
104° 35' 53" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Quang Vinh |
DC |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
22° 35' 31" |
104° 33' 34" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Sơn Thành |
DC |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
22° 38' 43" |
104° 35' 20" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Tân Sơn |
DC |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
22° 33' 52" |
104° 33' 57" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Trung Thành |
DC |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
22° 37' 57" |
104° 34' 27" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Vinh Tiến |
DC |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
22° 36' 52" |
104° 35' 23" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Chầy Pẹ |
SV |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
22° 32' 07“ |
104° 35' 32" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Đá Trắng |
SV |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
22° 35' 31" |
104° 31' 09" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Đán Đét |
SV |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
22° 34' 50" |
104° 30' 34" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Đán Kẹn |
SV |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
22° 32' 14" |
104° 31' 35 |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Khâu Dét |
SV |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
22° 34' 18" |
104° 30' 40" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Khay Tro |
SV |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
22° 32' 15" |
104° 33' 56" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Nhíu Cồ Sán |
SV |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
22° 36' 45" |
104° 32' 59" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
suối Nậm Bó |
TV |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
|
|
22° 32' 30" |
104° 35' 16" |
22° 32' 46" |
104° 33' 39" |
F-48-30-C |
suối Nậm Khằn |
TV |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
|
|
22° 34' 30" |
104° 33' 10" |
22° 33' 57" |
104° 34' 16" |
F-48-30-C |
suối Nậm Là |
TV |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
|
|
22° 34' 39" |
104° 32' 01" |
22° 32' 09" |
104° 32' 56" |
F-48-30-C |
suối Nậm Lỳ |
TV |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
|
|
22° 37' 50" |
104° 34' 47" |
22° 31' 58" |
104° 33' 01" |
F-48-30-C |
suối Nậm Pha |
TV |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
|
|
22° 31' 58" |
104° 34' 50" |
22° 31' 58" |
104° 33' 02" |
F-48-30-C |
suối Nậm Pự |
TV |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
|
|
22° 36' 04" |
104° 33' 34" |
22° 35' 25" |
104° 34' 50" |
F-48-30-C |
suối Nậm Thắng |
TV |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
|
|
22° 33' 15" |
104° 36' 07" |
22° 33' 59" |
104° 34' 22" |
F-48-30-C |
suối Nậm Thào |
TV |
xã Quảng Nguyên |
H. Xín Mần |
|
|
22° 33' 47' |
104° 36' 55" |
22° 34' 33" |
104° 35' 04" |
F-48-30-C |
thôn Cốc Cang |
DC |
xã Tả Nhìu |
H. Xín Mần |
22° 40' 20" |
104° 28' 27" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Đoàn Kết |
DC |
xã Tả Nhìu |
H. Xín Mần |
22° 41' 27" |
104° 29' 07" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Lủng Cháng |
DC |
xã Tả Nhìu |
H. Xín Mần |
22°41' 02" |
104° 29' 32" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Lủng Mở |
DC |
xã Tả Nhìu |
H. Xín Mần |
22° 40' 31" |
104° 29' 04" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Na Hu |
DC |
xã Tả Nhìu |
H. Xín Mần |
22° 39' 31" |
104° 29' 21" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Na Lan |
DC |
xã Tả Nhìu |
H. Xín Mần |
22° 40' 56" |
104° 28' 53" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Na Ri |
DC |
xã Tả Nhìu |
H. Xín Mần |
22° 41' 16" |
104° 29' 34" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Na Van |
DC |
xã Tả Nhìu |
H. Xín Mần |
22° 40' 32" |
104° 30' 05" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Nắm Pé |
DC |
xã Tả Nhìu |
H. Xín Mần |
22° 40' 12" |
104° 28' 36" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Thẩm Giá |
DC |
xã Tả Nhìu |
H. Xín Mần |
22° 39' 19" |
104° 28' 46" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Vai Lũng |
DC |
xã Tả Nhìu |
H. Xín Mần |
22° 40' 52" |
104° 29' 37" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
sông Chảy |
TV |
xã Tả Nhìu |
H. Xín Mần |
|
|
22° 41' 38" |
104° 29' 35" |
22° 41' 25" |
104° 27' 53° |
F-48-29-D |
suối Đoóng Ké |
TV |
xã Tả Nhìu |
H. Xín Mần |
|
|
22° 41' 03" |
104° 29' 16" |
22° 41' 26" |
104° 28' 44" |
F-48-29-D |
suối Khủi Lũng |
TV |
xã Tả Nhìu |
H. Xín Mần |
|
|
22° 39' 46" |
104° 30' 16" |
22° 41' 37" |
104° 29' 35" |
F-48-30-C F-48-29-D |
suối Nấm Dẩn |
TV |
xã Tả Nhìu |
H. Xín Mần |
|
|
22° 38' 52" |
104° 28' 16" |
22° 41' 25" |
104° 27' 53" |
F-48-29-D |
thôn Chợ Km26 |
DC |
xã Thèn Phàng |
H. Xín Mần |
22° 42' 53" |
104° 31' 52" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
bản Cốc Lấy |
DC |
xã Thèn Phàng |
H. Xín Mần |
22° 42' 58" |
104° 29' 11" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Cốc Soọc |
DC |
xã Thèn Phàng |
H. Xín Mần |
22° 41' 35" |
104° 28' 33" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
xóm Cốc Soọc |
DC |
xã Thèn Phàng |
H. Xín Mần |
22° 42' 02" |
104° 28' 01" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Đoàn Kết |
DC |
xã Thèn Phàng |
H. Xín Mần |
22° 42' 41" |
104° 29' 27" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Khấu Táo |
DC |
xã Thèn Phàng |
H. Xín Mần |
22° 43' 38" |
104° 31' 55" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Khấu Tinh |
DC |
xã Thèn Phàng |
H. Xín Mần |
22° 43' 40" |
104° 30' 09" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Lùng Cháng |
DC |
xã Thèn Phàng |
H. Xín Mần |
22° 43' 35" |
104° 30' 49" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
xóm Na Sai |
DC |
xã Thèn Phàng |
H. Xín Mần |
22° 42' 01" |
104° 29' 29" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Na Sai |
DC |
xã Thèn Phàng |
H. Xín Mần |
22° 43' 10" |
104° 29' 33" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
xòm Pạc Xỉ |
DC |
xã Thèn Phàng |
