Thông báo 4009/TB-TCHQ năm 2015 về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hạt nhựa abs do Tổng cục Hải quan ban hành
Số hiệu | 4009/TB-TCHQ |
Ngày ban hành | 05/05/2015 |
Ngày có hiệu lực | 05/05/2015 |
Loại văn bản | Thông báo |
Cơ quan ban hành | Tổng cục Hải quan |
Người ký | Nguyễn Dương Thái |
Lĩnh vực | Thương mại,Xuất nhập khẩu,Thuế - Phí - Lệ Phí |
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4009/TB-TCHQ |
Hà Nội, ngày 05 tháng 05 năm 2015 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 128/2013/TT-BTC ngày 10/9/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 49/2010/TT-BTC ngày 12/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc phân loại hàng hóa, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại hàng hóa XNK (Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh) tại thông báo số 558/TB-PTPLHCM ngày 20/03/2015 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: Hạt nhựa abs - 844V-X05 NG733 FLANNEL BLACK (Mục 1). 2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty TNHH Muto Việt Nam; địa chỉ : số 2, đường 9A, KCN II Biên Hòa, Đồng Nai; mã số thuế: 3600253061. 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10028303170/A12 ngày 24/01/2015 tại Chi cục Hải quan Biên Hòa - Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai. |
|
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Copolyme acrylonitril-butadien-styren (ABS), thành phần chính là Copolyme acrylonitril-butadien-styren (ABS), chất phụ gia chống cháy, chất màu, nguyên sinh, dạng hạt, màu đen. |
|
5. Kết quả phân loại: |
|
Tên thương mại: ABS 844V-X05 NG733 FLANNEL BLACK. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Copolyme acrylonitril-butadien-styren (ABS), thành phần chính là Copolyme acrylonitril-butadien-styren (ABS), chất phụ gia chống cháy, chất màu, nguyên sinh, dạng hạt, màu đen. |
|
Ký, mã hiệu, chủng loại: Không có thông tin. |
Nhà sản xuất: Toray Plastics (Malaysia) Sdn. Bhd., Malaysia. |
thuộc nhóm 39.03 “Polyme từ styren, dạng nguyên sinh”, phân nhóm “- Polyeste khác”, phân nhóm 3903.30 “- Copolyme acrylonitril-butadien-styren (ABS)”, mã số 3903.30.60 “- - Dạng hạt” tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
Nơi nhận: |
KT. TỔNG CỤC
TRƯỞNG |