Quyết định 7967/QĐ-UBND năm 2013 duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, kế hoạch sử dụng đất 5 năm kỳ đầu (2011-2015) của huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
Số hiệu | 7967/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 30/12/2013 |
Ngày có hiệu lực | 30/12/2013 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Thành phố Hà Nội |
Người ký | Vũ Hồng Khanh |
Lĩnh vực | Bất động sản,Xây dựng - Đô thị |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 7967/QĐ-UBND |
Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2013 |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật Đất đai năm 2003, các Nghị định của Chính phủ hướng dẫn thi hành Luật Đất đai;
Căn cứ Nghị định số 181/2004/NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai;
Căn cứ Nghị định số 69/2009/NĐ-CP ngày 13 tháng 8 năm 2009 của Chính phủ quy định bổ sung về quy hoạch sử dụng đất, giá đất, thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ và tái định cư;
Căn cứ Nghị quyết số 06/NQ-CP ngày 09 tháng 01 năm 2013 của Chính phủ về quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm kỳ đầu (2011-2015) của thành phố Hà Nội;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 6866/TTr-TNMT-KHTH ngày 12 tháng 12 năm 2013,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của huyện Hoài Đức với các nội dung chủ yếu như sau:
1. Các chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 huyện Hoài Đức:
a) Diện tích, cơ cấu các loại đất:
STT |
Chỉ tiêu |
Diện tích Hiện trạng |
Quy hoạch đến năm 2020 |
||||
Cấp tp phân bổ |
Cấp huyện xác định |
Tổng số |
|||||
Diện tích (ha) |
Cơ cấu (%) |
Diện tích (ha) |
Diện tích (ha) |
Diện tích (ha) |
Cơ cấu (%) |
||
1 |
Đất nông nghiệp |
4.272,12 |
57,80 |
1.887,61 |
56,50 |
7.944,11 |
23,57 |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đất trồng lúa |
2.689,52 |
32,61 |
1.043,99 |
|
1.043,99 |
12,66 |
|
Trong đó: Đất lúa nước |
2.689,52 |
32,61 |
1.043,99 |
|
1.043,99 |
12,66 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
944,68 |
11,46 |
|
233,25 |
233,25 |
2,83 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
491,97 |
5,97 |
518,60 |
|
518,60 |
6,29 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
111,10 |
1,35 |
41,80 |
|
41,80 |
0,57 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
34,85 |
0,42 |
|
106,47 |
106,47 |
1,29 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
3.917,35 |
47,50 |
6.302,66 |
|
6.302,66 |
76,43 |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
59,50 |
0,72 |
58,50 |
22,51 |
81,01 |
0,98 |
2.2 |
Đất quốc phòng |
58,93 |
0,71 |
59,13 |
1,14 |
60,27 |
0,73 |
2.3 |
Đất an ninh |
8,89 |
0,11 |
13,03 |
-1,24 |
11,79 |
0,14 |
2.4 |
Đất khu công nghiệp |
160,75 |
1,95 |
241,37 |
44,62 |
285,99 |
3,47 |
|
Đất khu công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
Đất cụm công nghiệp |
160,75 |
1,95 |
241,37 |
44,62 |
285,99 |
3,47 |
2.5 |
Đất cơ sở sản xuất kinh doanh |
277,99 |
3,37 |
|
375,55 |
375,55 |
4,55 |
2.6 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng gốm sứ |
23,29 |
0,28 |
|
23,29 |
23,29 |
0,28 |
2.7 |
Đất cho hoạt động khoáng sản |
|
|
0,80 |
-0,80 |
|
|
2.8 |
Đất di tích danh thắng |
18,78 |
0,23 |
24,25 |
5,35 |
29,60 |
0,36 |
2.9 |
Đất để xử lý, chôn lấp chất thải |
9,31 |
0,11 |
159,11 |
-126,20 |
32,91 |
0,40 |
2.10 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
27,89 |
0,34 |
27,89 |
0,43 |
28,32 |
0,34 |
2.11 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
76,81 |
0,93 |
76,81 |
87,65 |
164,46 |
1,99 |
2.12 |
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng |
124,59 |
1,51 |
|
221,38 |
221,98 |
2,68 |
2.13 |
Đất phát triển hạ tầng |
1.157,24 |
14,03 |
2.475,55 |
-299,85 |
2.175,70 |
26,38 |
|
Đất cơ sở văn hóa |
2,90 |
0,04 |
48,60 |
3,81 |
52,41 |
0,64 |
|
Đất cơ sở y tế |
5,44 |
0,07 |
8,94 |
4,36 |
13,30 |
0,16 |
|
Đất cơ sở giáo dục – đào tạo |
80,63 |