H. Xín Mần |
22° 42' 11" |
104° 28' 27" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Pố cố |
DC |
xã Thèn Phàng |
H. Xín Mần |
22° 42' 45" |
104° 30' 42" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Sáo Cố Sủ |
DC |
xã Thèn Phàng |
H. Xín Mần |
22° 43' 45" |
104° 29' 06" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Tà Lượt |
DC |
xã Thèn Phàng |
H. Xín Mần |
22° 42' 19" |
104° 29' 44" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
thôn Xín Thèn |
DC |
xã Thèn Phàng |
H. Xín Mần |
22° 43' 18" |
104° 28' 37" |
|
|
|
|
F-48-29-D |
suối Tà Lượt |
TV |
xã Thèn Phàng |
H. Xín Mần |
|
|
22° 43' 41" |
104° 30' 35" |
22° 42' 00" |
104° 30' 21" |
F-48-30-C |
đường tỉnh Bắc Quang - Xín Mần |
KX |
xã Thèn Phàng |
H. Xín Mần |
|
|
22° 41' 39" |
104° 27' 39" |
22° 43' 44" |
104° 32' 51" |
F-48-29-D |
thôn Nàng Cút |
DC |
xã Thu Tà |
H. Xín Mần |
22° 39' 34" |
104° 33' 53" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Nàng Vạc |
DC |
xã Thu Tà |
H. Xín Mần |
22° 40' 17" |
104° 34' 01" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Ngải Thầu |
DC |
xã Thu Tà |
H. Xín Mần |
22° 41' 19" |
104° 34' 05" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Ngài Trồ |
DC |
xã Thu Tà |
H. Xín Mần |
22° 40' 51" |
104° 32' 44" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Pạc Thây |
DC |
xã ThuTà |
H. Xín Mần |
22° 41' 15" |
104° 34' 35" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Pạc Tiến |
DC |
xã Thu Tà |
H. Xín Mần |
22° 39' 48" |
104° 32' 53" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Sán Chải |
DC |
xã Thu Tà |
H. Xín Mần |
22° 39' 29" |
104° 32' 35" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Hồ Dìn Phìn |
SV |
xã Thu Tà |
H. Xín Mần |
22° 40' 26" |
104° 34' 47" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Ngài Thầu |
SV |
xã Thu Tà |
H. Xín Mần |
22° 40' 29" |
104° 33' 49" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
núi Tô Pa |
SV |
xã Thu Tà |
H. Xín Mần |
22° 39' 07" |
104° 32' 56" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
suối Tà Đản Đăm |
TV |
xã Thu Tà |
H. Xín Mần |
|
|
22° 39' 58" |
104° 34' 20" |
22° 41' 05" |
104° 31' 59" |
F-48-30-C |
thôn Cốc Đông |
DC |
xã Trung Thịnh |
H. Xín Mần |
22° 43' 36" |
104° 34' 16" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Cốc Pú |
DC |
xã Trung Thịnh |
H. Xín Mần |
22° 42' 58" |
104° 34' 27" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Đản Rạc |
DC |
xã Trung Thịnh |
H. Xín Mần |
22° 42' 12" |
104° 35' 34" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Nắm Ta |
DC |
xã Trung Thịnh |
H. Xín Mần |
22° 42' 34" |
104° 34' 20" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Pố Hà 1 |
DC |
xã Trung Thịnh |
H. Xín Mần |
22° 43' 39" |
104° 34' 48" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Pố Hà 2 |
DC |
xã Trung Thịnh |
H. Xín Mần |
22° 43' 19" |
104° 34' 53" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
suối Tà Đản Án |
TV |
xã Trung Thịnh |
H. Xín Mần |
|
|
22° 41' 31" |
104° 35' 09" |
22° 42' 25" |
104° 34' 04" |
F-48-30-C |
thôn Lao Pờ |
DC |
xã Xín Mần |
H. Xín Mần |
22° 44' 48" |
104° 30' 37" |
|
|
|
|
F-48-30-C |
thôn Quán Dín Ngài |
DC |
xã Xín Mần |
H. Xín Mần |
22° 45' 24" |
104° 30' 04" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
núi Gia Long |
SV |
xã Xín Mần |
H. Xín Mần |
22° 45' 59" |
104° 30' 58" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
núi Hoàng Thùng |
SV |
xã Xín Mần |
H. Xín Mần |
22° 45' 28" |
104° 31' 45" |
|
|
|
|
F-48-30-A |
suối Lao Pờ |
TV |
xã Xín Mần |
H. Xín Mần |
|
|
22° 45' 36" |
104° 30' 50" |
22° 43' 45" |
104° 30' 35" |
F-48-30-A F-48-30-C |
thôn Bục Bản |
DC |
TT. Yên Minh |
H. Yên Minh |
23° 07' 54" |
105° 07 26" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Chang |
DC |
TT. Yên Minh |
H. Yên Minh |
23° 07' 17" |
105° 06' 24" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Đầu Cầu |
DC |
TT. Yên Minh |
H. Yên Minh |
23° 07' 17" |
105° 07' 44" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Khau Lý |
DC |
TT. Yên Minh |
H. Yên Minh |
23° 06' 33" |
105° 08' 59" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nà Hán |
DC |
TT. Yên Minh |
H. Yên Minh |
23° 07' 08" |
105° 09' 23" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nà Mạ |
DC |
TT. Yên Minh |
H. Yên Minh |
23° 07' 05" |
105° 08' 09" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nà Quang |
DC |
TT. Yên Minh |
H. Yên Minh |
23° 07' 05" |
105° 09' 10" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nà Tèn |
DC |
TT. Yên Minh |
H. Yên Minh |
23° 07' 13" |
105° 09' 00" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Phắc Nghè |
DC |
TT. Yên Minh |
H. Yên Minh |
23° 07' 19" |
105° 08' 26" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Phiêng Trà |
DC |
TT. Yên Minh |
H. Yên Minh |
23° 06' 08" |
105° 06' 34" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Đồi Chốt |
SV |
TT. Yên Minh |
H. Yên Minh |
23° 08' 00" |
105° 08' 07" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
suối Phắc Nghè |
TV |
TT. Yên Minh |
H. Yên Minh |
|
|
23° 07' 50" |
105° 06' 51" |
23° 07' 23" |
105° 09' 32" |
F-48-19-C |
quốc lộ 4C |
KX |
TT. Yên Minh |
H. Yên Minh |
|
|
23° 07' 24" |
105° 09' 40" |
23° 07' 19" |
105° 06' 28" |
F-48-19-C |
thôn Bản Muồng |
DC |
xã Bạch Đích |
H. Yên Minh |
23° 11' 31" |
105° 02' 50" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Chợ Ké |
DC |
xã Bạch Đích |
H. Yên Minh |
23°12' 50" |
105° 03' 29" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Cốc Pục |
DC |
xã Bạch Đích |
H. Yên Minh |
23° 12' 54" |
105° 03' 14" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Coóc Choóng |
DC |
xã Bạch Đích |
H. Yên Minh |
23° 12' 31" |
105° 00' 24" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Đoàn Kết |
DC |
xã Bạch Đích |
H. Yên Minh |
23° 11' 21" |
105° 03' 19" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Đông Sao |
DC |
xã Bạch Đích |
H. Yên Minh |
23° 13' 26" |
105° 02' 30" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Lùng Ngấn |
DC |
xã Bạch Đích |
H. Yên Minh |
23° 12' 30" |
105° 01' 10" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Na Ca |
DC |
xã Bạch Đích |
