Thông báo 78/TB-BTC công bố Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2011 do Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu | 78/TB-BTC |
Ngày ban hành | 29/01/2011 |
Ngày có hiệu lực | 29/01/2011 |
Loại văn bản | Thông báo |
Cơ quan ban hành | Bộ Tài chính |
Người ký | Nguyễn Tiến Thoả |
Lĩnh vực | Doanh nghiệp,Thương mại |
BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 78/TB-BTC |
Hà Nội, ngày 29 tháng 01 năm 2011 |
THÔNG BÁO
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH SÁCH THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ THẨM ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN NĂM 2011
Căn cứ Nghị định số 101/2005/NĐ-CP ngày 03/8/2005 của Chính
phủ về thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 17/2006/TT-BTC ngày 13/3/2006 của Bộ Tài chính hướng dẫn
thực hiện Nghị định số 101/2005/NĐ-CP ngày 03/8/2005 của Chính phủ về thẩm định
giá;
Xét đề nghị của các doanh nghiệp thẩm định giá, doanh nghiệp có chức năng thẩm
định giá (gọi chung là doanh nghiệp thẩm định giá).
Bộ Tài chính thông báo Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2011 kể từ ngày ban hành Thông báo này (Danh sách kèm theo).
Các Thông báo Danh sách thẩm định viên về giá hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2010 (từ ngày 31/12/2010 trở về trước) của Bộ Tài chính không còn hiệu lực thi hành.
Trong quá trình hành nghề thẩm định giá, các thẩm định viên về giá phải thực hiện đúng những quy định đối với thẩm định viên về giá tại Nghị định số 101/2005/NĐ-CP ngày 03/8/2005 của Chính phủ về thẩm định giá và Thông tư số 17/2006/TT-BTC ngày 13/3/2006 của Bộ Tài chính nêu trên./.
Nơi nhận: |
TL. BỘ TRƯỞNG |
DANH SÁCH
CÁC THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ ĐIỀU
KIỆN HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG THẨM ĐỊNH GIÁ NĂM 2011
(Kèm theo Thông báo số 78/TB-BTC ngày 29 tháng 01 năm 2011 của Bộ Tài chính)
STT |
Họ tên thẩm định viên |
Năm sinh |
Quê quán |
Chức vụ |
Thẻ Thẩm định viên |
Thời hạn đăng ký hành nghề |
|||
Năm |
|
Số thẻ |
Ngày cấp |
Từ |
Đến |
||||
1 |
Công ty Cổ phần Thẩm định giá và Đầu tư VIC (VIC) (tách ra từ Công ty Cổ phần Đầu tư và Thẩm định giá Dầu khí PIV) |
||||||||
|
1. Đỗ Thị Thanh Nga |
1978 |
Nữ |
Yên Bái |
GĐ |
IV06198 |
13/01/2009 |
01/01/2011 |
31/12/2011 |
|
2. Dương Ngọc Cảnh |
1977 |
Nam |
Bắc Giang |
PTGĐ |
IV06166 |
13/01/2009 |
01/01/2011 |
31/12/2011 |
|
3. Nguyễn Thị Nguyệt Anh |
1979 |
Nữ |
Nam Định |
TĐV |
I05002 |
13/01/2009 |
01/01/2011 |
31/12/2011 |
|
4. Đặng Văn Sơn |
1964 |
Nam |
Bắc Ninh |
TĐV |
IV06206 |
13/01/2009 |
01/01/2011 |
31/12/2011 |
2 |
Công ty Cổ phần Thẩm định giá và Đầu tư Sài Gòn Thái Dương (SGVIS) |
||||||||
|
1. Nguyễn Vĩnh Hùng |
1954 |
Nam |
TP. Hồ Chí Minh |
GĐ |
06150 |
13/01/2009 |
01/01/2011 |
31/12/2011 |
|
2. Nguyễn Mạnh Hùng |
1963 |
Nam |
Hà Tây |
PGĐ |
06148 |
13/01/2009 |
01/01/2011 |
31/12/2011 |
|
3. Nguyễn Thị Thủy |
1973 |
Nữ |
Hà Nội |
TĐV |
III06130 |
13/01/2009 |
01/01/2011 |
31/12/2011 |
3 |
Công ty TNHH Một thành viên Thẩm định giá Sài Gòn nhà đất (SAIGONLAND) |
||||||||
|
1. Lê Quang Hàng |
1961 |
Nam |
Quảng Ngãi |
GĐ |
I05010 |
13/01/2009 |
01/01/2011 |
31/12/2011 |
|
2. Nguyễn Văn Anh |
1950 |
Nam |
Quảng Bình |
PGĐ |
II05028 |
13/01/2009 |
01/01/2011 |
31/12/2011 |
|
3. Lê Văn Trọng |
1958 |
Nam |
Hải Phòng |
PGĐ |
II05061 |
13/01/2009 |
01/01/2011 |
31/12/2011 |
4 |
Công ty Cổ phần Giám định thẩm định Sài Gòn (SAIGONAP) |
||||||||
|
1. Đặng Thị Thúy Hòa |
1977 |
Nữ |
Hà Nam |
GĐ |
V09.241 |
01/7/2010 |
01/01/2011 |
31/12/2011 |
|
2. Nguyễn Thiện Hòa |
1961 |
Nam |
Nghệ An |
TĐV |
I05015 |
13/01/2009 |
01/01/2011 |
31/12/2011 |
|
3. Phan Thùy Giang |
1979 |
Nữ |
Thừa Thiên Huế |
TĐV |
V09.235 |
01/7/2010 |
01/01/2011 |
31/12/2011 |
5 |
Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội (CPA HANOI) |
||||||||
|
1. Nguyễn Ngọc Tỉnh |
1964 |
Nam |
Hưng Yên |
TGĐ |
III06134 |
13/01/2009 |
01/01/2011 |
31/12/2011 |
|
2. Lê Văn Dò |
1960 |
Nam |
Hà Nam |
PTGĐ |
III06089 |
13/01/2009 |
01/01/2011 |
31/12/2011 |
|
3. Trần Ngọc Huân |
1972 |
Nam |
Thái Bình |
TP |
III06102 |
13/01/2009 |
01/01/2011 |
31/12/2011 |
|
4. Nguyễn Thị Phấn |
1971 |
Nữ |
Thái Bình |
TĐV |
V09.268 |
01/7/2010 |
01/01/2011 |
31/12/2011 |
6 |
Công ty Cổ phần Thông tin và Định giá Việt Nam (VIETVALUE) |
||||||||
|
1. Nguyễn Ngọc Long |
1974 |
Nam |
Quảng Trị |
TGĐ |
I05019 |
13/01/2009 |
01/01/2011 |
31/12/2011 |
|
2. Phạm Hồng Thắng |
1974 |
Nam |
Hưng Yên |
GĐ |
V09.277 |
01/7/2010 |
01/01/2011 |
31/12/2011 |
|
3. Đặng Minh Quang |
1974 |
Nam |
Nghệ An |
TĐV |
V09.272 |
01/7/2010 |
01/01/2011 |
31/12/2011 |