0,98 |
390,98 |
-240,90 |
150,08 |
1,82 |
|
Đất cơ sở thể dục – thể thao |
27,02 |
0,33 |
70,02 |
9,11 |
79,13 |
0,96 |
2.14 |
Đất ở tại đô thị |
63,45 |
0,77 |
178,59 |
-104,44 |
74,15 |
0,90 |
2.15 |
Đất ở tại nông thôn |
1.849,93 |
22,43 |
|
|
2.738,24 |
33,20 |
3 |
Đất chưa sử dụng |
57,30 |
0,69 |
56,50 |
|
|
|
4 |
Đất đô thị |
122,40 |
1,48 |
122,40 |
|
122,40 |
1,48 |
b) Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất:
STT |
Chỉ tiêu |
Cả thời kỳ |
Giai đoạn 2011-2015 |
Giai đoạn 2016-2020 |
1 |
Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp |
2.328,01 |
1.709,28 |
618,73 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
1.466,51 |
1.180,48 |
286,03 |
|
Đất trồng cây hàng năm còn lại |
514,63 |
326,36 |
188,27 |
1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
255,97 |
129,04 |
126,93 |
1.3 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
88,50 |
72,40 |
16,10 |
1.4 |
Đất nông nghiệp khác |
2,40 |
1,00 |
1,40 |
2 |
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp |
444,63 |
208,10 |
236,53 |
2.1 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
140,59 |
120,00 |
20,59 |
2.3 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất nông nghiệp khác |
21,82 |
8,10 |
13,72 |
2.4 |
Đất trồng cây hàng năm còn lại chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
194,21 |
40,00 |
154,21 |
2.5 |
Đất trồng cây hàng năm còn lại chuyển sang nuôi trồng thủy sản |
19,2 |
|
19,20 |
2.6 |
Đất trồng cây lâu năm chuyển sang đất nông nghiệp khác |
52,2 |
40,00 |
12,20 |
c) Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích:
Đơn vị tính: ha
STT |
Mục đích sử dụng |
Cả thời kỳ |
Giai đoạn
|
Giai đoạn
|
|
TỔNG DIỆN TÍCH |
57,30 |
0,32 |
56,98 |
1 |
Đất nông nghiệp |
|
|
|
|
Trong đó: |
|
|
|
1.1 |
Trong đó: Đất lúa nước |
|
|
|
1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
|
|
|
1.6 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
|
|
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
57,30 |
0,32 |
56,98 |
|
Trong đó: |
|
|
|
2.1 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
|
|
|
2.2 |
Đất quốc phòng |
|
|
|
2.3 |
Đất an ninh |
|
|
|
2.4 |
Đất khu công nghiệp |
|
|
|
2.5 |
Đất cơ sở sản xuất kinh doanh |
|
|
|
2.6 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng gốm sứ |
|
|
|
2.7 |
Đất cho hoạt động khoáng sản |
|
|
|
2.8 |
Đất di tích danh thắng |
|
|
|
2.9 |
Đất để xử lý, chôn lấp chất thải nguy hại |
1,00 |
|
1,00 |
2.10 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
|
|
|
2.11 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
|
|
|
2.12 |
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng |
46,24 |
|
46,24 |
2.13 |
Đất phát triển hạ tầng |
9,74 |
|
9,74 |
3 |
Đất đô thị |
0,32 |
0,32 |
|
Điều 2. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất 5 năm kỳ đầu (2011-2015) của huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:
1. Diện tích các loại đất phân bổ trong kỳ kế hoạch:
a) Phân bổ diện tích các loại đất trong kỳ kế hoạch:
Đơn vị tính: ha
STT |
Chỉ tiêu |
Diện tích năm hiện trạng |
Diện tích đến các năm |
||||
Năm 2011 |
Năm 2012 |
Năm 2013 |
Năm 2014 |
Năm 2015 |
|||
|
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN |
8.246,77 |
8.246,77 |
8.246,77 |
8.246,77 |
8.246,77 |
8.246,77 |
1 |
Đất nông nghiệp |
4.272,12 |
4.271,20 |
4.107,19 |
3.716,29 |
3.332,64 |
2.562,84 |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đất trồng lúa |
2.689,52 |
2.688,60 |
2.558,36 |
2.212,08 |
1.845,85 |
1.364,33 |
|
Trong đó: Đất lúa nước |
2.689,52 |
2.688,60 |
2.558,36 |
2.212,08 |
1.845,85 |
1.364,33 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
944,68 |
944,18 |
891,56 |
861,56 |
809,91 |
594,93 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
491,97 |
492,47 |
520,55 |
536,51 |
524,43 |
482,93 |
1.7 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
111,10 |
111,10 |
91,87 |
88,19 |
80,50 |