H. Yên Minh |
23° 12' 53" |
105° 02' 34" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nà Coóng |
DC |
xã Bạch Đích |
H. Yên Minh |
23°12' 02" |
105° 01' 08" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Na Xàng 1 |
DC |
xã Bạch Đích |
H. Yên Minh |
23° 13' 21" |
105° 03' 14" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Na Xàng 2 |
DC |
xã Bạch Đích |
H. Yên Minh |
23° 13' 28" |
105° 02' 59" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Phe Lái |
DC |
xã Bạch Đích |
H. Yên Minh |
23° 11' 15" |
105° 04' 32" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Đông Sao |
SV |
xã Bạch Đích |
H. Yên Minh |
23° 13' 48" |
105° 01' 53" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Sàng Sán |
SV |
xã Bạch Đích |
H. Yên Minh |
23° 13' 02" |
105° 00' 26" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Tả Kha |
SV |
xã Bạch Đích |
H. Yên Minh |
23° 12' 50" |
104° 59' 55" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
suối Bạch Đích |
TV |
xã Bạch Đích |
H. Yên Minh |
|
|
23° 12' 42" |
105° 03' 43" |
23° 11' 53" |
105° 00' 59" |
F-48-19-C |
suối Đông Sao |
TV |
xã Bạch Đích |
H. Yên Minh |
|
|
23° 13' 48" |
105° 02' 01" |
23° 12' 51" |
105° 02' 48" |
F-48-19-C |
suối Lùng Ngấn |
TV |
xã Bạch Đích |
H. Yên Minh |
|
|
23° 12' 32" |
105° 00' 53" |
23° 11'54" |
105° 00' 58" |
F-48-19-C |
suối Mốc Tám |
TV |
xã Bạch Đích |
H. Yên Minh |
|
|
23° 12' 42" |
105° 01' 42" |
23° 12' 19" |
105° 01' 57" |
F-48-19-C |
suối Na Xàng |
TV |
xã Bạch Đích |
H. Yên Minh |
|
|
23° 13' 42" |
105° 03' 16" |
23° 12' 52" |
105° 02' 50" |
F-48-19-C |
thôn Bản Cốc |
DC |
xã Đông Minh |
H. Yên Minh |
23° 06' 31" |
105° 09' 59" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Bản Lò |
DC |
xã Đông Minh |
H. Yên Minh |
23° 05' 43" |
105° 09' 46" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Bản Xương |
DC |
xã Đông Minh |
H. Yên Minh |
23° 05' 01" |
105° 10' 39" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Bó Mới |
DC |
xã Đông Minh |
H. Yên Minh |
23° 05' 08" |
105° 12' 25" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Đông Mơ |
DC |
xã Đông Minh |
H. Yên Minh |
23° 05' 14" |
105° 11' 29" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Khau Lý |
DC |
xã Đông Minh |
H. Yên Minh |
23° 06' 33" |
105° 08' 59" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nà Báng |
DC |
xã Đông Minh |
H. Yên Minh |
23° 05' 09" |
105° 08' 43" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nà Nhuông |
DC |
xã Đông Minh |
H. Yên Minh |
23° 06' 00" |
105° 07' 56" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nà Noong |
DC |
xã Đông Minh |
H. Yên Minh |
23° 05' 50" |
105° 08' 33" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Tảng Rêu |
DC |
xã Đông Minh |
H. Yên Minh |
23° 05' 01" |
105° 08' 11" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Tu Đoóc |
DC |
xã Đông Minh |
H. Yên Minh |
23° 05' 33" |
105° 08' 37" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
suối Bản Vàng |
TV |
xã Đông Minh |
H. Yên Minh |
|
|
23° 06' 20" |
105° 11' 13" |
23° 04' 43" |
105° 13' 13" |
F-48-19-C |
suối Na Bồ |
TV |
xã Đông Minh |
H. Yên Minh |
|
|
23° 04' 41" |
105° 10' 26" |
23° 04' 21" |
105° 11' 32" |
F-48-19-C |
đường tỉnh 176 |
KX |
xã Đông Minh |
H. Yên Minh |
|
|
23° 04' 39" |
105° 13' 09" |
23° 06' 06" |
105° 11' 27" |
F-48-19-C |
thôn Cốc Páng |
DC |
xã Du Già |
H. Yên Minh |
22° 55' 51" |
105° 13' 17" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Giàng Chù A |
DC |
xã Du Già |
H. Yên Minh |
22° 56' 15" |
105° 10' 47" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Giàng Chù B |
DC |
xã Du Già |
H. Yên Minh |
22° 56' 58" |
105° 10' 17" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Khau Đáy |
DC |
xã Du Già |
H. Yên Minh |
22° 57' 40" |
105° 11' 48" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Khau Rịa |
DC |
xã Du Già |
H. Yên Minh |
22° 55' 12" |
105° 12' 46" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Làng Khác |
DC |
xã Du Già |
H. Yên Minh |
22° 56' 25" |
105° 11' 52" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Lũng Dầm |
DC |
xã Du Già |
H. Yên Minh |
22° 54' 02" |
105° 15' 05" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
ỉhôn Ngài Sảng |
DC |
xã Du Già |
H. Yên Minh |
22° 56' 25" |
105° 13' 03" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Thâm Luông |
DC |
xã Du Già |
H. Yên Minh |
22° 55' 31" |
105° 11' 29" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Ba Tiên |
SV |
xã Du Già |
H. Yên Minh |
22° 57' 18" |
105° 08' 31" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
dãy Đá Ngược |
SV |
xã Du Già |
H. Yên Minh |
22° 54' 12" |
105° 12' 20" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Mùng Túng |
SV |
xã Du Già |
H. Yên Minh |
22° 57' 13" |
105° 13' 11" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
đỉnh Mường Chả |
SV |
xã Du Già |
H. Yên Minh |
22° 53' 25" |
105° 13' 04" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
suối Du Già |
TV |
xã Du Già |
H. Yên Minh |
|
|
22° 56' 37" |
105° 11' 47" |
22° 56' 28" |
105° 14' 48" |
F-48-31-A |
thôn Bản Lè |
DC |
xã Du Tiến |
H. Yên Minh |
22° 55' 51" |
105° 18' 27" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Bản Lý |
DC |
xã Du Tiến |
H. Yên Minh |
22° 55' 32" |
105° 16' 37" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Già Vài |
DC |
xã Du Tiến |
H. Yên Minh |
22° 57' 47" |
105° 17' 34" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Khau Ản |
DC |
xã Du Tiến |
H. Yên Minh |
22° 56' 11" |
105° 16' 28" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Khau Vạc 1 |
DC |
xã Du Tiến |
H. Yên Minh |
22° 55' 09" |
105° 17' 18" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Khau Vạc 2 |
DC |
xã Du Tiến |
H. Yên Minh |
22° 53' 06" |
105° 17' 39" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Phìn Tỷ A |
DC |
xã Du Tiến |
H. Yên Minh |
22° 55' 41" |
105° 15' 04" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
núi Chống Lìa |
SV |
xã Du Tiến |
H. Yên Minh |
22° 56' 45" |
105° 16' 11" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
đỉnh Thu Thòa |
SV |
xã Du Tiến |
H. Yên Minh |
22° 56' 06" |
105° 19' 50" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
núi Tia Sung |
SV |
xã Du Tiến |
H. Yên Minh |
22° 54' 59" |
105° 15' 21" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
suối Bản Cáp |
TV |
xã Du Tiến |
H. Yên Minh |
|
|
22° 56' 28" |
105° 14' 48" |
22° 57' 46" |
105° 15' 53" |
F-48-31-A F-48-31-B |
thôn Chúng Pả |
DC |
xã Đường Thượng |
H. Yên Minh |
22° 58' 45" |
105° 10' 55" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Cờ Cải |
DC |
xã Đường Thượng |
H. Yên Minh |
22° 57' 57" |
105° 10' 30" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Cửa Tẩu |
DC |
xã Đường Thượng |
H. Yên Minh |
22° 59' 03" |
105° 11' 45" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Lùng Cáng |
DC |
xã Đường Thượng |
H. Yên Minh |
22° 59' 22" |
105° 11' 06" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Lùng Pủng |
DC |
xã Đường Thượng |
H. Yên Minh |
22° 58' 13" |
105° 12' 39" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Sả Pả 1 |
DC |
xã Đường Thượng |
H. Yên Minh |
22° 58' 41" |
105° 10' 09" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Sả Pả 2 |
DC |
xã Đường Thượng |
H. Yên Minh |
22° 58' 27" |
105° 09' 37" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Xín Chải 1 |
DC |
xã Đường Thượng |
H. Yên Minh |
22° 58' 44" |
105° 08' 42" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
núi Vảng Pao |
SV |
xã Đường Thượng |
H. Yên Minh |
23° 01' 22" |
105° 08' 33" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Bản Chang |
DC |
xã Hữu Vinh |
H. Yên Minh |
23° 09' 07" |
105° 10' 10" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Bản Chưởng |
DC |
xã Hữu Vinh |
H. Yên Minh |
23° 08' 17" |
105° 10' 18" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Bản Vàng |
DC |
xã Hữu Vinh |
H. Yên Minh |
23° 07' 21" |
105° 10' 52" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Khai Hoang 1 |
DC |
xã Hữu Vinh |
H. Yên Minh |
23° 09' 17" |
105° 09' 25" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Khai Hoang 2 |
DC |
xã Hữu Vinh |
H. Yên Minh |
23° 08' 29" |
105° 10' 22" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Khai Hoang Bản Vàng |
DC |
xã Hữu Vinh |
H. Yên Minh |
23° 06' 53" |
105° 11' 07" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Mon Vải |
DC |
xã Hữu Vinh |
H. Yên Minh |
23° 06' 16" |
105° 11' 25" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nà Ảm |
DC |
xã Hữu Vinh |
H. Yên Minh |
23° 11' 08" |
105° 09' 02" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nà Hảo |
DC |
xã Hữu Vinh |
H. Yên Minh |
23° 09' 50" |
105° 09' 34" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nà Tậu |
DC |
xã Hữu Vinh |
H. Yên Minh |
23° 07' 22" |
105° 09' 51" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sủng Pảo 1 |
DC |
xã Hữu Vinh |
H. Yên Minh |
23° 11' 06" |
105° 09' 24" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sủng Pảo 2 |
DC |
xã Hữu Vinh |
H. Yên Minh |
23° 10' 50" |
105° 09' 00" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Tân Tiến |
DC |
xã Hữu Vinh |
H. Yên Minh |
23° 07' 19" |
105“ 10' 19" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
xóm Viềng |
DC |
xã Hữu Vinh |
H. Yên Minh |
23° 09' 32" |
105° 09' 50" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Ngám |
SV |
xã Hữu Vinh |
H. Yên Minh |
23° 08' 00" |
105° 10' 22" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
suối Lũng Thầu |
TV |
xã Hữu Vinh |
H. Yên Minh |
|
|
23° 11' 20" |
105° 09' 50" |
23° 07' 50" |
105° 09' 54" |
F-48-19-C |
quốc lộ 4C |
KX |
xã Hữu Vinh |
H. Yên Minh |
|
|
23° 08' 40" |
105° 10' 41" |
23° 06' 06" |
105° 11' 27" |
F-48-19-C |
thôn Bắc Ngàm |
DC |
xã Lao Và Chải |
H. Yên Minh |
23° 10' 48" |
105° 05' 55" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Chế Quà |
DC |
xã Lao Và Chải |
H. Yên Minh |
23° 09' 05" |
105° 06' 37" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Chi Sang |
DC |
xã Lao Và Chải |
H. Yên Minh |
23° 07' 42" |
105° 04' 56" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Cóc Cọt |
DC |
xã Lao Và Chải |
H. Yên Minh |
23° 08' 44" |
105° 05' 38" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Khuổi Hao |
DC |
xã Lao Và Chải |
H. Yên Minh |
23° 09' 51" |
105° 06' 43" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Là Lũng |
DC |
xã Lao Và Chải |
H. Yên Minh |
23° 06' 16" |
105° 06' 01" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Lao Sì Lủng |
DC |
xã Lao Và Chải |
H. Yên Minh |
23° 04' 55" |
105° 07' 07" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Lao Và Chải |
DC |
xã Lao Và Chải |
H. Yên Minh |
23° 06' 54" |
105° 04' 50" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
xóm Lủng Phí |
DC |
xã Lao Và Chải |
H. Yên Minh |
23° 06' 35" |
105° 06' 09" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nà Ván |
DC |
xã Lao Và Chải |
H. Yên Minh |
23° 08' 26" |
105° 06' 48" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nậm Ngái |
DC |
xã Lao Và Chải |
H. Yên Minh |
23° 08' 31" |
105° 03' 10" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Ngán Chải |
DC |
xã Lao Và Chải |
H. Yên Minh |
23° 07' 16" |
105° 05' 08" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Pa Pao |
DC |
xã Lao Và Chải |
H. Yên Minh |
23° 07' 45" |
105° 03' 25" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sì Phài |
DC |
xã Lao Và Chải |
H. Yên Minh |
23° 08' 24" |
105° 02' 35" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sín Chải |
DC |
xã Lao Và Chải |
H. Yên Minh |
23° 06' 38" |
105° 05' 23" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sủng Là |
DC |
xã Lao Và Chải |
H. Yên Minh |
23° 04' 08" |
105° 07' 42" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Tống Tẩu |
DC |
xã Lao Và Chải |
H. Yên Minh |
23° 07' 21" |
105° 04' 05" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Tranh |
SV |
xã Lao Và Chải |
H. Yên Minh |
23° 05' 01" |
105° 05' 28" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
suối Na Kinh |
TV |
xã Lao Và Chải |
H. Yên Minh |
|
|
23° 08' 19" |
105° 04' 44" |
23° 09' 17" |
105° 03' 12" |
F-48-19-C |
suối Phắc Nghè |
TV |
xã Lao Và Chải |
H. Yên Minh |
|
|
23° 08' 11" |
105° 05' 34" |
23° 07' 55" |
105° 07' 10" |
F-48-19-C |
quốc lộ 4C |
KX |
xã Lao Và Chải |
H. Yên Minh |