38,70 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
3.917,35 |
3.918,27 |
4.082,28 |
4.428,18 |
4.856,83 |
5.626,95 |
|
Trong đó |
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
59,50 |
59,50 |
59,93 |
62,87 |
77,87 |
81,01 |
2.2 |
Đất quốc phòng |
58,93 |
58,93 |
58,93 |
56,32 |
56,92 |
51,70 |
2.3 |
Đất an ninh |
8,89 |
8,89 |
8,89 |
9,70 |
11,20 |
11,79 |
2.4 |
Đất khu công nghiệp |
160,75 |
160,75 |
179,72 |
191,91 |
200,56 |
233,12 |
|
Đất khu công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
Đất cụm công nghiệp |
160,75 |
160,75 |
179,72 |
191,91 |
200,56 |
233,12 |
2.5 |
Đất cơ sở sản xuất kinh doanh |
277,99 |
277,99 |
275,99 |
289,25 |
306,30 |
355,78 |
2.6 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng gốm sứ |
23,29 |
23,29 |
23,29 |
23,29 |
23,29 |
23,29 |
2.7 |
Đất cho hoạt động khoáng sản |
|
|
|
|
|
|
2.8 |
Đất di tích danh thắng |
18,78 |
19,30 |
19,30 |
25,10 |
25,94 |
29,60 |
2.9 |
Đất để xử lý, chôn lấp chất thải |
9,31 |
9,31 |
11,94 |
25,07 |
28,92 |
30,88 |
2.10 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
27,89 |
27,79 |
27,79 |
27,79 |
27,79 |
28,32 |
2.11 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
76,81 |
76,81 |
87,66 |
96,39 |
107,77 |
144,66 |
2.12 |
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng |
124,59 |
124,59 |
162,34 |
164,34 |
166,50 |
169,11 |
2.13 |
Đất phát triển hạ tầng |
1.157,24 |
1.157,74 |
1.197,47 |
1.323,23 |
1.508,01 |
1.778,85 |
|
Đất giao thông |
571,92 |
571,92 |
588,54 |
662,92 |
783,92 |
948,81 |
|
Đất thủy lợi |
446,52 |
446,52 |
465,26 |
485,28 |
503,55 |
534,75 |
|
Đất công trình năng lượng |
1,82 |
1,82 |
1,86 |
1,97 |
2,07 |
2,07 |
|
Đất công trình bưu chính viễn thông |
4,51 |
4,51 |
4,51 |
4,51 |
4,51 |
4,53 |
|
Đất cơ sở văn hóa |
2,9 |
3,07 |
7,50 |
14,85 |
29,85 |
46,78 |
|
Đất cơ sở y tế |
5,44 |
5,44 |
5,44 |
5,94 |
7,71 |
11,20 |
|
Đất cơ sở giáo dục – đào tạo |
80,63 |
81,01 |
81,01 |
89,37 |
100,52 |
131,18 |
|
Đất cơ sở thể dục – thể thao |
27,02 |
26,97 |
26,87 |
38,61 |
51,90 |
68,42 |
|
Đất cơ sở dịch vụ về xã hội |
5,86 |
5,86 |
5,86 |
5,86 |
5,86 |
6,04 |
|
Đất chợ |
10,62 |
10,62 |
10,62 |
13,92 |
18,12 |
25,07 |
2.14 |
Đất ở tại đô thị |
63,45 |
63,45 |
63,45 |
63,95 |
64,95 |
74,15 |
2.15 |
Đất ở tại nông thôn |
1849,93 |
1.849,93 |
1.905,58 |
2.068,97 |
2,250,81 |
2.614,69 |
3 |
Đất chưa sử dụng |
57,30 |
57,30 |
57,30 |
57,30 |
57,30 |
56,98 |
4 |
Đất đô thị |
122,40 |
122,40 |
119,90 |
119,90 |
120,90 |
118,41 |
b) Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất
Đơn vị tính: ha
STT |
Chỉ tiêu |
Diện tích |
Phân theo các năm |
||||
Năm 2011 |
Năm 2012 |
Năm 2013 |
Năm 2014 |
Năm 2015 |
|||
1 |
Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp |
1.709,28 |
0,92 |
164,01 |
345,90 |
428,65 |
769,80 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
1.180,48 |
0,92 |
90,24 |
293,18 |
326,23 |
469,91 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm còn lại |
326,36 |
|
42,62 |
27,00 |
56,65 |
200,09 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
129,04 |
|
8,62 |
22,04 |
37,08 |
61,30 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
72,40 |
|
19,23 |
3,68 |
7,69 |
41,80 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
1,00 |
|
|
|
1,00 |
|
2 |
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp |
208,10 |
|
60,00 |
66,10 |
45,00 |
37,00 |
2.1 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
120,00 |
|
40,00 |
40,00 |
30,00 |
10,00 |
2.3 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất nông nghiệp khác |
8,10 |
|
|
8,10 |
|
|
2.4 |
Đất trồng cây hàng năm còn lại chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
40,00 |
|
10,00 |
8,00 |
5,00 |
17,00 |
2.5 |
Đất trồng cây hàng năm còn lại chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản |
|
|
|
|
|
|
2.6 |
Đất trồng cây lâu năm chuyển sang đất nông nghiệp khác |
40,00 |
|
10,00 |
10,00 |
10,00 |
10,00 |