|
|
23° 08' 16" |
105° 05' 02" |
23° 07' 19" |
105° 06' 28" |
F-48-19-C |
thôn Cáp 1 |
DC |
xã Lũng Hồ |
H. Yên Minh |
22° 58' 28" |
105° 14' 02" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Cáp 2 |
DC |
xã Lũng Hồ |
H. Yên Minh |
22° 57' 46" |
105° 15' 29" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Cáp 3 |
DC |
xã Lũng Hồ |
H. Yên Minh |
22° 56' 51" |
105° 14' 43" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Dì Thàng |
DC |
xã Lũng Hồ |
H. Yên Minh |
23° 01' 02" |
105° 16' 03" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Làng Quá |
DC |
xã Lũng Hồ |
H. Yên Minh |
22° 59' 32' |
105° 13' 08" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Lao Lùng Tủng |
DC |
xã Lũng Hồ |
H. Yên Minh |
22° 59' 42" |
105° 14' 35" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
thôn Lùng Thàng |
DC |
xã Lũng Hồ |
H. Yên Minh |
23° 00' 47" |
105° 12' 41" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nậm Luông |
DC |
xã Lũng Hồ |
H. Yên Minh |
23° 00' 11" |
105° 17' 17" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Ngài Trồ 1 |
DC |
xã Lũng Hồ |
H. Yên Minh |
22° 58' 39" |
105° 13' 42" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
xóm Páo Chải |
DC |
xã Lũng Hồ |
H. Yên Minh |
22° 59' 28" |
105° 16' 13" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Phia Phà |
DC |
xã Lũng Hồ |
H. Yên Minh |
23° 00' 08" |
105° 15' 14" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Phìn Tỷ |
DC |
xã Lũng Hồ |
H. Yên Minh |
22° 58' 41" |
105° 15' 59" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Sảng Lủng |
DC |
xã Lũng Hồ |
H. Yên Minh |
23° 00' 26" |
105° 14' 26" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Su Chín |
DC |
xã Lũng Hồ |
H. Yên Minh |
23° 01' 30" |
105° 16' 50" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Tia Lủng |
DC |
xã Lũng Hồ |
H. Yên Minh |
22° 57' 35" |
105° 14' 08" |
|
|
|
|
F-48-31-A |
dãy Khau Cùa |
SV |
xã Lũng Hồ |
H. Yên Minh |
23° 00' 52" |
105° 16' 48" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
núi Long Chử |
SV |
xã Lũng Hồ |
H. Yên Minh |
23° 01' 44" |
105° 15' 54" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
núi Lũng Màng |
SV |
xã Lũng Hồ |
H. Yên Minh |
23° 01' 19" |
105° 16' 39" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
dãy Pha Phước |
SV |
xã Lũng Hồ |
H. Yên Minh |
23° 00' 44" |
105° 14' 10" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
suối Du Già |
TV |
xã Lũng Hồ |
H. Yên Minh |
|
|
22° 56' 52" |
105° 15' 00" |
22° 57' 47" |
105° 15' 54" |
F-48-31-B |
thôn Cốc Cai |
DC |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
23° 03' 54" |
105° 13' 35" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Kéo Hẻn |
DC |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
23° 04' 47" |
105° 13' 28" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Khau Pai |
DC |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
23° 06' 19" |
105° 13' 22" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Láo Lùng |
DC |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
23° 05' 48" |
105° 12' 45" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nà Bưa |
DC |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
23° 03' 41" |
105° 14' 01" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nà Đen |
DC |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
23° 03' 54" |
105° 13' 07" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nà Ở |
DC |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
23° 02' 10" |
105° 14' 56" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nà Sài |
DC |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
23° 03' 59" |
105° 12' 43" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Ngài Chò |
DC |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
23° 06' 42" |
105° 12' 54" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
xóm Ngài Chò |
DC |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
23° 07' 00" |
105° 12' 16" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Ngàm Soọc |
DC |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
23° 05' 14" |
105° 15' 22" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Phác Đén |
DC |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
23° 06' 04" |
105° 13' 53" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Phiêng Đé |
DC |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
23° 01' 53" |
105° 14' 31" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Phố Chợ |
DC |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
23° 04' 00" |
105° 14' 19" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Thôm Tiềng |
DC |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
23° 04' 11" |
105° 11' 57" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
xóm Tùng Tỉnh |
DC |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
23° 06' 15" |
105° 14' 37" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Đá Khuội |
SV |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
23° 01' 36" |
105° 14'37" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
dãy Khau Dúng |
SV |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
23° 02' 15" |
105° 14' 19" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Tản Đạo |
SV |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
23° 03’ 37" |
105° 11' 57" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
suối Bản Vàng |
TV |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
|
|
23° 06' 02" |
105° 12' 09" |
23° 04' 43" |
105° 13' 13" |
F-48-19-C |
suối Lùng Táo |
TV |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
|
|
23° 01' 53" |
105° 13' 28" |
23° 03' 09" |
105° 13' 20" |
F-48-19-C |
suối Nà Đõn |
TV |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
|
|
23° 02' 51" |
105° 12' 57" |
23° 03' 49" |
105° 13' 19" |
F-48-19-C |
suối Nguồn |
TV |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
|
|
23° 04' 06" |
105° 12' 05" |
23° 04' 04" |
105° 14' 44" |
F-48-19-C |
suối Pắc Ly |
TV |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
|
|
23° 01' 22" |
105° 14' 07" |
23° 03' 54" |
105° 14' 28" |
F-48-19-C |
suối Ta Chang |
TV |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
|
|
23° 04' 21" |
105° 11' 32" |
23° 04' 06" |
105° 12' 05" |
F-48-19-C |
suối Ta Khuột |
TV |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
|
|
23° 03' 39" |
105° 11' 19" |
23° 04' 06" |
105° 12' 05" |
F-48-19-C |
khe Tà Phục |
TV |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
|
|
23° 06' 56" |
105° 13' 02" |
23° 06' 02" |
105° 12' 09" |
F-48-19-C |
đường tỉnh 176 |
KX |
xã Mậu Duệ |
H. Yên Minh |
|
|
|
|
23° 04' 39" |
105° 13' 09" |
F-48-19-C |
thôn Hạt Đạt |
DC |
xã Mậu Long |
H. Yên Minh |
23° 03' 54" |
105° 17' 45" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Hạt Trả |
DC |
xã Mậu Long |
H. Yên Minh |
23° 03' 00" |
105° 18' 37" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Khau Cùa |
DC |
xã Mậu Long |
H. Yên Minh |
23° 00' 56" |
105° 17' 43" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Khâu Nhang |
DC |
xã Mậu Long |
H. Yên Minh |
23° 02' 41" |
105° 18' 41" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Khoang |
DC |
xã Mậu Long |
H. Yên Minh |
23° 04' 41" |
105° 17' 54" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Lầu Khắm |
DC |
xã Mậu Long |
H. Yên Minh |
23° 02' 04" |
105° 15' 46" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Lũng Màng |
DC |
xã Mậu Long |
H. Yên Minh |
23° 01' 46" |
105° 16' 56" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Mà |
DC |
xã Mậu Long |
H. Yên Minh |
23° 04' 20" |
105° 18' 44" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nà Đé |
DC |
xã Mậu Long |
H. Yên Minh |
23° 06' 07" |
105° 17' 23" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nà Liêu |
DC |
xã Mậu Long |
H. Yên Minh |
23° 04' 15" |
105° 15' 32" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nà Luông |
DC |
xã Mậu Long |
H. Yên Minh |
23° 05' 35" |
105° 15' 54" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nà Mòn |
DC |
xã Mậu Long |
H. Yên Minh |
23° 03' 18" |
105° 16' 33" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nà Tườm |
DC |
xã Mậu Long |
H. Yên Minh |
23° 02' 43" |
105° 15' 31" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Ngàm Án |
DC |
xã Mậu Long |
H. Yên Minh |
23° 01' 56" |
105° 17' 34" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
suối Bắc Luy |
TV |
xã Mậu Long |
H. Yên Minh |
|
|
23° 03' 23" |
105° 15' 00" |
23° 04' 18" |
105° 16' 46" |
F-48-19-D |
suối Nậm Rốm |
TV |
xã Mậu Long |
H. Yên Minh |
|
|
23° 07' 09" |
105° 19' 32" |
23° 02' 40" |
105° 20' 06" |
F-48-19-D |
sông Nhiệm |
TV |
xã Mậu Long |
H. Yên Minh |
|
|
23° 05' 45" |
105° 16' 28" |
23° 02' 40" |
105° 20' 06" |
F-48-19-D |
suối Thâm Cung |
TV |
xã Mậu Long |
H. Yên Minh |
|
|
23° 06' 34" |
105° 18' 59" |
23° 03' 20" |
105° 19' 00" |
F-48-19-D |
đội 2 |
DC |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
23° 11' 21" |
105° 01' 38" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Bản Đả |
DC |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
23° 10' 36" |
105° 02' 17" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Bản Dào |
DC |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
23° 11' 39" |
104° 57' 52" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
xóm Cốc Lá |
DC |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
23° 12' 01" |
104° 58' 27" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Khai Hoang |
DC |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
23° 11' 41" |
105° 01' 11" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
xóm Lùng Phìn |
DC |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
23° 11' 20" |
104° 59' 44" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Na Kinh |
DC |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
23° 09' 50" |
105° 02' 38" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Na Po |
DC |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
23° 10' 57" |
104° 59' 20" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
thôn Phú Tỷ 1 |
DC |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
23° 10' 01" |
105° 01' 18" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Phú Tỷ 2 |
DC |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
23° 10' 40" |
105° 00' 52" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Thèn Phùng |
DC |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
23° 09' 30" |
105° 03' 58" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Xéo Hồ |
DC |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
23° 11' 58" |
104° 58' 48" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
núi Nà Chủng |
SV |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
23° 11' 59" |
104° 57' 51" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
núi Ngam Khá |
SV |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
23° 12' 11" |
104° 58' 25" |
|
|
|
|
F-48-18-D |
suối Bản Đá |
TV |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
|
|
23° 09' 51" |
105° 01' 51" |
23° 09' 22" |
105° 01' 16" |
F-48-19-C |
suối Bản Đả |
TV |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
|
|
23° 11' 12" |
105° 02' 37" |
23° 09' 51" |
105° 01' 51" |
F-48-19-C |
suối Bản Dào |
TV |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
|
|
23° 11' 55" |
104° 58' 38" |
23° 11' 24" |
104° 58' 29" |
F-48-18-D |
suối Coóc Choóng |
TV |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
|
|
23° 12' 00" |
105° 00' 15" |
23° 11' 32" |
105° 00' 31" |
F-48-19-C |
suối Lùng Phin |
TV |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
|
|
23° 10' 18" |
105° 00' 04" |
23° 11' 39" |
104° 57' 22" |
F-48-18-D |
sông Miện |
TV |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
|
|
23° 11' 39" |
104° 57' 22" |
23° 10' 19" |
105° 00' 00" |
F-48-18-D F-48-19-C |
suối Na Coóng |
TV |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
|
|
23° 11' 54" |
105° 01' 23" |
23° 10' 18" |
105° 00' 04" |
F-48-19-C |
suối Na Kinh |
TV |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
|
|
23° 08' 19" |
105° 04' 44" |
23° 09' 17" |
105° 03' 12" |
F-48-19-C |
suối Xéo Hồ |
TV |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
|
|
23° 12' 17" |
104° 58' 30" |
23° 11' 55" |
104° 58' 38" |
F-48-18-D |
quốc lộ 4C |
KX |
xã Na Khê |
H. Yên Minh |
|
|
23° 08' 16" |
105° 05' 02" |
23° 08' 32" |
105° 01' 31" |
F-48-19-C |
thôn Cốc Pèng |
DC |
xã Ngam La |
H. Yên Minh |
23° 03' 27" |
105° 09' 55" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nà Làu |
DC |
xã Ngam La |
H. Yên Minh |
23° 01' 52" |
105° 12' 06" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nà Ngủ |
DC |
xã Ngam La |
H. Yên Minh |
23° 03' 50“ |
105° 10' 10" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nậm Cấp |
DC |
xã Ngam La |
H. Yên Minh |
23° 03' 31" |
105° 10' 10" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Nậm Nong |
DC |
xã Ngam La |
H. Yên Minh |
23° 04' 02" |
105° 10' 42" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Phiêng Chom |
DC |
xã Ngam La |
H. Yên Minh |
23° 04' 28" |
105° 09' 40" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sa Lỳ |
DC |
xã Ngam La |
H. Yên Minh |
23° 01' 55" |
105° 11' 29" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sủng Hòa |
DC |
xã Ngam La |
H. Yên Minh |
23° 03' 50" |
105° 08' 28" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Tà Điền |
DC |
xã Ngam La |
H. Yên Minh |
23° 03' 00" |
105° 11' 14" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Tiến Hòa |
DC |
xã Ngam La |
H. Yên Minh |
23° 02' 47" |
105° 11' 20" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Đá Khô |
SV |
xã Ngam La |
H. Yên Minh |
23° 02' 51" |
105° 07' 53" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Đấm Chỏng |
SV |
xã Ngam La |
H. Yên Minh |
23° 03' 44" |
105° 10' 21" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
dãy Sang thông |
SV |
xã Ngam La |
H. Yên Minh |
23° 02' 10" |
105° 08' 47" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
suối Lùng Táo |
TV |
xã Ngam La |
H. Yên Minh |
|
|
23° 01' 14" |
105° 13' 07" |
23° 03' 09" |
105° 13' 20" |
F-48-19-C |
suối Nà Bá |
TV |
xã Ngam La |
H. Yên Minh |
|
|
23° 02' 41" |
105° 09' 47" |
23° 03' 39" |
105° 11' 19" |
F-48-19-C |
suối Nà Đen |
TV |
xã Ngam La |
H. Yên Minh |
|
|
23° 01' 19" |
105° 12' 37" |
23° 03' 09" |
105° 13' 20" |
F-48-19-C |
suối Nà Hồ |
TV |
xã Ngam La |
H. Yên Minh |
|
|
23° 03' 31" |
105° 08' 35" |
23° 04' 41" |
105° 10' 26" |
F-48-19-C |
đường tỉnh Minh Ngọc - Mậu Duệ |
KX |
xã Ngam La |
H. Yên Minh |
|
|
23° 01' 06" |
105° 12' 17" |
23° 02' 57" |
105° 12' 48" |
F-48-19-C |
thôn Bản Án |
DC |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
23° 00' 32" |
105° 18' 31" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Bản Chún |
DC |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
22° 59' 31" |
105° 19' 19" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Bản Khún |
DC |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
22° 58' 39" |
105° 20' 12" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Bản Lầu |
DC |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
23° 01' 18" |
105° 19' 19" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Bản Roài |
DC |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
22° 59' 29" |
105° 17' 21" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Cốc Xa |
DC |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
23° 00' 58" |
105° 22' 39" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Dày |
DC |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
23° 02' 28" |
105° 19' 51" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
xóm Đồng Tấu |
DC |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
23° 01' 19" |
105° 20' 47" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Nà Cắm |
DC |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
23° 01' 57" |
105° 20' 52" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Na Ngàm |
DC |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
23° 00' 55" |
105° 21' 14" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
xóm Nà Sa |
DC |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
22° 57' 32" |
105° 19' 11" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Pác Muốc |
DC |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
23° 00' 15" |
105° 21' 27" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
thôn Pác Ngoa |
DC |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
22° 59' 03" |
105° 21' 02" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Phia Mạnh 1 |
DC |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
22° 57' 01" |
105° 20' 59" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Phia Pèn |
DC |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
22° 59' 48" |
105° 20' 28" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Phiêng Kiền |
DC |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
22° 57' 55" |
105° 19' 23" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Phinh Rao |
DC |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
22° 57' 01" |
105° 19' 27" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Sao |
DC |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
22° 58' 17" |
105° 20' 37" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Tà Muồng |
DC |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
22° 57' 21" |
105° 19' 23" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Tàng Sản |
DC |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
22° 59' 52" |
105° 21' 54" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
thôn Tồng Ngáo |
DC |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
22° 58' 54" |
105° 16' 28" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
suối Bắc Bục |
TV |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
|
|
23° 00' 18" |
105° 21' 52" |
23° 01' 25" |
105° 18' 42" |
F-48-19-D |
suối Bản Án |
TV |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
|
|
23° 00' 42" |
105° 18' 04" |
23° 02' 57" |
105° 19' 47" |
F-48-19-D |
suối Lang |
TV |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
|
|
22° 57' 46" |
105° 15' 53" |
23° 00' 07“ |
105°17' 27" |
F-48-31-B |
sông Nhiệm |
TV |
xã Ngọc Long |
H. Yên Minh |
|
|
23° 02' 57" |
105° 19' 47" |
23° 02' 23" |
105° 21' 58" |
F-48-19-D |
thôn A1 |
DC |
xã Phú Lũng |
H. Yên Minh |
23° 14' 59" |
105° 04' 58" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn B1 |
DC |
xã Phú Lũng |
H. Yên Minh |
23° 14' 49" |
105° 05' 06" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn B2 |
DC |
xã Phú Lũng |
H. Yên Minh |
23° 14' 39" |
105° 05' 08" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn B3 |
DC |
xã Phú Lũng |
H. Yên Minh |
23° 14' 40" |
105° 04' 43" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Mẻo Ván |
DC |
xã Phú Lũng |
H. Yên Minh |
23° 14' 54" |
105° 04' 30" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Páo Cờ Tủng |
DC |
xã Phú Lũng |
H. Yên Minh |
23° 14' 49" |
105° 04' 10" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Phú Lũng Trong |
DC |
xã Phú Lũng |
H. Yên Minh |
23° 15' 19" |
105° 03' 58" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
thôn Sủng Lìn |
DC |
xã Phú Lũng |
H. Yên Minh |
23° 15' 32" |
105° 04' 23" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
thôn Sùng Sử A |
DC |
xã Phú Lũng |
H. Yên Minh |
23° 14' 17" |
105° 04' 39" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sủng Sử B |
DC |
xã Phú Lũng |
H. Yên Minh |
23° 13' 43" |
105° 04' 34" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Xà Ván |
DC |
xã Phú Lũng |
H. Yên Minh |
23° 15' 17" |
105° 04' 54" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
thôn Xin Chải |
DC |
xã Phú Lũng |
H. Yên Minh |
23° 14' 33" |
105° 03' 24" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Bạc |
SV |
xã Phú Lũng |
H. Yên Minh |
23° 15' 20" |
105° 03' 27" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
núi Khó Chư |
SV |
xã Phú Lũng |
H. Yên Minh |
23° 15' 32" |
105° 04' 05" |
|
|
|
|
F-48-19-A |
suối Na Xàng |
TV |
xã Phú Lũng |
H. Yên Minh |
|
|
23° 14' 46" |
105° 03' 05" |
23° 13' 42" |
105° 03' 16" |
F-48-19-C |
thôn Bản Ruồng |
DC |
xã Sủng Cháng |
H. Yên Minh |
23° 12' 14" |
105° 06' 41" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Chúng Chải |
DC |
xã Sủng Cháng |
H. Yên Minh |
23° 13' 47" |
105° 05' 24" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Làng Pèng |
DC |
xã Sủng Cháng |
H. Yên Minh |
23° 12' 56" |
105° 06' 52" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Lù Cao Ván |
DC |
xã Sủng Cháng |
H. Yên Minh |
23° 13' 39" |
105° 07' 12" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sàng Súng |
DC |
xã Sủng Cháng |
H. Yên Minh |
23° 12' 50" |
105° 06' 18" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sủng Chớ |
DC |
xã Sủng Cháng |
H. Yên Minh |
23° 13' 23" |
105° 07' 35" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sùng Sảng |
DC |
xã Sủng Cháng |
H. Yên Minh |
23° 11' 54" |
105° 07' 14" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Tráng Lộ |
DC |
xã Sủng Cháng |
H. Yên Minh |
23° 12' 22" |
105° 07' 04" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Cháng Pùng A |
DC |
xã Sủng Thài |
H. Yên Minh |
23° 11' 21" |
105° 07' 23" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Cháng Pùng B |
DC |
xã Sủng Thài |
H. Yên Minh |
23° 11' 03" |
105° 07' 40" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Chù Xá |
DC |
xã Sủng Thài |
H. Yên Minh |
23° 11' 33" |
105° 07' 43" |
|
|
|
|
F-48 19-C |
thôn Đồ Khóa |
DC |
xã Sủng Thài |
H. Yên Minh |
23° 08' 30" |
105° 08' 25" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Há Lìa |
DC |
xã Sủng Thài |
H. Yên Minh |
23° 10' 28" |
105° 08' 01" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Hồng Ngài A |
DC |
xã Sủng Thài |
H. Yên Minh |
23° 09' 51" |
105° 07' 46" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Hồng Ngài B |
DC |
xã Sủng Thài |
H. Yên Minh |
23° 09' 37" |
105° 07' 57" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Hồng Ngài C |
DC |
xã Sủng Thài |
H. Yên Minh |
23° 09' 40" |
105° 08' 33" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Lùng Pủng A |
DC |
xã Sủng Thài |
H. Yên Minh |
23° 08' 41" |
105° 09' 18" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Lùng Pủng B |
DC |
xã Sủng Thài |
H. Yên Minh |
23° 08' 26" |
105° 09' 20" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Lùng Vảng |
DC |
xã Sủng Thài |
H. Yên Minh |
23° 08' 52" |
105° 07' 43" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sủng Phính |
DC |
xã Sủng Thài |
H. Yên Minh |
23° 10' 35" |
105° 06' 47" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Suối Tỷ |
DC |
xã Sủng Thài |
H. Yên Minh |
23° 11' 30" |
105° 08' 49" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Xà Ván |
DC |
xã Sủng Thài |
H .Yên Minh |
23° 11' 22" |
105° 08' 25" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Chu Xá |
SV |
xã Sủng Thài |
H. Yên Minh |
23° 10' 55" |
105° 08' 29" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Páo Sả |
SV |
xã Sủng Thài |
H. Yên Minh |
23° 09' 02" |
105° 08' 46" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Sín Chải |
SV |
xã Sủng Thài |
H. Yên Minh |
23° 10' 02" |
105° 08' 06" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Sủng Pó |
SV |
xã Sủng Thài |
H. Yên Minh |
23° 09' 40" |
105° 07' 48" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Chúng Chải |
DC |
xã Thắng Mố |
H. Yên Minh |
23° 13' 00" |
105° 07' 58" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Há Già |
DC |
xã Thắng Mố |
H. Yên Minh |
23° 12' 27" |
105° 04' 45" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Khán Trồ |
DC |
xã Thắng Mố |
H. Yên Minh |
23° 13' 24" |
105° 04' 40" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Mào Phố 1 |
DC |
xã Thắng Mố |
H. Yên Minh |
23° 13' 16" |
105° 05' 24" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Mào Phố 2 |
DC |
xã Thắng Mố |
H. Yên Minh |
23° 13' 17" |
105° 05' 60" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sủng Lảng |
DC |
xã Thắng Mố |
H. Yên Minh |
23° 14' 12" |
105° 05' 14" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Sủng Pờ |
DC |
xã Thắng Mố |
H. Yên Minh |
23° 14' 25" |
105° 07' 06" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
thôn Xủa Chải |
DC |
xã Thắng Mố |
H. Yên Minh |
23° 13' 34" |
105° 05' 27" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Há Chí Ròa |
SV |
xã Thắng Mố |
H. Yên Minh |
23° 14' 51" |
105° 06' 51" |
|
|
|
|
F-48-19-C |
núi Hồ Quáng Phìn |
SV |
xã Thắng Mố |
H. Yên Minh |
23° 15' 54" |
105° 04' 29" |
|
|
|
|
F-48-19-A |